khiếp đảm, tê liệt, chết điếng
Động từ동사
    khiếp đảm, tê liệt, chết điếng
  • Có cảm giác khiếp đảm đến mức ngất xỉu.
  • 기절할 정도로 짜릿한 느낌을 가지다.
khiếu ăn nói
Danh từ명사
    khiếu ăn nói
  • Năng khiếu giỏi nói năng.
  • 말을 잘하는 솜씨.
khiển trách, cảnh cáo
Động từ동사
    khiển trách, cảnh cáo
  • Trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.
  • 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말하다.
khiển trách, quở trách
Động từ동사
    khiển trách, quở trách
  • Hỏi về trách nhiệm và trách mắng về việc sai trái.
  • 잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖다.
khiển trách, trách mắng
Động từ동사
    khiển trách, trách mắng
  • Thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
  • 못마땅하게 여겨 꾸짖다.
Động từ동사
    khiển trách, trách mắng
  • Thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
  • 못마땅하게 여겨 꾸짖다.
kho
Danh từ명사
    jaban; kho
  • Món ăn làm bằng cách làm cho đặc lại hơi mằn mặn.
  • 조금 짭짤하게 졸이거나 무쳐서 만든 반찬.
khoa
Danh từ명사
    khoa
  • Đơn vị phân chia khoa ngành hoặc lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn trong trường học hay bệnh viện v.v...
  • 학교나 병원 등에서 학과나 전문 연구 분야를 구분하는 단위.
  • khoa
  • Tên gọi của khoa ngành hoặc lĩnh vực chuyên môn.
  • 학과나 전문 분야 등을 나타내는 말.
Danh từ명사
    khoa
  • Phân khoa học thuật được chia ra để giảng dạy hay nghiên cứu.
  • 교수나 연구를 위해 나눈 학술의 분과.
khoa cử
Danh từ명사
    khoa cử
  • Kì thi quốc gia để tuyển chọn quan lại được thực thi vào thời Goryeo và Joseon.
  • 고려와 조선 시대에 실시했던 관리를 뽑기 위한 국가 시험.
khoa da liễu, bệnh viện da liễu
Danh từ명사
    khoa da liễu, bệnh viện da liễu
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa học
Danh từ명사
    khoa học
  • Ngành học nghiên cứu về những hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
  • 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
  • khoa học
  • Ngành học nghiên cứu tìm ra những quy tắc hay những mối quan hệ giữa xã hội loài người với tự nhiên.
  • 자연과 인간 사회의 진리나 법칙을 알아내고자 하는 학문.
khoa học hóa
Động từ동사
    khoa học hóa
  • Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy.
  • 과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
khoa học nhân văn
    khoa học nhân văn
  • Ngành khoa học liên quan đến văn hóa của nhân loại như chính trị, kinh tế, xã hội, lịch sử, văn học, ngôn ngữ...
  • 정치, 경제, 사회, 역사, 문학, 언어 등 인류의 문화에 관한 학문.
khoa học thư viện
    khoa học thư viện
  • Chuyên ngành nghiên cứu về việc gia công, tra cứu, thu thập, sử dụng, thao tác... của những tài liệu thông tin đa dạng.
  • 다양한 정보 자료의 가공, 검색, 수집, 이용, 조작 등에 관해 연구하는 학문.
khoa học, tính khoa học
Danh từ명사
    khoa học, tính khoa học
  • Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.
  • 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
khoa học tự nhiên
    khoa học tự nhiên
  • Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
  • 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
khoa học xã hội
    khoa học xã hội
  • Môn khoa học nghiên cứu những quy luật khách quan ảnh hưởng tới hiện tượng xã hội.
  • 사회 현상에 영향을 미치는 객관적 법칙을 연구하는 학문.
khoai lang
Danh từ명사
    khoai lang
  • Rễ thực vật có vỏ bên ngoài màu nâu hay màu đỏ, ruột bên trong hơi vàng, có vị ngọt và ngon.
  • 껍질이 갈색 또는 붉은 색으로 속살은 노르스름하고 맛이 달면서 구수한, 식물의 뿌리.
khoai lang nướng
Danh từ명사
    khoai lang nướng
  • Khoai lang được nướng chín trên lửa.
  • 불에 구워 익힌 고구마.
khoai sọ bóc vỏ
Danh từ명사
    khoai sọ bóc vỏ
  • Khoai sọ (khoai môn) gọt vỏ và lông rồi được làm sạch.
  • 껍질과 털을 다듬어 깨끗하게 만든 토란.
khoai tây
Danh từ명사
    khoai tây
  • Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt.
  • 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
khoai tây chiên
Danh từ명사
    khoai tây chiên
  • Món ăn được làm bằng cách thái mỏng khoai tây ra chiên lên.
  • 감자를 가늘게 썰어 튀긴 요리.
khoai tây chiên, khoai tây rán
Danh từ명사
    khoai tây chiên, khoai tây rán
  • Món ăn làm từ khoai tây cắt ra rồi rán trong dầu.
  • 감자를 썰어서 기름에 튀겨 낸 음식.
khoai tây sống
Danh từ명사
    khoai tây sống
  • Khoai tây chưa chín hoặc chưa chế biến.
  • 익히거나 가공하지 않은 감자.
khoai tây đầu năm, khoai tây quả đầu vụ
Danh từ명사
    khoai tây đầu năm, khoai tây quả đầu vụ
  • Khoai tây vừa thu hoạch trong năm.
  • 그해에 새로 난 감자.
khoa khoa học tự nhiên, ngành khoa học tự nhiên
Danh từ명사
    khoa khoa học tự nhiên, ngành khoa học tự nhiên
  • Khoa nghiên cứu khoa học tự nhiên như sinh vật, vật lý, hóa học, thiên văn... Hoặc ngành học như vậy.
  • 생물, 물리, 화학, 천문 등 자연 과학을 연구하는 학과. 또는 그런 학문.
khoang hàng, thùng hàng
Danh từ명사
    khoang hàng, thùng hàng
  • Khoang chất hàng hóa.
  • 짐을 싣는 칸.
khoang kín
Danh từ명사
    khoang kín
  • Không gian kín tạo ra môi trường cần thiết để sinh vật có thể lưu lại sống ở trong vũ trụ.
  • 생물이 우주에서 머물 수 있도록 필요한 환경을 갖추어 놓은 밀폐된 공간.
khoang miệng
Danh từ명사
    khoang miệng
  • Không gian từ miệng đến cổ họng.
  • 입에서 목구멍까지의 공간.
Danh từ명사
    khoang miệng
  • Khoảng trống từ môi đến cổ họng.
  • 입에서 목구멍에 이르는 빈 공간.
khoang mũi
Danh từ명사
    khoang mũi
  • Không gian trống tạo thành từ lỗ mũi đến phần trên của lưỡi gà.
  • 콧구멍에서 목젖 윗부분에 이르는 빈 공간.
khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa
Danh từ명사
    khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng và vết thương của cơ thể chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình
Danh từ명사
    khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình
  • Lĩnh vực y học chữa trị những trở ngại về chức năng và phục hồi vết thương trên mặt hay cơ thể, hoặc cải thiện ngoại hình chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 주로 수술로 얼굴이나 몸의 상처를 회복하고 기능 장애를 치료하거나 외모를 개선하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Danh từ명사
    khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình
  • Lĩnh vực y học chữa trị vết thương hay bệnh tật của cơ bắp hay bộ xương… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa ngoại thần kinh, bệnh viện ngoại khoa
Danh từ명사
    khoa ngoại thần kinh, bệnh viện ngoại khoa
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh thuộc hệ thần kinh như não, tủy sống, thần kinh ngoại biên… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 뇌, 척수, 말초 신경 등의 신경계의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Khoa ngoại thần kinh não
Danh từ명사
    Khoa ngoại thần kinh não
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh ở não, tủy sống, thần kinh ngoại biên bằng phẩu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 뇌, 척수, 말초 신경의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa ngực, bệnh viện khoa ngực
Danh từ명사
    khoa ngực, bệnh viện khoa ngực
  • LĨnh vực y học chủ yếu chữa bệnh phát sinh ở nội tạng thuộc bộ phận ngực bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực như vậy.
  • 주로 수술로 가슴 부위의 장기에 생기는 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa nhi, bệnh viện nhi đồng
Danh từ명사
    khoa nhi, bệnh viện nhi đồng
  • Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em . Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 어린아이의 병을 전문적으로 치료하던 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa nhi - thanh thiếu niên, bệnh viện nhi đồng - thanh thiếu niên
    khoa nhi - thanh thiếu niên, bệnh viện nhi đồng - thanh thiếu niên
  • Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em và thanh thiếu niên. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 어린아이와 청소년의 병을 전문적으로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoanh người, co ro, rúm ró
Động từ동사
    khoanh người, co ro, rúm ró
  • Gập hoặc co chân tay và thu gọn cơ thể lại.
  • 팔다리를 접거나 모아서 몸을 작게 움츠리다.
Idiom, khoanh tay đứng nhìn
    (như ngắm lửa bên kia sông), khoanh tay đứng nhìn
  • Hình ảnh chỉ xem một cách thờ ơ mà không can dự vì cho rằng là việc không liên quan đến bản thân.
  • 자기와 관계없는 일이라고 해서 관여하지 않고 무관심하게 보기만 하는 모양.
    (ngắm lửa bên kia sông), khoanh tay đứng nhìn
  • Hình ảnh chỉ xem một cách thờ ơ mà không can dự vì cho rằng là việc không liên quan đến bản thân.
  • 자기와 관계없는 일이라고 해서 관여하지 않고 무관심하게 보기만 하는 모양.
khoanh tay đứng nhìn
Động từ동사
    khoanh tay đứng nhìn
  • (cách nói ân dụ) Không xen vào hoặc giúp đỡ mà bỏ mặc như thể là việc của người khác.
  • (비유적으로) 끼어들거나 거들지 않고 남의 일처럼 그냥 내버려 두다.
    khoanh tay đứng nhìn
  • Không đứng ra giải quyết vấn đề nào đó mà chỉ đứng nhìn.
  • 어떤 일을 나서서 해결하려 하지 아니하고 보고만 있다.
khoan khoái
Tính từ형용사
    khoan khoái
  • Trạng thái cơ thể nhẹ nhàng và sảng khoái.
  • 몸의 상태가 가볍고 상쾌하다.
Idiomkhoan khoái, nhẹ nhõm
    khoan khoái, nhẹ nhõm
  • Tâm trạng trở nên thư thái.
  • 마음이 시원해지다.
khoan khoái, thích thú
Phó từ부사
    khoan khoái, thích thú
  • Hình ảnh điều thú vị lặng lẽ xuất hiện.
  • 재미가 은근히 나는 모양.
khoa nội, bệnh viện nội khoa
Danh từ명사
    khoa nội, bệnh viện nội khoa
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa, phòng
Phụ tố접사
    khoa, phòng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận nghiệp vụ'.
  • ‘업무 부서’의 뜻을 더하는 접미사.
khoa, phòng, ban
Danh từ명사
    khoa, phòng, ban
  • Bộ phận của một công ty được phân chia theo chức năng hay nghiệp vụ.
  • 회사에서 업무의 종류에 따라 나눈 부서의 하나.
khoa phụ sản, bệnh viện phụ sản
Danh từ명사
    khoa phụ sản, bệnh viện phụ sản
  • Lĩnh vực y học chuyên chữa trị liên quan đến mang thai, sinh sản, bệnh phụ khoa. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 임신, 출산, 부인병과 관련된 치료를 전문적으로 하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa sản, bệnh viện sản khoa
Danh từ명사
    khoa sản, bệnh viện sản khoa
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh xuất hiện ở riêng phụ nữ, có liên quan đến sinh sản và hocmôn. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 생식이나 호르몬과 관련하여 여성에게만 나타나는 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng
Danh từ명사
    khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng
  • Lĩnh vực y học chuyên chữa bệnh sinh ra ở tai, mũi, cổ họng, khí quản, thực quản. Hoặc bệnh viện như vậy.
  • 귀, 코, 목구멍, 숨통, 식도에 생기는 질병을 전문적으로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần
Danh từ명사
    khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần
  • Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến hệ thần kinh. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 신경 계통에 관련된 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Danh từ명사
    khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần
  • Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
  • 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
khoa y
Danh từ명사
    khoa y
  • Khoa nghiên cứu phương pháp,lý thuyết hay kĩ thuật…chữa trị và phòng bệnh của con người ở đại học.
  • 대학에서 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학과.
kho bạc
Danh từ명사
    kho bạc (nhà nước)
  • Cơ quan tài chính đặc thù được lập ra vì lợi ích chung của xã hội hay chính sách của quốc gia.
  • 국가의 정책이나 사회의 공익을 위해 만들어진 특수 금융 기관.
khoe khoang, phô trương
Động từ동사
    khoe khoang, phô trương
  • Khoe khoang như thể bảo người khác xem năng lực... của mình.
  • 자신의 능력 등을 남에게 보라는 듯이 자랑하다.
khoe, khoe mẽ, tỏ rõ
Động từ동사
    khoe, khoe mẽ, tỏ rõ
  • Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ.
  • 어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다.
khoe mẽ, khoe khoang, khoe
Động từ동사
    khoe mẽ, khoe khoang, khoe
  • Nói hoặc tỏ vẻ thể hiện cho người khác thấy bản thân mình hay người hoặc cái có liên quan đến mình là đáng được khen ngợi.
  • 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐내다.
khoe mẽ, làm màu làm mẽ, phô trương
Động từ동사
    khoe mẽ, làm màu làm mẽ, phô trương
  • Giúp đỡ người khác và khoe khoang thái quá về điều đó.
  • 남에게 도움을 주고 그것을 지나치게 자랑하다.
khoét ra
Động từ동사
    khoét ra
  • Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra.
  • 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
khoe, tự hào
Động từ동사
    khoe, tự hào
  • Cố ý đưa ra và khoe với người khác.
  • 일부러 드러내어 남에게 자랑하다.
kho lưu giữ
Danh từ명사
    kho lưu giữ
  • Số lượng đồ vật đang có hoặc đang cất giữ.
  • 가지고 있거나 간직하고 있는 물건의 수량.
kho lưu trữ
Danh từ명사
    kho lưu trữ
  • Kho thu gom bảo quản đồ đạc hay tài sản...
  • 물건이나 재화 등을 모아서 보관해 두는 창고.
khom, bó
Động từ동사
    khom, bó
  • Gập hoặc thu chân tay lại và co thân người nhỏ lại.
  • 팔다리를 접거나 모아서 몸을 작게 옴츠리다.
kho máy bay, nhà để máy bay
Danh từ명사
    kho máy bay, nhà để máy bay
  • Tòa nhà để đưa máy bay vào kiểm tra hoặc sửa chữa.
  • 비행기를 넣어두고 점검을 하거나 정비를 하는 건물.
kho, nhà kho
Danh từ명사
    kho, nhà kho
  • Nơi bảo quản những vật dụng trong gia đình
  • 집안 살림에 쓰는 물건 등을 보관해 두는 장소.
Danh từ명사
    kho, nhà kho
  • Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.
  • 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
kho, rim
Động từ동사
    kho, rim
  • Nấu thịt, cá hay rau củ sau khi đã ướp gia vị cho đến khi gần cạn khô nước.
  • 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓이다.
kho sách, thư phòng, phòng sách
Danh từ명사
    kho sách, thư phòng, phòng sách
  • Nơi tập hợp và bảo quản để có thể đọc sách.
  • 책을 읽을 수 있도록 모아서 보관하는 곳.
kho thuốc nổ
Danh từ명사
    kho thuốc nổ
  • Kho chứa thuốc nổ.
  • 화약을 저장해 두는 창고.
kho thóc
Danh từ명사
    kho thóc
  • Kho bảo quản lương thực.
  • 곡식을 보관하는 창고.
kho thóc, kho lương thực
Danh từ명사
    kho thóc, kho lương thực
  • Nhà kho dùng để bảo quản lương thực hay ngũ cốc.
  • 곡식 등을 넣어 보관하는 창고.
kho tin
Danh từ명사
    kho tin
  • Người biết rõ tin tức mới hoặc sự tình của việc nào đó.
  • 새로운 소식이나 어떤 일의 사정을 잘 아는 사람.
kho tàng
Danh từ명사
    kho tàng
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi mà cái quý giá hoặc quan trọng có nhiều hoặc được giữ gìn.
  • (비유적으로) 귀하고 중요한 것이 많이 나거나 간직되어 있는 곳.
kho vũ khí
Danh từ명사
    kho vũ khí
  • Kho bảo quản các loại vũ khí như súng, đạn, thuốc hóa học v.v...
  • 총, 폭탄, 화약 등의 무기를 보관하는 창고.
khoá chính qui
Danh từ명사
    khoá chính qui
  • Giai đoạn học chính sau khi kết thúc giai đoạn cơ bản trong hệ thống giáo dục ở trường.
  • 학교 교육에서 기초 과정이 끝난 후에 받는 주된 과정.

+ Recent posts

TOP