hàng ngoại, hàng nước ngoài
Danh từ명사
    hàng ngoại, hàng nước ngoài
  • Việc sản xuất hàng hóa ở nước khác. Hoặc loại hàng hóa như vậy.
  • 다른 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.
hàng ngoại quốc
Danh từ명사
    hàng ngoại quốc
  • Hàng hóa được sản xuất tại nước ngoài.
  • 다른 나라에서 만든 물건.
Idiomhàng ngàn hàng vạn mảnh
    hàng ngàn hàng vạn mảnh
  • Rất nhiều mảnh.
  • 아주 많은 여러 갈래.
hàng ngũ, hàng lối
Danh từ명사
    hàng ngũ, hàng lối
  • Nhóm người đứng xếp thành hàng dài.
  • 줄을 지어 늘어선 무리.
hàng ngũ, đội ngũ
Danh từ명사
    hàng ngũ, đội ngũ
  • Hàng lối do nhiều người xếp kéo dài ra một cách nhất định.
  • 여럿이 일정하게 늘어선 줄.
hàng nhái
Danh từ명사
    hàng nhái
  • Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
  • 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
hàng nhập khẩu
Danh từ명사
    hàng nhập khẩu
  • Hàng hóa được mua mang từ nước ngoài vào.
  • 다른 나라로부터 사들여 오는 물품.
hàng năm
Danh từ명사
    hàng năm
  • Từng năm từng năm.
  • 한 해 한 해.
Danh từ명사
    hàng năm
  • Việc tính một năm thành đơn vị chuẩn.
  • 한 해를 기준 단위로 한 것.
hàng năm, mỗi năm
Danh từ명사
    hàng năm, mỗi năm
  • Từng năm từng năm một.
  • 한 해 한 해.
hàng nội
Danh từ명사
    hàng nội
  • Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy.
  • 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.
hàng rào
Danh từ명사
    hàng rào
  • Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.
  • 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것.
Danh từ명사
    hàng rào
  • Vật được kết bằng cây cỏ hoặc dây leo và biểu thị ranh giới của khu vực nhất định nào đó thay cho bức tường.
  • 풀이나 나무 등을 엮어서 만든, 담 대신 일정한 지역의 경계를 표시하는 시설.
hàng rào phòng ngự, hàng rào phòng thủ
Danh từ명사
    hàng rào phòng ngự, hàng rào phòng thủ
  • Tập thể ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 상대편의 공격을 막는 조직.
hàng rào sắt
Danh từ명사
    hàng rào sắt
  • Bờ rào được bao quanh bởi những chiếc cọc dài làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 긴 막대기를 둘러친 울타리.
hàng rào thép gai
Danh từ명사
    hàng rào thép gai
  • Vật được đan từ dây thép có gai, trông giống như chiếc lưới. Hoặc hàng rào bao quanh vật nào đó.
  • 가시가 달린 쇠줄을 그물 모양으로 엮어 놓은 물건. 또는 그것을 둘러친 울타리.
hàng răng
Danh từ명사
    hàng răng
  • Hình ảnh răng mọc xếp thành hàng.
  • 이가 줄지어 박혀 있는 모양.
hàng sau, dãy sau
Danh từ명사
    hàng sau, dãy sau
  • Hàng ở phía sau.
  • 뒤쪽에 있는 줄.
hàng tháng
Danh từ명사
    hàng tháng
  • Việc định ra mỗi tháng một lần và làm liên tục hàng tháng.
  • 한 달에 한 번씩 정해 놓고 다달이 계속 하는 일.
hàng tháng, mỗi tháng
Danh từ명사
    hàng tháng, mỗi tháng
  • Từng tháng từng tháng.
  • 한 달 한 달.
hàng tháng, từng tháng
Danh từ명사
    hàng tháng, từng tháng; kỳ nghỉ hàng tháng
  • Lượt đến vào mỗi tháng. Hoặc kỳ nghỉ cho mỗi tháng.
  • 달마다 돌아오는 차례. 또는 달마다 주어지는 휴가.
hàng thải, người thừa, đồ thừa
Danh từ명사
    hàng thải, người thừa, đồ thừa
  • (cách nói ẩn dụ) Sự vật hay người được coi là không quan trọng, tầm thường.
  • (비유적으로) 중요하지 않아 하찮게 여겨지는 사람이나 사물.
hàng thủ công mỹ nghệ
Danh từ명사
    hàng thủ công mỹ nghệ
  • Đồ đạc được làm một cách thiết thực và đẹp đẽ.
  • 실용적이면서 아름답게 만든 물건.
hàng tiêu chuẩn
Danh từ명사
    hàng tiêu chuẩn
  • Vật phẩm làm theo hình thức hoặc độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn.
  • 표준으로 정해진 크기나 형식에 따라 만든 물품.
hàng tiền vệ, tuyến phòng vệ
Danh từ명사
    hàng tiền vệ, tuyến phòng vệ
  • Vùng ở phía trước hết, nơi giáp mặt với quân địch trong chiến tranh hay trong các trận đấu.
  • 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
hàng tre, bụi tre, đám tre, cánh đồng tre
Danh từ명사
    hàng tre, bụi tre, đám tre, cánh đồng tre
  • Nơi mà nhiều cây tre cùng lớn lên. Hay cánh đồng trồng cây tre.
  • 대나무가 모여 자라는 곳. 또는 대나무를 심은 밭.
hàng triệu
Số từ수사
    hàng triệu
  • Số gấp nhiều lần của một triệu.
  • 백만의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng triệu
  • Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu.
  • 백만의 여러 배가 되는 수의.
hàng trên
Danh từ명사
    hàng trên
  • Vị trí cao hơn vị trí nào đó trong toán học.
  • 수학에서, 어느 자리보다 높은 자리.
hàng trăm
Số từ수사
    hàng trăm
  • Số gấp nhiều lần của một trăm.
  • 백의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng trăm
  • Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.
  • 백의 여러 배가 되는 수의.
hàng trăm loại thuốc, trăm thứ thuốc
Danh từ명사
    hàng trăm loại thuốc, trăm thứ thuốc
  • Tất cả các loại thuốc. Hoặc nhiều loại thuốc.
  • 모든 약. 또는 여러 가지 약.
hàng trăm lần
Danh từ명사
    hàng trăm lần
  • Nhiều hàng trăm lần.
  • 아주 여러 번.
Hàng trăm nghìn
Định từ관형사
    Hàng trăm nghìn
  • thuộc số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.
  • 십만의 여러 배가 되는 수의.
hàng trăm nghìn
Số từ수사
    hàng trăm nghìn
  • Số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.
  • 십만의 여러 배가 되는 수.
hàng trăm triệu
Số từ수사
    hàng trăm triệu
  • Số gấp nhiều lần của một trăm triệu.
  • 억의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng trăm triệu
  • Thuộc về số gấp nhiều lần của một trăm triệu.
  • 억의 여러 배가 되는 수의.
Danh từ명사
    hàng trăm triệu
  • Việc đếm được bằng trăm triệu.
  • 억으로 셀 만함.
hàng trưng bày
Danh từ명사
    hàng trưng bày
  • Vật phẩm được trưng bày.
  • 전시해 놓은 물품.
hàng trước
Danh từ명사
    hàng trước
  • đường phía trước, hàng phía trước
  • 앞쪽에 있는 줄.
hàng trọn gói
Danh từ명사
    hàng trọn gói
  • Sản phẩm được bán kèm các vật phẩm có liên quan đến nhau.
  • 서로 관련된 여러 물품을 묶어서 파는 상품.
hàng trợ cấp, hàng cứu trợ
Danh từ명사
    hàng trợ cấp, hàng cứu trợ
  • Vật phẩm cần thiết trong việc giúp đỡ người gặp tai nạn hoặc thiên tai.
  • 재난이나 재해를 당한 사람을 돕는 데 필요한 물품.
hàng tồn kho
Danh từ명사
    hàng tồn kho
  • Hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.
  • 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건.
Danh từ명사
    hàng tồn kho
  • Hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.
  • 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건.
hàng vạn
Số từ수사
    hàng vạn
  • Số gấp nhiều lần mười nghìn.
  • 만의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng vạn
  • Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.
  • 만의 여러 배가 되는 수의.
hàng xóm, láng giềng
Danh từ명사
    hàng xóm, láng giềng
  • Nhà ở gần hoặc đối diện.
  • 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집.
hàng xóm, người láng giềng
Danh từ명사
    hàng xóm, người láng giềng
  • Nhà ở gần nhà mà mình đang sống. Hoặc người sống ở đó.
  • 자신이 살고 있는 집과 가까이 있는 집. 또는 거기 사는 사람.
hàng đã qua sử dụng, đồ cũ, hàng cũ
Danh từ명사
    hàng đã qua sử dụng, đồ cũ, hàng cũ
  • Đồ vật đã sử dụng một thời gian hoặc đã lâu nên cũ.
  • 이미 사용하였거나 오래되어 낡은 물건.
hàng đầu tiên
Danh từ명사
    hàng đầu tiên
  • Phía trước hết của việc gì đó đang được diễn ra trên thực tế.
  • 일을 실제로 행하는 데에서 맨 앞장.
hàng đầu, đứng đầu
Danh từ명사
    hàng đầu, (người) đứng đầu
  • Cái nổi bật nhất trong số nhiều cái hoặc trở thành cái đứng đầu tiên về thứ tự.
  • 여럿 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되는 것.
hàng đặc sản
Danh từ명사
    hàng đặc sản
  • Vật phẩm được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó.
  • 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물품.
hành
Danh từ명사
    hành
  • Thực vật được dùng thường xuyên làm gia vị có vị và mùi độc đáo, lá hình ống tròn, bên trong rỗng và phía cuối nhọn dài.
  • 잎은 둥근기둥 모양으로 속이 비고 끝이 뾰족하게 길며, 독특한 냄새와 맛이 있어 양념으로 자주 쓰이는 채소.
hành chính
Danh từ명사
    hành chính
  • Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc.
  • 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
  • hành chính
  • Sự lãnh đạo và quản lý đất nước của chính phủ theo pháp luật.
  • 정부가 법률에 따라 행하는 통치 행위.
hành chính tỉnh
Danh từ명사
    hành chính tỉnh
  • Công tác hành chính của tổ chức tự trị địa phương là tỉnh.
  • 지방 자치 단체인 도의 행정.
hành chính vì dân
Danh từ명사
    hành chính vì dân
  • Nền hành chính vì an toàn và hạnh phúc của nhân dân.
  • 국민의 안전과 행복을 위한 행정.
hành hung, bạo hành
Động từ동사
    hành hung, bạo hành
  • Đánh người hoặc thú vật một cách tuỳ tiện.
  • 사람이나 짐승을 마구 때리다.
hành hương
Động từ동사
    hành hương
  • Tìm tới và vái lạy nơi mà tôn giáo ra đời hay nơi có ý nghĩa về mặt tôn giáo như lăng mộ của thánh nhân...
  • 종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 곳을 찾아다니며 참배하다.
hành hạ
Động từ동사
    hành hạ
  • (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống.
  • (속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.
hành hạ, bóc lột
Danh từ명사
    (sự) hành hạ, bóc lột
  • Việc bắt làm công việc một cách rất thậm tệ.
  • 몹시 심하게 일을 시킴.
hành hạ, lăng mạ, chửi rủa, sỉ nhục, xỉ vả
Động từ동사
    hành hạ, lăng mạ, chửi rủa, sỉ nhục, xỉ vả
  • Giằn vặt một cách rất nghiêm trọng đến mức không chịu nổi.
  • 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.
hành khách
Danh từ명사
    hành khách
  • Khách đi xe buýt, tắc xi, tàu lửa, tàu điện ngầm, máy bay, tàu thuyền v.v...
  • 자동차, 열차, 비행기, 배 등에 타는 손님.
Danh từ명사
    hành khách
  • Người đi du lịch bằng những phương tiện như xe lửa, máy bay hay tàu.
  • 기차, 비행기, 배 등으로 여행하는 사람.
Danh từ명사
    hành khách
  • Khách đi máy bay, tàu, xe...
  • 비행기나 배, 차 등에 탄 손님.
Danh từ명사
    hành khách
  • Người đi máy bay, tàu, xe...
  • 비행기나 배, 차 등에 타고 있는 사람.
hành khất, khất thực
Động từ동사
    hành khất, khất thực
  • Nhà sư đi đây đó để nhận đồ bố thí từ mọi người.
  • 승려가 사람들에게 시주를 받으러 다니다.
hành lang
Danh từ명사
    hành lang
  • Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.
  • 건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로.
hành lang dài và hẹp
Danh từ명사
    Golmaru; hành lang dài và hẹp
  • Hành lang dài và hẹp.
  • 좁고 긴 마루.
hành lang, hiên
Danh từ명사
    hành lang, hiên
  • Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà.
  • 건물의 출입문이 있는 문간.
hành lí
Danh từ명사
    hành lí
  • Đồ đạc được sắp xếp để chuyển sang nơi khác.
  • 다른 곳으로 옮기기 위해 꾸려 놓은 물건.
hành lí trên lưng
Danh từ명사
    hành lí trên lưng
  • Hành lí địu trên lưng.
  • 등에 진 짐.
hành lý
Danh từ명사
    hành lý
  • Hành lí nhỏ và nhẹ có thể dễ dàng gửi cho các phương tiện giao thông như tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay...
  • 기차나 배, 비행기 등의 교통수단에 손쉽게 부칠 수 있는 작고 가벼운 짐.
hành lý chuyển nhà
Danh từ명사
    hành lý chuyển nhà
  • Hành lý được chuyển khi chuyển nhà.
  • 이사할 때 옮기는 짐.
hành pa-rô
Danh từ명사
    hành pa-rô
  • Một loại hành có thân dài và dày.
  • 줄기가 길고 굵은 파.
hành quân
Động từ동사
    hành quân
  • Quân nhân hay nhiều người xếp thành hàng và đi bộ quá sức.
  • 군인들이나 많은 사람이 줄을 지어 걷는 일을 무리하게 하다.
Động từ동사
    hành quân
  • Quân đội xếp thành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.
  • 군대가 줄을 지어 먼 거리를 이동하다.
hành tinh
Danh từ명사
    hành tinh
  • Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.
  • 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체.
Danh từ명사
    hành tinh
  • Thiên thể quay xung quanh ngôi sao, tạo ra một quỹ đạo hình tròn nhờ sức mà ngôi sao trung tâm hút mạnh.
  • 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체.
hành trang du lịch
Danh từ명사
    hành trang du lịch
  • Vật dụng hay hành lý chuẩn bị khi đi du lịch.
  • 여행을 할 때 챙기는 물건이나 차림.
hành trang, tư trang
Danh từ명사
    hành trang, tư trang
  • Việc quần áo, đồ đạc hay va li dùng khi đi du lịch đã được trang bị sẵn sàng.
  • 여행할 때 쓰는 물건과 옷이나 가방 등을 입거나 꾸려서 갖춘 상태.

+ Recent posts

TOP