Gyeongsangbuk-do, tỉnh Gyeongsang Bắc
Danh từ명사
    Gyeongsangbuk-do, tỉnh Gyeongsang Bắc
  • Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc, nằm ở vùng Đông Nam của bán đảo Hàn, được bao quanh bởi các dãy núi, tạo thành vùng công nghiệp ở đất liền lớn nhất trong cả nước, có các thành phố chính là Pohang, Gyeongju, Andong.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 동남부에 있으며 산으로 둘러싸인 분지이다. 국내 최대 내륙 공업지를 이루고 있고 주요 도시로는 포항, 경주, 안동 등이 있다.
Gyeongsang-do, tỉnh Gyeongsang
Danh từ명사
    Gyeongsang-do, tỉnh Gyeongsang
  • Tỉnh Gyeongsang Nam (Gyeongsangnam-do) và tỉnh Gyeongsang Bắc (Gyeongsangbuk-do).
  • 경상남도와 경상북도.
Gyeongsangnam-do, tỉnh Gyeongsang Nam
Danh từ명사
    Gyeongsangnam-do, tỉnh Gyeongsang Nam
  • Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc, nằm ở phía Đông Nam của bán đảo Hàn và từng là nơi phát triển các khu công nghiệp phía trong biển Nam Hải; có nhiều cảng và phát triển thương mại với các nước, có các thành phố chính là Changwon, Jinju, Jinhae.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남동쪽 끝에 있으며 남해안에 공업 단지가 발달하였다. 항구가 많아 대외 무역도 활발하다. 주요 도시로는 창원, 진주 등이 있다.
Gyeon Hwon, vua Chân Huyên
Danh từ명사
    (vua) Gyeon Hwon, vua Chân Huyên
  • Vị vua (867~936) dựng nên thời Hậu Bách Tế (Baekje). Năm 892 dựng nên Hậu Bách Tế (Baekje) và đến năm 936 thì hàng phục vua Vương Kiến (Wang Geon) của nước Cao Ly (Goryeo).
  • 후백제를 세운 왕(867~936). 892년에 후백제를 세웠다가 936년에 고려의 왕건에게 항복하였다.
Gyetdon
Danh từ명사
    Gyetdon; tiền hụi
  • Tiền mà những người chơi hụi góp lại hay nhận được.
  • 계에서 계원들이 모으거나 받는 돈.
Gyetnal
Danh từ명사
    Gyetnal; ngày hụi
  • Ngày những người cùng chơi hụi gặp nhau để tính toán tiền hụi và thắt chặt tình đoàn kết.
  • 계원들이 모여서 돈을 계산하고 친목을 다지는 날.
Gyojasang
Danh từ명사
    Gyojasang; bàn ăn (loại lớn)
  • Bàn lớn hình tứ giác chủ yếu để bày thức ăn khi tiệc tùng hay lễ tết.
  • 주로 명절이나 잔치 때 음식을 차려 놓는 네모난 모양의 큰 상.
Gyoji
Danh từ명사
    Gyoji
  • Nguyên tắc cơ bản của tôn giáo.
  • 종교의 기본 원칙.
Gypsi
Danh từ명사
    Gypsi
  • Tộc người sống lang thang rãi rác ở Mỹ, châu Phi, Tây Á, châu Âu lấy Hungari làm trung tâm.
  • 헝가리를 중심으로 유럽, 서부 아시아, 아프리카, 미국에 퍼져 사는 유랑 민족.
Gyujanggak, Khuê Chương Các
Danh từ명사
    Gyujanggak, Khuê Chương Các
  • Thư viện hoàng thất được xây dựng vào thời Joseon, là nơi bảo quản và lưu giữ các bài văn và chữ viết của các đời vua và chuyên in ấn, biên tập, thu thập các đầu sách quy mô quốc gia, đã bị phá hủy vào cuộc cách mạng Giáp Ngọ năm 1894.
  • 조선 시대에 만든 왕실 도서관. 역대 왕의 글이나 글씨 등을 보관하던 곳이며, 국가적 규모로 도서를 수집, 편찬, 인쇄하였다.1894년 갑오개혁 때 폐지하였다.
Gyusu
Danh từ명사
    Gyusu; ái nữ
  • (Cách nói kính trọng) Cô gái chưa chồng của nhà người khác.
  • (높이는 말로) 남의 집 처녀.
gà bản địa, gà bản xứ
Danh từ명사
    gà bản địa, gà bản xứ
  • Gà thuộc chủng loại truyền thống, vốn được nuôi dưỡng ở địa phương đó từ xưa.
  • 그 지방에서 예전부터 길러 오던 고유한 품종의 닭.
gà chọi, gà đá
Danh từ명사
    gà chọi, gà đá
  • Gà trống được nuôi để mang đi chọi gà.
  • 닭싸움을 시키기 위해 기른 수탉.
gà con
Danh từ명사
    gà con
  • Gà con chưa lớn hẳn.
  • 아직 다 자라지 못한 새끼 닭.
Danh từ명사
    gà con
  • Gà con có thân hình bé nhỏ vì chưa phát triển hoàn thiện.
  • 아직 다 자라지 않아 몸집이 작은 어린 닭.
gà con mới sinh
Danh từ명사
    gà con mới sinh
  • Gà con mới tách vỏ trứng ra đời.
  • 새로 알을 깨고 나온 병아리.
gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
Động từ동사
    gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
  • Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ.
  • 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
Idiomgài bẫy
    gài bẫy
  • Dùng mưu kế làm cho người khác vướng vào.
  • 꾀를 써서 남을 걸려들게 하다.
gài bẫy, đặt bẫy, lừa gạt làm sa bẫy
Động từ동사
    gài bẫy, đặt bẫy, lừa gạt làm sa bẫy
  • Dùng mưu mẹo làm cho người khác điêu đứng.
  • 꾀를 써서 다른 사람을 곤란하게 만들다.
gài, cài
Động từ동사
    gài, cài
  • (cách nói ẩn dụ) Đưa trước người của phe mình vào phe của đối phương vì công việc sau này.
  • (비유적으로) 앞으로의 일을 위하여 자기편 사람을 상대편에 미리 넣어 두다.
gài mìn, cài thuốc nổ
Động từ동사
    gài mìn, cài thuốc nổ
  • Đục lỗ ở tảng đá hay vật thể cứng và đặt thuốc nổ vào để cho phát nổ.
  • 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시키다.
gài, xuyên, đút
Động từ동사
    gài, xuyên, đút
  • Cắm hoặc nhét cái gì đó vào khe hở hoặc vào giữa.
  • 틈이나 사이에 무엇을 꽂거나 끼워 넣다.
gà lôi cái
Danh từ명사
    gà lôi cái
  • Con gà lôi giống cái.
  • 암컷인 꿩.
Gà mái
Danh từ명사
    Gà mái
  • Gà giống cái.
  • 암컷인 닭.
Proverbsgà mái gáy thì gia đình tan nát
    gà mái gáy thì gia đình tan nát
  • Trong gia đình, người đàn bà đứng ra tham kiến vào việc gia đình thì việc sẽ không thành.
  • 가정에서 아내가 남편을 제쳐 놓고 집안일에 나서고 참견하면 일이 잘 안 된다.
gà mới bóc trứng
Danh từ명사
    gà mới bóc trứng
  • (cách nói ẩn dụ) Người còn lóng ngóng với công việc, không có kinh nghiệm.
  • (비유적으로) 경험이 없어서 일에 서투른 사람.
gà nguyên con
Danh từ명사
    gà (quay, rán) nguyên con
  • Thịt gà không chặt khúc mà làm chín nguyên con.
  • 토막을 내지 않고 통째로 익힌 닭고기.
gà non
Danh từ명사
    gà non
  • (cách nói thông tục) Người khác phái nhỏ tuổi.
  • (속된 말로) 나이가 어린 이성.
gào, gào thét
Động từ동사
    gào, gào thét
  • Dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.
  • 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖다.
gào khóc
Động từ동사
    gào khóc
  • Gào thét và khóc một cách rất đau buồn.
  • 큰 소리를 내며 매우 슬프게 울다.
gào khóc, kêu khóc
Động từ동사
    gào khóc, kêu khóc
  • Khóc lóc và kêu gào ầm ĩ .
  • 큰 소리로 야단스럽게 떠들며 울다.
gào, la hét, gào thét
Động từ동사
    gào, la hét, gào thét
  • Hét to và mạnh mẽ.
  • 크고 세게 소리치다.
gào, quát tháo
Động từ동사
    gào, quát tháo
  • Phát ra âm thanh to.
  • 큰 소리를 내다.
gào thét
Động từ동사
    gào thét
  • Liên tục cãi cọ hay la hét lớn và mạnh mẽ với lời lẽ không mềm mỏng.
  • 부드럽지 못한 말로 계속 크고 세차게 외치거나 다투다.
Động từ동사
    gào thét
  • Cãi cọ hoặc la hét to và mạnh với lời lẽ không mềm mỏng.
  • 부드럽지 못한 말로 크고 세차게 외치거나 다투다.
gào thét, gầm gào, ngùn ngụt, phừng phừng
Động từ동사
    gào thét, gầm gào, ngùn ngụt, phừng phừng
  • Gió thổi mạnh nên con sóng hoặc ngọn lửa… dịch chuyển một cách mạnh mẽ.
  • 바람이 심하게 불어 파도나 불길 등이 거칠게 움직이다.
gào, thét, hét, hô
Động từ동사
    gào, thét, hét, hô
  • Phát ra giọng to.
  • 목소리를 크게 내다.
gào thét, hò hét, la lối, kêu ca
Động từ동사
    gào thét, hò hét, la lối, kêu ca
  • Kêu lớn giọng
  • 큰 소리를 지르다.
gào, thét, la hét
Động từ동사
    gào, thét, la hét
  • Dốc hết sức có được để kêu gào hoặc hành động dữ dội.
  • 있는 힘을 다해 마구 소리를 지르거나 행동하다.
gà quê, gà vườn
Danh từ명사
    gà quê, gà vườn
  • Gà nuôi ở nhà quê.
  • 시골에서 키우는 닭.
gà rán
Danh từ명사
    gà rán
  • Món ăn được làm bằng cách tẩm bột mì, muối, hạt tiêu...vào thịt gà rồi đem chiên với dầu ăn.
  • 닭고기에 밀가루, 소금, 후추 등을 묻혀 기름에 튀긴 요리.
gà rán, gà nướng
Danh từ명사
    gà rán, gà nướng
  • Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng.
  • 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식.
gà trống
Danh từ명사
    gà trống
  • Con gà trống.
  • 수컷인 닭.
Danh từ명사
    gà trống
  • Gà giống đực.
  • 수컷인 닭.
gà tây
Danh từ명사
    gà tây
  • Chim lông màu đồng xanh, phần đầu và cổ không có lông, thịt chảy xệ và phần này biến đổi nhiều màu.
  • 깃털은 청동 색이고 머리와 목은 털이 없고 살이 늘어졌으며 이 부분의 빛이 여러 가지로 변하는 새.
gàu
Danh từ명사
    gàu
  • Những mẩu trắng rơi ra do bề mặt da, đặc biệt là da đầu khô cứng lại.
  • 피부 표면, 특히 머리 부분이 굳어서 떨어져 나온 하얀 조각.
gà ác, gà ô
Danh từ명사
    gà ác, gà ô
  • Gà có lông màu nâu đỏ, đen, trắng và xương thịt màu đen đỏ.
  • 살과 뼈가 검붉은 색이고 흰색, 검은색, 붉은 갈색의 털을 가진 닭.
gác bút
    (bẻ gãy bút, ném bút) gác bút
  • Thôi việc viết chữ hay viết văn.
  • 글을 짓거나 글씨를 쓰는 일을 그만두다.
2. 관용구붓을 놓다
    gác bút
  • Thôi việc viết chữ hay viết văn.
  • 글을 짓거나 글씨를 쓰는 일을 그만두다.
Động từ동사
    gác bút
  • Không viết bài nữa.
  • 다시는 글을 쓰지 않다.
gác, canh gác, canh giữ
Động từ동사
    gác, canh gác, canh giữ
  • Chú ý và theo dõi để không cho vượt qua một điểm hay góc đường nào đó.
  • 길목이나 어떤 지점을 통과하지 못하도록 주의하여 감시하다.
Gác chuông Bosin
Danh từ명사
    Bosingak; Gác chuông Bosin
  • Gác chuông ở Seoul được xây để treo chuông Bosingak. Sự kiện gióng chuông mừng năm mới, gióng 33 lần vào chuông Bosingak được tổ chức vào lúc 12 giờ đêm ngày 31 tháng 12 hằng năm.
  • 보신각종을 걸기 위해 만든 서울시에 있는 종각. 매년 12월 31일 밤 12시에 보신각종을 33번 치는 제야의 종 타종 행사가 열린다.
gác lại
Động từ동사
    gác lại
  • Bỏ suy nghĩ hoặc từ bỏ ý kiến.
  • 생각을 그만두거나 의견을 포기하다.
Động từ동사
    gác lại
  • Bỏ ra hoặc để lại, không quan tâm đến nữa.
  • 빼거나 미뤄 놓고 관심을 두지 않다.
gác ngang, cắm ngang
Động từ동사
    gác ngang, cắm ngang
  • Đặt hoặc cắm vật dài ngang giữa hai bên.
  • 양쪽 사이에 긴 물건을 가로로 놓거나 꽂다.
Idiomgác sang một bên
    gác sang một bên
  • Gạt khỏi sự quan tâm.
  • 관심 밖으로 두다.
gác xép
Danh từ명사
    gác xép
  • Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa mái và trần nhà.
  • 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
gác xép, gian gác
Danh từ명사
    gác xép, gian gác
  • Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa trần và mái của ngôi nhà.
  • 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
gái bán dâm, gái mãi dâm
Danh từ명사
    gái bán dâm, gái mãi dâm
  • Người phụ nữ làm nghề nhận tiền và cho đàn ông quan hệ tình dục.
  • 돈을 받고 남자에게 성관계를 해 주는 일을 하는 여자.
gái, cave
Danh từ명사
    gái, cave
  • Cô gái tiếp khách ở quán rượu.
  • 술집에서 손님의 시중을 드는 여자.
gái còn trinh
Danh từ명사
    gái còn trinh
  • Người con gái chưa từng quan hệ tình dục với đàn ông dù chỉ một lần.
  • 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.
gái già, bà cô
Danh từ명사
    gái già, bà cô
  • Người con gái đã qua tuổi kết hôn rồi mà vẫn chưa kết hôn.
  • 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.
gái gọi
Danh từ명사
    gái gọi
  • Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng.
  • 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.
gái quê, người phụ nữ nhà quê
Danh từ명사
    gái quê, người phụ nữ nhà quê
  • Người phụ nữ sống ở miền quê.
  • 시골에 사는 여자.
gái điếm
Danh từ명사
    gái điếm
  • Phụ nữ hành nghề bán thân.
  • 몸을 파는 것이 직업인 여자.
gán, ghi
Động từ동사
    gán, ghi
  • Ghi vào sổ thu chi
  • 장부에 적다.
Idiomgán ghép kết đôi, bắt cưới
    gán ghép kết đôi, bắt cưới
  • Cho cô gái kết hôn.
  • 처녀를 결혼시키다.
gánh, gánh vác
Động từ동사
    gánh, gánh vác
  • Nhận nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
  • 책임이나 임무 등을 떠맡다.
Động từ동사
    gánh, gánh vác
  • Có công việc hay sứ mệnh.
  • 용무나 사명을 가지다.
gánh lấy, nhận thay
Động từ동사
    gánh lấy, nhận thay
  • Gánh thay trách nhiệm hay lỗi lầm của người khác.
  • 남의 잘못이나 책임을 대신하다.
gánh nước
Danh từ명사
    muljige; gánh nước
  • Gánh dùng để mang nước đi.
  • 물을 길어 나르는 데 쓰는 지게.
gánh nặng
Danh từ명사
    gánh nặng
  • Tâm trạng khó khăn cảm thấy khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 때 느끼는 어려운 마음.
2.
Danh từ명사
    gánh nặng
  • Trách nhiệm hay gánh nặng được giao phó.
  • 맡겨진 책임이나 부담.
  • gánh nặng
  • Đồ vật hay sự tồn tại bị coi là phiền phức hay gây rắc rối cho người khác.
  • 남에게 폐를 끼치거나 귀찮게 여겨지는 물건이나 존재.
Danh từ명사
    gánh nặng
  • (cách nói ẩn dụ) Đồ vật, công việc hay con người nặng nề vướng bận.
  • (비유적으로) 짐스러운 물건이나 일, 사람 등.
gánh nợ
Động từ동사
    gánh nợ
  • Mượn tiền nên mắc nợ.
  • 돈을 빌려서 빚을 지다.
gánh toàn bộ, ôm tất cả, nhận hết
Động từ동사
    gánh toàn bộ, ôm tất cả, nhận hết
  • Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc.
  • 일이나 책임 등을 모두 맡다.
gánh vác
Động từ동사
    gánh vác
  • Chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ v.v...
  • 책임이나 의무 등을 맡다.
gánh vác, làm trụ cột
Động từ동사
    gánh vác, làm trụ cột
  • Gánh vác một cách vững vàng tổ chức hay đất nước.
  • 나라나 조직 등을 튼튼하게 지탱하다.
gánh vác tất cả, đảm nhận cả
Động từ동사
    gánh vác tất cả, đảm nhận cả
  • Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 책임을 떠맡다.
gánh vác, đảm trách
Động từ동사
    gánh vác, đảm trách
  • Một mình chịu trách nhiệm và làm tất cả việc nào đó.
  • 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하다.

+ Recent posts

TOP