Idiomgán mác
    gán mác
  • Bị nhận sự đánh giá không tốt.
  • 좋지 않은 평가를 받다.
gáo
Danh từ명사
    Hambak; gáo
  • Đồ đựng làm giống như cái gầu múc nước tròn và to, bằng cách khoét bỏ ruột bên trong của gỗ. Bát gỗ.
  • 통나무의 속을 파서 크고 둥그런 바가지같이 만든 그릇. 함지박.
gáo, bầu
Danh từ명사
    gáo, bầu
  • Đơn vị đo lượng chất lỏng, ngũ cốc, bột… đựng trong gáo.
  • 액체, 곡물, 가루 등을 바가지에 담아 그 분량을 세는 단위.
gáo bầu hồ lô
Danh từ명사
    gáo bầu hồ lô
  • Gáo làm bằng trái bầu có hình dáng dài và ở giữa thắt lại.
  • 길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박으로 만든 바가지.
gáo con
Danh từ명사
    gáo con
  • Gáo nhỏ.
  • 작은 바가지.
gáo nước
Danh từ명사
    gáo nước
  • Cái gáo dùng để múc và đựng nước.
  • 물을 푸고 담는 데 쓰는 바가지.
gáy
Danh từ명사
    gáy
  • Bộ phận phía sau cổ.
  • 목의 뒤쪽 부분.
Danh từ명사
    gáy
  • Phần dưới phía sau cổ, giữa hai bả vai.
  • 목의 뒤쪽 아래 부분으로, 양 어깻죽지 사이.
Danh từ명사
    gáy
  • Phần phía sau cổ.
  • 목의 뒤쪽 부분.
gáy, ót
Danh từ명사
    gáy, ót
  • Phần sau của đầu.
  • 머리의 뒷부분.
gân
Danh từ명사
    gân
  • Sợi thịt màu trắng và dai, cấu tạo nên cơ bắp.
  • 근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄.
gân nối bắp chân với gót chân
Danh từ명사
    gân nối bắp chân với gót chân
  • Gân to và mạnh gắn với xương gót chân.
  • 발뒤꿈치 뼈에 붙어 있는 굵고 강한 힘줄.
gâu gâu
Phó từ부사
    gâu gâu
  • Tiếng chó sủa.
  • 개가 짖는 소리.
gây
Động từ동사
    gây (áp lực, sức ép)
  • Mang lại ảnh hưởng thông qua hành vi hay tác dụng nào đó.
  • 어떤 행위나 작용을 통해 영향을 주다.
Động từ동사
    gây (ảnh hưởng)
  • Mang lại ảnh hưởng cho xã hội hoặc người khác bởi việc gì đó.
  • 어떤 일로 다른 사람이나 사회에 영향을 주다.
Động từ동사
    gây
  • Gây tác động nào đó lên người khác để đạt được mục đích.
  • 목적을 이루기 위해 다른 사람에게 어떤 작용을 하다.
Động từ동사
    gây (ảnh hưởng)
  • Ảnh hưởng hay tác động đến đối tượng. Hoặc tác động lên cái đó.
  • 영향이나 작용 등이 대상에 가해지다. 또는 그것을 가하다.
Động từ동사
    gây (tội)
  • Tạo thành tội ác.
  • 죄를 저지르다.
gây chuyện
Động từ동사
    gây chuyện
  • Gây ra sự cố hay vấn đề.
  • 사고나 문제를 일으키다.
2. 관용구한탕 치다
    gây chuyện
  • Gây ra hành động xấu xa giống như hành vi phạm tội hay hành vi tiêu cực một cách bừa bãi.
  • 부정행위나 범죄 행위 같은 못된 짓을 한바탕 무분별하게 저지르다.
gây chú ý
Động từ동사
    gây chú ý
  • Làm cho sự quan tâm của người khác tập trung lại.
  • 남의 관심을 쏠리게 하다.
Idiomgây cản trở, gây phiền nhiễu
    gây cản trở, gây phiền nhiễu
  • Thực hiện hành vi cản trở người khác.
  • 남에게 방해가 되는 짓을 하다.
gây hại, làm hại
Động từ동사
    gây hại, làm hại
  • Gây hại cho người khác về mặt vật chất hay tinh thần.
  • 물리적으로나 정신적으로 다른 사람에게 해를 주다.
gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
Tính từ형용사
    gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
  • Không có lợi mà có điểm có hại.
  • 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다.
gây khiến
Danh từ명사
    gây khiến
  • Tính chất của động từ mà chủ thể của câu khiến cho người khác hành động hay làm việc gì đó.
  • 문장의 주체가 남에게 어떤 일이나 행동을 하도록 시키는 동사의 성질.
gây~, khiến~
Động từ동사
    gây~, khiến~
  • Làm khơi dậy tình cảm hay cảm giác nào đó.
  • 어떤 느낌이나 감정을 일어나게 하다.
gây khúc xạ
Động từ동사
    gây khúc xạ
  • Làm cho hướng đi của những thứ như âm thanh, ánh sáng tại bề mặt tiếp xúc với nước hay thấu kính bị thay đổi.
  • 물이나 렌즈 등을 만나는 경계면에서 빛이나 소리 등의 진행 방향이 바뀌게 하다.
gây lo lắng, gây lo âu, làm buồn lòng
Động từ동사
    gây lo lắng, gây lo âu, làm buồn lòng
  • Làm cho rất bức bối hoặc làm bực dọc nên đốt cháy ruột gan.
  • 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다.
gây, làm
Động từ동사
    gây, làm
  • Thực hiện hành động nào đó với đối phương.
  • 상대에게 어떤 행동을 하다.
Phụ tố접사
    gây, làm
  • Hậu tố thêm nghĩa 'sai khiến'
  • ‘사동’의 뜻을 더하는 접미사.
gây, làm cho
Phụ tố접사
    gây, làm cho
  • Hậu tố tạo thành động từ và thêm nghĩa 'gây khiến, sai khiến'.
  • ‘사동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
gây lên, tạo lên
Động từ동사
    gây lên, tạo lên
  • Làm cho người khác có tình cảm nào đó.
  • 다른 사람에게 어떤 감정을 가지게 하다.
gây mê
Động từ동사
    gây mê
  • Làm cho mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định bằng thuốc.
  • 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 하다.
gây, mỡ màng, béo ngậy, ngậy
Tính từ형용사
    gây, mỡ màng, béo ngậy, ngậy
  • Món ăn nhiều mỡ.
  • 음식에 기름기가 많다.
gây nhiễu loạn, bóp méo
Động từ동사
    gây nhiễu loạn, bóp méo
  • Làm xáo trộn tất cả hoặc rối tung nên không thể nắm được nút tháo gỡ.
  • 다 뒤섞이거나 뒤얽혀 갈피를 잡을 수 없게 하다.
gây nhũng nhiễu, gây phiền phức
Động từ동사
    gây nhũng nhiễu, gây phiền phức
  • Liên tục quấy rầy tới mực phát bực.
  • 조금 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.
gây náo loạn
Động từ동사
    gây náo loạn
  • Lớn tiếng gây ồn ào hay làm hỗn loạn.
  • 시끄럽게 떠들고 혼란스럽게 하다.
Động từ동사
    gây náo loạn
  • Hành động gây ồn ào và làm hỗn loạn.
  • 시끄럽게 떠들며 소동을 일으키다.
gây nên
Động từ동사
    gây nên
  • Tạo ra hiện tượng nào đó bằng sức mạnh nào đó.
  • 어떤 힘으로 어떤 현상을 만들어 내다.
gây nên, làm cho bị
Động từ동사
    gây nên, làm cho bị
  • Làm cho người hay vật gặp tai họa hay thiệt hại.
  • 사람이나 동물에게 화, 손해를 당하게 하다.
gây phiền hà, ngầy ngà, làm phiền toái
Động từ동사
    gây phiền hà, ngầy ngà, làm phiền toái
  • Hành xử rất phiền phức.
  • 몹시 귀찮게 굴다.
gây phiền lòng, làm buồn lòng
Động từ동사
    gây phiền lòng, làm buồn lòng
  • Làm cho tâm trạng rất phiền muộn do lo lắng hay khổ tâm...
  • 걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다.
Idiomgây phiền toái, kêu ca mè nheo, ngầy ngà
    gây phiền toái, kêu ca mè nheo, ngầy ngà
  • Cứ gây phiền phức.
  • 자꾸 몹시 귀찮게 굴다.
gây phương hại, gây trở ngại, cản trở
Động từ동사
    gây phương hại, gây trở ngại, cản trở
  • Can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ.
  • 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.
gây phản xạ, tạo phản xạ
Động từ동사
    gây phản xạ, tạo phản xạ
  • Làm cho ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác để làm đổi hướng đang tiến tới theo chiều ngược lại.
  • 빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸게 하다.
gây ra
Động từ동사
    gây ra
  • Làm khơi dậy sự kiện hay hiện tượng nào đó.
  • 어떤 현상이나 사건을 일어나게 하다.
Động từ동사
    gây ra
  • Làm sinh ra vết thương...
  • 상처 등을 생기게 하다.
Động từ동사
    gây ra
  • Làm xuất hiện việc không tốt.
  • 좋지 않은 일을 생기게 하다.
Động từ동사
    gây ra
  • Khiến cho xảy ra hành động, tình cảm hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 행동이나 감정, 상태를 일어나게 하다.
gây ra bệnh, làm cho bệnh
Động từ동사
    gây ra bệnh, làm cho bệnh
  • (cách nói ẩn dụ) Làm cho sức khỏe yếu và bị bệnh trong người.
  • (비유적으로) 건강이 나빠 속으로 병이 들게 만들다.
gây ra, làm bung ra
Động từ동사
    gây ra, làm bung ra
  • Làm xảy ra hoặc làm nổ ra sự kiện hay việc nào đó.
  • 어떤 사건이나 일 등을 벌이거나 터뜨리다.
gây ra, tạo nên
Động từ동사
    gây ra, tạo nên
  • Gây nên sự việc hay sự kiện...
  • 일이나 사건 등을 일으키다.
gây ra, tạo ra, làm ra
Động từ동사
    gây ra, tạo ra, làm ra
  • Gây ra việc nào đó mà có vấn đề.
  • 문제가 되는 어떤 일을 일으키다.
gây rắc rối, làm đảo lộn
Động từ동사
    gây rắc rối, làm đảo lộn
  • Làm lẫn lộn công việc đến mức khó giải quyết.
  • 일을 뒤섞어 해결하기 어렵게 하다.
gây sốt, làm dấy lên làn sóng hâm mộ
Động từ동사
    gây sốt, làm dấy lên làn sóng hâm mộ
  • Cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự yêu thích lớn.
  • 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻다.
gây sợ, gây căng thẳng
Động từ동사
    gây sợ, gây căng thẳng
  • (Cách nói ẩn dụ) Làm cho rất căng thẳng.
  • (비유적으로) 매우 긴장하게 하다.
gây, tanh
Tính từ형용사
    gây, tanh
  • Mùi hoặc vị của món ăn không hợp với vị giác nên thấy ghê sợ.
  • 음식의 맛이나 냄새 등이 비위에 맞지 않아 역겹다.
gây thất vọng, làm thất vọng
Động từ동사
    gây thất vọng, làm thất vọng
  • Không được như mong đợi nên làm mất hy vọng hoặc khiến cho tâm trạng rất không vui.
  • 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃게 하거나 마음을 몹시 상하게 하다.
gây tác động
Động từ동사
    gây tác động
  • Gây ra hoặc khiến cho ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó.
  • 어떠한 현상이나 행동을 일으키게 하거나 영향을 주게 하다.
gây tê liệt
Động từ동사
    gây tê liệt
  • (cách nói ẩn dụ) Làm cho không thực hiện được chức năng của mình do xảy ra vấn đề ở việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일에 문제가 생겨 제 기능을 하지 못하게 하다.
gây, tạo
Động từ동사
    gây, tạo
  • Làm cho trở thành trạng thái nào đó hoặc khiến cho thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 상태가 되게 하거나 어떤 행동을 하게 하다.
gây tập trung, gây chú ý
Động từ동사
    gây tập trung, gây chú ý
  • Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy.
  • 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
gây tổn hại
Động từ동사
    gây tổn hại
  • Làm giảm sút hay mất danh dự hay thể diện...
  • 명예나 체면 등을 떨어뜨리거나 잃다.
gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy
Động từ동사
    gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy
  • Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng.
  • 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다.
gây tội, phạm tội
Động từ동사
    gây tội, phạm tội
  • Gây tội.
  • 죄를 저지르다.
gây tử vong, giết chết
Động từ동사
    gây tử vong, giết chết
  • Đưa đến cái chết. Hoặc làm cho chết.
  • 죽음에 이르다. 또는 죽게 하다.
gây vấy bẩn, làm hoen ố
Động từ동사
    gây vấy bẩn, làm hoen ố
  • Làm cho sự trong sáng bị mất đi.
  • 순수함이 없어지게 하다.
gây áp lực, áp bức
Động từ동사
    gây áp lực, áp bức
  • Đè nén bằng thế lực... làm cho không phát huy được khí thế.
  • 기운을 못 펴게 세력 등으로 누르다.
gây ô nhiễm
Động từ동사
    gây ô nhiễm
  • Làm cho trở thành trạng thái dơ bẩn.
  • 더러운 상태가 되게 하다.
gây ảnh hưởng, làm thay đổi
Động từ동사
    gây ảnh hưởng, làm thay đổi
  • Tạo và chi phối ảnh hưởng đối với việc nào đó.
  • 어떤 일에 영향을 주어 지배하다.
Phụ tố접사
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người làm việc đó như một nghề'.
  • '그 일을 직업으로 하는 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
gã bảo kê
Danh từ명사
    gã bảo kê (cho gái làng chơi)
  • Người sống như chồng, ăn bám vào và hỗ trợ kinh doanh cho kĩ nữ hoặc gái điếm.
  • 기생이나 창녀에게 빌붙어 영업을 도와주며 남편처럼 지내는 사내.
gã cụt tay
Danh từ명사
    gã cụt tay
  • (cách nói suồng sã) Người không có một cánh tay.
  • (낮잡아 이르는 말로) 한쪽 팔이 없는 사람.
gãi
Động từ동사
    gãi
  • Cào liên tục một phần của cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다.
Động từ동사
    gãi
  • Liên tục cào một phần cơ thể bằng móng tay hoặc vật sắc nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다.
Động từ동사
    gãi
  • Cào liên tục một phần cơ thể bằng móng tay hoặc vật nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다.
Động từ동사
    gãi
  • Cào lên một phần cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 긁다.
gãi, chọc, ngoáy
Động từ동사
    gãi, chọc, ngoáy
  • Cọ xát hoặc động chạm cơ thể làm cho ngứa ngáy.
  • 몸을 문지르거나 건드려서 근지럽게 하다.
gãi, cạy
Động từ동사
    gãi, cạy
  • Cào bằng móng tay hoặc đồ vật sắc nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다.
Proverbsgãi dái cho
    gãi dái cho(người khác)
  • Nịnh hót để tỏ vẻ với người khác.
  • 남에게 잘 보이려고 살살 아첨을 하다.
gãi gãi
Phó từ부사
    gãi gãi
  • Hình ảnh cào lên một phần cơ thể liên tục bằng móng tay hay vật nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁는 모양.

+ Recent posts

TOP