khuấy độngkhuấy động, khởi động, thức tỉnhkhuấy động, xáo trộn, lung laykhuẩn sữakhuẩn, vi khuẩnkhuẩn đại tràng, trực khuẩn đại tràngkhuếch tánkhuếch tán, khuếch trương, tiến triểnkhuếch đạikhuếch đại, phóng tokhuếch đại, tăngkhu ổ chuộtkhuỷu taykhà khà, cười khẩykhà khà, ha hảkhà khà, hơ hơ, ha hakhànkhàn khànkhàn khàn, khàn đặckhàn khàn, đục đụckhàn, rè, đụckhàn đặckhàn đặc, ồ ồkhákháckhác biệtkhác biệt, cách biệt, xa rờikhác biệt hoákhác biệt, khác thườngkhác biệt, kỳ lạkháchkhách bộ hành, người qua lạikhách cắm trạikhách hàngkhách hàng, người giao dịchkhách, hành kháchkhách, khách hàngkhách không mời mà đếnkhách leo núikhách mờikhách mừngkhách nghỉ mátkhách nguyên thủ quốc giakhách, ngườikhách phong lưukhách quan hoákhách qua đườngkhách quenkhách quý, thượng khách, khách VIPkhách sáo, sự chào hỏi lấy lệ, sự chào hỏi hình thứckhách sạn du lịchkhách sạn dạng căn hộkhách sạn nhỏ kiểu gia đìnhkhách sử dụng, khách hàng, hành kháchkhách tham quankhách tham quan, khách du lịchkhách tham quan, người xemkhách thăm bệnhkhách thểkhách trọ
khuấy động
khuấy động, khởi động, thức tỉnh
Động từ동사
- Suy nghĩ hoặc công việc… nào đó bắt đầu xảy ra.
- 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작하다.
khuấy động, khởi động, thức tỉnh
khuấy động, xáo trộn, lung lay
Động từ동사
- Gây ra cú sốc hay sự dịch chuyển lớn đối với một trật tự vốn có, một uy quyền hay một trạng thái yên ổn.
- 기존의 질서나 권위, 평화로운 상태에 있던 것에 큰 움직임이나 충격을 주다.
khuấy động, xáo trộn, lung lay
khuẩn sữa
khuẩn, vi khuẩn
Danh từ명사
- Sinh vật rất nhỏ, làm ôi thiu thức ăn hoặc gây bệnh cho con người.
- 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물.
khuẩn, vi khuẩn
khuẩn đại tràng, trực khuẩn đại tràng
Danh từ명사
- Vi khuẩn có hình dạng như chiếc que hoạt động trong ruột của người hoặc động vật.
- 사람이나 동물의 장 속에서 활동하는 막대기 모양의 세균.
khuẩn đại tràng, trực khuẩn đại tràng
khuếch tán
Động từ동사
- Khi trộn những chất có nồng độ khác nhau, theo thời gian nồng độ dần dần trở nên giống nhau.
- 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지다.
khuếch tán
khuếch tán, khuếch trương, tiến triển
Động từ동사
- Thế lực hay quy mô của cái nào đó... lớn dần.
- 어떤 것의 세력이나 규모 등이 점차 커지게 되다.
khuếch tán, khuếch trương, tiến triển
khuếch đại
Động từ동사
- Biên độ của ánh sáng, điện hay âm thanh rộng ra. Hoặc làm cho rộng ra.
- 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다. 또는 늘어나게 하다.
khuếch đại
khuếch đại, phóng to
khuếch đại, tăng
Động từ동사
- Biên độ của những thứ như ánh sáng, dòng điện, tiếng động tăng lên.
- 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다.
khuếch đại, tăng
khu ổ chuột
khuỷu tay
Danh từ명사
- Phần bên ngoài nơi xương trên dưới của cánh tay được kết nối.
- 팔의 위아래 뼈가 이어진 곳의 바깥 부분.
khuỷu tay
khà khà, cười khẩy
khà khà, ha hả
khà khà, hơ hơ, ha ha
Phó từ부사
- Tiếng cười một cách đúng mực, thoải mái và đường hoàng.
- 점잖으면서 시원하고 당당하게 웃는 소리.
khà khà, hơ hơ, ha ha
khàn
khàn khàn
khàn khàn, khàn đặc
khàn khàn, đục đục
khàn, rè, đục
khàn đặc
khàn đặc, ồ ồ
khá
2. 미¹
Danh từ명사
- Bậc thứ ba khi chia thành tích hay đẳng cấp... thành năm bậc 'xuất sắc, giỏi, khá, trung bình, kém'.
- 성적이나 등급을 ‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯 단계로 나눌 때 셋째 단계.
khá
khác
khác biệt
khác biệt, cách biệt, xa rời
Động từ동사
- Phát sinh sự khác biệt hoặc trái ngược nhau.
- 서로 어긋나 차이가 생기다.
khác biệt, cách biệt, xa rời
khác biệt hoá
Động từ동사
- Trở thành trạng thái đưa ra độ sai khác và phân biệt được đối tượng nào đó với cái khác.
- 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 하다.
khác biệt hoá
khác biệt, khác thường
khác biệt, kỳ lạ
khách
khách bộ hành, người qua lại
khách cắm trại
Danh từ명사
- Người dựng và dừng nghỉ ở lều trại ở ngoài trời và ăn ngủ ở đó để nghỉ dưỡng hay du lịch.
- 휴양이나 여행 등을 하면서 야외에 천막을 치고 숙박하는 사람.
khách cắm trại
khách hàng
khách hàng, người giao dịch
Danh từ명사
- Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục.
- 지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편.
khách hàng, người giao dịch
khách, hành khách
Danh từ명사
- Người sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay taxi...
- 버스나 택시 등과 같은 교통수단을 이용하는 사람.
khách, hành khách
khách, khách hàng
khách không mời mà đến
Danh từ명사
- Khách tự tìm đến cho dù không có ai bảo đến.
- 아무도 오라고 하지 않았는데도 스스로 찾아온 손님.
khách không mời mà đến
khách leo núi
Danh từ명사
- Người leo lên núi với mục đích tập thể dục hay sở thích.
- 취미나 운동을 목적으로 산에 올라가는 사람.
khách leo núi
khách mời
khách mừng
khách nghỉ mát
khách nguyên thủ quốc gia
Danh từ명사
- Khách nước ngoài cao quý mà quốc gia mời một cách chính thức.
- 나라에서 정식으로 초대한 귀한 외국 손님.
khách nguyên thủ quốc gia
khách, người
khách phong lưu
khách quan hoá
Động từ동사
- Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có.
- 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다.
khách quan hoá
khách qua đường
khách quen
khách quý, thượng khách, khách VIP
khách sáo, sự chào hỏi lấy lệ, sự chào hỏi hình thức
Danh từ명사
- Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.
- 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일.
khách sáo, sự chào hỏi lấy lệ, sự chào hỏi hình thức
khách sạn du lịch
Danh từ명사
- Là nơi cung cấp chỗ ngủ với quy mô lớn và nhiều trang thiết bị tiện lợi phục vụ cho khách tham quan ở khu du lịch.
- 관광지에 여행을 오는 사람들이 편하게 머무를 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 비교적 큰 규모의 숙박 시설.
khách sạn du lịch
khách sạn dạng căn hộ
1. 콘도
Danh từ명사
- Khách sạn có hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị căn hộ thuê, trong căn hộ thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản bao gồm đồ dùng nấu ăn.
- 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
(condo) khách sạn dạng căn hộ
2. 콘도미니엄
Danh từ명사
- Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.
- 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
(condominimum) khách sạn dạng căn hộ
khách sạn nhỏ kiểu gia đình
Danh từ명사
- Công trình ăn ở quy mô nhỏ, trang trí kiểu tạo không khí gia đình có các thiết bị cao cấp ở mức độ như khách sạn.
- 호텔 정도의 고급 시설을 갖추고 분위기는 가정적으로 꾸민 작은 규모의 숙박 시설.
khách sạn nhỏ kiểu gia đình
khách sử dụng, khách hàng, hành khách
Danh từ명사
- Khách sử dụng cơ sở hay phương tiện giao thông… nào đó.
- 어떤 시설이나 교통수단 등을 이용하는 손님.
khách sử dụng, khách hàng, hành khách
khách tham quan
khách tham quan, khách du lịch
khách tham quan, người xem
Danh từ명사
- Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật.
- 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
khách tham quan, người xem
khách thăm bệnh
Danh từ명사
- Khách tìm đến để thăm hỏi, an ủi người bị bệnh hoặc bị thương.
- 병에 걸리거나 다친 사람을 위로하러 찾아온 사람.
khách thăm bệnh
khách thể
Danh từ명사
- Sự vật trở thành đối tượng để con người cảm nhận hay nhận thức hoặc hành động.
- 사람이 감각하거나 인식하거나 행동하는 것의 대상이 되는 사물.
- Đối tượng mà động tác của vị ngữ tác động đến trong câu.
- 문장 안에서 서술어의 동작이 미치는 대상.
khách thể
khách thể
khách trọ
Danh từ명사
- Người ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...
- 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵는 사람.
khách trọ
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
khá xa - khí thế đằng đằng (0) | 2020.03.17 |
---|---|
khách viếng - khá, tương đối, đáng kể (0) | 2020.03.17 |
khu vực kinh doanh, khu vực buôn bán - khuấy, trộn (0) | 2020.03.17 |
khoảng, ước chừng - khu vực hành chính (0) | 2020.03.17 |
khoác lác, phô trương - khoảng độ, chừng, khoảng, khoảng chừng (0) | 2020.03.17 |