hỏng, chệch
Động từ동사
    hỏng, chệch
  • Công việc định làm bị sai lệch.
  • 하려던 일이 잘못되어 어긋나다.
hỏng hóc, lỗi chương trình
Động từ동사
    hỏng hóc, lỗi chương trình
  • Trở thành trạng thái không thể sử dụng vì máy tính không thể khởi động được do các lỗi như lỗi chương trình.
  • 프로그램 오류 등으로 컴퓨터가 제대로 작동되지 않아 손을 쓸 수 없게 되는 상태가 되다.
hỏng hóc nặng, hỏng nặng
Động từ동사
    hỏng hóc nặng, hỏng nặng
  • Đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.
  • 물건이 망가져 쓸 수 없게 되다.
hỏng, hư hại
Động từ동사
    hỏng, hư hại
  • Đồ vật bị vỡ hoặc trầy xước trở nên tình trạng không bình thường.
  • 물건이 깨어지거나 다쳐 정상적인 상태가 아니게 되다.
Idiomhỏng hết xôi chè bánh kẹo, hỏng ăn
    hỏng hết xôi chè bánh kẹo, hỏng ăn
  • Bị hỏng việc.
  • 일을 망치게 되다.
hỏng, hỏng hóc
Động từ동사
    hỏng, hỏng hóc
  • Máy móc hay máy vi tính... ngừng hoạt động.
  • 기계나 컴퓨터 등이 멈추다.
hỏng, hỏng hóc, hư hỏng
Động từ동사
    hỏng, hỏng hóc, hư hỏng
  • Gây thiệt hại cho tài sản của người khác. Hoặc khiến cho như vậy.
  • 남의 재산에 손해를 끼치다. 또는 끼치게 하다.
Idiomhỏng thân
    hỏng thân
  • Mất đi sự trinh trắng.
  • 순결을 잃다.
hỏng, thối, ươn, nhũn
Động từ동사
    hỏng, thối, ươn, nhũn
  • Thịt hay bên trong bị hỏng và nhũn.
  • 살이나 속이 상하여 물렁해지다.
hỏng , vỡ , khó mà~
Động từ동사
    hỏng (dự định), vỡ (kế hoạch), khó mà~
  • Trạng thái không có gì để mong chờ hơn.
  • 더 기대할 것이 없는 상태가 되다.
hố bẫy
Danh từ명사
    hố bẫy
  • Hố đào để bắt muông thú.
  • 짐승을 잡기 위해 파 놓은 구덩이.
hốc, hoác
Phó từ부사
    hốc, hoác
  • Hình ảnh ngực, vai ưỡn ra hoặc mắt, miệng mở rộng.
  • 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양.
Phó từ부사
    hốc, hoác
  • Hình ảnh nhiều người cùng hay lần lượt ưỡn ngực, vai hoặc mở rộng mắt, miệng.
  • 여럿이 다 또는 잇따라 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양.
hốc hác, hao gầy, nhợt nhạt
Động từ동사
    hốc hác, hao gầy, nhợt nhạt
  • Khuôn mặt hay cơ thể của con người mất sinh khí.
  • 사람의 얼굴이나 몸이 생기를 잃다.
hốc hác, phờ phạc
Động từ동사
    hốc hác, phờ phạc
  • Sức khỏe trở nên xấu đi hoặc lo lắng nhiều nên cơ thể hay khuôn mặt gầy đi.
  • 건강이 나빠지거나 걱정이 많아 몸이나 얼굴 등에서 살이 빠지다.
hốc mắt, ổ mắt
Danh từ명사
    hốc mắt, ổ mắt
  • Hố nơi nhãn cầu nằm trong đó.
  • 눈알이 들어 있는 구멍.
hố cát
Danh từ명사
    hố cát
  • Nơi trũng xuống chỉ có cát trong số các tua của sân gôn.
  • 골프장의 코스 중에서 모래로만 되어 있는 우묵한 곳.
hố, hầm
Danh từ명사
    hố, hầm
  • Đất bị khoét trũng sâu.
  • 움푹하게 파인 땅.
hối hận, ân hận
Động từ동사
    hối hận, ân hận
  • Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.
  • 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖다.
hối lỗi
Động từ동사
    hối lỗi
  • Tự nhận ra và thức tỉnh lỗi lầm của chính mình.
  • 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성하다.
hối phiếu
Danh từ명사
    hối phiếu
  • Ngân phiếu có giá trị hứa hẹn việc chi cấp số tiền nhất định ở địa điểm và ngày giờ nhất định hoặc giao cho người khác số tiền chi cấp đó.
  • 일정한 금액을 일정한 날짜와 장소에서 지불할 것을 약속하거나 다른 사람에게 그 지급을 맡기는 유가 증권.
hối phiếu nước ngoài
    hối phiếu nước ngoài
  • Hối phiếu mà nơi phát hành và nơi chi cấp tiền khác nhau, thường được dùng trong giao dịch thương mại quốc tế.
  • 다른 나라와 거래를 할 때 쓰는, 발행지와 지급지가 다른 어음.
hối thúc, thúc giục
Động từ동사
    hối thúc, thúc giục
  • Thôi thúc hay thúc giục một cách gấp gáp.
  • 급하게 다그치거나 재촉하다.
Động từ동사
    hối thúc, thúc giục
  • Thúc giục đòi đưa nhanh thứ phải nhận từ người khác.
  • 다른 사람에게 받아야 할 것을 빨리 달라고 재촉하다.
hống ha hống hách, nghênh nghênh ngang ngang
Phó từ부사
    hống ha hống hách, nghênh nghênh ngang ngang
  • Bộ dạng hành động kiêu căng ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 자꾸 건방지게 행동하는 모양.
Động từ동사
    hống ha hống hách, nghênh nghênh ngang ngang
  • Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 자꾸 건방지게 행동하다.
hống hách, nghênh ngang
Động từ동사
    hống hách, nghênh ngang
  • Hành động kiêu căng ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 건방지게 행동하다.
hống hách, ngạo mạn
Động từ동사
    hống hách, ngạo mạn
  • Hành động tùy tiện ra vẻ ta đây đến mức đáng ghét.
  • 보기에 안 좋을 만큼 잘난 듯이 마음대로 행동하다.
hố phân
Danh từ명사
    hố phân
  • Hố đào để gom giữ phân.
  • 똥을 모아 두려고 판 구덩이.
hố sâu
Danh từ명사
    hố sâu
  • Đất bị khoét trũng sâu và rất nguy hiểm.
  • 몹시 험하고 깊게 움푹 파인 땅.
hố sâu, vực sâu
Danh từ명사
    hố sâu, vực sâu
  • (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách sâu, khó nhảy qua hoặc khắc phục được.
  • (비유적으로) 뛰어넘거나 극복하기 어려운 깊은 간격.
hố sâu, vực sâu, vực thẳm
Danh từ명사
    hố sâu, vực sâu, vực thẳm
  • (cách nói ẩn dụ) Tình trạng rất khó thoát ra khỏi.
  • (비유적으로) 벗어나기 아주 어려운 상태.
hố tuyết
Danh từ명사
    hố tuyết
  • Hố đọng nhiều tuyết.
  • 눈이 많이 쌓인 가운데.
hồ
Danh từ명사
    hồ
  • Hồ nước.
  • 호수.
Danh từ명사
    hồ
  • Ao lớn được bao bọc bởi đất.
  • 땅으로 둘러싸인 큰 못.
hồ bơi, bể bơi
Danh từ명사
    hồ bơi, bể bơi
  • Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội.
  • 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
hồ bột, hồ dán
Danh từ명사
    hồ bột, hồ dán
  • Hồ dán làm bằng cách cho tinh bột vào nước đun lên.
  • 녹말을 물에 풀어 끓여서 만든 풀.
hồ, bột, keo
Danh từ명사
    hồ, bột, keo
  • Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần áo trở nên thẳng cứng.
  • 쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질.
hồ chứa nước
Danh từ명사
    hồ chứa nước
  • Ao hồ lớn, ngăn nước chảy từ suối hay thung lũng và gom nước lại để phục vụ nông nghiệp hoặc phát triển thủy điện v.v...
  • 농사에 쓰거나 수력 발전 등을 하기 위하여 하천이나 골짜기를 막아 물을 모아 둔 큰 못.
hồ cá, bể cá
Danh từ명사
    hồ cá, bể cá
  • Lọ, hũ bằng thủy tinh để cho cá vào nuôi.
  • 물고기를 넣어 기르는 유리로 된 통.
hồ cơm
Danh từ명사
    hồ cơm
  • Nghiền cơm rồi dùng để dán cái gì đó.
  • 무엇을 붙이는 데 쓰기 위해 밥을 이긴 것.
hồi cung
Động từ동사
    hồi cung
  • Vua, hoàng hậu, hoàng tử... trở về cung điện.
  • 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아오다.
hồi cuối, đoạn cuối, hiệp cuối
Danh từ명사
    hồi cuối, đoạn cuối, hiệp cuối
  • Phần cuối cùng của vở kịch, bản nhạc, trận thi đấu... được cấu thành bởi vài phần.
  • 몇 개의 부분으로 구성된 연극, 음악, 경기 등에서 마지막 부분.
Hồi giáo, đạo Hồi
Danh từ명사
    Hồi giáo, đạo Hồi
  • Một trong ba tôn giáo lớn trên thế giới do nhà tiên tri Mohammed của A-rập sáng lập vào đầu thế kỷ thứ 7, tôn thờ vị thần duy nhất là thánh Allah và lấy kinh Coran làm giáo lý.
  • 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.
Danh từ명사
    Hồi giáo, đạo Hồi
  • Một trong ba tôn giáo lớn của thế giới, do nhà tiên tri Mô-ha- mét sáng lập vào đầu thế kỷ 7 ở bán đảo Ả Rập, thờ vị thần duy nhất là Thánh Allah và lấy kinh Koran làm giáo lý kinh điển.
  • 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.
hồi hương, về nước
Động từ동사
    hồi hương, về nước
  • Người ở nước ngoài quay trở về nước của mình.
  • 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.
hồi hộp
Động từ동사
    hồi hộp
  • Trong lòng hồi hộp và hưng phấn nên tim đập thình thịch.
  • 마음이 설레고 흥분되어 가슴이 두근거리다.
Động từ동사
    hồi hộp
  • Lòng người thường hay xao động vì hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.
  • 마음이 자꾸 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Phó từ부사
    hồi hộp
  • Dáng vẻ bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải.
  • 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
Tính từ형용사
    hồi hộp
  • Bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải.
  • 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안하다.
Động từ동사
    hồi hộp
  • Lòng trở nên bồi hồi và bị căng thẳng. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 마음이 초조해지고 긴장되다. 또는 그렇게 되게 하다.
hồi hộp, náo nức
Động từ동사
    hồi hộp, náo nức
  • Thấy nôn nao do bất an hay chờ đợi.
  • 불안이나 기대로 초조해 하다.
Động từ동사
    hồi hộp, náo nức
  • Thấy nôn nao do bất an hay chờ đợi.
  • 불안이나 기대로 초조해 하다.
Động từ동사
    hồi hộp, náo nức
  • Thấy nôn nao do bất an hay chờ đợi.
  • 불안이나 기대로 초조해 하다.
Idiomhồi hộp, nóng lòng
    hồi hộp, nóng lòng
  • Vừa lo lắng vừa hồi hộp.
  • 걱정하면서 조마조마해하다.
hồi hộp, phấp phỏng, thấp thỏm
Động từ동사
    hồi hộp, phấp phỏng, thấp thỏm
  • Lòng trở nên nôn nao và bị căng thẳng. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 마음이 초조해지고 긴장되다. 또는 그렇게 되게 하다.
hồi hộp, phập phồng
Động từ동사
    hồi hộp, phập phồng
  • Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim cứ đập mạnh.
  • 무엇에 크게 놀라서 가슴이 자꾸 두근거리다.
Động từ동사
    hồi hộp, phập phồng
  • Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim đập mạnh.
  • 무엇에 크게 놀라서 가슴이 두근거리다.
hồi hộp, đập mạnh
Động từ동사
    hồi hộp, đập mạnh
  • Tim đập dồn dập liên hồi vì quá kinh ngạc hay sợ hãi.
  • 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다.
hồi, lúc, khi
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hồi, lúc, khi
  • Khoảng thời gian đã qua hoặc khi sự việc đó đang được thực hiện hoặc trạng thái đó xuất hiện.
  • 그 일이 이루어지고 있거나 그 상태가 나타나 있는 때. 또는 지나간 어떤 때.
hồi nào, khi nào
Đại từ대명사
    hồi nào, khi nào
  • Khi nào đó trong quá khứ.
  • 과거의 어느 때.
hồi nào đó
Phó từ부사
    hồi nào đó
  • Vào lúc nào đó trong quá khứ.
  • 과거의 어느 때에.
hồi phục
Danh từ명사
    (sự) hồi phục
  • Một phần của vật thể sống mất đi hoặc tổn thương lại sinh ra hoặc lớn lên.
  • 없어지거나 상했던 생물체의 한 부분이 다시 생기거나 자라남.
hồi phục, sống động trở lại
Động từ동사
    hồi phục, sống động trở lại
  • Nguyên khí hay thế lực từng yếu đi trở nên mạnh lại.
  • 약해졌던 기운이나 세력이 다시 강해지다.
hồi sinh
Động từ동사
    hồi sinh
  • Sống sót trở lại từ một trạng thái gần như đã chết rồi.
  • 거의 죽기 직전의 상태에서 다시 살아나다.
Động từ동사
    hồi sinh
  • Sống lại sau khi gần như đã chết.
  • 죽어 가던 것이 다시 살아나다.
hồi sinh, sống lại
Động từ동사
    hồi sinh, sống lại
  • Cái biến mất hoặc đang biến mất được phục hồi và lấy lại dáng vẻ cũ. Hoặc làm cho như vậy.
  • 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 다시 찾게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    hồi sinh, sống lại
  • Thứ đang chết dần sống lại.
  • 죽어 가던 것이 다시 살아나다.
hồi tưởng
Động từ동사
    hồi tưởng
  • Nghĩ về việc đã qua.
  • 지난 일을 생각하다.
Động từ동사
    hồi tưởng
  • Nghĩ lại những chuyện đã qua.
  • 지난 일을 다시 생각하다.
hồi tưởng lại, nhớ lại
Động từ동사
    hồi tưởng lại, nhớ lại
  • Tái hiện và suy nghĩ từng việc đã qua.
  • 지난 일을 다시 떠올려 곰곰이 생각하다.
hồi tưởng, nhớ lại
Động từ동사
    hồi tưởng, nhớ lại
  • Nghĩ ra việc đã qua.
  • 지난 일을 다시 생각해 내다.
Động từ동사
    hồi tưởng, nhớ lại
  • Nghĩ lại việc đã qua.
  • 지난 일을 다시 생각하다.
hồi tố, có hiệu lực trở về trước
Động từ동사
    hồi tố, có hiệu lực trở về trước
  • Làm cho hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự việc nào đó của hiện tại được áp dụng vào bất cứ thời điểm nào đó của quá khứ.
  • 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 하다.
hồi âm
Danh từ명사
    sự hồi đáp, sự hồi âm; hồi âm
  • Việc trả lời câu hỏi hay thư từ... Hoặc câu trả lời đó.
  • 물음이나 편지 등에 대하여 반응함. 또는 그런 반응.
Động từ동사
    hồi âm
  • Trả lời bằng thư hay điện thoại đối với thư hay điện thoại.
  • 질문이나 편지 등에 대하여 편지나 전화 등으로 답을 하다.
hồi đáp, hồi âm
Động từ동사
    hồi đáp, hồi âm
  • Gửi thư trả lời câu hỏi hay bức thư.
  • 질문이나 편지 등에 대한 답으로 편지를 보내다.
Động từ동사
    hồi đáp, hồi âm
  • Trả lời câu hỏi hay thư từ...
  • 물음이나 편지 등에 대하여 반응하다.
hồi đáp, đáp lại
Động từ동사
    hồi đáp, đáp lại
  • Gửi thông tin hay bức thư trả lời.
  • 회답으로 편지나 통신을 보내다.
hồi ức, kí ức
Danh từ명사
    hồi ức, kí ức
  • Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy.
  • 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.
hồ li tinh
Danh từ명사
    hồ li tinh
  • (cách nói chửi mắng thô tục) Người phụ nữ có hành động và tính cách gian xảo.
  • (속되게 욕하는 말로) 행동이나 성품이 간사한 여자.

+ Recent posts

TOP