hạng dưới, hạng thấp
Danh từ명사
    hạng dưới, hạng thấp
  • Vị trí ở sau người khác trong cạnh tranh hoặc học tập.
  • 경쟁이나 학습에서 남에게 뒤떨어진 위치.
Hangeul
Danh từ명사
    Hangeul
  • Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc.
  • 한국 문자의 이름.
Hangeulnal
Danh từ명사
    Hangeulnal; ngày Hangeul
  • Ngày quốc lễ kỉ niệm việc vua Thế Tông sáng chế và phổ cập Huấn Dân Chính Âm. Ngày 9 tháng 10.
  • 세종 대왕이 훈민정음을 창제하고 보급한 것을 기념하는 국경일. 10월 9일이다.
hàng hóa
Danh từ명사
    hàng hóa
  • Hành lý lớn có thể vận chuyển.
  • 운반할 수 있는 큰 짐.
Hangwa
Danh từ명사
    Hangwa; món bánh truyền thống của Hàn Quốc
  • Bánh được làm từ bột mỳ nhào với mật ong hoặc đường, cán dẹt và rán trong mỡ rồi nhuộm màu.
  • 밀가루를 꿀이나 설탕에 반죽하여 납작하게 만들어서 기름에 튀겨 물들인 과자.
hang động
Danh từ명사
    hang động
  • Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.
  • 자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴.
hang, động
1. -동
Phụ tố접사
    hang, động
  • Hậu tố thêm nghĩa 'động' hoặc 'hang'.
  • ‘동굴’이나 ‘굴’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    hang, động
  • Hang khoét vào trong lòng đất.
  • 땅속으로 뚫린 굴.
hanh thông, thuận lợi , như ý muốn
Động từ동사
    hanh thông, thuận lợi , như ý muốn
  • Mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.
  • 모든 일이 원하는 대로 잘되어 가다.
hành động đơn phương
Danh từ명사
    hành động đơn phương
  • Việc một phía đơn phương làm gấp mà không có sự đồng ý của phía khác trong quốc hội.
  • 주로 국회에서, 한쪽이 상대방의 동의 없이 일방적으로 급히 하는 일.
Động từ동사
    hành động đơn phương
  • Một phía đơn phương làm gấp việc nào đó mà không có sự đồng ý của phía khác, chủ yếu trong quốc hội.
  • 주로 국회에서, 한쪽이 상대방의 동의 없이 어떤 일을 일방적으로 급히 하다.
Hanji
Danh từ명사
    Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc
  • Giấy truyền thống của Hàn Quốc được làm từ vỏ cây dâu giấy v.v...
  • 닥나무 껍질 등으로 만든 한국 고유의 종이.
Hanok
Danh từ명사
    Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc
  • Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
  • 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.
Hanryu
Danh từ명사
    Hanryu; Hàn lưu, làn sóng Hàn Quốc
  • Hiện tượng mà yếu tố văn hóa đại chúng của Hàn Quốc thịnh hình ở nước ngoài.
  • 한국의 대중문화 요소가 외국에서 유행하는 현상.
Hansik
Danh từ명사
    Hansik; thức ăn Hàn Quốc
  • Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국 고유의 음식.
Hanyang
Danh từ명사
    Hanyang; Hán Dương
  • Tên ngày xưa của Seoul.
  • ‘서울’의 옛날 이름.
hao giống
Tính từ형용사
    hao giống
  • Dù còn thiếu sót nhưng có phần nào giống với đối tượng được so sánh.
  • 부족하지만 비교 대상과 어느 정도 닮아 있다.
hao hao, tương tự
Tính từ형용사
    hao hao, tương tự
  • Nhiều thứ hầu như giống nhau và không có sự khác biệt mấy.
  • 여럿이 다 별로 차이가 없이 거의 같다.
hao hụt
Động từ동사
    hao hụt
  • Tiền hay tài sản mất đi từng chút.
  • 돈이나 재산이 조금씩 없어지다.
Haphwanju
Danh từ명사
    Haphwanju; rượu hợp hoan
  • Rượu mà cô dâu chú rể đổi chén cho nhau rồi uống trong hôn lễ truyền thống.
  • 전통 결혼식에서 신랑 신부가 서로 잔을 바꾸어 마시는 술.
hapkido, hiệp khí đạo
Danh từ명사
    hapkido, hiệp khí đạo
  • Võ thuật sử dụng vũ khí như dao găm, kiếm, giáo hoặc tay không, chủ yếu là để phòng thủ.
  • 수비를 위주로 하며, 맨손이나 단도, 검, 창 등의 무기를 사용하는 무술.
hạt hoa
Danh từ명사
    hạt hoa
  • Hạt của hoa.
  • 꽃의 씨앗.
hạ thấp
Động từ동사
    hạ thấp
  • Rút ngắn độ dài từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위까지의 길이를 짧게 하다.
  • hạ thấp
  • Làm cho địa vị hay thân phận thấp hơn đối tượng khác.
  • 신분이나 지위 등을 다른 대상보다 아래에 있게 하다.
  • hạ thấp
  • Dùng cách nói hạ thấp.
  • 낮게 대우하는 말을 쓰다.
hay
Phó từ부사
    hay
  • Thỉnh thoảng hay.
  • 가끔 잘.
hay gì đấy, hay gì đó
Trợ từ조사
    hay gì đấy, hay gì đó
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự chọn lựa mặc dù không hài lòng.
  • 만족스럽지는 않지만 선택함을 나타내는 조사.
hay, hoặc
Trợ từ조사
    hay, hoặc
  • Trợ từ dùng khi liệt kê hai sự việc trở lên không có sự khác biệt dù chọn cái nào đi nữa.
  • 어느 것을 선택해도 차이가 없는 둘 이상의 일을 나열할 때 쓰는 조사.
Phó từ부사
    hay, hoặc
  • Nếu không phải thế thì.
  • 그렇지 않으면.
    hay, hoặc
  • Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một trong số hai động tác, trạng thái, đối tượng trở lên.
  • 둘 이상의 동작이나 상태, 대상 중 하나를 선택함을 나타내는 표현.
4.
Trợ từ조사
    hay, hoặc
  • Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
  • 어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    hay, hoặc
  • Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
  • 어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
vĩ tố어미
    hay, hoặc
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự chọn lựa một thứ nào đó trong hai sự việc.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 연결 어미.
Trợ từ조사
    hay, hoặc
  • Trợ từ (tiểu từ) liên kết hai sự vật trở lên theo quan hệ đẳng lập và chỉ chọn một trong số đó.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 이어 주거나 그중에 하나만이 선택됨을 나타내는 조사.
    hay, hoặc
  • Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một trong hai động tác, trạng thái hay đối tượng trở lên.
  • 둘 이상의 동작이나 상태, 대상 중 하나를 선택함을 나타내는 표현.
    hay, hoặc
  • Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai sự việc nào đó.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
    hay, hoặc
  • Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai sự việc nào đó.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
hay là
    hay là
  • Cấu trúc thể hiện dù chọn cái nào trong các sự việc hoặc tương ứng với cái nào cũng không sao.
  • 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
    hay là
  • Cấu trúc thể hiện dù chọn cái nào trong các sự việc hoặc tương ứng với cái nào cũng không sao.
  • 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
    hay là
  • Cấu trúc dùng khi nêu ví dụ liệt kê đồng thời giải thích các hành vi hay trạng thái.
  • 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현.
hay là...
    hay là...
  • Cấu trúc dùng khi giải thích đồng thời nêu ví dụ liệt kê nhiều hành vi.
  • 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현.
    hay là...
  • Cấu trúc dùng khi vừa giải thích vừa liệt kê nhiều hành vi làm ví dụ.
  • 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현.
hay là… hay là…
vĩ tố어미
    hay là… hay là…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện rằng trong nhiều điều thì điều nào xảy ra cũng không liên quan đến nội dung ở sau.
  • 여러 가지 중에서 어떤 것이 일어나도 뒤에 오는 말과는 상관이 없음을 나타내는 연결 어미.
hay là, hoặc là
    hay là, hoặc là
  • Cấu trúc thể hiện việc cho dù lựa chọn cái nào trong số nhiều sự việc hoặc tương ứng với cái nào thì cũng không sao.
  • 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
hay là... hoặc là...
    hay là... hoặc là...
  • Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai sự việc nào đó.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
  • hay là... hoặc là...
  • Cấu trúc thể hiện việc cho dù lựa chọn cái nào trong số nhiều sự việc hoặc tương ứng với cái nào thì cũng không sao.
  • 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
    hay là... hoặc là...
  • Cấu trúc thể hiện việc cho dù lựa chọn cái nào trong số nhiều sự việc hoặc tương ứng với cái nào thì cũng không sao.
  • 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
hay, ngon, tốt, đẹp
Động từ동사
    hay, ngon, tốt, đẹp
  • Đồ vật, thiết bị, món ăn... được tạo ra một cách ưa nhìn ( ngon...)
  • 물건, 시설, 음식 등이 좋게 만들어지다.
hay nói khác đi
Phó từ부사
    hay nói khác đi
  • Nếu nói bằng lời khác thì.
  • 다른 말로 하자면.
Idiomhay nói khác đi, tức là
    hay nói khác đi, tức là
  • Nếu thay đổi mà nói một cách dễ hiểu điều đã nói phía trước.
  • 앞에서 말한 것을 알기 쉽게 바꿔 말하면.
hay sao mà
vĩ tố어미
    hay sao mà
  • Vĩ tố liên kết thể hiện lí do hay phán đoán mặc nhiên về nội dung của vế sau.
  • 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미.
hay sao ấy
vĩ tố어미
    hay sao ấy
  • Vĩ tố liên kết thể hiện lí do hay phán đoán mơ hồ về nội dung vế sau.
  • 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미.
hay, thường
vĩ tố어미
    hay, thường
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự lặp lại cùng một việc.
  • 같은 일이 반복됨을 나타내는 연결 어미.
hay, thường xuyên
Phó từ부사
    hay, thường xuyên
  • Thường xuyên như thói quen.
  • 버릇처럼 자주.
hay xảy ra, hay diễn ra, hay nảy sinh, hay phát sinh
Động từ동사
    hay xảy ra, hay diễn ra, hay nảy sinh, hay phát sinh
  • Việc hay hiện tượng nào đó thường xảy ra.
  • 어떤 일이나 현상이 자주 일어나다.
hehe, hê hê
Phó từ부사
    hehe, hê hê
  • Tiếng cười liên tiếp một cách nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.
  • 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양.
he hé
Tính từ형용사
    he hé
  • Khe của cửa hay miệng... hơi tách ra.
  • 입이나 문 등의 틈새가 조금 벌어져 있다.
Phó từ부사
    he hé
  • Hình ảnh lỗ nhỏ hay khe hở hiện rõ.
  • 작은 구멍이나 틈이 분명하게 나 있는 모양.
  • he hé
  • Hình ảnh khẽ mở cửa... rất ít.
  • 문 등을 살며시 아주 조금 여는 모양.
HeungBu
Danh từ명사
    HeungBu
  • Nhân vật chính trong truyện cổ 'Heungbu'. Luôn sống hiền lành nhưng lại bị bạc đãi từ anh là Nolbu; nhờ chữa lành cái chân gãy cho một con chim én mà được báo đáp và trở nên giàu có.
  • 고대 소설 ‘흥부전’의 주인공. 심술궂은 형 놀부와 달리 착한 마음씨를 지녔다. 부러진 제비 다리를 고쳐 준 인연으로 큰 부자가 된다.
HeungBu ca
Danh từ명사
    Heungbuga; HeungBu ca
  • Một trong 5 bản của pansori, lấy nội dung từ , truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác.
  • 판소리 다섯 마당의 하나. 조선 고종 때 신재효가 정리한 것으로 심술궂은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제 간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
Heungbuga
Danh từ명사
    Heungbuga; HeungBu ca
  • Một trong 5 bản của pansori, lấy nội dung từ , truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác.
  • 판소리 다섯 마당의 하나. 조선 고종 때 신재효가 정리한 것으로 심술궂은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제 간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
Heungbujeon
Danh từ명사
    Heungbujeon; HeungBu truyện
  • Tiểu thuyết thời Joseon, không xác định được tác giả và năm sáng tác; truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác.
  • 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 심술궂고 욕심 많은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
HeungBu truyện
Danh từ명사
    Heungbujeon; HeungBu truyện
  • Tiểu thuyết thời Joseon, không xác định được tác giả và năm sáng tác; truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác.
  • 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 심술궂고 욕심 많은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
hi
Phó từ부사
    hi
  • Tiếng cười thể hiện thái độ coi thường một cách âm thầm. Hoặc hình ảnh đó.
  • 비웃는 태도로 은근히 웃는 소리. 또는 그 모양.
Hi-eut
Danh từ명사
    Hi-eut
  • : Chữ cái thứ mười bốn của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Hi-eut, là chữ được tạo thành bằng cách thêm nét vào 'ㅇ', vì âm của chữ cái này phát ra từ thanh quản nên giống với trường hợp 'ㅇ' được tạo ra do mô phỏng cổ họng nhưng phát âm mạnh hơn 'ㅇ'.
  • 한글 자모의 열넷째 글자. 이름은 ‘히읗’으로, 이 글자의 소리는 목청에서 나므로 목구멍을 본떠 만든 ‘ㅇ’의 경우와 같지만 ‘ㅇ’보다 더 세게 나므로 ‘ㅇ’에 획을 더하여 만든 글자이다.
hi-eut
Danh từ명사
    hi-eut
  • Tên của chữ 'ㅎ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅎ’의 이름.
hihi
Phó từ부사
    hihi
  • Tiếng cứ cười một cách tinh nghịch vì xấu hổ hoặc thỏa mãn. Hoặc hình ảnh đó.
  • 마음에 흐뭇하거나 쑥스러워서 장난스럽게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양.
hihi, hi
Phó từ부사
    hihi, hi
  • Tiếng cười vui vẻ vì hài lòng hoặc thích thú. Hoặc hình ảnh đó.
  • 마음이 만족스럽고 즐거워서 싱겁게 웃는 소리. 또는 그 모양.
  • hihi, hi
  • Tiếng cười một cách nghịch ngợm vì thấy ngượng ngùng hoặc thấy hài lòng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 마음에 흐뭇하거나 쑥스러워서 장난스럽게 웃는 소리. 또는 그 모양.
hihi, khúc khích
Phó từ부사
    hihi, khúc khích
  • Tiếng cứ cười nhạt một cách hài lòng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양.
hình, hình dáng
Danh từ명사
    hình, hình dáng
  • Hình dáng của sự vật.
  • 사물의 모양.
hip hop
Danh từ명사
    hip hop
  • Âm nhạc hay vũ đạo mang lại cảm giác mới, được ra đời giữa tầng lớp các thanh niên da đen của Mỹ vào những năm 1980s.
  • 1980년대에 미국의 흑인 젊은이들 사이에서부터 생긴 새로운 감각의 음악이나 춤.
hiropon
Danh từ명사
    hiropon (chất gây nghiện)
  • Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
  • 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
hi sinh
Động từ동사
    hi sinh
  • Dâng hiến hay từ bỏ mạng sống, tài sản, danh dự, lợi ích... của mình vì mục đích hay người nào đó. Hoặc bị lấy đi cái đó.
  • 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리다. 또는 그것을 빼앗기다.
hit
Danh từ명사
    hit
  • Sự đánh bóng sau cho người đánh có thể di chuyển được hơn một chốt trong bóng chày.
  • 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.
hiu hiu
Động từ동사
    hiu hiu
  • Gió cứ thổi nhẹ và êm dịu.
  • 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다.
hiu hiu, hây hây
Phó từ부사
    hiu hiu, hây hây
  • Hình ảnh gió thổi nhẹ.
  • 바람이 부드럽게 부는 모양.
hiu quạnh, hoang vắng
Tính từ형용사
    hiu quạnh, hoang vắng
  • Xung quanh trống vắng và tĩnh mịch.
  • 주위가 쓸쓸하고 고요하다.
hi vọng
Danh từ명사
    hi vọng
  • Sự mong ước và kì vọng về tương lai.
  • 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람.
hi vọng, mong mỏi
Động từ동사
    hi vọng, mong mỏi
  • Mong ước và kì vọng về tương lai.
  • 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라다.

+ Recent posts

TOP