giọng điệu tranh luận
Danh từ명사
    giọng điệu tranh luận
  • Giọng nói mang sắc thái như sắp cãi vã hoặc tranh cãi về cái đúng hoặc cái sai.
  • 옳은 것과 잘못된 것을 따지며 다투려고 하는 듯한 말투.
giọt
Danh từ명사
    giọt
  • Khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.
  • 작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리.
  • giọt
  • Đơn vị đếm khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.
  • 작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리를 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giọt
  • Đơn vị đếm giọt nước rơi xuống.
  • 떨어지는 물방울을 세는 단위.
giọt gianh
Danh từ명사
    giọt gianh
  • Nước rơi từ mép mái hiên. Hoặc hiện tượng nước chảy xuống.
  • 지붕 끝에서 물이 떨어지는 일. 또는 그 물.
Danh từ명사
    giọt gianh
  • Nước rơi từ mép mái hiên.
  • 처마 끝에서 떨어지는 물.
giọt máu
Danh từ명사
    giọt máu
  • Máu rịn ra và chảy thành hình giọt nước.
  • 물방울 모양으로 맺히거나 나온 피.
giọt mồ hôi
Danh từ명사
    giọt mồ hôi
  • Mồ hôi đọng lại như giọt nước.
  • 물방울처럼 뭉친 땀.
giọt nước, hạt nước
Danh từ명사
    giọt nước, hạt nước
  • Giọt nước nhỏ và tròn tròn.
  • 작고 동글동글한 물의 덩어리.
Idiomgiọt nước đã tràn ly
관용구엎지른 물
    giọt nước đã tràn ly
  • Việc không thể quay lại nữa.
  • 돌이킬 수 없는 일.
giọt nến
Danh từ명사
    giọt nến
  • Nước tan chảy xuống khi nến cháy.
  • 초가 탈 때 녹아서 흘러내리는 기름.
giọt sương
Danh từ명사
    giọt sương
  • Giọt sinh ra do sương đọng lại.
  • 이슬이 맺혀 생긴 방울.
giỏ hoa
Danh từ명사
    giỏ hoa
  • Giỏ đựng hoặc cắm sao cho đẹp những bông hoa hay cây hoa.
  • 꽃이나 식물 등을 예쁘게 꽂거나 담아 꾸민 바구니.
giỏi
Động từ동사
    giỏi
  • Thông minh và xuất sắc.
  • 똑똑하고 뛰어나다.
Động từ동사
    giỏi
  • Làm một cách tốt và xuất sắc.
  • 좋고 훌륭하게 하다.
  • giỏi
  • Làm thường xuyên như thói quen.
  • 버릇으로 자주 하다.
  • giỏi
  • Thích thú việc ăn thức ăn...
  • 음식 등을 즐겨 먹다.
giỏi giang, làm tốt
Động từ동사
    giỏi giang, làm tốt
  • Làm đúng và chính xác.
  • 옳고 바르게 하다.
Idiomgiỏi lắm, được đấy
관용구꼴 좋다
    giỏi lắm, được đấy
  • Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai.
  • 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
giỏi nhất, xếp thứ nhất
Động từ동사
    giỏi nhất, xếp thứ nhất
  • Xuất sắc nhất trong số nhiều cái.
  • 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
giỏi nhỉ, giỏi
Thán từ감탄사
    giỏi nhỉ, giỏi
  • Tiếng đi kèm khi mắng mỏ hoặc nhiếc móc ai đó khi thấy điều chướng mắt.
  • 눈에 거슬릴 때 비꼬거나 깔보며 내는 소리.
giỏi quá hén, giỏi lắm
Động từ동사
    giỏi quá hén, giỏi lắm
  • Cách nói ngược, thể hiện thái độ không hài lòng với hành động của đối phương.
  • (반어적으로) 상대가 하는 행동이 못마땅함을 나타내는 말.
giỏi, tốt
Động từ동사
    giỏi, tốt
  • Làm một cách quen thuộc và khéo léo.
  • 익숙하고 솜씨가 있게 하다.
giỏ đi chợ, làn đi chợ, túi đi chợ
Danh từ명사
    giỏ đi chợ, làn đi chợ, túi đi chợ
  • Giỏ mang theo để đựng đồ mua được ở những nơi như chợ hay siêu thị.
  • 시장이나 슈퍼 등에서 산 물건을 담기 위해 들고 가는 바구니.
giống
Tính từ형용사
    giống
  • Không khác nhau.
  • 서로 다르지 않다.
Phó từ부사
    (một cách) giống
  • Tình huống hay hành động nào đó không có sự khác nhau.
  • 어떠한 상황이나 행동 등이 서로 다름이 없이.
Động từ동사
    giống
  • Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau.
  • 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다.
Danh từ명사
    giống
  • Thứ trở thành nguồn gốc để sinh ra động vật và sinh sản.
  • 동물을 낳아 번식시키는 근원이 되는 것.
giống ba vạ, giống quái dị
Danh từ명사
    giống ba vạ, giống quái dị
  • (cách nói xem thường) Người có nhân cách xấu.
  • (낮잡아 이르는 말로) 인간성이 나쁜 사람.
giống bên ngoại
Động từ동사
    giống bên ngoại
  • Ngoại hình hay tính cách giống bên gia đình mẹ.
  • 생김새나 성격 등이 어머니 쪽 가족을 닮다.
giống bản địa, giống bản xứ
Danh từ명사
    giống bản địa, giống bản xứ
  • Giống mà vốn dĩ có ở nơi đó.
  • 원래부터 그곳에서 나는 종자.
giống cái
Danh từ명사
    giống cái
  • Từ được dùng khi phân biệt từ ngữ theo giới tính trong ngữ pháp của ngôn ngữ phương Tây.
  • 서양 언어의 문법에서, 단어를 성에 따라 구별할 때 쓰는 말의 하나.
giống cải tiến
Danh từ명사
    giống cải tiến
  • Loại giống mới, được nuôi trồng một cách đặc biệt và chọn lọc hơn từ việc cho nhóm thực vật hay động vật có chất lượng tốt giao hợp với nhau.
  • 식물이나 동물을 좋은 것끼리 짝짓기를 시켜 독특하거나 더 우수하게 길러 낸 새 품종.
giống, dòng, nòi
Danh từ명사
    giống, dòng, nòi
  • (cách nói xem thường) Huyết thống của con người.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람의 혈통.
giống giống, hơi giống
Tính từ형용사
    giống giống, hơi giống
  • Dự đoán trạng thái của cái gì đó mà không chắc chắn.
  • 확실하지는 않지만 무엇으로 짐작되는 상태에 있다.
giống, hạt giống
Danh từ명사
    giống, hạt giống
  • Từ chỉ giống của thực vật hay động vật đó.
  • 그 식물이나 동물의 씨를 나타내는 말.
giống hệt
Động từ동사
    giống hệt
  • Giống y hệt hình dáng hay tính cách...
  • 생김새나 성품 등을 그대로 닮다.
giống hệt, giống như đúc, y chang
Tính từ형용사
    giống hệt, giống như đúc, y chang
  • Ngoại hình, thái độ, hành động của con người rất giống.
  • 사람의 외모, 태도, 행동 등이 닮아 아주 비슷하다.
giống hệt, y hệt, y chang
Tính từ형용사
    giống hệt, y hệt, y chang
  • Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.
  • 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다.
giống, loài
Danh từ명사
    giống, loài
  • Loại hoặc giống của động vật tiếp nối rồi chia nhánh từ cùng một tổ tiên.
  • 같은 조상에서 대를 이어 갈라져 내려오는 동물의 계통이나 품종.
giống mới
Danh từ명사
    giống mới
  • Loại giống mới phát hiện hoặc mới cải tiến.
  • 새로 발견하였거나 새롭게 개량한 품종.
Idiomgiống nhau như đúc
    (như đóng lên bản in) giống nhau như đúc
  • Hình dạng của sự vật giống hệt hoặc việc giống nhau lặp lại.
  • 사물의 모양이 똑같거나 같은 일이 되풀이되다.
giống nhau, đồng nhất
Tính từ형용사
    giống nhau, đồng nhất
  • Kết quả thử so sánh giống hệt nhau mà không có gì khác biệt.
  • 비교해 본 결과 별다른 차이점이 없이 똑같다.
giống như
Tính từ형용사
    giống như
  • Từ thể hiện nghĩa "phù hợp với tiêu chuẩn".
  • '기준에 알맞은'의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giống như
  • Giống với tình huống hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태 또는 상황과 같이.
Proverbsgiống như con cua giấu mắt trước gió Nam
    giống như con cua giấu mắt trước gió Nam
  • Ăn thức ăn rất nhanh chóng.
  • 음식 먹는 것을 매우 빨리.
giống như thùng sắt
Tính từ형용사
    giống như thùng sắt
  • Chắc chắn và không có khe hở.
  • 튼튼하여 빈틈이 없다.
giống như thật
Tính từ형용사
    giống như thật
  • Cảm thấy rất giống như thể tình huống hay trạng thái nào đó hiện lên.
  • 어떤 상황이나 상태가 떠오를 만큼 매우 비슷하다고 느끼다.
giống như thế, giống như vậy
Động từ동사
    giống như thế, giống như vậy
  • Làm cho giống như điều đã nói hay việc đã xảy ra trước đó.
  • 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다.
giống thuần chủng
Danh từ명사
    giống thuần chủng
  • Giống loài động thực vật đơn thuần, không lai tạo di truyền với giống loài khác. Hoặc chủng loài động thực vật như vậy.
  • 동식물에서, 다른 계통과 섞이지 않아 유전적으로 순수한 계통. 또는 그런 동식물의 품종.
Idiomgiống y hệt
    (lời nói đóng lên bản) giống y hệt
  • Lời nói luôn y hệt mà không có thông tin mới.
  • 새로운 정보가 없고 항상 똑같은 말.
giống đực
Danh từ명사
    giống đực
  • Từ dùng khi phân biệt từ theo giới tính, trong ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Tây.
  • 서양 언어의 문법에서, 단어를 성에 따라 구별할 때 쓰는 말의 하나.
giống đực, con đực
Danh từ명사
    giống đực, con đực
  • Con không sinh con được trong những động vật có phân biệt con đực, con cái.
  • 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배지 않는 쪽.
giới chính trị
Danh từ명사
    giới chính trị
  • Nơi các chính trị gia tập trung lại và hoạt động liên quan đến chính trị. Hoặc xã hội đó.
  • 정치가들이 모여서 정치와 관련된 활동을 하는 곳. 또는 그런 사회.
giới du lịch ba lô
Danh từ명사
    giới du lịch ba lô
  • Nhóm người đi du lịch kiểu ba lô.
  • 배낭여행을 하는 사람의 무리.
giới hoa liễu, giới kĩ nữ, giới gái làng chơi
Danh từ명사
    giới hoa liễu, giới kĩ nữ, giới gái làng chơi
  • Lĩnh vực hoạt động của những phụ nữ làm việc ở quán rượu…
  • 술집 등에서 일하는 여자들의 활동 분야.
giới hành nghề luật
Danh từ명사
    giới hành nghề luật
  • Lĩnh vực mà những người làm nghề liên quan đến pháp luật như luật sư bào chữa, công tố viên viện kiểm sát, thẩm phán hoạt động.
  • 판사, 검사, 변호사 등과 같이 법률과 관계된 일에 종사하는 사람들이 활동하는 분야.
giới hạn, hạn
Danh từ명사
    giới hạn, hạn
  • Sự kết thúc của thời gian, không gian, số lượng, mức độ...
  • 시간, 공간, 수량, 정도 등의 끝.
giới hạn, thu hẹp
Động từ동사
    giới hạn, thu hẹp
  • Gắn vào điều kiện và hạn chế nội dung.
  • 조건을 붙여 내용을 제한하다.
giới học thuật
Danh từ명사
    giới học thuật
  • Lĩnh vực hoạt động của các học giả hoặc giáo sư chuyên nghiên cứu học thuật.
  • 학문 연구를 직업으로 하는 학자 또는 교수들의 활동 분야.
giới hội họa
Danh từ명사
    giới hội họa
  • Diễn đàn mà các họa sĩ hoạt động.
  • 화가들이 활동하는 사회.
giới khoa học tự nhiên
Danh từ명사
    giới khoa học tự nhiên
  • Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...
  • 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
giới kinh tế
Danh từ명사
    giới kinh tế
  • Lĩnh vực hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến kinh tế.
  • 경제와 관련된 일을 하는 조직이나 개인의 활동 분야.
giới luật
Danh từ명사
    giới luật
  • Những quy luật mà những người theo một tôn giáo nào đó phải giữ cho phù hợp với tôn giáo đó.
  • 종교를 가지고 있는 사람들이 그에 맞게 지켜야 하는 규율.
giới, lĩnh vực
Phụ tố접사
    giới, lĩnh vực
  • Hậu tố thêm nghĩa 'lĩnh vực' hoặc 'giới'.
  • ‘분야’ 또는 ‘영역’의 뜻을 더하는 접미사.
giới mỹ thuật
Danh từ명사
    giới mỹ thuật
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến mỹ thuật.
  • 미술에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giới nghệ sỹ
Danh từ명사
    giới nghệ sỹ
  • Xã hội của những người làm công việc sáng tác hay thể hiện tác phẩm nghệ thuật như một nghề. Hoặc lĩnh vực đó.
  • 예술 작품을 창작하거나 표현하는 일을 직업으로 하는 사람들의 사회. 또는 그 분야.
giới nhạc đại chúng
Danh từ명사
    giới nhạc đại chúng
  • Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
  • 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
giới nữ
Danh từ명사
    giới nữ
  • Phụ nữ giỏi việc chuyên môn nào đó.
  • 어떤 전문적인 일을 잘하는 여자.
Danh từ명사
    giới nữ
  • Lĩnh vực hoạt động của nữ.
  • 여성들의 활동 분야.
giới phát thanh truyền hình
Danh từ명사
    giới phát thanh truyền hình
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm phát thanh truyền hình và việc có liên quan.
  • 방송과 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giới quan chức, giới công chức
Danh từ명사
    giới quan chức, giới công chức
  • Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan nhà nước hay các quan chức cơ quan đó.
  • 국가의 각 기관이나 그 기관 관리들의 활동 분야.
giới thiệu
Động từ동사
    giới thiệu
  • Nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.
  • 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘쓰다.
  • giới thiệu
  • Kết nối quan hệ để những người không biết nhau được quen biết.
  • 서로 모르는 사람들 사이에서 양쪽이 알고 지내도록 관계를 맺어 주다.
  • giới thiệu
  • Giải thích để biết rõ sự việc hay nội dung chưa được biết rõ hay không biết.
  • 잘 알려지지 않았거나, 잘 모르는 사실이나 내용을 잘 알도록 설명하다.
giới thiệu, chắp mối, trung gian môi giới
Động từ동사
    giới thiệu, chắp mối, trung gian môi giới
  • Ở giữa và ra sức bằng một số cách để việc của người khác hoàn thành tốt.
  • 다른 사람의 일이 잘 이루어지도록 중간에서 여러 가지 방법으로 힘쓰다.
giới thiệu danh tính, giới thiệu họ tên, giới thiệu làm quen
Động từ동사
    giới thiệu danh tính, giới thiệu họ tên, giới thiệu làm quen
  • Cho biết tên và họ của nhau khi chào gặp gỡ lần đầu.
  • 처음 만나서 인사할 때 서로 성과 이름을 알려 주다.
Idiomgiới thiệu danh tính, giới thiệu tên tuổi
    (chìa danh thiếp) giới thiệu danh tính, giới thiệu tên tuổi
  • Thể hiện cho thấy sự tồn tại.
  • 존재를 드러내 보이다.
giới thượng lưu
Danh từ명사
    giới thượng lưu
  • Lĩnh vực hoạt động mà chủ yếu là những người ở tầng lớp giàu có hòa hợp và kết bạn với nhau.
  • 주로 상류층의 사람들이 서로 어울려 사귀는 활동 분야.
Danh từ명사
    giới thượng lưu
  • Bộ phận người có địa vị xã hội, mức sống, mức thu nhập, học thức... cao.
  • 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준, 교양 등이 높은 부류.
giới thượng lưu, bề trên
Danh từ명사
    giới thượng lưu, bề trên
  • Người có địa vị hay thân phận cao trong xã hội.
  • 지위나 신분이 높은 사람.

+ Recent posts

TOP