khuấy động
Động từ동사
    khuấy động
  • (cách nói ẩn dụ) Khuấy động chủ đề một cách rộng rãi.
  • (비유적으로) 크게 화제를 일으키다.
khuấy động, khởi động, thức tỉnh
Động từ동사
    khuấy động, khởi động, thức tỉnh
  • Suy nghĩ hoặc công việc… nào đó bắt đầu xảy ra.
  • 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작하다.
khuấy động, xáo trộn, lung lay
Động từ동사
    khuấy động, xáo trộn, lung lay
  • Gây ra cú sốc hay sự dịch chuyển lớn đối với một trật tự vốn có, một uy quyền hay một trạng thái yên ổn.
  • 기존의 질서나 권위, 평화로운 상태에 있던 것에 큰 움직임이나 충격을 주다.
khuẩn sữa
Danh từ명사
    khuẩn sữa
  • Loại vi khuẩn phân giải đường tạo thành axit lactic.
  • 당류를 분해하여 젖산을 만드는 균.
khuẩn, vi khuẩn
Danh từ명사
    khuẩn, vi khuẩn
  • Sinh vật rất nhỏ, làm ôi thiu thức ăn hoặc gây bệnh cho con người.
  • 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물.
khuẩn đại tràng, trực khuẩn đại tràng
Danh từ명사
    khuẩn đại tràng, trực khuẩn đại tràng
  • Vi khuẩn có hình dạng như chiếc que hoạt động trong ruột của người hoặc động vật.
  • 사람이나 동물의 장 속에서 활동하는 막대기 모양의 세균.
khuếch tán
Động từ동사
    khuếch tán
  • Khi trộn những chất có nồng độ khác nhau, theo thời gian nồng độ dần dần trở nên giống nhau.
  • 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지다.
khuếch tán, khuếch trương, tiến triển
Động từ동사
    khuếch tán, khuếch trương, tiến triển
  • Thế lực hay quy mô của cái nào đó... lớn dần.
  • 어떤 것의 세력이나 규모 등이 점차 커지게 되다.
khuếch đại
Động từ동사
    khuếch đại
  • Biên độ của ánh sáng, điện hay âm thanh rộng ra. Hoặc làm cho rộng ra.
  • 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다. 또는 늘어나게 하다.
khuếch đại, phóng to
Động từ동사
    khuếch đại, phóng to
  • Mở rộng làm to lên.
  • 넓혀서 크게 하다.
khuếch đại, tăng
Động từ동사
    khuếch đại, tăng
  • Biên độ của những thứ như ánh sáng, dòng điện, tiếng động tăng lên.
  • 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다.
khu ổ chuột
Danh từ명사
    khu ổ chuột
  • Khu phố nghèo tập trung nhà lụp xụp.
  • 판잣집이 모여 있는 가난한 동네.
khuỷu tay
Danh từ명사
    khuỷu tay
  • Phần bên ngoài nơi xương trên dưới của cánh tay được kết nối.
  • 팔의 위아래 뼈가 이어진 곳의 바깥 부분.
khà khà, cười khẩy
Phó từ부사
    khà khà, cười khẩy
  • Tiếng cười một cách ranh mãnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 엉큼하게 웃는 소리. 또는 그 모양.
khà khà, ha hả
Phó từ부사
    khà khà, ha hả
  • Tiếng cười với giọng rất sảng khoái và to.
  • 매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리.
Động từ동사
    khà khà, ha hả
  • Tiếng cười với giọng rất sảng khoái và to phát ra.
  • 매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리가 나다.
khà khà, hơ hơ, ha ha
Phó từ부사
    khà khà, hơ hơ, ha ha
  • Tiếng cười một cách đúng mực, thoải mái và đường hoàng.
  • 점잖으면서 시원하고 당당하게 웃는 소리.
khàn
Tính từ형용사
    khàn
  • Giọng nói to và thô ráp.
  • 목소리가 크고 거칠다.
khàn khàn
Tính từ형용사
    khàn khàn
  • Có cảm giác như tiếng hơi thô và khàn.
  • 목소리가 조금 거칠고 쉰 듯한 느낌이 있다.
khàn khàn, khàn đặc
Tính từ형용사
    khàn khàn, khàn đặc
  • Âm thanh không trong mà nặng và trầm đục.
  • 소리가 맑지 않고 거칠고 굵다.
khàn khàn, đục đục
Tính từ형용사
    khàn khàn, đục đục
  • Có cảm giác như giọng nói thô và khàn.
  • 목소리가 거칠고 쉰 듯한 느낌이 있다.
khàn, rè, đục
Tính từ형용사
    khàn, rè, đục
  • Tiếng nặng và rè.
  • 소리가 무겁고 무디다.
khàn đặc
Tính từ형용사
    khàn đặc
  • Âm thanh khản và nặng.
  • 소리가 둔하고 무겁다.
khàn đặc, ồ ồ
Tính từ형용사
    khàn đặc, ồ ồ
  • Giọng nói nặng nề, không trong trẻo và lớn.
  • 목소리가 굵고 거칠면서 크다.
khá
Trợ từ조사
    khá
  • Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'.
  • '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Danh từ명사
    khá
  • Bậc thứ ba khi chia thành tích hay đẳng cấp... thành năm bậc 'xuất sắc, giỏi, khá, trung bình, kém'.
  • 성적이나 등급을 ‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯 단계로 나눌 때 셋째 단계.
Tính từ형용사
    khá
  • Gần hoặc hơn mức bình thường.
  • 보통에 가깝거나 그 이상이다.
Phó từ부사
    khá
  • Với mức độ tương đối.
  • 상당한 수준으로.
khác
Định từ관형사
    khác
  • Ngoài cái tương ứng.
  • 해당하는 것 이외의.
Phó từ부사
    khác (với)
  • Một cách khác.
  • 다르게.
Định từ관형사
    khác
  • Không có liên quan gì với nhau.
  • 서로 아무 관계가 없는.
  • khác
  • Ngoài cái thuộc về.
  • 해당되는 것 이외의.
Định từ관형사
    khác
  • Khác, ngoài cái được tương ứng.
  • 해당되는 것 이외의 다른.
khác biệt
Tính từ형용사
    khác biệt
  • Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường.
  • 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
Tính từ형용사
    khác biệt
  • Hai đối tượng không giống nhau.
  • 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다.
  • khác biệt
  • Không giống với người hay sự vật bình thường mà có mặt đặc biệt.
  • 보통의 사물이나 사람과 같지 않고 특별한 면이 있다.
khác biệt, cách biệt, xa rời
Động từ동사
    khác biệt, cách biệt, xa rời
  • Phát sinh sự khác biệt hoặc trái ngược nhau.
  • 서로 어긋나 차이가 생기다.
khác biệt hoá
Động từ동사
    khác biệt hoá
  • Trở thành trạng thái đưa ra độ sai khác và phân biệt được đối tượng nào đó với cái khác.
  • 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 하다.
khác biệt, khác thường
Tính từ형용사
    khác biệt, khác thường
  • Đặc biệt khác với cái khác.
  • 다른 것과 특별히 다르다.
khác biệt, kỳ lạ
Tính từ형용사
    khác biệt, kỳ lạ
  • Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt.
  • 두드러지게 특이하거나 이상하다.
khách
1.
Danh từ명사
    khách
  • Người tìm đến.
  • 찾아온 손님.
Danh từ명사
    khách
  • Người tham gia không có trách nhiệm trực tiếp với việc nào đó.
  • 어떤 일에 직접적인 책임이 없이 참가한 사람.
Danh từ명사
    khách
  • Người tìm đến nơi khác.
  • 다른 곳에서 찾아온 사람.
Danh từ명사
    khách
  • Người đến tham dự lễ cưới hay lễ tang...
  • 결혼식이나 장례식 등에 참석하러 온 사람.
  • khách
  • Người đến xem buổi biểu diễn hay triển lãm...
  • 공연이나 전시회 등을 구경하러 온 사람.
khách bộ hành, người qua lại
Danh từ명사
    khách bộ hành, người qua lại
  • Người đi đường.
  • 길을 가는 사람.
khách cắm trại
Danh từ명사
    khách cắm trại
  • Người dựng và dừng nghỉ ở lều trại ở ngoài trời và ăn ngủ ở đó để nghỉ dưỡng hay du lịch.
  • 휴양이나 여행 등을 하면서 야외에 천막을 치고 숙박하는 사람.
khách hàng
Danh từ명사
    khách hàng
  • Người sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.
  • 상품을 사거나 서비스를 이용하는 사람.
Danh từ명사
    khách hàng
  • Khách đến nơi bán hàng hóa hay dịch vụ.
  • 물건이나 서비스를 판매하는 곳에 온 손님.
Danh từ명사
    khách hàng
  • Người tìm đến quán trọ hay hàng quán như tiệm ăn...
  • 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.
khách hàng, người giao dịch
Danh từ명사
    khách hàng, người giao dịch
  • Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục.
  • 지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편.
khách, hành khách
Danh từ명사
    khách, hành khách
  • Người sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay taxi...
  • 버스나 택시 등과 같은 교통수단을 이용하는 사람.
khách, khách hàng
Danh từ명사
    khách, khách hàng
  • Người mua hàng hóa.
  • 물건을 살 사람.
khách không mời mà đến
Danh từ명사
    khách không mời mà đến
  • Khách tự tìm đến cho dù không có ai bảo đến.
  • 아무도 오라고 하지 않았는데도 스스로 찾아온 손님.
khách leo núi
Danh từ명사
    khách leo núi
  • Người leo lên núi với mục đích tập thể dục hay sở thích.
  • 취미나 운동을 목적으로 산에 올라가는 사람.
khách mời
Danh từ명사
    khách mời
  • Người làm việc tạm thời không có chức danh chính thức trong cơ quan nào đó.
  • 어떤 기관에서 정식으로 임명되지 않은 채 임시로 일하는 사람.
Danh từ명사
    khách mời
  • Người được mời đến chương trình phát sóng.
  • 방송 프로그램에 초대되어 나오는 사람.
khách mừng
Danh từ명사
    khách mừng
  • Khách đến để chúc mừng.
  • 축하해 주러 온 손님.
khách nghỉ mát
Danh từ명사
    khách nghỉ mát
  • Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.
  • 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람.
khách nguyên thủ quốc gia
Danh từ명사
    khách nguyên thủ quốc gia
  • Khách nước ngoài cao quý mà quốc gia mời một cách chính thức.
  • 나라에서 정식으로 초대한 귀한 외국 손님.
khách, người
Phụ tố접사
    khách, người
  • Hậu tố thêm nghĩa 'khách' hoặc 'người'.
  • ‘손님’ 또는 ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.
khách phong lưu
Danh từ명사
    khách phong lưu
  • Người thích sự phong lưu.
  • 멋스럽게 즐기거나 노는 사람.
khách quan hoá
Động từ동사
    khách quan hoá
  • Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có.
  • 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다.
khách qua đường
Danh từ명사
    khách qua đường
  • Khách chỉ dừng lại ở một chút rồi đi.
  • 잠시 머물고 떠나는 나그네.
khách quen
Danh từ명사
    khách quen
  • Khách thường xuyên đến cửa hàng.
  • 가게에 자주 오는 손님.
Danh từ명사
    khách quen
  • Khách thường xuyên đến cửa hàng hoặc nhà hàng vv...
  • 가게나 식당 등에 자주 찾아오는 손님.
khách quý, thượng khách, khách VIP
Danh từ명사
    khách quý, thượng khách, khách VIP
  • Khách quý.
  • 귀한 손님.
khách sáo, sự chào hỏi lấy lệ, sự chào hỏi hình thức
Danh từ명사
    khách sáo, sự chào hỏi lấy lệ, sự chào hỏi hình thức
  • Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.
  • 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일.
khách sạn du lịch
Danh từ명사
    khách sạn du lịch
  • Là nơi cung cấp chỗ ngủ với quy mô lớn và nhiều trang thiết bị tiện lợi phục vụ cho khách tham quan ở khu du lịch.
  • 관광지에 여행을 오는 사람들이 편하게 머무를 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 비교적 큰 규모의 숙박 시설.
khách sạn dạng căn hộ
Danh từ명사
    (condo) khách sạn dạng căn hộ
  • Khách sạn có hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị căn hộ thuê, trong căn hộ thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản bao gồm đồ dùng nấu ăn.
  • 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
Danh từ명사
    (condominimum) khách sạn dạng căn hộ
  • Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.
  • 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
khách sạn nhỏ kiểu gia đình
Danh từ명사
    khách sạn nhỏ kiểu gia đình
  • Công trình ăn ở quy mô nhỏ, trang trí kiểu tạo không khí gia đình có các thiết bị cao cấp ở mức độ như khách sạn.
  • 호텔 정도의 고급 시설을 갖추고 분위기는 가정적으로 꾸민 작은 규모의 숙박 시설.
khách sử dụng, khách hàng, hành khách
Danh từ명사
    khách sử dụng, khách hàng, hành khách
  • Khách sử dụng cơ sở hay phương tiện giao thông… nào đó.
  • 어떤 시설이나 교통수단 등을 이용하는 손님.
khách tham quan
Danh từ명사
    khách tham quan
  • Người đi nhiều nơi và tham quan.
  • 여러 곳을 돌아다니며 구경하는 사람.
Danh từ명사
    khách tham quan
  • Người đi dã ngoại để vui chơi.
  • 야외로 놀러 나온 사람.
khách tham quan, khách du lịch
Danh từ명사
    khách tham quan, khách du lịch
  • Người đi tham quan du lịch.
  • 관광을 하러 다니는 사람.
khách tham quan, người xem
Danh từ명사
    khách tham quan, người xem
  • Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật.
  • 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
khách thăm bệnh
Danh từ명사
    khách thăm bệnh
  • Khách tìm đến để thăm hỏi, an ủi người bị bệnh hoặc bị thương.
  • 병에 걸리거나 다친 사람을 위로하러 찾아온 사람.
khách thể
Danh từ명사
    khách thể
  • Sự vật trở thành đối tượng để con người cảm nhận hay nhận thức hoặc hành động.
  • 사람이 감각하거나 인식하거나 행동하는 것의 대상이 되는 사물.
  • khách thể
  • Đối tượng mà động tác của vị ngữ tác động đến trong câu.
  • 문장 안에서 서술어의 동작이 미치는 대상.
khách trọ
Danh từ명사
    khách trọ
  • Người ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...
  • 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵는 사람.

+ Recent posts

TOP