gót chân Asin
Danh từ명사
    gót chân Asin
  • (cách nói ẩn dụ) Mức thấp nhất của năng lực hay tâm trạng mà người nào đó có.
  • (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수준.
gót chân Asin, điểm yếu cơ bản
Danh từ명사
    gót chân Asin, điểm yếu cơ bản
  • (cách nói ẩn dụ) Yếu điểm mang tính quyết định đối với người nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사람에게 결정적인 약점.
gót giày
Danh từ명사
    gót giày (quân đội…)
  • (cách nói ẩn dụ) Vũ lực của cảnh sát hay quân nhân.
  • (비유적으로) 군인이나 경찰의 폭력.
2.
Danh từ명사
    gót giày
  • Phần gót ở đế dưới của giày.
  • 구두 밑바닥의 뒤꿈치 부분.
gốc gác, căn nguyên
Danh từ명사
    gốc gác, căn nguyên
  • Phần trở thành trung tâm của cái gì đó.
  • 어떤 것의 중심이 되는 부분.
gôm, keo xịt
Danh từ명사
    gôm, keo xịt
  • Đồ dùng phun lên tóc để cố định tóc theo hình dạng mong muốn.
  • 머리카락을 원하는 모양으로 고정하기 위해 뿌려서 쓰는 물건.
gông cùm, xiềng xích
Danh từ명사
    gông cùm, xiềng xích
  • Cái gông làm bằng gỗ để khóa chân và còng vào cổ tay tay phạm nhân.
  • 죄인의 발목에 채우는 나무로 만든 형틀과 손목에 채우는 수갑.
gô-ri-la, khỉ đột
Danh từ명사
    gô-ri-la, khỉ đột
  • Một loài động vật thuộc họ khỉ, sống ở châu Phi có tay dài và chân ngắn rất khỏe mạnh.
  • 원숭이 종류 중 크고 힘이 세며 긴 팔과 짧은 다리를 가진 아프리카 지역에 사는 동물.
Động từ동사
  • Đập hoặc đánh liên hồi để phát ra tiếng.
  • 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
gõ cành cạch, gõ cồng cộc
Động từ동사
    gõ cành cạch, gõ cồng cộc
  • Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng cứ phát ra. Hoặc cứ tạo ra tiếng như vậy.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
gõ cồng cộc, gõ cành cạch
Động từ동사
    gõ cồng cộc, gõ cành cạch
  • Tiếng liên tục gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
gõ cộc cộc, gõ cạch cạch
Động từ동사
    gõ cộc cộc, gõ cạch cạch
  • Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    gõ cộc cộc, gõ cạch cạch
  • Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
gõ cửa
Động từ동사
    gõ cửa
  • Gõ nhẹ cửa trước khi vào phòng để ra hiệu có người.
  • 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내다.
    gõ cửa
  • Yêu cầu để đạt được điều mong muốn hay đi vào nơi mong muốn.
  • 원하는 곳에 들어가거나 원하는 것을 얻기 위해 요청하다.
gõ, đánh
Động từ동사
    gõ, đánh
  • Đánh hay đập liên tiếp cho ra tiếng.
  • 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
gõ, đập
Động từ동사
    gõ, đập
  • Đập bừa hay gõ mạnh cho ra tiếng.
  • 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.
găng tay bông
Danh từ명사
    găng tay bông
  • Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông.
  • 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑.
găng tay cao su
Danh từ명사
    găng tay cao su
  • Găng tay được làm bằng cao su.
  • 고무로 만든 장갑.
găng tay da, bao tay da
Danh từ명사
    găng tay da, bao tay da
  • Bao tay da dày dùng để mang vào tay khi chơi bóng chày hay đánh quyền Anh.
  • 권투나 야구 등을 할 때 손에 끼는 두꺼운 가죽 장갑.
găng tay len
Danh từ명사
    găng tay len
  • Găng tay đan bằng sợi len.
  • 털실로 짠 장갑.
găng tay lông
Danh từ명사
    găng tay lông
  • Găng tay được làm bằng cách cho lông vào.
  • 털을 넣어서 만든 장갑.
gắn thêm, thêm vào
Động từ동사
    gắn thêm, thêm vào
  • Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm.
  • 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다.
gớm ghiếc, ghê tởm
Tính từ형용사
    gớm ghiếc, ghê tởm
  • Cảm thấy hành động hay lời nói của người khác kinh tởm và vô liêm sỉ.
  • 다른 사람의 말이나 행동이 몹시 거슬리며 치사스럽게 느껴지다.
gửi xuống
Động từ동사
    gửi xuống
  • Làm cho đi từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 가게 하다.
gươm giáo
Danh từ명사
    gươm giáo
  • Thương và đao.
  • 창과 칼.
gương cầm tay
Danh từ명사
    gương cầm tay
  • Gương nhỏ có thể mang theo để soi.
  • 가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.
gương mẫu, tấm gương
Danh từ명사
    gương mẫu, tấm gương
  • Cái đáng trở thành mô phạm hay điều giáo huấn.
  • 모범이나 교훈이 될 만한 것.
gương mặt, mặt mũi, mặt mày
Danh từ명사
    gương mặt, mặt mũi, mặt mày
  • Khuôn mặt của con người.
  • 사람의 얼굴.
gương mặt mới gặp
Danh từ명사
    gương mặt mới gặp; sự diện kiến lần đầu
  • Khuôn mặt lần đầu tiên tiếp xúc. Hoặc hoàn cảnh gặp gỡ lần đầu tiên.
  • 처음으로 대하는 얼굴. 또는 처음 만나는 형편.
gương mặt, người
Danh từ명사
    gương mặt, người
  • Nhân vật thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 활동을 하는 인물.
gương mặt, nhân diện
Danh từ명사
    gương mặt, nhân diện
  • Dáng vẻ của con người.
  • 사람의 생김새.
gương mặt trẻ con, gương mặt con nít, nét mặt trẻ
Danh từ명사
    gương mặt trẻ con, gương mặt con nít, nét mặt trẻ
  • Khuôn mặt của trẻ con. Hay mặt trông trẻ hơn so với tuổi của mình.
  • 어린아이의 얼굴. 또는 제 나이보다 어리게 보이는 얼굴.
gương phản chiếu
Danh từ명사
    gương phản chiếu
  • (cách nói ẩn dụ) Việc cho thấy hay biểu lộ y nguyên sự thật nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사실을 그대로 드러내거나 보여 주는 것.
gương trong suốt
Danh từ명사
    gương trong suốt
  • Cái gương (kính) rất trong.
  • 매우 맑은 거울.
gương điển hình
Danh từ명사
    gương điển hình
  • Ví dụ mang tính chấp mô phạm có thể áp dụng chung cho nhiều điều.
  • 여러 사실에 골고루 적용할 수 있는 모범적인 예.
gượm đã, à mà này
Thán từ감탄사
    gượm đã, à mà này
  • Từ dùng khi nghĩ không ra.
  • 생각이 잘 나지 않을 때에 쓰는 말.
gượng
Phụ tố접사
    gượng
  • Tiền tố thêm nghĩa 'gượng gạo, gượng ép'.
  • ‘억지스러운’의 뜻을 더하는 접두사.
gượng dậy
Động từ동사
    gượng dậy
  • Đau bệnh rồi khỏe lại.
  • 병을 앓다가 낫다.
Idiomgượng dậy, đứng dậy
    gượng dậy, đứng dậy
  • Người vốn bị ốm nằm một chỗ khỏi bệnh.
  • 아파서 누워 있던 사람이 병이 낫다.
gượng gạo
Tính từ형용사
    gượng gạo
  • Không vừa ý lắm và rất không thoải mái.
  • 마음에 썩 내키지 않고 매우 불편한 데가 있다.
gượng gạo, ngượng ngùng, lúng túng, bối rối
Tính từ형용사
    gượng gạo, ngượng ngùng, lúng túng, bối rối
  • Lúng túng vì ngại ngùng và ngượng nghịu.
  • 쑥스럽고 면목이 없어 어색하다.
gạc
Danh từ명사
    gạc
  • Miếng vải nhẹ và mềm, chủ yếu dùng vào việc chữa trị vết thương.
  • 주로 상처를 치료하는 데 쓰는 가볍고 부드러운 헝겊 조각.
gạc cầm máu
Danh từ명사
    gạc cầm máu
  • Băng dùng để quấn chỗ bị chảy máu và làm cho máu ngừng chảy.
  • 피가 흐르는 곳에 묶어 피를 멈추게 하는 데 쓰는 띠.
gạch
Động từ동사
    gạch
  • Đánh dấu vạch lên đáp án sai, biểu thị rằng đáp án đó sai khi chấm điểm bài thi.
  • 시험지를 채점할 때, 틀린 답 위에 빗금을 쳐서 답이 틀렸음을 나타내다.
gạch dưới
Danh từ명사
    gạch dưới
  • Là một loại dấu câu, lằn kẻ dưới phần quan trọng trong bài viết theo chiều ngang.
  • 문장 부호의 하나로, 가로로 쓴 글에서 중요한 부분의 아래에 긋는 줄.
gạch dọc
Danh từ명사
    gạch dọc
  • Đường kẻ từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 긋는 줄.
gạch khối, gạch lát vỉa hè
Danh từ명사
    gạch khối, gạch lát vỉa hè
  • Khối lát trên đường, làm bằng ximăng hay gạch để con người có thể đi lại.
  • 시멘트나 벽돌 등으로 만들어 사람이 걸어 다니는 길에 까는 덩어리.
gạch men
Danh từ명사
    gạch men
  • Tấm sành sứ nhỏ làm từ đất sét nung, dùng để gắn vào tường hoặc lát sàn.
  • 바닥이나 벽에 붙이는, 점토를 구워서 만든 작은 도자기 판.
gạch tên khỏi danh sách, xóa sổ
Động từ동사
    gạch tên khỏi danh sách, xóa sổ
  • Tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên.
  • 구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗다.
gạch, xoá
Động từ동사
    gạch, xoá
  • Bỏ tên trong danh sách hoặc bỏ ra một phần trong bài viết.
  • 명단에서 이름을 빼거나 글에서 일부분을 빼다.
gạch, đá xây tường
Danh từ명사
    gạch, đá xây tường
  • Đá có bốn cạnh dùng để xây tòa nhà hay nhà ở.
  • 집이나 건물 등을 짓는 데 쓰는 네모난 돌.
gạch đỏ
Danh từ명사
    gạch đỏ
  • Gạch được làm bằng đất.
  • 흙으로 만든 벽돌.
gạn hỏi, tra hỏi
Động từ동사
    gạn hỏi, tra hỏi
  • Hỏi rành rọt và yêu cầu câu trả lời rõ ràng về điều sai trái hay có vấn đề.
  • 잘못이나 문제가 있는 일을 똑똑히 묻고 분명한 답을 요구하다.
gạn, lọc
Động từ동사
    gạn, lọc
  • Lọc chất lỏng bị lẫn cặn bã bằng rá và chỉ lấy chất lỏng.
  • 건더기가 섞인 액체를 체 등으로 걸러 액체만 받아 내다.
gạo
Phụ tố접사
    gạo
  • Hậu tố thêm nghĩa "gạo".
  • ‘쌀’의 뜻을 더하는 접미사.
gạo, hạt gạo, gạo tẻ
Danh từ명사
    gạo, hạt gạo, gạo tẻ
  • Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.
  • 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.
gạo lúa mạch
Danh từ명사
    gạo lúa mạch
  • Cái được giã từ hạt lúa mạch, tróc vỏ để có thể nấu thành cơm và ăn.
  • 밥을 지어 먹을 수 있도록 보리를 찧어서 껍질을 벗긴 것.
gạo lễ Phật, gạo cúng
Danh từ명사
    gạo lễ Phật, gạo cúng
  • Gạo dùng để dâng lên cho Phật.
  • 부처에게 바치는 쌀.
gạo lứt
Danh từ명사
    gạo lứt
  • Loại gạo chỉ xay bỏ vỏ trấu, có màu vàng sậm.
  • 벼의 겉껍질만 벗겨 낸, 누르스름한 쌀.
gạo nếp
Danh từ명사
    gạo nếp
  • Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường.
  • 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.
gạo sống
Danh từ명사
    gạo sống
  • Gạo chưa được làm chín.
  • 익히지 않은 쌀.
gạo tinh chế, gạo trắng
Danh từ명사
    gạo tinh chế, gạo trắng
  • Gạo được giã, tách vỏ trấu và làm rất sạch.
  • 찧어서 껍질을 벗기고 아주 깨끗하게 만든 쌀.
gạo tiền
Danh từ명사
    gạo tiền
  • Tiền và lương thực.
  • 돈과 곡식.
gạo trắng
Danh từ명사
    gạo trắng
  • Gạo trắng.
  • 흰 쌀.
gạo tẻ, gạo không dẽo
Danh từ명사
    gạo tẻ, gạo không dẽo
  • Gạo giã từ lúa thường không có tính kết dính.
  • 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.
gạo đầu năm, gạo đầu vụ
Danh từ명사
    gạo đầu năm, gạo đầu vụ
  • Gạo vừa thu hoạch trong năm.
  • 그해에 새로 난 쌀.
gạt bỏ, khước từ, cự tuyệt
Động từ동사
    gạt bỏ, khước từ, cự tuyệt
  • Từ chối dứt khoát và không tiếp nhận lời đề nghị hay sự thỉnh cầu v.v...
  • 제안이나 부탁 등을 한 번에 거절하여 받아들이지 않다.
gạt bỏ, xua đi
Động từ동사
    gạt bỏ, xua đi
  • Bỏ đi suy nghĩ hay tâm tưởng không tốt đẹp.
  • 좋지 않은 생각이나 마음을 버리다.
gạt bỏ, đánh mất
Động từ동사
    gạt bỏ, đánh mất
  • Làm cho mất giá trị, địa vị, danh dự...
  • 가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
gạt, lau
Động từ동사
    gạt, lau
  • Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước.
  • 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다.
gạt, lường gạt
Động từ동사
    gạt, lường gạt
  • Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật.
  • 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.
Idiomgạt nước mắt
    gạt nước mắt
  • Chịu đựng nỗi buồn, nỗi uất ức hay sự đau khổ...
  • 슬픔이나 억울함, 고통 등을 참다.
gạt, phủi
Động từ동사
    gạt, phủi
  • Làm cho lắc mạnh và bị rơi.
  • 세게 흔들어서 떨어지게 하다.
gả
Động từ동사
    gả
  • Cho kết hôn.
  • 결혼을 시키다.
Động từ동사
    gả
  • Gả chồng cho con gái.
  • 딸을 결혼시키다.
gả chồng
Động từ동사
    gả chồng
  • Tìm người sẽ trở thành chồng và cho kết hôn.
  • 남편이 될 사람을 구해 결혼을 시키다.
gả con, cho con đi lấy chồng
Động từ동사
    gả con, cho con đi lấy chồng
  • Gả con gái đi lấy chồng.
  • 처녀를 시집을 보내다.
gả con đi lấy chồng
Động từ동사
    gả con đi lấy chồng
  • (cách nói thông tục) Gả con gái về nhà chồng.
  • (속된 말로) 딸을 시집보내다.
gảy, kéo
Động từ동사
    gảy, kéo
  • Kéo rồi thả dây đang căng tạo ra âm thanh hoặc làm rung chuyển.
  • 팽팽한 줄 등을 당겼다가 놓아서 소리를 내거나 움직이게 하다.
gảy, nhổ, buông, bật, nhả
Động từ동사
    gảy, nhổ, buông, bật, nhả
  • Dồn sức lại rồi bỗng nhiên thả lỏng, duỗi ra hoặc làm cho bắn ra.
  • 힘을 모았다가 갑자기 탁 놓아서 뻗거나 튀게 하다.

+ Recent posts

TOP