hơn, khá hơn, tốt hơnhơn kémhơn làhơn một bậchơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chúthơn một nửahơn nữahơn nữa, cànghơn nữa, mà lại cònhơn nữa, vả lạihơn nữa, vả lại, thêm nữahơn so vớihơn, thêm nữahơn thế nữa, không những chỉ có thếhơn thế nữa, thêm vào đóhơn, tốt hơnhợp ý, vừa ýhư hỏng, làm hỏng, đập pháhư hỏng, ngỗ nghịchhư khônghư không, không trunghưmhưng thịnhhư thựchư vôhư vô, rỗng tuếchhư vọngHương cahương hoahương liệuhương muỗi, nhang muỗihương, nhanghương thơmhương thơm, mùi hươnghướng về, nghiêng vềhương vịhương vị cuộc sốnghương vị ngọt ngào, vị ngọt, vị ngonhương vị thực sự, mùi vị thực sựhương vị, vẻhươu cao cổhươu saohư ảohư ảo, hư vô, trống trảihư ảo, trống rỗng, viển vông, vớ vẩn, phù phiếmhước , hắt , vèohướng Bắchướng dẫnhướng dẫn, chỉ dẫnhướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫnhướng dẫn viênhướng dẫn, đường lối chỉ đạohướng gióhướng giải quyết, sự thỏa thuận, sự dàn xếp, sự kết luậnhướng Namhướng namhướng nam, phía namhướng ngược lạihướng nộihướng nội, sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâmhướng, phíahướng sau, đằng sauhướng theohướng Tâyhướng tâyhướng Tây Bắchướng tây bắchướng Tây Namhướng về, hướng đếnhướng về, nhìn về
hơn, khá hơn, tốt hơn
hơn kém
hơn là
1. -기보다는
- Cấu trúc thể hiện sự so sánh những thứ có sự khác nhau, đồng thời vế sau đúng hơn so với vế trước.
- 서로 차이가 있는 것을 비교하면서 앞의 말에 비해서는 뒤의 말이 더 알맞음을 나타내는 표현.
hơn là
2. -라기보다
- Cấu trúc thể hiện vế sau thích đáng hơn vế trước khi biểu hiện hay phán đoán về việc nào đó.
- 어떤 일에 대해서 표현하거나 판단할 때 앞의 말보다 뒤의 말이 더 적당함을 나타내는 표현.
hơn là
3. -이라기보다
- Cấu trúc thể hiện vế sau thích đáng hơn vế trước khi biểu hiện hay phán đoán về việc nào đó.
- 어떤 일에 대해서 표현하거나 판단할 때 앞의 말보다 뒤의 말이 더 적당함을 나타내는 표현.
hơn là
hơn một bậc
hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút.
- 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.
hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút
hơn một nửa
hơn nữa
hơn nữa, càng
hơn nữa, mà lại còn
- Cấu trúc thể hiện việc có sự việc hay tình huống khác thêm vào sự việc hay tình huống đã xảy ra.
- 이미 일어난 사실이나 상황에 더해 다른 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현.
hơn nữa, mà lại còn
hơn nữa, vả lại
hơn nữa, vả lại, thêm nữa
hơn so với
hơn, thêm nữa
hơn thế nữa, không những chỉ có thế
hơn thế nữa, thêm vào đó
hơn, tốt hơn
Tính từ형용사
- Cái gì đó có chất lượng hay mức độ cao hơn so với cái khác.
- 어떤 것이 다른 것과 비교하여 질이나 수준 등이 더 높다.
hơn, tốt hơn
hợp ý, vừa ý
hư hỏng, làm hỏng, đập phá
Động từ동사
- Bị vỡ và trở nên không dùng được. Hoặc làm cho vỡ không dùng được.
- 깨어져 못 쓰게 되다. 또는 깨뜨려 못 쓰게 하다.
hư hỏng, làm hỏng, đập phá
hư hỏng, ngỗ nghịch
hư không
hư không, không trung
hưm
Thán từ감탄사
- Âm thanh phát ra đằng mũi trong trạng thái vẫn khép miệng khi tâm trạng tốt hoặc hài lòng.
- 흐뭇하거나 기분이 좋을 때 입을 다물고 콧숨을 내쉬며 내는 소리.
hưm
hưng thịnh
Động từ동사
- Phồn thịnh vững chắc hoặc diễn ra một cách tràn đầy khí thế.
- 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다.
hưng thịnh
hư thực
hư vô
Tính từ형용사
- Cảm thấy không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất trống trải và cô độc.
- 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸하다.
hư vô
hư vô, rỗng tuếch
hư vọng
Hương ca
Danh từ명사
- Thơ ca truyền thống Hàn Quốc được hát từ trung kì Silla tới sơ kì Goryeo.
- 신라 중기부터 고려 초기에 걸쳐 불렸던 한국 고유의 시가.
Hyangga; Hương ca
hương hoa
hương liệu
hương muỗi, nhang muỗi
Danh từ명사
- Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi.
- 모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향.
hương muỗi, nhang muỗi
hương, nhang
Danh từ명사
- Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ.
- 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건.
hương, nhang
hương thơm
hương thơm, mùi hương
Danh từ명사
- Mùi thơm tốt cho tâm trạng hay sức khoẻ của con người.
- 사람의 기분이나 건강에 도움을 주는 좋은 향기.
hương thơm, mùi hương
hướng về, nghiêng về
Động từ동사
- Suy nghĩ hay tình cảm nghiêng về đối tượng nào đó.
- 생각이나 마음이 어떤 대상으로 기울어지다.
hướng về, nghiêng về
hương vị
hương vị cuộc sống
hương vị ngọt ngào, vị ngọt, vị ngon
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Vị được cảm thấy rất ngọt hoặc ngon.
- (비유적으로) 매우 달거나 맛있게 느껴지는 맛.
hương vị ngọt ngào, vị ngọt, vị ngon
hương vị thực sự, mùi vị thực sự
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Ý nghĩa hay sự thú vị thực sự.
- (비유적으로) 진정한 의미나 재미.
hương vị thực sự, mùi vị thực sự
hương vị, vẻ
hươu cao cổ
Danh từ명사
- Động vật cổ và chân rất dài và hai bên trán có sừng ngắn.
- 이마 양쪽에 짧은 뿔이 있으며 목과 다리가 아주 긴 동물.
hươu cao cổ
hươu sao
Danh từ명사
- Con hươu nhỏ và đẹp có điểm những chấm trắng trên bộ lông màu vàng nâu.
- 갈색 털에 흰 점들이 박혀 있는 예쁘고 작은 사슴.
hươu sao
hư ảo
hư ảo, hư vô, trống trải
Danh từ명사
- Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng.
- 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
(sự) hư ảo, hư vô, trống trải
hư ảo, trống rỗng, viển vông, vớ vẩn, phù phiếm
Tính từ형용사
- Vớ vẩn và không có gì bổ ích.
- 어이없고 아무 보람이 없다.
hư ảo, trống rỗng, viển vông, vớ vẩn, phù phiếm
hước , hắt , vèo
hướng Bắc
hướng dẫn
hướng dẫn, chỉ dẫn
hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn
hướng dẫn viên
hướng dẫn, đường lối chỉ đạo
Danh từ명사
- Chỉ dẫn trở thành tiêu chuẩn đối với báo chí ngôn luận, chính sách hay việc nào đó.
- 어떤 일이나 정책 또는 언론보도에 대한 기준이 되는 지침.
hướng dẫn, đường lối chỉ đạo
hướng gió
hướng giải quyết, sự thỏa thuận, sự dàn xếp, sự kết luận
Danh từ명사
- Điều được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.
- 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정됨.
hướng giải quyết, sự thỏa thuận, sự dàn xếp, sự kết luận
hướng Nam
hướng nam
hướng nam, phía nam
Danh từ명사
- Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.
- 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
hướng nam, phía nam
hướng ngược lại
hướng nội
hướng nội, sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
Danh từ명사
- Việc mang suy nghĩ hay thâm tâm hướng vào trong.
- 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.
hướng nội, sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
hướng, phía
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.
- 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
hướng, phía
hướng sau, đằng sau
hướng theo
Động từ동사
- Chiều hướng của câu chuyện hay bài viết, chủ đề đàm thoại đang đi theo hướng khác.
- 이야기나 글, 화제 등의 흐름이 다른 방향으로 나아가다.
hướng theo
hướng Tây
hướng tây
hướng Tây Bắc
hướng tây bắc
hướng Tây Nam
hướng về, hướng đến
hướng về, nhìn về
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
hạt bàn tính - hải lý (0) | 2020.03.17 |
---|---|
Hướng về phía trong - hạt (0) | 2020.03.17 |
hút - hơn hẳn, thêm một bậc (0) | 2020.03.17 |
hót ríu rít, hót lảnh lót - húp vào (0) | 2020.03.17 |
hình ảnh về sau - hót ríu rít, hót líu lo, hót lảnh lót (0) | 2020.03.17 |