khoảng, ước chừng
Phụ tố접사
    khoảng, ước chừng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng chừng'.
  • ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
khoảnh khắc
Danh từ명사
    khoảnh khắc
  • Ngay lúc việc nào đó xảy ra hoặc hành động nào đó được thực hiện.
  • 어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로 그때.
Danh từ명사
    khoảnh khắc
  • Thời gian rất ngắn.
  • 아주 짧은 시간.
khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
Danh từ명사
    khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
  • Trong khoảng thời gian rất ngắn.
  • 아주 짧은 시간 동안.
khoảnh khắc, thời khắc
Danh từ명사
    khoảnh khắc, thời khắc
  • Khoảng thời gian rất ngắn.
  • 매우 짧은 시간.
khoảnh khắc vô thức
Danh từ명사
    khoảnh khắc vô thức
  • Khoảnh khắc không thể ý thức hay suy nghĩ được điều gì.
  • 미처 생각하지 못하거나 뜻하지 않은 순간.
khoản nợ cuối cùng
Danh từ명사
    khoản nợ cuối cùng
  • Khoản tiền trả sau cùng trong số tiền chia ra nhiều lần để trả khi mua những thứ như đất hay nhà.
  • 집이나 토지 등을 살 때 여러 번 나누어 내는 돈에서 마지막으로 내는 돈.
khoản thu từ thuế
Danh từ명사
    khoản thu từ thuế
  • Khoản thu mà chính phủ thu thuế từ dân.
  • 정부가 국민에게서 세금으로 거두어들여 얻는 수입.
khoản thu từ thuế, thu nhập từ thuế
Danh từ명사
    khoản thu từ thuế, thu nhập từ thuế
  • Thu nhập trong một năm tài khóa mà quốc gia hay đoàn thể tự trị địa phương thu được từ người dân bằng tiền thuế.
  • 한 회계 연도에 있어서의 국가나 지방 자치 단체가 국민에게서 세금으로 거두어들여 얻는 수입.
khoản tiền bồi thường
Danh từ명사
    khoản tiền bồi thường
  • Số tiền đền bù cho những thiệt hại gây cho người khác.
  • 남에게 입힌 손해를 물어 주기 위한 돈.
khoản tiền cố định
Danh từ명사
    khoản tiền cố định
  • Khoản tiền đã được định trước một cách nhất định.
  • 일정하게 정해진 금액.
khoản tiền lớn
Danh từ명사
    khoản tiền lớn
  • Số tiền rất nhiều.
  • 매우 많은 돈.
khoản tiền thiếu hụt
Danh từ명사
    khoản tiền thiếu hụt
  • Số tiền thiếu hụt trong tiêu chuẩn nhất định.
  • 일정한 기준에서 모자라는 금액.
khoản tiền thêm, khoản cộng thêm
Danh từ명사
    khoản tiền thêm, khoản cộng thêm
  • Tiền được cộng thêm vào tiêu chuẩn hay hạn mức nhất định.
  • 일정한 기준이나 한도에 더해진 돈.
khoản vay, khoản nợ
Danh từ명사
    khoản vay, khoản nợ
  • Số tiền cho mượn với thời hạn và lãi đã được quyết định.
  • 이자와 기한을 정하고 빌려주는 돈.
khoản vay tư nhân
Danh từ명사
    khoản vay tư nhân
  • Khoản tiền nợ vay của cá nhân, không phải là cơ quan tín dụng.
  • 금융 기관이 아니라 개인에게 돈을 빌려 진 빚.
Idiomkhoắng sạch túi
    khoắng sạch túi
  • Trộm hoặc cướp tiền hay đồ vật của người khác.
  • 다른 사람의 돈이나 물건 등을 빼앗거나 훔치다.
khoẻ khoắn
Tính từ형용사
    khoẻ khoắn
  • Cơ thể khoẻ mạnh và rắn rỏi.
  • 몸이 건강하여 튼튼하다.
khu
Danh từ명사
    khu
  • Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.
  • 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
Danh từ명사
    khu
  • Vùng được chỉ định đặc biệt theo mục đích nhất định.
  • 일정한 목적으로 특별히 지정된 지역.
khua lách cách, đập lạch cạch
Động từ동사
    khua lách cách, đập lạch cạch
  • Vật to và cứng liên tục va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    khua lách cách, đập lạch cạch
  • Vật to và cứng liên tục va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    khua lách cách, đập lạch cạch
  • Vật to và cứng va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng
Danh từ명사
    khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng
  • Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
  • 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ명사
    khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng
  • Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
  • 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.
khu biệt, phân biệt
Động từ동사
    khu biệt, phân biệt
  • Phân biệt sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau.
  • 서로 비슷한 것들 사이의 차이를 가리다.
khu bệnh
Danh từ명사
    khu bệnh
  • Tòa nhà được phân chia riêng biệt theo giới tính của bệnh nhân hay loại bệnh trong bệnh viện.
  • 병원 안에서 병의 종류나 환자의 성별 등에 따라 나누어 놓은 각각의 건물.
khu công nghiệp
Danh từ명사
    khu công nghiệp
  • Cách viết tắt của chữ '공업 단지'.
  • ‘공업 단지’를 줄여 이르는 말.
    khu công nghiệp
  • Khu vực do nhà nước hay chính quyền địa phương lãnh đạo, lắp đặt trang thiết bị trước rồi xây dựng nhiều công xưởng.
  • 주로 국가나 지방 자치 단체에서 주도하여 미리 특정 지역에 시설을 갖추어 많은 공장들이 들어서도록 만든 구역.
khu cắm trại, khu dựng lều trại
Danh từ명사
    khu cắm trại, khu dựng lều trại
  • Nơi được tạo ra để có thể dựng lều trại và ăn ngủ ở đó.
  • 천막을 치고 숙식할 수 있도록 만들어 놓은 장소.
khu di tích
Danh từ명사
    khu di tích
  • Nơi có di vật hay di tích lịch sử.
  • 역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
khu du lịch, vùng du lịch
    khu du lịch, vùng du lịch
  • Khu vực được quy hoạch xây dựng, lấy điểm du lịch làm trung tâm.
  • 관광지를 중심으로 구획, 조성된 지역.
khu dân cư
Danh từ명사
    khu dân cư
  • Vùng tập trung đông đúc thường dân sinh sống.
  • 백성들이 많이 모여 사는 마을.
Danh từ명사
    khu dân cư
  • Khu vực có nhiều nhà ở.
  • 주택이 많이 있는 지역.
khu dân nghèo, xóm nhà lá, khu ổ chuột
Danh từ명사
    khu dân nghèo, xóm nhà lá, khu ổ chuột
  • Khu vực những người nghèo tập trung sống.
  • 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
khu giàu có
Danh từ명사
    khu giàu có
  • Vùng tập trung những người giàu sinh sống.
  • 부자들이 모여 사는 동네.
khui, mở
Động từ동사
    khui, mở
  • Mở cái được đóng chặt.
  • 꽉 닫혀 있는 것을 열다.
khui ra dùng, lấy ra dùng
Động từ동사
    khui ra dùng, lấy ra dùng
  • Lấy đồ cất giữ ra dùng.
  • 저장해 둔 물건을 꺼내 쓰다.
khu luyện tập, khu tập luyện
Danh từ명사
    khu luyện tập, khu tập luyện
  • Nơi được trang bị thiết bị cần thiết để có thể tập luyện cái gì đó.
  • 무엇을 연습할 수 있도록 필요한 시설을 갖추어 놓은 장소.
khu làng
Danh từ명사
    khu làng
  • Nhiều làng xóm tập trung ở cùng khu vực.
  • 같은 지역에 모여 있는 여러 마을.
khu mộ, mộ phần
Danh từ명사
    khu mộ, mộ phần
  • Nơi có ngôi mộ.
  • 무덤이 있는 곳.
khung
Danh từ명사
    khung
  • Khung sườn thép của đồ đạc gia dụng hay đồ mỹ nghệ.
  • 가구나 공예품의 뼈대.
khung cảnh bên trong
Danh từ명사
    khung cảnh bên trong
  • Bên trong của một khu vực hay một phạm vi nhất định.
  • 일정한 지역이나 범위의 안.
khung cảnh, vũ đài, phạm vi
Danh từ명사
    khung cảnh, vũ đài, phạm vi
  • Bộ phận hay phạm trù riêng có hệ thống và đặc tính nhất định trong nghệ thuật hay học thuật.
  • 학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분.
Khung cửa
Danh từ명사
    Khung cửa
  • Khu vực ở xung quanh hay ở bên cạnh cửa.
  • 문의 옆이나 주변.
khung cửa
Danh từ명사
    khung cửa
  • Nơi có lối ra vào của cửa chính.
  • 대문 등의 출입문이 있는 곳.
Danh từ명사
    khung cửa
  • Đường vòng quanh cửa để có thể gắn hay lắp đặt cánh cửa vào.
  • 문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리.
khung cửa lùa
Danh từ명사
    khung cửa lùa
  • Khung cửa bằng gỗ mỏng và dài dùng để gắn kính hay dán giấy lên.
  • 문에 종이를 바르거나 유리를 끼우는 데 뼈대가 되는, 길고 가느다란 나무 대.
khung cửa sổ
Danh từ명사
    khung cửa sổ
  • Khung có thể treo hoặc gắn cửa sổ vào.
  • 창문을 달거나 끼울 수 있게 되어 있는 틀.
khung cửi
Danh từ명사
    khung cửi
  • Khung dệt vải như vải dầu gai hay vải bông bằng sợi.
  • 실로 삼베나 무명 등의 옷감을 짜는 틀.
khung, gọng mắt , vành
Danh từ명사
    khung, gọng mắt (kính), vành (mũ)
  • Đồ vật quấn quanh cái gì đó.
  • 어떤 것의 둘레를 두른 물건.
khung gỗ
Danh từ명사
    khung gỗ
  • Khung làm bằng gỗ.
  • 나무로 만든 틀.
khung, hình
Danh từ명사
    khung, hình
  • Phạm vi của sự vật nào đó hoặc vật trở thành cấu trúc toàn diện.
  • 어떤 것의 테두리나 전체적인 짜임새가 되는 물건.
khung, khuôn khổ
Danh từ명사
    khung, khuôn khổ
  • Giới hạn hay phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위나 한계.
khung kèo
Danh từ명사
    khung kèo
  • Khung sườn của tòa nhà làm bằng thép và bê tông.
  • 철근과 콘크리트로 만든 건물의 뼈대.
khung nhảy ngựa, môn nhảy ngựa
Danh từ명사
    khung nhảy ngựa, môn nhảy ngựa
  • Cái khung để chạy đến và dùng hai tay chống và nhảy qua hoặc môn thể thao nhảy qua cái khung đó.
  • 달려가다가 두 손으로 짚고 뛰어넘는 운동 틀. 또는 그 틀을 뛰어넘는 체조 운동.
khu ngoài cảng
Danh từ명사
    khu ngoài cảng
  • Là khu vực bên ngoài khi cảng đi sâu vào trong lục địa hay phân biệt đê chắn sóng.
  • 항구가 육지 안쪽에 깊숙이 들어와 있거나 방파제로 구분되어 있을 때, 그 바깥쪽의 구역.
khung sườn, cốt truyện
Danh từ명사
    khung sườn, cốt truyện
  • Phần tóm tắt cơ bản hay trọng tâm của câu chuyện.
  • 이야기의 기본 줄거리나 핵심.
khung tò vò, cửa tò vò
Danh từ명사
    khung tò vò, cửa tò vò
  • Cấu trúc nối phần trên cùng của hai bức tường hay hai cột thành hình vòng cung rồi nâng đỡ sức nặng trên đó, trong công trình kiến trúc.
  • 건축물에서, 서로 떨어져 있는 두 기둥이나 벽의 위쪽 끝을 둥글게 이어 그 위의 무게를 받치는 구조물.
khung, viền
1.
Danh từ명사
    khung, viền
  • Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn xung quanh hoặc vòng quanh chu vi cái gì đó.
  • 어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식.
Danh từ명사
    khung, viền
  • Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn quanh chu vi hay xung quanh cái gì đó.
  • 어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식.
khung xương chậu, xương hông
Danh từ명사
    khung xương chậu, xương hông
  • Phần xương từ phía eo trở xuống.
  • 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.
khung ảnh
Danh từ명사
    khung ảnh
  • Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...
  • 그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀.
khung ảnh, khung tranh
Danh từ명사
    khung ảnh, khung tranh
  • Cái làm để giữ vải hay giấy dán vào mặt sau của bức tranh hoặc chữ viết rồi đóng khung vào hai đầu để treo hoặc gắn lên tường.
  • 그림이나 글씨 등의 뒷면에 종이나 천을 바르고 양 끝에는 막대기를 대어 벽에 걸거나 말아 둘 수 있도록 만든 것.
khu nhà phụ, dãy nhà phụ
Danh từ명사
    khu nhà phụ, dãy nhà phụ
  • Tòa nhà hay căn nhà xây riêng, khu biệt với nhà chính.
  • 본채와 구별하여 따로 지은 집이나 건물.
khu nhà ở
Danh từ명사
    khu nhà ở
  • Nơi tập trung nhiều nhà cửa.
  • 집이 많이 모여 있는 곳.
khu, phần
Danh từ명사
    khu, phần
  • Khu vực hay nơi nào đó. Hoặc lĩnh vực đặc biệt.
  • 어떤 지역이나 장소. 또는 특정 분야.
khu phố
Danh từ명사
    khu phố
  • Đơn vị hành chính địa phương nhỏ nhất, dưới '통''(ấp).
  • 통 아래의 가장 작은 지방 행정 단위.
khu phố sầm uất, khu phố trung tâm
Danh từ명사
    khu phố sầm uất, khu phố trung tâm
  • Đường phố đô thị, nơi khung cảnh tráng lệ và hoạt động thương mại diễn ra sôi động, đồng thời có nhiều người tập trung ở đó.
  • 상업 활동이 활발하고 화려하여 사람들이 많이 모이는 도시의 거리.
khu thương mại
Danh từ명사
    khu thương mại
  • Con đường tập hợp những cửa tiệm bán hàng.
  • 물건을 파는 가게가 모여 있는 거리.
khu triển lãm
Danh từ명사
    khu triển lãm
  • Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem.
  • 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
khu trưng bày khoa học
Danh từ명사
    khu trưng bày khoa học
  • Nơi trưng bày nhiều đồ vật về khoa học cho nhiều người đến xem.
  • 여러 사람이 구경하고 배울 수 있게 과학에 관한 여러 가지 물건을 전시해 놓은 곳.
khu tắm dành cho nam
Danh từ명사
    khu tắm dành cho nam
  • Nhà tắm công cộng dành cho nam giới.
  • 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳.
khu vực
Danh từ명사
    khu vực
  • Từ thể hiện nghĩa 'khu vực được quy định theo tiêu chuẩn nhất định tùy thuộc vào sự cần thiết về pháp luật hay hành chính'.
  • '행정이나 법률상의 필요에 따라 일정한 기준에 따라 정한 구역'을 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    khu vực
  • Một trong những vùng được chia ra dựa vào tiêu chuẩn hay đặc tính nào đó.
  • 어떤 기준이나 특성에 따라 여럿으로 나누어 놓은 지역 중 하나.
khu vực biên giới, khu vực ranh giới
Danh từ명사
    khu vực biên giới, khu vực ranh giới
  • Lĩnh vực hay đất ở trong ranh giới nhất định.
  • 일정한 경계 안의 땅이나 영역.
khu vực bầu cử
Danh từ명사
    khu vực bầu cử
  • Khu vực chia vùng cư trú thành đơn vị nhất định nhằm tuyển chọn đại biểu của đoàn thể hay nghị viện.
  • 의원이나 단체의 대표를 선출하기 위하여 거주 지역을 일정한 단위로 나눈 구역.
Danh từ명사
    khu vực bầu cử
  • Khu vực bầu cử qui định khu vực nhất định thành một đơn vị.
  • 일정한 지역을 단위로 하여 정한 선거 구역.
khu vực bầu cử quốc gia
Danh từ명사
    khu vực bầu cử quốc gia
  • Khu vực bầu cử lấy cả nước làm một đơn vị.
  • 전국을 하나의 단위로 하는 선거구.
khu vực chính trị
Danh từ명사
    khu vực chính trị
  • Lĩnh vực của những người làm chính trị.
  • 정치하는 사람들의 영역.
khu vực hành chính
    khu vực hành chính
  • Khu vực nhất định thuộc về phạm vi chịu sự ảnh hưởng của cơ quan nhà nước như thành phố lớn, thành phố vệ tinh, tỉnh, quận, huyện, xã, phường v.v...
  • 특별시, 광역시, 도, 군, 읍, 면, 동과 같이 행정 기관의 권한이 미치는 범위의 일정한 구역.

+ Recent posts

TOP