Hyangga
Danh từ명사
    Hyangga; Hương ca
  • Thơ ca truyền thống Hàn Quốc được hát từ trung kì Silla tới sơ kì Goryeo.
  • 신라 중기부터 고려 초기에 걸쳐 불렸던 한국 고유의 시가.
Hyeonchungil
Danh từ명사
    Hyeonchungil; ngày liệt sĩ
  • Ngày 6 tháng 6 là ngày kỉ niệm được quy định để tưởng nhớ đến những quân nhân và cảnh sát đã hy sinh vì đất nước.
  • 나라를 위하여 목숨을 바친 군인과 경찰 등을 기리기 위해 정한 기념일. 6월 6일이다.
Hy Lạp
Danh từ명사
    Hy Lạp
  • Quốc gia nằm ở Đông Nam châu Âu, là nơi phát triển văn minh cổ đại phương Tây và ngành sản xuất chính là nông nghiệp, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hy Lạp, thủ đô là Athena.
  • 유럽 남동쪽에 있는 나라. 서양 고대 문명의 발상지로 주산업은 농업이다. 공용어는 그리스어이고 수도는 아테네이다.
hy sinh
Động từ동사
    hy sinh
  • Chết vì đối tượng hay mục đích nào đó.
  • 어떤 대상이나 목적을 위하여 죽다.
Hyujeonseon
Danh từ명사
    Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến
  • Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định.
  • 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
hài cốt
Danh từ명사
    hài cốt
  • Xương còn lại sau khi thịt của người chết đã bị thối rữa.
  • 죽은 사람의 살이 썩고 남은 뼈.
hài hoà
Động từ동사
    hài hoà
  • Nhiều thứ tạo nên sự điều hoà hoặc được trộn lẫn.
  • 여럿이 조화를 이루거나 섞이다.
Tính từ형용사
    hài hoà
  • Có tính chất hoà hợp tốt với nhau.
  • 서로 잘 어울리는 성질이 있다.
hài hòa, dễ chịu
Tính từ형용사
    hài hòa, dễ chịu
  • Đồ vật hay đối tượng nào đó gọn gàng và ngăn nắp đến mức hài lòng.
  • 물건이나 어떤 대상이 마음에 들 만큼 깔끔하고 산뜻하다.
hài hước
Tính từ형용사
    hài hước
  • Buồn cười và thú vị.
  • 우습고 재미있다.
hài hước, khôi hài
Tính từ형용사
    hài hước, khôi hài
  • Hành động hay lời nói buồn cười và thú vị.
  • 행동이나 말이 우습고 재미있다.
hài kịch
Danh từ명사
    hài kịch
  • Hình thức kịch hoặc sự diễn kịch lấy tiếng cười làm trung tâm để đề cập một sách sảng khoái và thú vị những vấn đề của xã hội và con người.
  • 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이나 극 형식.
hài kịch, phim hài
Danh từ명사
    hài kịch, phim hài
  • Kịch hay phim có nội dung thú vị gây cười.
  • 재미있고 웃기는 내용의 연극이나 드라마.
hài kịch tình huống
Danh từ명사
    hài kịch tình huống
  • Hài kịch được phát sóng nhiều lần với sân khấu và nhân vật giống nhau.
  • 무대와 등장인물은 같게 하고 여러 회를 방송하는 코미디.
hài lòng
Tính từ형용사
    hài lòng
  • Vừa lòng thỏa thích mà không có gì thiếu sót.
  • 부족함이 없이 마음에 들어 좋다.
hài lòng, vừa ý
Động từ동사
    hài lòng, vừa ý
  • Vừa lòng và thỏa mãn.
  • 마음에 들어 만족스러워하다.
Tính từ형용사
    hài lòng, vừa ý
  • Vừa lòng và mãn nguyện.
  • 마음에 들어 만족스럽다.
hàm
Danh từ명사
    hàm
  • Bộ phận ở trên và dưới của miệng, đóng vai trò phát âm hoặc nhai thức ăn...
  • 입의 위와 아래에 위치해 발음을 하거나 음식 등을 씹는 역할을 하는 기관.
hàm chứa
Động từ동사
    hàm chứa
  • Vật chất có thành phần nào đó.
  • 물질이 어떤 성분을 갖고 있다.
hàm chứa, ngụ ý
Động từ동사
    hàm chứa, ngụ ý
  • Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.
  • 겉으로 드러내지 않고 속에 간직하다.
hàm dưới
Danh từ명사
    hàm dưới
  • Bộ phận cằm bên dưới xương hàm ở khuôn mặt.
  • 얼굴에서 광대뼈 아래쪽의 턱 부분.
Proverbshàm hồ
    hàm hồ
  • Cách nói ngụ ý làm việc tùy tiện không nghĩ xem nội dung đúng hay sai.
  • 내용이 틀리든지 맞든지 생각하지 않고 일을 아무렇게나 함을 뜻하는 말.
hàm hồ, tùy tiện, bừa bãi
Phó từ부사
    (một cách) hàm hồ, tùy tiện, bừa bãi
  • Không cẩn thận hay suy nghĩ sâu sắc mà bừa bãi.
  • 조심하거나 깊이 생각하지 않고 마구.
hàm lượng
Danh từ명사
    hàm lượng
  • Lượng của thành phần nào đó chứa trong vật chất.
  • 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
hàm răng
Danh từ명사
    hàm răng
  • Hình ảnh răng có trong miệng.
  • 입안에서 이가 자리 잡고 있는 모양.
hàm súc
Động từ동사
    hàm súc
  • Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.
  • 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있다.
hàm số
Danh từ명사
    hàm số
  • Con số thể hiện việc giữa hai biến số thì giá trị của một biến số thay đổi, kéo theo đó là giá trị của biến số khác được định ra.
  • 두 개의 변수 사이에서, 하나의 변수의 값이 변하는 데 따라서 다른 변수의 값이 정해짐을 나타내는 수식.
hàm thiết
Danh từ명사
    hàm thiết
  • Đồ vật gắn ở miệng của con người để không cho nói hoặc phát ra tiếng.
  • 소리를 내거나 말을 하지 못하도록 사람의 입에 물리는 물건.
hàm thiết ngựa
Danh từ명사
    hàm thiết ngựa
  • Cái gắn ở mõm để điều khiển ngựa
  • 말을 부리기 위해 입에 물리는 막대.
hà mã
Danh từ명사
    hà mã
  • Động vật thân hình to lớn, miệng rộng và to, chân ngắn và dày.
  • 입이 크고 넓적하며, 다리가 짧고 굵으며 몸집이 큰 동물.
hàm ý
Động từ동사
    hàm ý
  • Có ý nghĩa như thế nào đó trong lời nói hay chữ viết.
  • 말이나 글 속에 어떠한 뜻을 갖고 있다.
hàn
Động từ동사
    hàn
  • Làm nóng chảy vàng, thủy tinh, nhựa v.v... và gắn hai vật cùng chất đó với nhau.
  • 두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이다.
hàn chì
Danh từ명사
    hàn chì
  • Dùng chì đề hàn và nối kim loại với kim loại, hay dùng chì để hàn lấp kín lỗ thủng trên kim loại.
  • 납을 녹여 금속과 금속을 이어 붙이거나 금속에 난 구멍을 때움.
hàng
Phụ tố접사
    hàng
  • Tiền tố thêm nghĩa 'mấy', 'nhiều'.
  • ‘몇’, ‘여러’의 뜻을 더하는 접두사.
Danh từ명사
    hàng
  • Dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau.
  • 사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄.
  • hàng
  • Đơn vị đếm dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau.
  • 사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄을 세는 단위.
Danh từ명사
    hàng
  • Vị trí của chữ số trong toán học.
  • 수학에서, 숫자의 위치.
hàng buôn lậu
Danh từ명사
    hàng buôn lậu
  • Hàng hóa được mua vào hay bán ra nước ngoài một cách lén lút không có giấy phép theo luật pháp.
  • 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 사고 파는 물건.
hàng bán, đồ bán
Danh từ명사
    hàng bán, đồ bán
  • Hàng hóa đưa ra bán.
  • 팔려고 내놓은 물건.
hàng cao cấp
Danh từ명사
    hàng cao cấp
  • Hàng hóa chất lượng cao hay giá cao hơn các hàng hóa khác.
  • 품질이 뛰어나거나 다른 것보다 값이 비싼 물건.
hàng chục
Số từ수사
    hàng chục
  • Số gấp nhiều lần của mười.
  • 십의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng chục
  • Thuộc số gấp nhiều lần của mười.
  • 십의 여러 배가 되는 수의.
hàng chục triệu
Số từ수사
    hàng chục triệu
  • Số gấp nhiều lần của mười triệu.
  • 천만의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng chục triệu
  • Thuộc số gấp nhiều lần của mười triệu.
  • 천만의 여러 배가 되는 수의.
hàng chữ, dòng chữ
Danh từ명사
    hàng chữ, dòng chữ
  • Dòng viết liên tiếp tạo thành các chữ.
  • 여러 글자를 이어서 써서 이루어진 줄.
hàng cuộn
Phó từ부사
    hàng cuộn
  • Từng cuộn từng cuộn một.
  • 한 올 한 올마다.
hàng cơm, quán cơm
Danh từ명사
    hàng cơm, quán cơm
  • Nhà bán cơm và các món ăn đơn giản.
  • 밥에 간단한 반찬을 내어 파는 집.
hàng cứu trợ
Danh từ명사
    hàng cứu trợ
  • Vật phẩm dùng để giúp đỡ người gặp tai nạn hoặc thiên tai.
  • 재난이나 재해를 당한 사람을 돕기 위한 물품.
hàng dài
Danh từ명사
    hàng dài
  • Hình ảnh nhiều người đứng xếp thành hàng dài.
  • 여러 사람이 길게 서서 만들어진 줄의 모양.
hàng, dãy
Danh từ명사
    hàng, dãy
  • Việc con người hay đồ vật đứng xếp thành đường dài.
  • 사람이나 물건이 길게 늘어서 있는 것.
  • hàng, dãy
  • Đơn vị đếm con người hay đồ vật đang đứng thành đường dài.
  • 길게 늘어서 있는 사람이나 물건을 세는 단위.
hàng dệt, đồ dệt, vải
Danh từ명사
    hàng dệt, đồ dệt, vải
  • Vật được đan nhờ vào sợi dệt bằng máy.
  • 실을 기계로 엮어서 짠 물건.
hàng gia công, sản phẩm chế biến
Danh từ명사
    hàng gia công, sản phẩm chế biến
  • Sản phẩm được làm mới do gia công nguyên liệu hay vật liệu.
  • 원료나 재료를 가공하여 새롭게 만들어 낸 제품.
hàng giả, hàng nhái
Danh từ명사
    hàng giả, hàng nhái
  • Vật được làm giống hệt sau khi đã nhìn vật khác.
  • 다른 것을 보고 그대로 따라서 만든 물건.
hàng giả, đồ giả
Danh từ명사
    hàng giả, đồ giả
  • (cách nói thông tục) Thứ giả.
  • (속된 말로) 가짜.
hàng giữa, mức trung bình
Danh từ명사
    hàng giữa, mức trung bình
  • Con người hay đồ vật có kích thước hay phẩm chất thuộc về khoảng giữa trong số nhiều người hay đồ vật v.v...
  • 여러 사람이나 물건 중에서 크기나 품질 등이 중간이 되는 사람이나 물건.
hàng hiệu
Danh từ명사
    hàng hiệu
  • Sản phẩm của công ty chế tạo nổi tiếng.
  • 유명한 제조 회사의 제품.
hàng hàng, dòng dòng
Phó từ부사
    hàng hàng, dòng dòng
  • Tất cả mọi hàng.
  • 줄마다 모두.
hàng hóa
Danh từ명사
    hàng hóa
  • Đồ vật và tài sản.
  • 물품과 재화.
hàng hóa, của cải, tài sản
Danh từ명사
    hàng hóa, của cải, tài sản
  • Đồ vật làm thỏa mãn điều con người mong muốn.
  • 사람이 원하는 것을 충족시키는 물건.
hàng hóa giá trị cao
Danh từ명사
    hàng hóa giá trị cao
  • Hàng hóa có giá đắt.
  • 값이 비싼 물건.
hàng hải, sự vượt biển, sự du lịch trên biển
Danh từ명사
    hàng hải, sự vượt biển, sự du lịch trên biển
  • Việc đi lại trên biển bằng thuyền.
  • 배를 타고 바다 위를 다님.
hàng hỏng, hàng lỗi
Danh từ명사
    hàng hỏng, hàng lỗi
  • Đồ vật có chất lượng hay trạng thái kém.
  • 품질이나 상태가 나쁜 물건.
hàng khuyến mãi, tặng phẩm
Danh từ명사
    hàng khuyến mãi, tặng phẩm
  • Đồ vật được làm và phân phát cho để thúc đẩy bán hàng.
  • 판매를 늘리기 위해 만들어 나누어 주는 물건.
hàng không
Danh từ명사
    hàng không
  • Việc bay lượn trên không trung bằng máy bay.
  • 비행기로 공중을 날아다님.
hàng không mẫu hạm, tàu sân bay
    hàng không mẫu hạm, tàu sân bay
  • Quân hạm của hải quân được trang bị thiết bị có thể chở máy bay, cho máy bay hạ cánh và cất cánh.
  • 비행기 등을 싣고 다니면서 뜨고 내리게 할 수 있는 시설을 갖춘 해군의 군함.
hàng len, đồ len
Danh từ명사
    hàng len, đồ len
  • Tất cả các đồ được dệt bằng sợi lông.
  • 털실로 짠 모든 물건.
hàng loạt, chuỗi
Danh từ명사
    hàng loạt, chuỗi
  • Cái liên tiếp và nối thành một.
  • 계속하여 하나로 이어지는 것.
hàng loạt, một loạt, ào ào
Phó từ부사
    hàng loạt, một loạt, ào ào
  • Hình ảnh sự việc hay hành động nào đó được tạo thành cùng lúc.
  • 어떤 일이나 행동 등이 한꺼번에 이루어지는 모양.
hàng làm sẵn, hàng chợ, đồ may sẵn , hàng đại trà
Danh từ명사
    hàng làm sẵn, hàng chợ, đồ may sẵn (quần áo ...), hàng đại trà
  • Đồ vật được làm ra sẵn với số lượng lớn theo đúng chất lượng, độ lớn hay hình dáng đã định và bán.
  • 정해진 모양이나 크기, 품질 등에 맞추어 대량으로 미리 만들어 놓고 파는 물건.
hàng mẫu
Danh từ명사
    hàng mẫu
  • Vật được làm giống y hệt cho xem để có thể biết được chất lượng và trạng thái của sản
  • 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.
Danh từ명사
    hàng mẫu
  • Đồ vật đưa ra để cho xem mẫu.
  • 본을 보이기 위해 내놓는 물건.
Danh từ명사
    hàng mẫu
  • Đồ vật được cho xem làm mẫu để có thể nhận biết tình trạng hay phẩm chất của toàn thể đồ vật.
  • 전체 물건의 품질이나 상태를 알아볼 수 있도록 본보기로 보이는 물건.
hàng mẫu, vật mẫu
Danh từ명사
    hàng mẫu, vật mẫu
  • Vật được làm giống hệt và được trưng bày để biết được hình thái và chất lượng của sản phẩm.
  • 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.
hàng ngang, gạch ngang
Danh từ명사
    hàng ngang, gạch ngang
  • Hàng kẻ theo hướng trái phải.
  • 좌우 방향으로 그은 줄.
hàng nghìn
Số từ수사
    hàng nghìn
  • Số gấp nhiều lần của một nghìn.
  • 천의 여러 배가 되는 수.
Định từ관형사
    hàng nghìn
  • Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn.
  • 천의 여러 배가 되는 수의.
hàng nghìn hàng vạn
Số từ수사
    hàng nghìn hàng vạn
  • Con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.
  • 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수.
Định từ관형사
    hàng nghìn hàng vạn
  • Thuộc con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.
  • 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수의.
hàng ngoài, hàng bên cạnh
Danh từ명사
    hàng ngoài, hàng bên cạnh
  • Bên ngoài của dãy đã xếp thành hàng.
  • 늘어선 줄의 바깥.
hàng ngoại
Danh từ명사
    hàng ngoại
  • Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.
  • 외국에서 만든 물건.

+ Recent posts

TOP