khoác lác, phô trương
Động từ동사
    khoác lác, phô trương
  • Đầy tự tin và kiêu ngạo.
  • 자신감에 차서 우쭐거리다.
khoác lác, rổn rảng
Phó từ부사
    khoác lác, rổn rảng
  • Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng với thái độ tự tin dù không có thực chất.
  • 실속도 없으면서 자신있는 태도로 계속 큰소리를 치는 모양.
khoác tay, khoác vai
Động từ동사
    khoác tay, khoác vai
  • Cài ngón tay hay cánh tay vào nhau.
  • 손가락이나 팔을 서로 걸다.
khoác vai, dìu đỡ
Động từ동사
    khoác vai, dìu đỡ
  • Đặt tay lên vai của đối phương và quàng vào nhau song hành.
  • 상대방의 어깨에 서로 팔을 얹어 끼고 나란히 하다.
khoác, đeo
Động từ동사
    khoác, đeo
  • Mặc hay treo lên nhẹ nhàng quần áo hay đồ trang sức.
  • 옷이나 장신구를 가볍게 입거나 걸다.
khoái cảm
Danh từ명사
    khoái cảm
  • Cảm giác tâm trạng rất vui sướng.
  • 매우 기분이 좋은 느낌.
khoái cảm tình dục
Danh từ명사
    khoái cảm tình dục
  • Khoái cảm cảm nhận khi thực hiện hành vi tình dục.
  • 성적인 행위를 할 때 느끼는 쾌감.
khoáng chất
Danh từ명사
    khoáng chất
  • Vật chất được hình thành bởi khoáng vật. Hoặc vật chất có tính chất của khoáng vật.
  • 광물로 이루어진 물질. 또는 광물의 성질을 지닌 물질.
khoáng chất, khoáng vật
Danh từ명사
    khoáng chất, khoáng vật
  • Vật chất vô cơ sinh ra trong tự nhiên bao gồm những kim loại như vàng, bạc, sắt v.v...
  • 금, 은, 철 등과 같은 금속을 포함하는 자연에서 생기는 무기 물질.
khoáng mạch, mạch khoáng chất
Danh từ명사
    khoáng mạch, mạch khoáng chất
  • Phần có nhiều khoáng vật có ích bám vào ở các khe tách ra của lớp đá.
  • 암석의 갈라진 틈에 유용한 광물이 많이 묻혀 있는 부분.
khoáng đạt, rộng lượng
Tính từ형용사
    khoáng đạt, rộng lượng
  • Không bận tâm đến chuyện nhỏ nhặt mà rộng rãi và thoải mái.
  • 작은 일에 신경을 쓰지 않고 너그럽고 여유가 있다.
khoét
Động từ동사
    khoét
  • Cắt thành hình tròn một phần của mảnh vải hay tấm giấy.
  • 천이나 종이의 한 부분을 빙 돌려서 오리다.
khoét lỗ, cắt lỗ
Động từ동사
    khoét lỗ, cắt lỗ
  • Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra.
  • 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파다.
Idiomkhoét sâu vào lòng, đâm vào tim
    khoét sâu vào lòng, đâm vào tim
  • Sự thật nào đó khiến ai đó rất đau lòng.
  • 어떤 사실이 누구의 마음을 매우 아프게 하다.
khoét sâu, đào bới
Động từ동사
    khoét sâu, đào bới
  • (cách nói ẩn dụ) Làm cho đau khổ hoặc đau đớn.
  • (비유적으로) 괴롭게 하거나 아프게 하다.
kho đông lạnh, tủ đông lạnh
Danh từ명사
    kho đông lạnh, tủ đông lạnh
  • Nơi đông lạnh và bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
  • 음식 등을 낮은 온도에서 얼려 상하지 않도록 보관하는 곳.
khoản chi công, tiền chi dùng vào việc công, tiền chi tiêu công
Danh từ명사
    khoản chi công, tiền chi dùng vào việc công, tiền chi tiêu công
  • Chi phí dùng để xử lý công vụ. Hoặc tiền đưa với danh nghĩa như vậy.
  • 공무를 처리하는 데 드는 비용. 또는 그런 명목으로 주는 돈.
khoản cho vay
Danh từ명사
    khoản cho vay
  • Khoản tiền mà tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay.
  • 은행 등의 금융 기관에서 빌려주는 돈.
khoảng
Phụ tố접사
    khoảng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'thời gian đó' hoặc 'lúc gần ngày đó'.
  • ‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố접사
    khoảng
  • Hậu tố thêm nghĩa "phạm vi đại khái vượt qua số hoặc giá trị đó".
  • ‘그 값 또는 수를 넘어선 대강의 범위’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    khoảng
  • Trên dưới của trình độ, mức độ hay chỉ số nào đó.
  • 어떤 수준이나 정도 또는 수치 등의 위아래.
4.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    khoảng
  • Lúc hoặc quãng thời gian sự việc thành ra thế nào đó.
  • 일이 어찌 될 무렵이나 때.
Định từ관형사
    khoảng
  • Ước chừng đại loại.
  • 대충 어림하여 대략.
khoảng, chỗ, khung
Danh từ명사
    khoảng, chỗ, khung
  • Bên trong đường vây quanh bốn phía.
  • 사방을 둘러막은 선의 안.
khoảng, chừng
Phụ tố접사
    khoảng, chừng
  • Hậu tố thêm nghĩa "khoảng chừng".
  • ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
khoảng chừng, khoảng
Phụ tố접사
    khoảng chừng, khoảng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi gần thời gian hay nơi đó'.
  • '그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사.
khoảng chừng này, khoảng như vậy
Phó từ부사
    khoảng chừng này, khoảng như vậy
  • Ở mức độ cỡ này.
  • 이만한 정도로.
khoảng chừng vậy
Phó từ부사
    khoảng chừng vậy
  • Ở mức độ khoảng như vậy.
  • 그저 그만한 정도로.
khoảng, chừng, độ
Danh từ명사
    khoảng, chừng, độ
  • Việc ước chừng trước xem mức độ nào đó được chưa.
  • 어느 정도가 될지 미리 짐작함.
khoảng cuối, chừng cuối
Danh từ명사
    khoảng cuối, chừng cuối
  • Khoảng kết thúc của thời hạn nào đó.
  • 어떤 기간의 끝 무렵.
khoảng cách
Danh từ명사
    khoảng cách
  • Mức độ xa cách quan hệ giữa người hay sự vật.
  • 사람이나 사물 사이의 관계가 벌어진 정도.
Danh từ명사
    khoảng cách
  • Khoảng trống giữa thời gian.
  • 시간 사이의 틈.
Danh từ명사
    khoảng cách
  • Mức độ gần xa được cảm nhận giữa con người với con người.
  • 사람과 사람 사이에 느껴지는 가깝고 먼 정도.
  • khoảng cách
  • Sự khác biệt giữa hai đối tượng so sánh.
  • 비교하는 두 대상 사이의 차이.
Danh từ명사
    khoảng cách
  • Khoảng trống sinh ra trong mối quan hệ giữa người với người.
  • 사람들 사이에 생기는 거리.
Danh từ명사
    khoảng cách
  • (cách nói xem thường) Khoảng trống sinh ra trong mối quan hệ giữa người với người.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람들 사이에 생기는 거리.
Danh từ명사
    khoảng cách
  • (cách nói xem thường) Hoàn cảnh thuận lợi để làm việc gì đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람들 사이에 생기는 거리.
Danh từ명사
    khoảng cách
  • Khoảng trống sinh ra trong quan hệ giữa người với người.
  • 사람들 사이에 생기는 거리.
khoảng cách bước chân, sải chân
Danh từ명사
    khoảng cách bước chân, sải chân
  • Khoảng cách giữa chân trước và chân sau khi bước đi.
  • 걸음을 걸을 때 앞발과 뒷발 사이의 간격.
khoảng cách bước sóng
Danh từ명사
    khoảng cách bước sóng
  • Khoảng cách giữa hai điểm lân cận có cùng trạng thái vị trí trong sự dao động của sóng âm hay sóng điện.
  • 전파나 음파의 파동에서, 같은 위상을 가진 서로 이웃한 두 점 사이의 거리.
khoảng cách, cự li
Danh từ명사
    khoảng cách, cự li
  • Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.
  • 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
khoảng cách dòng
Danh từ명사
    khoảng cách dòng
  • Khoảng cách giữa dòng với dòng của chữ viết tay hoặc chữ in.
  • 쓰거나 인쇄한 글의 줄과 줄 사이.
khoảng cách, khoảng trống
Danh từ명사
    khoảng cách, khoảng trống
  • Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác.
  • 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
khoảng cách rất gần gũi, quan hệ rất thân cận
Danh từ명사
    khoảng cách rất gần gũi, quan hệ rất thân cận
  • Khoảng cách rất gần.
  • 매우 가까운 거리.
khoảng cách xa
Danh từ명사
    khoảng cách xa
  • Cự li xa.
  • 먼 거리.
khoảng cách đường thẳng
Danh từ명사
    khoảng cách đường thẳng
  • Khoảng cách nối hai điểm thành đường thẳng.
  • 두 점을 직선으로 이은 거리.
khoảng cỡ đó, khoảng chừng đó, độ chừng thế
Tính từ형용사
    khoảng cỡ đó, khoảng chừng đó, độ chừng thế
  • Tương tự như nhau và không khác nhau nhiều.
  • 여럿이 큰 차이가 없이 비슷비슷하다.
khoảng hai
Định từ관형사
    khoảng hai
  • Khoảng chừng hai.
  • 둘쯤의.
Số từ수사
    khoảng hai
  • Số khoảng chừng hai.
  • 둘 정도의 수.
khoảng khi đó, khoảng lúc đó
Danh từ명사
    khoảng khi đó, khoảng lúc đó
  • Khoảng thời gian khá ngắn từ lúc này tới lúc khác trong quá khứ.
  • 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 꽤 짧은 시기.
khoảng khoảng vậy, chừng chừng đấy, kiểu kiểu thế
Tính từ형용사
    khoảng khoảng vậy, chừng chừng đấy, kiểu kiểu thế
  • Đại khái như vậy, không đặc biệt lắm và bình thường như thế.
  • 대개 저러하여 별로 특별하지 않고 그저 평범하다.
khoảng không ở trên
Danh từ명사
    khoảng không ở trên
  • Không trung ở trên khu vực nào đó.
  • 어떤 지역의 위에 있는 공중.
khoảng lúc này
Danh từ명사
    khoảng lúc này
  • Khoảng lúc này hoặc bằng giờ này.
  • 요 정도가 된 때나 무렵.
khoảng lúc đó, khoảng khi đó
Danh từ명사
    khoảng lúc đó, khoảng khi đó
  • Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
  • 고 정도가 된 때나 무렵.
khoảng mù, tầm khuất
Danh từ명사
    khoảng mù, tầm khuất
  • Nơi không thể nhìn thấy dù ở góc độ nào về mặt vị trí.
  • 위치상 어느 각도에서도 볼 수 없는 곳.
Danh từ명사
    khoảng mù, tầm khuất
  • Vùng mà sự vật không được nhìn thấy từ vị trí nào đó.
  • 어느 위치에서 사물이 눈에 보이지 않게 되는 영역.
khoảng một tháng
Danh từ명사
    khoảng một tháng
  • Thời gian vượt quá một tháng một chút.
  • 한 달이 조금 넘는 시간.
khoảng năm, chừng năm
Số từ수사
    khoảng năm, chừng năm
  • Số khoảng chừng bằng năm.
  • 다섯쯤 되는 수.
Định từ관형사
    khoảng năm, chừng năm
  • Khoảng chừng bằng năm.
  • 다섯쯤의.
khoảng năm ngày
Danh từ명사
    khoảng năm ngày
  • Một khoảng thời gian chừng 5 ngày.
  • 다섯 날 정도.
khoảng năm sáu
Số từ수사
    khoảng năm sáu
  • Số khoảng chừng năm hay sáu.
  • 다섯이나 여섯쯤 되는 수.
Định từ관형사
    khoảng năm sáu
  • Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu.
  • 다섯이나 여섯 정도의.
Định từ관형사
    khoảng năm sáu
  • Chỉ mức độ khoảng chừng năm hay sáu.
  • 다섯이나 여섯 정도의.
khoảng thời gian
Danh từ명사
    khoảng thời gian
  • Trong thời gian nhất định từ thời khắc nào đó đến thời khắc nào đó trong ngày.
  • 하루 중 어느 시각에서 어느 시각까지의 일정한 동안.
khoảng thời gian đó
Danh từ명사
    khoảng thời gian đó
  • Thời kì từ lúc nào đó đến lúc nào đó của quá khứ.
  • 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 시기.
khoảng thời kì, vào lúc
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    khoảng thời kì, vào lúc
  • Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái.
  • 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
khoảng, trước sau
Động từ동사
    khoảng, trước sau
  • Không quá hoặc nằm trong phạm vi thời gian hoặc số lượng xác định.
  • 기준이 되는 수량이나 때의 앞뒤 또는 안팎을 이루다.
khoảng trắng, chỗ trống
Danh từ명사
    khoảng trắng, chỗ trống
  • Khoảng trống trong sách hay trên giấy không có chữ viết lên trên đó.
  • 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분.
khoảng trắng, khoảng không có chữ
Danh từ명사
    khoảng trắng, khoảng không có chữ
  • Ô trống hay dòng bỏ trống trên sách, vở hay tài liệu.
  • 책, 서류, 공책 등의 지면에 비워져 있는 칸이나 줄.
khoảng trống
Danh từ명사
    khoảng trống
  • Chỗ còn trống lại trên giấy khi viết chữ hay vẽ tranh.
  • 종이 등에 글씨를 쓰거나 그림을 그리고 남은 빈 자리.
khoảng trống, khoảng cách
Danh từ명사
    khoảng trống, khoảng cách
  • Khoảng trống giữa sự vật.
  • 사물 사이의 틈.
  • khoảng trống, khoảng cách
  • Khoảng trống giữa hai sự kiện hay hai hiện tượng.
  • 두 사건 또는 두 현상 사이의 틈.
khoảng trống, khoảng thời gian trống
Danh từ명사
    khoảng trống, khoảng thời gian trống
  • Trong lý lịch cá nhân, khoảng thời gian không tham gia hoạt động hay công việc nào đặc biệt.
  • 개인의 이력에 있어 특정한 활동이나 업적이 없이 비어있는 기간.
khoảng tối
Danh từ명사
    khoảng tối
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi sự quan tâm hoặc ảnh hưởng không tới được.
  • (비유적으로) 관심이나 영향이 미치지 못하는 곳.
khoảng vậy, khoảng này
Danh từ명사
    khoảng vậy, khoảng này
  • Mức độ như vậy.
  • 요만한 정도.
khoảng… đến
Phó từ부사
    khoảng… đến
  • Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.
  • ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
khoảng đó, chừng đó
Tính từ형용사
    khoảng đó, chừng đó
  • Trạng thái, hình dạng hay tính chất ở khoảng chừng đó.
  • 상태, 모양, 성질 등이 고 정도이다.
Danh từ명사
    khoảng đó, chừng đó
  • Mức độ cỡ đó.
  • 그만한 정도.
khoảng đó, chừng đó, cỡ đó
Phó từ부사
    khoảng đó, chừng đó, cỡ đó
  • Ở mức độ đó. Hoặc khoảng chừng đó.
  • 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
khoảng đó, cỡ đó
Danh từ명사
    khoảng đó, cỡ đó
  • Mức độ như vậy. Hoặc mức độ cỡ đó.
  • 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
khoảng độ, chừng, khoảng, khoảng chừng
Danh từ명사
    khoảng độ, chừng, khoảng, khoảng chừng
  • Mức hay lượng chừng đó.
  • 그만큼의 분량이나 수준.

+ Recent posts

TOP