hành trình du lịch, lịch trình du lịch
Danh từ명사
    hành trình du lịch, lịch trình du lịch
  • Lịch trình hay quá trình của chuyến du lịch.
  • 여행의 과정이나 일정.
hành trình thuận gió, hành trình thuận thủy triều
Danh từ명사
    hành trình thuận gió, hành trình thuận thủy triều
  • Việc tàu thuyền hay máy bay... đi thuận lợi theo hướng gió hay thuỷ triều...
  • 바람이나 조류 등이 움직이는 방향에 따라 배나 비행기 등이 순조롭게 나아감.
hành trình thuận lợi
Danh từ명사
    hành trình thuận lợi
  • Việc tàu thuyền hay máy bay… tiến về đích một cách thuận lợi không có vấn đề gì.
  • 배나 비행기 등이 목적지를 향해 문제없이 순조롭게 나아감.
hành trình xa, chuyến đi xa
Danh từ명사
    hành trình xa, chuyến đi xa
  • Quá trình đi trên một quãng đường rất xa.
  • 아주 먼 길을 가는 과정.
hành tung, tung tích
Danh từ명사
    hành tung, tung tích
  • Phương hướng hay nơi đã đi.
  • 간 곳이나 방향.
hành Tây
Danh từ명사
    hành Tây
  • Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng.
  • 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소.
hành tủy, não tủy
Danh từ명사
    hành tủy, não tủy
  • Bộ phận của não điều khiển sự hô hấp, tuần hoàn, nhịp tim, huyết áp, bài tiết mồ hôi… vốn không thể thiếu trong việc duy trì sự sống.
  • 생명 유지에 반드시 필요한 호흡과 순환, 심장 박동 수, 혈압, 땀의 분비 등을 조절하는 뇌 부분.
hành vi
Danh từ명사
    hành vi
  • Hành động mà con người thực hiện có chủ ý.
  • 사람이 의지를 가지고 하는 짓.
hành vi bất chính, hành vi bất lương
Danh từ명사
    hành vi bất chính, hành vi bất lương
  • Hành động không đúng đắn.
  • 옳지 않은 행동.
hành vi bẩn thỉu
Danh từ명사
    hành vi bẩn thỉu
  • Hành động bẩn thỉu và luộm thuộm.
  • 더럽고 지저분한 행동.
hành vi cá nhân, hành động cá nhân
Danh từ명사
    hành vi cá nhân, hành động cá nhân
  • Hành động mà cá nhân tách khỏi tập thể và thực hiện một mình.
  • 개인이 단체에서 떨어져 나와 혼자서 하는 행동.
hành vi, cử chỉ
Danh từ명사
    hành vi, cử chỉ
  • Hành động thể hiện ra bên ngoài.
  • 실제 겉으로 드러나는 행동.
hành vi hung bạo, hành vi hung tàn, hành vi tàn bạo
Danh từ명사
    hành vi hung bạo, hành vi hung tàn, hành vi tàn bạo
  • Hành động rất dữ tợn và thô bạo.
  • 몹시 거칠고 사나운 행동.
hành vi, hành động
Danh từ명사
    hành vi, hành động
  • (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
hành vi khó coi, hành vi xấu xa
Danh từ명사
    hành vi khó coi, hành vi xấu xa
  • Hành vi nhìn không đẹp.
  • 보기에 좋지 않은 짓.
hành vi ly gián, động tác ly gián
Danh từ명사
    hành vi ly gián, động tác ly gián
  • Hành động ở giữa làm hai người hay hai quốc gia trở nên xa lánh nhau.
  • 두 사람이나 나라 등의 중간에서 서로를 멀어지게 하는 짓.
hành vi man rợ, hành động dã man
Danh từ명사
    hành vi man rợ, hành động dã man
  • Hành vi mang tính dã man và tàn nhẫn.
  • 잔인하고 야만적인 행위.
hành vi say khướt, thói say xỉn
Danh từ명사
    hành vi say khướt, thói say xỉn
  • Thói quen thực hiện mỗi khi say rượu.
  • 술에 취할 때마다 하는 버릇.
hành vi vượt quyền hạn, hành vi tiếm quyền
Danh từ명사
    hành vi vượt quyền hạn, hành vi tiếm quyền
  • Việc can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới và xâm phạm quyền hạn của người khác.
  • 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하여 남의 권한을 침범하는 일.
hành vi xấu
Danh từ명사
    hành vi xấu
  • Hành động xấu trái với đạo đức.
  • 도덕에 어긋나는 나쁜 행동.
hành vi đáng bị cười chê, hành vi đáng bị chê trách
Danh từ명사
    hành vi đáng bị cười chê, hành vi đáng bị chê trách
  • Hành động hoặc lời nói đáng để người khác cười giễu.
  • 남에게 비웃음을 살 만한 말이나 행동.
hành vi đánh đấm, cú đấm
Danh từ명사
    hành vi đánh đấm, cú đấm
  • Hành vi vung nắm đấm làm cho sợ hoặc đánh.
  • 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리는 짓.
hành vi đẹp
Danh từ명사
    hành vi đẹp
  • Hành động đẹp đáng để người khác noi gương.
  • 다른 사람들이 본받을 만한 아름다운 행동.
hành vi đồi bại
Danh từ명사
    hành vi đồi bại
  • Hành vi làm nhục người khác về tình dục.
  • 성적으로 남을 욕보이는 짓.
hành vi, động thái
Danh từ명사
    hành vi, động thái
  • (cách nói coi thường) Hành động hay lời nói của người khác. Hoặc kế hoạch.
  • (낮잡아 이르는 말로) 다른 사람의 말이나 행동, 또는 계획.
hành vi ủ rượu lậu, rượu lậu
Danh từ명사
    hành vi ủ rượu lậu, rượu lậu
  • Việc bí mật ngâm rượu mà không có giấy phép theo luật pháp. Hoặc loại rượu ấy.
  • 법적인 허가 없이 몰래 술을 담금. 또는 그 술.
hành xử
Động từ동사
    hành xử
  • Sống hòa hợp giữa mọi người rồi hành động.
  • 사람들 사이에 어울려 살아가면서 행동하다.
hành xử, cư xử
Động từ동사
    hành xử, cư xử
  • Hành động theo cách nào đó.
  • 어떠한 방법으로 행동하다.
hành động
Danh từ명사
    hành động
  • Hành động mà diễn viên thực hiện để diễn xuất đặc thù.
  • 배우가 특정한 연기를 위해 하는 행동.
Danh từ명사
    (sự) hành động
  • Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.
  • 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
Động từ동사
    hành động
  • Cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.
  • 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 하다.
hành động bất ngờ
Danh từ명사
    hành động bất ngờ
  • Việc đột nhiên tiến hành một việc gì đó trước khi phía đối phương nhận ra.
  • 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.
hành động bất ngờ, sự tấn công bất ngờ
Danh từ명사
    hành động bất ngờ, sự tấn công bất ngờ
  • Việc hành động đột ngột trước khi đối phương nhận ra.
  • 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.
hành động cá nhân
Danh từ명사
    (sự) hành động cá nhân
  • Việc cá nhân một mình tách lẻ ra khỏi hoạt động tập thể hoặc cá nhân hành động đơn lẻ theo ý muốn của mình.
  • 단체 행동에서 혼자만 빠지거나 개인이 원하는 대로 따로 행동하는 것.
hành động dâm ô
Danh từ명사
    hành động dâm ô
  • Việc thực hiện hành động không hay về mặt giới tính hoặc loạn luân. Hoặc hành vi như vậy.
  • 성적으로 좋지 못하거나 문란한 짓을 함. 또는 그런 행실.
hành động kinh tởm, hành động côn đồ, hành vi bỉ ổi
Danh từ명사
    hành động kinh tởm, hành động côn đồ, hành vi bỉ ổi
  • Hành động xấu xa, bỉ ổi trái với đạo đức hay quy phạm.
  • 도덕이나 규범에 어긋나는 매우 못되고 고약한 짓.
hành động kiêu ngạo bất nhã, sự làm ầm ĩ quan trọng hóa
Danh từ명사
    hành động kiêu ngạo bất nhã, sự làm ầm ĩ quan trọng hóa
  • Hành động khinh suất rất hỗn xược và không lịch sự.
  • 점잖지 못하고 몹시 까불며 경솔하게 하는 행동.
hành động lúc say rượu
Danh từ명사
    hành động lúc say rượu
  • Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.
  • 술에 취할 때마다 하는 버릇.
hành động lấy trộm, việc lấy trộm
Danh từ명사
    hành động lấy trộm, việc lấy trộm
  • Việc lén lấy cắp hoặc mang đi đồ đạc của người khác mà không có sự cho phép.
  • 남의 물건을 몰래 훔치거나 허락 없이 가지는 것.
hành động lỗ mãng, hành động thô bạo
Danh từ명사
    hành động lỗ mãng, hành động thô bạo
  • Lời nói hay hành động vô lễ, hung bạo và đi ngược lại với đạo lý.
  • 버릇이 없고 도리에 어긋나는 난폭한 말이나 행동.
hành động mù quáng, hành động thiếu suy nghĩ
Danh từ명사
    hành động mù quáng, hành động thiếu suy nghĩ
  • Việc hành động một cách dễ dãi và không suy nghĩ hay phán đoán kỹ. Hoặc là hành động đó.
  • 제대로 생각하거나 판단하지 않고 가볍게 행동함. 또는 그 행동.
hành động ngốc nghếch, hành vi dại khờ
Danh từ명사
    hành động ngốc nghếch, hành vi dại khờ
  • Hành động ngu ngốc và đần độn.
  • 어리석고 못나게 구는 행동.
hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
Danh từ명사
    hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
  • Công việc hay động tác đã thực hiện.
  • 이미 한 일이나 짓.
hành động xấu
Danh từ명사
    hành động xấu
  • Hành động xấu trái với những quy phạm hay đạo đức.
  • 도덕이나 규범에서 벗어나는 잘못된 행동.
hành động ác nhân
Danh từ명사
    hành động ác nhân
  • Hành vi xấu xa.
  • 나쁜 행동.
hành động đáng ghét, người đáng ghét
Danh từ명사
    hành động đáng ghét, người đáng ghét
  • Hành động mà mình không hài lòng. Hoặc người hành động như vậy.
  • 마음에 들지 않는 행동. 또는 그런 행동을 하는 사람.
hành động đầu tiên
Danh từ명사
    hành động đầu tiên
  • Hành động thực hiện trước tiên, khi làm công việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 때, 맨 처음에 하는 행동.
hàn khí
Danh từ명사
    hàn khí
  • Hơi lạnh cảm nhận bằng cơ thể khi bệnh xuất hiện.
  • 병이 났을 때 몸으로 느끼는 추운 기운.
Hàn kiều, kiều bào Hàn
Danh từ명사
    Hàn kiều, kiều bào Hàn
  • Người Hàn Quốc ra sống ở nước ngoài.
  • 외국에 나가 살고 있는 한국인.
hàn lâm
Danh từ명사
    hàn lâm
  • Tổ chức hay cơ quan trung tâm của học thuật hay nghệ thuật như đại học, viện nghiên cứu…
  • 대학, 연구소 등 학문이나 예술의 중심이 되는 단체나 기관.
hàn lưu
Danh từ명사
    hàn lưu
  • Dòng chảy của nước biển có nhiệt độ thấp, chảy từ khu vực gần cực về phía xích đạo.
  • 극에 가까운 지역에서 적도 쪽으로 흐르는, 온도가 낮은 바닷물의 흐름.
Hàn lưu, làn sóng Hàn Quốc
Danh từ명사
    Hanryu; Hàn lưu, làn sóng Hàn Quốc
  • Hiện tượng mà yếu tố văn hóa đại chúng của Hàn Quốc thịnh hình ở nước ngoài.
  • 한국의 대중문화 요소가 외국에서 유행하는 현상.
hàn lại, vá lại, trám lại
Động từ동사
    hàn lại, vá lại, trám lại
  • Bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
  • 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막다.
Hàn lộ
Danh từ명사
    Hàn lộ
  • Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 8 tháng 10, là ngày sương lạnh bắt đầu rơi.
  • 찬 이슬이 내리기 시작한다는 때로 이십사절기의 하나. 10월 8일경이다.
Hàn Mỹ
Danh từ명사
    Hàn Mỹ
  • Hàn Quốc và Mỹ.
  • 한국과 미국.
Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc
Danh từ명사
    Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc
  • Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc.
  • 한국에서 사용하는 말.
Hàn Nhật
Danh từ명사
    Hàn Nhật
  • Hàn Quốc và Nhật Bản.
  • 한국과 일본.
Hàn phục
Danh từ명사
    Hanbok; Hàn phục
  • Y phục truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 의복.
Hàn Quốc
Danh từ명사
    Hàn Quốc
  • Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul.
  • 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.
Hàn Quốc học
Danh từ명사
    Hàn Quốc học
  • Chuyên ngành nghiên cứu lĩnh vực liên quan tới Hàn Quốc như lịch sử, địa lý, văn hóa, chính trị, kinh tế...của Hàn Quốc.
  • 한국의 역사, 지리, 문화, 정치, 경제 등 한국에 관련된 분야를 연구하는 학문.
Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực
Danh từ명사
    Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực
  • Là một ngày lễ của Hàn Quốc, ngày thứ 105 tính từ Đông Chí, vào khoảng ngày mồng 6 tháng 4, là dịp người Hàn đi thăm mộ, dọn cỏ và cúng bái ở mộ phần tổ tiên.
  • 한국의 명절의 하나. 동지에서 105일째 되는 4월 6일경이다. 조상의 묘를 찾아가 벌초를 하고 제사를 지낸다.
Hàn tự và Hán tự
Danh từ명사
    Hàn tự và Hán tự
  • Chữ Hàn và chữ Hán.
  • 한글과 한자.
hào hiệp, sảng khoái, thoải mái
Tính từ형용사
    hào hiệp, sảng khoái, thoải mái
  • Hoạt bát, mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.
  • 활달하고 씩씩하며 시원시원하다.
hào hoa
Tính từ형용사
    hào hoa
  • Xa xỉ và hoa lệ.
  • 사치스럽고 화려한 느낌이 있다.
hào hoa, xa hoa
Tính từ형용사
    hào hoa, xa hoa
  • Nhìn có vẻ xa xỉ và hoa lệ.
  • 보기에 사치스럽고 화려한 데가 있다.
hào khí
Danh từ명사
    hào khí
  • Khí lực mạnh mẽ và lớn lao
  • 씩씩하고 큰 기상.
hào kiệt
Danh từ명사
    hào kiệt
  • Người có trí tuệ và dũng khí xuất chúng, mạnh mẽ và nghĩa khí.
  • 지혜와 용기가 뛰어나고 굳세고 큰 뜻을 품은 사람.
hào nhoáng
Phó từ부사
    hào nhoáng
  • Hình ảnh lời nói, hành động hay sự vật… không có thực chất mà chỉ có vẻ bề ngoài.
  • 말이나 행동 또는 사물 등이 실속 없이 겉으로만 그럴듯한 모양.
Tính từ형용사
    hào nhoáng
  • Hình ảnh lời nói, hành động hay sự vật… không có thực chất mà chỉ có vẻ bề ngoài.
  • 말이나 행동 또는 사물 등이 실속 없이 겉으로만 그럴듯하다.
Tính từ형용사
    hào nhoáng
  • Lời nói hay hành động không đúng đắn và nháo nhào nên không thể tin.
  • 말이나 행동이 바르지 못하고 야단스러워서 믿을 수 없다.
Tính từ형용사
    hào nhoáng
  • Lời nói hay hành động không đúng đắn và nháo nhào nên không thể tin.
  • 말이나 행동이 바르지 못하고 야단스러워서 믿을 수 없다.
hào phóng, rộng rãi
Tính từ형용사
    hào phóng, rộng rãi
  • Tính cách hay giọng nói thoải mái dễ chịu và tâm hồn rộng mở.
  • 성격이나 목소리 등이 시원시원하고 마음이 넓다.
hào quang, nhung lụa
Danh từ명사
    hào quang, nhung lụa
  • (cách nói ẩn dụ) Vị trí được nhận thêm ưu đãi mà không có khó khăn gì.
  • (비유적으로) 어려움 없이 혜택을 더 받는 입장.
hào quang, quầng mặt trời
Danh từ명사
    hào quang, quầng mặt trời
  • Vệt tròn xuất hiện xung quanh mặt trời do ánh sáng mặt trời phản chiếu vào hơi nước trong không khí.
  • 햇빛이 공기 중의 수증기에 비쳐 해의 둘레에 나타나는 둥근 띠.
hào quang, vầng hào quang
Danh từ명사
    hào quang, vầng hào quang
  • (cách nói ẩn dụ) Bối cảnh làm cho sự vật nào đó nổi bật hoặc chói sáng hơn nữa.
  • (비유적으로) 어떤 사물을 더욱 빛나게 하거나 돋보이게 하는 배경.
hà, phù
Phó từ부사
    hà, phù
  • Âm thanh do miệng mở rộng, lấy hơi rồi phổi một lần. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 입을 크게 벌려 입김을 한 번 내어 부는 소리. 또는 그 모양.
hà tiện, keo kiệt
Tính từ형용사
    hà tiện, keo kiệt
  • Rất tiếc đồ vật hay tiền bạc... nên tiêu dùng không được rộng rãi.
  • 물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못하다.
hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn
Tính từ형용사
    hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn
  • (cách nói thông tục) Thái độ tiết kiệm tiền của quá đáng.
  • (속된 말로) 재물을 아끼는 태도가 몹시 심하다.
hà tiện, keo kiệt, kiệt xỉ
Tính từ형용사
    hà tiện, keo kiệt, kiệt xỉ
  • Mức độ tiết kiệm tiền của quá mức.
  • 재물을 아끼는 정도가 심하여 치사하다.
hà tất
Phó từ부사
    hà tất
  • Không làm bằng phương pháp khác mà làm thế nào đó nhất thiết.
  • 다른 방법으로 하지 않고 어찌하여 꼭.
hách dịch, hống hách, cửa quyền, quyết đoán
Định từ관형사
    hách dịch, hống hách, cửa quyền, quyết đoán
  • Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.
  • 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.

+ Recent posts

TOP