hậu kỳ
Danh từ명사
    hậu kỳ
  • Thời gian sau cùng khi chia thời gian nhất định thành hai hoặc ba phần.
  • 일정 기간을 둘이나 셋으로 나누었을 때의 맨 뒤 기간.
hậu kỳ Joseon
Danh từ명사
    hậu kỳ Joseon
  • Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc.
  • 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
hậu môn
Danh từ명사
    hậu môn
  • Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể.
  • 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍.
hậu phương
Danh từ명사
    hậu phương
  • Sức mạnh mà người khác giúp đỡ từ phía sau.
  • 다른 사람이 뒤에서 도와주는 힘.
Danh từ명사
    hậu phương
  • Khu vực tách rời ở sau so với nơi trực tiếp xảy ra trận chiến đấu trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 전투가 직접 벌어지는 곳에서 비교적 뒤에 떨어져 있는 지역.
hậu quả, hậu họa
Danh từ명사
    hậu quả, hậu họa
  • Dấu vết hoặc kết quả của việc nào đó.
  • 어떤 일의 흔적이나 결과.
hậu quả nặng nề
Danh từ명사
    hậu quả nặng nề
  • Sự tổn thất lớn đến mức khó hồi phục.
  • 회복하기 어려울 정도의 큰 피해.
hậu quả, sự việc tiếp theo
Danh từ명사
    hậu quả, sự việc tiếp theo
  • Việc xảy ra hoặc phát sinh sau khi việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이 있은 뒤에 일어날 일.
hậu quả để lại
Danh từ명사
    hậu quả để lại
  • Tác dụng phụ xuất hiện sau khi gây ra việc nào đó.
  • 어떤 일을 치르고 난 뒤에 생긴 부작용.
hậu sự
Danh từ명사
    hậu sự
  • Việc sau khi chết.
  • 죽은 뒤의 일.
hậu thuẫn
1. 관용구뒤를 밀다
    hậu thuẫn
  • Ủng hộ hoặc giúp đỡ để có thể tiến về phía trước.
  • 앞으로 나아갈 수 있도록 지지하여 주거나 도와주다.
2. 관용구뒤를 받들다
    hậu thuẫn
  • Ủng hộ hoặc giúp đỡ việc nào đó.
  • 어떤 일을 지지하여 주거나 도와주다.
Động từ동사
    hậu thuẫn
  • Đứng sau chăm lo và giúp đỡ công việc.
  • 뒤에서 일을 보살피며 도와주다.
Động từ동사
    hậu thuẫn
  • Hỗ trợ và giúp đỡ từ phía sau.
  • 뒤에서 지지하고 도와주다.
Động từ동사
    hậu thuẫn
  • Ủng hộ tích cực để chiếm được vị trí đặc biệt.
  • 특정한 지위를 차지하도록 적극적으로 지지하다.
hậu thuẫn, hỗ trợ, tài trợ
Động từ동사
    hậu thuẫn, hỗ trợ, tài trợ
  • Giúp đỡ ở phía sau.
  • 뒤에서 도와주다.
hậu thuẫn, thân thế
Danh từ명사
    hậu thuẫn, thân thế
  • Sức mạnh hoặc điều kiện giúp đỡ từ phía sau.
  • 뒤에서 받쳐 주는 힘이나 조건.
hậu thuẫn, ủng hộ
1. 관용구뒤를 받치다
    hậu thuẫn, ủng hộ
  • Thúc đẩy để việc nào đó được diễn ra tốt đẹp.
  • 어떤 일이 잘 되도록 밀어주다.
Động từ동사
    hậu thuẫn, ủng hộ
  • Coi sóc và giúp đỡ từ phía sau.
  • 뒤에서 보살피고 도와주다.
hậu thế
Danh từ명사
    hậu thế
  • Thế giới sau này. Hoặc những người của thế hệ sau.
  • 다음에 오는 세상. 또는 다음 세대의 사람들.
hậu trường, mặt trái
Danh từ명사
    hậu trường, mặt trái
  • Phần không hiện ra bên ngoài của một sự kiện hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 사건의 겉으로 드러나지 않은 부분.
hậu trường, sau lưng
Danh từ명사
    hậu trường, sau lưng
  • Nơi không bộc lộ ra ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않는 곳.
hậu trường, sau lưng, đằng sau
Danh từ명사
    hậu trường, sau lưng, đằng sau
  • Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면.
hậu tạ
Động từ동사
    hậu tạ
  • Tặng quà hoặc tiền một cách hậu hĩnh và thể hiện lòng biết ơn khi được sự giúp đỡ.
  • 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타내다.
hậu tố
Danh từ명사
    hậu tố
  • Yếu tố gắn vào sau từ nào đó để thêm nghĩa cũng như tạo nên từ mới.
  • 어떤 말의 뒤에 붙어서 뜻을 더하며 새로운 단어를 만드는 말.
hậu vệ cánh phải
Danh từ명사
    hậu vệ cánh phải
  • Vị trí hậu vệ đứng ở bên phải của vòng khung trong bóng chày. Hoặc cầu thủ hậu hệ đứng ở vị trí đó.
  • 야구에서, 외야의 오른쪽에 있는 수비 위치. 또는 그 위치에 있는 수비수.
hậu vệ, cầu thủ phòng ngự
Danh từ명사
    hậu vệ, cầu thủ phòng ngự
  • Cầu thủ giữ nhiệm vụ ngăn chặn sự tấn công của đội đối phương trong các trận thi đấu thể thao tập thể.
  • 단체 경기에서, 상대팀의 공격을 막는 일을 맡은 선수.
hậu vệ ghi điểm
Danh từ명사
    hậu vệ ghi điểm
  • Cầu thủ vừa ném rổ vừa phòng ngự và dẫn dắt trận đấu trong môn bóng rổ.
  • 농구에서 슛도 하고 방어도 하며 경기를 이끌어 가는 선수.
hậu đãi
Động từ동사
    hậu đãi
  • Tiếp đãi rất hậu hĩnh.
  • 후하게 잘 대접하다.
hắng giọng, đằng hắng
Động từ동사
    hắng giọng, đằng hắng
  • Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.
  • 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.
hắn, nó
Đại từ대명사
    hắn, nó
  • (cách nói xem thường) Người đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 그 사람.
hắt bóng, đổ bóng, làm đổ bóng
Động từ동사
    hắt bóng, đổ bóng, làm đổ bóng
  • Ánh sáng, bóng tối, bóng râm hay bóng người sinh ra và bao phủ. Hoặc khiến cho trở nên như thế.
  • 빛, 어둠, 그늘, 그림자 등이 생겨 뒤덮이다. 또는 그렇게 되게 하다.
hắt hơi, hắt xì
Danh từ명사
    hắt hơi, hắt xì
  • Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to.
  • 코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일.
hằng hà sa số, vô số, vô vàn
Định từ관형사
    hằng hà sa số, vô số, vô vàn
  • (cách nói ẩn dụ)Thuộc số nhiều đến mức không thể đếm được.
  • (비유적으로) 셀 수 없을 만큼 많은 수의.
hằn học, cộc cằn
Động từ동사
    hằn học, cộc cằn
  • Nói như la mắng hay tra hỏi bằng giọng không được mềm mỏng.
  • 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.
hằn rõ
Động từ동사
    hằn rõ
  • Đường thẳng hay nếp gấp phát sinh lộ rõ.
  • 줄이나 주름 등이 두드러지게 생기다.
hẳn
Phó từ부사
    hẳn
  • Hình ảnh mặt trời lặn hoàn toàn.
  • 해가 완전히 지는 모양.
Phó từ부사
    hẳn
  • Một cách vượt trội hơn so với mức độ bình thường.
  • 보통 정도를 훨씬 넘게.
hẳn là...thì mới..., chắc là...thì mới, sẽ như thế nào chứ
Tính từ형용사
    hẳn là...thì mới..., chắc là...thì mới, sẽ như thế nào chứ?
  • Mức độ vượt qua bình thường, rất trầm trọng hoặc rất khác lạ.
  • 정도가 보통을 넘어 매우 심하거나 대단하다.
hẳn phải, phải thế nào, biết bao
Phó từ부사
    hẳn phải, phải thế nào, biết bao
  • Từ mô tả cường độ mạnh mẽ của hành động hoặc mức độ nghiêm trọng của trạng thái.
  • 동작의 강도가 세거나 상태의 정도가 심하게.
hẳn, xong
Phó từ부사
    hẳn, xong
  • Với trạng thái không thể thay đổi hoặc làm gì hơn vì hành động hay sự tác động nào đó đã hoàn toàn được tạo nên.
  • 어떤 행동이나 작용 등이 이미 완전히 이루어져서 바꾸거나 더 이상 어찌할 수 없는 상태로.
hẹ
Danh từ명사
    hẹ
  • Loại rau có lá mảnh, xanh và mềm, mọc thành khóm, có mùi vị đặc biệt.
  • 독특한 냄새와 맛이 나는, 부드럽고 가는 녹색 잎이 뭉쳐나는 채소.
hẹn hò, hò hẹn
Động từ동사
    hẹn hò, hò hẹn
  • Nam và nữ quen nhau và gặp gỡ.
  • 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나다.
hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
Động từ동사
    hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
  • Định ra thời gian và hẹn.
  • 때를 정하여 약속하다.
hẹn, hứa hẹn
Động từ동사
    hẹn, hứa hẹn
  • Định trước sẽ làm việc nào đó với người khác.
  • 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정하다.
hẹp
Tính từ형용사
    hẹp
  • Từ thể hiện nghĩa "nếu thu hẹp phạm vi rồi quan sát hoặc suy nghĩ".
  • '범위를 좁혀서 보거나 생각한다면'의 뜻을 나타내는 말.
Tính từ형용사
    hẹp
  • Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.
  • 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
  • hẹp
  • Lòng đường hoặc khoảng cách giữa vật thể với vật thể ngắn.
  • 길의 폭이나 물체와 물체 사이의 거리가 짧다.
  • hẹp
  • Nội dung hay phạm vi... không vươn rộng được.
  • 내용이나 범위 등이 널리 미치지 못하다.
hẹp hòi
Tính từ형용사
    hẹp hòi
  • Tấm lòng không được rộng mở hay hành động hoặc hình dáng không được thoáng.
  • 마음이 넓지 못하거나 행동이나 모습이 시원스럽지 못하다.
Tính từ형용사
    hẹp hòi
  • Tấm lòng không được rộng lượng.
  • 마음이 너그럽지 못하다.
Tính từ형용사
    hẹp hòi
  • Tâm hồn không rộng lớn và suy nghĩ thì hạn hẹp.
  • 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁다.
Tính từ형용사
    hẹp hòi
  • Tâm hồn hay suy nghĩ không lớn và không rộng mở.
  • 마음이나 생각이 크거나 너그럽지 못하다.
hẹp hòi, nhỏ nhen
Tính từ형용사
    hẹp hòi, nhỏ nhen
  • Suy nghĩ hay tấm lòng không được rộng rãi.
  • 생각이나 마음이 넓지 못하다.
hẹp hòi, phiến diện
Tính từ형용사
    hẹp hòi, phiến diện
  • Nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.
  • 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못하다.
hẹp hòi, thiển cận
Tính từ형용사
    hẹp hòi, thiển cận
  • Tấm lòng nhỏ nhen không rộng mở.
  • 마음이 좁아 너그럽지 못하다.
Idiomhẹp hòi, ích kỉ
    hẹp hòi, ích kỉ
  • Không có sự thông cảm.
  • 이해심이 없다.
hẹp lượng, nhỏ nhen
Tính từ형용사
    hẹp lượng, nhỏ nhen
  • Tấm lòng hẹp hòi và có phần không rộng rãi.
  • 마음이 좁고 너그럽지 못한 데가 있다.
hẹp vanh vanh, nhỏ hẹp
Tính từ형용사
    hẹp vanh vanh, nhỏ hẹp
  • Rất hẹp.
  • 매우 좁다.
hẻm núi
Danh từ명사
    hẻm núi
  • Nơi vào sâu giữa núi và núi.
  • 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.
hẻm núi, thung lũng
Danh từ명사
    hẻm núi, thung lũng
  • Vùng nằm sâu giữa hai ngọn núi hay hai dốc đèo.
  • 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳.
hẻm sau
Danh từ명사
    hẻm sau
  • Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.
  • 큰길 뒤로 난 좁은 길.
hẻo lánh
Tính từ형용사
    hẻo lánh
  • Vắng lặng vì nằm cách xa đô thị, hẻo lánh và không có người.
  • 도시에서 멀리 떨어진 구석에 있어 외지고 사람도 없어 조용하다.
hẻo lánh, hoang vu
Tính từ형용사
    hẻo lánh, hoang vu
  • Khuất sâu và xa xăm đến mức thấy đáng sợ.
  • 무섭게 느낄 만큼 깊숙하고 구석지다.
hẻo lánh, xa xôi, bị cách ly, bị cô lập
Tính từ형용사
    hẻo lánh, xa xôi, bị cách ly, bị cô lập
  • Vị trí ở một góc nào đó hoặc cách xa với trung tâm.
  • 위치가 한쪽으로 치우쳐 있거나 중심에서 멀리 떨어져 있다.
hết
1. -껏
Phụ tố접사
    hết
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đến chỗ cái đó chạm đến'.
  • ‘그것이 닿는 데까지’의 뜻을 더하고 부사로 만드는 접미사.
Động từ동사
    hết
  • Hiện tượng hoặc thời điểm nào đó kết thúc.
  • 어떤 현상이나 때가 끝나다.
~ hết, ~béng, ~ xong
Động từ bổ trợ보조 동사
    ~ hết, ~béng, ~ xong
  • Từ thể hiện việc làm nhanh hoặc xử lí dễ dàng công việc.
  • 일을 쉽게 처리하거나 빨리 해 버림을 나타내는 말.
hết bảo ... rồi lại bảo…
vĩ tố어미
    hết bảo ... rồi lại bảo…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện bảo làm thế này bảo làm thế nọ.
  • 이렇게 하라고도 하고 저렇게 하라고도 함을 나타내는 연결 어미.
hết, chấm dứt
Động từ동사
    hết, chấm dứt
  • Sinh mệnh kết thúc hoặc kết thúc cuộc sống.
  • 생명이 끝나거나 일생을 마치다.
Idiomhết cách
    hết cách
  • Không còn cách nào khác.
  • 앞에서 언급한 것과 다른 어떠한 행동을 하거나 상태가 될 수 없다.
Proverbshết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
    hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
  • Sau khi trải qua việc khó khăn khổ cực thì chắc chắn sẽ có việc vui vẻ tốt đẹp.
  • 어려운 일이나 고된 일을 겪은 뒤에는 반드시 즐겁고 좋은 일이 생긴다.
hết, cạn
Động từ동사
    hết, cạn
  • Dùng hết dầu hay điện...
  • 기름이나 전기 등을 써서 없어지다.
Động từ동사
    hết, cạn
  • Không bổ sung thêm thứ thiếu hụt nên những thứ còn lại trở nên không còn.
  • 부족한 것을 보태어 채우지 않아 남아 있는 것이 없게 되다.
hết cỡ, hết sức
Động từ동사
    hết cỡ, hết sức
  • Làm hết mức có thể.
  • 할 수 있는 만큼 다하다.
Idiomhết giận
    hết giận
  • Cảm xúc nổi giận hoặc hờn dỗi được dịu đi.
  • 화를 냈거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
Idiomhết giận, giải tỏa trong lòng
    hết giận, giải tỏa trong lòng
  • Tình cảm không tốt không còn nữa.
  • 안 좋은 감정이 없어지다.
Idiomhết hồ, hết keo
    hết hồ, hết keo
  • Hồ bị bong ra nên không còn cứng.
  • 풀기가 빠져서 빳빳하지 않게 되다.
Idiomhết hồn
    hết hồn
  • Rất ngạc nhiên tới mức mất hết tinh thần.
  • 정신을 잃을 정도로 매우 놀라다.
Proverbshết khi bỉ cực tới hồi thới lai
    (phúc đến người biết chịu đựng), chữ nhẫn là chữ tương vàng, ai mà nhẫn được thì càng sống lâu; hết khi bỉ cực tới hồi thới lai
  • Dù có việc vất vả nhưng người biết chịu đựng sẽ có được kết quả tốt đẹp.
  • 힘든 일이 있더라도 결국은 참고 견디는 사람에게 좋은 결과가 있다.
hết, khỏi
Động từ동사
    hết, khỏi
  • Khỏi bệnh và cơ thể được bình phục.
  • 병에서 벗어나 몸이 회복되다.

+ Recent posts

TOP