hải lí, dặm biển
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hải lí, dặm biển
  • Đơn vị thể hiện tốc độ của con tàu.
  • 배의 속도를 나타내는 단위.
hải lưu, dòng hải dương
Danh từ명사
    hải lưu, dòng hải dương
  • Dòng chảy của nước biển di chuyển với tốc độ và phương hướng nhất định.
  • 일정한 방향과 빠르기로 이동하는 바닷물의 흐름.
hải lộ, đường biển
Danh từ명사
    hải lộ, đường biển
  • Con đường mà tàu thuyền đi trên biển.
  • 바다에서 배가 다니는 길.
hải lục không quân
Danh từ명사
    hải lục không quân
  • Lục quân, hải quân và không quân.
  • 육군과 해군과 공군.
hải ngoại, nước ngoài
Danh từ명사
    hải ngoại, nước ngoài
  • Đất nước khác, không phải là nước mình.
  • 자기 나라가 아닌 다른 나라.
hải nữ
Danh từ명사
    Haenyeo; hải nữ
  • Người phụ nữ làm nghề lặn xuống biển để lấy hải sâm, bào ngư, rong biển...
  • 바닷속에 들어가 해삼, 전복, 미역 등을 따는 일을 직업으로 하는 여자.
hải phận, vùng biển
Danh từ명사
    hải phận, vùng biển
  • Khu vực nhất định trên biển.
  • 바다 위의 일정한 구역.
hải quan
Danh từ명사
    hải quan
  • Cơ quan nhà nước ở sân bay hay cảng biển, có chức năng kiểm tra, truy quét và đánh thuế hàng hóa xuất hay nhập khẩu.
  • 공항이나 항구 등에서 나라 안팎으로 오고 가는 물건을 검사, 단속하고 세금을 물리는 국가 기관.
hải quân
Danh từ명사
    hải quân
  • Quân đội thi hành nhiệm vụ trên biển.
  • 바다에서 임무를 수행하는 군대.
Danh từ명사
    hải quân
  • Binh sĩ của đội hải quân.
  • 해병대의 병사.
hải quân, hải binh, thủy binh
Danh từ명사
    hải quân, hải binh, thủy binh
  • Binh sĩ của hải quân.
  • 해군의 병사.
hải quỳ
Danh từ명사
    hải quỳ
  • Động vật sống bám vào tảng đá trong nước biển nông, cơ thể hình tròn và xoè ra rồi lại thu vào ở phía cuối.
  • 얕은 바닷물 속 바위에 붙어 살며, 몸이 원통 모양이고 몸의 끝을 펼쳤다 오므렸다 하는 동물.
hải sâm
Danh từ명사
    hải sâm
  • Động vật sống ở biển, thân mềm, hình dạng giống như quả dưa chuột, khắp thân mình nổi gai xù xì.
  • 몸은 부드럽고 오이 모양으로 온몸에 오톨도톨한 돌기가 나 있는, 바다에 사는 동물.
hải sản
Danh từ명사
    hải sản
  • Động vật và thực vật sống ở biển.
  • 바다에서 나는 동물과 식물.
hải sản khô
Danh từ명사
    hải sản khô
  • Cá hay sò đã được làm cho khô.
  • 생선이나 조개 등을 말린 것.
hải tặc, cướp biển
Danh từ명사
    hải tặc, cướp biển
  • Cướp chuyên đi bằng tàu thuyền, tấn công tàu thuyền khác hay địa phương ven biển để cướp đi tiền bạc hay hàng hóa.
  • 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는 강도.
Hải vương tinh, sao Hải vương
Danh từ명사
    Hải vương tinh, sao Hải vương
  • Hành tinh thứ tám ở gần mặt trời.
  • 태양에서 여덟째로 가까운 행성.
hải đăng, đèn biển
Danh từ명사
    hải đăng, đèn biển
  • Tòa nhà cao được dựng lên ở đảo hay bờ biển truyền tín hiệu ánh đèn để hướng dẫn tàu thuyền di chuyển an toàn trong đêm.
  • 밤에 배들이 안전하게 다니도록 안내하기 위하여, 섬이나 바닷가에 세워 불빛 신호를 보내는 높은 건물.
hảo hạng nhất, cao cấp nhất
Danh từ명사
    hảo hạng nhất, cao cấp nhất
  • Đẳng cấp hay mức độ cao nhất.
  • 가장 높은 정도나 등급.
hảo luận, bàn bạc, trao đổi
Động từ동사
    hảo luận, bàn bạc, trao đổi
  • Chia sẻ ý kiến với nhau về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 서로 의견을 나누다.
hảo sự đa ma, việc tốt thì nhiều ma, việc tốt thì hay bị cản trở
Danh từ명사
    hảo sự đa ma, việc tốt thì nhiều ma, việc tốt thì hay bị cản trở
  • Sự xuất hiện nhiều điều xấu đối với việc tốt.
  • 좋은 일에는 뜻하지 않은 나쁜 일이 많이 생김.
hảo, tốt
Phụ tố접사
    hảo, tốt
  • Tiền tố thêm nghĩa "tốt".
  • '좋은'의 뜻을 더하는 접두사.
hảo ý, ý tốt, thiện chí
Danh từ명사
    hảo ý, ý tốt, thiện chí
  • Tấm lòng thân thiện. Hoặc tấm lòng nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
  • 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
hả, vậy hả
vĩ tố어미
    hả, vậy hả?
  • (cách nói rất hạ thấp)(cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa hỏi một cách lịch thiệp hoặc hỏi cắt cớ về sự việc quá khứ.
  • (아주낮춤으로)(옛 말투로) 과거의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을 나타내는 종결 어미.
hả, à, không
vĩ tố어미
    hả?, à?, không?
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.
  • (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.
hả, đi, ta hãy
vĩ tố어미
    hả?, đi, ta hãy
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tường thuật sự việc nào đó, nghi vấn, mệnh lệnh, đề nghị.
  • (두루낮춤으로) 어떤 사실을 서술하거나 물음, 명령, 권유를 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    hả?, đi, ta hãy
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tường thuật sự việc nào đó, nghi vấn, mệnh lệnh, khuyên nhủ.
  • (두루낮춤으로) 어떤 사실을 서술하거나 물음, 명령, 권유를 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    hả?, đi, ta hãy
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tường thuật sự việc nào đó, nghi vấn, mệnh lệnh, đề nghị.
  • (두루낮춤으로) 어떤 사실을 서술하거나 물음, 명령, 권유를 나타내는 종결 어미.
hấp
Danh từ명사
    (món) hấp
  • Từ thể hiện nghĩa món hấp.
  • 찐 음식의 뜻을 나타내는 말.
hấp dẫn, thèm thuồng
Tính từ형용사
    hấp dẫn, thèm thuồng
  • Trông có phần tốt đến mức rất thu hút tâm trạng.
  • 마음이 몹시 끌리도록 보기에 좋은 데가 있다.
hấp ha hấp háy, chớp chớp
Động từ동사
    hấp ha hấp háy, chớp chớp
  • Mắt nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
hấp háy, chơm chớp, lim dim
Động từ동사
    hấp háy, chơm chớp, lim dim
  • Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
hấp háy, chớp chớp, nháy
Động từ동사
    hấp háy, chớp chớp, nháy
  • Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    hấp háy, chớp chớp, nháy
  • Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    hấp háy, chớp chớp, nháy
  • Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    hấp háy, chớp chớp, nháy
  • Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
hấp háy, chớp chớp, nhấp nháy
Phó từ부사
    hấp háy, chớp chớp, nhấp nháy
  • Hình ảnh mắt liên tục khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục.
  • 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이는 모양.
hấp háy, khát khao
Động từ동사
    hấp háy, khát khao
  • Lòng ham muốn được cảm nhận từ hành động hay thái độ mà hướng tới người khác phái.
  • 이성을 향한 태도나 행동에서 욕망이 느껴지다.
Động từ동사
    hấp háy, khát khao
  • Lòng ham muốn được cảm nhận từ hành động hay thái độ mà hướng tới người khác phái.
  • 이성을 향한 태도나 행동에서 욕망이 느껴지다.
Tính từ형용사
    hấp háy, khát khao
  • Hành động hay thái độ hướng tới người khác phái cho thấy sự ham muốn gây khó chịu.
  • 이성을 향한 태도나 행동에 욕망이 느껴져 보기에 안 좋다.
hấp hé, nhấp nháy
Phó từ부사
    hấp hé, nhấp nháy
  • Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.
  • 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ부사
    hấp hé, nhấp nháy
  • Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.
  • 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
hấp, nấu
Động từ동사
    hấp, nấu
  • Làm chín hoặc làm nóng thức ăn bằng hơi nóng.
  • 음식을 뜨거운 김으로 익히거나 데우다.
hấp ra hấp tấp, lật đa lật đật
Phó từ부사
    hấp ra hấp tấp, lật đa lật đật
  • Hình ảnh không điềm tĩnh và hay hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.
  • 차분하지 못하고 자꾸 덤벙거리면서 가볍게 행동하는 모양.
hấp ta hấp tấp, lật đa lật đật
Động từ동사
    hấp ta hấp tấp, lật đa lật đật
  • Không điềm tĩnh và hay hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.
  • 차분하지 못하고 자꾸 덤벙거리면서 가볍게 행동하다.
hấp thụ
Động từ동사
    hấp thụ
  • Tiếp nhận thành phần dinh dưỡng... vào trong cơ thể.
  • 영양분 등을 몸속에 받아들이다.
hấp tấp
Động từ동사
    hấp tấp
  • Không thể bình tĩnh mà vội vàng.
  • 침착하지 못하고 서두르다.
hấp tấp, cẩu thả
Động từ동사
    hấp tấp, cẩu thả
  • Lời nói hoặc hành động không thận trọng mà rất vội vã và hời hợt.
  • 조심성이 없고 조급하며 매우 가벼운 말이나 행동을 하다.
hấp tấp, lật đật
Động từ동사
    hấp tấp, lật đật
  • Không điềm tĩnh và hay hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.
  • 차분하지 못하고 자꾸 덤벙거리면서 가볍게 행동하다.
Động từ동사
    hấp tấp, lật đật
  • Không điềm tĩnh và hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.
  • 차분하지 못하고 덤벙거리면서 가볍게 행동하다.
hất cẳng
Động từ동사
    hất cẳng
  • Chiến thắng đối phương trong thi đấu thể thao... một cách dễ dàng.
  • 운동 경기 등에서 상대를 손쉽게 이기다.
hấy háy, khát khao
Động từ동사
    hấy háy, khát khao
  • Lòng ham muốn được cảm nhận từ hành động hay thái độ mà hướng tới người khác phái.
  • 이성을 향한 태도나 행동에서 욕망이 느껴지다.
hầm
Danh từ명사
    hầm
  • Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.
  • 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.
hầm chứa, hầm cầu
Danh từ명사
    hầm chứa, hầm cầu
  • Phần đáy của nơi mà nước bẩn đọng lại và thối rữa. Hoặc bên trong đó.
  • 더러운 물이 고여서 썩어 있는 곳의 바닥. 또는 그 속.
hầm, hào
Danh từ명사
    hầm, hào
  • Rãnh hoặc hố được đào ở trong lòng đất ở ngoài chiến trường để ngăn chặn sự tấn công của quân địch và giấu mình ở đó.
  • 야외 전투에서 적의 공격을 막고 몸을 숨기기 위하여 땅에 판 구덩이.
hầm hập, hừng hực
Phó từ부사
    hầm hập, hừng hực
  • Hình ảnh rất nóng vì nhiệt độ rất cao.
  • 온도가 매우 높아 몹시 더운 모양.
hầm, hố, hang, lỗ
Danh từ명사
    hầm, hố, hang, lỗ
  • Nơi mà đất được đào thành vòng tròn và sâu.
  • 땅이 둥그렇고 깊게 파인 곳.
hầm mỏ
Danh từ명사
    hầm mỏ
  • Hầm đào đi vào lòng đất để khai thác khoáng sản.
  • 광물을 파기 위해 땅속으로 파 들어간 굴.
hầm nhừ
Động từ동사
    hầm nhừ
  • Hầm thật nhừ cho đến khi nước cốt của thịt hay xương ra hết .
  • 고기나 뼈의 진한 국물이 우러나도록 푹 삶다.
hầm , sắc
Động từ동사
    hầm (súp), sắc (thuốc)
  • Đổ nước vào và đun cho ngấm.
  • 물을 부어 우러나도록 끓이다.
hầm , ủ , ngâm, pha
Động từ동사
    hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), ngâm, pha (trà, cà phê)
  • Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.
  • 어떤 물체를 액체에 담가 그 물체의 맛이나 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다.
hầm , ủ , pha
Động từ동사
    hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), pha (trà, cà phê)
  • Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho thành phần, hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.
  • 물체를 액체에 담가 그 물체의 성분이나 맛, 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다.
hầu gái, nàng hầu, nô tỳ
Danh từ명사
    hầu gái, nàng hầu, nô tỳ
  • (ngày xưa) Người hầu nữ làm những việc vặt ở bên cạnh phụ nữ các gia đình quý tộc.
  • (옛날에) 양반집 여자 곁에서 잔심부름을 하던 여자 종.
hầu hết
Danh từ명사
    hầu hết
  • Hầu như đại bộ phận.
  • 거의 대부분.
Phó từ부사
    hầu hết
  • Hầu như tất cả.
  • 거의 모두.
hầu hết, gần như
Danh từ명사
    hầu hết, gần như
  • Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ.
  • 전부에서 조금 모자란 정도.
hầu hết, hầu như
Phó từ부사
    hầu hết, hầu như
  • Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể.
  • 전부에서 조금 모자라게.
hầu hết, phần lớn, chủ yếu
Phó từ부사
    hầu hết, phần lớn, chủ yếu
  • Tương đối nhiều. Khá.
  • 상당히 많이. 꽤.
hầu như không
Danh từ명사
    hầu như không
  • Toàn bộ của những thứ mà có lấy đi nhiều bao nhiêu đi chăng nữa cũng không đáng là bao.
  • 아무리 높거나 많게 잡아도 별것 아닌 것의 전부.
hầu nữ, tỳ nữ
Danh từ명사
    Nain; hầu nữ, tỳ nữ
  • (ngày xưa) Người nữ cận kề hầu hạ vua và hoàng hậu trong cung đình.
  • (옛날에) 궁궐에서 왕과 왕비를 가까이에서 모시던 여자.
Hậu Baekje, Hậu Bách Tế
Danh từ명사
    Hubaekje; Hậu Baekje, Hậu Bách Tế
  • Quốc gia từng tồn tại ở miền Trung của bán đảo Hàn, do Gyun Hwon dựng lên vào năm 892 và đặt Wansanju làm thủ đô, tạo nên hậu tam quốc cùng với Shilla, hậu Goguryeo nhưng phân tranh nội bộ xảy ra nên kết cục bị diệt vong bởi Goryo vào năm 936
  • 한반도의 중부에 있던 나라. 견훤이 892년 완산주를 수도로 하여 세웠다. 신라, 후고구려와 함께 후삼국을 이루었지만, 내분이 일어나 936년에 결국 고려에 멸망하였다.
hậu bối, người sau, thế hệ sau
Danh từ명사
    hậu bối, người sau, thế hệ sau
  • Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực.
  • 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
hậu cung
Danh từ명사
    hậu cung
  • Cung điện nơi hoàng hậu cư trú và sinh sống.
  • 왕비가 머물러 살던 궁전.
  • hậu cung
  • (cách nói kính trọng) Hoàng hậu.
  • (높이는 말로) 왕비.
Danh từ명사
    hậu cung
  • Người con gái mà vua mua đưa về sống ngoài vợ mình ra.
  • 왕이 아내 외에 데리고 사는 여자.
  • hậu cung
  • Cung điện ở phía sau cung điện chính.
  • 중심이 되는 궁궐의 뒤쪽에 있는 궁궐.
hậu công việc, tàn dư của công việc
Danh từ명사
    hậu công việc, tàn dư của công việc
  • Vết tích còn lại sau khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 한 뒤에 남은 흔적.
hậu duệ, hậu thế
Danh từ명사
    hậu duệ, hậu thế
  • Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.
  • 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.
Hậu Goguryeo, Hậu Cao Câu Ly
Danh từ명사
    Hugoguryeo; Hậu Goguryeo, Hậu Cao Câu Ly
  • Quốc gia từng có ở bán đảo Hàn, do Gungye dựng lên vào năm 901 và lấy Songdo làm thủ đô, tạo nên hậu tam quốc cùng với hậu Baekje và Shil-la rồi sau đó bị diệt vong bởi Goryo vào năm 918.
  • 한반도에 있던 나라. 궁예가 901년에 송도를 수도로 하여 세웠으며 후백제, 신라와 함께 후삼국을 이루었다가 918년에 고려에 멸망하였다.
hậu hoạ
Danh từ명사
    hậu hoạ
  • Sự bận tâm và lo lắng sẽ xuất hiện sau này do việc nào đó.
  • 어떤 일로 인해 뒷날 생기는 걱정과 근심.
hậu hĩnh, hào hiệp, thoải mái
Tính từ형용사
    hậu hĩnh, hào hiệp, thoải mái
  • Tâm hồn và thái độ bao dung.
  • 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.

+ Recent posts

TOP