ken két, lê lết
Phó từ부사
    ken két, lê lết
  • Tiếng vật thể cứ trượt mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 물체가 자꾸 세게 미끄러지는 소리. 또는 그 모양.
Kenya
Danh từ명사
    Kenya
  • Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi.
  • 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다.
kéo dài
Động từ동사
    kéo dài
  • Kéo dài hay làm tăng lên.
  • 길게 빼어 늘이다.
keo dán
Danh từ명사
    keo dán
  • Chất dùng để dán những vật thể như là gỗ, da, nhựa.
  • 나무, 가죽, 고무 등의 물체를 붙이기 위해 쓰는 물질.
keo dán, keo dính
Danh từ명사
    keo dán, keo dính
  • Cái được sử dụng khi làm cho hai sự vật bám vào nhau.
  • 두 물체를 서로 붙이는 데 쓰는 것.
keo kiệt, bủn xỉn
Tính từ형용사
    keo kiệt, bủn xỉn
  • Rất lạnh lùng và không được rộng rãi khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데에 몹시 쌀쌀하고 너그럽지 못하다.
Tính từ형용사
    keo kiệt, bủn xỉn
  • Rất hà tiện.
  • 매우 인색하다.
kéo lại
Động từ동사
    kéo lại
  • Kéo làm cho đến gần.
  • 끌어서 가까이 오게 하다.
  • kéo lại
  • Làm cho nhìn thấy.
  • 보게 하다.
keo sơn gắn bó
Danh từ명사
    keo sơn gắn bó
  • Quan hệ bạn bè có tình cảm sâu đậm.
  • 정이 두터운 친구 사이.
keo vuốt tóc
Danh từ명사
    keo vuốt tóc
  • Kem dạng bọt được xoa để tạo dáng cho tóc.
  • 머리 모양을 고정시키려고 바르는 거품 모양의 크림.
keunjeol
Danh từ명사
    keunjeol; sự lạy chào
  • Việc chào hỏi theo cách vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu.
  • 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 하는 절.
  • keunjeol; sự cúi chào
  • Việc chào hỏi khi thực hiện nghi lễ hoặc khi cần giữ lịch sự với người trên.
  • 혼례, 제사 등의 의식을 할 때나 웃어른에게 예의를 갖추어야 할 때에 하는 절.
keunjeolhada
Động từ동사
    keunjeolhada; lạy chào
  • Vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu chào.
  • 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 절하다.
  • keunjeolhada; cúi chào, lạy chào
  • Lạy tạ khi thực hiện nghi lễ như trong đám cưới, đám giỗ...hoặc khi cần giữ lịch sự với người trên.
  • 혼례, 제사 등의 의식을 할 때나 웃어른에게 예의를 갖출 때 하는 절을 하다.
khá dày
Phó từ부사
    khá dày
  • Độ dày khá dày
  • 두께가 꽤 두껍게.
khai
Tính từ형용사
    khai
  • Mùi hoặc vị giống như nước tiểu.
  • 냄새나 맛이 오줌과 같다.
khai giảng
Động từ동사
    khai giảng
  • Lớp học của một học kỳ ở trường đại học hay trung tâm đào tạo được bắt đầu. Hay bắt đầu lớp học (của một học kỳ).
  • 대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의가 시작되다. 또는 강의를 시작하다.
khai giảng, khai trường, bắt đầu đi học lại
Động từ동사
    khai giảng, khai trường, bắt đầu đi học lại
  • Bắt đầu học lại sau khi nghỉ học hoặc sau kỳ nghỉ ở trường.
  • 학교에서 방학이나 휴교 등으로 쉬었다가 다시 수업을 시작하다.
khai hoang, khai khẩn
Động từ동사
    khai hoang, khai khẩn
  • Khai hoang đất hoang và biến thành đất có thể trồng trọt.
  • 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들다.
khai hoang, vỡ hoang, cải tạo đất
Động từ동사
    khai hoang, vỡ hoang, cải tạo đất
  • Cải thiện đất không thể sử dụng trong việc canh nông hay đất hoang thành đất có thể trồng trọt nông nghiệp được.
  • 버려 두어 쓸모없는 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들다.
khai hoa, nở hoa
Động từ동사
    khai hoa, nở hoa
  • Hoa của cỏ hay cây nở.
  • 풀이나 나무의 꽃이 피다.
Idiomkhai hoa nở nhụy
    khai hoa nở nhụy
  • Sinh em bé.
  • 아이를 낳다.
khai hoá, thay đổi, đổi mới
Động từ동사
    khai hoá, thay đổi, đổi mới
  • Xã hội hay con người tiếp nhận tư tưởng và văn minh tiên tiến của nước ngoài rồi trở nên thay đổi cách suy nghĩ và phương thức sinh hoạt.
  • 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌다.
khai khẩn, khai thác
Động từ동사
    khai khẩn, khai thác
  • Làm cho những thứ như đất hay tài nguyên thiên nhiên có ích hay dễ sử dụng.
  • 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만들다.
khai mạc
Động từ동사
    khai mạc
  • Buổi biểu diễn hay sự kiện nào đó được bắt đầu. Hoặc bắt đầu buổi biểu diễn hay sự kiện nào đó.
  • 공연이나 행사가 시작되다. 또는 공연이나 행사를 시작하다.
khai mạc, khai hội
Động từ동사
    khai mạc, khai hội
  • Hội nghị hay buổi họp chính thức được bắt đầu. Hoặc bắt đầu hội nghị hay buổi họp chính thức.
  • 회의나 공식적 모임이 시작되다. 또는 회의나 공식적 모임을 시작하다.
khai mở, nhận thức ra
Động từ동사
    khai mở, nhận thức ra
  • Tinh thần hay ý thức được mở ra để có thể nhận thức được trí tuệ hay suy nghĩ.
  • 생각이나 지혜 등을 깨닫을 수 있게 의식이나 정신이 열리다.
khai phá, khám phá
Động từ동사
    khai phá, khám phá
  • Tìm và mở ra một lĩnh vực hay một phương hướng mới.
  • 새로운 영역이나 길을 찾아서 열어 나가다.
khai quật
Động từ동사
    khai quật
  • Tìm kiếm và đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...
  • 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다.
khai quật, khai thác mỏ
Động từ동사
    khai quật, khai thác mỏ
  • Đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.
  • 땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐내다.
khai quật, đào lên
Động từ동사
    khai quật, đào lên
  • Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên.
  • 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.
khai quốc, dựng nước
Động từ동사
    khai quốc, dựng nước
  • Nhà nước mới được dựng lên. Hoặc dựng nên một nhà nước mới.
  • 새로 나라가 세워지다. 또는 새로 나라를 세우다.
khai sáng
Động từ동사
    khai sáng
  • Văn minh phát triển, thoát khỏi tình trạng không biết gì trước đây, trở nên có những cái như đồ vật, văn hóa hay tư tưởng mới.
  • 문명이 발달하여 이전의 무지한 상태를 벗어나 새로운 사상이나 문화, 물건 등을 가지게 되다.
Động từ동사
    khai sáng
  • Đánh thức con người không có tri thức đúng đắn và làm cho họ nhận được tri thức đúng đắn.
  • 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖게 하다.
khai thiên lập địa
Động từ동사
    khai thiên lập địa
  • Thế giới lần đầu tiên xuất hiện.
  • 세상이 처음으로 생기다.
  • khai thiên lập địa
  • Thế giới bị đảo lộn một cách chóng mặt. .
  • 세상이 어지럽게 뒤집히다.
khai thác, phát triển
Động từ동사
    khai thác, phát triển
  • Đánh thức và phát triển tài năng hay trí tuệ.
  • 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시키다.
khai thác, đánh bắt, hái lượm
Động từ동사
    khai thác, đánh bắt, hái lượm
  • Đào khoét hay đẵn, chặt cái được sinh ra trong tự nhiên.
  • 자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻다.
khai thông
Động từ동사
    khai thông
  • Hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin.
  • 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 하다.
khai thông, vượt qua
Động từ동사
    khai thông, vượt qua
  • Khắc phục được sự khó khăn hay thử thách.
  • 시련이나 어려움을 극복하다.
khai trương
1. 관용구간판(을) 걸다
    (treo bảng hiệu lên) khai trương
  • Cửa hiệu hay tổ chức bắt đầu kinh doanh hay hoạt động.
  • 가게나 단체에서 장사나 활동을 시작하다.
Động từ동사
    khai trương
  • Mở cửa hàng mới và bắt đầu việc kinh doanh lần đầu. Hoặc bắt đầu việc kinh doanh.
  • 새로 상점을 내고 처음으로 영업이 시작되다. 또는 영업을 시작하다.
khai trương chợ, mở cửa thị trường
Động từ동사
    khai trương chợ, mở cửa thị trường
  • Mở cửa thị trường lần đầu tiên và bắt đầu mua bán hàng hóa.
  • 시장을 처음 열어 물건을 팔고 사기 시작하다.
khai trương, khánh thành
Động từ동사
    khai trương, khánh thành
  • Những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa ngày đầu tiên.
  • 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 열다.
khai trương, sự khánh thành
Động từ동사
    khai trương, sự khánh thành
  • Mở cửa các cơ quan như bệnh viện, học viện và bắt đầu làm việc.
  • 병원, 학원 등의 기관을 새로 열어 일을 시작하다.
khai trừ, gạch
Động từ동사
    khai trừ, gạch
  • Xóa và làm mất một bộ phần nào đó ở văn bản hoặc giấy tờ.
  • 문서나 서류에서 어떤 부분을 지워 없애다.
kha khá, bộn
Tính từ형용사
    kha khá, bộn (khá nhiều)
  • Việc tốt đẹp và có thực chất.
  • 일이 잘되어 실속이 있다.
kha khá, tàm tạm, vừa vừa
Tính từ형용사
    kha khá, tàm tạm, vừa vừa
  • Trình độ bình thường hoặc hơn thế một chút.
  • 보통 수준이거나 그보다 조금 더 하다.
khá lên
Động từ동사
    khá lên
  • Hoàn cảnh sống dần dần trở nên tốt hơn hay đầy đủ hơn.
  • 사는 형편이 점점 더 좋아지거나 넉넉해지다.
Khánh Châu
Danh từ명사
    Gyeongju; Khánh Châu
  • Thành phố nằm ở phía Đông Nam tỉnh Gyeongsangbuk là thủ đô của nhà nước Silla trong suốt một thời gian dài, có nhiều di sản văn hóa và là một thành phố du lịch nổi tiếng.
  • 경상북도의 동남부에 있는 시. 오랫동안 신라의 수도였고 많은 문화유산이 있어 유명한 관광 도시이다.
khanh khách
Phó từ부사
    khanh khách
  • Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
  • 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Phó từ부사
    khanh khách
  • Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ
  • 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
khan tiếng, khản giọng
Động từ동사
    khan tiếng, khản giọng
  • Gặp vấn đề ở thanh quản nên giọng nói trở nên khàn và không dễ phát ra.
  • 목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.
khao, bao
Động từ동사
    khao, bao
  • Đãi món ăn... hay trả tiền thức ăn cho người khác.
  • 다른 사람에게 음식 등을 베풀거나 음식 값을 내다.
khao khát
Tính từ형용사
    khao khát
  • Trong trạng thái rất mong muốn cái nào đó.
  • 어떤 것을 몹시 바라는 상태에 있다.
khao khát, khát khao
Động từ동사
    khao khát, khát khao
  • Muốn cái nào đó một cách khẩn thiết.
  • 어떤 것을 간절히 원하다.
Idiom, khao khát, thèm muốn
    (nuốt [chảy] nước bọt), khao khát, thèm muốn
  • Rất muốn có được hay muốn ăn.
  • 몹시 가지고 싶거나 먹고 싶어 하다.
khao khát, đói khát
Động từ동사
    khao khát, đói khát
  • Cảm thấy rất tiếc do thiếu thốn hay không đạt được điều mong muốn.
  • 원하는 것을 얻지 못하거나 부족하여 몹시 안타까움을 느끼다.
khao, đãi
Động từ동사
    khao, đãi
  • Tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
  • 남에게 크게 음식이나 술을 대접하다.
khay bạc, mâm bạc
Danh từ명사
    khay bạc, mâm bạc
  • Khay được làm bằng bạc.
  • 은으로 만든 쟁반.
khay mạ
Danh từ명사
    khay mạ
  • Khay gieo hạt thóc, nuôi mạ trước khi cấy xuống cánh đồng.
  • 논에 모내기를 하기 전에 미리 볍씨를 뿌려서 모를 기르는 판.
khay trà
Danh từ명사
    khay trà
  • Khay nhỏ đựng bát hay muỗng dùng khi pha trà uống.
  • 차를 달여 마시는 데에 쓰는 그릇이나 숟가락 등을 담는 조그마한 쟁반.
khay ăn
Danh từ명사
    khay ăn
  • Khay được làm chia ra nhiều ngăn có thể chứa được cơm, canh, và ba bốn loại món ăn phụ.
  • 밥, 국, 서너 가지의 반찬을 담을 수 있게 칸을 나누어 만든 쟁반.
khe cửa
Danh từ명사
    khe cửa
  • Không gian nhỏ xuất hiện khi cánh cửa chưa được đóng kín.
  • 문이 완전히 닫히지 않아 생기는 약간의 공간.
Danh từ명사
    khe cửa
  • Đường khoét xuống để cho phần trên dưới của khung cửa khớp vào với cánh cửa.
  • 창틀의 위아래를 창의 짝과 맞물리도록 파낸 줄.
khe hở, kẽ hở
Danh từ명사
    khe hở, kẽ hở
  • Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.
  • 벌어져서 사이가 생긴 자리.
Danh từ명사
    khe hở, kẽ hở
  • Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời.
  • 벌어져서 생긴 틈의 사이.
khe , khe , cửa nhận
Danh từ명사
    khe (bỏ tiền), khe (nhập thẻ), cửa nhận (thư)
  • Lỗ bỏ đồ vật hay tiền... vào.
  • 돈이나 물건 등을 넣는 구멍.
khe khẽ, khẽ khàng
Phó từ부사
    khe khẽ, khẽ khàng
  • Rất yên lặng và thận trọng.
  • 아주 조용하고 조심스럽게.
Phó từ부사
    khe khẽ, khẽ khàng
  • Hình ảnh từ từ chuyển động một cách im lặng.
  • 살며시 조용하게 움직이는 모양.
khe khẽ lắc, khe khẽ vẫy, khe khẽ ve vẩy
Động từ동사
    khe khẽ lắc, khe khẽ vẫy, khe khẽ ve vẩy
  • Người hay động vật cứ dịch chuyển cơ thể hay đồ vật... một cách nhẹ nhàng.
  • 사람이나 동물이 몸이나 물건 등을 가볍게 자꾸 움직이다.
khe khẽ, nhè nhẹ, từ từ, chậm rãi
Phó từ부사
    khe khẽ, nhè nhẹ, từ từ, chậm rãi
  • Âm thanh đặt chân xuống nhẹ nhàng và bước đi từ từ. Hoặc bộ dạng đấy.
  • 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양.
khe khẽ, thì thào, thì thầm
Phó từ부사
    khe khẽ, thì thào, thì thầm
  • Âm thanh hơi nhỏ và yên ắng.
  • 소리가 조금 낮고 조용하게.
Tính từ형용사
    khe khẽ, thì thào, thì thầm
  • Âm thanh hơi nhỏ và yên ắng.
  • 소리가 조금 낮고 조용하다.
Phó từ부사
    khe khẽ, thì thào, thì thầm
  • Âm thanh hơi nhỏ và yên ắng.
  • 소리가 조금 낮고 조용하게.
Tính từ형용사
    khe khẽ, thì thào, thì thầm
  • Âm thanh hơi nhỏ và yên ắng.
  • 소리가 조금 낮고 조용하다.
khe, kẽ
Danh từ명사
    khe, kẽ
  • (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.
  • (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리.
Danh từ명사
    khe, kẽ
  • (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.
  • (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리.
khe mũi
Danh từ명사
    khe mũi
  • Bộ phận lõm vào của sống mũi.
  • 콧등의 오목하게 들어간 부분.
Danh từ명사
    khe mũi
  • (cách nói xem thường) Phần lõm vào của sống mũi.
  • (낮잡아 이르는 말로) 콧등의 오목하게 들어간 부분.

+ Recent posts

TOP