khu vực kinh doanh, khu vực buôn bán
Danh từ명사
    khu vực kinh doanh, khu vực buôn bán
  • Phạm vi mang tính khu vực mà hoạt động thương mại được tạo nên hoặc có ảnh hưởng.
  • 상업 활동이 이루어지거나 영향을 미치는 지역적 범위.
khu vực kinh tế
Danh từ명사
    khu vực kinh tế
  • Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau.
  • 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역.
khu vực kiểm soát
    khu vực kiểm soát
  • Khu vực ngăn chặn không cho ra vào vì mục đích hay phương châm nào đó.
  • 어떤 방침이나 목적에 따라 드나들지 못하게 막는 구역.
khu vực kiểm tra, nơi kiểm tra
Danh từ명사
    khu vực kiểm tra, nơi kiểm tra
  • Khu vực kiểm tra.
  • 검사를 하는 장소.
khu vực, lĩnh vực
Danh từ명사
    khu vực, lĩnh vực
  • Khu vực trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위 안의 지역.
khu vực lạnh
Danh từ명사
    khu vực lạnh
  • Địa phương hay nơi lạnh.
  • 추운 지방이나 장소.
khu vực lạnh lẽo
    khu vực lạnh lẽo
  • Khu vực xuất hiện ở nơi mà khối không khí lạnh đẩy khối không khí nóng lên và di chuyển.
  • 차가운 공기 덩어리가 더운 공기 덩어리를 밀어 올리고 이동하여 가는 곳에 나타나는 전선.
khu vực mưa dầm, khu vực mưa tập trung
    khu vực mưa dầm, khu vực mưa tập trung
  • Khu vực nằm ở miền Nam của Hàn Quốc và gây ra mưa dầm vào mùa hè.
  • 여름철에 우리나라의 남쪽 지방에 머물면서 장마를 가져오는 전선.
khu vực mộ trí
Danh từ명사
    khu vực mộ trí
  • Khu vực bên trong ranh giới nơi an táng.
  • 묘소 경계 안의 구역.
khu vực ngoại vi
Danh từ명사
    khu vực ngoại vi
  • Khu vực bên trong đường biên (foul line) phía sau đường liên kết chốt chính, chốt 1, chốt 2, chốt 3 trong môn bóng chày.
  • 야구에서 본루, 1루, 2루, 3루를 연결한 선 뒤쪽의 파울 라인 안의 지역.
khu vực nhiệt đới
    khu vực nhiệt đới
  • Khu vực thể hiện khí hậu nhiệt đới, đó là nóng và mưa nhiều.
  • 덥고 비가 많이 오는 열대 기후가 나타나는 지방.
khu vực, phạm vi
Danh từ명사
    khu vực, phạm vi
  • Lĩnh vực hay phạm vi mà thế lực nào đó tác động.
  • 어떤 세력이 미치는 영역이나 범위.
khu vực quanh ga
Danh từ명사
    khu vực quanh ga
  • Khu vực người ta đi lại nhiều ở xung quanh ga tàu điện ngầm hay ga xe lửa.
  • 기차나 지하철역 주변의 사람들이 많이 다니는 지역.
khu vực quyền lực
Danh từ명사
    khu vực quyền lực
  • Phạm vi ảnh hưởng của thế lực.
  • 세력의 영향이 미치는 범위.
khu vực quầy bar, quầy bar
Danh từ명사
    khu vực quầy bar, quầy bar
  • Không gian mà người pha chế phục vụ khách ở quán rượu hay nhà hàng kiểu phương Tây. Hoặc quầy dài được đặt ở không gian đó.
  • 서양식 술집이나 레스토랑에서 바텐더가 손님을 상대하는 공간. 또는 그 공간에 놓인 긴 스탠드.
khu vực sinh hoạt, khu vực sống
Danh từ명사
    khu vực sinh hoạt, khu vực sống
  • Phạm vi vừa sinh sống thường ngày vừa hoạt động như đi lại, mua sắm, giải trí v.v...
  • 통근, 쇼핑, 오락 등의 일상생활을 하면서 활동하는 범위.
khu vực thiêng liêng, khu vực linh thiêng
Danh từ명사
    khu vực thiêng liêng, khu vực linh thiêng
  • Khu vực thần thánh không thể tới gần một cách tùy tiện.
  • 함부로 가까이 가지 못하는 신성한 지역.
khu vực tiếp giáp
Danh từ명사
    khu vực tiếp giáp
  • Đường tạo bởi sự gặp gỡ của hai miền khí hậu khác nhau tiếp xúc với nhau.
  • 성질이 다른 두 기단의 경계면이 지표와 만나는 선.
khu vực trung tâm
Danh từ명사
    khu vực trung tâm
  • Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.
  • 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
khu vực tài chính
Danh từ명사
    khu vực tài chính
  • Phạm vi hay lĩnh vực bao quát toàn bộ các cơ quan quản lí vốn một cách chuyên nghiệp.
  • 전문적으로 자금을 관리하는 기관을 모두 포괄하는 범위나 영역.
khu vựcTây Nam
Danh từ명사
    khu vựcTây Nam
  • Giữa phía Tây và phía Nam.
  • 서쪽과 남쪽 사이.
khu vực đóng băng
Danh từ명사
    khu vực đóng băng
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi đàn áp sự tự do của con người một cách rất nghiêm trọng nên tư tưởng hay hành động không được tự do.
  • (비유적으로) 인간의 자유를 몹시 심하게 억압하여 사상이나 행동이 자유롭지 못한 곳.
khu vực Đông Âu
Danh từ명사
    khu vực Đông Âu
  • Khu vực phía Đông Châu Âu đã từng dưới sự ảnh hưởng của Liên Xô như Ba Lan, Bulgaria, Hungari, Rumani v.v...
  • 폴란드, 불가리아, 헝가리, 루마니아 등 소련의 영향권에 있었던 동부 유럽 지역.
khu vực đại hội
Danh từ명사
    khu vực đại hội
  • Nơi diễn ra đại hội.
  • 대회가 열리는 장소.
khu vực để trồng cây, chỗ trồng cây
Danh từ명사
    khu vực để trồng cây, chỗ trồng cây
  • Vị trí dành để trồng cây ở những nơi như hai bên đường đi hay quảng trường.
  • 가로수를 심으려고 길거리나 광장 등에 마련해 둔 자리.
khuy
Danh từ명사
    khuy
  • Lỗ cài cúc.
  • 단추를 끼우는 구멍.
khuya
Tính từ형용사
    khuya
  • Đêm về khuya.
  • 밤이 깊다.
khuya khoắt
Tính từ형용사
    khuya khoắt
  • Đêm đã khá muộn.
  • 밤이 제법 깊다.
Idiomkhuynh gia bại sản
    khuynh gia bại sản
  • Mất hết tiền bạc hay tài sản để có thể thực hiện công việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 수 있는 돈이나 재물이 다 떨어지다.
khuynh hướng nghiên cứu học thuật
Danh từ명사
    khuynh hướng nghiên cứu học thuật
  • Khuynh hướng hay thái độ học thuật.
  • 학문의 태도나 경향.
khuynh hướng, sở thích
Danh từ명사
    khuynh hướng, sở thích
  • Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó.
  • 어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음.
Khuynh hướng văn học nghệ thuật
    Khuynh hướng văn học nghệ thuật
  • Khuynh hướng tư tưởng thể hiện trong văn học hay nghệ thuật.
  • 문학이나 예술에 나타나는 사상적인 경향.
khuynh hướng, xu hướng
Danh từ명사
    khuynh hướng, xu hướng
  • Suy nghĩ hay hành động hoặc một hiện tượng nghiêng về một phương hướng nào đó.
  • 어느 한 방향으로 기울어진 생각이나 행동 혹은 현상.
khuyên bảo
Động từ동사
    khuyên bảo
  • Ra sức khuyến cáo và khuyên(ai đó) hãy làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하라고 힘써 권하고 충고하다.
Động từ동사
    khuyên bảo
  • Góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác.
  • 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이르다.
khuyên bảo, bảo ban
Động từ동사
    khuyên bảo, bảo ban
  • Nói cho nghe hiểu rõ.
  • 잘 알아듣도록 말해 주다.
khuyên bảo, cho lời khuyên
Động từ동사
    khuyên bảo, cho lời khuyên
  • Khiến cho nhận thức ra hoặc hỗ trợ bằng lời nói để giúp ích.
  • 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 주다.
khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ day
Động từ동사
    khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ day
  • Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.
  • 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다.
khuyến cáo
Động từ동사
    khuyến cáo
  • Khuyên bảo tìm kiếm sự đồng tình để làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고하다.
khuyên dai dẳng, khuyên mạnh mẽ
Động từ동사
    khuyên dai dẳng, khuyên mạnh mẽ
  • Khuyên miễn cưỡng điều không thích làm.
  • 하기 싫은 것을 억지로 권하다.
khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo
Động từ동사
    khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo
  • Làm cho người nào đó làm việc mà mình cho là tốt.
  • 어떤 사람에게 좋다고 여겨지는 일을 하도록 하다.
khuyên, khuyên răn
Động từ동사
    khuyên, khuyên răn
  • Nói lời khuyên răn chân thành để người khác sửa chữa sai lầm.
  • 남이 잘못을 고치도록 진심으로 타이르는 말을 하다.
khuyên nhủ, khuyên bảo
Động từ동사
    khuyên nhủ, khuyên bảo
  • Khuyên làm điều gì đó.
  • 어떤 것을 하라고 권하다.
Động từ동사
    khuyên nhủ, khuyên bảo
  • Nói lời trung thành và chính trực xuất phát từ đáy lòng.
  • 마음속에서 우러나오는 충성스럽고 정직한 말을 하다.
khuyên nhủ, răn dạy
Động từ동사
    khuyên nhủ, răn dạy
  • Nói những lời giáo huấn hay chỉ bảo.
  • 교훈이나 가르침을 주는 말을 하다.
khuyên răn, dạy bảo
Động từ동사
    khuyên răn, dạy bảo
  • Khuyên răn và chỉ dạy người khác.
  • 다른 사람을 타이르고 가르치다.
khuyến khích, cổ vũ, động viên
Động từ동사
    khuyến khích, cổ vũ, động viên
  • Khuyên nhủ và khích lệ việc gì đó.
  • 어떤 일을 권하고 장려하다.
Động từ동사
    khuyến khích, cổ vũ, động viên
  • Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.
  • 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
khuyến khích, động viên
Động từ동사
    khuyến khích, động viên
  • Khuyến khích hay thúc đẩy để làm tốt.
  • 좋은 일을 하도록 권하거나 북돋아 주다.
khuyến mại, khuyến mãi, tặng kèm
Danh từ명사
    khuyến mại, khuyến mãi, tặng kèm
  • Việc người bán hàng bán giá rẻ hoặc cho thêm miễn phí để làm vui lòng người mua.
  • 물건을 파는 사람이 사는 사람을 기분 좋게 하려고 물건값을 싸게 해 주거나 공짜로 더 줌.
khuyến mại,khuyến mãi, tặng kèm
Động từ동사
    khuyến mại,khuyến mãi, tặng kèm
  • Người bán hàng bán giá rẻ hoặc cho thêm miễn phí để làm vui lòng người mua.
  • 물건을 파는 사람이 사는 사람을 기분 좋게 하려고 물건값을 싸게 해 주거나 공짜로 더 주다.
khuyến thiện trừng ác
Danh từ명사
    (sự) khuyến thiện trừng ác
  • Việc tốt sẽ được cổ vũ khen ngợi và việc xấu sẽ bị trừng phạt.
  • 착한 일을 권장하고 못된 일을 벌하는 것.
khuyết, thiếu
Động từ동사
    khuyết, thiếu
  • Cái cần phải có hoặc điều cần phải làm bị thiếu.
  • 갖추어야 할 것을 갖추지 못하거나 해야 할 것을 하지 않다.
khuyết điểm
Danh từ명사
    khuyết điểm
  • Phần thiếu sót hay sai sót.
  • 잘못되거나 모자란 부분.
khuyết điểm, vết sứt
Danh từ명사
    khuyết điểm, vết sứt
  • Phần bị lỗi hoặc thiếu của công việc hay đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건이나 일의 모자라거나 잘못된 부분.
khuôn
1.
Danh từ명사
    khuôn
  • Dụng cụ dùng để in ra nhiều vật có hình dạng giống nhau hoặc dùng vào việc nặn ra.
  • 똑같이 생긴 물건을 여러 개 찍어 내거나 굳혀 내는 데 쓰는 도구.
Danh từ명사
    khuôn
  • Khung rỗng bên trong để đổ kim loại tan chảy vào rồi tạo theo hình dáng của đồ vật nhất định.
  • 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
khuôn chữ
Danh từ명사
    khuôn chữ
  • Cái khắc chữ hay ký hiệu lồi ra ở mặt trên của kim loại có hình bản vuông để dùng vào việc in ấn.
  • 인쇄를 하기 위해 네모난 기둥 모양의 금속 윗면에 문자나 기호를 볼록 튀어나오게 새긴 것.
khuôn, khuôn hình, khuôn mẫu
Danh từ명사
    khuôn, khuôn hình, khuôn mẫu
  • Khuôn để làm ra hay in ra vật giống hình dạngĐố
  • 모양이 같은 물건을 만들거나 찍어 내는 틀.
khuôn mẫu
Danh từ명사
    khuôn mẫu
  • Cách thức hay hình thức nhất định.
  • 일정한 격식이나 형식.
khuôn, mẫu, hoa văn
Danh từ명사
    khuôn, mẫu, hoa văn
  • Hình mẫu được vẽ hoặc khắc trên bề mặt để trang trí đồ vật.
  • 물건을 장식하기 위해 표면에 그리거나 새겨 넣은 무늬.
khuôn mẫu, hệ hình
Danh từ명사
    khuôn mẫu, hệ hình
  • Hệ thống hay phạm vi của nhận thức quy định một cách căn bản suy nghĩ hay tư tưởng của con người của một thời đại nào đó.
  • 어떤 한 시대 사람들의 생각이나 사상을 근본적으로 규정하고 있는 인식의 틀이나 체계.
khuôn mẫu, sự rập khuôn
Danh từ명사
    khuôn mẫu, sự rập khuôn
  • Công thức trở thành đầu mối của việc gì đó được tạo thành từ những kinh nghiệm trong quá khứ.
  • 어떤 일을 풀거나 진행시키는 미리 만들어진 공식.
khuôn mặt
Danh từ명사
    khuôn mặt
  • Phần phía trước của đầu, có mắt, mũi, miệng.
  • 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
Danh từ명사
    khuôn mặt
  • Toàn bộ hình dáng hay dáng vẻ của phần phía trước đầu.
  • 머리 앞쪽 부분의 전체적인 생김새나 모습.
khuôn mặt cau có, khuôn mặt quạu cọ
Danh từ명사
    khuôn mặt cau có, khuôn mặt quạu cọ
  • (cách nói thông tục) Nét mặt nhăn nhó.
  • (속된 말로) 잔뜩 찌푸린 얼굴의 모양.
khuôn mặt, cả mặt
Danh từ명사
    khuôn mặt, cả mặt
  • Toàn bộ mặt.
  • 얼굴 전체.
khuôn mặt sáng, khuôn mặt rạng ngời
Danh từ명사
    khuôn mặt sáng, khuôn mặt rạng ngời
  • Khuôn mặt có sắc mặt tươi sáng trẻ trung.
  • 젊어서 얼굴빛이 좋은 얼굴.
khuôn mặt thiểu não, bộ dạng thảm hại
Danh từ명사
    khuôn mặt thiểu não, bộ dạng thảm hại
  • Khuôn mặt hay dáng vẻ trở nên tồi tệ.
  • 보기 좋지 않게 되어 버린 얼굴이나 외모.
khuôn viên bến đò, khuôn viên bến phà, khuôn viên bến tàu
Danh từ명사
    khuôn viên bến đò, khuôn viên bến phà, khuôn viên bến tàu
  • Không gian xung quanh và vị trí mà tàu thuyền qua sông, suối hay đường biển hẹp xuất phát và cập bến.
  • 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 배가 출발하고 도착하는 자리와 그 주변 공간.
khu đường phố trung tâm
Danh từ명사
    khu đường phố trung tâm
  • Khu vực gồm những đường lớn của thành phố.
  • 도시의 큰 거리를 이루는 지역.
khu đất không, đất trống
Danh từ명사
    khu đất không, đất trống
  • Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.
  • 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
khu đất, nền đất
Danh từ명사
    khu đất, nền đất
  • Chỗ đã xây hoặc sẽ xây tòa nhà.
  • 건물을 지었거나 지을 자리.
khu đỗ xe
Danh từ명사
    khu đỗ xe; nhà xe, bãi xe
  • Nơi để các loại xe như xe hơi, tàu hỏa, tàu điện...
  • 자동차나 기차, 전차 등의 차량을 넣어 두는 곳.
khuất phục
Động từ동사
    khuất phục
  • Làm theo mệnh lệnh hay ý muốn của người khác và gác lại ý muốn của mình do không có sức mạnh.
  • 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르다.
Idiomkhuất phục, hàng phục
    (cúi đầu) khuất phục, hàng phục
  • Từ bỏ lòng tự trọng và khuất phục hay hàng phục ai đó..
  • 자존심을 버리고 누군가에게 항복하거나 굴복하다.
khuất phục, phục tùng
Động từ동사
    khuất phục, phục tùng
  • Gạt bỏ ý chí của bản thân trước một sức mạnh hay khó khăn nào đó.
  • 어떤 힘이나 어려움 앞에서 자신의 의지를 굽히다.
Idiomkhuất tất, không minh bạch
    khuất tất, không minh bạch
  • Có phần giấu giếm, không đàng hoàng.
  • 숨기고 있는 떳떳하지 못한 것이 있다.
khuấy, chan, trộn
Động từ동사
    khuấy, chan, trộn
  • Thả cơm hay mì vào nước hoặc nước súp rồi khuấy.
  • 밥이나 국수 등을 물이나 국물에 넣어 풀다.
khuấy, quấy
Động từ동사
    khuấy, quấy
  • Đảo tới tấp chỗ này chỗ kia để trộn cho đều.
  • 골고루 섞이도록 이리저리 마구 젓다.
khuấy, trộn
Động từ동사
    khuấy, trộn
  • Cho thứ gì vào trong chất lỏng rồi làm hòa tan hay trộn đều.
  • 액체 속에 무엇을 넣어 골고루 섞이거나 녹게 하다.

+ Recent posts

TOP