hoóc môn
Danh từ명사
    hoóc môn
  • Vật chất xuất hiện ở một bộ phận của cơ thể, vừa chạy trong cơ thể vừa điều tiết hoạt động của các cơ quan hay bộ phận khác.
  • 몸의 한 부분에서 나와 몸 안을 돌면서 다른 조직이나 기관의 활동을 조절하는 물질.
hoóc môn sinh dục
Danh từ명사
    hoóc môn sinh dục
  • Hoóc môn thúc đẩy sự phát dục của cơ quan sinh sản và điều tiết, duy trì khả năng đó.
  • 생식 기관의 발육을 촉진하며 그 기능을 조절하고 유지하는 호르몬.
hoạn nạn
Danh từ명사
    hoạn nạn
  • Việc đau khổ và rất lo ngại.
  • 매우 걱정되고 고통스러운 일.
hoạn quan
Danh từ명사
    hoạn quan
  • Nam giới bị khiếm khuyết bộ phận sinh dục, được dùng vào việc hầu hạ hoàng đế trong cung điện thời xưa.
  • 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
hoạ sĩ
Danh từ명사
    hoạ sĩ
  • Người chuyên vẽ tranh.
  • 그림을 전문적으로 그리는 사람.
hoạ sĩ tranh phương Đông
Danh từ명사
    hoạ sĩ tranh phương Đông
  • Họa sỹ vẽ tranh phương Đông.
  • 동양화를 그리는 화가.
hoạt bát
Tính từ형용사
    hoạt bát
  • Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.
  • 생기가 있고 힘차다.
hoạt bát, hăng hái
Động từ동사
    hoạt bát, hăng hái
  • Hoạt động sôi nổi đến mức rất nổi bật.
  • 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동하다.
hoạt khí, sinh khí, sức sống
Danh từ명사
    hoạt khí, sinh khí, sức sống
  • Khí chất hoạt bát.
  • 활발한 기운.
hoạt lực, sinh lực, sinh khí
Danh từ명사
    hoạt lực, sinh lực, sinh khí
  • Sức mạnh sống và vận động.
  • 살아 움직이는 힘.
hoạt động
Danh từ명사
    hoạt động
  • Việc máy móc hoạt động hay sự hoạt động đó.
  • 기계 등이 기능대로 움직임.
Danh từ명사
    hoạt động
  • Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.
  • 몸을 움직여 행동함.
  • hoạt động
  • Việc cố gắng để gặt hái thành quả tốt ở công việc nào đó.
  • 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.
Động từ동사
    hoạt động
  • Cử động thân mình.
  • 몸을 움직이다.
  • hoạt động
  • Làm việc nào đó.
  • 어떠한 일을 하다.
  • hoạt động
  • Những thứ như dung nham từ núi lửa chảy ra.
  • 화산에서 용암 등이 흘러나오다.
hoạt động, chế tác, chế tạo
Động từ동사
    hoạt động, chế tác, chế tạo
  • Thực hiện một hoạt động nhằm tạo thành cái nào đó.
  • 무엇을 만드는 활동을 하다.
hoạt động kinh doanh
Danh từ명사
    hoạt động (hành vi) kinh doanh
  • Việc gây ra vết thương trên cơ thể của người khác và làm hại họ.
  • 돈을 벌 목적으로 하는 매매, 교환, 운수, 임대 등의 행위.
hoạt động kinh tế
    hoạt động kinh tế
  • Tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản xuất và sử dụng những hàng hóa cần thiết trong sinh hoạt của con người.
  • 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 데에 관계된 모든 활동.
hoạt động ngôn ngữ
    hoạt động ngôn ngữ
  • Hoạt động hiểu biết và biểu hiện bằng lời nói và bài viết.
  • 말과 글로 이해하고 표현하는 활동.
hoạt động ngầm, hoạt động bí mật
Danh từ명사
    hoạt động ngầm, hoạt động bí mật
  • Việc thực hiện trong bí mật để người khác không biết.
  • 남모르게 비밀리에 행함.
hoạt động theo nhịp
Động từ동사
    hoạt động theo nhịp
  • Lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định
  • 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직이다.
hoạt động trở lại
Động từ동사
    hoạt động trở lại
  • Bắt đầu hoạt động lại.
  • 다시 활동을 시작하다.
hoạt động tình nguyện
Danh từ명사
    hoạt động tình nguyện
  • Việc giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao. Hoặc hoạt động như vậy.
  • 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 도움. 또는 그런 활동.
hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
Động từ동사
    hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
  • Hoạt động một cách sôi nổi.
  • 활발히 활동하다.
hoạt động từ thiện
    hoạt động từ thiện
  • Hành động nỗ lực làm việc vì người khác mà không nghĩ đến lợi ích của mình.
  • 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 활동.
hoạt động từ thiện xã hội
Danh từ명사
    hoạt động từ thiện xã hội
  • Sự hỗ trợ nguồn lực hoặc trao gửi tiền mặt hoặc đồ vật vì lợi ích hay phúc lợi của xã hội.
  • 사회의 이익이나 복지를 위해 노동력을 제공하거나 돈과 물건 등을 내놓는 일.
hoạt động, vận hành
Động từ동사
    hoạt động, vận hành
  • Máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.
  • 기계 등이 움직여 일하다. 또는 기계 등을 움직여 일하게 하다.
Động từ동사
    hoạt động, vận hành
  • Máy móc… vận hành làm việc. Hoặc làm cho máy móc… vận hành làm việc.
  • 기계 등이 움직여 일하다. 또는 기계 등을 움직여 일하게 하다.
hoạt động đặc biệt
    hoạt động đặc biệt
  • Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường.
  • 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.
Danh từ명사
    hoạt động đặc biệt
  • Từ rút gọn của "hoạt động đặc biệt".
  • ‘특별 활동’을 줄여 이르는 말.
hoạt động ở nông thôn
    hoạt động ở nông thôn
  • Hoạt động tình nguyện các sinh viên lưu lại ở nông thôn vào kỳ nghỉ và giúp việc nông dân.
  • 대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동.
Idiomhoả bốc lên đỉnh đầu
    hoả bốc lên đỉnh đầu
  • Tức giận vô cùng.
  • 아주 크게 화가 나다.
hoả hoạn
Danh từ명사
    hoả hoạn
  • Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.
  • 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
hoảng hốt
Động từ동사
    hoảng hốt
  • Đột nhiên hoảng sợ hay quá ngạc nhiên như thể sắp ngạt thở.
  • 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질리다.
hoảng loạn
Động từ동사
    hoảng loạn
  • Rơi vào trạng thái hành động hay tâm trạng như không bình thường.
  • 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다.
hoảng loạn, mông lung
Tính từ형용사
    hoảng loạn, mông lung
  • Tâm trạng rối bời và bất an.
  • 마음이 어수선하고 불안하다.
hoảng loạn, rối bời, rối ren
Tính từ형용사
    hoảng loạn, rối bời, rối ren
  • Trong lòng không được thoải mái và chóng mặt.
  • 마음이 편안하지 못하고 어지럽다.
hoảng sợ, run sợ, run bắn
Động từ동사
    hoảng sợ, run sợ, run bắn
  • Giật mình và bỗng nhiên rùng mình như thể run rẩy.
  • 깜짝 놀라 갑자기 몸을 떨듯이 움직이다.
hoả pháo
Danh từ명사
    hoả pháo
  • Vũ khí bắn đạn bằng sức mạnh của hoá chất ví dụ như đại pháo.
  • 대포처럼 화약의 힘으로 탄환을 쏘는 무기.
hoả táng
Động từ동사
    hoả táng
  • Thiêu thi thể vào lửa rồi làm tang lễ.
  • 시체를 불에 태워 장사를 지내다.
hoặc
vĩ tố어미
    hoặc
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc có thể chọn lựa một trong hai điều ở trước hoặc ở sau.
  • 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말 중에서 하나가 선택될 수 있음을 나타내는 연결 어미.
hoặc, hay
Trợ từ조사
    hoặc, hay
  • Trợ từ thể hiện sự lựa chọn dù không thỏa mãn.
  • 만족스럽지는 않지만 선택함을 나타내는 조사.
    hoặc, hay
  • Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một cái nào đó trong hai sự việc.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
    hoặc, hay
  • Cấu trúc dùng khi nêu ví dụ liệt kê đồng thời giải thích nhiều hành vi hay trạng thái.
  • 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현.
  • hoặc, hay
  • Cấu trúc thể hiện việc chọn lựa một trong hai động tác, trạng thái hay đối tượng trở lên.
  • 둘 이상의 동작이나 상태, 대상 중 하나를 선택함을 나타내는 표현.
    hoặc, hay
  • Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một cái nào đó trong hai sự việc.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
    hoặc, hay
  • Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một cái nào đó trong hai sự việc.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
6. -든
vĩ tố어미
    hoặc, hay
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự chọn lựa một thứ nào đó trong hai sự việc.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 연결 어미.
Trợ từ조사
    hoặc, hay
  • Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
  • 어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
vĩ tố어미
    hoặc, hay
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự chọn lựa một thứ nào đó trong hai sự việc.
  • 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 연결 어미.
    hoặc, hay
  • Cấu trúc thể hiện việc chọn lựa một trong hai động tác hay trạng thái trở lên.
  • 둘 이상의 동작이나 상태, 대상 중 하나를 선택함을 나타내는 표현.
10. 혹은
Phó từ부사
    hoặc, hay
  • Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó.
  • 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
hoặc, hay, hay là
Phó từ부사
    hoặc, hay, hay là
  • Nếu không như thế thì.
  • 그렇지 않으면.
hoặc là, hay là
Trợ từ조사
    hoặc là, hay là
  • Trợ từ thể hiện sự kết nối đồng cách hai sự vật trở lên hoặc chỉ chọn một trong số đó.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 이어 주거나 그중에 하나만이 선택됨을 나타내는 조사.
    hoặc là, hay là
  • Cấu trúc thể hiện dù chọn cái nào trong các sự việc hoặc tương ứng với cái nào cũng không sao.
  • 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
hua, khua
Động từ동사
    hua, khua
  • Lắc qua lắc lại tùy tiện.
  • 이리저리 마구 휘두르다.
Hubaekje
Danh từ명사
    Hubaekje; Hậu Baekje, Hậu Bách Tế
  • Quốc gia từng tồn tại ở miền Trung của bán đảo Hàn, do Gyun Hwon dựng lên vào năm 892 và đặt Wansanju làm thủ đô, tạo nên hậu tam quốc cùng với Shilla, hậu Goguryeo nhưng phân tranh nội bộ xảy ra nên kết cục bị diệt vong bởi Goryo vào năm 936
  • 한반도의 중부에 있던 나라. 견훤이 892년 완산주를 수도로 하여 세웠다. 신라, 후고구려와 함께 후삼국을 이루었지만, 내분이 일어나 936년에 결국 고려에 멸망하였다.
Hugoguryeo
Danh từ명사
    Hugoguryeo; Hậu Goguryeo, Hậu Cao Câu Ly
  • Quốc gia từng có ở bán đảo Hàn, do Gungye dựng lên vào năm 901 và lấy Songdo làm thủ đô, tạo nên hậu tam quốc cùng với hậu Baekje và Shil-la rồi sau đó bị diệt vong bởi Goryo vào năm 918.
  • 한반도에 있던 나라. 궁예가 901년에 송도를 수도로 하여 세웠으며 후백제, 신라와 함께 후삼국을 이루었다가 918년에 고려에 멸망하였다.
hu hu
Phó từ부사
    hu hu
  • Tiếng khóc lớn. Hoặc hình ảnh đó.
  • 목을 놓아 크게 우는 소리. 또는 그 모양.
  • hu hu
  • Tiếng phát ra khi khoa trương và than van nỗi đau buồn hay khổ sở. Hoặc hình ảnh đó.
  • 아픔이나 괴로움을 과장하여 하소연하는 소리. 또는 그 모양.
hu hu, hu hú
Thán từ감탄사
    hu hu, (rú) hu hú
  • Tiếng phát ra khi thú vật kêu to hoặc người kêu khóc loạn xị.
  • 사람이 마구 울거나 짐승이 크게 울부짖을 때 나는 소리.
hu hu, thổn thức, nức nở
Phó từ부사
    hu hu, thổn thức, nức nở
  • Tiếng cứ thở mạnh và khóc vì buồn hoặc đau lòng quá.
  • 너무 슬프고 서러워 자꾸 숨을 거칠게 쉬며 우는 소리.
hum húp, phinh phính, mập ú
Phó từ부사
    hum húp, phinh phính, mập ú
  • Trạng thái béo lên hay sưng phù và phình ra.
  • 살이 찌거나 부어서 불룩하게 도드라져 있는 상태로.
Hungary
Danh từ명사
    Hungary
  • Nước nằm ở Đông Âu. Công nghiệp phát triển, sản vật chủ yếu là lúa mạch, ngô. Ngôn ngữ chính là tiếng Hungary và thủ đô là Budapest.
  • 동부 유럽에 있는 나라. 공업이 발달했으며, 주요 생산물은 밀, 옥수수 등이다. 주요 언어는 헝가리어이고 수도는 부다페스트이다.
hung bạo, dữ dằn
Tính từ형용사
    hung bạo, dữ dằn
  • Có phần dữ tợn và độc ác.
  • 사납고 악독한 데가 있다.
Tính từ형용사
    hung bạo, dữ dằn
  • Dữ tợn và độc ác.
  • 사납고 악독하다.
hung bạo, hung tợn, tàn ác
Tính từ형용사
    hung bạo, hung tợn, tàn ác
  • Tính cách hay hành động dữ tợn và ác.
  • 성격이나 행동이 사납고 악하다.
hung bạo, thô bạo
Tính từ형용사
    hung bạo, thô bạo
  • Hành động hay tính cách dữ tợn như điên dại.
  • 행동이나 성격이 미친 것처럼 매우 사납다.
hung bạo, tàn bạo
Tính từ형용사
    hung bạo, tàn bạo
  • Tính chất rất hung ác và bạo tàn.
  • 성질이 매우 흉악하고 포악하다.
hung bạo, tàn bạo, hung tàn
Tính từ형용사
    hung bạo, tàn bạo, hung tàn
  • Tính chất hay hành động rất tàn nhẫn và bạo lực.
  • 성질이나 행동이 몹시 잔인하고 난폭하다.
hung dữ, dữ tợn
Tính từ형용사
    hung dữ, dữ tợn
  • Tính cách hay hành động thô lỗ.
  • 성격이나 행동이 거칠다.
hung dữ, hung hăng
Tính từ형용사
    hung dữ, hung hăng
  • Tính cách đanh đá. Hoặc ương bướng và hung tợn.
  • 성격이 사납다. 또는 드세고 억척스럽다.
hung dữ, ác độc
Tính từ형용사
    hung dữ, ác độc
  • Tính chất nham hiểm và thô lỗ.
  • 성질이 엉큼하고 거칠다.
hung hăng
Tính từ형용사
    hung hăng
  • Rất hung tợn và sắc sảo.
  • 매우 사납고 날카롭다.
hung hăng, bạo lực
Tính từ형용사
    hung hăng, bạo lực
  • Hành động mạnh bạo và hung dữ.
  • 행동이 거칠고 사납다.
hung hăng, giữ tợn
Tính từ형용사
    hung hăng, giữ tợn
  • Rất hung tợn và có phần sắc sảo.
  • 매우 사납고 날카로운 데가 있다.
hung hăng, hiểm độc
Tính từ형용사
    hung hăng, hiểm độc
  • Bộ dạng hay trạng thái rất gai góc và hung tợn.
  • 모양이나 상태가 매우 거칠고 사납다.
Tính từ형용사
    hung hăng, hiểm độc
  • Bộ dạng hay trạng thái có nét rất gai góc và hung tợn.
  • 모양이나 상태가 매우 거칠고 사나운 데가 있다.
hung hăng, xấc xược, vô phép
Tính từ형용사
    hung hăng, xấc xược, vô phép
  • Thói quen hay tính cách, cách nói năng hung dữ và không lễ phép.
  • 버릇이나 성격, 언행 등이 사납고 못되다.
hung khí
Danh từ명사
    hung khí
  • Dụng cụ dùng vào việc giết hoặc làm hại con người.
  • 사람을 죽이거나 해치는 데 쓰는 도구.

+ Recent posts

TOP