giữa lúc, đang lúc
    giữa lúc, đang lúc
  • Cấu trúc thể hiện việc đang thực hiện hành động nào đó mà vế trước thể hiện hoặc nhân cơ hội đó mà thực hiện hành động sau.
  • 앞의 말이 나타내는 어떤 행동을 하는 중이거나 그러한 기회에 뒤의 행동을 함을 나타내는 표현.
giữa lúc đó, trong khi đó, trong lúc ấy
Danh từ명사
    giữa lúc đó, trong khi đó, trong lúc ấy
  • Trong suốt thời gian tương đối ngắn từ lúc nào đó đến một lúc khác.
  • 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.
giữa lúc đó, trong lúc đó
Danh từ명사
    giữa lúc đó, trong lúc đó
  • Trong suốt thời gian tương đối ngắn từ lúc nào đó đến một lúc khác.
  • 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.
giữa mùa hè
Danh từ명사
    giữa mùa hè
  • Mùa hè vào lúc cái nóng dữ dội nhất.
  • 더위가 가장 심할 무렵의 여름.
giữa mùa đông
Danh từ명사
    giữa mùa đông
  • Mùa đông đúng vào lúc lạnh nhất.
  • 추위가 가장 심할 무렵의 겨울.
  • giữa mùa đông
  • Trong mùa đông.
  • 겨울 동안.
giữa ngày, giữa trưa
Danh từ명사
    giữa ngày, giữa trưa
  • Lúc trước sau 12 giờ trưa, giữa ban ngày.
  • 낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때.
giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
Danh từ명사
    giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
  • (cách nói ẩn dụ) Thời điểm mà tương lai sẽ rất khác đi tùy vào sự lựa chọn hay tình hình.
  • (비유적으로) 선택이나 상황에 따라 앞날이 아주 달라지는 시점.
giữa quan hệ vợ chồng
Danh từ명사
    giữa quan hệ vợ chồng
  • Giữa chồng và vợ.
  • 부부 사이.
giữa sân, cầu thủ trung tâm
Danh từ명사
    giữa sân, cầu thủ trung tâm
  • Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa.
  • 축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수.
giữa thầy trò, quan hệ thầy trò
Danh từ명사
    giữa thầy trò, quan hệ thầy trò
  • Quan hệ giữa giáo viên và học sinh.
  • 스승과 제자 사이.
giữa, trong
Phụ tố접사
    giữa, trong
  • Hậu tố thêm nghĩa 'giữa' hoặc 'trong'.
  • ‘가운데’ 또는 ‘속’의 뜻을 더하는 접미사.
giữa, trong, suốt
Danh từ명사
    giữa, trong, suốt
  • Trong khoảng từ khi nào đó tới khi khác.
  • 어떤 때부터 다른 때까지의 동안.
giữa, trung bình, trung gian
Danh từ명사
    giữa, trung bình, trung gian
  • Ở giữa của đẳng cấp, độ lớn, thứ tự...
  • 등급, 크기, 차례 등의 가운데.
giữa, trung tâm
Danh từ명사
    giữa, trung tâm
  • Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó.
  • 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
giữa trời
Danh từ명사
    giữa trời
  • Ngay giữa bầu trời.
  • 하늘의 한가운데.
giữa vợ chồng
Danh từ명사
    giữa vợ chồng
  • Giữa chồng và vợ.
  • 남편과 아내 사이.
giữa vợ và chồng
Danh từ명사
    giữa vợ và chồng
  • Mối quan hệ vợ chồng.
  • 부부 사이.
Danh từ명사
    giữa vợ và chồng
  • Mối quan hệ vợ chồng.
  • 부부 사이.
giữa đêm
Danh từ명사
    giữa đêm
  • Đêm khuya.
  • 깊은 밤.
giữ, bảo quản
Động từ동사
    giữ, bảo quản
  • Nhận và bảo quản vật nào đó.
  • 어떤 물건을 받아 보관하다.
giữ, chiếm giữ
Động từ동사
    giữ, chiếm giữ
  • Chiếm chỗ ngồi hay đồ vật...
  • 자리나 물건 등을 차지하다.
giữ chắc, nắm chặt
Động từ동사
    giữ chắc, nắm chặt
  • Không bỏ cuộc mà đeo đuổi công việc hay vấn đề đến cùng.
  • 포기하지 않고 일이나 문제에 끝까지 매달리다.
giữ chặt, nắm chắc
Động từ동사
    giữ chặt, nắm chắc
  • Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó.
  • 무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
giữ chặt, tóm chặt
Động từ동사
    giữ chặt, tóm chặt
  • Giữ người để không trốn thoát được.
  • 사람을 달아나지 못하게 잡다.
Idiomgiữ chỗ
    giữ chỗ
  • Chiếm chỗ để người khác không ngồi vào được.
  • 다른 사람이 앉지 못하도록 자리를 차지하다.
giữ cân bằng, giữ vững
Động từ동사
    giữ cân bằng, giữ vững
  • Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể.
  • 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.
giữ, giữ gìn
Động từ동사
    giữ, giữ gìn
  • Duy trì liên tục thái độ hay trạng thái... nào đó.
  • 어떠한 상태나 태도 등을 계속 유지하다.
giữ gìn
Động từ동사
    giữ gìn
  • Bảo quản kĩ đồ vật.
  • 물건을 잘 보관하다.
giữ gìn, bảo quản
Động từ동사
    giữ gìn, bảo quản
  • Cất giữ và mang theo bên mình một vật nào đó.
  • 어떤 물건을 몸에 간직하여 가지다.
giữ gìn, cất giữ
Động từ동사
    giữ gìn, cất giữ
  • Bảo vệ hoặc bảo quản kĩ đồ vật ở chỗ nào đó.
  • 물건을 어떤 장소에 잘 보호하거나 보관하다.
giữ gìn, gìn giữ, thủ tiết
Động từ동사
    giữ gìn, gìn giữ, thủ tiết
  • Giữ vững chắc lòng trung thành, trong sáng, liêm chính và không mai một.
  • 지조나 정조, 절개를 굽히지 않고 굳게 간직하다.
giữ gìn sức khỏe
Động từ동사
    giữ gìn sức khỏe
  • Cẩn thận săn sóc cơ thể để không làm tổn hại sức khỏe.
  • 건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌보다.
giữ gìn, thu xếp
Động từ동사
    giữ gìn, thu xếp
  • Sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó.
  • 무엇을 잘 정리하여 보관하다.
Idiomgiữ im lặng
    giữ im lặng
  • Không nói một lời nào.
  • 아무 말도 하지 않다.
giữ khoảng cách
Động từ동사
    giữ khoảng cách
  • Tránh xa như để tôn trọng một người nào đó nhưng thực tế là tránh né.
  • 어떤 사람을 공경하는 듯이 보이나 실제로는 꺼려서 멀리하다.
giữ khoảng cách nam nữ
Động từ동사
    giữ khoảng cách nam nữ
  • Nam và nữ không đối diện mà tránh mặt nhau.
  • 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않고 피하다.
giữ lại
Động từ동사
    giữ lại
  • Làm cho người nào đó ở lại.
  • 사람을 머무르게 하다.
giữ lấy, giữ chặt
Động từ동사
    giữ lấy, giữ chặt
  • Giữ sâu trong lòng kí ức hay hồi ức...
  • 기억이나 추억 등을 마음속에 깊이 지니다.
Idiomgiữ lấy liêm sỉ
    giữ lấy liêm sỉ
  • Hành động một cách không xấu hổ.
  • 부끄럽지 않게 행동하다.
giữ mình
Động từ동사
    giữ mình
  • Kiểm soát lời nói hay hành động để không bị mắc lỗi.
  • 실수하지 않도록 말이나 행동을 삼가다.
Động từ동사
    giữ mình
  • Không tích cực đứng ra vì việc nào đó mà cẩn thận và giữ mình.
  • 어떤 일에 적극적으로 나서지 않고 조심하며 몸을 아끼다.
giữ mạng sống
Động từ동사
    giữ mạng sống
  • Làm cho sinh mệnh không bị cắt đứt và được tiếp tục.
  • 생명을 끊어지지 않고 계속되게 하다.
Idiom, giữ mồm
관용구입에 담다
    (chứa trong miệng), giữ mồm
  • Nói ra ngoài miệng.
  • 입 밖에 내어 말을 하다.
giữ nguyên
Động từ동사
    giữ nguyên
  • Giữ nguyên hình ảnh vốn có.
  • 원래의 모양을 그대로 가지고 있다.
Idiomgiữ như giữ mả tổ
    giữ như giữ mả tổ
  • Lời nói chỉ dáng vẻ giữ một cách trận trọng và thận trọng coi là rất quý báu.
  • 몹시 귀하게 여겨 조심스럽고 정성스럽게 다루는 모양을 뜻하는 말.
giữ thể diện, lấy lại thể diện
Danh từ명사
    (sự) giữ thể diện, lấy lại thể diện
  • Việc cố tình thực hiện hành động nào đó để có thể diện. Hoặc hành động đó.
  • 체면이 서도록 일부러 어떤 행동을 함. 또는 그 행동.
Idiomgiữ trong lòng, để bụng
    giữ trong lòng, để bụng
  • Không quên và ý thức được.
  • 잊지 않고 의식하다.
giữ, tuân theo
Động từ동사
    giữ, tuân theo
  • Theo đúng và không trái lại những thứ như lời hứa, phép tắc, lễ nghĩa, quy định.
  • 약속이나 법, 예의, 규정 등을 어기지 않고 잘 따르다.
giữ, tạo
Động từ동사
    giữ, tạo
  • Tạo tư thế trước người khác hay máy ảnh.
  • 사람이나 사진기 앞에서 자세를 취하다.
giữ vị trí, có vị trí
Động từ동사
    giữ vị trí, có vị trí
  • Chiếm vị trí nào đó trong tổ chức.
  • 조직에서 어떤 지위를 차지하다.
Idiomgiữ vị trí, đảm đương vị trí, đóng vai trò
    giữ vị trí, đảm đương vị trí, đóng vai trò
  • Có được chức vụ ở mức độ nào đó.
  • 어느 정도의 지위를 갖게 되다.
giữ vững, củng cố
Động từ동사
    giữ vững, củng cố
  • Làm cho mối quan hệ thêm sâu đậm.
  • 관계를 더욱 두텁게 하다.
giữ vững, giữ nguyên
Động từ동사
    giữ vững, giữ nguyên
  • Chịu đựng hoặc kiên nhẫn hoặc duy trì y nguyên sự vật nào đó.
  • 어떤 것을 버티거나 견디거나 유지하다.
giữ vững lập trường, giữ vững quan điểm
Động từ동사
    giữ vững lập trường, giữ vững quan điểm
  • Duy trì liên tục thái độ hay lập trường nào đó.
  • 어떤 주장이나 태도를 계속 유지하다.
Idiomgiữ đuôi khéo
    giữ đuôi khéo
  • Tiếp tục việc bí mật trong một thời gian dài.
  • 비밀스러운 일을 오랫동안 계속하다.
  • giữ đuôi khéo
  • Không đóng cửa khi ra vào.
  • 드나들 때 문을 닫지 않다.
Idiomgiữ được mạng
    giữ được mạng
  • Sống sót sau khi suýt chết.
  • 죽을 뻔하다가 살아나다.
giữ ổn định
Động từ동사
    giữ ổn định
  • Làm cho duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.
  • 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 하다.
glass, ly thủy tinh, cốc thủy tinh
Danh từ명사
    glass, ly thủy tinh, cốc thủy tinh
  • Ly, cốc được làm bằng thủy tinh.
  • 유리로 만든 잔.
Gochujang
Danh từ명사
    Gochujang; tương ớt
  • Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc.
  • 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
góc đường, góc quẹo
Danh từ명사
    góc đường, góc quẹo
  • Phần đi từ đường lớn vào đường hẹp.
  • 큰길에서 좁은 길로 들어가는 부분.
go-deul-ppae-gi
Danh từ명사
    go-deul-ppae-gi
  • Loài thực vật có thân màu nho, hoa nở màu vàng, lá và rễ dùng để muối kim chi hay làm món salad.
  • 줄기는 자주색이고 노란색의 꽃이 피며, 잎과 뿌리로 김치를 담그거나 나물을 만들어 먹는 식물.
godeungeojaban
Danh từ명사
    godeungeojaban; cá thu ướp muối
  • Món ăn làm bằng cách ướp muối cá thu đã làm sạch rồi nướng hoặc hấp lên.
  • 손질한 고등어를 소금에 절여 굽거나 쪄서 만든 반찬.
Godubap
Danh từ명사
    Godubap; cơm khô
  • Cơm nấu cho ít nước nên hạt cơm rời rạc không dính vào nhau.
  • 물을 적게 넣어 밥알이 서로 덜 달라붙게 지은 밥.
Goeul
Danh từ명사
    Goeul; quận, huyện
  • (ngày xưa) Địa điểm trung tâm của các vùng (địa phương) có các cơ quan nhà nước.
  • (옛날에) 국가 기관이 있던 지방의 중심지.
Gogae
Danh từ명사
    Gogae; đỉnh điểm
  • (cách nói ẩn dụ) Đỉnh cao hay đỉnh điểm quan trọng của một việc.
  • (비유적으로) 일의 중요한 고비나 절정.
  • Gogae; đỉnh dốc của đời người, đỉnh dốc của cuộc đời
  • (cách nói ẩn dụ) Tuổi được tính lên với 10 đơn vị kể từ sau tuổi 40.
  • (비유적으로) 마흔 살 이후부터 열 단위로 나타내는 나이.
Gogaengi
Danh từ명사
    Gogaengi; cốt lõi
  • (cách nói ẩn dụ) Phần quan trọng nhất.
  • (비유적으로) 가장 중요한 부분.
Goggal, mũ thầy tu, mũ thầy pháp
Danh từ명사
    Goggal, mũ thầy tu, mũ thầy pháp
  • Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội.
  • 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
Goguryeo, Cao Câu Ly
Danh từ명사
    Goguryeo, Cao Câu Ly
  • Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668.
  • 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다.
Goindol
Danh từ명사
    Goindol; ngôi mộ đá cổ
  • Ngôi mộ của thời tiền sử làm bằng đá.
  • 돌로 만든 선사시대의 무덤.
Gojaengi
Danh từ명사
    Gojaengi; váy lót trong Hanbok
  • Váy lót mặc bên trong khi mặc Hanbok.
  • 한복 치마 안에 입는 바지 모양의 속옷.
Gojoseon, Triều Tiên cổ
Danh từ명사
    Gojoseon, Triều Tiên cổ
  • Quốc gia Hàn Quốc đầu tiên, là quốc gia do Dangun Wanggeom (Đàn Quân Vương Kiệm) dựng nên từ năm 2333 trước công nguyên ở vùng Yodong của Trung Quốc và vùng Tây Bắc bán đảo Hàn, đến năm 108 trước công nguyên bị nhà Hán Trung Quốc tiêu diệt.
  • 한국 최초의 국가. 기원전 2333년 무렵에 단군 왕검이 중국의 요동과 한반도 서북쪽 지역에 세운 나라로, 기원전 108년에 중국 한나라에 멸망하였다.
Gok
Danh từ명사
    Gok; sự khóc hờ, sự hờ khóc, sự khóc than
  • Việc khóc thành những tiếng than trong tang lễ hoặc lễ cúng tế, giỗ. Hoặc tiếng khóc than.
  • 제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.
  • Gok; sự than khóc, sự khóc than, sự khóc lóc
  • Việc khóc to thành tiếng. Hoặc tiếng khóc to.
  • 크게 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.
Gokseong
Danh từ명사
    Gokseong; tiếng khóc than, tiếng kêu gào
  • Tiếng khóc phát ra khi có người chết.
  • 사람이 죽었을 때 일정하게 내는 울음소리.
Goksori
Danh từ명사
    Goksori; tiếng khóc than, tiếng khóc trong đám tang
  • Tiếng khóc phát ra khi có người chết.
  • 사람이 죽었을 때 일정하게 내는 울음소리.
Golmaru
Danh từ명사
    Golmaru; hành lang dài và hẹp
  • Hành lang dài và hẹp.
  • 좁고 긴 마루.
Golmu
Danh từ명사
    Golmu; cái đê, cái khung
  • Dụng cụ dùng để gắn vào tay khi may vá.
  • 바느질할 때 바늘을 밀기 위해 손가락에 끼는 도구.
Gombangdae
Danh từ명사
    Gombangdae; ống điếu
  • Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn.
  • 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.

+ Recent posts

TOP