hút
Động từ동사
    hút
  • Côn trùng hút máu.
  • 벌레 등이 피를 빨아 먹다.
Động từ동사
    hút
  • Hút thuốc lá hay dùng ma túy.
  • 담배를 피우거나 마약을 하다.
Động từ동사
    hút
  • Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng.
  • 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.
Động từ동사
    hút (thuốc lá)
  • Hút thuốc lá.
  • 담배를 피우다.
Idiomhút cạn máu
    hút cạn máu
  • Muốn ai đó chết hoặc bị thương.
  • 누군가가 죽거나 다치기를 원하다.
hút, hít
Động từ동사
    hút, hít
  • Châm lửa vào vật chất nào đó rồi rít khói và lại nhả ra.
  • 어떤 물질에 불을 붙여 그 연기를 빨아들였다가 내보내다.
hút hồn, hớp hồn
Động từ동사
    hút hồn, hớp hồn
  • Dùng sự quyến rũ mê hoặc người khác và làm cho tinh thần rất không tỉnh táo.
  • 매력으로 남을 유혹해 정신을 매우 흐리게 하다.
hút lên, rút lên
Động từ동사
    hút lên, rút lên
  • Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
  • 액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
Idiomhút máu
1. 관용구피를 빨다
    hút máu
  • Bóc lột sức lao động hoặc tài sản của người khác.
  • 다른 사람의 재산이나 노동력 등을 착취하다.
    hút máu
  • Cưỡng ép lấy đi cái mà người khác có.
  • 남이 가진 것을 억지로 빼앗아 가지다.
Proverbshút máu người nghèo
    hút máu người nghèo
  • Bòn rút lợi ích từ người đang gặp hoàn cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에 있는 사람에게서 이익을 취하다.
hút, mút
Động từ동사
    hút, mút
  • Chất lỏng hay chất khí đi vào trong miệng.
  • 액체나 기체가 입 속으로 들어가다.
hút ra, lấy ra, rút ra
Động từ동사
    hút ra, lấy ra, rút ra
  • Làm cho chất khí hay chất lỏng ở bên trong thoát ra ngoài.
  • 속에 있는 기체나 액체를 밖으로 나오게 하다.
hút ra, rút ra
Động từ동사
    hút ra, rút ra
  • Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài.
  • 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.
Động từ동사
    hút ra, rút ra
  • Rút chất khí hay chất lỏng ở trong ra ngoài.
  • 안에 든 기체나 액체를 밖으로 빼내다.
hút thuốc
Động từ동사
    hút thuốc
  • Hút thuốc lá.
  • 담배를 피우다.
hút, thấm
Động từ동사
    hút, thấm
  • Hút vào nước hay hơi ẩm…
  • 물이나 습기 등을 빨아들이다.
hút vào
Động từ동사
    hút vào
  • Dẫn vào trong hoặc hấp thụ chất lỏng hay chất khí...
  • 액체나 기체 등을 안으로 끌어당기거나 흡수하다.
hăm-bơ-gơ, bánh mì kẹp thịt
Danh từ명사
    hăm-bơ-gơ, bánh mì kẹp thịt
  • Thức ăn có kẹp thịt, rau và phó mát ở giữa hai miếng bánh mì tròn.
  • 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식.
hăm dọa, đe dọa
Động từ동사
    hăm dọa, đe dọa
  • Khiến cho người khác phải sợ.
  • 다른 사람을 겁이 나게 하다.
hăm hở, xông xáo
Phó từ부사
    hăm hở, xông xáo
  • Hình ảnh động tác thoăn thoắt và mau lẹ một cách không do dự.
  • 동작이 망설임 없이 매우 시원스럽고 빠른 모양.
hăng, hắc
Tính từ형용사
    hăng, hắc
  • Có tính chất gây kích thích như cay và buốt.
  • 아리고 매운 듯한 자극을 주는 성질이 있다.
hũ mật ong
Danh từ명사
    hũ mật ong
  • Lọ đựng mật ong.
  • 꿀을 담아 두는 항아리.
Idiomhũ thủng đáy
    hũ thủng đáy
  • Tình trạng dù cho nỗ lực thế nào cũng không có ý nghĩa gì.
  • 아무리 노력해도 보람이 없는 상태.
hũ đựng cốt
Danh từ명사
    hũ đựng cốt
  • Vật dụng đựng tro cốt người chết sau khi thiêu.
  • 죽은 사람의 시신을 태우고 남은 뼈를 모셔 두는 시설.
hơ hơ
Phó từ부사
    hơ hơ
  • Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
hơ hơ, hô hô
Phó từ부사
    hơ hơ, hô hô
  • Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    hơ hơ, hô hô
  • Âm thanh do miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.
hơi
Danh từ명사
    hơi
  • Không khí chứa trong chỗ có bên trong rỗng như quả bóng hay săm xe.
  • 공이나 튜브 등과 같이 속이 빈 곳에 채우는 공기.
Danh từ명사
    hơi
  • Nước ở trạng thái thể khí.
  • 기체 상태로 되어 있는 물.
hơi, chút ít, chút đỉnh
Danh từ명사
    hơi, chút ít, chút đỉnh
  • Không được bao nhiêu.
  • 얼마 되지 않음.
hơi, chút đỉnh, một chút
Phó từ부사
    hơi, chút đỉnh, một chút
  • Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu.
  • 얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤.
hơi gas, khí độc
Danh từ명사
    hơi gas, khí độc
  • Khí độc có thể gây hại sinh mạng của con người.
  • 사람의 생명을 해칠 수 있는 유독한 기체.
hơi, hơi nước
Danh từ명사
    hơi, hơi nước
  • Việc chất lỏng biến thành thể khí do tác dụng của nhiệt.
  • 액체가 열을 받아 기체로 변한 것.
hơi hướng
Danh từ명사
    hơi hướng
  • Bầu không khí có thể cảm nhận ở hiện tượng hay sự vật v.v ...
  • 사물이나 현상 등에서 느낄 수 있는 분위기.
hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa
Tính từ형용사
    hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa
  • Mang hơi hướng cổ điển, xưa cũ.
  • 보기에 옛것과 같은 멋이 있다.
hơi hướng, vẻ
Danh từ명사
    hơi hướng, vẻ
  • Cảm xúc độc đáo tỏa ra từ tác phẩm hay người nào đó.
  • 어떤 사람이나 작품에서 풍겨 나오는 독특한 느낌.
hơi, khá
Phó từ부사
    hơi, khá
  • Hơi ít.
  • 비교적 조금.
Phụ tố접사
    hơi, khá
  • Hậu tố thêm nghĩa "một chút hoặc tương đối như vậy".
  • ‘조금 또는 꽤 그러함’의 뜻을 더하는 접미사.
hơi lửa
Danh từ명사
    hơi lửa
  • Cảm giác nóng xuất hiện từ lửa.
  • 불에서 나오는 뜨거운 느낌.
Danh từ명사
    hơi lửa
  • Hơi nóng phát ra từ lửa.
  • 불에서 나오는 뜨거운 기운.
hơi miệng
Danh từ명사
    hơi miệng
  • Hơi ấm phả ra từ miệng.
  • 입에서 나오는 더운 김.
hơi muối
Danh từ명사
    hơi muối
  • Hơi ẩm ướt, có mùi hay vị mằn mặn, có lẫn thành phần muối.
  • 소금 성분이 섞여 짭짤한 맛이나 냄새가 나며 약간 축축한 기운.
hơi một tí, động một tí, hễ một tí
Phó từ부사
    hơi một tí, động một tí, hễ một tí
  • Chỉ cần có việc hay cơ hội dù chỉ là ít ỏi cũng ngay lập tức.
  • 조금이라도 일이나 기회가 있기만 하면 바로.
hơi nghiêng
Động từ동사
    hơi nghiêng
  • Vật thể hơi nghiêng về một bên. Hay làm như thế.
  • 물체가 한쪽으로 약간 기울어지다. 또는 그렇게 하다.
Tính từ형용사
    hơi nghiêng
  • Độ nghiêng không lớn.
  • 경사가 급하지 않다.
hơi ngắn, ngăn ngắn
Tính từ형용사
    hơi ngắn, ngăn ngắn
  • Có vẻ hơi ngắn.
  • 조금 짧은 듯하다.
hơi nhô lên
Phó từ부사
    hơi nhô lên
  • Hình ảnh hơi nhô lên lồi ra.
  • 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.
Tính từ형용사
    hơi nhô lên
  • Trạng thái hơi nhô lên lồi ra.
  • 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 상태이다.
hơi nóng
Danh từ명사
    hơi nóng
  • Khí nóng.
  • 뜨거운 기운.
hơi nước
Danh từ명사
    hơi nước
  • Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí.
  • 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.
Danh từ명사
    hơi nước
  • Chất khí sinh ra khi nước sôi hoặc bốc hơi.
  • 물이 끓거나 증발하여 생긴 기체.
hơi nước, nước
Danh từ명사
    hơi nước, nước
  • Hơi của nước ẩm.
  • 축축한 물의 기운.
hơi quá
Động từ동사
    hơi quá
  • Hành động hay nói lời không vui một cách quá mức.
  • 기분 나쁜 말이나 행동을 지나치게 하다.
hơi rượu, hơi men, tác dụng của thuốc
Danh từ명사
    hơi rượu, hơi men, tác dụng của thuốc
  • Hiệu quả hay sức ảnh hưởng xuất hiện sau khi uống rượu hay uống thuốc.
  • 약을 먹거나 술을 마신 후에 나타나는 효과나 영향력.
hơi rượu, mùi rượu
Danh từ명사
    hơi rượu, mùi rượu
  • Dấu vết (dấu hiệu) say rượu.
  • 술에 취한 기운.
hơi thấp
Phó từ부사
    hơi thấp
  • Vị trí hay độ cao hơi thấp.
  • 위치나 높이가 조금 낮게.
hơi thở
Danh từ명사
    hơi thở (khi lạnh)
  • Hơi thở nóng phả ra từ miệng.
  • 입에서 나오는 더운 숨.
Danh từ명사
    hơi thở
  • Trạng thái khi thở.
  • 숨을 쉴 때의 상태.
  • hơi thở
  • (cách nói ẩn dụ) Sinh khí hay cảm giác nào đó của hiện tượng sự vật.
  • (비유적으로) 사물 현상의 어떤 기운이나 느낌.
Danh từ명사
    hơi thở
  • Tiếng thở.
  • 숨을 쉬는 소리.
Danh từ명사
    hơi thở
  • Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.
  • 콧구멍으로 나오는 더운 김.
hơi trễ, hơi chậm trễ
Tính từ형용사
    hơi trễ, hơi chậm trễ
  • Thời gian hay thời điểm hơi muộn.
  • 시간이나 때가 조금 늦다.
hơi tối, mờ mờ, mờ tối, u ám, âm u, tăm tối, đen đủi
Tính từ형용사
    hơi tối, mờ mờ, mờ tối, u ám, âm u, tăm tối, đen đủi
  • Không được tươi sáng và có ánh sáng màu đen hơi thô.
  • 산뜻하지 못하고 조금 천박하게 검은 빛이 나다.
hơi vàng, vàng vàng
Tính từ형용사
    hơi vàng, vàng vàng
  • Hơi vàng.
  • 조금 노랗다.
hơi xanh, xanh xanh
Tính từ형용사
    hơi xanh, xanh xanh
  • Xanh một ít.
  • 약간 파랗다.
hơi đen, ngăm đen
Tính từ형용사
    hơi đen, ngăm đen
  • Có chút ánh đen.
  • 검은 빛깔이 조금 나다.
hơi đen, đen đen
Phó từ부사
    hơi đen, đen đen
  • Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen.
  • 군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Tính từ형용사
    hơi đen, đen đen
  • Chỗ này chỗ kia có chút ánh đen.
  • 군데군데 검은 빛이 조금 나다.
Tính từ형용사
    hơi đen, đen đen
  • Có chút ánh đen.
  • 검은 빛이 조금 나다.
hơi~, ơi~
Trợ từ조사
    hơi~, ơi~
  • Trợ từ thể hiện sự gọi ai đó một cách trang trọng chủ yếu với ý nghĩa kêu gọi hoặc cảm thán.
  • 주로 감탄이나 호소의 뜻을 담아 무엇을 정중하게 부름을 나타내는 조사.
hơi ấm
Danh từ명사
    hơi ấm
  • Hơi khí nóng ấm.
  • 훈훈한 기운.
hơi ấm, sự ấm áp
Danh từ명사
    hơi ấm, sự ấm áp
  • (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí hay tình cảm quan tâm một cách nồng ấm hoặc thắm thiết.
  • (비유적으로) 다정하거나 따뜻하게 베푸는 분위기나 마음.
hơi ấm, ôn khí
Danh từ명사
    hơi ấm, ôn khí
  • Khí ấm.
  • 따뜻한 기운.
hơn
1.
Phó từ부사
    hơn
  • Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó, trên mức đó
  • 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크게, 그 이상으로.
Tính từ형용사
    hơn
  • Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó.
  • 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Trợ từ조사
    hơn
  • Trợ từ thể hiện thứ trở thành đối tượng so sánh, khi so sánh những thứ có sự khác biệt nhau.
  • 서로 차이가 있는 것을 비교할 때, 비교의 대상이 되는 것을 나타내는 조사.
Phụ tố접사
    hơn
  • Hậu tố thêm nghĩa 'vượt quá số đó'.
  • '그 수를 넘음'의 뜻을 더하는 접미사.
hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó
Phó từ부사
    hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó
  • (cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.
  • (강조하는 말로) 더구나.
hơn hẳn, rất
Phó từ부사
    hơn hẳn, rất
  • Xuất hiện nhiều khác biệt nếu so sánh với cái gì đó.
  • 무엇과 비교해서 차이가 많이 나게.
hơn hẳn, thêm một bậc
Phó từ부사
    hơn hẳn, thêm một bậc
  • Hơn trước rất nhiều.
  • 전보다 훨씬 더.

+ Recent posts

TOP