gảy, đánh
Động từ동사
    gảy, đánh
  • Kéo rồi buông dây cước của nhạc cụ có dây, làm phát ra âm thanh.
  • 줄이 있는 악기의 현을 당겼다 놓아 소리가 나게 하다.
gảy, đánh, chơi
Động từ동사
    gảy, đánh, chơi
  • Biểu diễn nhạc cụ gõ, nhạc cụ bàn phím, đàn ghita...
  • 타악기, 건반악기, 기타 등을 연주하다.
gấm lụa thêu hoa, lá ngọc cành vàng
Danh từ명사
    gấm lụa thêu hoa, lá ngọc cành vàng
  • Việc thêm một việc tốt nữa vào một việc đã tốt với ý nghĩa thêm hoa lên vải lụa.
  • 비단 위에 꽃을 보탠다는 뜻으로 좋은 일에 또 좋은 일이 더 일어남.
gấp
Động từ동사
    gấp
  • Gập những thứ như quần áo, chăn thành nhiều lớp rồi xếp lại gọn gàng.
  • 옷, 이불 등을 여러 겹으로 접어서 정돈하다.
2. 급-
Phụ tố접사
    gấp
  • Tiền tố thêm nghĩa 'đột ngột'.
  • ‘갑작스러운’의 뜻을 더하는 접두사.
gấp bội
Động từ동사
    gấp bội
  • Tăng lên hai lần hay mấy lần.
  • 두 배 또는 몇 배로 늘어나다.
gấp cất, dọn dẹp
Động từ동사
    gấp cất, dọn dẹp
  • Thu lại và cất vào chỗ khác.
  • 거두어 다른 곳으로 치우다.
gấp, dựng đứng
Phó từ부사
    gấp, dựng đứng
  • Độ dốc hay độ nghiêng dốc ngược.
  • 경사나 기울기가 가파르게.
gấp gáp
Tính từ형용사
    gấp gáp
  • Việc đến tay nên rất gấp.
  • 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
gấp gáp, cấp bách
Tính từ형용사
    gấp gáp, cấp bách
  • Công việc đổ ập tới nên rất gấp rút.
  • 일이 닥쳐서 매우 급하다.
gấp gáp, gấp rút, vội vã
Tính từ형용사
    gấp gáp, gấp rút, vội vã
  • Tình huống rất gấp như thể sắp có việc lớn xảy ra.
  • 곧 큰 일이 벌어질 듯이 상황이 매우 급하다.
gấp gáp, khó nhọc, nặng nề
Tính từ형용사
    (thở) gấp gáp, (thở) khó nhọc, (thở) nặng nề
  • Thở gấp hoặc khó thở.
  • 숨이 급하여 숨을 쉬기가 힘들다.
gấp gáp, nóng nảy
Tính từ형용사
    gấp gáp, nóng nảy
  • Tích cách không kiên nhẫn.
  • 성격이 참을성이 없다.
gấp gáp, vội vã
Tính từ형용사
    gấp gáp, vội vã
  • Vội vã làm việc rất nhanh chóng, không có nhiều thời gian,.
  • 시간적 여유 없이 일을 서둘러 매우 빠르다.
gấp, gập
Động từ동사
    gấp, gập
  • Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp.
  • 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
  • gấp, gập
  • Xếp giấy thành nhiều lớp và tạo thành hình dạng.
  • 종이를 겹쳐지게 꺾어 모양을 만들다.
  • gấp, gập
  • Xếp thành nhiều lớp các phần của vật đang được mở ra và làm giảm kích thước.
  • 폈던 것을 본래의 모양으로 되게 하다.
gấp, khẩn cấp
Tính từ형용사
    gấp, khẩn cấp
  • Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh.
  • 사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다.
  • gấp, khẩn cấp
  • Dòng chảy hay tốc độ tiến hành rất nhanh.
  • 어떤 흐름이나 진행 속도가 매우 빠르다.
gấp lại
Động từ동사
    gấp lại
  • Gấp lại thành nhiều lớp.
  • 여러 겹으로 접다.
gấp...lần
Danh từ명사
    gấp...lần
  • Việc số hoặc lượng đã định sẵn được thêm nhiều lần.
  • 일정한 수나 양이 몇 번 합해짐.
gấp nhiều lần
Danh từ명사
    gấp nhiều lần
  • Bằng sự hợp lại hai lần của một lượng hay một số nào đó.
  • 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.
gấp rút
Động từ동사
    gấp rút
  • Bận rộn di chuyển để làm việc nhanh hơn dự định.
  • 일을 예정보다 빨리 하려고 바쁘게 움직이다.
gấp rút, cấp bách
Tính từ형용사
    gấp rút, cấp bách
  • Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian
  • 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
gấp, vội
Tính từ형용사
    gấp, vội
  • Tâm trạng ở trạng thái không thể chịu đựng hay chờ đợi.
  • 마음이 참거나 기다릴 수 없는 상태에 있다.
gấp, xếp
Động từ동사
    gấp, xếp
  • Cuộn và gập một cách phẳng phiu những thứ như quần áo hoặc chăn màn.
  • 옷이나 이불 등을 반듯하게 포개어 접다.
gấp đôi
Danh từ명사
    gấp đôi
  • Hai lần.
  • 두 배.
2.
Danh từ명사
    gấp đôi
  • Bằng hai lần số hay lượng nào đó hợp lại.
  • 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.
Danh từ명사
    gấp đôi
  • Lượng gấp đôi.
  • 두 배의 분량.
gấp đôi, gấp hai lần
Danh từ명사
    gấp đôi, gấp hai lần
  • Hai lần. Gấp đôi.
  • 두 배. 두 겹.
gấu Bắc cực
Danh từ명사
    gấu Bắc cực
  • Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.
  • 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.
gấu nâu
Danh từ명사
    gấu nâu
  • Gấu có lông màu đỏ hoặc màu nâu, to nhất trong loài gấu.
  • 털빛이 붉은색이나 갈색이며, 곰 가운데 가장 큰 곰.
gấu tay áo, cổ tay áo
Danh từ명사
    gấu tay áo, cổ tay áo
  • Phần đính miếng vải khác ở cuối ống tay áo khoác ngắn bên ngoài của áo Hanbok.
  • 한복 저고리 옷소매의 끝에 다른 천을 댄 부분.
gấu trúc Mỹ
Danh từ명사
    gấu trúc Mỹ
  • Động vật có vú ăn đêm, thân to, chân và đuôi ngắn, thân màu vàng đồng, cổ, chân và ngực có màu đen.
  • 몸이 굵고 다리와 꼬리가 짧으며 몸은 누렇고 목, 가슴, 다리는 검은색을 띠는 야행성 포유류 동물.
gấu trắng
Danh từ명사
    gấu trắng
  • Gấu chủ yếu sống ở Bắc cực, toàn thân có lông màu trắng.
  • 주로 북극 지방에 살며, 온몸에 흰색 털이 나 있는 곰.
gấu áo, gấu quần
Danh từ명사
    gấu áo, gấu quần
  • Phần gấp phần cuối của quần áo vào phía trong và đính hay viền lại.
  • 옷의 아래쪽 가장자리를 안으로 접어 붙이거나 감친 부분.
gầm gào, gào rú
Động từ동사
    gầm gào, gào rú
  • Động vật to lớn và hung dữ liên tục kêu gào to và mạnh mẽ mang tính tấn công.
  • 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ동사
    gầm gào, gào rú
  • Động vật to lớn và hung dữ gào thét to và mạnh mẽ mang tính tấn công.
  • 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
gầm gào hung dữ, cuồn cuộn
Tính từ형용사
    gầm gào hung dữ, cuồn cuộn
  • Sóng nước mạnh và tiếng nước rất ồn ào.
  • 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽다.
gầm gừ, gầm ghè, hầm hè
Động từ동사
    gầm gừ, gầm ghè, hầm hè
  • Hét lên hoặc cãi vã kịch liệt bằng lời lẽ không nhẹ nhàng.
  • 부드럽지 못한 말로 자꾸 크고 세차게 외치거나 다투다.
Động từ동사
    gầm gừ, gầm ghè, hầm hè
  • Liên tục hét lên hoặc cãi vã kịch liệt bằng lời lẽ không nhẹ nhàng.
  • 부드럽지 못한 말로 자꾸 크고 세차게 외치거나 다투다.
gầm rú, gào thét
Động từ동사
    gầm rú, gào thét
  • (cách nói ẩn dụ) Cái gì đó phát ra tiếng to và dữ.
  • (비유적으로) 어떤 것이 크고 거친 소리를 내다.
gần
Tính từ형용사
    gần
  • Không cách xa nơi nào đó.
  • 어느 한 곳에서 멀리 떨어져 있지 않다.
  • gần
  • Không xa về mặt thời gian.
  • 시간적으로 멀지 않다.
Định từ관형사
    gần
  • Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.
  • 그 수량에 거의 가까운. 거의.
gần bên, gần kề, bên cạnh
Động từ동사
    gần bên, gần kề, bên cạnh
  • Ở song song hoặc gần cái nào đó.
  • 어떤 것에 나란히 또는 가까이 있다.
gần giống, gần như
Tính từ형용사
    gần giống, gần như
  • Tính chất hay trạng thái gần như tương tự với cái nào đó.
  • 어떤 것과 성질이나 상태가 거의 비슷하다.
gần giống, tương tự
Tính từ형용사
    gần giống, tương tự
  • Rất giống với tình huống hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 상황이나 상태와 매우 비슷하다.
gần giống, xấp xỉ
Tính từ형용사
    gần giống, xấp xỉ
  • Gần như giống nhau.
  • 거의 같다.
gần gũi
Động từ동사
    gần gũi
  • Sống một cách thân thiết.
  • 친하게 지내다.
Tính từ형용사
    gần gũi
  • Thân nhau.
  • 서로 친하다.
gần gũi, lại gần
Động từ동사
    gần gũi, lại gần
  • Làm cho cảm thấy quen thuộc và thân thiết.
  • 익숙하고 친근하게 느끼게 하다.
gần gũi, mật thiết
Tính từ형용사
    gần gũi, mật thiết
  • Không có khoảng cách với nhau mà rất thân.
  • 서로 거리낌이 없고 매우 친하다.
gần gũi, thân cận
Tính từ형용사
    gần gũi, thân cận
  • Họ hàng không xa.
  • 촌수가 멀지 않다.
gần gũi thân thương, quấn quít, tình cảm
Tính từ형용사
    gần gũi thân thương, quấn quít, tình cảm
  • Người hay đồ vật tình cảm và gần gũi.
  • 사람이나 물건이 정답고 친근하다.
Proverbs, gần mực thì đen
    (nếu gần mực thì trở nên đen), gần mực thì đen
  • Chơi với người ác thì sẽ trở nên giống họ mà ác theo.
  • 악한 사람과 사귀면 그를 닮아 악하게 된다.
Proverbs, gần mực thì đen gần đèn thì sáng
    (đến chỗ đen thì đen đi, đến chỗ trắng thì trắng ra), gần mực thì đen gần đèn thì sáng
  • Con người chịu nhiều ảnh hưởng của môi trường hay người xung quanh.
  • 사람은 환경이나 주변 사람의 영향을 많이 받는다.
gần như
Phó từ부사
    gần như
  • Rất gần với trạng thái hay mức độ nào đó.
  • 어떤 상태나 한도에 매우 가깝게.
gần như giống nhau, xê xích, không chênh lệch bao nhiêu
Tính từ형용사
    gần như giống nhau, xê xích, không chênh lệch bao nhiêu
  • Hầu như giống nhau mà không có sự khác biệt lớn.
  • 서로 크게 다른 것이 없이 거의 같다.
gần như, giống như
Tính từ형용사
    gần như, giống như
  • Tương tự tới mức gần như giống.
  • 거의 같을 정도로 비슷하다.
gần như, khoảng
Phó từ부사
    gần như, khoảng
  • Một cách sắp chạm tới mốc nào đó.
  • 어떠한 기준에 거의 다다르게.
gần, sắp, gần như
Phó từ부사
    gần, sắp, gần như
  • Hầu như gần với chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준에 거의 가깝게.
gần, sắp, hầu như
Phó từ부사
    gần, sắp, hầu như
  • Mức độ của hành động hay trạng thái hầu như gần với mức độ hạn định.
  • 행동이나 상태의 정도가 한정된 정도에 거의 가깝게.
gần, xấp xỉ
Tính từ형용사
    gần, xấp xỉ
  • Gần như đạt tới giá trị nào đó.
  • 어떤 수치에 거의 미치다.
Gần đây
Danh từ명사
    Gần đây
  • Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.
  • 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
gần đây
Danh từ명사
    gần đây
  • Khoảng thời gian rất ngắn từ cách đây không lâu cho đến bây giờ.
  • 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.
gần đây, dạo gần đây, dạo này
Danh từ명사
    gần đây, dạo gần đây, dạo này
  • Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
  • 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
gần đây, mấy năm gần đây
Danh từ명사
    gần đây, mấy năm gần đây
  • Khoảng vài năm gần đây.
  • 최근 몇 년 사이.
gần đây, mới đây
Danh từ명사
    gần đây, mới đây
  • Hôm qua và hôm nay.
  • 어제와 오늘.
  • gần đây, mới đây
  • Thời gian ngay từ trước bao lâu đó tới bây giờ.
  • 바로 얼마 전부터 지금까지의 시기.
gần đây, vừa rồi
Danh từ명사
    gần đây, vừa rồi
  • Dạo gần đây.
  • 가까운 요즈음.
gầy còm, còm cõi
Tính từ형용사
    gầy còm, còm cõi
  • Cơ thể rất gầy gò như không có da thịt.
  • 몸에 살이 없어 몹시 마르다.
gầy còm, da bọc xương
Danh từ명사
    gầy còm, da bọc xương
  • (cách nói xem thường) Người quá gầy.
  • (낮잡아 이르는 말로) 몹시 마른 사람.
gầy còm, mảnh khảnh
Phó từ부사
    gầy còm, mảnh khảnh
  • Hình dáng rất gầy và còm cỏi.
  • 몹시 마르고 여윈 모양.
gầy guộc
Tính từ형용사
    gầy guộc
  • Rất gầy còm và trơ xương không có chút thịt.
  • 살이 없이 몹시 마르고 여위다.
gầy gò, gầy còm
Tính từ형용사
    gầy gò, gầy còm
  • Giảm cân nên gầy guộc.
  • 살이 빠져 비쩍 마르다.
gầy gò, gầy đét, gầy khô
Tính từ형용사
    gầy gò, gầy đét, gầy khô
  • Rất rất gầy và không có sức lực.
  • 몸이 몹시 마르고 기운이 없다.
gầy hốc hác, gầy nhằng
Phó từ부사
    gầy hốc hác, gầy nhằng
  • Ở trạng thái người gầy vì mệt mỏi hay ốm đau.
  • 앓거나 지쳐서 몸이 야윈 상태로.
gầy khẳng khiu, gầy hốc hác, gầy nhẳng
Tính từ형용사
    gầy khẳng khiu, gầy hốc hác, gầy nhẳng
  • Thân hình gầy vì mệt mỏi hay ốm đau.
  • 앓거나 지쳐서 몸이 야위다.
gầy mòn, hốc hác
Động từ동사
    gầy mòn, hốc hác
  • Sụt cân, cơ thể gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.
  • 살이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.
gầy nhẳng, dài ngoằng, dài ngoẵng
Tính từ형용사
    gầy nhẳng, dài ngoằng, dài ngoẵng
  • Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.
  • 길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.

+ Recent posts

TOP