gầy ròm, khẳng khiu
Tính từ형용사
    gầy ròm, khẳng khiu
  • Ở trạng thái rất gầy.
  • 몹시 마른 상태에 있다.
gầy đét
Động từ동사
    gầy đét
  • Cơ thể rất gầy.
  • 몸이 몹시 마르다.
gầy đét, gầy guộc
Tính từ형용사
    gầy đét, gầy guộc
  • Sụt cân nên gầy còm.
  • 살이 빠져 바짝 마르다.
gầy đét, gầy nhẳng
Phó từ부사
    gầy đét, gầy nhẳng
  • Hình ảnh gầy một cách nghiêm trọng không có thịt.
  • 살이 없이 심하게 마른 모양.
gầy, ốm
Động từ동사
    gầy, ốm
  • Giảm cân gầy đi.
  • 살이 빠져 야위다.
gẩy
Động từ동사
    gẩy
  • Đẩy lên hoặc đẩy xuống làm chuyển động hạt bàn tính để tính toán.
  • 셈을 하기 위해 수판알을 올리거나 내려서 움직이게 하다.
gẩy, kéo
Động từ동사
    gẩy, kéo
  • Kéo dây của nhạc cụ có dây rồi thả ra làm phát ra tiếng.
  • 줄이 있는 악기의 현을 당겼다 놓아 소리가 나게 하다.
gập, bẻ cong
Động từ동사
    gập, bẻ cong
  • Làm cong về một phía.
  • 한쪽으로 굽히다.
gập ghềnh, mấp mô, lỗ chỗ
Tính từ형용사
    gập ghềnh, mấp mô, lỗ chỗ
  • Lớp vỏ bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.
  • 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않다.
gập lại
Động từ동사
    gập lại
  • Đóng cuốn sách đang mở lại.
  • 펼쳐져 있는 책 등을 닫다.
gập, xếp
Động từ동사
    gập, xếp
  • Làm gập hay bẻ cong vật thể.
  • 물체를 구부리거나 굽히다.
gật gù, vật vờ
Phó từ부사
    gật gù, vật vờ
  • Hình ảnh ngủ hay ngủ gật trong giây lát mà bản thân cũng không hay.
  • 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 들거나 조는 모양.
gật gà gật gù, lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
Phó từ부사
    gật gà gật gù, lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
  • Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
gật gù
Phó từ부사
    gật gù
  • Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
Phó từ부사
    gật gù
  • Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.
  • 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
Động từ동사
    gật gù
  • Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.
  • 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.
gật gù, gật gật
Động từ동사
    gật gù, gật gật
  • Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
  • 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Phó từ부사
    gật gù, gật gật
  • Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
  • 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
Động từ동사
    gật gù, gật gật
  • Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
  • 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
gật gù, gật đầu
Động từ동사
    gật gù, gật đầu
  • Khẽ cử động đầu lên xuống.
  • 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.
gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy
Phó từ부사
    gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy
  • Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
Động từ동사
    gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy
  • Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
gật gù, lúc lắc, đung đưa
Động từ동사
    gật gù, lúc lắc, đung đưa
  • Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
gật gù. đung đưa, ngúc ngoắc, vẫy vẫy
Động từ동사
    gật gù. đung đưa, ngúc ngoắc, vẫy vẫy
  • Chuyển động cổ hoặc ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
gật, gật gù
Phó từ부사
    gật, gật gù
  • Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.
  • 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
gật gật, gật gù
Động từ동사
    gật gật, gật gù
  • Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.
  • 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ동사
    gật gật, gật gù
  • Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
  • 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ동사
    gật gật, gật gù
  • Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
  • 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Idiomgật đầu
    gật đầu
  • Gật đầu lên xuống thể hiện ý khẳng định hay cho là tốt.
  • 고개를 위아래로 흔들어 긍정하거나 좋다는 뜻을 나타내다.
gậy
Danh từ명사
    gậy (đánh xa trong gôn)
  • Cái gậy dùng khi đánh bóng xa trong gôn.
  • 골프에서, 공을 멀리 칠 때 쓰는 골프채.
Danh từ명사
    gậy
  • Dụng cụ dùng vào việc đánh bóng hay chơi con quay...
  • 팽이나 공 등을 치는 데에 쓰는 도구.
gậy bóng chày, gậy đánh bóng
Danh từ명사
    gậy bóng chày, gậy đánh bóng
  • Gậy dùng để đánh bóng trong trận đấu bóng chày hay bóng mềm.
  • 야구나 소프트볼 등의 경기에서, 공을 치는 방망이.
gậy bông, que bông
Danh từ명사
    gậy bông, que bông
  • Dụng cụ được làm bằng cách buộc nút bông vào đầu mút của đồ vật mảnh và dài như cây gậy hoặc que.
  • 막대기나 꼬챙이와 같이 가늘고 긴 물건의 끝에 솜뭉치를 묶어 만든 도구.
  • gậy bông, que bông
  • (cách nói ẩn dụ) Việc hạn chế hoặc xử phạt quá nhẹ nhàng đối với việc vi phạm về luật, quy tắc hay tập quán...
  • (비유적으로) 법이나 규칙, 관습을 어긴 것에 대하여 너무 가볍게 제한하거나 처벌하는 것.
gậy chỉ huy
Danh từ명사
    gậy chỉ huy
  • Gậy được dùng bởi người có quyền dẫn dắt hành động của tập thể.
  • 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권한을 가진 사람이 쓰는 막대기.
gậy, cây gậy
Danh từ명사
    gậy, cây gậy
  • Khúc gỗ, sắt hay thủy tinh dài và mảnh.
  • 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.
gậy dài
Danh từ명사
    gậy dài
  • Gậy dài.
  • 긴 막대기.
gậy, que
Danh từ명사
    gậy, que
  • Một đoạn mảnh và dài như khúc gỗ, sắt, thủy tinh.
  • 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.
gậy tiếp sức
Danh từ명사
    gậy tiếp sức
  • Cây gậy mà người chạy trước chuyền cho người chạy tiếp theo trong môn chạy tiếp sức của điền kinh...
  • 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기.
Danh từ명사
    gậy tiếp sức
  • Gậy mà người phía thực hiện phía trước chuyển cho người thực hiện phía sau trong cuộc thi tiếp sức.
  • 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기.
gậy, trượng
Danh từ명사
    gậy, trượng
  • (ngày xưa) Dụng cụ dài và dẹp làm bằng gỗ dùng để đánh vào mông hoặc vào bắp chân của người có tội.
  • (옛날에) 죄를 진 사람의 엉덩이나 허벅지를 때리던 나무로 된 길고 넙적한 도구.
Proverbsgậy ông lại đập lưng ông
    gậy ông lại đập lưng ông
  • Kết quả của hành động xấu mình làm ra sẽ quay trở lại gây xấu cho mình.
  • 자신이 한 나쁜 행동의 결과가 자신에게 나쁘게 돌아오는 것을 뜻하는 말.
Proverbs, gậy ông đập lưng ông
    (mình vướng vào mẹo của mình), gậy ông đập lưng ông
  • Dùng mẹo định lừa người khác nhưng mình lại bị lừa rồi vướng vào mẹo ấy.
  • 꾀를 내어 남을 속이려다 도리어 자기가 그 꾀에 속아 넘어간다.
    (nhìn lên trời mà nhổ nước bọt), gậy ông đập lưng ông
  • Hành động rốt cuộc gây hại cho bản thân.
  • 결국 자기에게 해가 되는 행동을 함.
Proverbs, gậy ông đập lưng ông,tự bôi nhọ mặt mình
    (nhổ nước miếng lên mặt mình), gậy ông đập lưng ông,tự bôi nhọ mặt mình
  • Cách nói với nghĩa định làm hại người khác nhưng trái lại bản thân mình bị thiệt hại.
  • 남에게 해를 입히려 하다가 오히려 자기가 해를 입게 된다는 말.
gậy đánh gôn
Danh từ명사
    gậy đánh gôn
  • Gậy đánh bóng khi chơi gôn.
  • 골프를 할 때 공을 치는 채.
gắn
Động từ동사
    gắn
  • Chọn tên hay tiêu đề rồi gắn vào.
  • 이름이나 제목을 정해 붙이다.
gắn bên trong, trang bị bên trong
Động từ동사
    gắn bên trong, trang bị bên trong
  • Trang bị tính năng hay thiết bị nào đó bên trong máy để bên ngoài không nhìn thấy.
  • 기계가 어떤 기능이나 장치를 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추고 있다.
gắn bó, thân thiết
Động từ동사
    gắn bó, thân thiết
  • Quan hệ với nhau trở nên rất gần gũi.
  • 서로의 관계가 매우 가깝게 되다.
gắn chặt, bám chặt
Động từ동사
    gắn chặt, bám chặt
  • Vật chất nào đó dính chặt.
  • 어떤 물질이 달라붙다.
gắn chặt, dính chặt, cố định
Động từ동사
    gắn chặt, dính chặt, cố định
  • Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế.
  • 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.
gắn chặt, dính chặt, được cố định
Động từ동사
    gắn chặt, dính chặt, được cố định
  • Bị cứng lại ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi.
  • 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다.
gắn, dán
Động từ동사
    gắn, dán
  • Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra.
  • 무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
gắn, dính, kèm
Động từ동사
    gắn, dính, kèm
  • Mang đến sự kì vọng và hi vọng.
  • 기대나 희망을 가지다.
gắng gượng
Động từ동사
    gắng gượng
  • Kiểm soát lại và di chuyển cơ thể đang mệt mỏi hoặc kiệt sức.
  • 지치거나 힘든 몸을 다시 가누어 움직이다.
Proverbsgắng hết sức mình
    gắng hết sức mình
  • Dồn hết sức lực mà bản thân có thể phát huy.
  • 자기가 발휘할 수 있는 모든 힘을 다한다.
gắng sức, dốc sức
Động từ동사
    gắng sức, dốc sức
  • Dốc hết tất cả sức lực.
  • 모든 힘을 다 쏟다.
gắng sức, nỗ lực
Động từ동사
    gắng sức, nỗ lực
  • Dùng sức lực và làm việc.
  • 힘을 들여 일을 하다.
gắng sức, ra sức, cố gắng
Động từ동사
    gắng sức, ra sức, cố gắng
  • Huy động mọi sức lực và sử dụng cùng một lúc.
  • 한꺼번에 기운을 몰아서 힘을 쓰다.
gắn khớp vào nhau
Động từ동사
    gắn khớp vào nhau
  • Khớp và gắn với nhau.
  • 서로 맞대어 붙이다.
gắn kết
Động từ동사
    gắn kết
  • Liên kết các đồ vật để chúng nối tiếp nhau
  • 물건을 이어지도록 연결하다.
Động từ동사
    gắn kết
  • Làm cho trở nên gần gũi.
  • 가깝게 지내게 하다.
gắn kết, kết chặt
Động từ동사
    gắn kết, kết chặt
  • Cơ quan hay sự vật… có quan hệ sâu sắc và kết hợp với nhau.
  • 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합하다.
gắn kết, kết dính
Động từ동사
    gắn kết, kết dính
  • Làm nảy sinh tình cảm hoặc cảm giác...
  • 감정이나 감각 등을 생겨나게 하다.
gắn lên
Động từ동사
    gắn lên
  • Treo vào cái gì đó rồi xỏ hay cắm vào để không rơi ra.
  • 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰거나 꽂다.
gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào
Động từ동사
    gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào
  • Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra.
  • 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
gắn với, dựa vào
Động từ동사
    gắn với, dựa vào
  • Phụ thuộc hay dựa vào cái nào đó.
  • 어떤 것에 의존하거나 의지하다.
gắn, đặt
Động từ동사
    gắn, đặt
  • Định ra tên gọi hoặc đề mục….
  • 이름이나 제목 등을 정하다.
Idiom, gắn ở cửa miệng
    (đeo ở mồm), gắn ở cửa miệng
  • Dùng lời nào đó liên tục hoặc lặp đi lặp lại mãi.
  • 어떤 말을 자주 사용하거나 계속 반복하다.
gắp
Danh từ명사
    gắp
  • Đơn vị đếm lượng thức ăn gắp được.
  • 음식을 집어 그 분량을 세는 단위.
Danh từ명사
    gắp
  • Đơn vị đếm lượng thức ăn gắp được.
  • 음식을 집어 그 분량을 세는 단위.
Động từ동사
    gắp
  • Bắt lấy đồ vật và nâng lên bằng dụng cụ như đũa hay cái kẹp.
  • 젓가락이나 집게와 같은 도구로 물건을 잡아서 들다.
gắt gỏng, cắn cảu
Động từ동사
    gắt gỏng, cắn cảu
  • Nói một cách sắc bén như công kích.
  • 공격하듯이 날카롭게 말하다.
gằn giọng
Động từ동사
    gằn giọng
  • Hạ giọng và nói một cách nặng nề.
  • 목소리를 낮고 무겁게 하여 말하다.
gặm
Động từ동사
    gặm
  • Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong.
  • 껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
Động từ동사
    gặm
  • Ngoạm vào miệng và rứt ra ăn cỏ hay thức ăn dai.
  • 풀이나 질긴 음식을 입에 물고 떼어서 먹다.
gặm nhấm
Động từ동사
    gặm nhấm
  • Gây hại liên tục từng chút một mà không biểu lộ ra bên ngoài sự vật nào đó.
  • 어떤 사물에 겉으로 드러나지 않게 조금씩 자꾸 해를 입히다.
gặp
Động từ동사
    gặp
  • Có duyên nên kết mối quan hệ nào đó.
  • 인연이 있어 어떤 관계를 맺다.
Động từ동사
    gặp
  • Gặp người vì có mục đích nhất định.
  • 일정한 목적이 있어 사람을 만나다.
  • gặp
  • Gặp người.
  • 사람을 만나다.
gặp biến, gặp tai họa, bị sỉ nhục
Động từ동사
    gặp biến, gặp tai họa, bị sỉ nhục
  • Gặp phải sự cố bất ngờ hay chuyện mất mặt.
  • 뜻밖의 사고나 망신스러운 일을 당하다.

+ Recent posts

TOP