hình như, dường như, có vẻ
    hình như, dường như, có vẻ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán sự việc mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 사실을 추측함을 나타내는 표현.
    hình như, dường như, có vẻ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán sự việc mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 사실을 추측함을 나타내는 표현.
    hình như, dường như, có vẻ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán sự việc mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 사실을 추측함을 나타내는 표현.
hình như định..., dường như sẽ…
    hình như định..., dường như sẽ…
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán việc mà từ ngữ phía trước thể hiện sẽ xảy ra.
  • 앞의 말이 나타내는 일이 일어날 것이라고 추측함을 나타내는 표현.
    hình như định..., dường như sẽ…
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán việc mà từ ngữ phía trước thể hiện sẽ xảy ra.
  • 앞의 말이 나타내는 일이 일어날 것이라고 추측함을 나타내는 표현.
hình nón
Danh từ명사
    hình nón
  • Khối lập thể được bao quanh bởi những mặt tạo thành bởi những đường nối một điểm bên ngoài đường tròn với tất cả những điểm nằm trên đường tròn.
  • 원의 평면 밖의 한 점과 원둘레 위의 모든 점을 연결하여 생긴 면으로 둘러싸인 입체.
hình pháp
Danh từ명사
    hình pháp
  • Hệ thống luật pháp định ra mức độ, kiểu tội phạm và hình phạt.
  • 범죄와 형벌의 종류와 정도 등을 정해 놓은 법률 체계.
hình phạt
Danh từ명사
    hình phạt
  • Sự khổ sở phải nhận lấy như là một cái giá phải trả cho tội hay lỗi đã gây ra.
  • 잘못하거나 죄를 저지른 대가로 받는 고통.
Danh từ명사
    hình phạt
  • Quy tắc được định ra để phạt khi làm trái luật hay thất hứa.
  • 법이나 약속 등을 어겼을 때 주는 벌을 정해 놓은 규칙.
Danh từ명사
    hình phạt
  • Sự tuyên phạt người gây nên tội căn cứ theo luật. Hoặc sự xử phạt ấy.
  • 법에 따라 죄를 지은 사람에게 벌을 내림. 또는 그 벌.
hình phạt bồi thường
Danh từ명사
    hình phạt bồi thường
  • Hình phạt buộc người phạm tội phải nộp một số tiền nhất định.
  • 범죄를 저지른 사람에게 일정한 금액의 돈을 내게 하는 형벌.
hình phạt cao nhất, tử hình
Danh từ명사
    hình phạt cao nhất, tử hình
  • Tử hình là hình phạt nặng nhất.
  • 가장 무거운 형벌인 사형.
hình phạt hỏa thiêu
Danh từ명사
    hình phạt hỏa thiêu
  • Hình phạt bắt người nào đó chịu tội chết bằng cách thiêu người đó ở trên lửa.
  • 사람을 불에 태워 죽이는 형벌.
hình phạt theo luật định
Danh từ명사
    hình phạt theo luật định
  • Hình phạt quy định phạm vi của mức phạt phải đưa ra với nội dung của tội theo luật.
  • 법으로 죄의 내용과 주어야 할 벌의 범위를 규정한 형벌.
hình phạt thực tế
Danh từ명사
    hình phạt thực tế
  • Hình phạt được chấp hành trên thực tế.
  • 실제로 집행되는 형벌.
hình phạt tù, sự cầm tù
Danh từ명사
    hình phạt tù, sự cầm tù
  • Hình phạt giam vào ngục nhưng không bị bắt lao động.
  • 교도소에 가두기만 하고 일은 시키지 않는 형벌.
hình phạt tạm giữ, hình phạt tạm giam
Danh từ명사
    hình phạt tạm giữ, hình phạt tạm giam
  • Hình phạt giữ người gây tội ở phòng tạm giữ hoặc trại tạm giam trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày.
  • 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 형벌.
hình phạt vặn chân
Danh từ명사
    hình phạt vặn chân
  • Hình phạt trói hai chân phạm nhân làm một và cho hai cây gậy dài vào giữa hai chân mà vặn.
  • 죄인의 두 다리를 한데 묶고 다리 사이에 두 개의 긴 막대기를 끼워 비트는 형벌.
hình phẳng
    hình phẳng
  • Hình được vẽ trên mặt phẳng.
  • 평면에 그려진 도형.
hình quả trứng gà
Danh từ명사
    hình quả trứng gà
  • Hình dạng tròn và thon như quả trứng gà.
  • 닭의 알처럼 갸름한 모양.
hình sắc
Danh từ명사
    hình sắc
  • Hình dáng và màu sắc. Hoặc người có cái đó.
  • 사람의 겉모양이나 차림새.
hình tam giác
Danh từ명사
    hình tam giác
  • Hình vẽ được tạo nên bởi ba đường nối với ba điểm. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.
Danh từ명사
    hình tam giác
  • Hình có ba góc.
  • 세 개의 모서리가 있는 모양.
  • hình tam giác
  • Hình phẳng nối ba điểm không nằm trên cùng một đường thẳng thành 3 đường thẳng.
  • 일직선 위에 있지 않는 세 개의 점을 세 직선으로 이은 평면 도형.
hình thoi
Danh từ명사
    hình thoi
  • Hình tứ giác có bốn cạnh dài bằng nhau và hai đường chéo vuông góc với nhau ở giữa.
  • 네 변의 길이가 같고, 두 대각선이 가운데에서 서로 수직으로 만나는 사각형.
hình thành
Động từ동사
    hình thành
  • Có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.
  • 어떤 모습이나 모양을 갖추다.
hình thành, khơi nguồn, khởi thủy
Động từ동사
    hình thành, khơi nguồn, khởi thủy
  • Việc có ý nghĩa lịch sử lần đầu tiên xuất hiện hay được bắt đầu.
  • 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작되다.
hình thành, sinh ra
Động từ동사
    hình thành, sinh ra
  • Sự vật chưa từng có mới ra đời. Hoặc làm cho sự vật sinh ra và được hình thành.
  • 없던 사물이 새로 생겨나다. 또는 사물이 생겨 이루어지게 하다.
hình thái
Danh từ명사
    hình thái
  • Hình dạng mà sự vật tạo nên toàn bộ hoặc cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.
  • 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양.
hình thù, bộ dạng
Danh từ명사
    hình thù, bộ dạng
  • (cách nói xem thường) Hình dáng bên ngoài của người.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람의 겉모습.
hình thế, thế núi
Danh từ명사
    hình thế, thế núi
  • Hình dáng hay địa hình của núi, trong phong thuỷ địa lí.
  • 풍수지리에서, 산의 모양이나 지형.
hình thể, hình thù
Danh từ명사
    hình thể, hình thù
  • Hình dạng xuất hiện của sự vật hoặc cơ thể mà nền tảng ấy tạo nên.
  • 물체의 생긴 모양이나 그 바탕이 되는 몸체.
hình thức
Danh từ명사
    hình thức
  • Hình ảnh có được.
  • 갖추어진 모양.
Danh từ명사
    hình thức
  • Hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài.
  • 겉으로 나타나 보이는 모양.
Proverbs, hình thức cũng không kém quan trọng
    (Bánh Tteok nhìn đẹp thì ăn cũng ngon), hình thức cũng không kém quan trọng
  • Không chỉ nội dung mà cũng cần phải làm tốt hình ảnh bên ngoài.
  • 내용뿐 아니라 겉모양을 좋게 하는 것도 필요하다.
hình thức, hình dáng, kiểu dáng
Danh từ명사
    hình thức, hình dáng, kiểu dáng
  • Hình dạng xuất hiện của sự vật.
  • 사물의 생긴 모양.
hình thức hóa
Động từ동사
    hình thức hóa
  • Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.
  • 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.
  • hình thức hóa
  • Kết hợp với hình thức nhất định.
  • 일정한 형식에 맞추다.
hình thức, kiểu dáng, kiểu, loại
Danh từ명사
    hình thức, kiểu dáng, kiểu, loại
  • Loại hình hay hình thái mang đặc trưng khác với những các khác.
  • 다른 것들과 차이가 나는 특징을 가지는 형태나 유형.
hình thức kết thúc câu dạng ngang hàng
Danh từ명사
    hình thức kết thúc câu dạng ngang hàng
  • Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa không đề cao đối phương.
  • 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
hình thức và nội dung, danh nghĩa và thực tế
Danh từ명사
    hình thức và nội dung, danh nghĩa và thực tế
  • Nôi dung của thực tế và cái thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러난 것과 실제의 내용.
hình thức đo lường, kiểu đo lường
Danh từ명사
    hình thức đo lường, kiểu đo lường
  • Cách đo các đơn vị như chiều dài, thể tích, cân nặng.
  • 길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.
hình thức đáp ngắn
Danh từ명사
    hình thức đáp ngắn
  • Hình thức đề thi có câu hỏi sao cho có thể trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản.
  • 질문에 짧고 간단하게 답하도록 하는 문제 유형.
hình thức đã định, khuôn mẫu có sẵn
Danh từ명사
    hình thức đã định, khuôn mẫu có sẵn
  • Hình thức hay hình ảnh nhất định.
  • 일정한 형식이나 모습.
hình tròn
Danh từ명사
    hình tròn
  • Hình dáng tròn.
  • 동그란 모양.
Danh từ명사
    hình tròn
  • Hình thái hay hình dạng tròn.
  • 둥근 모양이나 형태.
Danh từ명사
    hình tròn
  • Hình tròn.
  • 둥근 모양.
hình trụ
Danh từ명사
    hình trụ
  • Hình lập thể có dạng cột với hai đầu là hai hình tròn có kích thước bằng nhau.
  • 크기가 똑같은 두 개의 원을 밑면으로 하는 기둥 모양의 입체 도형.
hình trụ tròn
Danh từ명사
    hình trụ tròn
  • Hình giống như thùng tròn.
  • 둥근 통과 같은 모양.
hình tượng
Danh từ명사
    hình tượng
  • Từ thể hiện nghĩa 'mô phạm' hay 'tấm gương'.
  • ‘모범’이나 ‘본보기’의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    hình tượng
  • Kí ức hay ấn tượng nhận được từ người hay sự vật nào đó.
  • 어떤 사람이나 사물에게서 받은 기억이나 인상.
Danh từ명사
    hình tượng
  • Hình ảnh được phản chiếu vào cái nào đó hoặc được nghĩ tới.
  • 어떤 것에 비춰지거나 생각되는 모습.
hình tượng, biểu tượng
Danh từ명사
    hình tượng, biểu tượng
  • Việc làm hình dáng của thần linh hay đức Phật, con người bằng gỗ, đất, đá...
  • 나무, 돌, 흙 등으로 신이나 부처, 사람의 모양을 만든 것.
hình tượng con người
Danh từ명사
    hình tượng con người
  • Hình ảnh mà con người phải có.
  • 사람으로서 갖추어야 할 모습.
  • hình tượng con người
  • Hình ảnh hay trạng thái của tổng thể con người bao gồm ngoại hình, tính cách, tư tưởng...
  • 외모, 성격, 사상 등을 포함한 사람 전체의 모습이나 상태.
hình tượng hóa
Động từ동사
    hình tượng hóa
  • Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.
  • 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.
hình tượng phát triển
Danh từ명사
    hình tượng phát triển
  • Bộ dạng phát triển.
  • 발전한 모습.
hình tứ giác
Tính từ형용사
    hình tứ giác
  • Có hình dáng gồm bốn góc.
  • 네 개의 모서리가 있는 모양으로 생기다.
Danh từ명사
    hình tứ giác
  • Hình phẳng được tạo thành từ bốn cạnh ghép bao quanh lại với nhau và tạo thành bốn góc.
  • 네 개의 선분으로 둘러싸이고 네 개의 각이 있는 평면 도형.
hình vuông
Danh từ명사
    hình vuông
  • Hình phẳng có chiều dài các cạnh bằng nhau và độ lớn tất cả các góc bằng nhau.
  • 변의 길이가 같고 내각의 크기가 모두 같은 평면 도형.
Danh từ명사
    hình vuông
  • Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.
  • 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
Danh từ명사
    hình vuông
  • Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.
  • 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
hình vuông, hình tứ giác
Danh từ명사
    hình vuông, hình tứ giác
  • bốn cạnh, bốn góc.
  • 네 개의 모서리.
  • hình vuông, hình tứ giác
  • Hình có bốn góc và bốn cạnh. Hình tứ giác.
  • 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어진 모양.
Tính từ형용사
    hình vuông, hình tứ giác
  • Hình dáng được cấu thành từ bốn cạnh và bốn góc.
  • 모양이 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어져 있다.
hình vị
Danh từ명사
    hình vị
  • Đơn vị của lời nói nhỏ nhất có nghĩa.
  • 뜻을 가진 가장 작은 말의 단위.
hình vị thực
    hình vị thực
  • Hình vị thể hiện ý nghĩa thực tế như đối tượng, động tác, trạng thái cụ thể.
  • 구체적인 대상이나 동작, 상태 등 실제 의미를 나타내는 형태소.
hình xoáy
Danh từ명사
    hình xoáy
  • Hình ảnh một đường lấy một điểm làm trung tâm rồi dần dần xoay rộng ra.
  • 하나의 선이 한 점을 중심으로 돌면서 점점 뻗어 나가는 모양.
hình xoắn ốc
Danh từ명사
    hình xoắn ốc
  • Hình dạng xoay tròn theo một hướng như vỏ của con ốc.
  • 소라의 껍데기처럼 한 방향으로 비틀려 빙빙 돌아간 모양.
hình xoắn ốc, đường xoắn ốc
Danh từ명사
    hình xoắn ốc, đường xoắn ốc
  • Hình ảnh xoay vòng theo một hướng và xoắn lại như vỏ sò (ốc).
  • 겉모양이 소라 껍데기처럼 한 방향으로 빙빙 돌면서 꼬인 것.
hình đa giác
Danh từ명사
    hình đa giác
  • Hình phẳng được tạo thành bởi ba đường thẳng trở lên bao quanh, như hình tam giác, hình tứ giác.
  • 삼각형이나 사각형 등과 같이 세 개 이상의 직선으로 둘러싸인 평면 도형.
hình ảnh
Danh từ명사
    hình ảnh
  • Hình ảnh của sự vật được thấy trong suy nghĩ.
  • 생각 속에서 보이는 사물의 모양.
Danh từ명사
    hình ảnh
  • Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu.
  • 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
hình ảnh, bóng dáng
Danh từ명사
    hình ảnh, bóng dáng
  • Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 나타나는 생김새나 모습.
hình ảnh, dáng vấp
Danh từ명사
    hình ảnh, dáng vấp
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh hay dáng vẻ đẹp mắt của núi, sông, tòa kiến trúc, thực vật...
  • (비유적으로) 산, 강, 건축물, 식물 등의 보기 좋은 모습이나 모양.
hình ảnh, hình
Danh từ명사
    hình ảnh, hình
  • Hình ảnh xuất hiện trên màn hình của tivi.
  • 텔레비전의 화면에 나타나는 모양.
hình ảnh, hình ảnh động
Danh từ명사
    hình ảnh, hình ảnh động
  • Hình dạng xuất hiện trên màn hình như tivi, phim ảnh.
  • 영화, 텔레비전 등의 화면에 나타나는 모습.
hình ảnh phía sau
Danh từ명사
    hình ảnh phía sau
  • Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng.
  • 뒤에서 본 모습.
hình ảnh thế giới, bức tranh toàn cảnh thế giới
Danh từ명사
    hình ảnh thế giới, bức tranh toàn cảnh thế giới
  • Hình ảnh của toàn thể thế giới nhìn từ quan điểm nhất định.
  • 일정한 관점에서 바라본 세계 전체의 모습.
hình ảnh, tình hình, bộ dạng
Danh từ명사
    hình ảnh, tình hình, bộ dạng
  • Tình hình hay trạng thái nào đó, hoặc tình huống mà sự việc đang diễn tiến.
  • 어떤 형편이나 상태, 또는 일이 돌아가는 상황.
hình ảnh tương lai, viễn cảnh
Danh từ명사
    hình ảnh tương lai, viễn cảnh
  • Hình ảnh mong muốn được trở thành như vậy trong tương lai.
  • 그렇게 되면 좋겠다고 여겨지는 미래의 모습.

+ Recent posts

TOP