gom, gom góp
Động từ동사
    gom, gom góp
  • Nhận và gom lại tiền hay đồ vật từ nhiều người.
  • 여러 사람에게서 돈이나 물건을 받아서 모으다.
gomguk
Danh từ명사
    gomguk; món canh bò hầm
  • Món canh được làm bằng cách cho xương bò, lòng bò hay sườn bò vào nồi và hầm rất lâu.
  • 소의 뼈나 곱창, 양지머리 등을 넣고 진하게 푹 끓인 국.
gom góp
Động từ동사
    gom góp
  • Nhận và gom lại tiền hay đồ vật từ nhiều người.
  • 여러 사람에게서 돈이나 물건을 받아서 모으다.
gom góp, kiếm chác
Động từ동사
    gom góp, kiếm chác
  • Dùng thủ đoạn xấu tích lũy tài sản.
  • 나쁜 방법을 써서 재물을 모으다.
gom góp, tích cóp
Động từ동사
    gom góp, tích cóp
  • Tiền hay tài sản… không được dùng mà được dồn lại.
  • 돈이나 재물 등이 쓰이지 않고 쌓이다.
gom gọn lại
Động từ동사
    gom gọn lại
  • Sắp xếp thứ bừa bộn một cách ngăn nắp.
  • 흐트러진 것을 가지런히 정리하다.
gom, gộp, chắp, chụm
Động từ동사
    gom, gộp, chắp, chụm
  • Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ.
  • 따로 있는 것을 한데 합치다.
gom lại, tập hợp lại
Động từ동사
    gom lại, tập hợp lại
  • Gom những cái đang nằm rải rác lại một nơi.
  • 흩어져 있는 것을 한 곳에 모으다.
gom nhặt
Động từ동사
    gom nhặt
  • Gom thi thể hoặc hài cốt...
  • 시체나 유골 등을 거두다.
Động từ동사
    gom nhặt
  • Gom thi thể hoặc hài cốt...
  • 시체나 유골 등을 거두다.
Gomtang
Danh từ명사
    Gomtang; món canh bò hầm
  • Món canh được nấu bằng cách hầm thật lâu thịt bò và xương bò.
  • 소고기와 소뼈를 오랫동안 푹 끓인 국.
gom, tập hợp
Động từ동사
    gom, tập hợp
  • Thu thập hay tập hợp vào một chỗ.
  • 한곳으로 모으거나 합치다.
Gomu
Danh từ명사
    Gomu; đánh trống nhảy múa
  • Một loại hình múa truyền thống của Hàn Quốc mà người diễn vừa múa vừa đánh trống.
  • 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용.
Gomujulnoli
Danh từ명사
    Gomujulnoli;trò chơi nhảy dây
  • Trò chơi dành cho các em gái, vừa hát vừa nhảy qua sợi dây cao su kéo căng.
  • 주로 여자 아이들이 노래를 부르며 팽팽하게 당긴 고무줄을 다리로 뛰어넘는 놀이.
Gomul
Danh từ명사
    Gomul; bột tẩm bánh Tteok
  • Loại bột dùng để tẩm quanh bên ngoài bánh Tteok để làm tăng mùi vị hay màu sắc.
  • 맛과 모양을 더하기 위하여 떡의 겉에 묻히는 가루.
Gomusin
Danh từ명사
    Gomusin; giày cao su
  • Một loại giày làm bằng cao su.
  • 고무로 만든 신발의 한 종류.
gom vào, gom lại
Động từ동사
    gom vào, gom lại
  • Gom những đồ vật rải rác về một chỗ.
  • 흩어져 있는 물건들을 한데 모으다.
Động từ동사
    gom vào, gom lại
  • Gom những đồ vật rải rác về một chỗ.
  • 흩어져 있는 물건들을 한데 모으다.
gonggi
Danh từ명사
    gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng)
  • Trò chơi tung hứng năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định của trẻ con. Hay viên đá nhỏ dùng để chơi trò tung hứng.
  • 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받는 아이들의 놀이. 또는 그 돌.
Gongginoli
Danh từ명사
    Gongginoli; trò chơi đá cuội
  • Trò chơi tung hứng năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định.
  • 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받는 놀이.
Gonggitdol
Danh từ명사
    Gonggitdol; viên sỏi, viên đá
  • Viên đá tròn, có kích thước nhỏ như quả dầu dùng để chơi trò tung hứng.
  • 공기놀이에 쓰는 도토리 크기의 작고 동그란 돌.
Gonji
Danh từ명사
    Gonji
  • Chấm đỏ vẽ trên giữa trán cô dâu trong lễ cưới truyền thống của Hàn Quốc.
  • 전통 혼례에서 신부의 이마 가운데에 그리는 붉은 점.
gọn lỏn, chớp nhoáng
Phó từ부사
    gọn lỏn, chớp nhoáng
  • Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
  • 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫는 모양.
Phó từ부사
    gọn lỏn, chớp nhoáng
  • Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
  • 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양.
Gopchangjeongol
Danh từ명사
    Gopchangjeongol; món lẩu lòng bò
  • Món ăn được nấu bằng cách cho lòng bò và rau vào nồi lẩu, rồi nêm gia vị vào, sau đó cho nước dùng vào đun lên.
  • 곱창과 채소 등을 전골냄비에 넣고 양념을 한 뒤 국물을 넣어 끓인 음식.
Gorang
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Gorang; luống
  • Đơn vị đếm các bờ cao làm để trồng cây nông sản trên đồng ruộng.
  • 밭에 작물을 심기 위해 만든 언덕을 세는 단위.
Goreum
Danh từ명사
    Goreum; dây go-reum
  • Dây buộc để áo không bị bung ra. nằm ở hai bên phía trước của áo mặc bên trong hay áo choàng ngoài của Hanbok (trang phục truyền thống của Hàn Quốc).
  • 한복 저고리나 두루마기의 양쪽 앞부분에 달려 있어 옷이 벌어지지 않도록 묶는 끈.
Goryeo, Cao Ly
Danh từ명사
    Goryeo, Cao Ly
  • Đất nước do Wang Geon thống nhất hậu Tam Quốc và dựng nên vào năm 918. Thủ đô là Gaeseong, phát triển mạnh về văn hóa Phật giáo và Nho học. Bị diệt vong năm 1392 do Lee Seong Gye - người sáng lập ra triều đại Joseon.
  • 왕건이 후삼국을 통일하고 918년에 세운 나라. 개성을 수도로 하였고 불교 문화와 유학이 크게 발달하였다. 1392년 조선의 시조인 이성계에게 멸망하였다.
Goryeocheongja
Danh từ명사
    Goryeocheongja; sứ xanh Goryeo, sứ xanh Cao Ly
  • Gốm sứ màu xanh được làm vào thời Goryeo.
  • 고려 시대에 만든 푸른 빛깔의 자기.
Goryeogayo
    Goryeogayo; dân ca Goryeo
  • Bài hát truyền thống được người dân hay hát vào thời kỳ Goryeo.
  • 고려 시대 서민들 사이에 불리던 전통적인 노래.
Goryeojagi
Danh từ명사
    Goryeojagi; sứ Goryeo, sứ Cao Ly
  • Gốm sứ được làm vào thời Goryeo.
  • 고려 시대에 만든 도자기.
Goryeojang
Danh từ명사
    Goryeojang; tục chôn sống người già
  • (ngày xưa) Tục bỏ người già còn sống vào trong hầm, rồi làm lễ tang sau khi chết.
  • (옛날에) 노인을 산 채로 구덩이 속에 버려 두었다가 죽은 뒤에 장례를 치렀다는 일.
  • Goryeojang; sự bỏ chết
  • Việc không chăm sóc người già trong nhà và vứt đi nơi khác để người đó chết một mình.
  • 집안의 노인을 돌보지 않고 다른 곳에 버리거나 혼자 죽게 두는 것.
Gosa
Danh từ명사
    Gosa; sự cúng bái
  • Việc làm cỗ cúng bái cầu xin tránh tai họa và mang về phúc lành.
  • 나쁜 기운을 쫓고 복을 기원하는 의미로 음식을 차려놓고 신령에게 올리는 제사.
Gosijo
Danh từ명사
    Gosijo; thơ sijo (thể loại thơ truyền thống cổ)
  • Thơ Sijo cổ (thể loại thơ truyền thống cổ của Hàn Quốc) chủ yếu được sáng tác từ trước cuộc vận động cải cách Giáp Ngọ 1894-1896 so với thơ Sijo hiện đại.
  • 현대시조에 대비하여 주로 갑오개혁 이전에 지어진 시조.
Go Stop
Danh từ명사
    Go Stop (Đi & ngừng)
  • Một trong những trò chơi bài hoa mà nếu người được điểm số nhất định nói 'stop' thì trò chơi kết thúc, nếu nói 'go' thì trò chơi được tiếp tục cho đến khi có thêm điểm.
  • 일정한 점수를 얻은 사람이 '스톱'이라고 하면 놀이가 끝나고 '고'라고 하면 추가 득점이 있을 때까지 놀이가 계속되는 화투 놀이의 하나.
Gosure
Danh từ명사
    Gosure; sự cúng vong
  • Việc sẻ một ít thức ăn vung lên với ý nghĩa dâng cúng cho quỷ thần trước, khi ăn thức ăn ở trên núi hay ngoài đồng, hoặc khi pháp sư cúng lên đồng (cúng Gut).
  • 산이나 들에서 음식을 먹을 때나 무당이 굿을 할 때, 귀신에게 먼저 바친다는 뜻으로 음식을 조금 떼어 던지는 일.
Động từ동사
    Gosure; vãi thức ăn cúng vong
  • Trên núi hay trên cánh đồng khi người ta ăn cơm hay khi thầy cúng làm lễ Gut thì thường lấy một ít thức ăn vừa vãi ra và vừa nói câu 'Gosure' với hàm ý dâng cho quỷ thần trước.
  • 산이나 들에서 음식을 먹을 때나 무당이 굿을 할 때, 귀신에게 먼저 바친다는 뜻으로 ‘고수레’ 소리를 내면서 음식을 조금 떼어 던지다.
gót
Danh từ명사
    gót
  • Phần phía sau nhô ra của giày hay vớ (tất).
  • 신발이나 양말 등의 불룩한 뒤쪽 끝.
Grakguksu, mì sợi to
Danh từ명사
    Grakguksu, mì sợi to
  • Loại mì có sợi to.
  • 면발이 굵은 국수.
grừ... grừ, một cách rống lên, một cách gầm gào
Phó từ부사
    grừ... grừ, một cách rống lên, một cách gầm gào
  • Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.
  • 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.
grừ...grừ..., một cách rống lên, một cách gầm gào
Phó từ부사
    grừ...grừ..., một cách rống lên, một cách gầm gào
  • Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.
  • 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.
Guatemala
Danh từ명사
    Guatemala
  • Nước nằm ở phía Bắc của Trung Mỹ, là trung tâm của nền văn minh Maya. Sản vật chủ yếu có cà phê, ngô… Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Guatemala City.
  • 중앙 아메리카 북부에 있는 나라. 마야 문명의 중심지였으며 주요 생산물로는 커피, 옥수수 등이 있다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 과테말라시티이다.
Gu-cheong, ủy ban quận
Danh từ명사
    Gu-cheong, ủy ban quận
  • Cơ quan nhà nước phụ trách công tác hành chính của một quận.
  • 구의 행정 사무를 맡아보는 기관.
Gudeul
Danh từ명사
    Gudeul; hệ thống sưởi nền
  • Thiết bị sưởi truyền thống của Hàn Quốc, toàn bộ nền nhà ấm lên khi đốt lửa.
  • 불을 때면 방바닥 전체가 따뜻해지는 한국 전통의 난방 장치.
Gudeuljang
Danh từ명사
    Gudeuljang; đá lát nền
  • Đá mỏng và rộng làm nền phòng.
  • 방바닥을 만드는 얇고 넓은 돌.
Gudeulmok
Danh từ명사
    Gudeulmok
  • Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
  • 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Gujeolpan, món cuốn cửu vị
Danh từ명사
    Gujeolpan, món cuốn cửu vị
  • Món ăn đặc thù Hàn Quốc, xếp bánh kếp mạch vào khay tròn giữa đĩa và xếp các loại thức ăn khác vào tám khay xung quanh, cuốn những thức ăn đó bằng bánh kếp mạch mà ăn.
  • 그릇의 가운데 둥근 칸에 밀전병을 담고 둘레의 여덟 칸에 각각 다른 음식을 담아 그 음식들을 밀전병에 싸서 먹는 한국 고유의 음식.
gukak
Danh từ명사
    gukak; quốc nhạc của Hàn Quốc
  • Âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 음악.
gukakgi
Danh từ명사
    gukakgi; nhạc cụ quốc nhạc
  • Dụng cụ dùng vào việc biểu diễn quốc nhạc.
  • 국악을 연주하는 데 쓰는 기구.
gukbap
Danh từ명사
    gukbap; món cơm ăn trộn cùng với canh
  • Món ăn trộn cơm vào canh nóng hoặc cho cơm vào canh rồi nấu sôi.
  • 뜨거운 국에 밥을 넣거나 국에 밥을 넣고 끓인 음식.
gukbapjip
Danh từ명사
    gukbapjip; quán món cơm ăn trộn cùng với canh
  • Nhà hàng bán món ăn trộn cơm vào canh nóng hoặc cho cơm vào canh rồi nấu sôi.
  • 뜨거운 국에 밥을 넣은 음식이나 국에 밥을 넣고 끓인 음식을 파는 식당.
Gulbi
Danh từ명사
    Gulbi; cá đù sọc nâu phơi khô
  • Cá đù sọc nâu được ướp muối và phơi khô.
  • 소금에 절여서 말린 조기.
Gulleongsoe
Danh từ명사
    Gulleongsoe; cái vòng sắt
  • Đồ chơi hình tròn làm bằng sắt, chơi bằng cách đưa cái cây vào rãnh của vòng và lăn đi.
  • 테두리에 있는 홈에 막대를 끼워 굴리면서 노는, 쇠로 만든 둥근 모양의 장난감.
Gumiho
Danh từ명사
    Gumiho; cáo chín đuôi, hồ li tinh chín đuôi
  • Con cáo xuất hiện trong truyện cổ tích, có chín đuôi và hay mê hoặc con người.
  • 꼬리가 아홉 개 달리고 사람을 잘 홀린다는, 옛날이야기 속에 나오는 여우.
  • Gumiho; cáo già
  • (cách nói ẩn dụ) Cô gái lừa phỉnh người khác bằng hành động hay lời nói tinh vi vì lợi ích của mình.
  • (비유적으로) 자기 이익을 위해 교묘한 말이나 행동으로 다른 사람을 꾀는 여자.
Gungche
Danh từ명사
    Gungche; chữ viết của cung nữ
  • Thể chữ được các cung nữ thời Joseon dùng.
  • 조선 시대에 궁녀들 사이에서 쓰이던 글씨체.
Gung Ye
Danh từ명사
    Gung Ye
  • Vua lập nên nước Hậu Goguryeo (?~918). Dù ông đã dựng nên nước Hậu Goguryeo vào năm 901 nhưng sau đó bị Wang Geon đánh đuổi.
  • 후고구려를 세운 왕(?~918). 901년에 후고구려를 세웠지만 뒤에 왕건에게 쫓겨났다.
Guseolsu
Danh từ명사
    Guseolsu; số bị dèm pha, số bị đồn thổi ác ý
  • Vận số bị trở thành đối tượng của câu chuyện hoặc nghe sự chỉ trích của người khác.
  • 다른 사람의 비난을 듣거나 이야기의 대상이 되는 운수.
Guseulchigi
Danh từ명사
    Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi
  • Trò chơi lăn hoặc ném viên bi.
  • 구슬을 굴리거나 던지면서 노는 놀이.
Gut
Danh từ명사
    Gut; sự làm lễ cúng (thầy bói)
  • Một nghi thức mà pháp sư bày cúng thức ăn, nhảy múa và cầu quỷ thần xin ban phúc hay xua đuổi điều xấu xa.
  • 무당이 음식을 차려 놓고 노래를 하고 춤을 추며 귀신에게 복을 빌거나 나쁜 것을 물리쳐 달라고 비는 의식.
Gutpan
Danh từ명사
    Gutpan; lễ Gut, chỗ lên đồng
  • Chỗ lên đồng.
  • 굿을 하는 자리.
guồng nước giã gạo, cối giã gạo bằng sức nước
Danh từ명사
    mulrebanga; guồng nước giã gạo, cối giã gạo bằng sức nước
  • Dụng cụ để giã hoặc nghiền hạt ngũ cốc bằng cách quay bánh xe bằng lực sinh ra khi nước rơi xuống.
  • 물이 떨어질 때 생기는 힘으로 바퀴를 돌려 곡식을 찧거나 빻는 기구.
guồng xe sợi, guồng quay tơ
Danh từ명사
    guồng xe sợi, guồng quay tơ
  • Dụng cụ làm ra chỉ từ bông hoặc lông thú.
  • 솜이나 털 등으로 실을 만드는 기구.
Gwanbi
Danh từ명사
    Gwanbi; chi phí nhà nước
  • Chi phí do nhà nước tài trợ, thường là học phí.
  • 주로 학비 등으로 국가에서 부담하는 비용.
Gwandeunghoe
Danh từ명사
    Gwandeunghoe; hội đèn lồng
  • Hội tổ chức để kỷ niệm ngày Phật đản.
  • 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임.
Gwandeungnoli
Danh từ명사
    Gwandeungnoli; trò chơi đèn lồng
  • Trò chơi dân gian được thực hiện bằng cách thắp đèn treo lên vào ngày Phật đản.
  • 부처님 오신 날에 등불을 켜서 달아 놓고서 노는 민속놀이.
Gwangbokgun
Danh từ명사
    Gwangbokgun; quân Quang Phục
  • Đội quân vì độc lập mà người Hàn Quốc tổ chức ở Trung Quốc trong thời kỳ Nhật xâm chiếm.
  • 일제 강점기에, 독립을 위하여 한국 사람들이 중국에서 조직한 군대.
Gwangbokjeol
Danh từ명사
    Gwangbokjeol; ngày độc lập
  • Ngày quốc khánh để kỷ niệm ngày Hàn Quốc thoát khỏi ách thống trị của Nhật. Cũng là ngày chính phủ Hàn Quốc kỷ niệm ngày thành lập chính phủ Hàn. Là ngày 15 tháng 8.
  • 한국이 일본의 식민지 지배에서 벗어난 것을 기념하기 위한 국경일. 대한민국 정부 수립을 기념하는 것이기도 하다. 8월 15일이다.
Gwanghwamun
Danh từ명사
    Gwanghwamun; Quang Hóa Môn
  • Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul.
  • 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Gwangju
Danh từ명사
    Gwangju; Quang Châu
  • Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển.
  • 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
Gwoenaribotjip
Danh từ명사
    Gwoenaribotjip; tay nải
  • (ngày xưa) Túi hành lý nhỏ được gói trong tấm vải để đeo trên vai.
  • (옛날에) 보자기에 싸서 어깨에 메는 작은 짐.
Gyejipjong
Danh từ명사
    Gyejipjong; con hầu, con ở, ở đợ
  • (ngày xưa) Người con gái sống phụ thuộc ở nhà người khác và làm giúp việc cho nhà đó.
  • (옛날에) 다른 사람의 집에 매여 살며 그 집의 일을 해 주던 여자.
Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc
Danh từ명사
    Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc
  • Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다.
Gyeongdae
Danh từ명사
    Gyeongdae; hộp trang điểm
  • Đồ vật nhỏ có gương gắn bên trong nắp hộp có thể dựng lên được và bên dưới có ngăn kéo.
  • 세울 수 있는 뚜껑 안쪽에 거울이 달리고 그 아래에 서랍이 있는 작은 가구.
gyeongdan
Danh từ명사
    gyeongdan
  • Bánh tteok được làm từ bột nếp hay bột ngô được nhào, rồi nặn viên tròn to bằng hạt dẻ rồi luộc, sau đó phết mật ong hoặc lăn qua bột đậu đỏ, đậu xanh, vừng v.v...
  • 찹쌀이나 수수의 가루를 반죽하여 동글동글하게 빚어 삶은 다음 꿀을 바르거나 팥, 녹두, 참깨 등의 가루를 묻힌 떡.
Gyeonggi-do
Danh từ명사
    Gyeonggi-do; tỉnh Gyeonggi
  • Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở vùng trung tâm của bán đảo Hàn, bao quanh Seoul và Incheon. Các thành phố chính có Suwon, Gwacheon, Yongin...
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙부에 위치하며 서울과 인천을 둘러싸고 있다. 주요 도시로는 수원, 과천, 용인 등이 있다.
Gyeonghui-gung
Danh từ명사
    Gyeonghui-gung; cung Khánh Hi
  • Cung điện của triều đại Joseon ở Seoul, được xây dựng dưới triều đại vua Gwanghaegun và là nơi bàn bạc chính sự của vua trong suốt 10 đời, đã bị phá hủy trong thời kỳ Nhật Bản xâm chiếm nhưng đã được phục hồi một phần.
  • 서울에 있던 조선 시대의 궁궐. 광해군 때 세워서 10대에 걸쳐 왕이 정사를 보던 곳이다. 일제 강점기에 훼손되었으나 일부 복원되었다.
Gyeongju
Danh từ명사
    Gyeongju; Khánh Châu
  • Thành phố nằm ở phía Đông Nam tỉnh Gyeongsangbuk là thủ đô của nhà nước Silla trong suốt một thời gian dài, có nhiều di sản văn hóa và là một thành phố du lịch nổi tiếng.
  • 경상북도의 동남부에 있는 시. 오랫동안 신라의 수도였고 많은 문화유산이 있어 유명한 관광 도시이다.
Danh từ명사
    Gyeongju; cuộc đua tài, cuộc đua tranh, cuộc chạy đua
  • Việc người, động vật hay xe tranh nhau chạy trên một đoạn đường định trước để xem ai nhanh hơn.
  • 사람, 동물, 차량 등이 정해진 거리를 달려 빠르기를 겨루는 일.
Gyeongroseok
Danh từ명사
    Gyeongroseok; chỗ ngồi dành cho người già
  • Chỗ ngồi dành riêng cho người già ngồi trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v...
  • 버스나 지하철 등의 대중교통에서 노인이 앉도록 마련한 자리.

+ Recent posts

TOP