héc, hzhé cườihé cười tủm tỉm, mỉm cườihé mởhé mở, he héhé nởhéohéo mòn, nguội lạnh, lắng dịuhéo mòn, ủ rũhéo, quắthéo úahéo, úahét, la, cáu gắtHét lớn tiếnghét, thét, gào, gào théthét to, reo lênhê hê, hì hìhết sức đắc ý, tự giương tự đắchết, trọnhìnhhình bán cầuhình bán nguyệthình bát giáchình bình hànhhình bóng, hình ảnhhình bầu dục, hình trái xoanhình chóphình chóp, hình kim tự tháphình chữ nhậthình cong, đồ vật hình conghình cunghình cánh quạthình cưới, ảnh cướihình cầuhình dánghình dáng, cấu trúc, cấu tạohình dáng, hình dạnghình dáng mắthình dáng phía sauhình dáng phía trướchình dáng thật, dáng vẻ vốn cóhình dáng, vẻ ngoàihình dạng ban đầu, hình thái ban đầuhình dạng, hình ảnh, hình thùhình elip, hình bầu dục, hình trái xoanhình hoahình họahình học, môn hình họchình hộp chữ nhậthình lòng chảohình lưu niệmhình lập thểhình lập thể đa diệnhình lục giáchình lục giác đềuhình minh hoạ, bản vẽ minh hoạ, bản phác hoạhình mạng nhệnhình mẫuhình mẫu con dâu lý tưởnghình mẫu người vợ tương lai lý tưởng, vợ tương laihình mẫu để dạy, mô phạmhình ngôi saohình ngũ giáchình ngũ giác đềuhình nhân, hình nộmhình nhưhình như, có vẻhình như, dường nhưhình như, dường như, có lẽ
héc, hz
Danh từ명사
- Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.
- 1초 동안 진동한 횟수를 재는 진동수의 국제단위.
héc, hz
hé cười
Động từ동사
- Mở miệng hơi lớn và cười một lần nhẹ nhàng không thành tiếng.
- 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃다.
hé cười
hé cười tủm tỉm, mỉm cười
Động từ동사
- Mở miệng hơi to và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
- 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
hé cười tủm tỉm, mỉm cười
hé mở
1. 떠들다²
Động từ동사
- Kéo lên hay vén chỉ một phần cái đang che hay đậy.
- 덮거나 가린 것을 한 부분만 걷어 젖히거나 쳐들다.
hé mở
2. 벙긋²
Phó từ부사
- Miệng hay cửa… đang được khép, khẽ mở ra không có tiếng.
- 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살짝 열리는 모양.
hé mở
3. 벙싯
Phó từ부사
- Hình ảnh miệng hay cửa… đang khép, khẽ được mở ra không thành tiếng.
- 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 슬쩍 열리는 모양.
hé mở
hé mở, he hé
hé nở
héo
Động từ동사
- Thực vật như hoa hay cỏ mất đi màu sắc hay hình dạng vốn có vì khô nước.
- 꽃이나 풀 같은 식물이 물기가 말라 원래의 색이나 모양을 잃다.
héo
héo mòn, nguội lạnh, lắng dịu
Động từ동사
- Sự quan tâm hay khí thế đối với việc nào đó bị giảm đi so với trước.
- 어떤 일에 대한 관심이나 기세가 이전보다 줄어들다.
héo mòn, nguội lạnh, lắng dịu
héo mòn, ủ rũ
héo, quắt
héo úa
héo, úa
Idiomhét, la, cáu gắt
관용구악(을) 쓰다
- Dùng hết sức rồi kêu to và giận dữ.
- 있는 힘을 다해 큰 소리를 지르며 기를 쓰다.
hét, la, cáu gắt
Hét lớn tiếng
hét, thét, gào, gào thét
hét to, reo lên
hê hê, hì hì
Phó từ부사
- Tiếng cười nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.
- 입을 조금 벌리고 부드럽게 웃는 소리. 또는 그 모양.
hê hê, hì hì
hết sức đắc ý, tự giương tự đắc
Tính từ형용사
- Sự việc như ý nên tràn đầy khí sắc, kiêu hãnh.
- 일이 뜻대로 되어 뽐내는 기색이 가득하다.
hết sức đắc ý, tự giương tự đắc
hết, trọn
hình
hình bán cầu
hình bán nguyệt
hình bát giác
hình bình hành
- Hình tứ giác có hai cặp cạnh đối diện song song với nhau.
- 서로 마주 보는 두 변이 각각 평행인 사각형.
hình bình hành
hình bóng, hình ảnh
hình bầu dục, hình trái xoan
Danh từ명사
- Hình được tạo nên bởi hình tròn và thuôn.
- 길쭉하고 둥근 타원으로 된 도형.
hình bầu dục, hình trái xoan
hình chóp
Danh từ명사
- Khối lập thể có đáy là hình đa giác và được bao quanh bởi mặt bên là các hình tam giác.
- 밑면이 다각형이고 여러 개의 삼각형인 옆면으로 둘러싸인 입체 도형.
hình chóp
hình chóp, hình kim tự tháp
Danh từ명사
- Toà kiến trúc lớn hình tứ giác chóp được làm bằng đá hay gạch ở thời Hy Lạp cổ đại.
- 고대 이집트 등에서 돌이나 벽돌을 쌓아 만든 사각뿔 모양의 거대한 건축물.
hình chóp, hình kim tự tháp
hình chữ nhật
Danh từ명사
- Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau.
- 안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형.
hình chữ nhật
hình cong, đồ vật hình cong
Danh từ명사
- Hình dạng bên ngoài của đồ vật được tạo bởi đường cong mềm mại. Hoặc đồ vật có hình dạng như vậy.
- 부드러운 곡선으로 된 물건의 겉모양. 또는 그런 모양의 물건.
hình cong, đồ vật hình cong
hình cung
hình cánh quạt
Danh từ명사
- Hình ảnh giống như khi xòe rộng cái quạt mà có thể xòe ra xếp vào.
- 펼쳤다 접었다 하는 부채를 펼쳤을 때처럼 생긴 모양.
hình cánh quạt
hình cưới, ảnh cưới
hình cầu
hình dáng
hình dáng, cấu trúc, cấu tạo
hình dáng, hình dạng
hình dáng mắt
hình dáng phía sau
hình dáng phía trước
hình dáng thật, dáng vẻ vốn có
Danh từ명사
- Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy.
- 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
hình dáng thật, dáng vẻ vốn có
hình dáng, vẻ ngoài
hình dạng ban đầu, hình thái ban đầu
Danh từ명사
- Dáng vẻ đơn giản trước khi đổi thành hình dạng phong phú và phức tạp.
- 복잡하고 다양한 모습으로 바뀌기 이전의 단순한 모습.
hình dạng ban đầu, hình thái ban đầu
hình dạng, hình ảnh, hình thù
hình elip, hình bầu dục, hình trái xoan
Danh từ명사
- Hình tròn hơi dài chứ không tròn hoàn toàn.
- 완전히 둥글지 않고 약간 길쭉한 모양의 원.
hình elip, hình bầu dục, hình trái xoan
hình hoa
hình họa
Danh từ명사
- Hình dạng hình thành từ các đường chấm và đường kẻ như tròn, hình tứ giác, hình tam giác.
- 삼각형, 사각형, 원 등과 같이 점과 선으로 이루어진 꼴.
hình họa
hình học, môn hình học
Danh từ명사
- Ngành học nghiên cứu về vị trí hoặc hình dáng hay độ lớn của hình lập thể, điểm, đường, cạnh.
- 점, 선, 면, 입체의 모양이나 크기, 위치 등에 대하여 연구하는 학문.
hình học, môn hình học
hình hộp chữ nhật
Danh từ명사
- Hình lục giác có sáu hình chữ nhật vây quanh, tất cả các mặt đối diện đều đặn.
- 여섯 개의 직사각형으로 둘러싸이고, 마주 보는 면이 모두 나란한 육면체.
hình hộp chữ nhật
hình lòng chảo
hình lưu niệm
Danh từ명사
- Hình chụp để ghi nhớ trong lòng thật lâu và không quên kỷ niệm về một việc gì đó.
- 어떤 일에 대한 기억을 오래도록 잊지 않고 간직하기 위하여 찍는 사진.
hình lưu niệm
hình lập thể
- Hình có thể tích trong không gian ba chiều như hình lăng trụ, hoặc hình chóp...
- 각기둥이나 각뿔, 구 등과 같이 삼차원의 공간에서 부피를 가지는 도형.
hình lập thể
hình lập thể đa diện
hình lục giác
hình lục giác đều
Danh từ명사
- Hình lục giác có chiều dài các cạnh và độ lớn các góc trong đều bằng nhau.
- 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 육각형.
hình lục giác đều
hình minh hoạ, bản vẽ minh hoạ, bản phác hoạ
Danh từ명사
- Hình vẽ thể hiện hình dáng trải rộng bề mặt của lập thể lên trên mặt phẳng.
- 입체의 표면을 평면 위에 펼쳐 놓은 모양을 나타낸 그림.
hình minh hoạ, bản vẽ minh hoạ, bản phác hoạ
hình mạng nhện
Danh từ명사
- Hình ảnh từ trung tâm vươn rộng ra tứ phương như mạng nhện.
- 중심에서 사방으로 거미줄처럼 넓게 뻗어 나가는 모양.
hình mạng nhện
hình mẫu
Danh từ명사
- Đối tượng hay kiểu mẫu được đưa ra để giải thích hay chứng minh sự thật hay hệ thống nào đó.
- 어떤 사실이나 체계를 설명하거나 증명하기 위해 내세우는 대상 또는 모범.
hình mẫu
hình mẫu con dâu lý tưởng
hình mẫu người vợ tương lai lý tưởng, vợ tương lai
Danh từ명사
- Nhân vật xứng đáng trở thành vợ. Hoặc người sẽ trở thành vợ trong tương lai.
- 색시가 될 만한 여자. 또는 앞으로 색시가 될 여자.
saeksitgam; hình mẫu người vợ tương lai lý tưởng, vợ tương lai
hình mẫu để dạy, mô phạm
Danh từ명사
- Phương pháp trở thành hình mẫu trong việc dạy. Hoặc sách liên quan đến điều đó.
- 가르치는 데 본보기가 되는 방법. 또는 그것에 관한 책.
hình mẫu để dạy, mô phạm
hình ngôi sao
Danh từ명사
- Hình có hình dạng chữ "đại" trong chữ Hán, có năm cánh nhọn.
- 다섯 개의 뾰족한 끝이 있는 한자의 '大' 자 모양으로 생긴 도형.
hình ngôi sao
hình ngũ giác
hình ngũ giác đều
Danh từ명사
- Hình ngũ giác có chiều dài của các cạnh và độ lớn của các góc trong bằng nhau.
- 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 오각형.
hình ngũ giác đều
hình nhân, hình nộm
Danh từ명사
- Đồ vật có hình dáng như con người được làm bằng que, rơm, vải rồi dặt ở đồng ruộng để ngăn chim hoặc thú phá hoại ngũ cốc lương thực.
- 곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에 세우는 사람 모양의 물건.
hình nhân, hình nộm
hình như
hình như, có vẻ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Lời nói thể hiện việc được đoán hay được cho là như thế.
- 그렇게 짐작되거나 추측됨을 나타내는 말.
hình như, có vẻ
hình như, dường như
Tính từ bổ trợ보조 형용사
- Từ thể hiện việc có cảm giác giống như nội dung mà từ ngữ phía trước thể hiện hoặc được nghĩ giống với nội dung phía trước.
- 앞의 말이 나타내는 내용과 같은 느낌이 들거나 앞의 내용과 같이 생각됨을 나타내는 말.
hình như, dường như
hình như, dường như, có lẽ
1. -나 보다
- Cấu trúc thể hiện sự suy đoán sự việc mà từ ngữ phía trước thể hiện.
- 앞의 말이 나타내는 사실을 추측함을 나타내는 표현.
hình như, dường như, có lẽ
2. -는 듯싶다
- Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
- 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
hình như, dường như, có lẽ
3. -은 듯싶다
- Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
- 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
hình như, dường như, có lẽ
4. -을 듯싶다
- Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
- 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
hình như, dường như, có lẽ
5. -ㄹ 듯싶다
- Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
- 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
hình như, dường như, có lẽ
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
hình ảnh về sau - hót ríu rít, hót líu lo, hót lảnh lót (0) | 2020.03.17 |
---|---|
hình như, dường như, có vẻ - hình ảnh tương lai, viễn cảnh (0) | 2020.03.17 |
há hốc, há ngoác - hé (0) | 2020.03.17 |
hành trình du lịch, lịch trình du lịch - hách dịch, hống hách, cửa quyền, quyết đoán (0) | 2020.03.17 |
hàng ngoại, hàng nước ngoài - hành trang, tư trang (0) | 2020.03.17 |