hoàng thế tử
Danh từ명사
    hoàng thế tử
  • Con trai của vua, người sẽ trở thành vua.
  • 다음 임금이 될, 임금의 아들.
hoàng thế tử phi
Danh từ명사
    hoàng thế tử phi
  • Vợ của hoàng thế tử.
  • 왕세자의 아내.
hoàng thổ, đất vàng
Danh từ명사
    hoàng thổ, đất vàng
  • Đất màu vàng và hơi thẫm.
  • 누렇고 거무스름한 흙.
hoàng tôn
Danh từ명사
    hoàng tôn
  • Cháu trai hay hậu tôn của vua.
  • 임금의 손자나 후손.
hoàng tộc, gia đình vua
Danh từ명사
    hoàng tộc, gia đình vua
  • Người cùng một nhà với vua.
  • 임금과 같은 집안인 사람.
hoàng tộc, hoàng thân
Danh từ명사
    hoàng tộc, hoàng thân
  • Họ hàng của vua.
  • 임금의 친척.
hoàng tử
Danh từ명사
    hoàng tử
  • Con trai của nhà vua.
  • 임금의 아들.
  • hoàng tử
  • Cách gọi đáng yêu em bé trai.
  • 남자아이를 귀엽게 부르는 말.
hoàng tử con tin
Danh từ명사
    hoàng tử con tin
  • (ngày xưa) Hoàng tử hay người có tài của nước đối phương được giữ lại để buộc nước đó phải giữ gìn những điều khoản đã định giữa hai nước.
  • (옛날에) 나라 사이에 조약을 지키겠다는 뜻으로 상대국에 강제로 머물게 하던 왕자나 그 밖의 유력한 사람.
hoàng vị, ngôi vua
Danh từ명사
    hoàng vị, ngôi vua
  • Vị trí hay chỗ ngồi của vua.
  • 임금의 자리나 지위.
hoàng đế
Danh từ명사
    hoàng đế
  • Vị vua lãnh đạo các vua, chư hầu và thống trị đất nước.
  • 왕이나 제후를 거느리고 나라를 통치하는 임금.
  • hoàng đế
  • Vua trị vị đất nước ở quốc gia có ngai vàng được thừa kế.
  • 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 왕.
hoành hành, lan tràn
Động từ동사
    hoành hành, lan tràn
  • Thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.
  • 나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼지다.
hoành tráng
Tính từ형용사
    hoành tráng
  • Quy mô rất lớn.
  • 규모가 아주 크다.
hoành tráng, tưng bừng
Tính từ형용사
    hoành tráng, tưng bừng
  • Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
  • 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
hoành tráng, vang dội, dữ dội
Tính từ형용사
    hoành tráng, vang dội, dữ dội
  • Rất lớn hay nhiều.
  • 아주 크거나 많다.
hoàn hảo, hoàn toàn, hoàn thiện
Tính từ형용사
    hoàn hảo, hoàn toàn, hoàn thiện
  • Tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ không có điểm thiếu sót.
  • 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있다.
hoàn hảo, không tì vết
Tính từ형용사
    hoàn hảo, không tì vết
  • Ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả.
  • 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전하다.
hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ
Tính từ형용사
    hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ
  • Hoàn thiện không có tì vết hay thiếu sót.
  • 흠이나 부족함이 없이 완전하다.
hoàn hảo tuyệt đối, trọn vẹn tuyệt đối
Tính từ형용사
    hoàn hảo tuyệt đối, trọn vẹn tuyệt đối
  • Hoàn toàn không có thiếu sót hay tì vết.
  • 흠이나 모자람이 없이 완전하다.
hoàn lương
Động từ동사
    hoàn lương
  • Sửa đổi lối sống hay suy nghĩ sai lầm trở nên đúng đắn hay phát triển tốt hơn.
  • 잘못된 마음이나 생활을 고쳐서 바른 모습으로 돌아가거나 더 나아지다.
hoàn lại, trả lại
Động từ동사
    hoàn lại, trả lại
  • Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận.
  • 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ동사
    hoàn lại, trả lại
  • Trả hay đưa lại tiền hay đồ vật... đã mượn.
  • 빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려주다.
hoàn nguyên
Danh từ명사
    hoàn nguyên
  • Việc ôxi tách khỏi vật chất có sự liên kết với ôxi hoặc vật chất nào đó kết hợp với nguyên tố hydro hoặc các phân tử, nguyên tử, ion... tích điện tích.
  • 화학에서, 산소와 결합한 물질에서 산소가 빠지거나 어떤 물질이 수소와 결합하거나 원자ㆍ분자ㆍ이온 등이 전자를 얻음.
Động từ동사
    hoàn nguyên
  • Hiện tượng hay sự vật đa dạng chuyển sang cái cơ bản vốn có trong triết học. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 철학에서, 잡다한 사물이나 현상이 근본적인 것으로 바뀌다.
Động từ동사
    hoàn nguyên
  • Việc hiện tượng hay sự vật đa dạng chuyển sang cái cơ bản vốn có trong triết học. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 철학에서, 잡다한 사물이나 현상이 근본적인 것으로 바뀌다. 또는 그렇게 되게 하다.
  • hoàn nguyên
  • Ôxi tách khỏi vật chất có sự liên kết với ôxi hoặc vật chất nào đó kết hợp với nguyên tố hydro hoặc các phân tử, nguyên tử, ion... tích điện tích.
  • 화학에서, 산소와 결합한 물질에서 산소가 빠지거나 어떤 물질이 수소와 결합하거나 원자ㆍ분자ㆍ이온 등이 전자를 얻다.
hoàn sinh, tái sinh
Động từ동사
    hoàn sinh, tái sinh
  • Không có thực, nhưng lại hiện ra như ảo ảnh.
  • 실제는 없는데 환상처럼 나타나다.
hoàn thành
Động từ동사
    hoàn thành
  • Kết thúc tất cả một cách trọn vẹn.
  • 완전하게 다 이루다.
Động từ동사
    hoàn thành
  • Thực hiện hay làm hết cái định làm hoặc cái phải làm.
  • 하고자 하는 것이나 해야 하는 것을 다 이루거나 해내다.
hoàn thành bản thảo
Động từ동사
    hoàn thành bản thảo
  • Kết thúc việc viết bản thảo.
  • 원고 쓰기를 마치다.
hoàn thành, chấm dứt
Động từ동사
    hoàn thành, chấm dứt
  • Kết thúc lời nói hay công việc.
  • 일이나 말을 끝내다.
Động từ동사
    hoàn thành, chấm dứt
  • Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc.
  • 일이나 말을 마무리하여 끝내다.
Động từ동사
    hoàn thành, chấm dứt
  • Kết thúc công việc nào đó.
  • 어떤 일을 끝내다.
hoàn thành, hoàn công
Động từ동사
    hoàn thành, hoàn công
  • Hoàn tất công trình.
  • 공사를 다 끝내다.
hoàn thành, hoàn tất
Động từ동사
    hoàn thành, hoàn tất
  • Kết thúc một cách toàn vẹn.
  • 완전히 끝마치다.
hoàn thành khóa học
Động từ동사
    hoàn thành khóa học
  • Kết thúc quá trình nhất định học về học vấn hay kĩ thuật.
  • 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마치다.
hoàn thành khóa học, học hết môn, hoàn thành chương trình học
Động từ동사
    hoàn thành khóa học, học hết môn, hoàn thành chương trình học
  • Học và kết thúc theo tuần tự môn học hay khóa đào tạo nhất định.
  • 일정한 교과 과정이나 과목 등을 순서대로 공부하여 마치다.
hoàn thành, kết thúc
Động từ동사
    hoàn thành, kết thúc
  • Kết thúc hoàn toàn.
  • 완전하게 끝을 맺다.
hoàn thành, thực hiện
Động từ동사
    hoàn thành, thực hiện
  • Giải quyết hoặc đảm đương một việc hay trách nhiệm.
  • 일이나 책임 등을 해내거나 감당하다.
hoàn tiền
Động từ동사
    hoàn tiền
  • Trả lại tiền đã chi.
  • 이미 낸 돈을 되돌려 주다.
hoàn toàn
Phó từ부사
    hoàn toàn
  • Hoàn toàn không biết gì.
  • 전혀 알지 못하게. 완전히.
Tính từ형용사
    hoàn toàn
  • Không có tác dụng phụ sau việc vất vả hoặc chứng bệnh nào đó sau khi ốm đã khỏi.
  • 병을 앓고 난 뒤의 어떤 증상이나 힘든 일 뒤의 부작용 등이 없다.
Phó từ부사
    hoàn toàn
  • Hình ảnh ghét bẩn mất đi một cách sạch sẽ.
  • 때가 깨끗이 없어지는 모양.
Phó từ부사
    hoàn toàn
  • Rất hoặc một cách hoàn toàn.
  • 아주 또는 완전히.
Phó từ부사
    hoàn toàn
  • (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn.
  • 도무지. 또는 완전히.
Phó từ부사
    hoàn toàn (không)
  • Vì ngại ngùng hay tiếc nuối nên hoàn toàn (không).
  • 부끄럽거나 안타까워서 도저히.
Phó từ부사
    hoàn toàn (không)
  • Hoàn toàn không. Hoặc hoàn toàn không thể.
  • 전혀. 또는 도무지.
hoàn toàn chính xác, đúng trăm phần trăm
Danh từ명사
    hoàn toàn chính xác, đúng trăm phần trăm
  • Dự đoán đúng chính xác cho dù là việc gì.
  • 무슨 일이든지 틀림없이 잘 들어맞음.
hoàn toàn côi cút
Danh từ명사
    hoàn toàn côi cút
  • Sự không có người thân nào còn sống.
  • 살아 있는 혈육이 없음.
Hoàn toàn, dù sao thì
Phó từ부사
    Hoàn toàn, dù sao thì
  • Hoàn toàn hoặc dù gì đi nữa.
  • 전혀 또는 도무지.
hoàn toàn, dứt khoát
Tính từ형용사
    hoàn toàn, dứt khoát
  • Không bất mãn hay tiếc nuối trong lòng và không đai dẳng đeo bám với việc nào đó.
  • 어떤 일에 집착하거나 구차하게 매달리지 않고 마음에 섭섭함이나 불만이 없다.
hoàn toàn, hẳn
Phó từ부사
    hoàn toàn, hẳn
  • Cách nói thể hiện việc một trạng thái hay một động tác nào đó chưa được hoàn tất.
  • 어떤 상태나 동작이 완전히 다 되지 않았음을 나타내는 말.
hoàn toàn không
Tính từ형용사
    hoàn toàn không
  • Hoàn toàn không có.
  • 전혀 없다.
Idiomhoàn toàn không biết
    hoàn toàn không biết
  • Hoàn toàn không biết được vì chưa từng nghe và thấy.
  • 들은 적도 본 적도 없어 전혀 알지 못하다.
IdiomHoàn toàn không hợp lí
    Hoàn toàn không hợp lí
  • Quá vô căn cứ nên không có giá trị để xem xét lại.
  • 너무 터무니없어서 다시 생각해 볼 가치도 없다.
Idiom, hoàn toàn phù hợp
    (vừa khít trong ngoài), hoàn toàn phù hợp
  • Nhiều điểm hoàn toàn đúng hay hòa hợp với nhau.
  • 여러 가지 점에서 완전히 맞거나 서로 어울리다.
hoàn toàn thuần túy
Tính từ형용사
    hoàn toàn thuần túy
  • Thuần túy và hoàn toàn.
  • 순수하고 완전하다.
hoàn toàn, toàn bộ
Phó từ부사
    hoàn toàn, toàn bộ
  • Tất cả không bỏ sót.
  • 빠짐없이 다.
hoàn toàn , tuyệt nhiên
Phó từ부사
    hoàn toàn (không), tuyệt nhiên (không)
  • Cũng đáng tiếc là hoàn toàn.
  • 유감스럽게도 전혀.
hoàn toàn, tuyệt nhiên
Phó từ부사
    hoàn toàn, tuyệt nhiên
  • Tuyệt đối. Hoặc dù chỉ một chút.
  • 절대로. 또는 조금도.
hoàn toàn vô lí
Tính từ형용사
    hoàn toàn vô lí
  • Hoàn toàn không có căn cứ hay hi vọng và không hợp lẽ phải.
  • 전혀 근거나 가망이 없고 사리에 맞지 않다.
hoàn trả
Động từ동사
    hoàn trả
  • Trả lại cái đã chiếm giữ hoặc mượn.
  • 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려주다.
hoàn tất, hoàn thành
1. 관용구끝을 보다
    hoàn tất, hoàn thành
  • Kết thúc công việc.
  • 일을 마무리하다.
Động từ동사
    hoàn tất, hoàn thành
  • Kết thúc theo tuần tự quá trình hay nghĩa vụ nhất định.
  • 일정한 의무나 과정을 순서에 따라 마치다.
hoàn tất, kết thúc
Động từ동사
    hoàn tất, kết thúc
  • Xử lí và kết thúc công việc hay lời nói.
  • 일이나 말 등을 매듭지어 끝마치다.
hoàn tất, kết thúc, hoàn thành
Động từ동사
    hoàn tất, kết thúc, hoàn thành
  • Kết thúc công việc.
  • 일을 끝내다.
hoàn tất, xong, đã
Phụ tố접사
    hoàn tất, xong, đã
  • Hậu tố thêm nghĩa "đã kết thúc".
  • '이미 마쳤음'의 뜻을 더하는 접미사.
hoàn tục
Động từ동사
    hoàn tục
  • Nhà sư trở lại làm người bình thường, trong Phật giáo.
  • 불교에서, 스님이 다시 일반인이 되다.
hoàn đô
Động từ동사
    hoàn đô
  • Chính phủ quay về thủ đô trước đó, sau khi đã dời khỏi đó và di chuyển đến nơi khác một cách tạm thời bởi nguyên nhân chiến tranh v.v...
  • 전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 다시 원래의 수도로 돌아오다.
hoà đồng
Động từ동사
    hoà đồng
  • Nhiều người kết giao một cách tự nhiên rồi tạo nên sự hài hoà hoặc tạo nên bầu không khí nhất định.
  • 여럿이 자연스럽게 사귀어 조화를 이루거나 일정한 분위기를 만들다.
hoà đồng, hoà hợp
Động từ동사
    hoà đồng, hoà hợp
  • Cùng kết bạn rồi thân thiết hoặc gia nhập vào nhóm nào đó và được cùng hoạt động.
  • 함께 사귀어 잘 지내거나 어떤 무리에 끼어 같이 활동하게 되다.
hoác, ngoác, toang toác
Phó từ부사
    hoác, ngoác, toang toác
  • Hình ảnh miệng hay lỗ mở rộng đến mức có thể nhìn thấy bên trong.
  • 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.
Phó từ부사
    hoác, ngoác, toang toác
  • Hình ảnh miệng hay lỗ mở rộng đến mức có thể nhìn thấy bên trong.
  • 입이나 구멍 등이 여럿이 다 또는 자꾸 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.
hoán đổi
Động từ동사
    hoán đổi
  • Trao đổi hai đối tượng cho nhau.
  • 두 대상을 서로 마주 바꾸다.
Động từ동사
    hoán đổi
  • Thay đổi cho nhau.
  • 서로 바꾸다.
hoán đổi, chuyển đổi
Động từ동사
    hoán đổi, chuyển đổi
  • Đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.
  • 다른 방향이나 상태로 바꾸다.
hoán đổi, quy đổi tính toán
Động từ동사
    hoán đổi, quy đổi tính toán
  • Đổi con số được biểu thị bằng một đơn vị nào đó sang đơn vị khác và tính toán.
  • 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산하다.
hoán đổi, thay thế
Động từ동사
    hoán đổi, thay thế
  • Thay đổi cái nào đó bằng cái khác.
  • 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다.
hoá thạch
Động từ동사
    hoá thạch
  • Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch.
  • 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
hoá trang, trang điểm
Động từ동사
    hoá trang, trang điểm
  • Bôi hoặc cọ vẽ để làm đẹp cho khuôn mặt.
  • 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다.

+ Recent posts

TOP