Hướng về phía trong
Danh từ명사
    Hướng về phía trong
  • Việc hướng vào bên trong.
  • 안쪽으로 향하는 것.
Định từ관형사
    Hướng về phía trong
  • Hướng vào bên trong.
  • 안쪽으로 향하는.
hướng về, đổ về
Động từ동사
    hướng về, đổ về
  • Sự quan tâm, ánh mắt dồn về ai đó.
  • 관심, 눈길 등이 누구에게 쏠리다.
hướng đó
Đại từ대명사
    hướng đó
  • Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe.
  • 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
  • hướng đó
  • Từ chỉ chỗ hay hướng mà cả người nói lẫn người nghe đều đã biết đến.
  • 말하는 사람과 듣는 사람이 이미 알고 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
hướng Đông
Danh từ명사
    hướng Đông
  • Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông.
  • 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
hướng Đông Nam
Danh từ명사
    hướng Đông Nam
  • Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.
  • 남쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ명사
    hướng Đông Nam
  • Phương hướng giữa phía Đông và phía Nam.
  • 동쪽과 남쪽 사이의 방향.
hướng đạo
Động từ동사
    hướng đạo
  • Dẫn dắt theo con đường tốt và đúng đắn.
  • 올바르고 좋은 길로 이끌다.
hướng đạo, chỉ bảo
Động từ동사
    hướng đạo, chỉ bảo
  • Chỉ đạo và dạy bảo.
  • 지도하고 가르치다.
hướng đạo sai, chỉ đạo sai, dẫn dắt sai
Động từ동사
    hướng đạo sai, chỉ đạo sai, dẫn dắt sai
  • Dẫn dắt vào con đường sai trái.
  • 잘못된 길로 이끌다.
hướng đến
Động từ동사
    hướng (ánh mắt, quan tâm) đến
  • : Sự quan tâm hay ánh mắt bị lôi cuốn vào đối tượng nào đó.
  • 관심이나 눈길이 어떤 대상에 끌리다.
Động từ동사
    hướng đến
  • Đặt mục tiêu hay mục đích nào đó.
  • 어떤 목적이나 목표에 뜻을 두다.
hướng đến, hướng tới, nhằm thẳng
Động từ동사
    hướng đến, hướng tới, nhằm thẳng
  • Tiến tới mục đích hay mục tiêu nào đó.
  • 어떤 목적이나 목표로 나아가다.
hướng đến, thẳng tiến
Động từ동사
    hướng đến, thẳng tiến
  • Đi hướng đến hướng đã dự định hoặc đặt ra mục tiêu.
  • 뜻하거나 목적하는 방향으로 향하여 가다.
Idiomhưởng lộc
관용구녹을 먹다
    hưởng lộc
  • Trực thuộc cơ quan nhà nước và được nhận lương để sinh sống.
  • 공공 기관에 속하여 봉급을 받아 살다.
hưởng lợi, sinh lợi
Động từ동사
    hưởng lợi, sinh lợi
  • Việc tốt bất ngờ xuất hiện.
  • 뜻밖에 좋은 일이 생기다.
hưởng thụ, chiếm hữu, thưởng thức
Động từ동사
    hưởng thụ, chiếm hữu, thưởng thức
  • Có và tận hưởng điều tốt.
  • 좋은 것을 가져서 누리다.
hưởng, thụ hưởng, tận hưởng
Động từ동사
    hưởng, thụ hưởng, tận hưởng
  • Thoải mái tận hưởng tình trạng vui và hạnh phúc.
  • 행복하고 기쁜 상황을 마음껏 즐기다.
hạ
Động từ동사
    hạ
  • Không nói kính ngữ mà nói kiểu thân mật.
  • 말을 높이지 않고 반말로 말하다.
hạc cầm
Danh từ명사
    hạc cầm
  • Nhạc cụ dây gồm các dây được căng dọc song song theo khuôn hình tam giác và được gảy bằng hai bàn tay.
  • 세모꼴의 틀에 줄을 세로로 평행하게 걸고, 두 손으로 줄을 튕겨 연주하는 현악기.
hạch bạch huyết
Danh từ명사
    hạch bạch huyết
  • Phần nhô lên có hình dạng tròn hay dài trong ống mà bạch huyết lưu chuyển.
  • 림프가 흐르는 관에 있는 둥글거나 길쭉한 모양의 부푼 곳.
hạch, khối u
Danh từ명사
    hạch, khối u
  • Cục tròn sinh ra trong cơ thể do bệnh.
  • 병으로 몸 안에 생기는 둥근 덩이.
Hạ chí
Danh từ명사
    Hạ chí
  • Một trong 24 tiết khí, khoảng vào 21 tháng 6, là ngày dài nhất trong năm.
  • 일 년 중 낮이 가장 긴 날로 이십사절기의 하나. 6월 21일경이다.
hạ cánh
Động từ동사
    hạ cánh
  • Máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
  • 비행기 등이 공중에서 땅에 내리다.
hạ cánh gấp, hạ cánh khẩn cấp
Động từ동사
    hạ cánh gấp, hạ cánh khẩn cấp
  • Máy bay hạ cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do bị hỏng hay thời tiết xấu...
  • 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙하다.
hạ cấp
Danh từ명사
    hạ cấp
  • Giai cấp hay đẳng cấp thấp.
  • 낮은 등급이나 계급.
hạ cấp, giáng cấp
Động từ동사
    hạ cấp, giáng cấp
  • Hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.
  • 등급이나 계급을 낮추다.
Idiomhạ cố đến
    hạ cố đến
  • Chủ yếu người lớn tuổi hay người có địa vị hay thân phận cao ghé qua đâu đó.
  • 주로 웃어른이나 신분이나 지위가 높은 사람이 어디에 들르다.
hạ, giảm
Động từ동사
    hạ, giảm
  • Làm hạ thấp chỉ số của giá cả hay nhiệt độ...
  • 가격이나 기온 등의 수치를 낮아지게 하다.
hạ giọng
Động từ동사
    hạ giọng
  • Hạ thấp giọng và khẽ nói.
  • 목소리를 조용하고 낮게 내다.
hạ giới
Danh từ명사
    hạ giới
  • Đối lại với thượng giới, là thế gian mà con người sinh sống.
  • 천상계에 상대하여, 사람이 사는 세상.
hạ gục hoàn toàn, phá tan
Động từ동사
    hạ gục hoàn toàn, phá tan
  • Thắng đối phương hoàn toàn.
  • 상대편을 완전히 이기다.
hạ, hạ cánh
Động từ동사
    hạ, hạ cánh
  • Máy bay từ từ đáp xuống đất và dừng lại.
  • 비행기 등이 지상에 다다라서 멈추다.
hạ hỏa, bình tâm lại
Động từ동사
    hạ hỏa, bình tâm lại
  • Khiến giải tỏa tâm trạng tức giận hay khó chịu.
  • 화나거나 언짢은 마음을 풀게 하다.
hại
Danh từ명사
    hại
  • Tổn thất về vật chất hoặc tinh thần gây ra cho người khác.
  • 물질적이거나 정신적으로 남에게 주는 손해.
Idiomhại người
    (giết người) hại người
  • Cái nào đó làm cho con người quá khổ sở và vất vả.
  • 어떤 것이 사람을 너무 힘들고 고생스럽게 하다.
  • hại người
  • Làm cho ai đó rất kinh hoàng bởi việc gì đó không thể ngờ tới.
  • 사람을 뜻밖의 일로 매우 당황하게 만들다.
Idiomhại thân
    hại thân
  • Gây tổn hại sức khỏe.
  • 건강을 해치다.
hạ lưu
Danh từ명사
    hạ lưu
  • Phần bên dưới của sông hay suối.
  • 강이나 내의 아래쪽 부분.
hạ lưu, cấp dưới
Danh từ명사
    hạ lưu, cấp dưới
  • Thứ hạng của vị trí, giai cấp, tiêu chuẩn... thấp.
  • 지위, 계급, 수준 등이 낮은 부류.
hạ lệnh
Động từ동사
    hạ lệnh
  • Yêu cầu hoặc ra lệnh khẩn cấp.
  • 긴급하게 명령하거나 요청하다.
Idiomhạ màn, buông màn
    hạ màn, buông màn
  • Kết thúc biểu diễn hay sự kiện.
  • 공연이나 행사를 마치다.
Idiomhạ mình
    (hạ thấp vai) hạ mình
  • Hạ thấp bản thân một cách khiêm tốn.
  • 겸손하게 자기를 낮추다.
hạm đội
Danh từ명사
    hạm đội
  • Đơn vị liên hợp của hải quân thi hành nghiệm vụ trên biển, được cấu thành bởi quân hạm, hàng không...
  • 군함, 항공 등으로 구성되어 바다에서 임무를 수행하는 해군의 연합 부대.
hạm đội trưởng
Danh từ명사
    hạm đội trưởng
  • Người chỉ huy và điều khiển tàu chiến.
  • 군함을 지휘하고 다스리는 사람.
hạn chót, hạn cuối
Danh từ명사
    hạn chót, hạn cuối
  • Sự kết thúc của kì hạn đã định để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하도록 정해진 기한의 끝.
hạn chế, giới hạn
Động từ동사
    hạn chế, giới hạn
  • Điều kiện hay phạm vi nào đó được định ra hoặc được hạn định.
  • 어떤 조건이나 범위가 정해지거나 한정되다.
hạn chế, hạn định
Động từ동사
    hạn chế, hạn định
  • Định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó.
  • 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막다.
hạn chế, làm theo quy chế
Động từ동사
    hạn chế, làm theo quy chế
  • Giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân theo luật hoặc quy tắc.
  • 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하다.
hạng, bậc, đai
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hạng, bậc, đai
  • Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai.
  • 등급이나 등수를 나타내는 단위.
hạng cân
Danh từ명사
    hạng cân
  • Cấp độ đánh giá theo cân nặng của vận động viên trong môn quyền anh, đô vật, judo, cử tạ...
  • 권투, 레슬링, 유도, 역도 등에서, 선수의 몸무게에 따라서 매겨진 등급.
hạng cân nhẹ
Danh từ명사
    hạng cân nhẹ
  • Thứ hạng có trọng lượng cơ thể nhẹ, trong những môn thi đấu có phân chia thứ hạng theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.
  • 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 가벼운 편에 드는 등급.
hạng cân nặng
Danh từ명사
    hạng cân nặng
  • Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại nặng, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.
  • 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급.
hạng cân trung bình
Danh từ명사
    hạng cân trung bình
  • Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại vừa, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.
  • 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속하는 등급.
hạng cân trung bình, vô địch ở hạng trung
Danh từ명사
    hạng cân trung bình, vô địch ở hạng trung
  • Đẳng cấp các tuyển thủ của hạng cân mức trung bình tham gia trong các trận đấu thể thao mà nhóm các tuyển thủ cùng hạng cân thi đấu.
  • 비슷한 몸무게의 선수끼리 겨루는 운동 경기에서 중간 정도 몸무게의 선수들이 출전하는 등급.
hạng, loại, đồ, thứ
Danh từ명사
    hạng, loại, đồ, thứ
  • (Cách nói coi thường) Đồ vật hay người nào đó không được coi trọng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 중요하지 않은 것으로 여기는 어떤 종류의 사람이나 물건.
hạng lông, hạng cân nhẹ
Danh từ명사
    hạng lông, hạng cân nhẹ
  • Hạng cân có trọng lượng cơ thể nhẹ, trong môn thi đấu có phân chia thứ hạng theo trọng lượng cơ thể của vận động viên như quyền anh, đấu vật, cử tạ…
  • 권투, 레슬링, 역도 등 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 가벼운 편에 드는 등급.
hạng mục chi tiết
Danh từ명사
    hạng mục chi tiết
  • Hạng mục cụ thể hay nội dung chi tiết liên quan đến việc nào đó.
  • 어떤 일에 관련된 자세한 내용이나 구체적인 항목.
hạng ngoại, đồ ngoại
Danh từ명사
    hạng ngoại, đồ ngoại
  • Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.
  • 외국에서 만든 물품.
hạng nhất, hàng đầu, loại một
Danh từ명사
    hạng nhất, hàng đầu, loại một
  • Đẳng cấp thứ nhất trong số nhiều cái.
  • 많은 것 가운데서 첫째가 되는 등급.
hạng nặng
Danh từ명사
    hạng nặng
  • Cấp độ cơ thể nặng nhất trong các cấp độ được chia theo cân nặng của vận động viên trong các môn như quyền anh hay đấu vật.
  • 권투나 레슬링 등에서, 선수의 몸무게에 따라 나눈 등급 가운데 가장 무거운 체급.
hạng, vị trí, cấp bậc
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hạng, vị trí, cấp bậc
  • Đơn vị chỉ đẳng cấp, ngôi bậc, thứ tự.
  • 등급이나 등수를 나타내는 단위.
hạng, đẳng cấp, giai cấp, tầng lớp
Danh từ명사
    hạng, đẳng cấp, giai cấp, tầng lớp
  • Tiêu chuẩn hay phẩm chất phù hợp với xã hội hay môi trường xung quanh.
  • 주위 환경이나 사회에 어울리는 수준이나 품위.
hạ ngọ, sau ngọ
Danh từ명사
    hạ ngọ, sau ngọ
  • Thời gian từ 12 giờ trưa tới 12 giờ đêm.
  • 낮 열두 시부터 밤 열두 시까지의 시간.
hạnh phúc
Tính từ형용사
    hạnh phúc
  • Hài lòng, cảm thấy niềm vui và thỏa mãn đầy đủ trong cuộc sống.
  • 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇하다.
hạn hán
Danh từ명사
    hạn hán
  • Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài.
  • 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
hạ nhân người giúp việc, người làm, người ở
Danh từ명사
    hạ nhân người giúp việc, người làm, người ở
  • Người sống nhờ và làm việc ở nhà người khác.
  • 남의 집에 매여 살며 일을 하는 사람.
hạn, hạn hán
Động từ동사
    hạn, hạn hán
  • Không mưa trong thời gian lâu đến mức hơi nước trong đất khô hẳn.
  • 땅에 물기가 바싹 마를 정도로 오랫동안 비가 오지 않다.
hạn hẹp, hạn chế
Tính từ형용사
    hạn hẹp, hạn chế
  • Con người hay suy nghĩ... nhỏ hẹp và không giỏi giang.
  • 사람됨이나 생각 등이 좁고 훌륭하지 않다.
hạn mức cao nhất, mức tối đa
Danh từ명사
    hạn mức cao nhất, mức tối đa
  • Giới hạn lớn nhất hay nhỏ nhất trong điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.
hạn mức, giới hạn
Danh từ명사
    hạn mức, giới hạn
  • Tiêu chuẩn hay mức độ được định sẵn.
  • 정해진 기준이나 정도.
hạn mức thấp nhất, mức độ tối thiểu
Danh từ명사
    hạn mức thấp nhất, mức độ tối thiểu
  • Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
hạn mức tối thiểu
Danh từ명사
    hạn mức tối thiểu
  • Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
hạn tù
Danh từ명사
    hạn tù
  • Thời gian chịu phạt tù.
  • 형벌을 받는 기간.
hạn định
Động từ동사
    hạn định
  • Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...
  • 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
hạn độ, giới hạn
Danh từ명사
    hạn độ, giới hạn
  • Phạm vi hay mức độ được định ra để không vượt quá nó.
  • 그 이상을 넘지 않도록 정해진 정도나 범위.
hạ sĩ
Danh từ명사
    hạ sĩ
  • Cấp thấp nhất trong các cấp bậc sĩ quan, dưới trung sĩ và trên binh lính ở trong quân đội.
  • 군대에서 중사의 아래, 병장의 위로 부사관 계급에서 가장 낮은 계급.
hạ sĩ cảnh sát
Danh từ명사
    hạ sĩ cảnh sát
  • Cấp bậc của công chức ngành công an, dưới cấp trung sĩ trên cấp tuần cảnh. Hoặc người ở cấp bậc đó.
  • 순경의 위이고 경사의 아래인 경찰 계급. 또는 그 계급인 경찰.
hạ sĩ quan
Danh từ명사
    hạ sĩ quan
  • Các cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ giữa binh sĩ và sĩ quan trong quân đội.
  • 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급.
hạt
Danh từ명사
    hạt
  • Vật chất cứng có bên trong quả của thực vật, về sau nảy mầm và lớn lên.
  • 식물의 열매 속에 있는, 앞으로 싹이 터서 자라게 될 단단한 물질.

+ Recent posts

TOP