Idiomgãi vào ngũ tạng
    gãi vào ngũ tạng
  • Chọc giận người khác.
  • 남의 비위를 건드리다.
Idiomgãi đúng chỗ ngứa
    gãi đúng chỗ ngứa
  • Làm thỏa mãn điều nhất định muốn biết hay điều cần thiết, như cảm giác thoải mái vì được gãi chỗ khó chịu do bị ngứa.
  • 가려워서 답답했던 곳을 긁어 주어 시원하다는 뜻으로, 꼭 알고자 하는 것이나 필요한 것을 충족시켜 주다.
Idiomgãi đầu gãi tai
    gãi đầu gãi tai
  • Gãi đầu vì không biết phải làm sao trong tình huống bối rối hay ngượng nghịu.
  • 수줍거나 무안한 상황에서 어쩔 줄을 몰라 머리를 긁적이다.
gã lưng gù, thằng gù
Danh từ명사
    gã lưng gù, thằng gù
  • (cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài.
  • (낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람.
gã nghèo, kẻ nghèo
Danh từ명사
    gã nghèo, kẻ nghèo
  • (cách nói xem thường) Người nghèo.
  • (낮잡아 이르는 말로) 가난한 사람.
gã ngố, kẻ ngốc
Danh từ명사
    gã ngố, kẻ ngốc
  • (Cách nói ẩn dụ) Người mang tính nguyên thuỷ và hành động hoặc suy nghĩ tương đối đơn giản.
  • (비유적으로) 생각이나 행동이 상당히 단순하고 원초적인 사람.
gã nhà quê
Danh từ명사
    gã nhà quê
  • (cách nói thông tục) Người quê mùa, hành động và lời nói không được hoạt bát.
  • (속된 말로) 촌스럽고 말과 행동이 활발하지 못한 사람.
gã nhà quê, hai lúa
Danh từ명사
    gã nhà quê, hai lúa
  • (cách nói xem thường) Đàn ông miền quê.
  • (낮잡아 이르는 말로) 시골 남자.
gã què
Danh từ명사
    gã què
  • (cách nói xem thường) Người mà có một bên chân ngắn hoặc bị đau nên khi bước đi thì cơ thể liên tục nghiêng về một phía.
  • (낮잡아 이르는 말로) 한쪽 다리가 짧거나 다치거나 하여 걸을 때에 몸이 한쪽으로 자꾸 기우뚱거리는 사람.
gã quê mùa
Danh từ명사
    gã quê mùa
  • (cách nói xem thường) Người đàn ông có vẻ ngoài hay hành động quê kệch.
  • (낮잡아 이르는 말로) 겉모습이나 행동이 촌스러운 남자.
gã ta, hắn ta, ả đó, thằng cha đó
Đại từ대명사
    gã ta, hắn ta, ả đó, thằng cha đó
  • (cách nói xem thường) Người đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 그 사람.
gãy gọn
Động từ동사
    gãy gọn
  • Nói hay hành động... một cách chắc chắn và chính xác.
  • 말이나 행동 등을 확실하고 정확하게 하다.
gãy răng rắc, bẻ răng rắc
Động từ동사
    gãy răng rắc, bẻ răng rắc
  • Tiếng đột nhiên gãy nhẹ liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng động đó.
  • 갑자기 가볍게 부러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    gãy răng rắc, bẻ răng rắc
  • Tiếng đột nhiên gãy nhẹ cứ phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 갑자기 가볍게 부러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 내다.
gãy đổ, sụp đổ
Động từ동사
    gãy đổ, sụp đổ
  • Thứ được xếp cao hay đang đứng bị đổ hay văng tứ tung.
  • 높이 쌓이거나 서 있던 것이 허물어지거나 흩어지다.
gã điên, kẻ điên
Danh từ명사
    gã điên, kẻ điên
  • (cách nói xem thường) Người mà thần kinh bất thường nên hành động và lời nói khác người bình thường. Người điên.
  • (낮잡아 이르는 말로) 정신에 이상이 생겨 말과 행동이 보통 사람과 다른 사람. 미친 사람.
Định từ관형사
  • Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ.
  • 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
  • Từ nhấn mạnh ý phản đối.
  • 반대의 뜻을 강조하는 말.
Thán từ감탄사
  • Tiếng phát ra khi ngạc nhiên.
  • 놀랐을 때 내는 소리.
gì cơ, gì đấy
Thán từ감탄사
    gì cơ, gì đấy
  • Lời nói dùng đáp lại khi người dưới gọi.
  • 아랫사람의 부름에 대답할 때 하는 말.
gì, kiểu gì
Định từ관형사
    gì, kiểu gì
  • Từ dùng khi nhấn mạnh việc không thỏa đáng ngoài dự kiến.
  • 예상 밖의 못마땅한 일을 강조할 때 쓰는 말.
Idiomgì mà
관용구무슨 놈의
    gì mà
  • Lời chửi mắng do lời nói sau không thỏa đáng.
  • 뒤에 오는 말이 못마땅하여 욕하는 말.
...gì mà..., ...đâu mà...
    ...gì mà..., ...đâu mà...
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự phủ định hoặc phản bác lời của đối phương một cách nhẹ nhàng.
  • (두루높임으로) 상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 표현.
    ...gì mà..., ...đâu mà...
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự phủ định hoặc phản bác lời của đối phương một cách nhẹ nhàng.
  • (두루높임으로) 상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 표현.
gìn giữ, bảo vệ
Động từ동사
    gìn giữ, bảo vệ
  • Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.
  • 재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다.
gì nhỉ, cái gì nhỉ
Thán từ감탄사
    gì nhỉ, cái gì nhỉ
  • Lời thường nói mỗi khi gặp khó khăn trong việc phải nói ngay, hoặc bỗng nhiên không nhớ ra ngay câu định nói trong lúc đang nói.
  • 말하는 중에 갑자기 하려는 말이 금방 생각나지 않거나 바로 말하기가 곤란할 때 하는 말.
gì thì gì, nói ra thì
Phó từ부사
    gì thì gì, nói ra thì
  • Thôi nói điều này và nói sang điều khác thì.
  • 이 말은 그만하고 다른 말을 하자면.
gì đó
Trợ từ조사
    gì đó
  • Trợ từ dùng khi người nói không quan tâm lắm đến nội dung được dẫn hoặc thể hiện sự nghi vấn nhẹ.
  • 말하는 사람이 인용되는 내용에 별 관심이 없거나 가벼운 의문을 나타낼 때 쓰는 조사.
Định từ관형사
    gì đó
  • Từ dùng khi nói mà không chỉ cái đặc biệt nào.
  • 특정한 것을 가리키지 않고 말할 때 쓰는 말.
Đại từ대명사
    gì đó
  • Từ chỉ đối tượng bất định hay đối tượng không nhất thiết phải làm rõ tên.
  • 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    gì đó
  • Từ chỉ đối tượng không định sẵn hay đối tượng không nhất thiết phải làm rõ tên.
  • 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.
5.
Đại từ대명사
    gì đó
  • Từ chỉ sự việc hay sự vật mà mình không biết.
  • 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    gì đó
  • Từ chỉ điểm khó nói là điều gì.
  • 무엇이라고 말하기 어려운 점을 가리키는 말.
gì, đó
Định từ관형사
    gì, đó
  • Ở đâu ra.
  • 어찌 된.
gì đó, cái gì đó
Đại từ대명사
    gì đó, cái gì đó
  • Từ chỉ đối tượng không xác định hoặc đối tượng không nhất thiết làm rõ tên.
  • 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.
Idiomgì đó, là lạ, đặc biệt
    gì đó, là lạ, đặc biệt
  • Dù không thể hiện nhưng quan hệ nam nữ có gì đó đặc biệt.
  • 드러나지는 않지만 남녀의 관계가 특별하다.
gì đấy, gì đó
Trợ từ조사
    gì đấy, gì đó
  • Trợ từ thể hiện sự hành động giống như vậy dù sự thật không phải vậy.
  • 사실은 그렇지 않지만 그런 것처럼 행동함을 나타내는 조사.
gò bờ sông, vùng đất gò
Danh từ명사
    gò bờ sông, vùng đất gò
  • Gò đất cao ở bờ sông, bị ngập nước khi mưa nhiều làm nước dâng cao.
  • 비가 많이 와서 물이 많아지면 물에 잠기는 강변의 터.
gò má
Danh từ명사
    gò má
  • Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng.
  • 얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분.
Danh từ명사
    gò má
  • (cách nói thông tục) Phần giữa của má.
  • (속된 말로) 뺨의 가운데 부분.
Danh từ명사
    gò má
  • (cách nói thông tục) Má.
  • (속된 말로) 뺨.
gò đất, mô đất
Danh từ명사
    gò đất, mô đất
  • Nơi mà đất nhô lên cao.
  • 땅이 불룩하게 솟아올라 있는 곳.
góa phụ
Danh từ명사
    góa phụ
  • Người đàn đã kết hôn nhưng rồi chồng chết nên sống một mình.
  • 결혼을 했다가 남편이 죽어서 혼자 사는 여자.
góa phụ trẻ
Danh từ명사
    góa phụ trẻ
  • Người phụ nữ trẻ tuổi mất chồng và thành ra một mình.
  • 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.
góa phụ tuổi xanh
Danh từ명사
    góa phụ tuổi xanh
  • Người phụ trẻ tuổi mất chồng và thành ra một mình.
  • 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.
góc
Danh từ명사
    góc
  • Phần góc được tạo nên do hai đường thẳng hay hai mặt phẳng gặp nhau.
  • 선과 선, 또는 면과 면이 만나 이루는 모서리.
Danh từ명사
    góc
  • Phần góc nhọn nhô ra của sự vật, không gian hay hình ảnh.
  • 사물이나 공간, 도형 등이 각이 져서 튀어나온 부분.
Danh từ명사
    góc
  • Phần nhô nhọn ra bên ngoài của vật thể.
  • 물체의 겉으로 삐죽하게 튀어나온 귀퉁이.
  • góc
  • Chỗ quẹo hoặc xó khuất của không gian.
  • 공간의 구석이나 모퉁이.
Danh từ명사
    góc
  • Phần nào đó của phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위의 어느 부분.
góc, chỗ rẽ, chỗ quẹo
Danh từ명사
    góc, chỗ rẽ, chỗ quẹo
  • Chỗ uốn khúc hay chỗ để quay lại.
  • 구부러지거나 꺾여 돌아간 자리.
góc cạnh
Tính từ형용사
    góc cạnh
  • Đá sắc bén.
  • 돌이 날카롭다.
Tính từ형용사
    góc cạnh
  • Hình dạng không tròn mà tạo thành các góc.
  • 모양이 둥글지 않고 각이 져 있다.
góc khuất
Danh từ명사
    góc khuất
  • Chỗ khuất không hiện ra ngoài.
  • 잘 드러나지 않은 외진 곳.
góc khuất, nơi hẻo lánh
Danh từ명사
    góc khuất, nơi hẻo lánh
  • Phần góc của nơi nào đó. Nơi góc khuất.
  • 어떤 곳의 모서리 부분. 구석진 곳.
góc, khúc quẹo
Danh từ명사
    góc, khúc quẹo
  • Góc hoặc chỗ rẽ của đường.
  • 구석이나 길의 모퉁이.
góc ngoài
Danh từ명사
    góc ngoài
  • Góc được tạo bởi một cạnh và cạnh kéo dài của cạnh liền kề trong hình đa giác.
  • 다각형에서, 한 변과 그것에 이웃한 변의 연장선이 이루는 각.
góc nhọn
Danh từ명사
    góc nhọn
  • Góc nhỏ hơn 90 độ.
  • 90도보다 작은 각.
góc phòng
Danh từ명사
    góc phòng
  • Bốn góc trong phòng.
  • 방 안의 네 모서리.
  • góc phòng
  • (cách nói thông tục) Phòng hoặc trong phòng.
  • (속된 말로) 방 또는 방 안.
góc trong
Danh từ명사
    góc trong
  • Tất cả các góc ở phía trong hình đa giác được tạo nên do hai đường thẳng gặp nhau.
  • 다각형에서, 인접한 두 변이 다각형의 안쪽에 만드는 모든 각.
góc tù
Danh từ명사
    góc tù
  • Góc lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ.
  • 90도보다는 크고 180도보다는 작은 각.
góc vuông
Danh từ명사
    góc vuông
  • Góc 90 độ do hai đường thẳng gặp nhau tạo thành, trong toán học.
  • 수학에서, 두 직선이 만나서 이루는 90도의 각.
góc, xó
Danh từ명사
    góc, xó
  • Phía trong của góc.
  • 모퉁이의 안쪽.
góc độ
Danh từ명사
    góc độ
  • Quan điểm hay chiều hướng suy nghĩ.
  • 생각하는 관점이나 방향.
góc, độ góc
Danh từ명사
    góc, độ góc
  • Chỗ tách ra của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm. Hoặc mức độ tách ra đó.
  • 같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 곳. 또는 벌어진 정도.
góc độ, mức
Danh từ명사
    góc độ, mức
  • Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó.
  • 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
gói
Danh từ명사
    gói
  • Việc gói đồ vật trong vải gói.
  • 물건을 보자기에 싸 놓은 것.
2.
Danh từ명사
    po; gói
  • Đơn vị đếm nhân sâm được gói thành một lượng nhất định.
  • 일정한 양으로 싼 인삼을 세는 단위.
gói gọn, giới hạn, hạn chế,
Động từ동사
    gói gọn, giới hạn, hạn chế,
  • Hạn định phạm vi hay giới hạn ở mức độ hay bộ phận nhất định.
  • 범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정하다.
gói thuốc lá, hộp thuốc lá
Danh từ명사
    gói thuốc lá, hộp thuốc lá
  • Hộp nhỏ chứa thuốc lá, hay hộp nhỏ đựng thuốc lá.
  • 담배를 담는 작은 상자. 또는 담배가 담겨 있는 작은 상자.
gói, túi
Danh từ명사
    gói, túi
  • Đơn vị đếm lượng bột hoặc đồ vật... nhỏ đựng trong túi.
  • 작은 물건이나 가루 등을 봉지에 담아 그 분량을 세는 단위.
Proverbs, góp gió thành bão
    (góp cát bụi thành núi Thái Sơn), góp gió thành bão
  • Câu nói có ý nghĩa rằng cho dù là cái nhỏ nhặt thế nào đi nữa nếu cứ tích cóp lại sau này sẽ trở thành khối lớn.
  • 아무리 작은 것이라도 모이고 모이면 나중에 큰 덩어리가 됨을 뜻하는 말.
góp mặt, xuất hiện
Động từ동사
    góp mặt, xuất hiện
  • Nhân vật nào đó xuất hiện trong tiểu thuyết, kịch nói, phim ảnh...
  • 소설, 연극, 영화 등에 어떤 인물이 나타나다.
góp nhặt, thu gom
Động từ동사
    góp nhặt, thu gom
  • Nhận và thu tiền hay đồ vật từ mọi người.
  • 사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
Động từ동사
    góp nhặt, thu gom
  • Nhận và thu tiền hay đồ vật từ mọi người.
  • 사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
góp sức, hùa theo
Động từ동사
    góp sức, hùa theo
  • Cùng thêm sức vào.
  • 함께하여 힘을 보태다.
góp thêm, bổ sung thêm
Động từ동사
    góp thêm, bổ sung thêm
  • Thêm vào để làm đầy cái còn thiếu.
  • 부족한 것을 더하여 채우다.
góp ý thẳng, phê phán thẳng thắn
Động từ동사
    góp ý thẳng, phê phán thẳng thắn
  • Cố gắng hết sức nói để người trên sửa chữa điều sai lầm.
  • 최선을 다해 윗사람에게 잘못된 일을 고치도록 말하다.
gót
Danh từ명사
    gót (giày)
  • Phần chân giày gắn vào phần sau của đế giày.
  • 신발 밑바닥의 뒷부분에 붙은 발.
gót chân
Danh từ명사
    gót chân
  • Phần nhô ra ở phía sau bàn chân, giữa lòng bàn chân và cổ chân.
  • 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분.
Danh từ명사
    gót chân
  • Phần nhô ra ở giữa cổ chân và lòng bàn chân ở phần cuối phía sau bàn chân.
  • 발 뒤쪽 끝에 발바닥과 발목 사이의 불룩하게 나온 부분.
Danh từ명사
    gót chân
  • Phần cuối phía sau của bàn chân.
  • 발의 뒤쪽 끝.
Danh từ명사
    gót chân
  • Phần lồi ra ở sau chân, giữa bàn chân và mắt cá.
  • 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분.
  • gót chân
  • (cách nói ẩn dụ) Mức thấp nhất của năng lực hay tâm trạng mà người nào đó có.
  • (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수준.

+ Recent posts

TOP