Idiomhết lòng
    (moi cả gan cho) hết lòng
  • Làm giúp bất cứ điều gì một cách không ngần ngại.
  • 무엇이든 아낌없이 해 주다.
2. 관용구뼈를 묻다
    hết lòng
  • Tận tụy và trung thành đến suốt đời cho tổ chức hay đoàn thể.
  • 단체나 조직에 평생토록 헌신하며 충성하다.
Idiomhết lòng hết dạ
    (cứ như là moi cả gan cho) hết lòng hết dạ
  • Cách nói ngụ ý thái độ như thể sẽ làm giúp bất cứ điều gì một cách không ngần ngại.
  • 무엇이든 아낌없이 해 줄 듯한 태도를 뜻하는 말.
hết lòng, nhiệt thành, cẩn trọng
Phó từ부사
    hết lòng, nhiệt thành, cẩn trọng
  • Làm một cách trân trọng với hết tấm lòng.
  • 정성을 다하여 소중하게.
hết lòng, thỏa lòng
Phó từ부사
    hết lòng, thỏa lòng
  • Bất kể bao nhiêu, đến mức thỏa lòng.
  • 마음에 흡족하도록 얼마든지.
hết lòng, thỏa thích
Phó từ부사
    hết lòng, thỏa thích
  • Bất cứ bao nhiêu để thỏa mãn trong lòng.
  • 마음에 흡족하도록 얼마든지.
hết lần này đến lần khác, dồn dập, lại thêm
Danh từ명사
    hết lần này đến lần khác, dồn dập, lại thêm
  • Tình huống hay công việc tương tự được (bị) lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • 비슷한 일이나 상황이 거듭됨.
Idiomhết lời để nói
    (hết vốn) hết lời để nói
  • Hết lời để nói.
  • 이야깃거리가 떨어지다.
hết mình
Danh từ명사
    hết mình
  • Tất cả tinh thần và sức lực.
  • 모든 정성과 힘.
hết mức, hoàn toàn
Phó từ부사
    hết mức, hoàn toàn
  • Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa.
  • 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게.
hết mực
Phó từ부사
    hết mực
  • Nói hoặc hành động hết sức mình.
  • 온갖 말이나 행동을 다하여.
hết nói ... rồi lại nói...
vĩ tố어미
    hết nói ... rồi lại nói...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nói thế này nói thế kia.
  • 이런다고도 하고 저런다고도 함을 나타내는 연결 어미.
hết pin
Động từ동사
    hết pin
  • Điện thoát ra bên ngoài từ vật thể chứa điện như pin...
  • 전지와 같이 전기를 띤 물체에서 전기가 외부로 흘러나오다.
hết, rơi, mất
Động từ동사
    hết, rơi, mất
  • Thứ vốn có bị rơi rớt mất đi.
  • 가지고 있던 것이 흘러서 빠지다.
hết... rồi lại...
1. -락
vĩ tố어미
    hết... rồi lại...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trái nghĩa lần lượt lặp đi lặp lại.
  • 뜻이 상대되는 두 동작이나 상태가 번갈아 되풀이됨을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    hết... rồi lại...
  • Vĩ tố kết thúc câu thể hiện hai động tác hay hai trạng thái đối lập lần lượt lặp đi lặp lại.
  • 뜻이 상대되는 두 동작이나 상태가 번갈아 되풀이됨을 나타내는 연결 어미.
hết, suốt, cả
Phó từ부사
    hết, suốt, cả
  • Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
Idiomhết sạch, hết nhẵn
1. 관용구씨가 마르다
    hết sạch, hết nhẵn
  • Một loại nào đó hết sạch không còn lại một chút nào.
  • 어떤 종류의 것이 하나도 남김없이 모두 없어지다.
2. 관용구씨를 말리다
    hết sạch, hết nhẵn
  • Hết sạch hoàn toàn, không chừa lại một chút nào.
  • 하나도 남기지 않고 모조리 없애다.
hết, sạch, trắng tay
Động từ동사
    hết, sạch, trắng tay
  • Tiền hay tài sản mất đi.
  • 돈이나 재산이 없어지다.
hết sức
    hết sức
  • Không phải mức độ bình thường mà dữ dội.
  • 보통의 정도가 아니고 대단하다.
Phó từ부사
    hết sức
  • Rất hoặc vô cùng.
  • 매우 또는 몹시.
3. 관용구진력이 나다
    hết sức
  • Thấy chán ghét.
  • 싫증이 나다.
Idiomhết sức, chết sống
    hết sức, chết sống
  • Cố gắng làm hết mình với suy nghĩ sống cũng được và chết cũng không sao.
  • 죽어도 좋고 살아도 좋다는 생각으로 있는 힘을 다하다.
hết sức, hết cỡ
Phó từ부사
    hết sức, hết cỡ
  • Thoả sức làm theo ý muốn mà không có kết thúc.
  • 하고 싶은 대로 끝도 없이 실컷.
hết sức, hết cỡ, mết mức
Phó từ부사
    hết sức, hết cỡ, mết mức
  • Đến chỗ có thể.
  • 할 수 있는 데까지.
hết sức mình, với tất cả những gì có thể
Phó từ부사
    hết sức mình, với tất cả những gì có thể
  • Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt.
  • 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한.
hết sức, quá sức, quá
Phó từ부사
    hết sức, quá sức, quá
  • Mức độ thái quá.
  • 정도가 지나치게.
hết sức, rất
Phó từ부사
    hết sức, rất
  • Một cách rất nghiêm trọng.
  • 아주 심하게.
hết sức thành tâm
Phó từ부사
    hết sức thành tâm
  • Hết lòng thành.
  • 정성스러운 마음을 다하여.
hết sức thành tâm thành ý
Phó từ부사
    hết sức thành tâm thành ý
  • Hết lòng và ý chân thành.
  • 정성스러운 마음과 뜻을 다하여.
hết sức thành ý
Danh từ명사
    hết sức thành ý
  • Dốc hết lòng thành.
  • 정성스러운 뜻을 다하여.
hết sức, toàn bộ
Động từ동사
    hết sức, toàn bộ
  • Mang hết sức mạnh hoặc tinh thần để cống hiến vì việc nào đó.
  • 어떤 일을 위하여 힘이나 마음 등을 모두 가져다 바치다.
hết sức, vô cùng, khủng khiếp
Phó từ부사
    hết sức, vô cùng, khủng khiếp
  • Một cách rất lớn lao và dữ dội đến mức ngạc nhiên.
  • 놀랄 만큼 매우 대단하거나 엄청나게.
Tính từ형용사
    hết sức, vô cùng, khủng khiếp
  • Quá lớn lao và dữ dội đến mức ngạc nhiên.
  • 놀랄 만큼 매우 대단하거나 엄청나다.
hết thảy, toàn bộ,tất cả
Phó từ부사
    hết thảy, toàn bộ,tất cả
  • Toàn bộ.
  • 전적으로.
hết thảy, tất thảy, tất tần tật
Phó từ부사
    hết thảy, tất thảy, tất tần tật
  • Toàn bộ cái đang có mà không sót một cái nào cả.
  • 있는 전부를 하나도 빠짐없이 모두.
hết, toàn bộ
Phó từ부사
    hết, toàn bộ
  • Hình ảnh cái phải có ở công việc hay tổ chức nào đó cứ không được bao gồm.
  • 어떤 일이나 집단에 있어야 할 것이 자꾸 포함되지 않는 모양.
hết, tất
Động từ동사
    hết, tất
  • Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc.
  • 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
hết, tất cả
Phó từ부사
    hết, tất cả
  • Mọi thứ không sót hay để lại gì cả.
  • 남거나 빠진 것이 없이 모두.
hết, xong
Động từ동사
    hết, xong
  • Đến trạng thái kết thúc.
  • 끝나는 상태로 되다.
Động từ동사
    hết, xong
  • Hoàn toàn thực hiện được việc nào đó.
  • 어떤 일을 완전히 이루다.
hết, xong, kết thúc
Động từ동사
    hết, xong, kết thúc
  • Công việc kết thúc.
  • 일이 끝나다.
hết ý, hết cỡ
Tính từ형용사
    hết ý, hết cỡ
  • Đầy đủ vì nhiều hoặc rất mãn nguyện.
  • 매우 흐뭇하거나 많아서 넉넉하다.
Idiomhết ý, nhất, tuyệt vời
관용구그만이다
    hết ý, nhất, tuyệt vời
  • Rất tốt đến mức không còn cái nào có thể so sánh hơn nữa.
  • 더 이상 비교할 만한 것이 없을 만큼 매우 좋다.
hết, đi qua
Động từ동사
    hết, đi qua
  • Thời hạn đã định đi qua hết.
  • 정해진 기간이 모두 지나가다.
Idiomhết đường
1. 관용구길을 끊다
    hết đường
  • Làm mất đi phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 방법이나 수단을 없애다.
2. 관용구길이 끊기다
    hết đường
  • Phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó bị mất đi.
  • 어떤 일을 할 방법이나 수단이 없어지다.
hết đỗi, vô cùng
Phó từ부사
    hết đỗi, vô cùng
  • Rất, không thể nói hết bằng lời.
  • 말로 다 할 수 없이 매우.
Idiomhết đời, cả đời, suốt đời
    hết đời, cả đời, suốt đời
  • Cho dù thời gian lâu có qua đi.
  • 아무리 오랜 시간이 지나도.
hềnh hệch
Phó từ부사
    hềnh hệch
  • Tiếng cười liên tục một cách vô lý và miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.
  • 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양.
Idiomhễ mở mắt là...
관용구눈만 뜨면
    hễ mở mắt là...
  • Cứ mở mắt là luôn luôn...
  • 깨어 있을 때면 항상.
hễ... thì…
vĩ tố어미
    hễ... thì…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện điều kiện mang tính thói quen hay lặp đi lặp lại.
  • 습관적이고 반복적인 조건을 나타내는 연결 어미.
hễ...thì…
vĩ tố어미
    hễ...thì…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện điều kiện mang tính chất thói quen và lặp đi lặp lại.
  • 습관적이고 반복적인 조건을 나타내는 연결 어미.
hễ… thì..., cứ…là…
vĩ tố어미
    hễ… thì..., cứ…là…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc lấy vế trước làm điều kiện của vế phía sau thông qua kinh nghiệm trước đây
  • 이전의 경험을 통해 앞에 오는 말을 뒤에 오는 말의 조건으로 삼음을 나타내는 연결 어미.
hễ.... thì, cứ... thì
vĩ tố어미
    hễ.... thì, cứ... thì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc lấy nội dung ở trước làm điều kiện của nội dung xuất hiện ở sau thông qua kinh nghiệm trước đây.
  • 이전의 경험을 통해 앞에 오는 말을 뒤에 오는 말의 조건으로 삼음을 나타내는 연결 어미.
hệ
Phụ tố접사
    hệ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'hệ thống'.
  • ‘계통’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    hệ
  • Lĩnh vực bao gồm những cái có tính chất giống nhau.
  • 서로 비슷한 성질의 것들이 속해 있는 분야.
hệ, dòng
Danh từ명사
    hệ, dòng
  • Cái tách ra từ cái có cùng một gốc chung.
  • 하나의 공통적인 것에서 갈려 나온 갈래.
hệ, hệ thống
Danh từ명사
    hệ, hệ thống
  • Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định.
  • 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.
hệ ngân hà
Danh từ명사
    hệ ngân hà
  • Tập hợp vô số thiên thể tạo nên dải ngân hà.
  • 은하를 이루고 있는 수많은 천체의 집단.
hệ nhân văn
Danh từ명사
    hệ nhân văn
  • Hệ thống học thuật về ngôn ngữ, văn học, lịch sử, triết học...
  • 언어, 문화, 역사, 철학 등의 학문 계통.
hệ nhị phân
Danh từ명사
    hệ nhị phân
  • Phương pháp đếm số chỉ dùng chữ số 0 và số 1.
  • 숫자 0과 1만을 사용해서 수를 세거나 나타내는 방법.
hệ phái, đảng phái
Danh từ명사
    hệ phái, đảng phái
  • Tổ chức của những người có chung quan hệ quyền lợi trong chính trị.
  • 정치에서 같은 이해 관계를 가진 사람들의 조직.
hệ quả
Danh từ명사
    hệ quả
  • Sự việc hay hiện tượng xảy ra kèm theo khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 때 딸려서 일어나는 일이나 현상.
hệ sinh thái, giới sinh thái
Danh từ명사
    hệ sinh thái, giới sinh thái
  • Thế giới tự nhiên mà nhiều sinh vật thích ứng và tạo quan hệ liên kết với nhau trong môi trường hoặc khu vực nhất định.
  • 일정한 지역이나 환경에서 여러 생물들이 서로 적응하고 관계를 맺으며 어우러진 자연의 세계.
hệ số
Danh từ명사
    hệ số
  • Số gắn vào trước ký tự chữ trong công thức toán học.
  • 문자와 숫자로 된 수학식에서 기호 문자 앞에 붙는 숫자.
hệ số sử dụng đất
Danh từ명사
    hệ số sử dụng đất
  • Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn toàn công trình với diện tích toàn bộ lô đất.
  • 땅의 면적에 대한 건물 바닥 전체 면적의 비율.
hệ số thang mười
Danh từ명사
    hệ số thang mười
  • Số thể hiện theo thang mười dùng con số từ 0 đến 9.
  • 0부터 9까지의 숫자를 사용하여 십진법으로 나타낸 수.
hệ thần kinh
Danh từ명사
    hệ thần kinh
  • Cơ quan trong hệ thống cấu thành nên não và thần kinh.
  • 뇌와 신경을 구성하는 계통의 기관.
hệ thống
Danh từ명사
    hệ thống
  • Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc
  • 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직.
Danh từ명사
    hệ thống
  • Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.
  • 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
Danh từ명사
    hệ thống
  • Hình thức hay hình dáng xuất hiện hoặc được tạo nên.
  • 생기거나 이루어진 모양이나 형식.
hệ thống, cấu hình
Danh từ명사
    hệ thống, cấu hình
  • Tổng thể tổ hợp các yếu tố có liên quan theo quy tắc để thực hiện kỹ năng nào đó trong máy vi tính.
  • 컴퓨터에서 어떤 기능을 실현하기 위해 관련된 요소들을 규칙에 따라 조합한 전체.
hệ thống cấu thành, cơ cấu
Danh từ명사
    hệ thống cấu thành, cơ cấu
  • Tổng thể do các bộ phận tập hợp và tạo nên.
  • 부분이 모여 이룬 하나의 전체.
hệ thống giáo dục, khối giáo dục
Danh từ명사
    hệ thống giáo dục, khối giáo dục
  • Tổ chức hay lĩnh vực có liên quan đến giáo dục hay các hoạt động giáo dục.
  • 교육이나 교육 활동과 관련 있는 조직이나 분야.
hệ thống hóa
Động từ동사
    hệ thống hóa
  • Khiến cho trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.
  • 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 되게 하다.
hệ thống luật pháp
Danh từ명사
    hệ thống luật pháp
  • Một tổ chức thống nhất theo nguyên lý nhất định các qui phạm và pháp qui của luật.
  • 각각의 법 규범과 법규를 일정한 원리에 따라 통일하는 하나의 조직.
hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng
Danh từ명사
    hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng
  • Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế.
  • 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
hệ thống sưởi nền
Danh từ명사
    Gudeul; hệ thống sưởi nền
  • Thiết bị sưởi truyền thống của Hàn Quốc, toàn bộ nền nhà ấm lên khi đốt lửa.
  • 불을 때면 방바닥 전체가 따뜻해지는 한국 전통의 난방 장치.
hệ thống thang thập phân, thang mười
Danh từ명사
    hệ thống thang thập phân, thang mười
  • Cách viết mười con số từ 0 đến 9 và đếm số.
  • 0부터 9까지 열 개의 숫자를 써서 수를 세는 방법.

+ Recent posts

TOP