dải băng mỏng, lớp băng mỏng, tảng băng mỏng
Danh từ명사
    dải băng mỏng, lớp băng mỏng, tảng băng mỏng
  • Tảng băng đóng thành lớp mỏng.
  • 얇게 살짝 언 얼음판.
dải, dãy, chuỗi
Danh từ명사
    dải, dãy, chuỗi
  • Việc chia đối tượng được hình thành bởi cấu trúc phức tạp thành thành phần đơn giản và dàn ra theo thứ tự nhất định.
  • 복잡한 구조로 이루어진 대상을 단순한 성분으로 나누어 일정한 순서에 따라 늘어놓은 것.
dải ngân hà
Danh từ명사
    dải ngân hà
  • Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.
  • 흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리.
dải ngân hà, sông ngân
Danh từ명사
    dải ngân hà, sông ngân
  • (cách nói ẩn dụ) Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.
  • (비유적으로) 흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리.
dải ngăn cách trên đường
Danh từ명사
    dải ngăn cách trên đường
  • Vật đặt ở hai bên lề hay giữa đường xe để ngăn không cho xe chạy vượt ra khỏi đường.
  • 차가 찻길에서 벗어나는 것을 막기 위해 찻길의 양쪽 끝이나 중앙에 설치한 물건.
dải phân cách
Danh từ명사
    dải phân cách (giao thông)
  • Vật dựng lên để ngăn không cho xe ôtô đi vào đường của làn xe ngược chiều hoặc phân biệt tốc độ của làn xe.
  • 자동차가 반대 차선의 도로로 들어가지 못하게 막거나 차선의 속도를 구별하기 위해 세운 물건.
dải ruy băng, nơ
Danh từ명사
    dải ruy băng, nơ
  • Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v...
  • 머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠.
dấm
Danh từ명사
    dấm
  • Gia vị ở thể lỏng và có vị chua, được tạo ra bằng cách lên men nguyên liệu.
  • 원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.
dấm, dấm thanh, dấm chua
Danh từ명사
    dấm, dấm thanh, dấm chua
  • Loại gia vị thể lỏng có vị chua, do ủ lên men nguyên liệu mà làm thành.
  • 원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.
dấm hồng
Danh từ명사
    dấm hồng
  • dấm hồng
  • 감으로 만든 식초.
Idiomdấn thân
    dấn thân
  • Trực tiếp di chuyển cơ thể để làm việc hay hành động.
  • 직접 몸을 움직여 일이나 행동을 하다.
dấn thân, dồn tâm sức
Động từ동사
    dấn thân, dồn tâm sức
  • Dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟다.
dấu
Danh từ명사
    dấu
  • Vạch biểu thị chiều dài hay khối lượng v.v...một cách chung chung bằng mắt.
  • 눈으로 길이나 양 등을 대충 파악하여 긋는 금.
dấu @, a vòng, a còng, a móc
Danh từ명사
    dấu @, a vòng, a còng, a móc
  • Tên gọi dấu @ nối liền giữa ID và tên miền trong địa chỉ email.
  • 이메일 주소에서 사용자 아이디와 도메인 이름 사이에 쓰는 ‘@’ 기호.
dấu ba chấm
Danh từ명사
    dấu ba chấm
  • Lời rút gọn hay kí hiệu thể hiện sự thu gọn cách diễn tấu... trong bản nhạc.
  • 악보에서, 연주법 등을 간단히 줄여 나타내는 기호나 준말.
dấu bằng
Danh từ명사
    dấu bằng
  • Dấu hiệu thể hiện hai công thức hay hai số bằng nhau trong toán học.
  • 수학에서, 두 식 또는 두 수가 같음을 나타내는 부호.
dấu chân
Danh từ명사
    dấu chân
  • Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên.
  • 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
dấu chân, tiếng bước chân
Danh từ명사
    dấu chân, tiếng bước chân
  • Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
  • 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
dấu chân, vết chân
Danh từ명사
    dấu chân, vết chân
  • Dấu của bàn chân để lại ở nơi giẫm lên bằng bàn chân.
  • 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
dấu chân, vết tích, dư âm
Danh từ명사
    dấu chân, vết tích, dư âm
  • Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
  • 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
dấu chấm
Danh từ명사
    dấu chấm
  • Dấu kết thúc câu, hoặc biểu thị ngày tháng năm hay ngày có ý nghĩa đặc biệt, hoặc dùng sau chữ hay số biểu thị chương, điều, mục…
  • 문장을 끝맺거나 연월일을 표시하거나 특정한 의미가 있는 날을 표시하거나 장, 절, 항 등을 표시하는 문자나 숫자 다음에 쓰는 문장 부호.
Danh từ명사
    dấu chấm
  • Kí hiệu câu dùng khi kết thúc câu.
  • 문장을 끝맺을 때 쓰는 문장 부호.
dấu chấm câu
Danh từ명사
    dấu chấm câu
  • Kí hiệu câu giống như dấu chấm, dấu phẩy...
  • 마침표, 쉼표 등과 같은 문장 부호.
dấu chấm lửng, dấu ba chấm
Danh từ명사
    dấu chấm lửng, dấu ba chấm
  • Dấu câu dùng khi rút gọn lời nói hoặc khi thể hiện không có lời.
  • 할 말을 줄였을 때나 말이 없음을 나타낼 때에 쓰는 문장 부호.
dấu, con dấu
Danh từ명사
    dấu, con dấu
  • Con dấu có khắc các hoa văn như tên cơ quan, ngày tháng, dính vào mực và đóng.
  • 잉크에 묻혀서 찍는, 기관 이름이나 날짜, 무늬 등이 그려져 있는 도장.
dấu câu
    dấu câu
  • Kí hiệu dùng để truyền đạt một cách chính xác nghĩa của câu văn và để dễ đọc, dễ hiểu câu văn.
  • 문장의 뜻을 정확히 전달하고, 문장을 읽고 이해하기 쉽도록 쓰는 부호.
dấu câu, dấu ngắt câu
Danh từ명사
    dấu câu, dấu ngắt câu
  • Dấu chấm và dấu phẩy sử dụng để dễ hiểu nội dung của bài viết.
  • 글의 내용을 이해하기 쉽도록 쓰는 마침표와 쉼표.
dấu cảm, dấu chấm than
Danh từ명사
    dấu cảm, dấu chấm than
  • Tên gọi của dấu câu "!" dùng ở cuối câu khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
  • 강한 느낌을 표현할 때 문장 마지막에 쓰는 문장 부호 ‘!’의 이름.
dấu cộng
Danh từ명사
    dấu cộng
  • Ký hiệu thể hiện sự tính thêm.
  • 덧셈을 표시하는 부호.
dấu dương
Danh từ명사
    dấu dương
  • Ký hiệu thể hiện số dương.
  • 양수임을 나타내는 부호.
dấu, dấu hiệu
Danh từ명사
    dấu, dấu hiệu
  • Dấu tích đáng lấy làm căn cứ.
  • 준거가 될 만한 흔적.
dấu dợn sóng
Danh từ명사
    dấu dợn sóng
  • Dấu câu dùng khi thể hiện khoảng thời gian, khoảng cách hay phạm vi.
  • 기간이나 거리 또는 범위를 나타낼 때 쓰는 문장 부호.
dấu gạch ngang
Danh từ명사
    dấu gạch ngang
  • Tên của dấu biểu thị cho câu - dấu '―', dùng khi bổ sung hay giải thích thêm về nội dung đã nói bằng lời khác.
  • 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.
Danh từ명사
    dấu gạch ngang
  • Tên gọi của dấu "ㅡ", dùng khi giải thích hoặc bổ sung thêm nôi dung đã đề cập ở đằng trước bằng câu khác.
  • 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.
dấu hiệu
Danh từ명사
    dấu hiệu
  • Bầu không khí hay dấu hiệu làm cho có thể đoán được một hiện tượng hay hành động gì đó sắp xảy ra.
  • 어떤 행동이나 현상 등이 일어나는 것을 짐작할 수 있게 해 주는 눈치나 분위기.
Danh từ명사
    dấu hiệu
  • Bầu không khí hay cảm giác như thể việc nào đó sắp diễn ra.
  • 어떤 일이 일어날 것 같은 분위기나 느낌.
dấu hiệu, biển hiệu
Danh từ명사
    dấu hiệu, biển hiệu
  • Đặc trưng hay biểu thị làm phân biệt cái nào đó với cái khác.
  • 어떤 것을 다른 것과 구별하게 하는 표시나 특징.
dấu hiệu, biểu hiện
Danh từ명사
    dấu hiệu, biểu hiện
  • Dáng vẻ đáng trở thành chứng cớ trong sự việc hay sự kiện nào đó
  • 어떤 사건이나 일에서 증거가 될 만한 기미.
dấu hiệu mang thai, dấu hiệu thai nghén
Danh từ명사
    dấu hiệu mang thai, dấu hiệu thai nghén
  • Cảm giác đang mang thai trong bụng.
  • 배 속에 아이를 가진 느낌.
dấu hiệu sinh, trở dạ
Danh từ명사
    dấu hiệu sinh, trở dạ
  • Dấu hiệu sản phụ sắp sinh con.
  • 임신부가 아이를 낳으려는 기미.
dấu hiệu, sắc thái
Danh từ명사
    dấu hiệu, sắc thái
  • Triệu chứng nhẹ khiến cho có thể biết đã bị mắc các bệnh như cảm hay ốm v.v...
  • 감기나 몸살 등이 걸린 것을 알 수 있게 하는 가벼운 증상.
dấu hiệu, sự biểu lộ
Danh từ명사
    dấu hiệu, sự biểu lộ
  • Bầu không khí có thể đoán trạng thái hay tình hình sẽ trở thành việc nào đó.
  • 어떤 일이 되어 가는 상황이나 상태를 짐작할 수 있는 분위기.
dấu hiệu tiêu vong, dấu hiệu thất bại
Danh từ명사
    dấu hiệu tiêu vong, dấu hiệu thất bại
  • Dấu hiệu tiêu vong.
  • 망할 징조.
dấu hiệu, triệu chứng
Danh từ명사
    dấu hiệu, triệu chứng
  • Hiện tượng cho thấy tín hiệu mà việc tốt hay xấu sẽ xảy ra.
  • 좋거나 나쁜 일이 생길 낌새가 보이는 현상.
dấu hiệu, vết tích
Danh từ명사
    dấu hiệu, vết tích
  • Dấu hiệu hoặc âm thanh để đoán sự có mặt của ai đó.
  • 누가 있는 것을 짐작하게 하는 소리나 표시.
dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện đặc biệt
Danh từ명사
    dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện đặc biệt
  • Đặc điểm rõ rệt của riêng cái đó để có thể phân biệt với cái khác.
  • 다른 것과 구별할 수 있도록 하는 그것만의 두드러진 특징.
dấu hiệu đặc trưng
Danh từ명사
    dấu hiệu đặc trưng
  • Đặc điểm đặc biệt hay điểm khác biệt dễ nhận thấy của một vật nào đó.
  • 어떤 것의 특별하거나 다른 점을 드러내 보이는 특징.
dấu hỏi
Danh từ명사
    dấu hỏi
  • Dấu câu dùng khi thể hiện sự nghi ngờ hay nghi vấn, hoặc thể hiện nội dung không biết hay khó viết thành lời phù hợp.
  • 의심이나 의문을 나타내거나 적절한 말을 쓰기 어렵거나 모르는 내용임을 나타낼 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ명사
    dấu hỏi
  • Tên của dấu câu '?' thể hiện sự nghi ngờ hay nghi vấn.
  • 의심이나 의문을 나타내는 문장부호 '?'의 이름.
dấu không bằng
Danh từ명사
    dấu không bằng (lớn hơn, nhỏ hơn)
  • Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.
  • 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.
dấu láy
Danh từ명사
    dấu láy
  • Kí hiệu biểu thị sự không ngừng nhịp mà trình diễn liên tục giữa hai nốt trong một bản nhạc.
  • 악보에서, 둘 이상의 음을 끊지 말고 이어서 연주할 것을 지시하는 기호.
dấu mũi tên
Danh từ명사
    dấu mũi tên
  • Tên của một trong các ký hiệu dùng trong câu là ‘→’, ‘←’.
  • 문장에 쓰는 부호의 하나인 ‘→’, ‘←’의 이름.
  • dấu mũi tên
  • Dấu hình mũi tên dùng vào việc thể hiện phương hướng.
  • 방향을 나타나는 데 쓰는 화살 모양의 표지.
dấu ngoặc vuông
Danh từ명사
    dấu ngoặc vuông
  • Dấu câu dùng thay thế dấu ngoặc phía ngoài khi dùng dấu ngoặc, hoặc thể hiện từ Hán Hàn tương ứng với từ thuần Hàn, hoặc dùng khi bổ sung sự giải thích hay bàn luận nhằm giúp hiểu nguyên văn, trong ngôn ngữ.
  • 언어에서, 괄호 안에 또 괄호를 쓸 때 바깥쪽의 괄호 대신 쓰거나, 고유어에 대응하는 한자어를 함께 보이거나, 원문에 대한 이해를 돕기 위해 설명이나 논평 등을 덧붙일 때 쓰는 문장 부호.
dấu ngoắc nhọn
Danh từ명사
    dấu ngoắc nhọn
  • Tên gọi của dấu câu "{ }", dùng khi tập hợp các yếu tố thuộc cùng phạm trù, hoặc dùng khi một cái nào đó trong các hạng mục được liệt kê có thể được chọn, trong ngôn ngữ.
  • 언어에서, 같은 범주에 속하는 여러 요소를 세로로 묶어서 보일 때 쓰거나 열거된 항목 중 어느 하나가 자유롭게 선택될 수 있음을 보일 때 쓰는 문장 부호 '{ }'의 이름.
  • dấu ngoắc nhọn
  • Tên của dấu "{ }", tập hợp hai phần trước và sau của phần nằm trong các dấu ngoặc đơn "( )", thể hiện tất cả là một đơn vị, trong toán học.
  • 수학에서, 소괄호를 포함한 식의 앞뒤를 묶어서 한 단위를 나타내는 부호 '{ }'의 이름.
dấu ngoặc
Danh từ명사
    dấu ngoặc
  • Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.
  • 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호.
Danh từ명사
    dấu ngoặc
  • Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.
  • 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호.
dấu ngoặc kép
Danh từ명사
    dấu ngoặc kép
  • Dấu câu dùng ở phần đầu và cuối của phần mà người viết muốn nhấn mạnh hay phần ghi lại lời hay nội dung của người khác trong văn viết.
  • 글에서 남의 말이나 글을 따온 부분이나 글쓴이가 특별히 강조하는 부분의 처음과 끝에 쓰는 문장 부호.
Danh từ명사
    dấu ngoặc kép
  • Dấu câu dùng khi biểu thị đối thoại hoặc dẫn lời của người khác trong bài viết.
  • 글에서 대화를 표시하거나 남의 말을 인용할 때에 쓰는 문장 부호.
dấu ngoặc vuông
Danh từ명사
    dấu ngoặc vuông
  • Tên gọi của dấu câu có ký hiệu là ‘[ ]’.
  • 문장의 부호 ‘[ ]’의 이름.
Danh từ명사
    dấu ngoặc vuông
  • Dấu thể hiện việc thực hiện phép tính của biểu thức nào đó sau cùng trong toán học.
  • 수학에서, 어떤 식의 계산을 가장 나중에 할 것을 나타내는 부호.
dấu ngoặc đơn
Danh từ명사
    dấu ngoặc đơn
  • 1. Dấu câu dùng cho con số hay chữ viết, trong ngôn ngữ, thêm nội dung mang tính bổ sung hay chú thích, thể hiện đồng thời cách ghi tiếng Hàn và tiếng gốc, thể hiện yếu tố có thể tỉnh lược, thể hiện động tác, bầu không khí hay trạng thái trong lời thoại của hí khúc..., thể hiện chỗ có nội dung để vào, thể hiện thứ tự hay loại mục.
  • 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표기를 아울러 보이거나, 생략할 수 있는 요소임을 나타내거나, 희곡 등 대화를 적는 글에서 동작이나 분위기, 상태를 드러내거나, 내용이 들어간 자리임을 나타내거나, 항목의 순서나 종류를 나타내는 숫자나 문자 등에 쓰는 문장 부호.
  • dấu ngoặc đơn
  • Tên gọi của kí hiệu '( )' thể hiện việc sẽ làm phép tính nào đó trước phép tính khác, trong toán học.
  • 수학에서, 어떤 식의 계산을 다른 계산보다 먼저 할 것을 나타내는 부호 ‘( )’의 이름.
dấu nối, dấu gạch nối
Danh từ명사
    dấu nối, dấu gạch nối
  • Là tên gọi của dấu câu '-', dấu nối dùng ở vị trí mà hai yếu tố nào đó kết hợp.
  • 문장 부호 ‘-’의 이름으로, 어떤 두 요소가 결합하는 자리에 쓰는 이음표.
dấu phảy
Danh từ명사
    dấu phảy
  • Kí hiệu thể hiện phần tạm dừng trong câu.
  • 문장에서 잠시 쉬는 부분을 나타내는 부호.
dấu phẩy
Danh từ명사
    dấu phẩy
  • Dấu câu thể hiện quan hệ liên kết của câu hoặc liệt kê từ ngữ.
  • 어구를 나열하거나 문장의 연결 관계를 나타내는 문장 부호.
dấu phẩy, phẩy
Danh từ명사
    dấu phẩy, phẩy
  • Kí hiệu chấm để phân biệt con số lớn hơn một và con số nhỏ hơn khi viết số.
  • 숫자를 적을 때 일 이상의 숫자와 그보다 작은 숫자를 구별하기 위하여 찍는 부호.
dấu phẩy thập phân
Danh từ명사
    dấu phẩy thập phân
  • Ký hiệu ghi giữa số nguyên và số thập phân để phân biệt phần số nguyên và số thập phân.
  • 소수 부분과 정수 부분을 구분하기 위하여 소수와 정수 사이에 찍는 부호.
dấu sao
Danh từ명사
    dấu sao
  • Dấu có hình ngôi sao.
  • 별 모양의 표.
dấu sắt nung
Danh từ명사
    dấu sắt nung
  • Dấu đóng bằng sắt nung nóng trong lửa. Hoặc sự đánh dấu bằng vật đó.
  • 불에 달구어 찍는 쇠로 된 도장. 또는 그것으로 찍은 표시.
dấu tay
Danh từ명사
    dấu tay
  • Dấu vết quen thuộc vì dùng và sờ trong thời gian lâu.
  • 오랫동안 쓰고 매만져서 길이 든 흔적.
dấu tay, dấu vân tay
Danh từ명사
    dấu tay, dấu vân tay
  • Vết tích còn lại ở nơi mà tay sờ vào hoặc chạm tới.
  • 손이 닿았거나 손으로 만진 곳에 남은 흔적.
dấu thánh
Danh từ명사
    dấu thánh
  • Hình dấu chữ thập tín đồ dùng tay vẽ trên ngực với ý nghĩa ra dấu linh thiêng, trong đạo Thiên Chúa.
  • 가톨릭에서, 거룩한 표라는 뜻으로 신자가 손으로 가슴에 긋는 십자가.
dấu trích dẫn đơn
Danh từ명사
    dấu trích dẫn đơn
  • Dấu câu dùng khi ghi lại lời nhủ thầm trong lòng hoặc khi có lời dẫn lại trong lời dẫn.
  • 인용한 말에 다시 인용한 말이 들어 있을 때나 마음속으로 한 말을 적을 때에 쓰는 문장 부호.
dấu trừ
Danh từ명사
    dấu trừ
  • Kí hiệu thể hiện "tính trừ" trong toán học.
  • 수학에서 ‘뺄셈’을 나타내는 기호.
dấu tích nhà ở
Danh từ명사
    dấu tích nhà ở
  • Di tích còn lại dấu vết của ngôi nhà mà những người cổ xưa đã tập trung lại để sinh sống.
  • 오랜 옛날 사람들이 무리 지어 생활하던 집의 자취가 남은 유적.
dấu vết
Danh từ명사
    dấu vết
  • Dấu để lại khi vật thể chuyển động.
  • 물체가 움직이면서 남긴 자국.
Danh từ명사
    dấu vết
  • Vết tích hay đầu mối mà một việc hay người nào đó để lại.
  • 어떤 일이나 사람이 남긴 흔적이나 실마리.
dấu vết con người, dấu tích con người
Danh từ명사
    dấu vết con người, dấu tích con người
  • Vết tích do con người đi qua, cũng như những thứ liên quan đến việc con người đi, đến và làm.
  • 사람이 지나간 흔적. 또는 사람이 가고 오고 하는 것.
dấu vết, dấu tích
Danh từ명사
    dấu vết, dấu tích
  • (cách nói ẩn dụ) Kết quả đọng lại sau khi sự việc nào đó xảy ra và ảnh hưởng đến.
  • (비유적으로) 어떤 것이 일어났거나 영향을 미쳐 남은 결과.

+ Recent posts

TOP