eoriguljeot
Danh từ명사
    eoriguljeot; mắm hàu
  • Món ăn làm từ hàu sống muối, sau đó bỏ bột ớt và gia vị ướp đều.
  • 소금에 절인 생굴에 고춧가루 등을 넣어 양념을 한 음식.
e rằng
vĩ tố어미
    e rằng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự lo lắng liệu có trở nên như vậy không.
  • 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    e rằng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự lo lắng rằng liệu có thể trở nên như vậy hay không.
  • 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미.
e rằng, lo rằng
    e rằng, lo rằng
  • Cấu trúc thể hiện sự lo lắng hoặc quan ngại sẽ trở thành tình huống mà vế trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 상황이 될 것을 걱정하거나 두려워함을 나타내는 표현.
    e rằng, lo rằng
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán không chắc chắn nội dung mà vế trước thể hiện hoặc có tâm trạng lo lắng sẽ thành ra như nội dung đó.
  • 앞의 말이 나타내는 내용을 불확실하게 추측하거나 그 내용대로 될까 봐 걱정하는 마음이 있음을 나타내는 표현.
    e rằng, lo rằng
  • Cấu trúc thể hiện sự lo lắng hoặc quan ngại sẽ trở thành tình huống mà vế trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 상황이 될 것을 걱정하거나 두려워함을 나타내는 표현.
    e rằng, lo rằng
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán không chắc chắn nội dung mà vế trước thể hiện hoặc có tâm trạng lo lắng sẽ thành ra như nội dung đó.
  • 앞의 말이 나타내는 내용을 불확실하게 추측하거나 그 내용대로 될까 봐 걱정하는 마음이 있음을 나타내는 표현.
Ethiopia
Danh từ명사
    Ethiopia
  • Quốc gia nằm ở Đông Bắc châu Phi. Sản vật chính có cà phê, da thuộc... Ngôn ngữ chính là tiếng Amhara và tiếng Anh; thủ đô là Adis Ababa.
  • 아프리카 북동부에 있는 나라. 주요 생산물로는 커피, 피혁 등이 있다. 주요 언어는 암하라어와 영어이고 수도는 아디스아바바이다.
Eu
Danh từ명사
    Eu
  • Chữ cái thứ hai mươi ba của bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'Eu' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모의 스물셋째 글자. 이름은 ‘으’이고 중성으로 쓴다.
Eui
Danh từ명사
    Eui
  • Chữ cái được kết hợp bởi 'ㅡ' và 'ㅣ'trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là 'Eui' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모 ‘ㅡ’와 ‘ㅣ’를 모아 쓴 글자. 이름은 ‘의’이고 중성으로 쓴다.
eup
Danh từ명사
    eup
  • Khu vực hành chính địa phương thuộc về thành phố hay quận.
  • 시나 군에 속한 지방 행정 구역.
fan hâm mộ, người hâm mộ,
Danh từ명사
    fan hâm mộ, người hâm mộ,
  • Người thích một cách cuồng nhiệt trận đấu thể thao hay tác phẩm nghệ thuật đặc thù hoặc vận động viên thể thao, diễn viên, ca sỹ v.v ...
  • 운동 경기나 특정 예술 장르, 또는 운동선수나 배우, 가수 등을 열광적으로 좋아하는 사람.
fax, máy fax
Danh từ명사
    fax, máy fax
  • Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.
  • 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.
Danh từ명사
    fax, máy fax
  • Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.
  • 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.
feet
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    feet
  • Đơn vị của chiều dài.
  • 길이의 단위.
Fiji
Danh từ명사
    Fiji
  • Quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương. Được hình thành bởi 2 đảo lớn và nhiều đảo rất nhỏ. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Fiji; thủ đô là Suva.
  • 남태평양에 있는 섬나라. 두 개의 큰 섬과 여러 개의 아주 작은 섬들로 이루어져 있다. 주요 언어는 영어와 피지어이고 수도는 수바이다.
file
Danh từ명사
    file (máy vi tính)
  • Một tập hợp thông tin được ghi lại theo đơn vị nhất định vào bộ nhớ của máy vi tính.
  • 컴퓨터의 기억 장치에 일정한 단위로 저장된 정보의 묶음.
file cookie
Danh từ명사
    file cookie
  • File có lưu thông tin về số bí mật hoặc những lần vào trang web rồi khôi phục lại khi vào cùng một trang web, trong máy tính.
  • 컴퓨터에서, 웹 사이트를 방문한 기록이나 비밀번호 등의 정보를 담아 두었다가 다음에 같은 웹 사이트에 들어갈 때 되살리는 파일.
Flo
Danh từ명사
    Flo
  • Chất khí có màu vàng lục nhạt, có mùi hăng, được cho vào những thứ như nước máy hay thuốc đánh răng để phòng ngừa sâu răng.
  • 자극적인 냄새가 나고 연한 누런빛을 띠며, 충치 예방을 위하여 수돗물이나 치약 등에 쓰이는 기체.
folder, thư mục
Danh từ명사
    folder, thư mục
  • Cái gom các tập tin (file) liên quan trong máy vi tính và thể hiện bằng một biểu tượng.
  • 컴퓨터에서 관련 있는 파일을 묶어서 하나의 아이콘으로 나타낸 것.
frông nóng
    frông nóng
  • Đường tiếp giáp được tạo nên bởi sự di chuyển của tầng không khí nóng và nhẹ hơn lên trên tầng không khí lạnh và nặng hơn.
  • 따뜻하고 가벼운 기단이 차고 무거운 기단 위로 이동하면서 만들어지는 전선.
ga
Danh từ명사
    ga
  • Cacbon dyoxit tan vào trong nước uống có ga.
  • 탄산음료 속에 녹아 들어가 있는 이산화 탄소.
Danh từ명사
    ga
  • Nơi đoàn tàu khởi hành và đến.
  • 열차가 출발하고 도착하는 곳.
Gabon
Danh từ명사
    Gabon
  • Quốc gia ở Tây Phi. Sản vật chủ yếu có gỗ dái ngựa, ca cao, dầu mỏ, Urani... Ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và thủ đô là Libreville.
  • 서아프리카에 있는 나라. 주요 생산물로는 마호가니, 코코아, 석유, 우라늄 등이 있다. 주요 언어는 프랑스어이고 수도는 리브르빌이다.
ga, bến xe
Danh từ명사
    ga, bến xe
  • Trạm đầu tiên hoặc cuối cùng nơi hội tụ các tuyến của những phương tiện như máy bay, xe lửa, xe buýt.
  • 비행기나 기차, 버스 등의 여러 노선이 모여 있는, 주로 첫 번째나 마지막 역.
ga cuối
Danh từ명사
    ga cuối
  • Ga mà xe lửa hay xe điện đi đến sau cùng.
  • 기차나 전차 등이 마지막으로 도착하는 역.
Gaebi
Danh từ명사
    Gaebi; cái que, điếu
  • Vật được làm ngắn và mảnh ở mức độ nhất định.
  • 일정하게 가늘고 짤막하게 만든 물건.
Gaecheonjeol
Danh từ명사
    Gaecheonjeol; lễ Quốc khánh Hàn Quốc
  • Ngày 3 tháng 10, là ngày Quốc khánh kỷ niệm ngày Dangun dựng nước Joseon.
  • 단군이 고조선을 건국한 날을 기념하기 위한 국경일. 10월 3일이다.
Gaejangguk
Danh từ명사
    Gaejangguk; canh thịt chó
  • Canh nấu bằng thịt chó được tẩm gia vị và rau.
  • 개고기를 양념, 채소와 함께 끓여 만든 국.
Gaemagowon
Danh từ명사
    Gaemagowon; cao nguyên Gaema
  • Cao nguyên ở tỉnh Hamgyeongnam của Bắc Hàn. Là cao nguyên cao và rộng nhất trên bán đảo Hàn, được gọi là 'nóc nhà của bán đảo Hàn'. Là vùng rừng rậm rộng lớn có nhiều nhà máy thủy điện tọa lạc.
  • 북한의 함경남도에 있는 고원. 한반도에서 가장 높고 넓은 고원으로 '한반도의 지붕'이라고 불린다. 넓은 삼림 지대로 수력 발전소가 여럿 위치해 있다.
Gaesoju
Danh từ명사
    Gaesoju; nước cốt nấu từ thịt chó
  • Nước được chắt ra sau khi hầm từ thịt chó và nhiều loại thuốc bắc.
  • 개고기를 여러 가지 한약재와 함께 푹 삶아 짜 낸 물.
gaetteok
Danh từ명사
    gaetteok; bánh bột mì
  • Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín.
  • 보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡.
gai
Danh từ명사
    gai
  • Phần nhọn và mảnh của cây đâm vào da thịt.
  • 살에 박힌 나무의 가늘고 뾰족한 부분.
Idiomgai góc
    gai góc
  • Tính cách hay thái độ không tốt đẹp mà rất khó.
  • 성격이나 태도가 원만하지 않고 까다롭다.
gai góc, khó chịu, khắc nghiệt
Tính từ형용사
    gai góc, khó chịu, khắc nghiệt
  • Thời tiết hay tính cách con người hay cách nói năng, mùi và vị không tốt.
  • 날씨나 사람의 성격이나 언행, 또는 맛과 냄새 등이 나쁜 데가 있다.
gai góc, nhọn
Tính từ형용사
    gai góc, nhọn
  • Có góc ở phần phía bên ngoài của sự vật.
  • 사물의 겉 부분에 모가 져 있다.
Idiomgai góc, nổi sùng
    gai góc, nổi sùng
  • Có ác ý hay bất mãn.
  • 악의나 불만이 있다.
gai, lông gai
Danh từ명사
    gai, lông gai
  • Cái nhô nhọn và mảnh như kim trên bề mặt của quả, lá hay thân của thực vật.
  • 식물의 줄기나 잎, 열매의 겉면에 바늘처럼 가늘고 뾰족하게 돋아난 것.
gai nhọn
Danh từ명사
    gai nhọn
  • Cái nhô ra nhọn như cây kim.
  • 바늘처럼 뾰족하게 돋친 것.
gai ốc, da gà
Danh từ명사
    gai ốc, da gà
  • Việc da se lại và nổi lên những đốm giống như hạt kê khi bị lạnh, sợ hãi, hoặc ghê tởm.
  • 무섭거나 춥거나 징그러울 때 피부가 오므라들며 좁쌀 같은 것이 돋는 것.
ga, khí butan
Danh từ명사
    ga, khí butan
  • Chất khí dùng làm nguyên liệu để tạo ra lửa trong hộp quẹt ga, bếp ga hay bếp ga mini.
  • 가스라이터나 버너, 휴대용 가스레인지에 불을 붙이기 위해 연료로 사용하는 기체.
Gakseoli
Danh từ명사
    Gakseoli; người ăn xin hát rong
  • (cách nói xem thường) Người đi khắp đường phố, chợ búa hay tiệc tùng… tung hứng hoặc ca hát và xin ăn.
  • (낮잡아 이르는 말로) 길거리나 장터, 잔치 등을 돌아다니며 흥을 돋우거나 노래를 부르고 동냥을 하는 사람.
Gaksi
Danh từ명사
    Gaksi; tân nương, cô dâu mới
  • Phụ nữ trẻ tuổi mới kết hôn.
  • 갓 결혼한 젊은 여자.
  • Gaksi; nàng dâu, cô dâu
  • Người nữ kết hôn và thành đôi với người nam.
  • 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
Galbijjim
Danh từ명사
    Galbijjim; sườn rim
  • Món ăn tẩm gia vị vào sườn bò hay lợn và nấu lâu.
  • 소나 돼지의 갈비에 양념을 하여 푹 끓인 음식.
Galbitang
Danh từ명사
    Galbitang; canh sườn ninh
  • Món canh chặt sườn bò ra cho vào ninh kĩ.
  • 소의 갈비를 잘라 넣고 오랫동안 끓인 국.
Galri
Danh từ명사
    Galri; thửa cày
  • Đơn vị đếm độ rộng của đồng ruộng mà một con bò cày được trong một ngày.
  • 소 한 마리가 하루에 갈 만한 논밭의 넓이를 세는 단위.
galông
Danh từ명사
    galông(gallon)
  • Đơn vị đo thể tích.
  • 부피를 재는 단위.
Gam
Danh từ명사
    Gam; người có tư cách
  • Từ thể hiện nghĩa "người có tư cách".
  • '자격을 갖춘 사람'의 뜻을 나타내는 말.
gam
Danh từ명사
    gam
  • Đơn vị đếm vải.
  • 옷감을 세는 단위.
Gama
Danh từ명사
    Gama; túi rơm, bao bằng rơm
  • Túi, bao lớn làm từ rơm để đựng ngũ cốc, muối hoặc phân bón v.v...
  • 곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
  • Gama; bao
  • Đơn vị dùng để đếm số túi rơm đựng ngũ cốc, muối hoặc phân bón v.v...
  • 곡식이나 소금, 비료 등이 담긴 가마의 수를 세는 단위.
Gamageuk
Danh từ명사
    Gamageuk; kịch mặt nạ
  • Kịch đeo mặt nạ diễn.
  • 가면을 쓰고 하는 연극.
Gamani: bao
Danh từ명사
    Gamani: bao
  • Đơn vị đếm số bao đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
  • 곡식이나 소금, 비료 등이 담긴 가마니의 수를 세는 단위.
Gamani: cái bao
Danh từ명사
    Gamani: cái bao
  • Bao lớn làm bằng rơm để đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
  • 곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
Gama: nồi to
Danh từ명사
    Gama: nồi to
  • Cái nồi lớn lằm bằng sắt.
  • 쇠붙이로 만든 큰 솥.
Gamasot
Danh từ명사
    Gamasot; nồi to, nồi cả
  • Nồi lớn và nặng dùng để nấu ăn.
  • 요리하는 데 쓰는 크고 무거운 솥.
game
Danh từ명사
    game
  • Trò chơi điện tử trên máy tính.
  • 컴퓨터 전자 게임.
gam, gram
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    gam, gram
  • Đơn vị trọng lượng.
  • 무게의 단위.
Gamjatang
Danh từ명사
    Gamjatang; Xương hầm khoai tây
  • Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo.
  • 돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.
Gamju
Danh từ명사
    Gamju; nước gạo ngọt
  • Thức uống truyền thống của Hàn Quốc có vị ngọt, được làm bằng cách cho cơm vào nước mạch nha, sau khi lên men thì cho đường vào đun sôi.
  • 엿기름 우린 물에 밥을 넣어 삭힌 후 설탕을 넣고 끓여 만드는, 단맛의 한국 전통 음료.
  • Gamju; cam tửu, rượu ngọt
  • Rượu có vị ngọt không đắng, sử dụng vào việc cúng tế.
  • 제사에 사용하는, 쓰지 않은 달콤한 맛의 술.
Gamtu
Danh từ명사
    Gamtu; mũ triều thiên
  • Mũ nhỏ làm bằng vải, da hay bờm ngựa dùng đội lên đầu (vào thời xưa).
  • (옛날에) 머리에 쓰던 말총, 가죽, 헝겊 등으로 만든 작은 모자.
gan
Danh từ명사
    gan
  • Cơ quan trong cơ thể của người hay động vật có chức năng giải độc.
  • 사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관.
gan bò
Danh từ명사
    gan bò
  • Gan của con bò.
  • 소의 간.
Idiom, gan chuột nhắt, nhát gan
    (gan bằng hạt đậu), gan chuột nhắt, nhát gan
  • Rất sợ sệt và nhút nhát.
  • 매우 겁이 많고 소심하다.
gan dạ
Tính từ형용사
    gan dạ
  • Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.
  • 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.
gan dạ, dũng cảm, bất khuất
Tính từ형용사
    gan dạ, dũng cảm, bất khuất
  • Dũng cảm, không biết sợ hãi.
  • 겁이 없고 배짱이 좋다.
gan dạ, táo bạo, cả gan
Tính từ형용사
    gan dạ, táo bạo, cả gan
  • Mạnh dạn, không lo lắng hay sợ sệt.
  • 겁내거나 어려워하지 않고 당당하다.
gang
Danh từ명사
    gang
  • Hợp kim bao gồm nhiều chất như Cacbon..., cứng nhưng dễ gãy và gỉ sét.
  • 탄소 등 여러 물질이 포함되어 있으며 단단하나 쉽게 부러지고 녹이 잘 스는 합금의 하나.
Gangbuk
Danh từ명사
    Gangbuk
  • Khu vực phía bắc của Seoul nếu lấy sông Hàn làm chuẩn.
  • 한강을 기준으로 한 서울의 북쪽 지역.
Gangdoenjang, món kho tương
Danh từ명사
    Gangdoenjang, món kho tương (thịt bò kho tương, cá kho tương...)
  • Món ăn nấu bằng cách cho những thứ như thịt bò hay nấm và ít nước thịt vào với tương đậu (deonjang) rồi đun sôi cho đến khi nước cạn dần.
  • 된장에 쇠고기나 버섯 등을 조금 넣고 육수를 넣어 물기가 적어질 때까지 끓인 것.
gangjeong
Danh từ명사
    gangjeong; bánh gạo
  • Một loại bánh truyền thống Hàn Quốc được làm từ gạo.
  • 쌀로 만든 한국식 과자.
  • gangjeong
  • Loại bánh làm bằng vừng hay đậu rang, trộn với đường mật.
  • 볶은 깨나 콩 등을 물엿에 섞어 뭉쳐 만든 과자.
Gangnaengi
Danh từ명사
    Gangnaengi; bắp rang
  • Hạt ngô khô được rang làm cho phồng lên để ăn như đồ ăn vặt.
  • 과자처럼 먹기 위해 마른 옥수수 알을 튀겨서 부풀게 만든 것.
Gangnam
Danh từ명사
    Gangnam
  • Khu vực phía nam của Seoul khi lấy sông Hàn làm chuẩn.
  • 한강을 기준으로 한 서울의 남쪽 지역.
Gangodeungeo
Danh từ명사
    Gangodeungeo; cá thu muối
  • Cá thu được muối bởi muối thành món muối.
  • 소금에 절여 간이 된 고등어.
Gangsin
Danh từ명사
    Gangsin; sự thắp hương rót rượu
  • Việc trước tiên thắp hương và rót rượu, là một các bước của việc cúng tế.
  • 제사를 지내는 절차의 하나로 처음에 향을 피우고 술을 잔에 따라 붓는 일.
  • Gangsin; sự cầu hồn
  • Việc mời thần thánh giáng xuống và nhập vào người của mình bằng các câu thần chú hay câu cầu nguyện.
  • 기도나 주문으로 신을 초대하여 자기 몸 안에 내리게 함.
Gangsoju
Danh từ명사
    Gangsoju; rượu Soju suông
  • Rượu Soju uống không có đồ nhắm.
  • 안주 없이 마시는 소주.
Gangsul, rượu suông
Danh từ명사
    Gangsul, rượu suông
  • Rượu uống không có đồ nhắm.
  • 안주 없이 마시는 술.

+ Recent posts

TOP