im ắng, lặng lẽ, vắng lặng
Tính từ형용사
    im ắng, lặng lẽ, vắng lặng
  • Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ.
  • 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
im ắng, nặng nề
Tính từ형용사
    im ắng, nặng nề
  • Im lặng và nặng nề do bầu không khí lắng đọng.
  • 분위기 등이 가라앉아 무겁고 조용하다.
in
Động từ동사
    in
  • In bằng máy in rô-nê-ô.
  • 등사기로 인쇄하다.
Động từ동사
    in
  • Làm cho ảnh hiện trên giấy in hoặc in văn bản trên giấy.
  • 사진을 인화지에 나타나게 하거나 종이에 문서를 인쇄하다.
Danh từ명사
    in (inch)
  • Đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường yard-pound.
  • 길이를 나타내는 단위.
Động từ동사
    in
  • In ấn.
  • 인쇄를 하다.
in bóng
Động từ동사
    in bóng
  • Hình dáng hiện ra ở đâu đó.
  • 어디에 모양이 나타나다.
Incheon
Danh từ명사
    Incheon
  • Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài.
  • 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
Incheongonghang
    Incheongonghang; sân bay Incheon
  • Sân bay quốc tế lớn nhất Hàn Quốc ở Incheon.
  • 인천에 있는 한국 최대의 국제공항.
Indonesia
Danh từ명사
    Indonesia
  • Quốc gia có nhiều đảo nằm trong vùng xích đạo Đông Nam Á, có những sản phẩm chủ yếu như dầu mỏ, thiếc, cao su, niken, gỗ, ngôn ngữ chính là tiếng Indonesia, thủ đô là Jakarta.
  • 동남아시아 적도 부근의 여러 섬으로 이루어진 나라. 주요 생산물로는 석유, 주석, 고무, 니켈, 목재 등이 있다. 주요 언어는 인도네시아어이고 수도는 자카르타이다.
indu
Danh từ명사
    indu; bàn là, bàn ủi
  • Dụng cụ hơ trên lửa, dùng để đè thẳng các tấm vải bị nhàu hay làm thẳng các nếp nhăn khi may vá.
  • 바느질할 때 불에 달구어 구겨진 천을 눌러 펴거나 주름을 잡는 데 쓰던 기구.
  • indu; mỏ hàn
  • Dụng cụ làm chảy miếng thiếc hàn để nối liền các miếng kim loại hay trám các lỗ hỏng của kim loại.
  • 땜납을 녹여 금속과 금속을 이어 붙이거나 금속에 난 구멍을 때우는 기구.
Idiominh tai
    inh tai
  • Âm thanh lớn và sắc nhọn nên rất khó nghe.
  • 소리가 날카롭고 커서 듣기에 괴롭다.
  • inh tai
  • Nghe quá nhiều nên ghét nghe lại.
  • 너무 많이 들어서 또 듣기가 싫다.
in hình
Động từ동사
    in hình
  • In ấn hoa văn lên vải.
  • 천에 무늬를 찍다.
inh ỏi
Động từ동사
    inh ỏi
  • Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.
  • 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    inh ỏi
  • Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.
  • 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    inh ỏi
  • Tiếng còi xe cứu hỏa hay xe cấp cứu kêu liên tục.
  • 소방차나 구급차 등이 계속 경적을 울리다.
Động từ동사
    inh ỏi
  • Tiếng còi xe cứu hỏa hay xe cấp cứu phát ra liên tục.
  • 소방차나 구급차 등이 계속 경적을 울리다.
inh ỏi, ồn ào
Phó từ부사
    inh ỏi, ồn ào
  • Hình ảnh nâng cao giọng và hô thật to.
  • 목소리를 높이어 크게 소리를 지르는 모양.
in, in ấn
Động từ동사
    in, in ấn
  • Đóng những cái như chữ viết, bài viết, hình ảnh,… lên giấy hay vải,.. bằng máy móc
  • 글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 내다.
inje
Danh từ명사
    inje; bây giờ
  • Chính lúc này. Hoặc là thời gian trước sau gần với chính lúc này.
  • 바로 이때. 또는 바로 이때와 가까운 앞뒤의 시간.
Injeolmi
Danh từ명사
    Injeolmi
  • Loại bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp chín rồi đem giã cho đến khi bột dẻo dính, sau đó đem cắt thành miếng hình chữ nhật rồi bọc bột đậu nành hoặc bột đậu đỏ.
  • 찐 찹쌀을 쫄깃쫄깃해지도록 친 다음 네모나게 썰어 콩이나 팥 가루를 묻힌 떡.
in lên
Động từ동사
    in lên
  • Tạo hình hay chữ trên ấn phẩm.
  • 인쇄물 등에 글자나 그림을 집어넣다.
in, rửa
Động từ동사
    in, rửa (ảnh)
  • Rọi phim chụp bằng máy ảnh trên giấy in ảnh và làm cho ảnh hiện ra.
  • 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하다.
insamcha
Danh từ명사
    insamcha; trà sâm
  • Trà cho nhân sâm vào nấu.
  • 인삼을 넣어 끓인 차.
insamju
Danh từ명사
    insamju; rượu sâm
  • Rượu làm bằng cách cho nhân sâm vào ngâm.
  • 인삼을 넣고 만든 술.
in, sao
Động từ동사
    in, sao
  • Để vào bên trong công cụ hay khung nào đó rồi ấn và làm đồ vật có hình dáng giống như thế.
  • 어떤 틀이나 기구 속에 넣고 눌러서 같은 모양의 물건을 만들다.
Idiomin đi in lại
    (dùng lại bản in) in đi in lại
  • Dùng cùng một bản in in lại sách đã xuất bản.
  • 이미 출판된 책을 같은 판을 써서 다시 찍다.
in ấn
Động từ동사
    in ấn
  • Sử dụng máy in để in chữ hoặc tranh...
  • 인쇄기를 이용하여 글이나 그림 등을 인쇄하다.
Động từ동사
    in ấn
  • Chữ được in ra. Hoặc in ra chữ
  • 글이 인쇄되어 나오다. 또는 글을 인쇄하여 내다.
ion, điện tích
Danh từ명사
    ion, điện tích
  • Nhóm nguyên tử hoặc nguyên tử mang điện dương hay điện âm.
  • 양의 전기나 음의 전기를 띤 원자 또는 원자의 집단.
IQ, chỉ số thông minh
Danh từ명사
    IQ, chỉ số thông minh
  • Cái thể hiện một chỉ số của trí thông minh thông qua kết quả kiểm tra độ thông minh.
  • 지능 검사의 결과로 지능의 정도를 하나의 수치로 나타낸 것.
Iran
Danh từ명사
    Iran
  • Nước nằm ở Tây Nam Á. Nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm chủ yếu có dầu mỏ, thảm Ba Tư. Ngôn ngữ chính là tiếng Ba Tư và thủ đô là Tehran.
  • 서남아시아에 있는 나라. 농업과 목축이 발달했으며, 주요 생산물로는 석유, 페르시아 융단 등이 있다. 주요 언어는 페르시아어이고 수도는 테헤란이다.
Iraq
Danh từ명사
    Iraq
  • Nước nằm ở Tây Nam Á. Sản phẩn chủ yếu có dầu mỏ, chà là. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Baghdad.
  • 서남아시아에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 대추야자 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 바그다드이다.
Ireland, Ai-len
Danh từ명사
    Ireland, Ai-len
  • Nước nằm trên đảo Ireland ở Đại Tây Dương, là quốc gia nông nghiệp với trọng tâm là ngành chăn nuôi bò sữa, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ireland và tiếng Anh, thủ đô là Dublin.
  • 대서양 아일랜드섬에 있는 나라. 낙농 중심의 농업국이다. 주요 언어는 아일랜드어와 영어이고 수도는 더블린이다.
Israel
Danh từ명사
    Israel
  • Nước nằm ven biển Địa Trung Hải phía Tây Châu Á. Là nước do người Do Thái dựng nên sau khi kết thúc chế độ ủy trị của Anh tại Palestine vào năm 1948, có mâu thuẫn với dân tộc A-rập xung quanh. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hebrew và thủ đô là Jerusalem.
  • 아시아 서쪽 지중해 연안에 있는 나라. 1948년에 영국의 팔레스타인 위임 통치가 끝나면서 유대인이 세운 나라로, 주변의 아랍 민족과 갈등이 있다. 주요 언어는 히브리어이고 수도는 예루살렘이다.
isulin
Danh từ명사
    isulin
  • Hóc môn điều tiết lượng đường có trong máu.
  • 피 속에 포함되어 있는 당을 조절하는 호르몬.
ja
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ja
  • Đơn vị của chiều dài.
  • 길이의 단위.
Danh từ명사
    ja; chữ, chữ viết
  • Kí hiệu ghi lại lời nói.
  • 말을 적는 기호.
  • ja
  • Đơn vị đếm chữ.
  • 글자를 세는 단위.
  • ja; ngày
  • Ngày mấy tháng nào đó của năm nào đó.
  • 어느 해의 어느 달 며칠.
jaban
Danh từ명사
    jaban; món xào, món chiên
  • Món ăn làm bằng cách chiên nướng khô gạo nếp hay tương trong những thứ như rau củ hay hải sản.
  • 나물이나 해산물 등에 간장이나 찹쌀 풀을 발라 말린 것을 굽거나 튀겨서 만든 반찬.
  • jaban; kho
  • Món ăn làm bằng cách làm cho đặc lại hơi mằn mặn.
  • 조금 짭짤하게 졸이거나 무쳐서 만든 반찬.
Jagangdo
Danh từ명사
    Jagangdo; tỉnh Jagang; tỉnh Từ Giang
  • Tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn, tiếp giáp Trung Quốc với ranh giới là sông Áp Lục, địa hình nơi đây chủ yếu là đồi núi, khí hậu rất lạnh, có các thành phố chính như Ganggye, Manpo.
  • 한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후 북한이 신설한 것으로 대부분 산지이며 날씨가 매우 춥다. 주요 도시로는 강계, 만포 등이 있다.
Jajangmyeon
Danh từ명사
    Jajangmyeon; món mì jajangmyeon
  • Món ăn ăn bằng cách trộn đều mì vào gia vị đã xào gồm rau và thịt với tương kiểu Trung Quốc.
  • 중국식 된장에 고기와 채소 등을 넣어 볶은 양념에 면을 비벼 먹는 음식.
jakeunbok
Danh từ명사
    jakeunbok; trống lười
  • Loại nhạc cụ Phương Tây đeo ở phía trước hay đặt lên trên giá đỡ và dùng hai cây dùi gỗ mảnh tạo ra tiếng.
  • 앞에 걸어 메거나 받침대 위에 올려놓고 두 개의 가는 나무 막대기로 두드려 소리를 내는 서양의 악기.
Jamaica
Danh từ명사
    Jamaica
  • Đảo quốc nằm ở quần đảo Tây Ấn phía Bắc biển Caribe. Có những sản phẩm chủ yếu như mía đường, cà phê, chuối, khoáng chất bôxít, ngôn ngữ chính là tiếng Anh, tiếng Patwa, thủ đô là Kingston.
  • 카리브해 북부 서인도 제도에 있는 섬나라. 주민 대부분이 흑인이며 주요 생산물로는 사탕수수, 커피, 바나나, 보크사이트 등이 있다. 주요 언어는 영어이고 수도는 킹스턴이다.
jangajji
Danh từ명사
    jangajji; đồ muối, món dưa muối
  • Món ăn được chế biến bằng cách ngâm các loại rau củ như dưa chuột, củ cải, tỏi v.v... trong nước tương, nước muối hoặc trong tương đậu, tương ớt rồi nêm gia vị và để lâu ăn dần.
  • 오이, 무, 마늘 등의 채소를 간장이나 소금물에 담가 놓거나 된장, 고추장 속에 넣었다가 양념해서 오래 두고 먹는 음식.
jangdokdae
Danh từ명사
    jangdokdae; chỗ để hũ tương
  • Chỗ làm cho cao hơn mặt đất để đặt những hũ tương.
  • 장독을 놓을 수 있게 바닥보다 좀 높게 만들어 놓은 곳.
janggu
Danh từ명사
    janggu; trống phách
  • Nhạc cụ dùng trong âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, với hình khối gỗ có phần giữa thắt vào, gõ bằng tay hoặc dùi vào mặt da ở hai đầu để tạo ra âm thanh.
  • 가운데가 잘록한 나무통 모양으로, 양쪽 끝의 가죽을 손이나 채로 두드려 소리를 내는, 한국 전통 음악에서 쓰는 악기.
jangguk
Danh từ명사
    jangguk; canh nước trong
  • Canh mà nước của nó trong, được nêm muối hay xì dầu mà nấu chứ không phải là nêm nước tương.
  • 된장이 아닌 간장이나 소금을 넣고 끓인 맑은 국.
janggukbap
Danh từ명사
    janggukbap; món cơm canh thịt
  • Món cơm chan nước canh thịt nóng rồi để thịt và thức ăn kèm lên trên.
  • 더운 장국을 붓고 고기와 고명을 얹은 밥.
jangjorim
Danh từ명사
    jangjorim; món thịt kho
  • Món kho thịt bò với nước tương.
  • 간장에다 고기를 넣고 조린 반찬.
jangseung
Danh từ명사
    jangseung; cột làng
  • Cột bằng đá hoặc cây, được khắc mặt người và được đựng ở lối đi vào làng hoặc bên đường.
  • 돌이나 나무에 사람의 얼굴을 새겨서 마을 입구나 길가에 세워 놓은 말뚝.
  • jangseung; thằng người to xác
  • (cách nói ẩn dụ) Người chỉ được mỗi điểm cao lêu nghêu.
  • (비유적으로) 키가 멋없이 큰 사람.
japgukbap
Danh từ명사
    japgukbap; cơm ngũ cốc, cơm độn ngũ cốc
  • Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo.
  • 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥.
japjae
Danh từ명사
    japjae; món miến xào thập cẩm, món miến trộn thập cẩm
  • Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến.
  • 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
japtang, canh tập tàng, canh hổ lốn
Danh từ명사
    japtang, canh tập tàng, canh hổ lốn
  • Loại canh được nấu từ đủ loại nguyên liệu và các thứ gia vị.
  • 여러 가지 재료와 갖은 양념을 넣어 끓인 국.
jarak
Danh từ명사
    jarak; bài, nhịp
  • Đơn vị đếm số bài hát hoặc giai điệu
  • 노래나 가락의 수를 세는 단위.
jaru
Danh từ명사
    jaru; cán
  • Tay cầm ở phía cuối của những thứ sử dụng bằng tay như đồ dùng hay dụng cụ.
  • 손으로 다루는 연장이나 기구 등의 끝에 달린 손잡이.
  • jaru; cây, cái
  • Đơn vị đếm dụng cụ ghi chép có dạng dài hay dụng cụ, vũ khí...
  • 길쭉하게 생긴 필기도구나 연장, 무기 등을 세는 단위.
jatjuk
Danh từ명사
    jatjuk; cháo hạt thông
  • Cháo nấu bằng cách cho hạt thông vào gạo đã ngâm trong nước, sau đó đem nghiền ra rồi đun lên.
  • 물에 불린 쌀에 잣을 넣고 갈아서 쑨 죽.
jegi
Danh từ명사
    jegi; quả cầu
  • Đồ chơi truyền thống của Hàn Quốc mà trẻ em dùng chân đá và chơi.
  • 아이들이 발로 차며 노는 한국의 전통적인 장난감.
jegichagi
Danh từ명사
    jegichagi; môn đá cầu, trò đá cầu
  • Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc, đá cầu và chơi.
  • 제기를 차면서 노는 한국의 전통 놀이.
Jeheonjeol
Danh từ명사
    Jeheonjeol; ngày lập hiến pháp
  • Ngày 17 tháng 7 là ngày lễ kỷ niệm Hiến pháp Hàn Quốc được thành lập.
  • 한국의 헌법을 제정한 것을 기념하는 국경일. 7월 17일이다.
Jejudo
Danh từ명사
    Jejudo; tỉnh Jeju, tỉnh Tế Châu
  • Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한국의 가장 남쪽에 있으며 제주도를 비롯한 여러 섬으로 이루어져 있다.
Danh từ명사
    Jejudo; đảo Jeju, đảo Tế Châu
  • Đảo núi lửa lớn nhất nằm ở phía Tây Nam Hàn Quốc, các dấu tích hoạt động của núi lửa được thể hiện rõ nét qua đặc trưng địa hình trên đảo, du lịch trên đảo khá phát triển, nổi tiếng với quýt, ngựa, thợ lặn nữ và lưu lượng gió thổi nhiều.
  • 한국 서남해에 있는 화산섬. 한국에서 가장 큰 섬으로 화산 활동 지형의 특색이 잘 드러나 있어 관광 산업이 발달하였다. 해녀, 말, 귤이 유명하다.
Jejuteukbyeoljachido
Danh từ명사
    Jejuteukbyeoljachido; tỉnh tự trị Jeju
  • Tỉnh tự trị vốn là một hòn đảo ở Tây Nam Hàn Quốc, có tất cả 63 đảo lớn nhỏ bao gồm hòn đảo lớn nhất Hàn Quốc và 55 đảo chưa có người sinh sống, là khu vực hành chính có dân số thấp nhất trong tất cả các đơn vị hành chính của Hàn Quốc, đồng thời là thắng cảnh du lịch tầm cỡ quốc tế với phong cảnh tự nhiên đẹp.
  • 한국 남서부에 있는 섬으로 된 특별자치도. 남한에서 가장 큰 섬인 제주도와 55개의 무인도를 포함하여 총 63개 섬으로 이루어져 있다. 한국의 행정 구역 중 인구가 가장 적다. 자연환경이 아름다운 국제 관광지이다.
Jeogori
Danh từ명사
    Jeogori; áo của bộ hanbok
  • Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc.
  • 한복의 윗옷.
Jeokbyeokga
Danh từ명사
    Jeokbyeokga; Xích Bích Ca
  • Một trong năm bản pansori, là cảnh diễn về cuộc đại chiến Xích Bích trong "Tam quốc chí diễn nghĩa". Bài ca miêu tả cảnh Quan Vũ không bắt Tào Tháo mà thả Tào Tháo trên đường đi và Tào Tháo đã chạy tới tận Hoa Dung.
  • 판소리 다섯 마당의 하나. '삼국지연의'의 내용 가운데 적벽전에서 관우가 조조를 잡지 않고 길을 터 주어 조조가 화용도까지 달아나는 장면을 노래한 것이다.
jeoksam
Danh từ명사
    jeoksam
  • Áo một lớp, mặc ở thân trên có hình dạng giống như áo jeo-go-ri.
  • 윗도리에 입는 한 겹으로 된 저고리 모양의 옷.
Jeolpyeon
Danh từ명사
    Jeolpyeon; món bánh jeolpyeon
  • Bánh tteok được làm từ bột bánh tteok được ấn dẹt, và tạo thành hình vuông hay hình tròn.
  • 떡살로 눌러 네모나거나 둥글게 만든 떡.
jeon
Danh từ명사
    jeon; bánh rán -
  • Món ăn được làm bằng cách thái mỏng cá, thịt, rau..rồi trộn gia vị sau đó hoà với bột mỳ và đem rán.
  • 생선, 고기, 채소 등을 얇게 썰거나 다져 양념을 한 뒤, 밀가루를 묻혀 기름에 지진 음식.
jeonbyeong
Danh từ명사
    jeonbyeong
  • Món ăn được làm từ bột mì hoặc bột nếp được rán mỏng dẹt.
  • 밀가루나 찹쌀가루 등을 둥글넓적하게 부친 음식.
jeongmun
Danh từ명사
    jeongmun
  • (ngày xưa) Cửa màu đỏ được dựng ở trước nhà nhằm tôn vinh trung thần, hiếu tử hay liệt nữ .
  • (옛날에) 충신이나 효자, 열녀를 기리기 위해 그 집 앞에 세우던 붉은 문.
jeongol
Danh từ명사
    jeongol; lẩu
  • Món ăn được nấu bằng cách cho thịt, nấm, hải sản, gia vị vào nồi nước dùng rồi đun lên.
  • 고기, 버섯, 해물, 양념 등을 넣고 국물을 조금 부어 끓인 음식.
jeongsindae
Danh từ명사
    jeongsindae; đội phụ nữ làm gái mua vui cho lính Nhật
  • Những người phụ nữ bị đế quốc Nhật ép buộc phải ra chiến trường trong cuộc chiến Thái Bình Dương.
  • 태평양 전쟁 때 일제가 전쟁터로 강제로 끌고 간 여성들.
Jeonju
Danh từ명사
    Jeonju
  • Thành phố ở miền Trung tỉnh Jeol-la-buk-do của Hàn Quốc, nơi đặt trụ sở ủy ban nhân dân tỉnh Jeol-la- buk-do và nổi tiếng về món cơm trộn jeon-ju bi-bim-pap và sản xuất giấy tấm lát nền, giấy dán cửa chang-ho-ji.
  • 한국의 전라북도 중앙부에 있는 시. 전라북도의 도청 소재지이며, 창호지, 장판지의 생산과 전주비빔밥 등으로 유명하다.
Jeonlabukdo
Danh từ명사
    Jeonlabukdo; tỉnh Jeonla Bắc
  • Là một tỉnh, đơn vị khu vực hành chính của Hàn Quốc, nằm ở phía Tây Nam bán đảo Hàn, phát triển về ngành nông nghiệp, các thành phố chính gồm Jeonju, Gunsan, Muju.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남서부에 있으며 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 전주, 군산, 무주 등이 있다.
Jeonlado
Danh từ명사
    Jeonlado; tỉnh Toàn La (tỉnh Jeonla)
  • Gồm tỉnh Jeonlanam và tỉnh Jeonlabuk
  • 전라남도와 전라북도.

+ Recent posts

TOP