hót ríu rít, hót lảnh lót
Động từ동사
    hót ríu rít, hót lảnh lót
  • Những con chim nhỏ tụ tập lại và liên tục ríu rít.
  • 작은 새들이 모여 자꾸 지저귀다.
Hô cách
Danh từ명사
    Hô cách
  • Cách làm cho thể từ được dùng độc lập trong câu và đóng vai trò của lời gọi.
  • 문장에서 체언이 독립적으로 쓰여 부르는 말의 역할을 하게 하는 격.
hô giá, ra giá
Động từ동사
    hô giá, ra giá
  • Đưa mức giá định bán hoặc mua trong trường hợp giá của đồ vật chưa được định ra.
  • 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부르다.
hô hấp
Động từ동사
    hô hấp
  • Thở.
  • 숨을 쉬다.
  • hô hấp
  • Sinh vật hấp thụ ôxi và thải cacbon ra bên ngoài cơ thể.
  • 생물이 산소를 흡수하고 이산화 탄소를 몸 밖으로 내보내다.
hô hấp nhân tạo
Danh từ명사
    hô hấp nhân tạo
  • Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.
  • 숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치.
hô hấp sâu
Động từ동사
    hô hấp sâu
  • Thở sâu bằng bụng hay ngực.
  • 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.
hô hấp vùng bụng dưới
    hô hấp vùng bụng dưới
  • Phương pháp sử dụng phần bụng dưới rốn hít thở và rèn luyện tinh thần.
  • 배꼽 아래 부분의 배를 이용해 숨을 쉬며 정신을 수련하는 방법.
hôi hám, thối tha, nặng mùi
Tính từ형용사
    hôi hám, thối tha, nặng mùi
  • Mùi rất nặng và khó chịu.
  • 냄새가 역겹고 불쾌하다.
hôi, hôi hám
Tính từ형용사
    hôi, hôi hám
  • Mùi khó chịu tới mức buồn nôn vì rất bẩn hoặc hôi thối.
  • 몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 고리다.
hội phí nhà trường, tiền đóng góp cho trường
Danh từ명사
    hội phí nhà trường, tiền đóng góp cho trường
  • Tiền thu từ phụ huynh hoặc nhà tài trợ để giúp cho việc vận hành nhà trường.
  • 학교의 운영을 돕기 위해 학부모와 후원자 등에게 걷던 돈.
hội phí trường đại học, tiền đóng góp cho trường đại học
Danh từ명사
    hội phí trường đại học, tiền đóng góp cho trường đại học
  • Tiền thu từ phụ huynh hoặc nhà tài trợ để giúp cho việc vận hành trường đại học.
  • 대학교에서, 학교의 운영을 돕기 위해 학부모와 후원자 등에게 걷는 돈.
hôi thối, thum thủm
Tính từ형용사
    hôi thối, thum thủm
  • Có mùi kinh tởm phát ra từ thịt động vật.
  • 동물의 고기에서 나는 역겨운 냄새가 있다.
hôi thối, nồng nặc
Tính từ형용사
    hôi thối, nồng nặc
  • Mùi khó chịu tới mức buốn nôn với cái quá bẩn hoặc thiu hỏng.
  • 몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 구리다.
hô khẩu lệnh
Động từ동사
    hô khẩu lệnh
  • Hô to mệnh lệnh ngắn gọn để một số người phối hợp động tác nhất định nào đó.
  • 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 간단한 명령을 소리쳐 알리다.
hôm kia
Danh từ명사
    hôm kia
  • Ngày trước của ngày hôm qua. Tức là cách hôm nay hai ngày.
  • 어제의 전날. 즉 오늘로부터 이틀 전.
hôm kìa
Danh từ명사
    hôm kìa
  • Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.
  • 오늘로부터 사흘 전의 날.
Danh từ명사
    hôm kìa
  • Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.
  • 오늘로부터 사흘 전의 날.
hôm nay, vào ngày hôm nay
Phó từ부사
    hôm nay, vào ngày hôm nay
  • Vào ngày bây giờ đang diễn ra.
  • 지금 지나가고 있는 이날에.
hôm qua
Danh từ명사
    hôm qua
  • Một ngày trước của hôm nay.
  • 오늘의 하루 전날.
Phó từ부사
    hôm qua
  • Vào ngày trước của ngày hôm nay.
  • 오늘의 하루 전날에.
Danh từ명사
    hôm qua
  • Ngày trước của ngày hôm nay.
  • 오늘의 하루 전날.
Phó từ부사
    hôm qua
  • Vào ngày trước của ngày hôm nay.
  • 오늘의 하루 전날에.
hôm qua hôm kia, vài hôm trước
Danh từ명사
    hôm qua hôm kia, vài hôm trước
  • Ngay mấy ngày trước.
  • 바로 며칠 전.
Idiomhôm qua khác và hôm nay lại khác
    hôm qua khác và hôm nay lại khác
  • Tốc độ thay đổi rất nhanh chóng.
  • 변화하는 속도가 매우 빠르다.
Idiomhôm qua là quá khứ
    hôm qua là quá khứ
  • Sự thay đổi rất nhanh chóng đến mức chỉ trong khoảng thời gian ngắn ngủi đã có sự biến đổi rất lớn.
  • 변화가 매우 빨라서 짧은 시간 사이에 변화가 아주 크다.
Idiomhôm qua và hôm nay khác nhau
    hôm qua và hôm nay khác nhau
  • Sự khác biệt xảy ra chỉ trong một ngày nên không giống với hôm qua.
  • 하루 사이에 차이가 생겨서 어제 같지 않다.
hôn
Động từ동사
    hôn (xã giao)
  • Áp môi vào má hay mu bàn tay biểu thị tôn kính hoặc chào hỏi, ở phương Tây.
  • 서양에서, 인사를 할 때나 존경을 표시할 때 상대의 손등이나 빰에 입을 맞추다.
hông, sườn
Danh từ명사
    hông, sườn
  • Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
  • 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
hôn lễ
Danh từ명사
    hôn lễ (truyền thống)
  • Lễ cưới được cử hành theo truyền thống.
  • 전통적으로 치르는 결혼식.
hôn lễ, lễ kết hôn
Danh từ명사
    hôn lễ, lễ kết hôn
  • Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng.
  • 부부가 됨을 약속하는 의식.
hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới
Danh từ명사
    hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới
  • Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.
  • 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
hôn, mi
Động từ동사
    hôn, mi
  • Đưa môi chạm vào một phần của cơ thể.
  • 몸의 한 부분에 입술을 갖다 대다.
hôn mê
Tính từ형용사
    hôn mê
  • Ý thức mờ nhạt.
  • 의식이 흐리다.
hôn nhân
Danh từ명사
    hôn nhân
  • Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.
  • 남자와 여자가 부부가 되는 일.
hôn nhân cùng huyết thống, hôn nhân cận huyết
Danh từ명사
    hôn nhân cùng huyết thống, hôn nhân cận huyết
  • Kết hôn giữa những người bà con gần.
  • 가까운 친척끼리 하는 결혼.
hôn nhân do mai mối
Danh từ명사
    hôn nhân do mai mối
  • Cuộc hôn nhân được tạo nên do gặp gỡ qua mai mối.
  • 중매로 만나서 이루어진 결혼.
hôn nhân lần đầu
Danh từ명사
    hôn nhân lần đầu
  • Việc kết hôn được thực hiện lần đầu tiên.
  • 처음으로 하는 결혼.
hôn sự
Danh từ명사
    hôn sự
  • Việc liên quan đến hôn nhân. Hoặc việc kết hôn.
  • 혼인에 관한 일. 또는 혼인하는 일.
Idiom, hôn, thơm
    (khớp miệng), hôn, thơm
  • Hôn.
  • 키스를 하다.
hôn, thơm
Danh từ명사
    hôn, thơm
  • Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu.
  • 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Động từ동사
    hôn, thơm
  • Kề và chạm môi của mình vào môi của đối tượng, để biểu lộ tình yêu.
  • 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다.
  • hôn, thơm
  • Đặt môi lên má hay mu bàn tay của đối tượng khi biểu thị sự tôn kính hay khi chào ở Phương Tây.
  • 서양에서, 인사를 할 때나 존경을 표시할 때 상대의 손등이나 빰에 입을 맞추다.
Động từ동사
    hôn, thơm
  • Áp miệng của mình vào miệng của người khác biểu thị sự yêu thương.
  • 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다.
hô, ra hiệu lệnh
Động từ동사
    hô, ra hiệu lệnh
  • Đưa ra mệnh lệnh đơn giản mà người chỉ huy phát ra bằng lời để nhiều người cùng thực hiện động tác nhất định.
  • 여러 사람이 일정한 동작을 함께 취하도록 하기 위해 지휘자가 말로 간단한 명령을 내리다.
hô to
Động từ동사
    hô to
  • Nói bằng giọng to khẩu hiệu hay lời hoan hô...
  • 구호나 만세 등을 큰 소리로 말하다.
hỗ trợ viên
Danh từ명사
    hỗ trợ viên
  • Nghề chuyên giúp đỡ làm thay công việc của người khác.
  • 다른 사람의 일을 대신하여 전문적으로 도와주는 직업.
hô vang liên tục, đồng thanh liên tục
Động từ동사
    hô vang liên tục, đồng thanh liên tục
  • Hô lên một cách liên tục tên hoặc khẩu hiệu nào đó.
  • 이름이나 구호 등을 계속 외치다.
hô, đếm
Động từ동사
    hô, đếm
  • Hô khẩu lệnh bằng giọng to.
  • 큰 소리로 구령을 외치다.
hô đồng thanh
Động từ동사
    hô đồng thanh
  • Nhiều người cùng hét với giọng lớn.
  • 여러 사람이 다 같이 큰 소리로 외치다.
hõm, hóp, trũng
Động từ동사
    hõm, hóp, trũng
  • Bộ phận nào đó trên cơ thể như mắt hoặc má lõm sâu vào.
  • 눈이나 볼 등 몸의 어떤 부분이 우묵하게 들어가다.
hõm vào
Động từ동사
    hõm vào
  • Chịu lực nhất định rồi bề mặt lõm vào bên trong.
  • 일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어가다.
hõm vào, thắt eo
Phó từ부사
    hõm vào, thắt eo
  • Hình ảnh một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.
  • 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.
Tính từ형용사
    hõm vào, thắt eo
  • Một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.
  • 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.
Thán từ감탄사
  • Âm thanh thở mạnh và dài khi có điều lo lắng hoặc việc vất vả.
  • 일이 힘들거나 걱정이 있을 때 크고 길게 내쉬는 소리.
hùa theo, hòa theo
Động từ동사
    hùa theo, hòa theo
  • Hòa theo bài hát hay lời nói của đối phương và tiếp nối theo.
  • 상대의 노래나 말 등에 응하여 이어서 하다.
hùa vào, chen vào
Động từ동사
    hùa vào, chen vào
  • Nói chen vào lời người khác để về cùng phe hoặc bổ sung.
  • 편을 들거나 덧붙이려고 남의 말에 끼어들어 말하다.
hùa vào, hưởng ứng, đón nhận
Động từ동사
    hùa vào, hưởng ứng, đón nhận
  • Hùa theo sự õng ẹo hay say xỉn... của người khác.
  • 다른 사람의 어리광이나 주정 등에 응하다.
hù hù, phù phù
Phó từ부사
    hù hù, phù phù
  • Âm thanh do chu miệng lại rồi liên tục thổi ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.
hùi hụi, một cách xuýt xoa
Phó từ부사
    hùi hụi, một cách xuýt xoa
  • Hình ảnh rất tiếc nuối về việc mất đi cái nhỏ nhặt.
  • 사소한 것을 잃는 것에 대하여 아주 아까워하는 모양.
hùi hụi, xuýt xoa
Phó từ부사
    hùi hụi, xuýt xoa
  • Bộ dạng rất tiếc rẻ về việc đánh mất thứ nhỏ nhặt.
  • 사소한 것을 잃는 것에 대하여 아주 아까워하는 모양.
hùng biện
Động từ동사
    hùng biện
  • Nói hoặc diễn thuyết một cách có hệ thống, có lôgic, trôi chảy và tỏ ra mạnh mẽ.
  • 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 말하거나 연설하다.
hùng hồn, ầm ĩ, ầm ào, đột ngột
Phó từ부사
    hùng hồn, ầm ĩ, ầm ào, đột ngột
  • Nổi giận đùng đùng.
  • 화를 벌컥 내며.
hùng hổ
Động từ동사
    hùng hổ
  • Người hoặc động vật có thân hình to lớn cố gắng để thực hiện hành động nào đó hoặc dùng sức lực.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 애를 쓰다.
Idiomhùng hổ, cáu gắt
    hùng hổ, cáu gắt
  • Thể hiện vẻ mặt dữ tợn.
  • 험악한 표정을 짓다.
hùng hổ, dữ dằn, hung tợn
Tính từ형용사
    hùng hổ, dữ dằn, hung tợn
  • (cách nói ẩn dụ) Khí thế đang rất mạnh và không khí đáng sợ.
  • (비유적으로) 기세가 매우 높고 무서운 기운이 서려 있다.
hùng mạnh, hùng cường
Danh từ명사
    hùng mạnh, hùng cường
  • Đất nước hay thế lực có sức mạnh lớn.
  • 국가나 세력이 힘이 세고 큼.
hùng mạnh, hùng tráng
Tính từ형용사
    hùng mạnh, hùng tráng
  • Rất mạnh đến mức không ai có thể địch nổi.
  • 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강하다.
hùng mạnh, vững mạnh
Tính từ형용사
    hùng mạnh, vững mạnh
  • Đất nước hay tổ chức có sức mạnh lớn.
  • 국가나 조직 등의 힘이 세고 크다.
hùng tráng, tráng lệ
Tính từ형용사
    hùng tráng, tráng lệ
  • Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
  • 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
hùng vĩ, hùng tráng, hoành tráng, oai hùng
Tính từ형용사
    hùng vĩ, hùng tráng, hoành tráng, oai hùng
  • Rất to lớn và đáng kể.
  • 매우 크고 굉장하다.
hùng vĩ, nguy nga
Tính từ형용사
    hùng vĩ, nguy nga
  • Rất lớn.
  • 매우 크다.
húc
Động từ동사
    húc
  • Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
  • 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Danh từ명사
    (việc) húc
  • Việc húc mạnh vào cái gì đó bằng đầu hay trán.
  • 머리나 이마로 무엇을 세게 들이받는 것.
húc, thúc
Động từ동사
    húc, thúc
  • (cách nói thông tục) Đánh hoặc đâm một bộ phận của cơ thể.
  • (속된 말로) 몸의 일부분을 치거나 때리다.
húc, đâm
Động từ동사
    húc, đâm
  • Va chạm mạnh bằng đầu hoặc sừng v.v...
  • 머리나 뿔 등으로 세게 부딪치다.
húp híp, phồng, phềnh
Phó từ부사
    (sưng) húp híp, (nở, sưng) phồng, (trương) phềnh
  • Hình ảnh một phần của cái gì đó sưng lên hoặc lồi phồng lên.
  • 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나온 모양.
húp híp, trương phồng
Tính từ형용사
    húp híp, trương phồng
  • Một bộ phận của vật thể sưng lên hoặc nở ra.
  • 물체의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있다.
húp sùm sụp , húp xì xụp
Động từ동사
    húp sùm sụp , húp xì xụp
  • Liên tục phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
  • 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 계속 내다.
Động từ동사
    húp sùm sụp , húp xì xụp
  • Phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
  • 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 내다.
húp vào
Động từ동사
    húp vào
  • Uống ừng ực nước hay rượu.
  • 물이나 술을 마구 마시다.

+ Recent posts

TOP