gốc cây cột, căn bản, nền tảng, cơ sở
Danh từ명사
    gốc cây cột, căn bản, nền tảng, cơ sở
  • (cách nói ẩn dụ) Căn nguyên hay cơ sở để trợ giúp cho một sự vật nào đó.
  • (비유적으로) 사물을 지탱하는 기반이나 근본.
gốc, cơ bản, nền tảng
Danh từ명사
    gốc, cơ bản, nền tảng
  • (cách nói ẩn dụ) Nền tảng hay cơ sở, đối tượng có thể dựa dẫm.
  • (비유적으로) 밑바탕이나 기초, 의지할 만한 대상.
gốc, gốc cây
Danh từ명사
    gốc, gốc cây
  • Bộ phận phía dưới ở thân cây lớn, gần rễ.
  • 큰 나무의 줄기에서 뿌리와 가까운 아랫부분.
gốc rễ
Danh từ명사
    gốc rễ
  • Rễ và thân của thực vật.
  • 식물의 뿌리와 줄기.
gốc rễ, cội nguồn, nguồn gốc
Danh từ명사
    gốc rễ, cội nguồn, nguồn gốc
  • (cách nói ẩn dụ) Nền tảng hay cơ sở của hiện tượng hay sự vật nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 현상이나 사물의 바탕이나 기초.
gốc tích
Danh từ명사
    gốc tích
  • Lai lịch của gia đình nơi một người được sinh ra.
  • 한 사람이 태어난 집안의 내력.
gối
Danh từ명사
    gối
  • Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.
  • 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
gối gỗ
Danh từ명사
    gối gỗ
  • Gối được đẽo gọt từ gỗ.
  • 나무를 깎아서 만든 베개.
gối ôm bằng tre
Danh từ명사
    jukbuin; gối ôm bằng tre
  • Thứ đồ dùng để ôm ngủ vào đêm mùa hè cho mát, được đan chéo lại từ những thanh tre mỏng.
  • 대나무를 가늘게 쪼갠 가닥들을 얼기설기 엮어 만든, 여름밤에 시원한 기운이 돌게 하기 위해 끼고 자는 기구.
Idiomgối đầu cao ngủ yên
    (dang chân) gối đầu cao ngủ yên
  • Việc phải lo lắng hay bận tâm kết thúc nên an tâm.
  • 걱정되거나 애쓰던 일이 끝나 마음을 놓다.
gối đầu, kê
Động từ동사
    gối đầu, kê
  • Đặt vật nào đó hoặc một phần của cơ thể ở bên dưới đầu đầu khi nằm.
  • 누울 때 어떤 물건이나 몸의 일부분을 머리 아래에 두다.
gốm sứ xanh
Danh từ명사
    cheongja; gốm sứ xanh
  • Đồ gốm có màu xanh, được nặn bằng đất sét, phủ men và nung ở nhiệt độ cao.
  • 진흙을 빚어 유약을 발라 높은 열로 구운, 푸른빛을 띠는 자기.
gồ ghề, lởm chởm, lổng chổng
Tính từ형용사
    gồ ghề, lởm chởm, lổng chổng
  • Lớp vỏ bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.
  • 물체의 겉 부분이 여기저기 크게 나오고 들어가서 고르지 않다.
gồ lên, nhô lên, sưng lên
Động từ동사
    gồ lên, nhô lên, sưng lên
  • Da thịt hơi sưng hay phồng lên.
  • 살가죽이 조금 붓거나 부르트다.
gồng lên, căng lên
Động từ동사
    gồng lên, căng lên
  • Dồn sức mạnh vào cơ thể và chịu đựng.
  • 몸에 힘을 주고 버티다.
gỗ
Danh từ명사
    gỗ
  • Gỗ mộc dùng trong việc làm nhà hay đồ nội thất.
  • 집이나 가구 등을 만드는 데 사용하는 재목.
Danh từ명사
    gỗ
  • Cây dùng để làm công trình kiến trúc, đồ nội thất, nhạc cụ hay tác phẩm nghệ thuật… bằng gỗ.
  • 나무로 된 건축물이나 가구, 악기, 예술품 등을 만드는 데 쓰는 나무.
gỗ dán
Danh từ명사
    gỗ dán
  • Tấm ván gỗ được làm mỏng.
  • 얇게 만든 널빤지.
gỗ nguyên thớ, gỗ thô
Danh từ명사
    gỗ nguyên thớ, gỗ thô
  • Gỗ ở nguyên trạng thái mới chặt.
  • 베어 낸 그대로의 나무.
gỗ súc, gỗ chưa xẻ
Danh từ명사
    gỗ súc, gỗ chưa xẻ
  • Gỗ nguyên cây chưa chặt hoặc cưa cắt.
  • 짜개거나 켜지 않은 통째로의 나무.
gỗ đá
Danh từ명사
    gỗ đá
  • (cách nói ẩn dụ) Sự chai cứng hay không có tình cảm như thể không phải là một sinh mạng.
  • (비유적으로) 생명체가 아닌 것처럼 감정이 없거나 몸이 굳은 것.
gội, tắm
Động từ동사
    gội, tắm
  • Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước.
  • 머리나 몸을 물로 씻다.
gội đầu
Động từ동사
    gội đầu
  • Gội đầu.
  • 머리를 감다.
gộp bừa
Động từ동사
    gộp bừa
  • Gộp nhiều sự việc vào làm một rồi tóm tắt một cách đại khái.
  • 여러 사실을 대강 하나로 묶거나 합쳐서 대강 요약하다.
gộp cả thảy, bao hàm tất cả
Động từ동사
    gộp cả thảy, bao hàm tất cả
  • Tập hợp tất cả lại hoặc túm vào một chỗ không để thừa lại cái nào.
  • 하나도 남김없이 모두 합하거나 한데 묶다.
gộp, dồn, góp
Động từ동사
    gộp, dồn, góp
  • Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ. Hoặc tập hợp nhiều cái lại một chỗ.
  • 여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다.
gộp, gom
Động từ동사
    gộp, gom
  • Tập hợp hay gom nhiều thứ lại một chỗ.
  • 여럿을 한곳으로 모으거나 합하다.
gột rửa, xóa sạch
Động từ동사
    gột rửa, xóa sạch
  • Làm mất đi hoàn toàn điều xấu như sự vu oan, hiểu lầm, tội, lỗi...
  • 누명, 오해, 죄, 실수 등의 나쁜 것을 완전히 없애다.
gờ giảm tốc
    gờ giảm tốc
  • Gờ được lắp đặt trên mặt đường để bắt buộc xe cộ giảm tốc độ chạy.
  • 자동차가 달리는 속도를 강제로 낮추기 위해 길바닥에 설치하는 턱.
gờn gợn, cùng cục , cồng cộc
Phó từ부사
    (vướng) gờn gợn, cùng cục , (đá) cồng cộc
  • Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ liên tiếp vướng vào chân hoặc đá phải.
  • 작은 것이 자꾸 발에 걸리거나 차이는 소리나 모양.
gờn gợn, nhẹ
Phó từ부사
    (vướng) gờn gợn, (đá) nhẹ
  • Tiếng vật nhỏ đột nhiên bị vướng vào chân hoặc đá phải. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 것이 갑자기 발에 걸리거나 차이는 소리. 또는 그 모양.
gỡ, bóc
Động từ동사
    gỡ, bóc
  • Bứt ra hoặc làm cho rời ra cái đang dính với nhau.
  • 붙어 있는 것을 떨어지게 하거나 떼어 내다.
gỡ, cởi
Động từ동사
    gỡ, cởi
  • Hạ xuống túi xách hay hành lí... đeo hay mang trên lưng.
  • 등에 메거나 진 가방 또는 짐 등을 내려놓다.
Idiomgỡ mác trai tân
    gỡ mác trai tân
  • Nam giới có quan hệ tình dục với phụ nữ lần đầu tiên.
  • 남자가 여자와 처음으로 성관계를 가지다.
gỡ, róc
Động từ동사
    gỡ, róc
  • Lọc ra xương cá hoặc lấy ra phần thịt dính vào xương của thịt động vật.
  • 생선에서 가시를 골라내거나 고기에서 뼈에 붙은 살을 떼어 내다.
gỡ xương, lóc xương, lọc xương
Động từ동사
    gỡ xương, lóc xương, lọc xương
  • Gỡ thịt dính vào xương hoặc tách lọc xương trong cá hay thịt.
  • 생선이나 고기에서 뼈에 붙은 살을 떼어 내거나 가시를 골라내다.
gợi cảm, khêu gợi
Tính từ형용사
    gợi cảm, khêu gợi
  • Có sức hấp dẫn về mặt tình dục ở ngoại hình hay hành động.
  • 외모나 행동에 성적인 매력이 있다.
gợi cảm, mê hoặc
Tính từ형용사
    gợi cảm, mê hoặc
  • Rất đẹp đến độ làm lay động tinh thần của đối phương.
  • 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름답다.
gợi nhớ, làm nhớ lại
Động từ동사
    gợi nhớ, làm nhớ lại
  • Làm cho nghĩ ra việc đã qua.
  • 지난 일을 다시 생각나게 하다.
gợi tình
Tính từ형용사
    gợi tình
  • Có tính kích thích tình cảm hay khát vọng tình dục.
  • 성적인 욕망이나 감정을 자극하는 데가 있다.
gợi ý, nhắc
Động từ동사
    gợi ý, nhắc
  • Nói khéo trước để người nghe có thể biết được về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 주다.
gợi ý, ám chỉ
Động từ동사
    gợi ý, ám chỉ
  • Không nói trực tiếp, mà gián tiếp cho biết hay đưa ra ý kiến.
  • 직접 말하지 않고 의견을 넌지시 나타내거나 알려 주다.
gợn sóng
Phó từ부사
    gợn sóng
  • Hình ảnh sợi tóc... đung đưa nhẹ nhàng như sóng nước.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 한 번 흔들리는 모양.
gợn sóng, phấp phới như sóng lượn
Phó từ부사
    gợn sóng, phấp phới như sóng lượn
  • Hình ảnh sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng nước.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 자꾸 흔들리는 모양.
gục ngã, ngã khụy, ngã quỵ
Động từ동사
    gục ngã, ngã khụy, ngã quỵ
  • Có vấn đề về sức khỏe hay cơ thể nên không giữ được trọng tâm và ngã.
  • 건강이나 신체에 문제가 생겨 중심을 잡지 못하고 넘어지다.
Idiomgục vai xuống
    gục vai xuống
  • Thất vọng nên không còn khí thế.
  • 실망하여 기운이 없다.
gục xuống, hạ xuống, thả xuống
Động từ동사
    gục xuống, hạ xuống, thả xuống
  • Chùng một bộ phận cơ thể xuống bên dưới.
  • 신체의 일부를 아래로 내려 늘어지게 하다.
gục xuống, ngã gục xuống
Động từ동사
    gục xuống, ngã gục xuống
  • (cách nói thông tục) Chết.
  • (속된 말로) 죽다.
gục xuống, quỵ xuống
Động từ동사
    gục xuống, quỵ xuống
  • Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.
  • 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
gửi
Động từ동사
    gửi
  • Gửi tiền vào ngân hàng.
  • 은행에 돈을 입금하다.
Động từ동사
    gửi
  • Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác.
  • 사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
Động từ동사
    gửi
  • Gửi thư hay hàng hóa…
  • 편지나 물건 등을 보내다.
gửi bài
Động từ동사
    gửi bài
  • Viết và gửi bản thảo để đăng tạp chí hay báo.
  • 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보내다.
Động từ동사
    gửi bài
  • Phóng viên hay nhà văn... gửi bản thảo cho người phụ trách biên tập.
  • 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보내다.
Động từ동사
    gửi bài
  • Người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên những nơi như tạp chí hay báo
  • 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보내다.
gửi bán, gửi cho thuê
Động từ동사
    gửi bán, gửi cho thuê
  • Nói với công ty môi giới bất động sản về ý định cho thuê hoặc bán nhà, để tìm người thuê hoặc người mua.
  • 집을 팔거나 빌려주려고 부동산 중개업자 등에 말해 두어 사거나 빌릴 사람을 찾다.
gửi bưu điện
Động từ동사
    gửi bưu điện
  • Gửi bằng đường bưu điện.
  • 우편으로 보내다.
gửi, chuyển
Động từ동사
    gửi, chuyển
  • Gửi thư từ, tài liệu hay đồ vật...
  • 편지나 서류, 물건 등을 부치어 보내다.
gửi, chuyển, phát đi, truyền đi
Động từ동사
    gửi, chuyển, phát đi, truyền đi
  • Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức...
  • 편지나 소식 등을 부치거나 보내다.
gửi, chuyển, tống đạt
Động từ동사
    gửi, chuyển, tống đạt
  • Gửi thư từ, tài liệu, đồ vật...
  • 편지, 서류, 물건 등을 보내어 주다.
gửi , gửi tiết kiệm
Động từ동사
    gửi (ngân hàng ...), gửi tiết kiệm
  • Gửi tiền hay đồ vật vào cơ quan hay ngân hàng.
  • 돈이나 물건을 은행이나 기관 등에 맡겨 두다.
gửi hàng
Động từ동사
    gửi hàng
  • Gửi hành lí hay hàng hóa...
  • 짐이나 상품 등을 내보내다.
gửi lại
Động từ동사
    gửi lại
  • Gửi lại thứ đã gửi trước đây.
  • 이전에 보낸 것을 다시 보내다.
gửi , ném
Động từ동사
    gửi (tới), ném (ra)
  • Gửi hoặc trao cho đối phương nụ cười, lời nói, ánh mắt v.v...
  • 상대에게 웃음, 말, 눈길 등을 보내거나 주다.
gửi, phân phát
Động từ동사
    gửi, phân phát
  • Chia cho hoặc giao đồ vật...
  • 물건 등을 나누어 주거나 배달하다.
gửi thư
Động từ동사
    gửi thư
  • Gửi thư.
  • 편지를 보내다.
gửi thư nặc danh, gửi đơn thư vô danh
Động từ동사
    gửi thư nặc danh, gửi đơn thư vô danh
  • Viết đơn thư cho đối tượng hay cơ quan nào đó để tố cáo sai phạm của người khác hoặc sự thật không được bộc lộ rồi bí mật gửi đi.
  • 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 글을 써서 몰래 보내다.
gửi tiền
Động từ동사
    gửi tiền
  • Gửi tiền ở tổ chức tín dụng như ngân hàng…
  • 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡기다.
gửi vào
Động từ동사
    gửi (gắm) vào
  • Làm cho trở thành thành viên, con dâu hay con rể của nhà khác.
  • 다른 집안의 양자나 며느리, 사위가 되게 하다.
gửi vào, cử vào
Động từ동사
    gửi vào, cử vào
  • Làm cho đi vào trong hay bên trong.
  • 안이나 속으로 들어가게 하다.
gửi về
Động từ동사
    gửi về
  • Cho người hay đồ vật về lại nơi vốn có.
  • 사람이나 물건을 본래 있던 곳으로 도로 가게 하다.
gửi đi, cho đi ở
Động từ동사
    gửi đi, cho đi ở
  • Gửi con cái đi ở rể hoặc làm dâu từ sớm để kiếm tiền. Hoặc bắt làm việc ở nơi nào đó.
  • 돈을 마련하기 위해 자식을 민며느리나 데릴사위로 보내다. 또는 어느 곳에서 일하게 하다.
gửi đi, chuyển phát
Động từ동사
    gửi đi, chuyển phát
  • Sử dụng bưu điện hay dịch vụ giao hàng tận nơi để gửi hàng hóa, thư từ, tài liệu...
  • 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다.
gửi đến
Động từ동사
    gửi đến
  • Làm cho người hay vật di chuyển đến phía người nhận.
  • 사람이나 사물을 받는 사람 쪽으로 움직여 오게 하다.
gửi đến, chuyển lên
Động từ동사
    gửi đến, chuyển lên
  • Cơ quan điều tra gửi đến viện kiểm sát hay cơ quan cấp trên tài liệu liên quan đến đối tượng tình nghi của vụ án nào đó.
  • 수사 기관에서 어떤 사건의 피의자와 관련 서류를 검찰이나 상급 기관에 보내다.
gửi đến, trao đến
Động từ동사
    gửi đến, trao đến
  • Thể hiện tấm lòng với đối phương.
  • 상대편에게 마음을 표현하다.
ha!
Thán từ감탄사
    ha!
  • Âm thanh phát ra nhẹ nhàng khi vui hoặc buồn hoặc tức giận hay lo lắng.
  • 기쁘거나 슬프거나 화가 나거나 걱정스러울 때 가볍게 내는 소리.
hacker, tin tặc
Danh từ명사
    hacker, tin tặc
  • Người có năng lực vượt trội thao tác hệ thống máy vi tính, xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.
  • 컴퓨터 시스템을 다루는 데 뛰어난 실력을 갖추어 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 사람. 또는 이를 막는 사람.
hacking, sự đột nhập vào máy tính
Danh từ명사
    hacking, sự đột nhập vào máy tính
  • Việc xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.
  • 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 일.
Haeinsa
Danh từ명사
    Haeinsa; chùa Haein
  • Ngôi chùa ở núi Gaya thuộc tỉnh Gyeongsangnam. Được xây dựng vào thời Silla và đang lưu giữ bản kinh Bát Vạn Đại Tạng Kinh.
  • 경상남도 가야산에 있는 절. 신라 시대에 세워졌으며, 팔만대장경 경판을 소장하고 있다.
haejangguk
Danh từ명사
    haejangguk; canh giải rượu
  • Canh ăn để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.
  • 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 먹는 국.

+ Recent posts

TOP