hơn, khá hơn, tốt hơn
Tính từ형용사
    hơn, khá hơn, tốt hơn
  • Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.
  • 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
hơn kém
Danh từ명사
    hơn kém
  • Hơn hoặc kém một chút.
  • 약간 덜하거나 넘음.
hơn là
    hơn là
  • Cấu trúc thể hiện sự so sánh những thứ có sự khác nhau, đồng thời vế sau đúng hơn so với vế trước.
  • 서로 차이가 있는 것을 비교하면서 앞의 말에 비해서는 뒤의 말이 더 알맞음을 나타내는 표현.
    hơn là
  • Cấu trúc thể hiện vế sau thích đáng hơn vế trước khi biểu hiện hay phán đoán về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해서 표현하거나 판단할 때 앞의 말보다 뒤의 말이 더 적당함을 나타내는 표현.
    hơn là
  • Cấu trúc thể hiện vế sau thích đáng hơn vế trước khi biểu hiện hay phán đoán về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해서 표현하거나 판단할 때 앞의 말보다 뒤의 말이 더 적당함을 나타내는 표현.
hơn một bậc
Phó từ부사
    hơn một bậc
  • Ở mức độ lớn hay nghiêm trọng hơn trạng thái hiện có.
  • 있는 상태보다 더 크거나 심한 정도로.
hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút
  • Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút.
  • 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.
hơn một nửa
Phó từ부사
    hơn một nửa
  • Vượt phân nửa một chút.
  • 반이 조금 넘게.
hơn nữa
1.
Phó từ부사
    hơn nữa
  • Không chỉ có thế.
  • 그뿐만 아니라.
    hơn nữa
  • Cấu trúc thể hiện có sự việc hay tình huống khác thêm vào sự việc hay tình huống đã xảy ra.
  • 이미 일어난 사실이나 상황에 더해 다른 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현.
hơn nữa, càng
Phó từ부사
    hơn nữa, càng
  • Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn.
  • 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
hơn nữa, mà lại còn
    hơn nữa, mà lại còn
  • Cấu trúc thể hiện việc có sự việc hay tình huống khác thêm vào sự việc hay tình huống đã xảy ra.
  • 이미 일어난 사실이나 상황에 더해 다른 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현.
hơn nữa, vả lại
Phó từ부사
    hơn nữa, vả lại
  • Thêm vào sự việc đã có.
  • 이미 있는 사실에 더하여.
Phó từ부사
    hơn nữa, vả lại
  • Thêm vào đó.
  • 거기에다가 더하여.
hơn nữa, vả lại, thêm nữa
Phó từ부사
    hơn nữa, vả lại, thêm nữa
  • Thêm vào đó.
  • 그러한 데다가.
hơn so với
Động từ동사
    hơn so với
  • Hơn thế khi lấy cái gì đó làm tiêu chuẩn và phán đoán.
  • 어떤 것을 기준으로 판단해 볼 때 그보다.
hơn, thêm nữa
Phó từ부사
    hơn, thêm nữa
  • Hơn một bậc so với cái nào đó.
  • 어떤 것과 비교해 한층 더.
hơn thế nữa, không những chỉ có thế
Phó từ부사
    hơn thế nữa, không những chỉ có thế
  • (cách nói nhấn mạnh). Hơn thế nữa.
  • (강조하는 말로) 더군다나.
hơn thế nữa, thêm vào đó
Phó từ부사
    hơn thế nữa, thêm vào đó
  • Trên đó nữa. Không chỉ vậy.
  • 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
hơn, tốt hơn
Tính từ형용사
    hơn, tốt hơn
  • Cái gì đó có chất lượng hay mức độ cao hơn so với cái khác.
  • 어떤 것이 다른 것과 비교하여 질이나 수준 등이 더 높다.
hợp ý, vừa ý
Tính từ형용사
    hợp ý, vừa ý
  • Vừa lòng.
  • 마음에 들다.
hư hỏng, làm hỏng, đập phá
Động từ동사
    hư hỏng, làm hỏng, đập phá
  • Bị vỡ và trở nên không dùng được. Hoặc làm cho vỡ không dùng được.
  • 깨어져 못 쓰게 되다. 또는 깨뜨려 못 쓰게 하다.
hư hỏng, ngỗ nghịch
Tính từ형용사
    hư hỏng, ngỗ nghịch
  • Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.
  • 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
hư không
Danh từ명사
    hư không
  • Sự trống trơn không có một thứ gì.
  • 아무것도 없이 텅 빔.
Tính từ형용사
    hư không
  • Không có gì bổ ích hoặc không ra làm sao.
  • 아무 보람이 없거나 보잘것없다.
hư không, không trung
Danh từ명사
    hư không, không trung
  • Không trung hoàn toàn trống không có một thứ gì.
  • 아무것도 없는 텅 빈 공중.
hưm
Thán từ감탄사
    hưm
  • Âm thanh phát ra đằng mũi trong trạng thái vẫn khép miệng khi tâm trạng tốt hoặc hài lòng.
  • 흐뭇하거나 기분이 좋을 때 입을 다물고 콧숨을 내쉬며 내는 소리.
hưng thịnh
Động từ동사
    hưng thịnh
  • Phồn thịnh vững chắc hoặc diễn ra một cách tràn đầy khí thế.
  • 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다.
hư thực
Danh từ명사
    hư thực
  • Cái hư và cái thực.
  • 허한 것과 실한 것.
  • hư thực
  • Sự thực và sự dối trá.
  • 참과 거짓.
hư vô
Tính từ형용사
    hư vô
  • Cảm thấy không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất trống trải và cô độc.
  • 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸하다.
hư vô, rỗng tuếch
Tính từ형용사
    hư vô, rỗng tuếch
  • Trở nên vô dụng và phi lý nên không thể tin được.
  • 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.
Tính từ형용사
    hư vô, rỗng tuếch
  • Trở nên vô dụng và phi lý không thể tin được.
  • 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.
hư vọng
Danh từ명사
    hư vọng
  • Lòng tham vô ích.
  • 헛된 욕심.
Hương ca
Danh từ명사
    Hyangga; Hương ca
  • Thơ ca truyền thống Hàn Quốc được hát từ trung kì Silla tới sơ kì Goryeo.
  • 신라 중기부터 고려 초기에 걸쳐 불렸던 한국 고유의 시가.
hương hoa
Danh từ명사
    hương hoa
  • Mùi thơm tỏa ra từ hoa.
  • 꽃에서 나는 좋은 냄새.
hương liệu
Danh từ명사
    hương liệu
  • Nguyên liệu dùng vào việc tạo ra mùi thơm.
  • 향기를 내는 데 쓰는 재료.
hương muỗi, nhang muỗi
Danh từ명사
    hương muỗi, nhang muỗi
  • Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi.
  • 모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향.
hương, nhang
Danh từ명사
    hương, nhang
  • Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ.
  • 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건.
hương thơm
Danh từ명사
    hương thơm
  • Mùi thơm.
  • 좋은 냄새.
hương thơm, mùi hương
Danh từ명사
    hương thơm, mùi hương
  • Mùi thơm tốt cho tâm trạng hay sức khoẻ của con người.
  • 사람의 기분이나 건강에 도움을 주는 좋은 향기.
hướng về, nghiêng về
Động từ동사
    hướng về, nghiêng về
  • Suy nghĩ hay tình cảm nghiêng về đối tượng nào đó.
  • 생각이나 마음이 어떤 대상으로 기울어지다.
hương vị
Danh từ명사
    hương vị
  • Vị cao cấp của món ăn.
  • 음식의 고급스러운 맛.
hương vị cuộc sống
Danh từ명사
    hương vị cuộc sống
  • Sự bổ ích hay niềm vui sống trên đời.
  • 세상을 사는 즐거움이나 보람.
hương vị ngọt ngào, vị ngọt, vị ngon
Danh từ명사
    hương vị ngọt ngào, vị ngọt, vị ngon
  • (cách nói ẩn dụ) Vị được cảm thấy rất ngọt hoặc ngon.
  • (비유적으로) 매우 달거나 맛있게 느껴지는 맛.
hương vị thực sự, mùi vị thực sự
Danh từ명사
    hương vị thực sự, mùi vị thực sự
  • (cách nói ẩn dụ) Ý nghĩa hay sự thú vị thực sự.
  • (비유적으로) 진정한 의미나 재미.
hương vị, vẻ
Danh từ명사
    hương vị, vẻ
  • Cảm nhận về sự vật, hiện tượng hay việc nào đó.
  • 어떤 사물이나 현상, 일에 대하여 느끼는 기분.
hươu cao cổ
Danh từ명사
    hươu cao cổ
  • Động vật cổ và chân rất dài và hai bên trán có sừng ngắn.
  • 이마 양쪽에 짧은 뿔이 있으며 목과 다리가 아주 긴 동물.
hươu sao
Danh từ명사
    hươu sao
  • Con hươu nhỏ và đẹp có điểm những chấm trắng trên bộ lông màu vàng nâu.
  • 갈색 털에 흰 점들이 박혀 있는 예쁘고 작은 사슴.
hư ảo
Tính từ형용사
    hư ảo
  • Não lòng và vớ vẩn.
  • 한심하거나 어이가 없다.
hư ảo, hư vô, trống trải
Danh từ명사
    (sự) hư ảo, hư vô, trống trải
  • Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng.
  • 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
hư ảo, trống rỗng, viển vông, vớ vẩn, phù phiếm
Tính từ형용사
    hư ảo, trống rỗng, viển vông, vớ vẩn, phù phiếm
  • Vớ vẩn và không có gì bổ ích.
  • 어이없고 아무 보람이 없다.
hước , hắt , vèo
Phó từ부사
    hước (hơi thở cuối cùng), hắt (hơi thở cuối cùng), vèo
  • Hình ảnh chết hoặc biến mất trong giây lát.
  • 잠깐 사이에 없어지거나 죽는 모양.
Phó từ부사
    hước (hơi thở cuối cùng), hắt (hơi thở cuối cùng), vèo
  • Hình ảnh chết hoặc biến mất trong giây lát.
  • 잠깐 사이에 없어지거나 죽는 모양.
hướng Bắc
Danh từ명사
    hướng Bắc
  • Sự hướng về phía Bắc. Hoặc hướng phía Bắc.
  • 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향.
hướng dẫn
Động từ동사
    hướng dẫn
  • Giới thiệu và cho biết nội dung nào đó.
  • 어떤 내용을 소개하여 알려 주다.
hướng dẫn, chỉ dẫn
Động từ동사
    hướng dẫn, chỉ dẫn
  • Hướng dẫn đường đi hay nơi chốn.
  • 길이나 장소를 안내하다.
Danh từ명사
    hướng dẫn, chỉ dẫn
  • Quy tắc hay luật lệ cho biết phương pháp hay phương hướng của sự việc hay hành động nào đó v.v...
  • 어떤 일이나 행동 등의 방향이나 방법을 알려 주는 규칙이나 법칙.
hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn
Động từ동사
    hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn
  • Dẫn nhiều người đi.
  • 여러 사람을 이끌고 가다.
hướng dẫn viên
Danh từ명사
    hướng dẫn viên
  • Người hướng dẫn trong việc tham quan hay du lịch...
  • 관광이나 여행 등에서 안내하는 사람.
hướng dẫn, đường lối chỉ đạo
Danh từ명사
    hướng dẫn, đường lối chỉ đạo
  • Chỉ dẫn trở thành tiêu chuẩn đối với báo chí ngôn luận, chính sách hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 정책 또는 언론보도에 대한 기준이 되는 지침.
hướng gió
Danh từ명사
    hướng gió
  • Hướng mà gió thổi đến.
  • 바람이 불어오는 방향.
hướng giải quyết, sự thỏa thuận, sự dàn xếp, sự kết luận
Danh từ명사
    hướng giải quyết, sự thỏa thuận, sự dàn xếp, sự kết luận
  • Điều được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.
  • 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정됨.
hướng Nam
Danh từ명사
    hướng Nam
  • Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S.
  • 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
Danh từ명사
    hướng Nam
  • Hướng Nam trong Đông Tây Nam Bắc.
  • 동서남북 중 남의 방향.
hướng nam
Danh từ명사
    hướng nam
  • Một trong bốn phương hướng, đó là phương nam.
  • 네 방위의 하나로 남쪽.
hướng nam, phía nam
Danh từ명사
    hướng nam, phía nam
  • Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.
  • 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
hướng ngược lại
Danh từ명사
    hướng ngược lại
  • Hướng ngược lại với hướng đang đi.
  • 가고 있는 방향과 반대되는 방향.
hướng nội
Danh từ명사
    hướng nội
  • Hình dạng hướng vào bên trong.
  • 안쪽으로 향한 모양.
hướng nội, sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
Danh từ명사
    hướng nội, sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
  • Việc mang suy nghĩ hay thâm tâm hướng vào trong.
  • 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.
hướng, phía
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    hướng, phía
  • Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.
  • 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
hướng sau, đằng sau
Danh từ명사
    hướng sau, đằng sau
  • Phương hướng hướng về sau.
  • 뒤를 향한 방향.
hướng theo
Động từ동사
    hướng theo
  • Chiều hướng của câu chuyện hay bài viết, chủ đề đàm thoại đang đi theo hướng khác.
  • 이야기나 글, 화제 등의 흐름이 다른 방향으로 나아가다.
hướng Tây
Danh từ명사
    hướng Tây
  • Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.
  • 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향.
hướng tây
Danh từ명사
    hướng tây
  • Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.
  • 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.
Danh từ명사
    hướng tây
  • Hướng tây trong đông tây nam bắc.
  • 동서남북 중 서의 방향.
hướng Tây Bắc
Danh từ명사
    hướng Tây Bắc
  • Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
  • 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
hướng tây bắc
Danh từ명사
    hướng tây bắc
  • Hướng ở giữa của hướng tây và hướng bắc.
  • 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
hướng Tây Nam
Danh từ명사
    hướng Tây Nam
  • Phần ở giữa phía Tây và phía Nam.
  • 서쪽과 남쪽 사이.
hướng về, hướng đến
Động từ동사
    hướng về, hướng đến
  • Đi theo phương hướng đã quyết định.
  • 결정한 방향으로 나아가다.
hướng về, nhìn về
Động từ동사
    hướng về, nhìn về
  • Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện.
  • 어느 쪽을 정면이 되게 대하다.

+ Recent posts

TOP