dồi dào, phong phú
Tính từ형용사
    dồi dào, phong phú
  • Đầy đủ và nhiều.
  • 넉넉하고 많다.
dồn
Phụ tố접사
    dồn
  • Tiền tố thêm nghĩa 'tất cả về một chỗ' hoặc 'tất cả ở một chỗ'.
  • ‘모두 한곳으로’ 또는 ‘모두 한곳에’의 뜻을 더하는 접두사.
  • dồn
  • Tiền tố thêm nghĩa 'tất cả dồn về một chỗ'.
  • ‘모두 한곳으로 몰린’의 뜻을 더하는 접두사.
dồn cho
Động từ동사
    dồn cho
  • Gom hết cho một người cái sẽ được chia cho nhiều người.
  • 여러 사람에게 나누어 줄 것을 한 사람에게 모두 모아 주다.
dồn dập
Động từ동사
    dồn dập
  • Dồn về một lượt và xảy ra một cách rất mạnh mẽ.
  • 한꺼번에 몰려서 매우 강하게 일어나다.
Phó từ부사
    dồn dập
  • Hình ảnh suy nghĩ nào đó bỗng liên tiếp hiện lên.
  • 어떤 생각이 갑자기 연이어 떠오르는 모양.
Động từ동사
    dồn dập
  • Điện thoại hay đơn hàng... dồn nhiều vào một lúc.
  • 전화나 주문 등이 한꺼번에 많이 몰리다.
dồn dập, dâng trào
Phó từ부사
    dồn dập, dâng trào
  • Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm cứ liên tiếp trỗi dậy.
  • 생각이나 감정이 잇따라 자꾸 떠오르는 모양.
dồn dập như mưa tuôn, xối xả như mưa
Động từ동사
    dồn dập như mưa tuôn, xối xả như mưa
  • Lời hay tiếng... thể hiện sự quan tâm được tiếp diễn một cách mạnh mẽ, không ngớt.
  • 관심을 나타내는 말이나 소리 등이 끊이지 않고 세차게 계속되다.
dồn dập, tới tấp
Động từ동사
    dồn dập, tới tấp
  • Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt.
  • 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.
dồn gấp, xua, lái gấp, thúc
Động từ동사
    dồn gấp, xua, lái gấp, thúc
  • Lái theo một hướng rất mạnh.
  • 매우 세게 한 방향으로 몰다.
dồn hết tâm sức
Động từ동사
    dồn hết tâm sức
  • Dành tất cả tấm lòng và tất cả sức lực vào một chỗ.
  • 모든 마음과 모든 힘을 한곳에 모아 쓰다.
dồn hết vào một hướng
Danh từ명사
    dồn hết vào một hướng
  • Chỉ một phương pháp hay phương hướng.
  • 오직 하나의 방법이나 방향.
dồn, lùa
Động từ동사
    dồn, lùa
  • Dẫn và làm cho đi vào trong một cách cưỡng chế.
  • 몰아서 강제로 안으로 들어가게 하다.
dồn lại, tụ lại
Động từ동사
    dồn lại, tụ lại
  • Ùa lại tới tấp một lượt.
  • 한꺼번에 막 몰리다.
dồn lại, ứ lại, tồn đọng
Động từ동사
    dồn lại, ứ lại, tồn đọng
  • Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng.
  • 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
dồn sức
Động từ동사
    dồn sức
  • Tập trung sức lực hay khí thế vào một chỗ.
  • 힘이나 기운을 한곳으로 몰다.
dồn sức, tâm huyết
Động từ동사
    dồn sức, tâm huyết
  • Làm hết sức mình, nhiệt tình hoặc tập trung vào việc nào đó.
  • 정성을 다해 어떠한 일에 열중하거나 집중하다.
dồn tâm huyết, dồn tâm sức
Động từ동사
    dồn tâm huyết, dồn tâm sức
  • Dùng sức lực vào việc nào đó để làm cho trở nên có ích.
  • 어떤 일에 힘을 들여 도움이 되게 하다.
dồn vào
Động từ동사
    dồn vào
  • Làm cho rơi vào tình huống hay trạng thái không tốt.
  • 좋지 않은 상황이나 상태에 빠지게 하다.
dồn vào, nhét vào
Động từ동사
    dồn vào, nhét vào
  • Cho nhân vào món ăn.
  • 음식에 소를 넣다.
dồn vào, vây vào
Động từ동사
    dồn vào, vây vào
  • Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng tập hợp lại một lần.
  • 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 모이다.
dồn vào, đẩy vào
Động từ동사
    dồn vào, đẩy vào
  • Khiến cho đi tới tình huống không mong muốn.
  • 바람직하지 않은 상황에 이르게 하다.
dồn, ép
Động từ동사
    dồn, ép
  • Đẩy mạnh về một phía và làm cho đi về phía đó.
  • 한쪽 방향으로 세게 밀어서 그쪽으로 가게 하다.
  • dồn, ép
  • Phê phán thậm tệ người khác hoặc làm cho rơi vào tình huống không tốt.
  • 다른 사람을 심하게 비난하거나 좋지 않은 상황에 빠지게 하다.
Động từ동사
    dồn, ép
  • Phê phán hoặc trách móc một cách nặng nề, đến mức đối phương không thể biện minh hay kháng nghị.
  • 상대방이 어떤 변명이나 항의를 할 수 없을 만큼 심하게 비난하거나 꾸짖다.
  • dồn, ép
  • Làm cho tất cả đối tượng nào đó đi về một phía.
  • 어떤 대상을 모두 한쪽으로 가게 하다.
dồn ép,dồn vào thế, đẩy vào thế
Động từ동사
    dồn ép,dồn vào thế, đẩy vào thế
  • Khiến những người khác công nhận hay coi người nào đó là người không đúng đắn.
  • 다른 사람들에게 어떤 사람을 바람직하지 않은 사람이라고 인정하게 하거나 여기게 하다.
dồn, đuổi, dắt
Động từ동사
    dồn, đuổi, dắt (bóng)
  • Khiến cho cái gì đó di chuyển đến chỗ hay phương hướng mong muốn.
  • 어떤 것을 바라는 방향이나 장소로 움직여 가게 하다.
dỗ dành
Động từ동사
    dỗ dành
  • An ủi và vỗ về người khác làm lắng dịu tình cảm hay cảm giác khốn khổ.
  • 다른 사람을 어르거나 타일러 힘든 감정이나 기분을 가라앉게 하다.
Động từ동사
    dỗ dành
  • Khẽ đong đưa thân mình hoặc làm cho thú vị để vỗ về trẻ nhỏ.
  • 몸을 살살 흔들어 주거나 재미있게 해 주어서 어린아이를 달래다.
dỗ ngon dỗ ngọt, dụ dỗ, dỗ ngọt
Động từ동사
    dỗ ngon dỗ ngọt, dụ dỗ, dỗ ngọt
  • Làm cho người khác làm theo ý của mình bằng nhiều thủ đoạn và phương pháp.
  • 여러 가지 수단과 방법으로 상대방을 자기의 뜻대로 움직이도록 만들다.
Idiomdội gáo nước lạnh
    dội gáo nước lạnh
  • Gây phương hại làm hỏng việc đang tốt đẹp.
  • 잘 되고 있던 일에 훼방을 놓아 일을 망치다.
    (như giội nước lên) dội gáo nước lạnh
  • Hình ảnh nhiều người bỗng dưng trở nên im lặng hay bầu không khí trở nên nghiêm trọng.
  • 많은 사람이 갑자기 조용해지거나 분위기가 심각해지는 모양.
    dội gáo nước lạnh
  • Xen vào việc đang diễn ra tốt đẹp và phá hỏng bầu không khí hoặc làm hỏng việc.
  • 잘되어 가고 있는 일에 뛰어들어 분위기를 흐리거나 일을 망치다.
Idiomdời khỏi chỗ
    dời khỏi chỗ
  • Đi khỏi nơi có mặt để chuyển đến nơi khác.
  • 다른 곳으로 옮기려고 있던 곳을 떠나다.
dời lên sớm hơn, đổi lên sớm hơn
Động từ동사
    dời(lịch hẹn…) lên sớm hơn, đổi(lịch hẹn...) lên sớm hơn
  • Chuyển ra trước thời gian hay cuộc hẹn đã định.
  • 이미 정해진 시간이나 약속을 앞으로 옮기다.
dời lại
Động từ동사
    dời lại
  • Dời thời kì hay lúc đã định lại sau.
  • 정해진 때나 시기를 뒤로 미루다.
Động từ동사
    dời lại
  • Thay đổi thời gian đã định, kì hạn hay thứ tự về sau.
  • 정한 시간이나 기일, 순서를 앞으로 옮기다.
dời lại, chỉnh chậm lại
Động từ동사
    dời lại, chỉnh chậm lại
  • Làm cho muộn hơn thời gian chuẩn.
  • 기준이 되는 때보다 늦게 하다.
dời lại, hoãn lại
Động từ동사
    dời lại, hoãn lại
  • Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau.
  • 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
Động từ동사
    dời lại, hoãn lại
  • Lịch trình hay trình tự bị lùi lại hay bị trì hoãn.
  • 일정이나 순서가 뒤처지게 되거나 연기되다.
Động từ동사
    dời lại, hoãn lại
  • Đẩy lùi ngày đã định làm việc gì đó về sau.
  • 정해진 시기를 뒤로 미루다.
dời mộ, chuyển mộ
Động từ동사
    dời mộ, chuyển mộ
  • Di chuyển mồ mả.
  • 무덤을 옮기다.
dời mộ, cải táng
Danh từ명사
    dời mộ, cải táng
  • Sự di chuyển mộ phần.
  • 무덤을 옮김.
dời, rời
Động từ동사
    dời, rời
  • Chuyển bước.
  • 걸음을 옮기어 놓다.
dời xuống, mang xuống
Động từ동사
    dời xuống, mang xuống
  • Di chuyển vật thể nào đó từ nơi cao xuống nơi thấp.
  • 어떤 물체를 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 가다.
Idiom, dở dở ương ương
    (không thành cháo cũng không thành cơm), dở dở ương ương
  • Ở giữa chừng, không thành cái này cũng không thành cái kia.
  • 어중간하여 이것도 저것도 안 되다.
dở, giữa chừng
vĩ tố어미
    dở, giữa chừng
  • Vĩ tố làm cho từ ngữ đứng trước có chức năng của định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác không hoàn thành trong quá khứ và bị gián đoạn.
  • 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단되었음을 나타내는 어미.
Idiomdở hơi
    dở hơi
  • (cách nói thông tục) Tinh thần hay hành động của người nào đó có vẻ không bình thường.
  • (속된 말로) 어떤 사람의 행동이나 정신 등이 정상이 아닌 듯하다.
dở hơi, chẳng ra gì, vô dụng
Danh từ명사
    dở hơi, chẳng ra gì, vô dụng
  • Cái mà bề ngoài có vẻ như vậy nhưng thực tế không có bất cứ tác dụng gì. Hoặc người hay sự vật như thế.
  • 겉으로는 그럴듯하나 실제로는 아무 소용이 없는 것. 또는 그런 사람이나 사물.
dở hơi, dở người
Danh từ명사
    dở hơi, dở người
  • (cách nói trêu chọc) Người thiếu suy nghĩ và ngốc nghếch.
  • (놀리는 말로) 생각이 모자라고 어리석은 사람.
Proverbsdở khóc dở cười
    dở khóc dở cười
  • Không nghĩ đến được và nhìn thấy sự thất bại nên quá đỗi ngạc nhiên và không biết phải làm thế nào.
  • 생각하지 못하고 낭패를 보아서 너무 놀라고 어이가 없다.
dỡ xuống, hạ xuống
Động từ동사
    dỡ xuống, hạ xuống
  • Đặt xuống cái đeo trên lưng hay chất trên xe.
  • 등에 지거나 차에 실었던 것을 내려놓다.
dục cảm
Danh từ명사
    dục cảm
  • Tác dụng kích thích khoái cảm của thể xác.
  • 육체적 쾌감을 자극하는 작용.
dục tính
Danh từ명사
    dục tính
  • Tính chất theo đuổi dục vọng về quan hệ thể xác.
  • 육체적 관계에 대한 욕망을 추구하는 성질.
dục vọng
Danh từ명사
    dục vọng
  • Sự khao khát muốn quan hệ tình dục vì theo đuổi khoái lạc xác thịt.
  • 육체의 쾌락을 좇아 성적 관계를 맺고 싶어 하는 욕망.
dục vọng xác thịt
Danh từ명사
    dục vọng xác thịt
  • Lòng ham muốn mang tính thể xác đối với người khác giới.
  • 이성에 대한 육체적인 욕망.
dụ, dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
Động từ동사
    dụ, dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
  • Nói lời dễ nghe hoặc lời đáng tin cậy và xúi giục làm việc nào đó.
  • 듣기 좋거나 믿음이 가는 말을 하여 어떤 일을 하도록 부추기다.
dụ dỗ, lôi kéo
Động từ동사
    dụ dỗ, lôi kéo
  • Kích động người khác bằng lời nói hay hành động như thật để lôi kéo người khác về phía mình mong muốn.
  • 그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.
dụ, dụ dỗ
Động từ동사
    dụ, dụ dỗ
  • Nịnh nọt hay vỗ về bằng lời nói ngon ngọt hoặc hành động thân thiện để làm cho nghe lời của mình.
  • 좋은 말이나 친절한 행동으로 달래거나 꾀어서 자기 말을 잘 따르게 만들다.
Idiomdụi mắt, mờ mắt, mù quáng
    dụi mắt, mờ mắt, mù quáng
  • (cách nói phê phán) Nhìn nhận hoặc phán đoán sai lầm về tình huống hay công việc rõ ràng nào đó.
  • (비난하는 말로) 어떤 분명한 일이나 상황을 잘못 보거나 판단하다.
Idiom, dụi mắt nhìn
    (lau mắt nhìn), dụi mắt nhìn
  • Lấy lại tinh thần và tập trung nhìn.
  • 정신을 바짝 차리고 집중하여 보다.
dụi và mở mắt
Động từ동사
    dụi và mở mắt
  • Cố dụi rồi mở to mắt.
  • 억지로 눈을 비벼서 크게 뜨다.
dụng cụ
Danh từ명사
    dụng cụ
  • Đồ dùng dùng để làm việc hoặc chế tạo đồ vật.
  • 어떤 일을 하거나 물건을 만드는 데 쓰는 도구.
dụng cụ cắt
Danh từ명사
    dụng cụ cắt (rơm, thuốc ...)
  • Dụng cụ có gắn lưỡi dao dài gắn trên một đoạn gỗ rồi đặt rơm, cỏ hay dược liệu vào giữa và cắt.
  • 나무토막 위에 긴 칼날을 달고 그 사이에 짚, 풀, 약재 등을 넣어 써는 연장.
dụng cụ ghi chép
Danh từ명사
    dụng cụ ghi chép
  • Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì...
  • 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.
Danh từ명사
    dụng cụ ghi chép
  • Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì...
  • 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.
dụng cụ học tập
Danh từ명사
    dụng cụ học tập
  • Vật phẩm cần thiết khi học tập như dụng cụ ghi chép hay tập vở…
  • 필기도구나 공책 등과 같이 공부할 때 필요한 물품.
dụng cụ nhà bếp
    dụng cụ nhà bếp
  • Dụng cụ sử dụng khi chế biến hoặc bày biện thức ăn.
  • 음식을 만들거나 차릴 때 사용하는 도구.
dụng cụ thể thao
    dụng cụ thể thao
  • Thiết bị hay dụng cụ dùng để vận động thể thao.
  • 운동하는 데 쓰는 도구나 장치.
dụng cụ y tế
Danh từ명사
    dụng cụ y tế
  • Dụng cụ dùng trong việc chữa trị vết thương hay bệnh tật.
  • 상처나 병을 치료하는 데 쓰는 기구.
dụng cụ đo lường
Danh từ명사
    dụng cụ đo lường
  • Dụng cụ hay máy móc dùng để đo độ lớn của một lượng.
  • 양의 크기를 재는 데 쓰는 기계나 기구.
dụng cụ đo lượng mưa
Danh từ명사
    cheukugi; dụng cụ đo lượng mưa
  • Dụng cụ dùng để đo lượng nước mưa, được làm vào thời kì Jo-seon.
  • 조선 시대에 만든, 비가 내린 양을 재는 기구.
dụng cụ đo thân nhiệt
Danh từ명사
    dụng cụ đo thân nhiệt
  • Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.
  • 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.
dụng cụ đập lúa, cái néo
Danh từ명사
    Dorikkae; dụng cụ đập lúa, cái néo
  • Dụng cụ nông nghiệp có dạng thanh dài dùng để đập tách lấy hạt ngũ cốc.
  • 곡식의 낟알을 두드려 떼어 내는 데 쓰는 긴 막대기의 농기구.
dụng cụ, đồ
Phụ tố접사
    dụng cụ, đồ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ' hoặc 'đồ dùng'.
  • ‘용구’ 또는 ‘도구’의 뜻을 더하는 접미사.
dụng cụ, đồ dùng
Danh từ명사
    dụng cụ, đồ dùng
  • Công cụ hoặc máy móc đơn giản.
  • 간단한 기계나 도구.
dứ dứ vào đầu, cú đấm nhẹ
Danh từ명사
    (sự) dứ dứ vào đầu, cú đấm nhẹ
  • Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay.
  • 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것.
dứ nắm đấm
Động từ동사
    dứ nắm đấm
  • Giơ nắm đấm và chửi mắng sau lưng người đáng ghét.
  • 미운 사람 뒤에서 주먹을 내밀며 모욕하다.
dứt
Động từ동사
    dứt
  • Chấm dứt việc làm thường nhật ở giai đoạn đầu tăng trưởng.
  • 성장 초기 단계에서 일상적으로 하던 일을 그치다.

+ Recent posts

TOP