hộ chiếu
Danh từ명사
    hộ chiếu
  • Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch.
  • 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
Danh từ명사
    hộ chiếu
  • Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch nước khác, giao cho nước du lịch bảo vệ người đó.
  • 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
hộ gia đình
Danh từ명사
    hộ gia đình
  • Tập thể những người sống chung trong một nhà.
  • 한 집에서 함께 사는 사람들의 집단.
hộ gia đình, hộ
Danh từ명사
    hộ gia đình, hộ
  • Nhà được đăng kí theo pháp luật. Hoặc đơn vị đếm nhà.
  • 법적으로 등록되어 있는 집. 또는 이를 세는 단위.
hội
Phụ tố접사
    hội
  • Hậu tố thêm nghĩa "đoàn thể".
  • ‘단체’의 뜻을 더하는 접미사.
hội bạn bè, họp mặt bạn bè
Danh từ명사
    hội bạn bè, họp mặt bạn bè
  • Sự họp mặt nhằm thân thiết và hòa thuận với nhau.
  • 서로 친하고 화목하게 지내기 위해서 하는 모임.
hội chợ quyên góp
Danh từ명사
    hội chợ quyên góp
  • Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.
  • 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.
hội chợ, triển lãm
Danh từ명사
    hội chợ, triển lãm
  • Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.
  • 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.
hội chứng
Danh từ명사
    hội chứng
  • Nhiều biểu hiện mang tính chất bệnh lý với triệu chứng thì giống nhau nhưng nguyên nhân trực tiếp thì không rõ ràng.
  • 증세는 공통되지만 직접적인 원인은 분명하지 않은 여러 가지 병적 징후.
Danh từ명사
    hội chứng
  • Một số triệu chứng xuất hiện cùng lúc trong khi nguyên nhân trực tiếp là gì chưa rõ ràng.
  • 직접적인 원인이 무엇인지 분명하지 않은 채 한꺼번에 나타나는 여러 가지 병적인 증세.
hội chứng, phong trào, hiện tượng
Danh từ명사
    hội chứng, phong trào, hiện tượng
  • Hiện tượng thích và làm theo đến mức bệnh hoạn vì cái nào đó lan rộng trong xã hội
  • 어떤 것이 사회적으로 널리 퍼져 병적일 정도로 좋아하고 따르는 현상.
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
    hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (SIDA)
  • Bệnh truyền nhiễm có tỉ lệ tử vong cao, chức năng miễn dịch của tế bào trong cơ thể mất đi do vi rút.
  • 바이러스에 의해서 몸 안 세포의 면역 기능이 없어지는, 사망률이 매우 높은 전염병.
hội chữ thập đỏ
Danh từ명사
    hội chữ thập đỏ
  • Tổ chức dân sự quốc tế lấy việc chăm sóc những người bị thương trong chiến tranh, cứu hộ trẻ em và nạn dân, cứu trợ và dự phóng bệnh tật cũng như tai hoạ trong cuộc sống...làm mục đich.
  • 전쟁 시에 아프거나 다친 사람들을 보살필 목적으로 세워졌으며 재해나 질병의 구조, 예방 등의 사업을 펼치는 국제적인 민간 조직.
hội cảm thụ
Danh từ명사
    hội cảm thụ
  • Hội thưởng thức và đánh giá cái hay đẹp của tác phẩm nghệ thuật.
  • 예술 작품의 아름다움을 즐기고 평가하는 모임.
hội hoạ
Danh từ명사
    hội hoạ
  • Một lĩnh vực của mỹ thuật, vẽ tranh trên mặt phẳng bằng nhiều màu sắc hay đường nét.
  • 여러 가지 선이나 색채로 평면에 그림을 그려 내는 미술의 한 분야.
hội hè
Danh từ명사
    hội hè
  • Cái để xem với nhiều người tụ tập xôn xao vui vẻ.
  • 여러 사람이 모여 떠들썩하거나 흥겨운 구경거리.
hội học sinh, hội sinh viên
Danh từ명사
    hội học sinh, hội sinh viên
  • Tổ chức hay tập hợp mà học sinh là trung tâm để bàn thảo, quyết định và thi hành việc nào đó.
  • 학생이 중심이 되어 어떤 일을 의논하여 결정하고 실행하는 조직이나 모임.
hội họp
Động từ동사
    hội họp
  • Nhiều người có mục đích nhất định, tụ tập lại một nơi.
  • 여러 사람이 일정한 목적을 가지고 한데 모이다.
hội họp, nhóm họp, họp
Động từ동사
    hội họp, nhóm họp, họp
  • Nhiều người tụ tập nhau lại để chia sẻ ý kiến.
  • 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모이다.
hội hỗ trợ, hội tài trợ
Danh từ명사
    hội hỗ trợ, hội tài trợ
  • Tổ chức được tạo nên để đứng đằng sau giúp đỡ cho hoạt động, dự án cua cá nhân hay tổ chức.
  • 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 뒤에서 도와주기 위해 만든 모임.
hội, hụi
Danh từ명사
    hội, hụi
  • Tổ chức được tạo ra nhằm giúp đỡ qua lại về mặt kinh tế hoặc mưu cầu tình hữu nghị từ ngày xưa.
  • 예로부터 경제적인 도움을 주고받거나 친목을 도모하기 위하여 만든 조직.
hội liên hiệp, hiệp hội, tổ hợp
Danh từ명사
    hội liên hiệp, hiệp hội, tổ hợp
  • Tổ chức do hai người trở lên hoặc tập thể cùng thành lập vì mục đích nhất định.
  • 일정한 목적을 위해 둘 이상의 사람이나 집단이 함께 조직한 단체.
Hội nghiên cứu
Danh từ명사
    Hội nghiên cứu
  • Nhóm tụ họp để thảo luận và trao đổi ý kiến với mục đích nghiên cứu.
  • 연구를 목적으로 토론하고 의견을 교환하기 위해 모이는 모임.
hội nghị chuyên đề
Danh từ명사
    hội nghị chuyên đề
  • Cuộc họp mà các chuyên gia của một lĩnh vực tiến hành để nghiên cứu chủ đề đặc biệt.
  • 한 분야의 전문가들이 특정한 주제를 연구하기 위해 행하는 모임.
hội nghị chính
Danh từ명사
    hội nghị chính
  • Hội nghị chính thức có toàn bộ thành viên tham gia.
  • 구성원 전원이 참석하는 정식 회의.
hội nghị chính phủ, kỳ họp chính phủ
    hội nghị chính phủ, kỳ họp chính phủ
  • Hội nghị do tổng thống điều hành để bàn bạc thảo thuận về những chính sách quan trọng của nhà nước.
  • 대통령이 주관하며 정부의 중요한 정책들을 심의하는 회의.
hội nghị quốc tế
    hội nghị quốc tế
  • Hội nghị hay cuộc họp lớn có nhiều nước tham gia.
  • 여러 나라가 참가하는 큰 모임이나 회의.
Danh từ명사
    hội nghị quốc tế
  • Hội nghị mà đại biểu của nhiều nước tham gia chia sẻ ý kiến nhằm giải quyết những vấn đề mang tính quốc tế.
  • 국제적인 문제를 해결하기 위해 여러 나라의 대표가 모여 의견을 나누는 회의.
hội nghị tiếp tục lại
Danh từ명사
    hội nghị tiếp tục lại
  • Việc tiếp tục lại cuộc hội nghị đã bị gián đoạn. Hoặc việc làm như thế.
  • 중단되었던 회의가 다시 계속됨. 또는 그렇게 되게 함.
hội nghị toàn thể
Danh từ명사
    hội nghị toàn thể
  • Hội nghị chính thức mà toàn bộ thành viên tham gia.
  • 구성원 전원이 참석하는 정식 회의.
hội nghị đánh giá
Danh từ명사
    hội nghị đánh giá
  • Buổi gặp gỡ trao đổi ý kiến với nhau về việc nào đó rồi thảo luận hoặc đánh giá.
  • 어떤 일에 대하여 의견을 서로 교환하여 평가하거나 의논하는 모임.
hội người cùng sở thích
Danh từ명사
    hội người cùng sở thích
  • Hội của những người có chung thị hiếu và cùng tận hưởng.
  • 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임.
hội người tiêu dùng
    hội người tiêu dùng
  • Tổ chức mà người tiêu dùng lập lên để bảo vệ quyền lợi hay lợi ích của mình.
  • 소비자가 자신들의 권리나 이익을 보호하기 위해 만든 단체.
hội ngộ, tương phùng
Động từ동사
    hội ngộ, tương phùng
  • Chia tay trong thời gian dài rồi bất ngờ gặp lại.
  • 오랫동안 헤어졌다가 뜻밖에 다시 만나다.
hội, nhóm, câu lạc bộ
Danh từ명사
    hội, nhóm, câu lạc bộ
  • Hội của những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ.
  • 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임.
Danh từ명사
    hội, nhóm, câu lạc bộ
  • Nhóm những người có cùng sở thích.
  • 같은 취미를 가진 사람들의 모임.
hội nhạc đại chúng
Danh từ명사
    hội nhạc đại chúng
  • Đại hội mà nhiều người đọ sức hát nhạc đại chúng.
  • 여러 사람이 가요를 불러 실력을 겨루는 대회.
hội những bà mẹ, hội phụ huynh
Danh từ명사
    hội những bà mẹ, hội phụ huynh
  • Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học.
  • 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
hội nếm thử thức ăn, hội thưởng thức món ăn
Danh từ명사
    hội nếm thử thức ăn, hội thưởng thức món ăn
  • Sự kiện ăn thử món ăn coi như thi đấu để xem tài khéo nấu nướng hoặc vị thức ăn.
  • 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 보는 행사.
hội phí
Danh từ명사
    hội phí
  • Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội.
  • 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
hội phí hàng năm
Danh từ명사
    hội phí hàng năm
  • Tiền thu một năm một lần từ những thành viên của một hội hay một tổ chức.
  • 모임이나 단체에서 그 구성원들에게 일 년에 한 번씩 걷는 돈.
hội phụ nữ
Danh từ명사
    hội phụ nữ
  • Nhóm mà những phụ nữ trong cộng đồng khu vực hay một làng tổ chức để cùng nhau ứng phó với việc gì đó của tập thể hay làng xóm và để thúc đẩy tình thân ái.
  • 한 마을이나 지역 사회 등에서 부녀자들이 친목을 도모하고 마을이나 단체의 일에 함께 대처하기 위하여 조직한 모임.
hội quán, nhà văn hóa
Danh từ명사
    hội quán, nhà văn hóa
  • Tòa nhà được xây với mục đích hội nghị hoặc nhóm họp v.v...
  • 모임이나 회의 등을 목적으로 지은 건물.
hội thi
Danh từ명사
    hội thi
  • Đại hội mở ra để so tài năng lực như âm nhạc, mỹ thuật, làm phim.
  • 음악, 미술, 영화 제작 등의 실력을 겨루기 위해 여는 대회.
hội thi, cuộc thi đấu
Danh từ명사
    hội thi, cuộc thi đấu
  • Đại hội so tài kĩ thuật hay năng lực...
  • 기술이나 실력 등을 겨루는 대회.
hội thi đấu thể dục thể thao
Danh từ명사
    hội thi đấu thể dục thể thao
  • Nhóm mà một số người tập hợp thi đấu một vài môn thể dục, thể thao.
  • 여러 사람이 모여 여러 가지 운동 경기를 하는 모임.
hội thoại, đối thoại, trao đổi chuyện trò
Động từ동사
    hội thoại, đối thoại, trao đổi chuyện trò
  • Chia sẻ câu chuyện bằng ngoại ngữ.
  • 외국어로 이야기를 나누다.
hội thân hữu, câu lạc bộ
Danh từ명사
    hội thân hữu, câu lạc bộ
  • Hội do những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ tạo ra vì mục đích nào đó.
  • 뜻이나 취미가 같은 사람들이 어떤 목적으로 만든 모임.
hội thảo khoa học
Danh từ명사
    hội thảo khoa học
  • Cuộc họp thảo luận nội dung về học vấn và kĩ thuật.
  • 학문과 기술에 관한 내용을 토의하는 모임.
hội thể dục thể thao, câu lạc bộ thể thao
Danh từ명사
    hội thể dục thể thao, câu lạc bộ thể thao
  • Nhóm của những người cùng thi đấu thể thao trong công ti hay trường học v.v...
  • 학교나 회사 등에서, 운동 경기를 함께 하는 사람들의 모임.
hội truyền giáo
Danh từ명사
    hội truyền giáo
  • Tổ chức được lập ra nhằm truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
  • 종교를 널리 전하여 퍼뜨리기 위해 조직한 모임.
hội trường
Danh từ명사
    hội trường
  • Nơi có hội họp.
  • 모임을 가지는 장소.
  • hội trường
  • Nơi mọi người tụ họp và bàn luận.
  • 여럿이 모여 의논하는 장소.
hội trường, đại sảnh
Danh từ명사
    hội trường, đại sảnh
  • Không gian rộng trong tòa nhà để nhiều người có thể tụ họp lại cùng một lúc.
  • 건물 안에 여러 사람이 한꺼번에 모일 수 있는 넓은 공간.
hội trưởng
Danh từ명사
    hội trưởng
  • Người đứng đầu tổ chức được thành lập vì mục đích nhất định.
  • 일정한 목적을 위해 조직한 단체의 우두머리.
hội viên
Danh từ명사
    hội viên
  • Người ra nhập vào tổ chức được lập nên vì mục đích nhất định.
  • 일정한 목적을 위해 조직한 단체에 가입한 사람.
Danh từ명사
    hội viên
  • Người tạo nên tổ chức nào đó.
  • 어떤 모임을 이루는 사람.
hội viên chính thức
Danh từ명사
    hội viên chính thức
  • Ủy viên có tư cách chính thức có thể hoạt động như là hội viên.
  • 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖춘 회원.
hội viên dự bị
Danh từ명사
    hội viên dự bị
  • Hội viên trước khi có được tư cách chính thức có thể hoạt động như một hội viên chính thức.
  • 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖추기 전의 회원.
hội ý, họp, hội kiến
Động từ동사
    hội ý, họp, hội kiến
  • Thông qua các thủ tục nhất định mà gặp nhau và làm sáng tỏ những điều như suy nghĩ hay ý kiến của nhau.
  • 일정한 절차를 거쳐 만나서 서로 의견이나 생각 등을 밝히다.
hội đàm
Động từ동사
    hội đàm
  • Nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó.
  • 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
hội đèn lồng
Danh từ명사
    Gwandeunghoe; hội đèn lồng
  • Hội tổ chức để kỷ niệm ngày Phật đản.
  • 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임.
Danh từ명사
    hội đèn lồng
  • Nghi lễ Phật giáo, thắp đèn lồng và cầu phúc vào ngày Thích ca mâu ni ra đời.
  • 석가모니가 태어난 날에 등불을 켜고 복을 비는 불교 의식.
hội đồng môn
Danh từ명사
    hội đồng môn
  • Hội của những người tốt nghiệp cùng một trường.
  • 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
hội đồng môn, hội bạn học cùng trường
Danh từ명사
    hội đồng môn, hội bạn học cùng trường
  • Hội của những người tốt nghiệp cùng trường.
  • 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
hội đồng quản trị
Danh từ명사
    hội đồng quản trị
  • Cơ quan được cấu thành bởi các giám đốc, ra quyết định liên quan đến việc thực hiện nghiệp vụ của công ty.
  • 이사들로 구성되어 회사의 업무 집행에 관한 의사를 결정하는 기관.
hội đồng thẩm vấn
Danh từ명사
    hội đồng thẩm vấn
  • Đoàn thể hay nhóm người lập ra nhằm xem xét, cân nhắc một cách kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó.
  • 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살피기 위한 모임이나 단체.
hội đồng, ủy ban
Danh từ명사
    hội đồng, ủy ban
  • Cơ quan được giao nhiệm vụ nghị luận và giải quyết về công việc nào đó ở lĩnh vực độc lập nhất định, khác với cơ quan hành chính thông thường.
  • 일반 행정과는 달리 어느 정도 독립된 분야에서 어떤 일의 처리를 맡아 의논하는 기관.
Danh từ명사
    hội đồng, ủy ban
  • Cơ quan được cấu thành bởi đại diện của các quốc gia điều hành, ở tổ chức quốc tế.
  • 국제기구에서, 이사국의 대표들로 구성되는 기관.
hộ khẩu gốc
Danh từ명사
    hộ khẩu gốc
  • Hộ khẩu ban đầu trước khi chuyển hộ khẩu do kết hôn hay được nhận con nuôi.
  • 결혼이나 입양 등으로 호적을 옮기기 전의 원래 호적.
hộ khẩu, hộ gia đình
Danh từ명사
    hộ khẩu, hộ gia đình
  • Số gia đình và thành viên có trong hộ tịch.
  • 호적에 나와 있는 집과 식구의 수.
hộ kinh doanh
Danh từ명사
    hộ kinh doanh
  • Gia đình với tư cách là đơn vị kinh tế.
  • 경제 단위로서의 가정.
hộp
Danh từ명사
    hộp
  • Đơn vị đếm số hộp nhỏ để đựng đồ vật.
  • 물건이 담긴 작은 상자를 세는 단위.
Danh từ명사
    hộp
  • Cái được làm để có thể nhét vào hay đựng và bảo quản dao, súng, kính...
  • 칼이나 총, 안경 등을 끼거나 담아서 보관할 수 있게 만든 것.
hộp cơm
Danh từ명사
    hộp cơm
  • Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi.
  • 간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.
hộp cầu chì
Danh từ명사
    hộp cầu chì
  • Thiết bị an toàn được lắp trong nhà hay tòa nhà để ngăn chặn dòng điện bị quá tải.
  • 전기가 지나치게 많이 흐르는 것을 막기 위해 건물이나 집에 설치된 안전장치.
hộp, gói, túi
Danh từ명사
    hộp, gói, túi
  • Đồ chứa nhỏ làm bằng ni lông hay giấy.
  • 종이나 비닐로 만든 작은 용기.
hộp, hòm, bao, vỏ bọc
Danh từ명사
    hộp, hòm, bao, vỏ bọc
  • Hộp hoặc cái bao bọc chứa đồ vật.
  • 물건을 넣는 작은 상자나 덮개.
hộp, hòm, thùng, tráp
Danh từ명사
    hộp, hòm, thùng, tráp
  • Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào.
  • 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
  • hộp, hòm, thùng, tráp
  • Đơn vị đếm đồ vật đựng trong hộp.
  • 물건을 상자에 담아 세는 단위.
hộp hồ sơ, thùng hồ sơ
Danh từ명사
    hộp hồ sơ, thùng hồ sơ
  • Hộp bảo quản hồ sơ.
  • 문서를 넣어 보관하는 상자.

+ Recent posts

TOP