hộp phấn trang điểm
Danh từ명사
    hộp phấn trang điểm
  • Đồ dùng trang điểm cầm tay, có gắn gương, bột phấn.
  • 분이 들어 있고 거울이 달린 휴대용 화장 도구.
hộp thiếc, ống bơ
Danh từ명사
    hộp thiếc, ống bơ
  • Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn.
  • 양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
hộp, thùng
Danh từ명사
    tong; hộp, thùng
  • Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó.
  • 무엇을 담기 위해 깊고 오목하게 만든 그릇.
  • hộp, thùng
  • Đơn vị mà người ta cho đồ vật vào thùng và đếm số lượng đó.
  • 물건을 통에 담아 그 분량을 세는 단위.
hộp thư, thùng thư
Danh từ명사
    hộp thư, thùng thư
  • Hộp nhỏ có cửa mở để nhận thư hay bưu phẩm, được gắn vào tường hay cổng chính hoặc cửa ra vào của tòa nhà.
  • 우편물을 받을 수 있도록 벽이나 대문, 건물의 입구 등에 달아 놓는 작은 상자.
hộp thời gian, hộp lưu giữ thời gian
Danh từ명사
    hộp thời gian, hộp lưu giữ thời gian
  • Hộp đựng các đồ vật hay ghi chép tiêu biểu cho thời đại ấy rồi đem chôn để sau này lại mở ra xem.
  • 후세에 전하기 위하여 그 시대를 대표하는 기록이나 물건을 담아서 묻어 두는 용기.
hộp trang điểm
Danh từ명사
    Gyeongdae; hộp trang điểm
  • Đồ vật nhỏ có gương gắn bên trong nắp hộp có thể dựng lên được và bên dưới có ngăn kéo.
  • 세울 수 있는 뚜껑 안쪽에 거울이 달리고 그 아래에 서랍이 있는 작은 가구.
hộp xà phòng
Danh từ명사
    hộp xà phòng
  • Hộp nhỏ đựng xà phòng.
  • 비누를 담아 두는 작은 상자.
hộp đêm, vũ trường
Danh từ명사
    hộp đêm, vũ trường
  • Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
  • 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
hộp đựng bút
Danh từ명사
    hộp đựng bút
  • Hộp hay túi đựng bút chì hay tẩy vào rồi mang đi được.
  • 연필, 지우개 등을 넣어서 가지고 다니는 주머니나 상자.
hộp đựng thuốc lá
Danh từ명사
    hộp đựng thuốc lá
  • Hộp đựng lá thuốc lá đã được thái nhỏ.
  • 담뱃잎을 썰어 넣어 두는 통.
hột dẻ
Danh từ명사
    hột dẻ
  • Từng hạt dẻ.
  • 하나하나의 밤알.
hột, hạt
Danh từ명사
    hột, hạt
  • Vật thể nhỏ và tròn nằm hoặc được đính ở bên trong.
  • 속이 들어 있거나 박혀 있는 작고 둥근 물체.
hột, trứng
Danh từ명사
    hột, trứng
  • Từ chỉ quả của thực vật hay trứng của động vật.
  • 그 식물의 열매나 동물의 알을 나타내는 말.
hộ tịch, hộ khẩu
Danh từ명사
    hộ tịch, hộ khẩu
  • Giấy tờ mang tính chính thức lấy chủ hộ tức là người chủ của một gia đình làm trung tâm rồi ghi lại nội dung liên quan tới xuất thân của những người thuộc gia đình đó.
  • 한 집안의 주인을 중심으로 그 집에 속한 사람들의 신분에 관한 내용을 기록한 공식적인 문서.
hộ tống
Động từ동사
    hộ tống
  • Nhận nhiệm vụ nhất định và đi theo người có địa vị cao.
  • 일정한 임무를 띠고 높은 지위를 가진 사람을 따라다니다.
Động từ동사
    hộ tống
  • Đi theo bảo vệ an toàn hay hướng dẫn cho ai đó.
  • 따라다니며 편안하게 보호하거나 안내하다.
Động từ동사
    hộ tống
  • Bảo vệ và di chuyển tới mục đích đến.
  • 목적지까지 보호하여 옮기다.
hộ tống, bảo vệ, canh giữ
Động từ동사
    hộ tống, bảo vệ, canh giữ
  • Bảo vệ và canh giữ đối tượng nào đó ở bên cạnh.
  • 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지키다.
hớn hở, vui tươi
Tính từ형용사
    hớn hở, vui tươi
  • Hoạt bát và vui vẻ.
  • 유쾌하고 활발하다.
hớp hồn, thu hút
Động từ동사
    hớp hồn, thu hút
  • Làm cho mọi suy nghĩ và tâm hồn dồn hết vào một nơi.
  • 생각이나 마음을 온통 한곳으로 쏠리게 하다.
hớp , làm mất
Động từ동사
    hớp (hồn), làm mất (tinh thần)
  • Chiếm lĩnh tinh thần hay tâm trạng.
  • 정신이나 마음을 사로잡다.
hớt
Tính từ형용사
    mau (nước mắt); hớt (chuyện); dễ (cười)
  • Lời nói hay hành động có phần tùy tiện không thận trọng hoặc không quý trọng.
  • 말이나 행동 등이 신중하지 못하거나 아끼는 데가 없이 함부로 하는 듯하다.
hớt lẻo, mách lẻo
Động từ동사
    hớt lẻo, mách lẻo
  • Mách lỗi của ai đó cho người khác biết.
  • 남의 잘못을 다른 사람에게 일러바치다.
hờ hững, nhạt nhẽo
Tính từ형용사
    hờ hững, nhạt nhẽo
  • Không hài lòng hoặc không thoả mãn nên có vẻ không muốn làm.
  • 마음에 들지 않거나 못마땅하여 내키지 않는 듯하다.
hời hợt
    hời hợt
  • Tính cách hay hành động... của con người nhiều thiếu sót và không được khéo léo.
  • 사람의 성격이나 행동 등이 빈틈이 많고 야무지지 못하다.
Động từ동사
    hời hợt
  • Sự chú ý hay sự canh chừng trở nên lỏng lẻo.
  • 주의나 경계가 허술하게 되다.
hời hợt, bất cẩn
Tính từ형용사
    hời hợt, bất cẩn
  • Suy nghĩ, lời nói hay hành động... không thận trọng và không được bình tĩnh.
  • 생각이나 말, 행동 등이 신중하지 않고 침착하지 못하다.
hời hợt, cạn, nông cạn
Tính từ형용사
    hời hợt, cạn, nông cạn
  • Suy nghĩ hay kiến thức không sâu.
  • 생각이나 지식 등이 깊지 않다.
hời hợt, lỏng lẻo
Tính từ형용사
    hời hợt, lỏng lẻo
  • Không cẩn thận và có chỗ thiếu sót.
  • 꼼꼼하지 못하고 빈틈이 있다.
hời hợt, nông cạn, yếu ớt
Tính từ형용사
    hời hợt, nông cạn, yếu ớt
  • Trạng thái tinh thần hay tình cảm thiếu thốn hoặc yếu.
  • 감정이나 정신 상태 등이 부족하거나 약하다.
hời hợt, tầm phào, suồng sã
Tính từ형용사
    hời hợt, tầm phào, suồng sã
  • Lời nói hay hành động không thận trọng mà qua loa nhẹ nhàng.
  • 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가볍다.
hời hợt, tầm phào, suồng sã, khiếm nhã
Tính từ형용사
    hời hợt, tầm phào, suồng sã, khiếm nhã
  • Lời nói hay hành động không thận trọng mà qua loa nhẹ nhàng.
  • 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가벼운 데가 있다.
hời hợt, tầm thường
Tính từ형용사
    hời hợt, tầm thường
  • Phẩm chất hay hành động khinh suất và tầm thường.
  • 됨됨이나 행동이 경솔하고 상스럽다.
hờn dỗi, dỗi hờn
Động từ동사
    hờn dỗi, dỗi hờn
  • Đứng quay ngoắt lại vì không hài lòng hoặc bất mãn.
  • 마음에 들지 않아 불만스러워 싹 돌아서다.
hở hang, khêu gợi
Tính từ형용사
    hở hang, khêu gợi
  • Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục.
  • 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
hỡi
Trợ từ조사
    hỡi
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa đề cao gọi một cách trịnh trọng.
  • 정중하게 높여 부르는 뜻을 나타내는 조사.
hỡi~
Trợ từ조사
    hỡi~
  • Trợ từ thể hiện ý đề cao gọi một cách trịnh trọng.
  • 정중하게 높여 부르는 뜻을 나타내는 조사.
hỡi~, ôi~
Trợ từ조사
    hỡi~, ôi~
  • Trợ từ thể hiện sự gọi điều gì đó một cách trịnh trọng chủ yếu với ý kêu gọi hoặc cảm thán.
  • 주로 감탄이나 호소의 뜻을 담아 무엇을 정중하게 부름을 나타내는 조사.
hợm hĩnh, tinh tướng, vênh váo
Động từ동사
    hợm hĩnh, tinh tướng, vênh váo
  • Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình.
  • 잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.
hợp
Động từ동사
    hợp (khẩu vị, tiêu hóa)
  • Thức ăn... hợp với bụng dạ.
  • 음식 등이 비위에 맞다.
hợp chất clo
Danh từ명사
    hợp chất clo
  • Chất khí màu vàng lục nhạt, có mùi hắc, dễ hóa lỏng, dùng làm chất tẩy trắng, chất oxy hóa, chất khử trùng.
  • 자극적인 냄새가 나고 쉽게 액체로 변하여 표백제, 산화제, 소독제 등으로 쓰는 누르스름한 기체.
hợp chất cấu trúc nhân steroid
Danh từ명사
    hợp chất cấu trúc nhân steroid
  • Hợp chất hữu cơ dùng để điều trị chứng viêm, hạn chế rụng trứng hoặc làm phát triển cơ bắp.
  • 근육을 발달시키거나 배란을 억제하거나 염증을 치료하는 데 쓰는 유기 화합물.
hợp chất, hỗn hợp hóa chất
Danh từ명사
    hợp chất, hỗn hợp hóa chất
  • Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
  • 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
hợp chủng quốc, quốc gia liên bang
Danh từ명사
    hợp chủng quốc, quốc gia liên bang
  • Hình thái nhà nước mà trong đó hai quốc gia hay bang trở lên có luật và chế độ độc lập cùng hợp lại dưới một chủ quyền.
  • 둘 이상의 국가나 주가 독립된 법과 제도를 가지면서 하나의 주권 아래 연합한 국가 형태.
Hợp kim niken
Danh từ명사
    Hợp kim niken
  • Kim loại màu bạc dùng để làm đồ trang sức hoặc bát đĩa.
  • 그릇이나 장식품 등을 만드는 데 쓰는 은색의 금속.
hợp lý hoá
Động từ동사
    hợp lý hoá
  • Làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
  • 논리나 이치에 알맞게 하다.
  • hợp lý hoá
  • Bỏ đi sự lãng phí và cải tiến thể chế mang tính hiệu quả và kinh tế.
  • 낭비를 없애고 경제적이고 효율적으로 체제를 개선하다.
hợp lí
Tính từ형용사
    hợp lí
  • Có cốt lõi đến mức không trở thành vấn đề.
  • 문제가 되지 않을 정도로 요령이 있다.
Idiomhợp lòng
    hợp lòng
  • Suy nghĩ giống nhau và hợp với nhau.
  • 서로 생각이 같아 잘 어울리다.
hợp lý, hợp lẽ
Tính từ형용사
    hợp lý, hợp lẽ
  • Có vẻ khá hợp lý lẽ và chấp nhận được.
  • 제법 이치에 맞고 말이 되는 듯하다.
hợp lưu
Động từ동사
    hợp lưu
  • Dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng chảy khác rồi chảy.
  • 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다.
Động từ동사
    hợp lưu
  • Nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một.
  • 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르다.
hợp lại, gộp lại
Động từ동사
    hợp lại, gộp lại
  • Tập hợp nhiều cái thành một.
  • 여럿을 하나로 모으다.
Idiomhợp nhau
    hợp nhau
  • Ý hướng và suy nghĩ của nhau hợp khi làm việc.
  • 일을 할 때 서로의 생각과 의향이 맞다.
hợp nhau trong quan hệ chăn gối
Danh từ명사
    hợp nhau trong quan hệ chăn gối
  • (cách nói ẩn dụ) Mức độ hài lòng về nhau trong quan hệ tình dục giữa một đôi nam nữ.
  • (비유적으로) 한 쌍의 남자와 여자가 성관계에 서로 만족하는 정도나 어울리는 정도.
Idiom, hợp nhau, ăn ý với nhau
    (bước chân đều), hợp nhau, ăn ý với nhau
  • Lời nói hay hành động của nhiều người rất khớp với nhau khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 때 여러 사람의 말이나 행동이 서로 잘 맞다.
hợp nhất
Động từ동사
    hợp nhất
  • Hai điều (việc, cái, thứ, người v.v...) trở lên hợp lại thành một. Hoặc làm như vậy.
  • 둘 이상이 합하여 하나가 되다. 또는 그렇게 만들다.
hợp nhất, chuyên sâu
Động từ동사
    hợp nhất, chuyên sâu
  • Tập trung lại và gom thành một thứ. Hoặc tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.
  • 하나에 집중하여 모으다. 또는 한데 모아서 요약하다.
hợp nhất, sáp nhập làm một
Động từ동사
    hợp nhất, sáp nhập làm một
  • Hợp thành một.
  • 하나로 합하다.
hợp nhất, sát nhập
Động từ동사
    hợp nhất, sát nhập
  • Hai nước trở lên được gộp lại thành một. Hoặc gộp hai nước trở lên thành một.
  • 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다. 또는 둘 이상의 나라를 합치다.
hợp nhất, thống nhất, chuyên sâu
Động từ동사
    hợp nhất, thống nhất, chuyên sâu
  • Được tập trung vào một thứ. Hoặc được tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.
  • 하나에 집중되어 모아지다. 또는 한데 모여 요약되다.
hợp nhất đảng
Động từ동사
    hợp nhất đảng
  • Gộp hai đảng trở lên thành một.
  • 두 개 이상의 당을 하나로 합치다.
hợp pháp
Tính từ형용사
    hợp pháp
  • Phù hợp với quy định của pháp luật đã được thiết lập.
  • 정해진 법규에 맞다.
hợp pháp, hợp lệ
Động từ동사
    hợp pháp, hợp lệ
  • Hợp với luật và quy phạm.
  • 법과 규범에 맞도록 하다.
hợp, phù hợp
Động từ동사
    hợp, phù hợp
  • Rất đúng hay hợp với cái nào đó.
  • 어떤 것에 잘 맞거나 어울리다.
hợp rồi lại tan
Danh từ명사
    hợp rồi lại tan
  • Việc phân tán rồi lại tụ hội, rồi lại phân tán.
  • 헤어졌다가 만나고 모였다가 흩어짐.
Idiomhợp sức
    hợp sức
  • Cùng hành động vì mục đích chung.
  • 같은 목적을 위하여 행동을 서로 같이하다.
hợp thành một thể
Danh từ명사
    hợp thành một thể
  • Việc suy nghĩ, hành động hay ý chí hoàn toàn trở thành một.
  • 생각, 행동, 의지 등이 완전히 하나가 됨.
hợp thành, tổng hợp
Động từ동사
    hợp thành, tổng hợp
  • Gộp 2 cái trở lên tạo thành một.
  • 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이루다.
hợp, thích hợp
Động từ동사
    hợp, thích hợp
  • Hình dáng, không khí, sở thích rất phù hợp với cái khác.
  • 모습, 분위기, 취향 등이 다른 것에 잘 어울리다.
hợp, thích hợp, phù hợp
Động từ동사
    hợp, thích hợp, phù hợp
  • Đúng một cách chính xác và không sai lệnh với tư cách, điều kiện, ý nghĩa, tiêu chuẩn...
  • 자격, 조건, 뜻, 기준 등에 어긋나지 않고 정확히 맞다.
hợp tác, kết hợp
Động từ동사
    hợp tác, kết hợp
  • Thiết lập quan hệ mật thiết với nhau.
  • 서로 밀접하게 관계를 맺게 하다.
Động từ동사
    hợp tác, kết hợp
  • Thiết lập quan hệ mật thiết với nhau.
  • 서로 밀접하게 관계를 맺다.
hợp tác, liên kết
Động từ동사
    hợp tác, liên kết
  • Giúp đỡ lẫn nhau nhằm cùng đạt được một việc mong muốn.
  • 원하는 일을 함께 이루기 위해 서로 도와주다.
Động từ동사
    hợp tác, liên kết
  • Hợp sức để làm điều gì đó.
  • 어떠한 것을 만들기 위해 힘을 합하다.
  • hợp tác, liên kết
  • Hợp sức để thực hiện mục tiêu nhất định.
  • 일정한 목표를 이루기 위해 힘을 합하다.
hợp tác, trợ giúp
Động từ동사
    hợp tác, trợ giúp
  • Về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.
  • 한편이 되어 일을 하거나 돕다.
hợp tấu, hòa tấu
Động từ동사
    hợp tấu, hòa tấu
  • Biểu diễn đồng thời bằng hai loại nhạc cụ trở lên.
  • 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주하다.
hợp xướng
Động từ동사
    hợp xướng
  • Hai người trở lên đảm nhận hát phần tông điệu riêng của mình.
  • 두 사람 이상이 각각 자기의 파트를 맡아 노래하다.
Động từ동사
    hợp xướng
  • Nhiều người hòa giọng và cùng hát.
  • 여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부르다.
Động từ동사
    hợp xướng
  • Một người độc tấu cùng biểu diễn âm nhạc với ban nhạc hoặc với người độc tấu khác.
  • 한 독주자가 다른 독주자나 악단과 함께 음악을 연주하다.

+ Recent posts

TOP