hung kế, mưu mô quái ác, mưu kế
Danh từ명사
    hung kế, mưu mô quái ác, mưu kế
  • Mẹo hay thủ đoạn hung ác.
  • 흉악한 꾀나 수단.
hung thần, bạo quân
Danh từ명사
    hung thần, bạo quân
  • (cách nói ẩn dụ) Người dùng quyền lực hay sức mạnh mình có đứng trên người khác và có hành vi xấu xa.
  • (비유적으로) 자신이 가진 힘이나 권력으로 다른 사람 위에 서서 나쁜 짓을 하는 사람.
hung tợn, dữ dằn
Tính từ형용사
    hung tợn, dữ dằn
  • Bộ dạng hay khí thế hung dữ.
  • 모양이나 기세가 매섭다.
hung tợn, dữ dằn, xấu xí
Tính từ형용사
    hung tợn, dữ dằn, xấu xí
  • Đường nét khuôn mặt hoặc vẻ mặt dữ tợn và xấu xí.
  • 얼굴 생김새나 표정 등이 흉하거나 험상궂다.
hung ác
Tính từ형용사
    hung ác
  • Tính chất ác và dữ tợn.
  • 성질이 악하고 사납다.
  • hung ác
  • Hình ảnh hung tợn và dữ dội đến mức nhìn không vui.
  • 모습이 보기에 기분이 나쁠 만큼 흉하고 거칠다.
Tính từ형용사
    hung ác
  • Hình ảnh rất hung tợn và dữ dội đến mức nhìn không vui.
  • 모습이 보기에 기분이 나쁠 만큼 몹시 흉하고 거칠다.
hun hút, vèo vèo
Phó từ부사
    hun hút, vèo vèo
  • Âm thanh gió liên tục thổi rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 바람이 계속 매우 세게 부는 소리. 또는 그 모양.
hun khói, xông khói
Động từ동사
    hun khói, xông khói
  • Làm chín và làm khô thịt đã ướp muối bằng khói.
  • 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말리다.
Hunminjeongeum
Danh từ명사
    Hunminjeongeum; Huấn dân chính âm
  • Chữ viết ghi lại tiếng Hàn, do vua Sejong thời Joseon tạo ra.
  • 조선 시대 세종 대왕이 만들어 낸, 한국어를 적는 글자.
  • Hunminjeongeum; sách Huấn dân chính âm
  • Sách do vua Sejong thời Joseon in ra khi ban bố rộng rãi 28 chữ cái huấn dân chính âm.
  • 조선 시대 세종 대왕이 훈민정음 스물여덟 자를 세상에 반포할 때 그 글자에 대한 해설서로 찍어 낸 책.
hu, phù
Phó từ부사
    hu, phù
  • Âm thanh mà miệng chu tròn lại rồi thổi nhiều ra hơi. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 내뿜는 소리. 또는 그 모양.
huy chương
Danh từ명사
    huy chương
  • Miếng kim loại tròn và dẹt được khắc chữ hay hình ảnh với ý nghĩa trao hưởng hoặc hoặc kỷ niệm.
  • 상으로 주거나 기념하는 뜻으로 주는, 글씨나 그림을 새겨 만든 납작하고 둥근 쇠붙이.
huy chương bạc
Danh từ명사
    huy chương bạc
  • Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội.
  • 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.
huy chương vàng
Danh từ명사
    huy chương vàng
  • Huy chương được làm bằng vàng hoặc mạ vàng, được trao cho người vô địch trong thi đấu thể thao hay đại hội.
  • 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
Danh từ명사
    huy chương vàng
  • Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.
  • 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
huy chương đồng
Danh từ명사
    huy chương đồng
  • Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu.
  • 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달.
Danh từ명사
    huy chương đồng
  • Giải thưởng đứng thứ ba khi chia giải thưởng thành huy chương vàng, bạc, đồng.
  • 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 삼 등에 해당하는 상.
huy hiệu, phù hiệu, quân hàm
Danh từ명사
    huy hiệu, phù hiệu, quân hàm
  • Vật nhỏ được gắn trên áo hoặc mũ để thể hiện chức vị hay cơ quan làm việc hoặc nói lên ý nghĩa nào đó.
  • 신분이나 소속을 알리거나 어떤 뜻을 나타내기 위하여 웃옷이나 모자 등에 붙이는 작은 물건.
huynh đệ, anh em trai
Danh từ명사
    huynh đệ, anh em trai
  • Anh trai và em trai.
  • 형과 남동생.
huyên náo
Động từ동사
    huyên náo
  • Thường hay vội vàng di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp. Hoặc làm như thế.
  • 시끄럽고 급하게 서둘러 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
huyên náo, nhốn nhào
Động từ동사
    huyên náo, nhốn nhào
  • Thường hay di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp. Hoặc làm như thế.
  • 시끄럽고 급하게 서둘러 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    huyên náo, nhốn nhào
  • Thường hay vội vàng di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp. Hoặc làm như thế.
  • 시끄럽고 급하게 서둘러 움직이다. 또는 그렇게 하다.
huyên náo, náo nhiệt
Tính từ형용사
    huyên náo, náo nhiệt
  • Nhiều người di chuyển lộn xộn và làm ồn.
  • 많은 사람들이 어수선하게 움직이며 떠들어 시끄럽다.
huyên náo, nồng nặc
Động từ동사
    huyên náo, nồng nặc
  • Âm thanh hay mùi tỏa ra một cách dữ dội.
  • 소리나 냄새 등이 심하게 나다.
huyên náo, ầm ĩ
Tính từ형용사
    huyên náo, ầm ĩ
  • Nhiều người gây ồn nên ồn ào.
  • 여러 사람이 떠들어서 시끄럽다.
huyên thuyên, luyên thuyên
Động từ동사
    huyên thuyên, luyên thuyên
  • Liên tục nói lời vô bổ một cách tùy tiện .
  • 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.
Động từ동사
    huyên thuyên, luyên thuyên
  • Liên tục nói lời vô bổ một cách tùy tiện
  • 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.
Động từ동사
    huyên thuyên, luyên thuyên
  • Liên tục nói lời vô bổ một cách tùy tiện .
  • 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.
huyên thuyên, luyên thuyên, lắp bắp
Động từ동사
    huyên thuyên, luyên thuyên, lắp bắp
  • Nói một cách lộn xộn, trước sau không nhất quán.
  • 앞뒤가 맞지 않게 이러쿵저러쿵 말을 늘어놓다.
huy động
Động từ동사
    huy động
  • Tập trung con người, đồ vật hay phương pháp... vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루려고 사람이나 물건, 방법 등을 한데 모으다.
huy động vốn, gom góp tiền
Động từ동사
    huy động vốn, gom góp tiền
  • Mang tiền từ các nơi về tập hợp lại.
  • 돈을 여기저기서 가져와 모으다.
huy động vốn, tìm nguồn tiền
Động từ동사
    huy động vốn, tìm nguồn tiền
  • Kiếm tiền và mang về từ nhiều nguồn
  • 돈을 여기저기에서 구해 오다.
huyết lệ, nước mắt máu
Danh từ명사
    huyết lệ, nước mắt máu
  • Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ.
  • 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
huyết mạch
Danh từ명사
    huyết mạch
  • (cách nói ẩn dụ) Việc làm cho các bộ phận thông suốt với nhau và tiếp thêm sức mạnh cho các bộ phận đó hoạt động.
  • (비유적으로) 각 부분들을 서로 통하게 하여 살아 움직이는 힘을 불어넣는 것.
huyết quản
Danh từ명사
    huyết quản
  • Ống dẫn máu chảy.
  • 피가 흐르는 관.
huyết sắc tố, hemoglobin
Danh từ명사
    huyết sắc tố, hemoglobin
  • Chất có trong hồng cầu, vận chuyển oxi đi khắp cơ thể và tạo màu đỏ của máu.
  • 적혈구 속에 있으며 산소를 운반하며 피의 붉은 빛깔을 내는 물질.
huyết thống
Danh từ명사
    huyết thống
  • Hệ thống kết nối bởi cùng dòng máu.
  • 같은 핏줄로 이어지는 계통.
huyết thống, huyết mạch
Danh từ명사
    huyết thống, huyết mạch
  • Hệ thống cùng dòng máu.
  • 같은 핏줄의 계통.
huyết tộc
Danh từ명사
    huyết tộc
  • Họ hàng thuộc cùng huyết thống.
  • 같은 혈통에 속하는 친척.
huyết áp
Danh từ명사
    huyết áp
  • Áp lực sinh ra bên trong huyết quản khi đẩy máu ra khỏi tim.
  • 심장에서 피를 밀어낼 때 혈관 안쪽에 생기는 압력.
huyết áp thấp
Danh từ명사
    huyết áp thấp
  • Chứng huyết áp thấp hơn bình thường.
  • 혈압이 정상보다 낮은 증세.
huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái
Tính từ형용사
    huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái
  • Chủ trương hay hành động mạnh mẽ hoặc nhiệt tình.
  • 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
huyền cầm
Danh từ명사
    Geomungo; huyền cầm
  • Đàn dây của Hàn Quốc được làm bằng cây hông (Paulownia), đánh hoặc gảy vào sáu dây đàn thì sẽ phát ra tiếng.
  • 오동나무로 만들어 여섯 개의 줄을 뜯거나 튕겨서 소리를 내는 한국의 현악기.
Huyền Vũ
Danh từ명사
    Huyền Vũ
  • Vị thần tượng trưng cho vị thần trấn giữ phương Bắc trong số bốn vị thần của bốn phương, có hình dạng là sự kết hợp của rùa và rắn.
  • 네 방위를 맡은 신 중 하나로 북쪽을 지키는 신령을 상징하는, 거북과 뱀이 뭉친 모습을 한 동물.
huyễn hoặc, mê hoặc
Động từ동사
    huyễn hoặc, mê hoặc
  • Bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못하다. 또는 그렇게 되게 하다.
huyệt đạo
Danh từ명사
    huyệt đạo
  • Vị trí phù hợp trong việc châm cứu hoặc cắt đốt trên cơ thể của con người trong Đông y.
  • 한의학에서, 사람의 몸에 침을 놓거나 뜸을 뜨기에 알맞은 자리.
huân chương
Danh từ명사
    huân chương
  • Vật gắn trên ngực hoặc mũ…, được nhà nước dành tặng cho người có cống hiến to lớn cho đất nước và xã hội.
  • 나라와 사회에 크게 공헌한 사람에게 나라에서 주는, 가슴이나 모자 등에 다는 물건.
huấn luyện viên
Danh từ명사
    huấn luyện viên
  • Người chỉ đạo và huấn luyện các cầu thủ về kĩ thuật hay chiến thuật của trận đấu thể thao.
  • 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 지도하고 훈련시키는 사람.
Idiomhuênh hoang, phách lối
    huênh hoang, phách lối
  • (cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.
  • (속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.
huênh hoang, ra vẻ ta đây
Động từ동사
    huênh hoang, ra vẻ ta đây
  • Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản.
  • 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.
huýt
Phó từ부사
    huýt
  • Âm thanh huýt sáo dài và mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 조금 길고 힘 있게 휘파람을 부는 소리. 또는 그 모양.
huýt huýt
1.
Phó từ부사
    huýt huýt
  • Tiếng huýt sáo.
  • 휘파람을 부는 소리.
Phó từ부사
    huýt huýt
  • Âm thanh cứ huýt sáo.
  • 휘파람을 자꾸 부는 소리.
Phó từ부사
    huýt huýt
  • Âm thanh liên tục huýt sáo dài và mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 조금 길고 힘 있게 휘파람을 계속 부는 소리. 또는 그 모양.
huýt sáo
Động từ동사
    huýt sáo
  • Chúm môi hẹp lại và thổi ra qua khoảng giữa đó để tạo ra âm thanh.
  • 입술을 좁게 오므려 그 사이로 숨을 내쉬어 소리를 내다.
huơ huơ, nháo nhào
Phó từ부사
    huơ huơ, nháo nhào
  • Hình ảnh khua hoặc khấy chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 휘두르거나 휘젓는 모양.
Huấn dân chính âm
Danh từ명사
    Hunminjeongeum; Huấn dân chính âm
  • Chữ viết ghi lại tiếng Hàn, do vua Sejong thời Joseon tạo ra.
  • 조선 시대 세종 대왕이 만들어 낸, 한국어를 적는 글자.
huấn luyện
Động từ동사
    huấn luyện
  • Rèn luyện những điều cần thiết trong chiến đấu đối với một binh sĩ.
  • 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련하다.
  • huấn luyện
  • Lặp đi lặp lại việc rèn luyện một cách liên tục và tích lũy những điều đó.
  • 훈련을 자꾸 되풀이하여 쌓다.
Động từ동사
    huấn luyện
  • Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản.
  • 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.
Động từ동사
    huấn luyện
  • Dạy và làm cho quen thuộc.
  • 가르쳐서 익히게 하다.
huấn luyện viên
Danh từ명사
    huấn luyện viên
  • Người dạy và đào tạo tài năng cho động vật.
  • 동물에게 재주를 가르치고 훈련시키는 사람.
huống hồ, hơn nữa
Phó từ부사
    huống hồ, hơn nữa
  • Từ dùng khi thể hiện sự khẳng định nếu so với nội dung trước thì nội dung sau mạnh hơn.
  • 앞의 내용과 비교하여 뒤의 내용에 더 강한 긍정을 나타낼 때 쓰는 말.
huỳnh huỵch, thình thịch
Động từ동사
    huỳnh huỵch, thình thịch
  • Vật to và cứng va chạm vào nhau và làm phát ra tiếng kêu một cách liên tục. Hoặc liên tục làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 단단하고 큰 물건이 서로 맞부딪치는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 연달아 내다.
Động từ동사
    huỳnh huỵch, thình thịch
  • Vật to và cứng va chạm vào nhau và làm phát ra tiếng kêu một cách liên tục. Hoặc liên tục làm phát ra tiếng kêu như vậy.
  • 단단하고 큰 물건이 서로 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
  • huỳnh huỵch, thình thịch
  • Tiếng giậm châm phát ra liên tục. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh đó.
  • 발로 바닥을 구르는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
huỳnh quang
Danh từ명사
    huỳnh quang
  • Ánh sáng riêng toả ra khi vật thể nào đó nhận tia X hay tia điện từ.
  • 어떤 물체가 엑스선이나 전자 빔 등을 받았을 때 내는 고유한 빛.
huỷ bỏ
Động từ동사
    huỷ bỏ
  • Phá vỡ hoặc xé bỏ.
  • 깨뜨리거나 찢어서 내버리다.
  • huỷ bỏ
  • Phá hỏng hợp đồng, điều ước, hứa hẹn v.v...
  • 계약, 조약, 약속 등을 깨뜨려 버리다.
huỷ bỏ, bãi bỏ
Động từ동사
    huỷ bỏ, bãi bỏ
  • Huỷ phán quyết sơ thẩm trong tố tụng.
  • 소송에서 원심의 판결을 취소하다.
Động từ동사
    huỷ bỏ, bãi bỏ
  • Làm mất đi hiệu quả của điều ước, pháp lệnh, hợp đồng, lời hứa...
  • 조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과를 없어지게 하다.
huỷ hôn
Động từ동사
    huỷ hôn
  • Phá vỡ lời hứa kết hôn.
  • 결혼하기로 한 약속을 깨다.
Hwalot
Danh từ명사
    Hwalot; cưới truyền thống
  • Quần áo mà cô dâu mặc trong hôn lễ truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 결혼식 때 신부가 입는 옷.
Hwanghae
Danh từ명사
    Hwanghae; Hoàng Hải
  • Biển nằm ở phía Tây của Hàn Quốc. Bao xung quanh bán đảo Hàn Quốc và Trung Quốc và do đất đỏ theo chảy từ đại lực Trung Quốc đến nên nước biển có màu vàng. Chênh lệch thuỷ triều và vùng đệm phát triển.
  • 한국의 서쪽에 있는 바다. 한반도와 중국에 둘러싸여 있으며 중국 내륙에서 흘러 오는 황토 때문에 바닷물이 누렇다. 밀물과 썰물 때의 수위의 차가 심하여 간석지가 발달해 있다.
Hwanghaebukdo
Danh từ명사
    Hwanghaebukdo; tỉnh Hwanghaebuk
  • Tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm sâu trong đất liền thuộc Trung bộ của bán đảo Hàn, phía Tây giáp Hwanghaenamdo, phía Bắc giáp Pyeongannamdo, có thành phố chính là Sariwon.
  • 한반도 중부 내륙 지방인 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 사리원 등이 있다.
Hwanghae-do
Danh từ명사
    Hwanghae-do; tỉnh Hwanghae
  • Ở vùng tây trung bộ nước ta, nổi tiếng về suối nước nóng ngầm, có nhiều gạo, táo, cá jogi. HIện tại ở Bắc Hàn và chia thành Hwanghaenamdo và Hwangheabuk-do.
  • 우리나라 중서부에 있는 도. 쌀, 사과, 조기가 많이 나며 온천이 유명하다. 현재 북한에서는 황해남도와 황해북도로 나뉘어 있다.
Hwanghaenamdo
Danh từ명사
    Hwanghaenamdo; tỉnh Hwanghaenam
  • Tỉnh thuộc Bắc Hàn, về phía Bắc trung bộ của bán đảo Hàn, phía Tây và Nam giáp biển Hoàng Hải, phía Đông giáp Hwanghaebukdo, thành phố chính là thành phố Haejoo.
  • 한반도 중서부에 있는 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 해주가 있다.
Hwaseong
Danh từ명사
    Hwaseong; Hoa Thành
  • Thành ở thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi; là thành được xây dựng dưới thời vua Jeongjo, với kết cấu cận đại và nhiều sự hỗ trợ của máy móc xây dựng, thành đóng một vai trò quan trọng trong lịc sử kiến trúc thành quách của Hàn Quốc.
  • 조선 시대 정조 때에 경기도 수원시에 쌓은 성. 근대적 구조를 갖추고 거중기와 같은 기계 장치를 활용하여 쌓은 것으로, 한국 성곽 건축 기술에서 중요한 위치를 차지한다.
Hwaseonji
Danh từ명사
    Hwaseonji
  • Giấy Hanji dùng khi vẽ tranh hoặc viết chữ.
  • 글을 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 한지.
Hwatu
Danh từ명사
    Hwatu
  • Bộ bài dùng để chơi với 48 quân có vẽ hình thể hiện 4 mùa và 12 tháng trong năm.
  • 일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지.

+ Recent posts

TOP