hiện ra, nhìn thấy
Động từ동사
    hiện ra, nhìn thấy
  • Hiện ra trông thấy thông qua cái trong suốt hay mỏng.
  • 투명하거나 얇은 것을 통해 드러나 보이다.
hiện ra như cuốn phim
Danh từ명사
    (hồi ức, ký ức) hiện ra như cuốn phim
  • (cách nói ẩn dụ) Việc cái gì đó nhanh chóng thấp thoáng đi qua.
  • (비유적으로) 무엇이 언뜻언뜻 빨리 지나감.
Idiomhiện ra rõ mồn một trước mắt
    hiện ra rõ mồn một trước mắt
  • Kí ức về người hoặc việc nào đó hiện ra một cách sống động.
  • 어떤 사람이나 일에 관한 기억이 생생하게 떠오르다.
hiện ra, thể hiện
Động từ동사
    hiện ra, thể hiện
  • Cái bị che phủ trở nên được thấy.
  • 가려져 있던 것이 보이게 되다.
Idiomhiện ra trước mắt
    hiện ra trước mắt
  • Xuất hiện một cách rõ rệt.
  • 두드러지게 드러나다.
hiện ra, xuất hiện, sinh ra
Động từ동사
    hiện ra, xuất hiện, sinh ra
  • Vật hay người nào đó không có trước đây tự nhiên xuất hiện hay sinh ra.
  • 이전에는 없었던 사람이나 물건 등이 갑자기 나타나거나 생기다.
Idiom, hiện rõ trên mặt
    (được viết ra trên mặt), hiện rõ trên mặt
  • Trạng thái tâm lí như tình cảm hay tâm trạng... thể hiện trên khuôn mặt.
  • 감정이나 기분 등의 심리 상태가 얼굴에 그대로 드러나다.
hiện thực
Danh từ명사
    hiện thực
  • Sự thật hay trạng thái hiện tại có trong thực tế.
  • 현재 실제로 있는 사실이나 상태.
hiện thực hóa
Động từ동사
    hiện thực hóa
  • Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực.
  • 현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.
hiện thực hóa, hữu hình hóa
Động từ동사
    hiện thực hóa, hữu hình hóa
  • Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc làm cho xảy ra trong thực tế.
  • 어떤 현상이나 사건이 실제로 드러나다. 또는 실제로 드러나게 하다.
hiện trường
Danh từ명사
    hiện trường
  • Nơi hiện có sự vật.
  • 사물이 현재 있는 곳.
  • hiện trường
  • Nơi mà sự việc đã xảy ra hoặc đang xảy ra.
  • 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳.
  • hiện trường
  • Nơi tiến hành hoặc làm việc trong thực tế.
  • 일을 실제로 진행하거나 작업하는 곳.
Danh từ명사
    hiện trường
  • Nơi mà việc gì đó đã xảy ra hoặc đang diễn ra.
  • 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳.
  • hiện trường
  • Nơi tiến hành hoặc tác nghiệp công việc trên thực tế.
  • 일을 실제로 진행하거나 작업하는 곳.
hiện trường, cơ sở
Danh từ명사
    hiện trường, cơ sở
  • Nơi mà sự vật hiện đang có.
  • 사물이 현재 있는 곳.
hiện trường xây dựng
Danh từ명사
    hiện trường xây dựng
  • Địa điểm đang thi công.
  • 공사를 하고 있는 장소.
hiện trạng
Danh từ명사
    hiện trạng
  • Trạng thái được thể hiện và trông thấy ở hiện tại.
  • 현재 나타나 보이는 상태.
Danh từ명사
    hiện trạng
  • Tình trạng hiện tại.
  • 현재의 상황.
hiện tượng
Danh từ명사
    hiện tượng
  • Hình ảnh hay trạng thái của sự vật mà con người có thể nhận biết được.
  • 인간이 알아서 깨달을 수 있는, 사물의 모양이나 상태.
hiện tượng chuột rút
Danh từ명사
    hiện tượng chuột rút
  • Hiện tượng một bộ phận nào đó của cơ thể đột nhiên bị co rút hoặc trở nên cứng lại nên tạm thời không thể thực hiện chức năng đó.
  • 몸의 어느 한 부분이 갑자기 오그라들거나 굳어져서 잠시 그 기능을 하지 못하는 현상.
hiện tượng cát vàng
Danh từ명사
    hiện tượng cát vàng
  • Hiện tượng cát từ đại lục Trung Quốc thổi tới và tràn xuống do những đợt gió mạnh.
  • 중국 대륙의 모래가 강한 바람으로 인해 날아올랐다가 내려오는 현상.
hiện tượng nguyệt thực toàn phần
    hiện tượng nguyệt thực toàn phần
  • Hiện tượng mặt trăng bị trái đất che khuất hoàn toàn nên không thể nhận được ánh mặt trời và không nhìn thấy.
  • 달이 지구의 그림자에 완전히 가려져 태양의 빛을 받지 못해 어둡게 보이는 현상.
hiện tượng nhật thực toàn phần
    hiện tượng nhật thực toàn phần
  • Hiện tượng mặt trời bị bóng của mặt trăng che khuất hoàn toàn và không nhìn thấy.
  • 태양이 달에 완전히 가려져 보이지 않는 현상.
hiện tượng núi lửa, núi lửa
Danh từ명사
    hiện tượng núi lửa, núi lửa
  • Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.
  • 땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산.
hiện tượng thắt nút cổ chai
    hiện tượng thắt nút cổ chai
  • Hiện tượng đình trệ giao thông xảy ra do bề rộng của con đường đột nhiên hẹp lại.
  • 도로의 폭이 갑자기 좁아져서 일어나는 교통 정체 현상.
hiện tượng tự nhiên
    hiện tượng tự nhiên
  • Các hiện tượng xảy ra trong giới tự nhiên không phụ thuộc vào ý thức con người.
  • 인간의 의지와 상관없이 자연계에 일어나는 여러 가지 현상.
hiện tượng xây dựng tràn lan, hiện tượng mọc lên tràn lan
Danh từ명사
    hiện tượng xây dựng tràn lan, hiện tượng mọc lên tràn lan
  • Việc hàng loạt tòa nhà, cơ quan, tổ chức v.v... được dựng lên một cách không có trật tự.
  • 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐.
hiện tượng xã hội
    hiện tượng xã hội
  • Tất cả những hiện tượng xảy ra do sinh hoạt xã hội của con người như kinh tế, đạo đức, pháp luật, tôn giáo...
  • 경제, 도덕, 법률, 종교 등과 같이 인간의 사회생활에 의하여 생기는 모든 현상.
hiện tại
Định từ관형사
    này; đó; hiện tại
  • Chính cái đó. Chính cái này. Ngay bây giờ.
  • 바로 그. 바로 이. 지금의.
Danh từ명사
    hiện tại
  • Bây giờ lúc này.
  • 지금 이때.
  • hiện tại
  • Việc thể hiện sự kiện, hành động hay trạng thái đang xảy ra vào lúc nói hay thời điểm chuẩn nào đó, trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 말하는 순간이나 기준이 되는 어떤 때에 일어나고 있는 사건이나 행동, 상태를 나타내는 것.
Phó từ부사
    hiện tại
  • Bây giờ, chính vào thời gian này.
  • 지금 바로 이 시간에.
hiện tại, hiện nay
Danh từ명사
    hiện tại, hiện nay
  • Thế gian này bây giờ.
  • 지금 이 세상.
Hiện tại hoàn thành
    Hiện tại hoàn thành
  • Thì biểu hiện hành động bắt đầu trong quá khứ vừa kết thúc ở hiện tại, kết quả xuất hiện, trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 과거에 시작했던 동작이 현재에 막 끝나서 그 결과가 나타나 있음을 표현하는 시제.
hiện vật
Danh từ명사
    hiện vật
  • Đồ vật hiện có.
  • 현재 있는 물건.
  • hiện vật
  • Đồ vật ngoài tiền.
  • 돈 이외의 물품.
hiện vật khai quật
Danh từ명사
    hiện vật khai quật
  • Đồ vật lâu đời được chôn lâu ở trong lòng đất rồi sau đó được đưa ra ngoài.
  • 땅속에 묻혀 있다가 밖으로 나온 오래된 물건.
hiện vật, sản phẩm hiện có
Danh từ명사
    hiện vật, sản phẩm hiện có
  • Đồ vật có trong thực tế ở hiện tại.
  • 현재 실제로 있는 물건.
hiện đại
Danh từ명사
    hiện đại
  • Thời đại của ngày nay.
  • 오늘날의 시대.
  • hiện đại
  • Thời kì mà từ khi tư tưởng được nghĩ là giống với hiện tại cho tới bây giờ, trong số các thời đại phân biệt trong lịch sử học.
  • 역사학에서 구분하는 시대 가운데 사상 등이 현재와 같다고 생각되는 때부터 지금까지의 시기.
hiện đại, cách tân
Tính từ형용사
    hiện đại, cách tân
  • Suy nghĩ hay hình ảnh của con người hoặc kiểu dáng của sự vật tinh tế và mang tính hiện đại.
  • 사람의 생각이나 모습 또는 사물의 모양이 세련되고 현대적이다.
hiện đại hóa
Động từ동사
    hiện đại hóa
  • Làm cho phù hợp với hiện đại.
  • 현대에 꼭 알맞게 만들다.
hiện đại, mới
Danh từ명사
    hiện đại, mới
  • Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành.
  • 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
hiệp
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hiệp
  • Đơn vị đếm một phần khi chia đều thời gian trong trận đấu thể thao như bóng rổ… thành bốn phần.
  • 농구 등의 운동 경기의 시간을 네 등분 했을 때 그 한 부분을 세는 단위.
hiệp hội
Danh từ명사
    hiệp hội
  • Tổ chức do những người có cùng mục đích tạo ra.
  • 같은 목적을 가진 사람들이 만든 모임.
hiệp hội nông nghiệp, tổ hợp nông nghiệp
    hiệp hội nông nghiệp, tổ hợp nông nghiệp
  • Tổ chức toàn quốc hỗ trợ hoạt động sản xuất và hoạt động kinh tế của nông dân gia nhập hội với mục đích nâng cao thu nhập của khu vực nông thôn và phát triển ngành nông nghiệp.
  • 농업을 발전시키고 농촌 지역의 소득을 늘리기 위한 목적으로 가입된 농민의 생산 활동과 경제 활동을 지원하는 전국적인 단체.
hiệp lực, hợp sức
Động từ동사
    hiệp lực, hợp sức
  • Hợp sức giúp nhau.
  • 힘을 합해 서로 돕다.
hiệp một, trận đầu
Danh từ명사
    hiệp một, trận đầu
  • Trận đấu diễn ra trước khi chia thời gian thi đấu ra làm hai trận trong thi đấu thể thao như bóng đá v.v...
  • 축구 등의 운동 경기에서, 경기 시간을 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 경기.
hiệp phụ, sự đấu bù giờ
Danh từ명사
    hiệp phụ, sự đấu bù giờ
  • Trận đấu tiếp tục diễn ra vào khoảng thời gian hoặc số lần tăng thêm trong các trận đấu thể thao không phân thắng bại trong phạm vi thời gian hoặc số lần đã định.
  • 운동 경기에서, 정해진 시간이나 횟수 안에 승부가 나지 않을 때, 시간이나 횟수를 늘려 계속하는 경기.
hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai
Danh từ명사
    hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai
  • Trận đấu sau của trận chia thời gian thi đấu làm hai, trong thi đấu thể thao như bóng đá...
  • 축구 등의 운동 경기에서, 경기 시간을 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 경기.
hiệp trợ, hợp lực, trợ giúp
Động từ동사
    hiệp trợ, hợp lực, trợ giúp
  • Bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.
  • 힘을 보태어 돕다.
hiệp đấu
Danh từ명사
    hiệp đấu
  • Mỗi hiệp liên tục trong 3 phút trong đấu quyền Anh.
  • 권투 경기에서 3분 동안 계속되는 각 회.
hiệp định
Danh từ명사
    hiệp định
  • Việc một quốc gia ký kết giao ước với quốc gia khác. Hoặc giao ước ấy.
  • 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺음. 또는 그 약정.
hiệp đồng, hợp tác, cộng tác
Động từ동사
    hiệp đồng, hợp tác, cộng tác
  • Cùng tập hợp sức lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하다.
hiệp đồng tấn công
Động từ동사
    hiệp đồng tấn công
  • Tấn công đồng thời từ hai phía như đằng sau đằng trước hoặc bên phải bên trái.
  • 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격하다.
hiệp ước, hiệp ước
Động từ동사
    hiệp ước, hiệp ước
  • Một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.
  • 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺다.
hiệu
Phụ tố접사
    hiệu
  • Hậu tố thêm nghĩa "mang tên đó".
  • '그 이름을 가진 것'의 뜻을 더하는 접미사.
hiệu ...
Danh từ명사
    hiệu ...
  • Từ thể hiện nghĩa "đồ vật mà người đó làm ra".
  • '그 사람이 만든 물건'의 뜻을 나타내는 말.
hiệu chỉnh, chỉnh lý
Động từ동사
    hiệu chỉnh, chỉnh lý
  • Đối chiếu bản thảo và bản in và chỉnh sửa những lỗi sai về từ, hình thức, bố trí, màu sắc.
  • 원고와 인쇄물을 대조하여 오자, 오식, 배열, 색 등을 바르게 고치다.
hiệu chỉnh, hiệu đính
Động từ동사
    hiệu chỉnh, hiệu đính
  • Chỉnh sửa cho đúng những điểm sai trong nội dung của văn bản.
  • 문서의 내용 중에 잘못된 것을 바로잡다.
hiệu cầm đồ, tiệm cầm đồ
Danh từ명사
    hiệu cầm đồ, tiệm cầm đồ
  • Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
  • 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
hiệu hoa, tiệm hoa
Danh từ명사
    hiệu hoa, tiệm hoa
  • Cửa hàng bán hoa.
  • 꽃을 파는 가게.
hiệu lệnh
Danh từ명사
    hiệu lệnh
  • Việc chỉ huy ra lệnh thuộc hạ hay động vật. Hoặc mệnh lệnh đó.
  • 부하나 동물을 지휘하여 명령함. 또는 그 명령.
hiệu lực
Danh từ명사
    hiệu lực
  • Việc pháp luật hay quy định... phát huy ảnh hưởng.
  • 법률이나 규칙 등이 영향을 미침.
hiệu lực hồi tố, tính hồi tố, có tính hiệu lực trở về trước
Danh từ명사
    hiệu lực hồi tố, tính hồi tố, có tính hiệu lực trở về trước
  • Việc hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự thật nào đó của hiện tại được ứng dụng ở bất cứ thời điểm nào trong quá khứ.
  • 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 함.
hiệu lực ràng buộc
Danh từ명사
    hiệu lực ràng buộc
  • Hiệu lực pháp lý hoặc sức mạnh lớn để khống chế hành vi nào đó không được thực hiện một cách tự do.
  • 어떤 행위를 하지 못 하게 하는 강한 힘이나 효력.
hiệu lực thực tế, hiệu quả thực tế
Danh từ명사
    hiệu lực thực tế, hiệu quả thực tế
  • Hiệu lực hay hiệu quả thể hiện trên thực tế.
  • 실제로 나타나는 효과나 효력.
hiệu nghiệm
Danh từ명사
    hiệu nghiệm
  • Hiệu lực hay hiệu năng mà thuốc.. tác động lên cơ thể con người.
  • 약물 등이 인체에 미치는 효력이나 효능.
hiệu năng, công năng, tác dụng
Danh từ명사
    hiệu năng, công năng, tác dụng
  • Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.
  • 좋은 결과를 나타내는 능력.
hiệu phó, thầycô hiệu phó
Danh từ명사
    hiệu phó, thầy/cô hiệu phó
  • Chức vụ điều hành hoặc quản lý công việc trong nhà trường để hỗ trợ cho thầy hiệu trưởng. Hoặc người làm công việc ấy.
  • 학교에서 교장을 도와 학교 일을 관리하거나 지휘하는 직위, 또는 그러한 일을 하는 사람.
hiệu quả
Danh từ명사
    hiệu quả
  • Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó.
  • 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
hiệu quả, hiệu ứng
Danh từ명사
    hiệu quả, hiệu ứng
  • Việc dùng đồ họa máy tính, ánh sáng hay tiếng động trong phim hay kịch, tạo không khí phù hợp với cảnh đó.
  • 영화나 연극 등에서 소리나 빛, 컴퓨터 그래픽 등을 이용하여 그 장면에 어울리는 분위기를 만드는 일.
hiệu quả lan truyền, hiệu quả lan tỏa
    hiệu quả lan truyền, hiệu quả lan tỏa
  • Hiệu quả mà ảnh hưởng của việc nào đó lan tỏa tác động sang chỗ khác.
  • 어떤 일의 영향이 다른 데로 퍼져 미치는 효과.
hiệu quả ngược
Danh từ명사
    hiệu quả ngược
  • Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
  • 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
hiệu quả tăng tiến, hiệu quả đòn bẩy
Danh từ명사
    hiệu quả tăng tiến, hiệu quả đòn bẩy
  • Hiệu quả một số yếu tố cùng tác động một lúc trở nên lớn hơn so với khi tác động từng cái một.
  • 여러 요소가 함께 작용하여 하나씩 작용할 때보다 더 커지는 효과.
hiệu quả tức thì
Danh từ명사
    hiệu quả tức thì
  • Phản ứng tốt thể hiện ngay trong việc nào đó.
  • 어떤 일에 바로 나타나는 좋은 반응.
Động từ동사
    hiệu quả tức thì
  • Kết quả hay hiệu quả nào đó xuất hiện ngay.
  • 어떤 결과나 효과가 바로 나타나다.
hiệu quả xấu, hiệu quả gây hại
Danh từ명사
    hiệu quả xấu, hiệu quả gây hại
  • Sự tổn thất phát sinh do xu hướng hay hiện tượng xấu xảy ra trong một công việc hay hành động nào đó.
  • 어떤 일이나 행동에서 나타나는 나쁜 경향이나 현상 때문에 생기는 해로움.
hiệu quả đặc biệt
Danh từ명사
    hiệu quả đặc biệt
  • Hiệu quả tốt một cách đặc biệt với bệnh hay triệu chứng nào đó.
  • 어떤 병이나 증세에 특별히 좋은 효과.
hiệu suất cao, hiệu quả cao
Danh từ명사
    hiệu suất cao, hiệu quả cao
  • Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ.
  • 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음.

+ Recent posts

TOP