hình ảnh về sau
Danh từ명사
    hình ảnh về sau
  • Hình ảnh sau khi sự việc kết thúc.
  • 일이 끝난 뒤의 모양.
híc!
Phó từ부사
    híc!
  • Âm thanh thổi hơi mũi hoặc xỉ mũi thật mạnh.
  • 코를 세게 풀거나 콧김을 부는 소리.
híc! hứ!
Thán từ감탄사
    híc! hứ!
  • Âm thanh phát ra bằng mũi khi cười cợt hoặc khinh rẻ.
  • 비웃거나 아니꼬울 때 코로 내는 소리.
hí khúc
Danh từ명사
    hí khúc
  • Tác phẩm nghệ thuật biểu hiện chủ đề thông qua đối thoại hoặc hành động của các nhân vật xuất hiện.
  • 등장인물의 행동이나 대화를 통해 주제를 표현하는 예술 작품.
hít
Động từ동사
    hít
  • Hít vào cái ở thể khí.
  • 기체로 된 것을 들이마시다.
hít hà
Phó từ부사
    hít hà
  • Âm thanh phát ra hơi mũi khi định ngửi mùi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 냄새를 맡으려고 콧숨을 들이쉬는 소리. 또는 그 모양.
hít sâu
Động từ동사
    hít sâu
  • Hít vào không khí hay hơi thở thật mạnh.
  • 공기나 숨 등을 몹시 세게 들이마시다.
hít vào
Động từ동사
    hít vào
  • Hít chất khí của không khí vào miệng hay mũi.
  • 공기 등의 기체를 입이나 코로 빨아들이다.
Động từ동사
    hít vào
  • Đưa hơi thở vào trong cơ thể.
  • 숨을 몸 안으로 들여보내다.
Động từ동사
    hít vào
  • Hít mùi hay chất khí trong không khí... bằng mũi hay miệng.
  • 공기 등의 기체나 냄새를 입이나 코로 들이쉬다.
hít vào, hút vào
Động từ동사
    hít vào, hút vào
  • Hút vào chất khí hay chất lỏng...
  • 기체나 액체 등을 빨아들이다.
hòa bình
Danh từ명사
    hòa bình
  • Sự yên tĩnh và hòa thuận không có mâu thuẫn cãi cọ hay chiến tranh.
  • 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목함.
hòa bình, bình yên, yên bình, đầm ấm, yên ấm
Tính từ형용사
    hòa bình, bình yên, yên bình, đầm ấm, yên ấm
  • Yên tĩnh và hài hòa không có lo lắng hay trở ngại gì.
  • 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목한 듯하다.
hòa giải
Động từ동사
    hòa giải
  • Làm cho ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
  • 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 나쁜 감정을 풀어 없애게 하다.
Động từ동사
    hòa giải
  • Khiến cho nghe lời vỗ về và dỗ dành.
  • 어르고 달래어 시키는 말을 듣도록 하다.
hòa giải, làm lành, làm hòa
Động từ동사
    hòa giải, làm lành, làm hòa
  • Ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
  • 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다.
hòa hợp, hòa đồng
Động từ동사
    hòa hợp, hòa đồng
  • Kết mối liên hệ mật thiết và hòa đồng với nhau.
  • 서로 밀접한 관련을 맺으며 어우러지다.
hòa hợp, phù hợp
Động từ동사
    hòa hợp, phù hợp
  • Nhiều thứ cùng tạo nên sự hài hoà thành một.
  • 여럿이 함께 조화를 이루어 하나가 되다.
hòa hợp, đồng thuận, đồng nhất
Động từ동사
    hòa hợp, đồng thuận, đồng nhất
  • Trở nên hài hòa một cách tốt đẹp.
  • 사이좋게 어울리게 되다.
hòa hợp, đồng thuận, đồng nhất, hợp nhất
Động từ동사
    hòa hợp, đồng thuận, đồng nhất, hợp nhất
  • Hài hòa một cách tốt đẹp.
  • 사이좋게 어울리다.
hòa lẫn, trộn lẫn, hòa quyện
Động từ동사
    hòa lẫn, trộn lẫn, hòa quyện
  • Mùi, khói, âm thanh... bị trộn lẫn vào một chỗ không thể biết được trạng thái ban đầu.
  • 냄새, 연기, 소리 등이 원래의 상태를 알 수 없게 한데 섞이다.
hòa nhã, dịu dàng
Tính từ형용사
    hòa nhã, dịu dàng
  • Tính cách hay thái độ hòa nhã, dịu dàng.
  • 성격이나 태도가 얌전하다.
hòa nhã, ân cần, thân thiện
Tính từ형용사
    hòa nhã, ân cần, thân thiện
  • Tính cách hay hành động rất hòa nhã và thân thiện làm vừa lòng người khác.
  • 다른 사람의 마음에 들게 행동이나 성격이 친절하고 다정하다.
hòa quyện, dính vào, hòa lẫn
Động từ동사
    hòa quyện, dính vào, hòa lẫn
  • Mùi, khói, âm thanh… bị hòa lẫn vào một chỗ không thể biết được trạng thái ban đầu.
  • 냄새, 연기, 소리 등이 원래의 상태를 알 수 없게 한데 섞이다.
hòa quyện, lẫn lộn, rối rắm
Động từ동사
    hòa quyện, lẫn lộn, rối rắm
  • Tình cảm hay khí lực bị hòa lẫn vào một chỗ sinh ra khối hỗn độn.
  • 감정이나 기운 등이 한데 뒤섞여 응어리가 생기다.
hòa tan
Động từ동사
    hòa tan
  • Chất nào đó bị tan hoặc thấm vào chất khác.
  • 어떤 물질이 다른 물질에 풀리어 섞이거나 스며들다.
hòa theo, bám theo
Động từ동사
    hòa theo, bám theo
  • Cùng bị hòa lẫn và đi theo.
  • 함께 섞여서 따라오다.
hòa theo, trà trộn, hùa theo
Động từ동사
    hòa theo, trà trộn, hùa theo
  • Cùng bị hòa lẫn và đi theo.
  • 함께 섞여서 따라가다.
hòa thuận
Tính từ형용사
    hòa thuận
  • Không cãi vã mà thân nhau.
  • 다투지 않고 서로 친하다.
hòa thuận, hòa hợp
Tính từ형용사
    hòa thuận, hòa hợp
  • Hợp ý và tình cảm với nhau.
  • 서로 뜻이 맞고 정답다.
hòa thuận, đầm ấm
Tính từ형용사
    hòa thuận, đầm ấm
  • Mối quan hệ hòa thuận và viên mãn giữa các thành viên cùng tổ chức hay gia đình.
  • 가족 또는 같은 조직 구성원의 사이가 원만하고 화목하다.
hòa, đều
Động từ동사
    hòa, đều
  • Kết thúc trận đấu với điểm số bằng nhau nên không phân định thắng bại được.
  • 경기에서 점수가 같아 승부를 내지 못하고 끝내다.
hòa đồng, hòa hợp
Phó từ부사
    hòa đồng, hòa hợp
  • Hình ảnh không đặc biệt thân thiết nhưng giao thiệp tốt đẹp với mọi người.
  • 특별히 친한 것은 아니지만 모든 사람들과 원만하게 잘 지내는 모양.
hòa đồng, hòa hợp
Động từ동사
    hòa đồng, hòa hợp
  • Nhiều người hòa hợp với nhau một cách hòa thuận.
  • 여러 사람이 서로 화목하게 어울리다.
hò dô, hò dô ta
Thán từ감탄사
    hò dô, hò dô ta
  • Âm thanh phát ra do nhiều người cùng dồn sức thực hiện để lấy khí thế.
  • 여러 사람이 힘을 합치면서 기운을 내기 위해 함께 내는 소리.
Idiomhò hét, hét
    hò hét, hét
  • Cao giọng.
  • 목소리를 높이다.
hò hét, kêu gọi
Động từ동사
    hò hét, kêu gọi
  • Chủ trương một cách mạnh mẽ.
  • 강하게 주장하다.
hò hét, la hét, hát vang
Động từ동사
    hò hét, la hét, hát vang
  • La thật to hoặc hát thật to.
  • 소리를 크게 지르거나 노래를 크게 부르다.
hò hét, nhảy cẫng
Động từ동사
    hò hét, nhảy cẫng
  • Hành động mạnh bạo do cao hứng và không thể kềm chế được cảm xúc.
  • 감정을 억누르지 못하고 흥분해서 내키는 대로 마구 행동하다.
hò hét, reo hò
Động từ동사
    hò hét, reo hò
  • Nhiều người dùng sức hét hoặc la toáng hét lên.
  • 여럿이 힘을 쓰며 외치거나 악을 쓰며 소리를 지르다.
hòm gỗ, thùng gỗ, hộp gỗ
Danh từ명사
    hòm gỗ, thùng gỗ, hộp gỗ
  • Hộp được làm vuông bốn góc bằng cây để đựng đồ đạc.
  • 물건을 넣도록 나무로 네모나게 만든 상자.
hòm, hộp, rương, tủ, tráp, thùng
Danh từ명사
    hòm, hộp, rương, tủ, tráp, thùng
  • Chiếc hộp có 4 cạnh dùng để đựng đồ vật.
  • 물건을 넣어 두는 네모난 상자.
  • hòm, hộp, rương, tủ, tráp, thùng
  • Đơn vị số lượng có trong chiếc hộp có 4 cạnh dùng để đựng đồ vật.
  • 물건을 넣어 두는 네모난 상자에 담아 그 분량을 세는 단위.
hòm lễ vật dẫn cưới
Danh từ명사
    Ham; hòm lễ vật dẫn cưới
  • Hòm mà bên phía nhà chú rể để thư có ghi nội dung đính hôn và vải vóc gửi đến nhà cô dâu khi sắp kết hôn.
  • 결혼할 때 신랑 쪽에서 옷감과 청혼의 내용을 적은 편지를 넣어 신부 쪽에 보내는 상자.
hòm phiếu, thùng phiếu
Danh từ명사
    hòm phiếu, thùng phiếu
  • Hòm để cử tri thể hiện ý kiến của mình khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó lên lá phiếu rồi thả vào.
  • 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 상자.
hòm quyên góp , hòm công đức
Danh từ명사
    hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
  • Hộp dùng để gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ. Hoặc hộp chứa tiền quyên góp được.
  • 기부금이나 성금 등을 모으는 데 쓰는 상자. 또는 모금한 돈을 넣어 두는 상자.
hòm, rương, tủ
Danh từ명사
    hòm, rương, tủ
  • Thùng hình chữ nhật làm để có thể cho quần áo hay đồ vật vào.
  • 옷이나 물건 등을 넣을 수 있게 만든 네모난 모양의 상자.
hòm thư chung, hộp thư công
Danh từ명사
    hòm thư chung, hộp thư công
  • Hòm thư do bưu điện lắp đặt dành riêng cho cơ quan hoặc công ty v.v... sử dụng.
  • 회사나 단체 등이 전용으로 사용하기 위해 우체국에 마련해 둔 우편물을 넣는 상자.
hòm tài liệu, tủ hồ sơ
Danh từ명사
    hòm tài liệu, tủ hồ sơ
  • Hòm đựng và bảo quản tài liệu.
  • 서류를 넣어서 보관하는 함.
hòm tư liệu
Danh từ명사
    hòm tư liệu
  • Không gian tập hợp các dữ liệu file ở trên internet.
  • 인터넷에서, 파일 자료를 모아 놓은 공간.
hòn dái, tinh hoàn
Danh từ명사
    hòn dái, tinh hoàn
  • Cơ quan sinh dục giống đực ở động vật có vú, có dạng túi ở hai bên trái phải, tạo nên tinh trùng và tiết ra hoóc môn nam tính.
  • 좌우 두 개의 주머니 모양으로 정자를 만들고 남성 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식 기관.
hòn máu, giọt máu
Danh từ명사
    hòn máu, giọt máu
  • (cách nói ẩn dụ) Đứa bé hay thú con vừa mới sinh.
  • (비유적으로) 갓 태어난 아기나 짐승의 새끼.
Danh từ명사
    hòn máu, giọt máu
  • (cách nói ẩn dụ) Đứa bé hay thú con vừa mới sinh.
  • (비유적으로) 갓 태어난 아기나 짐승의 새끼.
hòn phúc
Danh từ명사
    hòn phúc
  • (cách nói ẩn dụ) Con người hay đồ vật vô cùng quý giá, mang lại may mắn.
  • (비유적으로) 복을 가져다주는 매우 귀중한 사람이나 물건.
hòn đá
Danh từ명사
    hòn đá (dùng để ném)
  • Đá nhỏ, dùng để ném mạnh nhắm trúng vào cái gì đó.
  • 무엇을 맞히기 위하여 세차게 던지는 작은 돌.
hòn đá kỳ lạ
Danh từ명사
    hòn đá kỳ lạ
  • Đá hòn và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.
  • 모양이 독특하고 이상한 바위와 돌.
hòn đá tảng
Danh từ명사
    hòn đá tảng
  • Hòn đá to như đá tảng.
  • 바위처럼 아주 큰 돌.
hòn đảo, đảo
Danh từ명사
    hòn đảo, đảo
  • Đảo lớn và nhỏ.
  • 크고 작은 섬.
hóa
Phụ tố접사
    hóa
  • Hậu tố thêm nghĩa "trở nên như vậy" hoặc "làm như vậy".
  • '그렇게 됨' 또는 '그렇게 만듦'의 뜻을 더하는 접미사.
hóa công nghiệp nặng, công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng
Danh từ명사
    hóa công nghiệp nặng, công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng
  • Ngành công nghiệp tạo ra các đồ vật có trọng lượng tương đối nặng so với khối lượng như hóa chất, máy móc hay kim loại.
  • 금속이나 기계나 화학 등과 같이 부피에 비하여 무게가 무거운 물건을 만드는 공업.
hóa dược phẩm
Danh từ명사
    hóa dược phẩm
  • Chất dùng vào việc tạo ra sự biến đổi hóa học.
  • 화학 변화를 일으키는 데 쓰는 물질.
hóa giải cơn khát
Động từ동사
    hóa giải cơn khát
  • (cách nói ẩn dụ) Tiền ở đâu đó sinh ra một ít.
  • (비유적으로) 없던 돈이 조금 생기다.
hóa học
Danh từ명사
    hóa học
  • Một trong những lĩnh vực của khoa học tự nhiên, nghiên cứu liên quan đến cấu trúc, thành phần và sự biến đổi của vật chất v.v...
  • 물질의 구조, 성분, 변화 등에 관해 연구하는 자연 과학의 한 분야.
hóa ra, quả là
vĩ tố어미
    hóa ra, quả là
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán hay chú ý đối với sự việc mới biết được.
  • (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
hóa ra, thì ra
vĩ tố어미
    hóa ra, thì ra
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nói về việc mà bây giờ mới nhận ra.
  • (아주낮춤으로) 지금 깨달은 일에 대하여 말함을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    hóa ra, thì ra
  • (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán do mới nhận ra điều gì đó.
  • (예사 낮춤으로) 무엇을 새롭게 깨달아 감탄함을 나타내는 종결 어미.
hóa ra, đấy, thật đấy
    hóa ra, đấy, thật đấy
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.
  • (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Idiomhóa rồng
    hóa rồng
  • Cái không ra gì trở nên tốt lên nhiều.
  • 보잘 것 없던 것이 크게 좋아지다.
hóa thân, hóa phép
Động từ동사
    hóa thân, hóa phép
  • Che giấu thân mình hay biến thành thứ khác bằng phép thuật.
  • 요술로 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꾸다.
hóa thân, thay đổi
Động từ동사
    hóa thân, thay đổi
  • Thay đổi ngoại hình hay thái độ khác với trước.
  • 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꾸다.
hóa trang
Động từ동사
    hóa trang
  • Diễn viên... dùng quần áo, tóc giả hay mĩ phẩm... để trang điểm cho trông giống với nhân vật trong vở kịch.
  • 배우 등이 옷이나 가발, 화장 등을 이용하여 극중 인물처럼 보이도록 꾸미다.
hóa đơn, biên nhận
Danh từ명사
    hóa đơn, biên nhận
  • Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật.
  • 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이.
hói, trơ nhẵn, nhẵn thín
Tính từ형용사
    hói, trơ nhẵn, nhẵn thín
  • Nhẵn nhụi không có lông(tóc) ở chỗ lông(tóc) mọc.
  • 털이 날 곳에 털이 없어 반반하다.
Idiomhóng gió, đổi gió
    hóng gió, đổi gió
  • Đi dạo bên ngoài để thay đổi tâm trạng.
  • 기분 전환을 위해 바깥을 거닐다.
hóng, hứng
Động từ동사
    hóng, hứng
  • Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể.
  • 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
hóng, phơi
Động từ동사
    hóng, phơi
  • Hứng trực tiếp gió hay nắng... vào khuôn mặt hay cơ thể.
  • 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.
hóp
Động từ동사
    hóp
  • Môi hoặc cơ thịt cứ lõm vào. Hoặc làm như thế.
  • 입술이나 근육 등이 자꾸 오므라지다. 또는 그렇게 하다.
hót
Động từ동사
    hót
  • Chim... liên tục kêu, phát ra tiếng.
  • 새 등이 계속하여 소리 내어 울다.
hót, gáy
Động từ동사
    hót, gáy
  • Chim kêu, hót ồn ào.
  • 새가 시끄럽게 지저귀다.
hót, reo
Động từ동사
    hót, reo
  • Chim hay côn trùng phát ra tiếng kêu dễ nghe.
  • 새나 곤충 등이 듣기 좋게 우는 소리를 내다.
hót ríu rít, hót líu lo, hót lảnh lót
Động từ동사
    hót ríu rít, hót líu lo, hót lảnh lót
  • Những con chim nhỏ tụ tập lại và liên tục ríu rít.
  • 작은 새들이 모여 자꾸 지저귀다.

+ Recent posts

TOP