Haemultang
Danh từ명사
    Haemultang; lẩu hải sản, canh hải sản
  • Món ăn có bỏ các loại hải sản vào rồi chế nhiều nước vào nấu sôi một cách cay cay.
  • 여러 해산물을 넣고 국물을 약간 많이 부어 얼큰하게 끓인 음식.
Haengrangchae
Danh từ명사
    Haengrangchae; phòng kề cửa, phòng cho người giúp việc
  • Gian phòng ở bên trong cổng.
  • 대문 안쪽에 있는 집채.
Haenyeo
Danh từ명사
    Haenyeo; hải nữ
  • Người phụ nữ làm nghề lặn xuống biển để lấy hải sâm, bào ngư, rong biển...
  • 바닷속에 들어가 해삼, 전복, 미역 등을 따는 일을 직업으로 하는 여자.
Haesigye
Danh từ명사
    Haesigye; đồng hồ mặt trời
  • Đồng hồ đo thời gian bằng cách sử dụng độ dài của bóng vật và sự thay đổi vị trí của vật trong khoảng thời gian mặt trời chiếu sáng.
  • 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계.
ha ha
Phó từ부사
    ha ha
  • Tiếng cười phát ra to khi há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ha ha
  • Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Hahoetal
Danh từ명사
    Hahoetal; mặt nạ Hahoe
  • Mặt nạ được làm bằng gỗ, dùng trong trò chơi mặt nạ của lễ cúng Hahoe.
  • 하회 별신굿 탈놀이에서 쓰던 나무로 만든 탈.
ha hả, sang sảng
Động từ동사
    ha hả, sang sảng
  • Cười liên tục một cách thoải mái và tươi sáng với giọng to.
  • 큰 소리로 시원하고 당당하게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    ha hả, sang sảng
  • Cười liên tục một cách thoải mái và tươi sảng với giọng to.
  • 큰 소리로 시원하고 당당하게 자꾸 웃다.
hai
Định từ관형사
    hai
  • Hai.
  • 둘의.
2.
Số từ수사
    hai
  • Số cộng thêm một vào một.
  • 하나에 하나를 더한 수.
Số từ수사
    hai
  • Số cộng một vào một.
  • 일에 일을 더한 수.
Định từ관형사
    hai
  • Thuộc hai.
  • 둘의.
hai ba
Định từ관형사
    hai ba
  • Hai hoặc ba.
  • 둘이나 셋의.
Số từ수사
    hai ba
  • Số khoảng chừng hai hay ba.
  • 둘이나 셋쯤 되는 수.
hai ba hay bốn
Định từ관형사
    hai ba hay bốn
  • Hai hay ba hoặc bốn.
  • 둘이나 셋 또는 넷의.
Số từ수사
    hai ba hay bốn
  • Số khoảng chừng hai hay ba hoặc bốn.
  • 둘이나 셋 또는 넷쯤 되는 수.
hai bên
Danh từ명사
    hai bên
  • Hai phía
  • 두 쪽.
Danh từ명사
    hai bên
  • Hai phía.
  • 두 편.
hai bên, hai phía
Danh từ명사
    hai bên, hai phía
  • Hai phía được đối diện với nhau.
  • 서로 마주 대하게 되는 두 편.
hai bên lề, hai bên mép
Danh từ명사
    hai bên lề, hai bên mép
  • Cạnh hai phía bên trái và bên phải.
  • 왼쪽과 오른쪽의 양쪽 옆.
hai bên, đôi bên
Danh từ명사
    hai bên, đôi bên
  • Hai phía có tương quan quan hệ với nhau.
  • 서로 상대하는 양쪽.
hai bữa sáng chiều
Danh từ명사
    hai bữa sáng chiều
  • Việc ăn cơm vào lúc nhất định hàng ngày. Hoặc bữa cơm ấy.
  • 매일 일정한 때에 밥을 먹는 일. 또는 그 밥.
hai chân, đôi chân
Danh từ명사
    hai chân, đôi chân
  • Hai cái chân.
  • 양쪽 다리.
hai cực
Danh từ명사
    hai cực
  • Cực dương và cực âm.
  • 양극과 음극.
  • hai cực
  • Bắc Cực và Nam Cực
  • 북극과 남극.
hai da
Thán từ감탄사
    hai da
  • Tiếng mà mình nói một mình khi không được như mong muốn nên trong lòng tổn thương.
  • 원하는 대로 되지 않아 속이 상할 때 혼자서 하는 소리.
hai giới
Danh từ명사
    hai giới
  • Nam giới và nữ giới.
  • 남성과 여성.
hai hôm, hai bữa
Danh từ명사
    hai hôm, hai bữa
  • Hai ngày.
  • 두 날.
hai hướng, hai mặt
Danh từ명사
    hai hướng, hai mặt
  • Hai phương hướng hay lĩnh vực.
  • 두 가지 방향이나 분야.
hai luồng ý kiến trái chiều
Danh từ명사
    hai luồng ý kiến trái chiều
  • Hai chủ trương đối đầu nhau bằng sự tán thành và phản đối.
  • 찬성과 반대로 서로 맞서는 두 가지 주장.
hai lưỡi
Danh từ명사
    hai lưỡi
  • Hai phía đều có phần mỏng và sắc.
  • 얇고 날카로운 부분이 양쪽에 있는 것.
hai lần
Danh từ명사
    hai lần
  • Gấp hai lần.
  • 두 배.
hai lớn
Định từ관형사
    hai (nước, đội, cái) lớn
  • Hai cái lớn đến mức lấy làm hai cột.
  • 두 기둥을 삼을 만큼 큰 두 가지.
hai lời
Danh từ명사
    hai lời
  • Lời nói với nội dung khác với lời đã nói ban đầu.
  • 처음에 했던 말과는 다른 내용의 말.
hai mí, mắt hai mí
Danh từ명사
    hai mí, mắt hai mí
  • Phần da thịt phủ trên bầu mắt và có rãnh xẻ nên khi mở mắt sẽ tạo thành hai lớp. Hoặc mắt có đặc điểm như vậy.
  • 눈을 덮는 살에 파인 줄이 있어, 눈을 떴을 때 두 겹이 되는 살. 또는 그런 살을 가진 눈.
Hai mươi
Định từ관형사
    Hai mươi
  • Thuộc hai mươi.
  • 스물의.
Số từ수사
    Hai mươi
  • Số gấp hai lần số mười.
  • 열의 두 배가 되는 수.
hai mươi
Số từ수사
    hai mươi
  • Số gấp hai lần của mười.
  • 십의 두 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hai mươi
  • Thuộc hai mươi.
  • 스물의.
hai mươi bốn tiết khí
Danh từ명사
    hai mươi bốn tiết khí
  • Tiết khí chia một năm thành hai mươi bốn theo vị trí của mặt trời.
  • 태양의 위치에 따라 일 년을 스물넷으로 나눈 절기.
hai mặt
Danh từ명사
    hai mặt
  • Hai mặt của sự vật. Hoặc mặt ngoài và mặt trong.
  • 사물의 두 면. 또는 겉과 안.
  • hai mặt
  • Điểm thể hiện và điểm không thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러난 점과 드러나지 않은 점.
Danh từ명사
    hai mặt
  • Bề mặt của hai phía.
  • 양쪽의 측면.
Danh từ명사
    hai mặt
  • Bên trong và bên ngoài của vật thể. Hoặc trong và ngoài.
  • 물체의 겉과 속. 또는 안과 밖.
  • hai mặt
  • Hành động, lời nói thể hiện ra bên ngoài và suy nghĩ có ở bên trong.
  • 겉으로 드러나는 말, 행동과 속으로 가지는 생각.
hai ngày
Danh từ명사
    hai ngày
  • Hai ngày.
  • 두 날.
hai người, hai cái
Danh từ명사
    hai người, hai cái
  • Hai người hay hai đồ vật có liên quan tới nhau.
  • 서로 관련이 있는 두 사람이나 두 개의 물건.
hai nhà nội ngoại
Danh từ명사
    hai nhà nội ngoại
  • Gia đình hai bên nội ngoại
  • 양쪽의 집.
hai năm một lần, cách một năm
Danh từ명사
    hai năm một lần, cách một năm
  • Việc cách từng năm một.
  • 한 해씩 거름.
hai năm sau
Danh từ명사
    hai năm sau
  • Năm sau của năm sau.
  • 올해로부터 삼 년 뒤의 해.
Danh từ명사
    hai năm sau
  • Năm sau sau nữa của năm nay.
  • 올해의 다음다음 해.
hai năm trước, năm kia
Danh từ명사
    hai năm trước, năm kia
  • Năm mà ngay trước năm vừa rồi.
  • 지난해의 바로 전 해.
hai nửa
Danh từ명사
    hai nửa
  • Hai nửa giống nhau được chia ra từ một tổng thể.
  • 전체를 둘로 똑같이 나눈 것의 각각.
hai quốc gia, hai nước
Danh từ명사
    hai quốc gia, hai nước
  • Hai nước của hai phía.
  • 양쪽의 두 나라.
hai tay
Danh từ명사
    hai tay
  • Hai bàn tay của hai cánh tay.
  • 양쪽 손.
hai thái cực
Danh từ명사
    hai thái cực
  • Hai suy nghĩ hay hành động... ở khoảng cách rất xa nhau hoặc hoàn toàn trái ngược nhau.
  • 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 먼 거리에 있거나 완전히 반대되는 것.
hai thứ nguyên, hai chiều
Danh từ명사
    hai thứ nguyên, hai chiều
  • Ý nói mặt phẳng được tạo thành bởi hai chiều trái phải và trên dưới.
  • 평면이 상하와 좌우의 두 차원으로 이루어져 있음.
hai vai
Danh từ명사
    hai vai
  • Hai bên vai.
  • 양쪽의 어깨.
Hal
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Hal; phần trăm (%)
  • Đơn vị thể hiện tỉ lệ.
  • 비율을 나타내는 단위.
Hallasan
Danh từ명사
    Hallasan; núi Halla
  • Núi lửa ở giữa đảo Jeju. Là ngọn núi cao nhất ở Nam Hàn, trên đỉnh núi có Baekrokdam là hồ hõm chảo miệng núi lửa. Tùy theo độ cao có nhiều loài thực vật đa dạng sinh sống, quanh cảnh tú lệ và nổi tiếng về du lịch.
  • 제주도 중앙에 있는 화산. 남한에서 가장 높은 산으로 정상에는 칼데라호인 백록담이 있다. 고도에 따라 다양한 식물이 자라며 경관이 수려하여 관광지로 유명하다.
hallelujah
Danh từ명사
    hallelujah
  • Cách nói thể hiện ý nghĩa tán dương Thượng Đế trong đạo Cơ đốc.
  • 기독교에서, 하나님을 찬양한다는 뜻을 나타내는 말.
Ham
Danh từ명사
    Ham; hòm lễ vật dẫn cưới
  • Hòm mà bên phía nhà chú rể để thư có ghi nội dung đính hôn và vải vóc gửi đến nhà cô dâu khi sắp kết hôn.
  • 결혼할 때 신랑 쪽에서 옷감과 청혼의 내용을 적은 편지를 넣어 신부 쪽에 보내는 상자.
Hambak
Danh từ명사
    Hambak; gáo
  • Đồ đựng làm giống như cái gầu múc nước tròn và to, bằng cách khoét bỏ ruột bên trong của gỗ. Bát gỗ.
  • 통나무의 속을 파서 크고 둥그런 바가지같이 만든 그릇. 함지박.
  • Hambak; miệng gáo
  • (cách nói ẩn dụ) Việc miệng mở ra rất lớn.
  • (비유적으로) 벌어진 입이 매우 큼.
Hamgyeongbukdo
Danh từ명사
    Hamgyeongbukdo; tỉnh Hamgyeongbuk, tỉnh Hamgyeong Bắc
  • Một tỉnh ở tận cùng phía Bắc của bán đảo Hàn, phía Bắc giáp Trung Quốc, phía Đông giáp biển Đông, các thành phố chính gồm Cheongjin, Gimchaek.
  • 한반도 북쪽 끝에 있는 도. 북쪽은 중국과, 동쪽은 동해와 접해 있다. 주요 도시로는 청진, 김책 등이 있다.
Hamgyeongdo
Danh từ명사
    Hamgyeongdo; tỉnh Hamgyeong
  • Hamgyeongbukdo và Hamgyeongnamdo.
  • 함경남도와 함경북도.
Hamgyeongnamdo
Danh từ명사
    Hamgyeongnamdo; tỉnh Hamgyeongnam, tỉnh Hamgyeong Nam
  • Một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc bán đảo Hàn, là khu vực nhiều đồi núi, giáp biển Đông về phía Đông, các thành phố chính gồm Hamheung, Dancheon.
  • 한반도 북동부에 있는 도. 산악 지역이며 동쪽으로 동해와 접해 있다. 주요 도시로는 함흥, 단천 등이 있다.
Hamheung sai sứ, sứ thần Hamheung
Danh từ명사
    Hamheung sai sứ, sứ thần Hamheung
  • Là sứ thần mà Thái Tông đã phái đi để khuyên Thái Tổ về cung khi Thái Tổ Joseon trao vương vị và tới ở Ham-heung, lời nói này mang ý nghĩa rằng người đi làm việc (người khác) sai bảo mà không thấy tin tức gì hoặc hồi đáp gì ngay.
  • 심부름을 간 사람이 소식이 아주 없거나 회답이 좀처럼 오지 않음을 뜻하는 말. 조선 태조가 왕위를 물려주고 함흥에 있을 때, 태조가 궁으로 돌아오도록 권유하기 위해 태종이 보냈던 사신이다.
Hamji
Danh từ명사
    Hamji; bát gỗ vuông, đĩa gỗ vuông
  • Bát đĩa hình vuông làm bằng gỗ.
  • 나무로 네모나게 만든 그릇.
  • Hamji; bát gỗ
  • Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc để đồ vật.
  • 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Hamjibak
Danh từ명사
    Hamjibak; bát gỗ
  • Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật.
  • 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Hamjinabi
Danh từ명사
    Hamjinabi; người mang sinh lễ
  • Người mang đồ vật mà nhà trai gửi đến cho nhà gái trước khi tổ chức hôn lễ.
  • 결혼식을 하기 전에 신랑 집에서 신부 집에 보내는 물건을 지고 가는 사람.
ham mê, nghiện ngập
Động từ동사
    ham mê, nghiện ngập
  • Vui thú quá mức với việc nào đó và bị hút hồn vào đó.
  • 어떤 일을 지나치게 즐겨서 거기에 빠지다.
ham đọc
Động từ동사
    ham đọc
  • Thích đọc bài viết hay cuốn sách nào đó một cách đặc biệt.
  • 어떤 글이나 책을 특별히 즐겨 읽다.
Hanbando
Danh từ명사
    Hanbando; bán đảo Hàn
  • Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju.
  • 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다.
Hanbok
Danh từ명사
    Hanbok; Hàn phục
  • Y phục truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 의복.
Hanchi
Danh từ명사
    Hanchi
  • Một loại mực, thân dẹt, dài, đuôi sau hình thoi, có vây, tua ngắn.
  • 몸이 가늘고 길며 뒤 끝에 마름모 모양의 지느러미가 있고 다리가 짧은, 오징어의 한 종류.
hang
Danh từ명사
    hang
  • Khoảng trống được đào thật dài và sâu vào trong lòng đất hay đá.
  • 땅이나 바위가 안으로 깊고 길게 파인 것.
  • hang
  • Lỗ trống mà thú rừng sống.
  • 짐승들이 사는 구멍.
Hangang
Danh từ명사
    Hangang; sông Hàn
  • Sông bắt nguồn từ dãy núi Taebaek, chảy qua khu vực Trung bộ của Hàn Quốc rồi đổ ra biển Tây. Sông Han-gang bắc và Han-gang nam gặp nhau ở tỉnh Gyeonggi, lưu lượng ở Nam Hàn nhiều nhất.
  • 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다.

+ Recent posts

TOP