hợp, xứng
Động từ동사
    hợp, xứng
  • Tạo nên sự hài hoà với nhau một cách tự nhiên.
  • 자연스럽게 서로 조화를 이루다.
hợp đồng tạm
Danh từ명사
    hợp đồng tạm
  • Bản hợp đồng làm tạm.
  • 임시로 하는 계약.
hợp đồng đặc biệt
Danh từ명사
    hợp đồng đặc biệt
  • Hợp đồng có thể nhận lợi ích hay tiện lợi đặc biệt.
  • 특별한 편의나 이익을 받을 수 있는 계약.
hụi bạn bè
Danh từ명사
    hụi bạn bè
  • Hình thức chơi hụi nhằm thân thiết và hòa thuận với nhau.
  • 서로 친하고 화목하게 지내기 위해서 하는 계.
hụt hơi, hết hơi
Tính từ형용사
    hụt hơi, hết hơi
  • (cách nói ẩn dụ) Việc nào đó vô cùng khó nhọc và gấp gáp.
  • (비유적으로) 어떤 일이 매우 힘겹거나 급하다.
hụt hẫng, trống vắng
Tính từ형용사
    hụt hẫng, trống vắng
  • Có cảm giác tiếc nuối giống như nơi dựa dẫm không còn hoặc mất đi cái gì đó.
  • 의지할 곳이 없어지거나 무엇을 잃은 것처럼 서운한 느낌이 있다.
hụt, sút
Động từ동사
    hụt, sút
  • Trở nên thiếu so với lượng hoặc con số nhất định.
  • 일정한 수나 양에서 모자라게 되다.
hủ bại, bại hoại
Động từ동사
    hủ bại, bại hoại
  • Suy nghĩ của con người hay xã hội không được lành mạnh và trong tình trạng xấu xa về đạo đức.
  • 사람의 생각이나 사회가 건전하지 못하고 도덕적으로 나쁜 상태가 되다.
hủ tục
Danh từ명사
    hủ tục
  • Tập quán xấu.
  • 나쁜 습관.
hủ tục, phong tục cổ hủ
Danh từ명사
    hủ tục, phong tục cổ hủ
  • Phong tục xấu.
  • 나쁜 풍습.
hủy bỏ
Động từ동사
    hủy bỏ
  • Thu hồi điều đã công bố, bỏ đi điều đã hứa hoặc việc đã được dự định.
  • 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없애다.
Động từ동사
    hủy bỏ
  • Ngưng việc đang làm ở giữa chừng.
  • 해 오던 일을 중간에 그만두다.
hủy bỏ, chấm dứt
Động từ동사
    hủy bỏ, chấm dứt
  • Bên đã ký hợp đồng hủy bỏ quan hệ được hình thành bởi hợp đồng đó.
  • 계약을 한 한쪽이 계약으로 성립된 관계를 취소하다.
hủy bỏ, tháo gỡ
Động từ동사
    hủy bỏ, tháo gỡ
  • Trả tự do lại cho điều bị hạn chế hay bị cấm.
  • 금지되거나 제한되어 있던 것을 자유롭게 해 주다.
hủy bỏ, xóa bỏ
Động từ동사
    hủy bỏ, xóa bỏ
  • Tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.
  • 설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없애다.
hủy diệt, tiêu diệt
Động từ동사
    hủy diệt, tiêu diệt
  • Bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.
  • 파괴되어 완전히 없어지거나 망하다.
hủy diệt, tiêu hủy toàn bộ
Động từ동사
    hủy diệt, tiêu hủy toàn bộ
  • Phá hủy xóa sạch tất cả.
  • 모두 다 무찔러 없애다.
hủy hoại, vứt bỏ
Động từ동사
    hủy hoại, vứt bỏ
  • Làm tổn hại sức khỏe hay nhân cách.
  • 건강이나 인격을 상하게 하다.
hủy ước, hủy bỏ
Động từ동사
    hủy ước, hủy bỏ
  • Lời hứa hay hợp đồng bị hủy. Hoặc hủy bỏ lời hứa hay hợp đồng.
  • 약속이나 계약 등이 깨지다. 또는 약속이나 계약 등을 깨뜨리다.
hứa chắc
Động từ동사
    hứa chắc
  • Hứa hẹn một cách chắc chắn.
  • 확실하게 약속하다.
hứa chắc chắn, cam kết
Động từ동사
    hứa chắc chắn, cam kết
  • Quyết tâm mạnh mẽ và xác định ý muốn.
  • 마음을 굳게 먹고 뜻을 정하다.
Idiom, hứa hẹn
    (khớp miệng), hứa hẹn
  • Một số người hứa hẹn sẽ nói giống nhau.
  • 여러 사람이 똑같이 말하기로 약속하다.
hứa hẹn
Động từ동사
    hứa hẹn
  • Hứa hẹn bằng lời.
  • 말로 약속하다.
Tính từ형용사
    hứa hẹn
  • Có hi vọng là sẽ tốt đẹp sau này.
  • 앞으로 잘될 희망이 있다.
Idiomhứa hẹn tương lai
    hứa hẹn tương lai
  • Quyết định kết hôn.
  • 결혼하기로 정하다.
hứa suông
Động từ동사
    hứa suông
  • Hứa lời hứa không thể thực hiện được.
  • 지키지 못할 헛된 약속을 하다.
hức
Phó từ부사
    hức
  • Âm thanh bỗng thở hắt ra và khóc khi nỗi buồn dâng lên mạnh mẽ.
  • 설움이 강하게 치밀어 올라 갑자기 숨을 거칠게 쉬며 우는 소리.
  • hức
  • Âm thành bỗng thở hắt ra vì quá ngạc nhiên hay quá lạnh.
  • 깜짝 놀라거나 너무 차가워서 갑자기 숨을 거칠게 쉬는 소리.
hứng
Động từ동사
    hứng
  • Làm cho cái đang chảy hay đổ ra được chứa vào chén bát….
  • 흐르거나 쏟아지는 것을 그릇 등에 담기게 하다.
Động từ동사
    hứng
  • Đón nhận gió, mưa, tuyết hay ánh nắng… một cách chính diện.
  • 바람이나 비, 눈, 햇빛 등을 정면으로 받다.
hứng khởi, hứng thú
Động từ동사
    hứng khởi, hứng thú
  • Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt.
  • 흥이 나고 기분이 아주 좋아지다.
hứng lấy, chụp lấy
Động từ동사
    hứng lấy, chụp lấy
  • Nhận lấy hướng từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위쪽을 향하여 받다.
hứng thú còn lại
Danh từ명사
    hứng thú còn lại
  • Hứng thú còn lại sau khi đã chơi xong.
  • 다 놀고 난 뒤 남아 있는 흥.
hứng thú, hứng khởi
Tính từ형용사
    hứng thú, hứng khởi
  • Thú vị.
  • 흥미가 있다.
hừ hừ
Thán từ감탄사
    hừ hừ
  • Tiếng phát ra khi đau đớn hoặc khổ sở.
  • 아프거나 고통스러울 때 내는 소리.
hừ hừ, hừ hự
Động từ동사
    hừ hừ, hừ hự
  • Phát ra âm thanh khổ sở do quá đau hay khó nhọc.
  • 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다.
hừ, hừm
Thán từ감탄사
    hừ, hừm
  • Âm thanh thở mạnh và dài khi lo lắng hoặc công việc vất vả.
  • 일이 힘들거나 걱정이 있을 때 크고 길게 내쉬는 소리.
hừm
Thán từ감탄사
    hừm
  • Tiếng phát ra khi không hài lòng.
  • 마음에 들지 않을 때 내는 소리.
Thán từ감탄사
    hừm
  • Âm thanh phát ra đằng mũi trong trạng thái vẫn khép miệng khi tâm trạng xấu hoặc không hài lòng.
  • 기분이 나쁠 때나 아니꼬울 때 입을 다물고 콧숨을 내쉬며 내는 소리.
hừm!
Thán từ감탄사
    hừm!
  • Âm thanh biểu hiện sự thất vọng hay phẫn nộ.
  • 실망감이나 분노를 나타낼 때 내는 소리.
hừng hực
Phó từ부사
    hừng hực
  • Hình ảnh nóng khi nhiệt độ lên cao.
  • 온도가 높아 몹시 더운 모양.
hừng hực, bừng bừng
Tính từ형용사
    hừng hực, bừng bừng
  • Khí thế nổi dậy hoặc thôi thúc rất mạnh mẽ và đáng sợ.
  • 일어나거나 다그치는 기세가 세차고 무섭다.
hừng hực, hào hùng
Tính từ형용사
    hừng hực, hào hùng
  • Đầy khí thế và hoạt bát.
  • 기운이 넘치고 활발하다.
hừng hực, hầm hầm
Phó từ부사
    hừng hực, hầm hầm
  • Bộ dạng hưng phấn rồi cứ nổi giận.
  • 흥분하여 자꾸 화를 내는 모양.
Động từ동사
    hừng hực, hầm hầm
  • Hưng phấn rồi cứ nổi giận.
  • 흥분하여 자꾸 화를 내다.
Động từ동사
    hừng hực, hầm hầm
  • Hưng phấn rồi cứ nổi giận.
  • 흥분하여 갑자기 화를 내다.
hừng hực, sừng sộ
Động từ동사
    hừng hực, sừng sộ
  • Hưng phấn rồi cứ nổi giận.
  • 흥분하여 자꾸 화를 내다.
hừng hực, tràn trề
Phó từ부사
    hừng hực, tràn trề
  • Vẻ có sinh khí và đầy tràn khí thế hoạt bát.
  • 생기 있고 활발한 기운이나 감정이 가득 찬 모양.
hừng sáng
Động từ동사
    hừng sáng
  • Đêm qua đi và bình minh đến.
  • 밤이 지나 아침이 되다.
hừng đông, hửng đông
Động từ동사
    hừng đông, hửng đông
  • Mặt trời mọc và bầu trời phía Đông sáng lên.
  • 해가 뜨면서 동쪽 하늘이 밝아 오다.
hử
Thán từ감탄사
    hử
  • Tiếng phát ra khi không tin được.
  • 믿지 못할 때 내는 소리.
hửng sáng, bừng sáng
Động từ동사
    hửng sáng, bừng sáng
  • Ngày hửng sáng.
  • 날이 밝아 오다.
hử, ừ
Thán từ감탄사
    hử, ừ
  • Từ dùng khi hỏi lại hoặc thừa nhận là đúng.
  • 질문에 되묻거나 옳다고 인정할 때 하는 말.
hữu bị vô hoạn, cẩn tắc vô ưu
Danh từ명사
    hữu bị vô hoạn, cẩn tắc vô ưu
  • Nếu chuẩn bị trước thì không có gì phải lo lắng.
  • 미리 준비를 해 놓으면 걱정할 것이 없음.
hữu, có
Phụ tố접사
    hữu, có
  • Tiền tố thêm nghĩa 'có cái đó'.
  • '그것이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
hữu danh vô thực
Danh từ명사
    hữu danh vô thực
  • Việc chỉ có danh tính là có vẻ sáng sủa mà không có thực chất.
  • 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없음.
Tính từ형용사
    hữu danh vô thực
  • Chỉ có danh tính là có vẻ sáng sủa mà không có thực chất.
  • 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없다.
hữu dụng, có ích
Tính từ형용사
    hữu dụng, có ích
  • Có tác dụng.
  • 쓸모가 있다.
hữu hiệu, có hiệu quả
Tính từ형용사
    hữu hiệu, có hiệu quả
  • Có thể sử dụng hoặc có hiệu quả.
  • 사용할 수 있거나 효과가 있다.
hữu hình
Danh từ명사
    (sự) hữu hình
  • Việc có hình dạng nhất định để có thể nhìn được hoặc sờ mó được.
  • 볼 수 있거나 만질 수 있도록 일정한 모습을 갖추고 있음.
hữu hình và vô hình
Danh từ명사
    hữu hình và vô hình
  • Có và không có hình dạng.
  • 모습이 있고 없음.
hữu hạn, có hạn
Tính từ형용사
    hữu hạn, có hạn
  • Có hạn mức hay giới hạn nhất định.
  • 일정한 한도나 한계가 있다.
hữu nghị
Động từ동사
    hữu nghị
  • Việc qua lại gần gũi không có tranh cãi giữa các nước.
  • 나라와 나라 사이에 싸움이 없이 서로 가까이 지내다.
hữu quan, liên quan
Tính từ형용사
    hữu quan, liên quan
  • Có quan hệ hoặc liên quan.
  • 관계나 관련이 있다.
hữu tuyến
Danh từ명사
    hữu tuyến
  • Phương pháp phát sóng hay truyền thông qua đường dây đã được lắp đặt trước.
  • 미리 설치된 전선을 통한 방송이나 통신 방법.
hữu ích
    (thành xương thành thịt) hữu ích
  • Trở thành điều có ích.
  • 도움이 되다.
Tính từ형용사
    hữu ích
  • Đáng có lợi hoặc giúp ích.
  • 이롭거나 도움이 될 만하다.
I
Danh từ명사
    I
  • Chữ cái thứ hai mươi bốn của bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'I' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모의 스물넷째 글자. 이름은 ‘이’이고 중성으로 쓴다.
ỉa, đái
Động từ동사
    ỉa, đái
  • Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .
  • 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
ibaji
Danh từ명사
    ibaji; việc biếu đồ ăn, đồ biếu (sau đám cưới)
  • Việc nhà gái gửi đồ ăn được chuẩn bị chu đáo tới nhà trai sau đám cưới. Hoặc đồ ăn đó.
  • 결혼 후 신부 쪽이 신랑 쪽으로 정성을 들여 음식을 보냄. 또는 그 음식.
Iceland, Ai-xơ-len
Danh từ명사
    Iceland, Ai-xơ-len
  • Quốc đảo ở Bắc Đại Tây Dương thuộc tây bắc Châu Âu, có nhiều sông băng, núi lửa và suối nước nóng, có ngư nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Iceland và thủ đô là Reykjavik.
  • 유럽 서북부의 북대서양에 있는 섬나라. 빙하, 화산, 온천이 많으며 어업이 발달했다. 공용어는 아이슬란드어이고 수도는 레이캬비크이다.
ID
Danh từ명사
    ID
  • Hệ thống chữ hoặc con số thể hiện thân phận của người sử dụng, ở Internet.
  • 인터넷에서, 이용자의 신분을 나타내는 문자나 숫자 등의 체계.
idu, chữ idu
Danh từ명사
    idu, chữ idu
  • Cách ký hiệu mượn âm và nghĩa của tiếng Hán rồi ghi lại tiếng Hàn vào thời đại Shilla.
  • 신라 때에 한자의 음과 뜻을 빌려 한국말을 적은 표기법.
I-eung
Danh từ명사
    I-eung
  • Chữ cái thứ tám của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là I-eung, là chữ được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dạng cổ họng.Khi được dùng như âm đầu thì không phát âm.
  • 한글 자모의 여덟째 글자. 이름은 ‘이응’으로 목구멍의 모양을 본떠서 만든 글자이다. 초성으로 쓰일 때 소리가 없다.
i-eung
Danh từ명사
    i-eung
  • Tên của phụ âm 'ㅇ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅇ’의 이름.
im bặt
Động từ동사
    im bặt
  • Ngậm miệng và không nói lời nào.
  • 입을 다물고 아무 말도 하지 않다.
im coi nào
Động từ동사
    im coi nào
  • Cách nói khi đột nhiên không nghĩ ra hoặc không nhớ ra.
  • 갑자기 생각이 잘 나지 않거나 기억이 떠오르지 않을 때 하는 말.
im coi nào, khoan đã, gượm đã
Thán từ감탄사
    im coi nào, khoan đã, gượm đã
  • Từ dùng khi dừng lời nói hay hành động của người khác hoặc muốn có chút thời gian để suy nghĩ trong chốc lát.
  • 다른 사람의 말이나 행동을 멈추거나 잠시 생각할 시간을 얻고 싶을 때 쓰는 말.
im lặng
Động từ동사
    im lặng
  • Giữ bí mật hay không bày tỏ ý kiến về một việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 의견을 밝히지 않거나 비밀을 지키다.
Idiom, im miệng, cắn răng không nói
    (khép miệng), im miệng, cắn răng không nói
  • Dừng lời đang nói dở hoặc không nói để giữ bí mật.
  • 하던 말을 그치거나 비밀을 지키기 위해 말을 하지 않다.
im ắng
Tính từ형용사
    im ắng
  • Sóng hay gió... không di chuyển mà yên lặng.
  • 파도나 바람 등이 움직이지 않고 조용하다.

+ Recent posts

TOP