hiểm địa, đối thủ đáng gờm
Danh từ명사
    hiểm địa, đối thủ đáng gờm
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi khó có thể tiến vào. Đối phương khó thuyết phục hoặc khó thắng trong cạnh tranh.
  • (비유적으로) 진출하기 어려운 곳. 또는 설득하거나 경쟁에서 이기기 어려운 상대.
hiên, hè, ban công
Danh từ명사
    hiên, hè, ban công
  • Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư.
  • 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.
hiên, hè, thềm
Danh từ명사
    hiên, hè, thềm
  • Phần sàn từ cột nhà tính trở ra, bao quanh bên ngoài căn nhà.
  • 건물의 바깥쪽 둘레를 감싸고 있는 기둥의 밖으로 덧붙여 달아 낸 마루.
hiên ngang, mạnh dạn
Tính từ형용사
    hiên ngang, mạnh dạn
  • Hành động hay thái độ mạnh mẽ, đầy sức sống và chắc chắn.
  • 행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다.
hiếm có
Tính từ형용사
    hiếm có
  • Rất hiếm.
  • 매우 드물다.
hiếm có, kì lạ
Tính từ형용사
    hiếm có, kì lạ
  • Rất hiếm hoặc thần kì.
  • 매우 드물거나 신기하다.
hiếm hoi lắm, khó khăn lắm
Phó từ부사
    hiếm hoi lắm, khó khăn lắm
  • Lần đầu tiên sau vô vàn quyết tâm, một cách hiếm hoi.
  • 벼르고 별러서 처음으로, 가까스로.
hiếm, không nhiều, không phổ biến
Tính từ형용사
    hiếm, không nhiều, không phổ biến
  • Số lần xuất hiện không nhiều.
  • 일어나는 횟수가 많지 않다.
hiến binh
Danh từ명사
    hiến binh
  • Lực lượng quân binh giữ vai trò của cảnh sát trong quân đội. Hay người lính thuộc lực lượng đó.
  • 군대 안에서 경찰의 역할을 하는 병과. 또는 거기에 소속된 군인.
hiến chương, điều lệ
Danh từ명사
    hiến chương, điều lệ
  • Văn bản ghi nội dung tuyên bố giữ gìn những quy định hay lời hứa đã định ra giữa các thành viên hay giữa các nước, trong một xã hội hay quan hệ quốc tế.
  • 한 사회나 국제 관계에서, 소속된 사람이나 국가 간에 정한 약속이나 규범을 지킬 것을 선언하는 내용을 적은 글.
hiến dâng, cống hiến
Động từ동사
    hiến dâng, cống hiến
  • Hy sinh bản thân vì mục đích nhất định.
  • 일정한 목적을 위하여 자신을 희생하다.
hiến máu
Động từ동사
    hiến máu
  • Người khỏe mạnh cho máu để giúp cho bệnh nhân thiếu máu.
  • 피가 부족한 환자를 위해 건강한 사람이 피를 뽑아 주다.
hiến mình, hiến thân, xả thân
Động từ동사
    hiến mình, hiến thân, xả thân
  • Nhảy vào làm công việc mà mình không có địa vị nhất định.
  • 일정한 지위 없이 그 일에 뛰어들어 일하다.
hiến pháp
Danh từ명사
    hiến pháp
  • Nguyên tắc căn bản để thống trị đất nước, bảo vệ những quyền lợi cơ bản của người dân, là quy pháp tối cao không thể thay đổi bằng thứ khác.
  • 국가를 통치하는 기본 원리이며 국민의 기본권을 보장하고, 다른 것으로 대체할 수 없는 최고 법규.
hiến pháp được sửa đổi
Động từ동사
    hiến pháp được sửa đổi
  • Hiến pháp được sửa đổi.
  • 헌법이 고쳐지다.
hiến thân, cống hiến
Động từ동사
    hiến thân, cống hiến
  • Dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức
  • 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하다.
hiến tiền, quyên tiền
Động từ동사
    hiến tiền, quyên tiền
  • Tặng tiền.
  • 돈을 바치다.
hiến tặng
Động từ동사
    hiến tặng
  • Cho món đồ quý với mục đích làm việc có ý nghĩa.
  • 보람 있는 일에 귀중한 것을 내주다.
hiến tặng, biếu tặng, cho tặng
Động từ동사
    hiến tặng, biếu tặng, cho tặng
  • Cho người khác nội tạng, tài sản hay đồ vật của mình mà không đòi hỏi gì.
  • 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 주다.
hiến tặng, cống hiến
Động từ동사
    hiến tặng, cống hiến
  • Cho hay dâng tặng thứ có giá trị cho người khác.
  • 가치 있는 것을 남에게 주거나 바치다.
hiếp dâm tập thể
Động từ동사
    hiếp dâm tập thể
  • Nhiều người đàn ông thay phiên nhau cưỡng dâm một cô gái.
  • 한 여자를 여러 남자들이 돌아가며 강간하다.
hiếu, sự hiếu thảo
Danh từ명사
    hiếu, sự hiếu thảo
  • Sự phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
  • 부모를 잘 모시어 받드는 일.
hiếu thảo
Động từ동사
    hiếu thảo
  • Phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng.
  • 부모를 정성껏 잘 모시어 받들다.
Tính từ형용사
    hiếu thảo
  • Thái độ phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
  • 부모를 잘 모시어 받드는 태도가 있다.
hiếu động, mãnh liệt, khí thế
Tính từ형용사
    hiếu động, mãnh liệt, khí thế
  • Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
  • 성질이나 행동, 태도가 매우 거세거나 지나치게 적극적이다.
hiền lành
Tính từ형용사
    hiền lành
  • Vẻ mặt hay thái độ bình thản và điềm đạm.
  • 표정이나 태도 등이 차분하고 평온하다.
hiền lành, nhẹ nhàng
Tính từ형용사
    hiền lành, nhẹ nhàng
  • Tính cách hay thái độ hiền lành và nhẹ nhàng.
  • 성격이나 태도가 온순하고 부드럽다.
hiền lành, ôn hòa, hiền hòa
Tính từ형용사
    hiền lành, ôn hòa, hiền hòa
  • Tính cách hay suy nghĩ mềm mỏng và tốt bụng.
  • 성질이나 마음씨가 부드럽고 순하다.
hiền mẫu lương thê
Danh từ명사
    hiền mẫu lương thê
  • Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền.
  • 마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내.
hiền mẫu, mẹ hiền
Danh từ명사
    hiền mẫu, mẹ hiền
  • Người mẹ độ lượng và tháo vát.
  • 마음이 너그럽고 슬기로운 어머니.
hiền ngoan, dịu dàng
Tính từ형용사
    hiền ngoan, dịu dàng
  • Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành.
  • 성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
hiền nhân
Danh từ명사
    hiền nhân
  • Người thông thái và sáng suốt.
  • 지혜롭고 현명한 사람.
hiền sĩ thanh bần lạc đạo
Danh từ명사
    hiền sĩ thanh bần lạc đạo
  • (ngày xưa) Người không làm quan mà chỉ dốc sức vào học vấn.
  • (옛날에) 벼슬을 하지 않고 학문에만 힘쓴 사람.
hiền thục
Tính từ형용사
    hiền thục
  • Tấm lòng của người phụ nữ độ lượng và tháo vát, hành xử đúng đắn.
  • 여자의 마음이 너그럽고 슬기로우며 행실이 바르다.
hiền tài
Danh từ명사
    hiền tài
  • Người trí tuệ và sáng suốt.
  • 지혜롭고 현명한 사람.
hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền
Tính từ형용사
    hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền
  • Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng.
  • 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
hiền từ, nhân từ, phúc hậu
Tính từ형용사
    hiền từ, nhân từ, phúc hậu
  • Rộng lượng, giàu tình cảm, khéo léo và có đạo đức.
  • 너그럽고 인정이 많으며 슬기롭고 덕이 있다.
hiểm trở, gập ghềnh
Tính từ형용사
    hiểm trở, gập ghềnh
  • Mặt đất hay đường đi dốc cao và hoang dã đến mức khó đi lại.
  • 땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다.
hiểm trở, hiểm hóc
Tính từ형용사
    hiểm trở, hiểm hóc
  • Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
  • 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
hiểm trở, hiểm hóc, gian nan
Tính từ형용사
    hiểm trở, hiểm hóc, gian nan
  • Đất hay núi... cao và dốc.
  • 땅이나 산 등이 높고 가파르다.
hiểm trở, khó khăn, khó nhọc
Tính từ형용사
    hiểm trở, khó khăn, khó nhọc
  • Công việc đáng sợ và khó khăn vất vả.
  • 일이 사납고 어려워 고생스럽다.
hiểm trở, khó đi
Tính từ형용사
    hiểm trở, khó đi
  • Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn.
  • 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다.
hiểm ác, hiểm độc, hung hăng, thô bạo
Tính từ형용사
    hiểm ác, hiểm độc, hung hăng, thô bạo
  • Tính cách, thái độ hay dáng hình... hung tợn và xấu.
  • 성격, 태도, 생김새 등이 사납고 나쁘다.
hiểm độc
Tính từ형용사
    hiểm độc
  • Trong lòng có phần hung ác và nham hiểm khác với bên ngoài.
  • 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악한 데가 있다.
hiểm độc, hung dữ, gồ ghề
Tính từ형용사
    hiểm độc, hung dữ, gồ ghề
  • Dáng hình hay bộ dạng thô kệch đến mức ghét nhìn.
  • 생김새나 모양이 보기 싫을 만큼 거칠다.
hiển hiện, hiện rõ
Động từ동사
    hiển hiện, hiện rõ
  • Trạng thái nào đó hiện ra rõ rệt hơn bình thường.
  • 어떤 상태가 평소보다 더 두드러지게 보이다.
hiển hiện, mồn một
Phó từ부사
    hiển hiện, mồn một
  • Kí ức hay suy nghĩ rõ ràng như nhìn thấy trước mắt.
  • 기억이나 생각이 눈앞에 보는 것처럼 분명하게.
hiển hiện, rõ mồn một
Tính từ형용사
    hiển hiện, rõ mồn một
  • Kí ức hay suy nghĩ rõ ràng như nhìn thấy trước mắt.
  • 기억이나 생각이 눈앞에 보는 것처럼 분명하다.
hiển hiện rõ, rõ mồn một
Tính từ형용사
    hiển hiện rõ, rõ mồn một
  • Rõ ràng và sắc nét.
  • 선명하고 뚜렷하다.
Idiomhiển hiện trước mắt
1. 관용구눈(에) 어리다
    hiển hiện trước mắt
  • Hình ảnh nào đó không bị quên đi mà hiện lên hoặc nghĩ đến trong đầu.
  • 어떤 모습이 잊히지 않고 머릿속에 떠오르거나 생각이 나다.
    hiển hiện trước mắt
  • Suy nghĩ nào đó liên tục hiện lên.
  • 어떤 생각이 계속 떠오르다.
hiển minh, sáng suốt, minh mẫn
Tính từ형용사
    hiển minh, sáng suốt, minh mẫn
  • Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc.
  • 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
hiển nhiên, tất nhiên, chắc chắn
    hiển nhiên, tất nhiên, chắc chắn
  • Cấu trúc thể hiện việc nào đó xảy ra hoặc trở thành trạng thái nào đó là đương nhiên.
  • 어떤 일이 일어나거나 어떤 상태가 되는 것이 당연함을 나타내는 표현.
hiểu
Động từ동사
    hiểu
  • Biết được cái gì đó là cái như thế nào đó. Hoặc chấp nhận cái gì đó là cái như thế nào.
  • 무엇이 어떤 것인지를 알다. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들이다.
hiểu biết
Định từ관형사
    hiểu biết
  • Liên quan đến tri thức hay trí tuệ.
  • 지식이나 지성에 관한.
hiểu biết, thông hiểu
Động từ동사
    hiểu biết, thông hiểu
  • Nhận ra và biết được điều gì đó. Hoặc biết rõ nên chấp nhận.
  • 무엇을 깨달아 알다. 또는 잘 알아서 받아들이다.
hiểu cho
Động từ동사
    hiểu cho
  • Hiểu tình cảnh của người khác.
  • 다른 사람의 사정을 이해하다.
hiểu cho, nhận thấy được
Động từ동사
    hiểu cho, nhận thấy được
  • Công nhận tính cách độc đáo của người nào đó.
  • 어떤 사람의 특이한 성격을 인정하다.
hiểu lầm, hiểu nhầm
Động từ동사
    hiểu lầm, hiểu nhầm
  • Hiểu biết sai hoặc giải thích sai về cái gì đó.
  • 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석하다.
Idiomhiểu nhau
    hiểu nhau
  • Suy nghĩ khớp nhau.
  • 서로 뜻이 맞다.
hiểu nhầm, hiểu sai
Động từ동사
    hiểu nhầm, hiểu sai
  • Hiểu lời nói hay hành động của người khác khác với ý nghĩa vốn có.
  • 남의 말이나 행동을 원래의 뜻과 다르게 이해하다.
hiểu ra, hiểu được
Động từ동사
    hiểu ra, hiểu được
  • Tiếp thu và hiểu được lời nói và hành động của người khác.
  • 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해하다.
hiểu ra, nắm bắt
Động từ동사
    hiểu ra, nắm bắt
  • Suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra.
  • 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아내다.
Idiomhiểu ý
    hiểu ý
  • Hợp ý, ăn ý, hiểu ý.
  • 서로 생각이 같아 이해가 잘되다.
hiện có
Động từ동사
    hiện có
  • Có ở hiện tại.
  • 현재에 있다.
hiện giờ
Danh từ명사
    hiện giờ
  • Thời gian bây giờ.
  • 지금의 시기.
Phó từ부사
    hiện giờ
  • Đến thời gian bây giờ.
  • 지금의 시기가 되어.
hiện giờ, hiện nay
Danh từ명사
    hiện giờ, hiện nay
  • Chính lúc được định ra theo tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준으로 정해진 바로 그때.
Phó từ부사
    hiện giờ, hiện nay
  • Vào chính thời điểm đã định theo tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준으로 정해진 바로 그때에.
Danh từ명사
    hiện giờ, hiện nay
  • Trong tình huống hay tình hình hiện tại.
  • 현재의 상황이나 형편 아래.
hiện giờ, lúc này, giờ đây
Phó từ부사
    hiện giờ, lúc này, giờ đây
  • Ngay lúc đang nói. Bây giờ.
  • 말하고 있는 바로 이때에. 지금.
hiện, hiện thời, hiện giờ
Định từ관형사
    hiện, hiện thời, hiện giờ
  • Thuộc hiện tại. Hoặc thuộc bây giờ.
  • 현재의. 또는 지금의.
hiện kim
Danh từ명사
    hiện kim
  • Tiền giấy được chính phủ, cơ quan tín dụng hoặc ngân hàng Trung ương làm ra chứ không phải trái phiếu, ngân phiếu, cổ phiếu v.v...
  • 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행에서 만들어 내놓는 화폐.
hiện kim, tiền mặt
Danh từ명사
    hiện kim, tiền mặt
  • Giá đồ vật tính ngay tại chỗ khi mua bán đồ vật.
  • 물건을 사고팔 때, 그 자리에서 바로 치르는 물건값.
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
Danh từ명사
    hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
  • Tiền hoặc đồ vật đáng tiền.
  • 돈이나 돈이 되는 물건.
Idiomhiện lên trước mắt
    hiện lên trước mắt
  • Kí ức liên quan tới người hay công việc nào đó hiện lên.
  • 어떤 사람이나 일 등에 관한 기억이 떠오르다.
hiện lên, xuất hiện
Động từ동사
    hiện lên, xuất hiện
  • Hiện tượng hay hình dạng nào đó xuất hiện.
  • 어떤 현상이나 모양이 나타나다.
hiện nay, hiện tại, hiện giờ, giờ đây
Danh từ명사
    hiện nay, hiện tại, hiện giờ, giờ đây
  • Hiện tại chứ không phải quá khứ hay tương lai.
  • 과거나 미래가 아닌 현재.
hiện ra
Động từ동사
    hiện ra
  • Nơi nhằm tới hiện ra trước mắt.
  • 목적한 곳이 눈에 보이게 되다.
Động từ동사
    hiện ra
  • Trông thấy rõ hơn cái khác.
  • 다른 것보다 두드러져 보이다.
hiện ra, lộ rõ ra
Động từ동사
    hiện ra, lộ rõ ra
  • Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.
  • 빛이 밖으로 드러나 보이다.
  • hiện ra, lộ rõ ra
  • Cái ở trong trông thấy hiện ra ngoài.
  • 안에 있는 것이 밖으로 드러나 보이다.

+ Recent posts

TOP