hệ thống điều hòa
Danh từ명사
    hệ thống điều hòa
  • Hệ thống sưởi ấm và làm mát.
  • 냉방과 난방.
hệ thống đường ống nước
Danh từ명사
    hệ thống đường ống nước
  • Ống nước máy cung cấp nước sạch và ống nước thải xả nước bẩn đã qua sử dụng của gia đình, nhà máy v.v...
  • 상수도와 하수도.
hệt, khít, khéo, đúng
Phó từ부사
    hệt, khít, khéo, đúng
  • Không khác biệt chút nào.
  • 조금도 틀림이 없이.
hệt như
Phó từ부사
    hệt như
  • So với cái khác mà nói thì.
  • 다른 것에 빗대어 표현하자면.
hệ trọng, khẩn thiết
Tính từ형용사
    hệ trọng, khẩn thiết
  • Rất cần thiết và quan trọng.
  • 매우 간절하고 중요하다.
hệ trọng, thiết yếu, sống còn
Tính từ형용사
    hệ trọng, thiết yếu, sống còn
  • Chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.
  • 꼭 필요하고 매우 중요하다.
hệ tư tưởng
Danh từ명사
    hệ tư tưởng
  • Hệ thống quan niệm hay niềm tin chi phối và dẫn dắt suy nghĩ hay hành động của một tập thể.
  • 한 집단의 행동이나 생각을 지배하고 이끄는 관념이나 믿음의 체계.
hỉ mũi
Động từ동사
    hỉ mũi
  • Thở mạnh ra bằng mũi.
  • 코로 숨을 세게 내보내다.
hỉ nộ ai lạc
Danh từ명사
    hỉ nộ ai lạc
  • Nỗi mừng, sự tức giận, nỗi buồn và niềm vui.
  • 기쁨과 노여움과 슬픔과 즐거움.
hỉ thọ, thọ bảy mươi bảy
Danh từ명사
    hỉ thọ, thọ bảy mươi bảy
  • Bảy mươi bảy tuổi.
  • 일흔일곱 살.
hỉ, xì
Động từ동사
    hỉ, xì (mũi)
  • Thở mạnh ra để làm cho nước mũi bên trong mũi văng ra ngoài.
  • 콧속에 있는 콧물을 숨을 세게 내쉬어 밖으로 나오게 하다.
họ
Danh từ명사
    họ
  • Giai đoạn của phân ngành sinh vật, thuộc giai đoạn trên chi, dưới bộ.
  • 생물의 분류 단계의 하나로 목의 아래, 속의 위에 있는 단계.
Phụ tố접사
    họ
  • Tiền tố thêm nghĩa 'gia đình cháu họ với mình' hay 'gia đình anh em họ với mình'.
  • '자신과 오촌인 가족' 또는 '자신과 사촌인 가족'의 뜻을 더하는 접두사.
Danh từ명사
    họ
  • Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên.
  • 같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분.
Danh từ명사
    họ
  • (cách nói kính trọng) Họ của tên người.
  • (높이는 말로) 사람 이름의 성.
Phụ tố접사
    họ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bản thân dòng họ đó' hay 'gia môn của dòng họ đó'.
  • '그 성씨 자체', '그 성씨의 가문'의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    họ
  • Một nhánh ngôn ngữ hay sinh vật có cùng nguồn gốc và được chia tách.
  • 같은 것에서 생겨서 나누어진 생물이나 언어 등의 한 갈래.
họa báo, báo ảnh
Danh từ명사
    họa báo, báo ảnh
  • Sách được làm ra bằng cách tập hợp các bức tranh.
  • 그림을 모아서 만든 책.
họa bút, sự rắc rối do bài viết gây ra
Danh từ명사
    họa bút, sự rắc rối do bài viết gây ra
  • Việc bị chế tài về mặt xã hội hoặc luật pháp do bài viết công bố (đăng tải) có vấn đề.
  • 발표한 글이 문제가 되어 법률적으로나 사회적으로 제재를 받는 일.
họa chăng, biết đâu, không chừng
Phó từ부사
    họa chăng, biết đâu, không chừng
  • (cách nói nhấn mạnh) Không chừng.
  • (강조하는 말로) 혹시.
họa căn, căn nguyên của tai họa
Danh từ명사
    họa căn, căn nguyên của tai họa
  • Nguyên nhân mà việc bất hạnh xảy đến.
  • 불행한 일이 생긴 원인.
họa hoằn
Phó từ부사
    họa hoằn
  • Phải cân nhắc hoặc xem xét hết mức mới…
  • 기껏 따져 보거나 헤아려 보아야 겨우.
họa hoằn, thoảng hoặc
Phó từ부사
    họa hoằn, thoảng hoặc
  • Thỉnh thoảng đôi khi trong thời gian tiếp tục việc nào đó.
  • 어떤 일을 계속하는 동안에 어쩌다가 가끔.
Idiomhọa lan
관용구난을 치다
    họa lan
  • Vẽ cây lan.
  • 난초를 그리다.
họa sĩ
Danh từ명사
    họa sĩ
  • (cách nói kính trọng) Họa sĩ.
  • (높이는 말로) 화가.
họa sĩ tranh phương Tây
Danh từ명사
    họa sĩ tranh phương Tây
  • Người làm nghề vẽ tranh phương Tây.
  • 서양화를 그리는 일이 직업인 사람.
họa sỹ, thợ vẽ
Danh từ명사
    họa sỹ, thợ vẽ
  • (cách nói xem thường) Người vẽ tranh chuyên nghiệp.
  • (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람.
họa tiết
Danh từ명사
    họa tiết
  • Nhiều kiểu dáng được đưa vào để trang trí.
  • 장식하기 위해 넣은 여러 가지 모양.
họa tiết, đồ họa
Danh từ명사
    họa tiết, đồ họa
  • Hình thể hay hình dạng của hình vẽ.
  • 그림의 모양이나 형태.
họa, tranh
Phụ tố접사
    họa, tranh
  • Hậu tố thêm nghĩa "bức tranh".
  • ‘그림’의 뜻을 더하는 접미사.
học
Động từ동사
    học
  • Học hỏi và làm quen với học vấn hay kĩ thuật.
  • 학문이나 기술을 배우고 익히다.
2. -학
Phụ tố접사
    học
  • Hậu tố thêm nghĩa "học thuật".
  • ‘학문’의 뜻을 더하는 접미사.
học bạ
Danh từ명사
    học bạ
  • Ghi chép về học sinh được lưu trữ ở trường học.
  • 학교에 보관하여 두는 학생에 관한 기록.
học bổng nghiên cứu
Danh từ명사
    học bổng nghiên cứu
  • Tiền trao cho người nghiên cứu để nghiên cứu học thuật.
  • 학문의 연구를 위해 연구자에게 주는 돈.
học chữ
Danh từ명사
    (sự) học chữ
  • Việc đọc và học chữ.
  • 글을 읽고 배우는 것.
học cùng, học chung
Động từ동사
    học cùng, học chung
  • Học cùng ở một trường hoặc học cùng một thầy.
  • 한 스승 밑이나 같은 학교에서 함께 공부하다.
học cải thiện điểm
Danh từ명사
    học cải thiện điểm
  • Sự học lại cùng một môn học trước đó đã học để nhận được điểm tốt hơn chủ yếu ở các trướng đại học.
  • 주로 대학에서, 이미 수강한 과목의 학점을 더 좋게 받기 위해 동일한 과목을 다시 수강함.
học giả
Danh từ명사
    học giả
  • Người dồn toàn bộ sức lực cho việc nghiên cứu học thuật.
  • 학술 연구에 온 힘을 기울이는 사람.
Danh từ명사
    học giả
  • Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
  • 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
học giả ngành y
Danh từ명사
    học giả ngành y
  • Người chuyên nghiên cứu về y học.
  • 의학을 전문적으로 연구하는 사람.
học giả uyên bác, nhà thông thái
Danh từ명사
    học giả uyên bác, nhà thông thái
  • Người có học thức rộng và sâu.
  • 학식이 많고 깊은 사람.
học giả ưu tú, nhà khoa học ưu tú
Danh từ명사
    học giả ưu tú, nhà khoa học ưu tú
  • Nhà khoa học tài ba và uyên bác trong nghiên cứu.
  • 학식이 아주 뛰어나고 훌륭한 학자.
học hành
Động từ동사
    học hành
  • Học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống.
  • 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익히다.
học, học hỏi
Động từ동사
    học, học hỏi
  • Làm quen kĩ thuật mới.
  • 새로운 기술을 익히다.
học, học theo
Động từ동사
    học, học theo
  • Làm quen với tập quán hay thói quen nào đó.
  • 어떤 습관이나 버릇을 몸에 익히다.
học, học tập
Động từ동사
    học, học tập
  • Tiếp nhận tri thức mới.
  • 새로운 지식을 얻다.
học, học tập, học hành
Động từ동사
    học, học tập, học hành
  • Học tập học vấn hay kỹ thuật và tiếp nhận kiến thức.
  • 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻다.
học hỏi
Động từ동사
    học hỏi
  • Có kinh nghiệm và biết được.
  • 경험하여 알게 되다.
học hỏi, học tập
Động từ동사
    học hỏi, học tập
  • Học để thành thục trong lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야를 배워서 익히다.
học hội, hội
Danh từ명사
    học hội, hội
  • Tập hợp mà những người học tập nhằm nghiên cứu sâu và làm sao cho học thuật được phát triển hơn tạo nên.
  • 학문을 깊이 있게 연구하고 더욱 발전하도록 하기 위해 공부하는 사람들이 만든 모임.
học kì
Danh từ명사
    học kì
  • Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập.
  • 한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간.
học lên cao, học tiếp
Động từ동사
    học lên cao, học tiếp
  • Tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn.
  • 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어가다.
học lóm, học lỏm
Động từ동사
    học lóm, học lỏm
  • Biết được tri thức nào đó không phải do học một cách chính thức mà do ở bên cạnh và nghe lời người khác nói.
  • 어떤 지식에 대해 정식으로 배우지 않고 남들이 하는 말을 옆에서 얻어들어서 알다.
học lực
Danh từ명사
    học lực
  • Năng lực về kiến thức hay kĩ thuật có được thông qua sự giáo dục.
  • 교육을 통해 얻은 지식이나 기술 등의 능력.
học lực thấp, học lực kém
Danh từ명사
    học lực thấp, học lực kém
  • Trình độ học tập kém.
  • 교육을 받은 학력이 낮음.
học phái
Danh từ명사
    học phái
  • Tổ chức của những người có cái nhìn hay chủ trương giống nhau hay tương tự nhau về học thuật.
  • 학문적 주장이나 견해가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
học phí
Danh từ명사
    học phí
  • Tiền học phí mà học sinh phải đóng định kỳ cho nhà trường như học phí.
  • 수업료 등 학생이 학교에 정기적으로 내는 돈.
Danh từ명사
    học phí
  • Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập.
  • 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
Danh từ명사
    học phí
  • Chi phí tốn vào việc đến trường học tập.
  • 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
học phí hàng tháng
Danh từ명사
    học phí hàng tháng
  • (ngày xưa) Tiền học phí hàng tháng.
  • (옛날에) 다달이 내던 수업료.
học sinh
Danh từ명사
    học sinh
  • Người đến trường học tập.
  • 학교에 다니면서 공부하는 사람.
học sinh chuyển trường
Danh từ명사
    học sinh chuyển trường
  • Học sinh chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.
  • 다니던 학교에서 다른 학교로 옮긴 학생.
học sinh có tên, học sinh được đề tên
Danh từ명사
    học sinh có tên, học sinh được đề tên
  • Học sinh được đăng kí chính thức ở trường.
  • 학교에 정식으로 등록되어 있는 학생.
học sinh cùng cấp
Danh từ명사
    học sinh cùng cấp
  • Học sinh cùng khoá hay cùng khổi.
  • 같은 학년이나 학급의 학생.
học sinh cấp ba
Danh từ명사
    học sinh cấp ba
  • Học sinh học trường cấp ba.
  • 고등학교에 다니는 학생.
học sinh cấp dưới, học sinh lớp dưới
Danh từ명사
    học sinh cấp dưới, học sinh lớp dưới
  • Học sinh ở lớp thấp.
  • 학년이 낮은 학생.
học sinh diện bảo lưu
Danh từ명사
    học sinh diện bảo lưu
  • Học sinh nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 학생.
học sinh gương mẫu
Danh từ명사
    học sinh gương mẫu
  • Học sinh có đạo đức và học lực giỏi xứng đáng làm gương cho các học sinh khác.
  • 학업과 품행이 뛰어나서 다른 학생의 본보기가 될 만한 학생.
học sinh lưu ban
Danh từ명사
    học sinh lưu ban
  • Người có thành tích kém nên không thể tiến thêm được hoặc bị loại khỏi cuộc thi.
  • 진급을 하지 못하거나 시험에 떨어진 사람.
học sinh lớp trên
Danh từ명사
    học sinh lớp trên
  • Học sinh mà số năm học cao.
  • 학년이 높은 학생.
học sinh nghe giảng
Danh từ명사
    học sinh nghe giảng
  • Học sinh tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.
  • 강의나 강습을 받는 학생.
học sinh ngoại trú
Danh từ명사
    học sinh ngoại trú
  • Học sinh đi đi về về từ nhà tới trường.
  • 집에서 학교까지 오가며 다니는 학생.
học sinh nhận học bổng
Danh từ명사
    học sinh nhận học bổng
  • Học sinh nhận học bổng.
  • 장학금을 받는 학생.
học sinh nhập học
Danh từ명사
    học sinh nhập học
  • Người trở thành học sinh và vào trường để học.
  • 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가는 사람.
học sinh năm thứ ...
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    học sinh năm thứ ...
  • Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.
  • 어떤 학년의 학생임을 이르는 말.
học sinh thi lại
Danh từ명사
    học sinh thi lại
  • Học sinh học lại để dự kì thi tuyển sinh kế tiếp sau khi thi rời kì thi này.
  • 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부하는 학생.
học sinh tiểu học
Danh từ명사
    học sinh tiểu học
  • Học sinh học ở trường tiểu học.
  • 국민학교에 다니는 학생.
Danh từ명사
    học sinh tiểu học
  • Học sinh học ở trường tiểu học.
  • 초등학교에 다니는 학생.
học sinh toàn trường
Danh từ명사
    học sinh toàn trường
  • Toàn thể học sinh của một trường học.
  • 한 학교의 전체 학생.
học sinh trung học cơ sở
Danh từ명사
    học sinh trung học cơ sở
  • Học sinh đi học trường trung học cơ sở.
  • 중학교에 다니는 학생.
học sinh trung học, học sinh cấp 2, 3
Danh từ명사
    học sinh trung học, học sinh cấp 2, 3
  • Học sinh trung học cơ sở và học sinh trung học phổ thông.
  • 중학생과 고등학생.

+ Recent posts

TOP