khách viếng
Danh từ명사
    khách viếng
  • Khách tìm đến gia đình người chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.
  • 사람이 죽었을 때, 함께 슬퍼하고 위로하기 위해 죽은 사람의 가족을 찾아온 사람.
khách viếng tang
Danh từ명사
    khách viếng tang
  • Người tìm đến gia đình của người đã chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.
  • 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.
khách viếng tang, khách dự lễ tang
Danh từ명사
    khách viếng tang, khách dự lễ tang
  • Người tìm đến nhà mới có tang để thể hiện sự thương cảm và an ủi tang chủ.
  • 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.
khách vào cửa
Danh từ명사
    khách vào cửa
  • Khách đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.
  • 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어간 손님.
khách về quê
Danh từ명사
    khách về quê
  • Người đi tàu hoả, tàu thuyền, máy bay để quay về hoặc đi về quê hương.
  • 고향으로 돌아가거나 돌아오려고 기차, 비행기, 배 등을 타는 사람.
khách về quê, khách hồi hương
Danh từ명사
    khách về quê, khách hồi hương
  • Người xa quê đi về hay về quê hương chủ yếu vào dịp lễ tết...
  • 고향을 떠나 있다가 주로 명절 등에 고향으로 돌아가거나 돌아오는 사람.
khách đêm
Danh từ명사
    khách đêm
  • (cách nói ẩn dụ) Kẻ trộm lấy cắp đồ vật của người khác vào ban đêm.
  • (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑.
khách đông
Danh từ명사
    khách đông
  • Khách với số lượng nhiều.
  • 많은 수의 손님.
khách đến thăm, khách tham quan
Danh từ명사
    khách đến thăm, khách tham quan
  • Khách tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì.
  • 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.
khách đến để chúc mừng
Danh từ명사
    khách đến để chúc mừng
  • Khách đến để chúc mừng.
  • 축하하기 위해 온 손님.
khác lạ, mới lạ
Tính từ형용사
    khác lạ, mới lạ
  • Trông có điểm khác và mới.
  • 보기에 새롭고 다른 데가 있다.
khác lạ, đặc sắc
Tính từ형용사
    khác lạ, đặc sắc
  • Có nét đặc sắc khác với cái thông thường.
  • 보통의 것과 다르게 특색이 있다.
khác người
Tính từ형용사
    khác người
  • Khác nhiều với người bình thường.
  • 보통의 사람과 많이 다르다.
khác nhau một trời một vực
    khác nhau một trời một vực
  • Hoàn toàn khác nhau.
  • 서로 완전히 다르다.
Danh từ명사
    khác nhau một trời một vực
  • Sự khác biệt rất lớn giống như khoảng cách giữa trời và đất.
  • 하늘과 땅 사이처럼 엄청나게 큰 차이.
khác nhau, vênh nhau
Tính từ형용사
    khác nhau, vênh nhau
  • Khác nhau.
  • 서로 다르다.
khác thường
Tính từ형용사
    khác thường
  • Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
  • 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
Tính từ형용사
    khác thường
  • Khác nhiều với cái thông thường.
  • 보통 것과 크게 다르다.
Tính từ형용사
    khác thường
  • Khác nhiều với cái thông thường.
  • 보통 것과 크게 다르다.
Tính từ형용사
    khác thường
  • Khác với cái bình thường..
  • 정상적인 것과 다르다.
khác thường, đặc biệt
Danh từ명사
    khác thường, đặc biệt
  • Sự khác với thông thường.
  • 보통과 다름.
khác, vân vân
Danh từ명사
    khác, vân vân
  • Cái khác ngoài cái đó.
  • 그 밖의 다른 것.
Idiomkhác với trước đây
관용구전에 없이
    khác với trước đây
  • Rất khác với trước đây đến mức lạ thường.
  • 이상할 정도로 이전과는 아주 달리.
Idiomkhác xa, một trời một vực
    khác xa, một trời một vực
  • Có sự khác biệt lớn so với điều đã nghĩ đến hay mong muốn.
  • 미리 생각하고 있는 것이나 원하는 것과 차이가 크다.
khá dài, tương đối dài, hơi dài
Tính từ형용사
    khá dài, tương đối dài, hơi dài
  • Dài một chút.
  • 조금 길다.
khá giả
Tính từ형용사
    khá giả
  • Tài sản hay cuộc sống... đầy đủ.
  • 재산이나 살림 등이 넉넉하다.
khá giả, khấm khá, kha khá
Tính từ형용사
    khá giả, khấm khá, kha khá
  • Gia cảnh hay thực lực không thua kém so với người khác.
  • 집안이나 실력 등이 남보다 못하지 않다.
khá, hơi
Phụ tố접사
    khá, hơi
  • Hậu tố thêm nghĩa "hơi hoặc tương đối như vậy".
  • ‘좀 또는 꽤 그러함’의 뜻을 더하는 접미사.
khá, hơn trung bình
Phó từ부사
    khá, hơn trung bình
  • Đến mức vượt qua thông thường.
  • 보통은 넘는 정도로.
khá hơn, tốt lên
Động từ동사
    khá hơn, tốt lên
  • Hoàn cảnh sống trở nên tốt hơn hay đầy đủ hơn.
  • 사는 형편이 더 좋아지거나 넉넉해지다.
khái luận, đại cương
Danh từ명사
    khái luận, đại cương
  • Việc giải thích một cách đơn giản toàn bộ nội dung của một ngành học nào đó. Hoặc điều như vậy.
  • 어떤 학문의 전체 내용을 간단하게 설명함. 또는 그런 것.
khái niệm
Danh từ명사
    khái niệm
  • Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó.
  • 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.
khái quát, sơ lược, tóm tắt
Động từ동사
    khái quát, sơ lược, tóm tắt
  • Chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.
  • 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 내다.
khá, kha khá, được
Tính từ형용사
    khá, kha khá, được
  • Chất lượng, trình độ, mức độ… đạt được mức thông thường nên cảm thấy ổn thỏa hoặc trên mức mong đợi.
  • 품질이나 수준, 정도 등이 보통 정도는 되어서 괜찮거나 기대 이상이다.
khám
Động từ동사
    khám
  • Bác sĩ chẩn đoán cho bệnh nhân.
  • 의사가 환자를 진찰하다.
khám bệnh
Động từ동사
    khám bệnh
  • Kiểm tra tình trạng sức khỏe và chẩn đoán bệnh.
  • 건강 상태를 검사하고 진찰하다.
khám bệnh, chẩn đoán bệnh
Động từ동사
    khám bệnh, chẩn đoán bệnh
  • Bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân để điều trị.
  • 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살피다.
khám bệnh đầu giờ, thăm khám một lượt
Động từ동사
    khám bệnh đầu giờ, thăm khám một lượt
  • Bác sĩ đi một vòng các phòng bệnh để khám bệnh cho bệnh nhân.
  • 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다.
khám chữa đặc biệt
Động từ동사
    khám chữa đặc biệt
  • Bác sĩ được chỉ định, điều trị theo yêu cầu của người bệnh ở bệnh viện đa khoa.
  • 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료하다.
khám nghiệm tử thi
Động từ동사
    khám nghiệm tử thi
  • Kiểm tra thi thể người chết để tìm ra nguyên nhân từ vong xem có phải do tội pham gây ra hay không.
  • 사망 원인이 범죄로 인한 것인지를 알기 위해 시체를 검사하다.
Động từ동사
    khám nghiệm tử thi
  • Kiểm tra thi thể theo pháp luật và theo y học để tìm ra nguyên nhân cái chết.
  • 죽은 원인을 알기 위해 시체를 의학적, 법률적으로 검사하다.
Động từ동사
    khám nghiệm tử thi
  • Xem xét thi thể để làm sáng tỏ nguyên nhân chết.
  • 죽은 원인을 밝히기 위해 시신을 살피다.
khám phá
Động từ동사
    khám phá
  • Tìm và cho thấy sự vật không được biết đến.
  • 몰랐던 것을 알아서 드러내다.
khám phá, thám hiểm
Động từ동사
    khám phá, thám hiểm
  • Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
  • 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
kháng
Phụ tố접사
    kháng
  • Tiền tố thêm nghĩa "chống lại cái đó".
  • '그것에 저항하는'의 뜻을 더하는 접두사.
kháng cáo
Động từ동사
    kháng cáo
  • Không theo mệnh lệnh hay quyết định của toà án mà yêu cầu xử lại.
  • 법원의 결정이나 명령을 따르지 않고, 다시 재판을 요구하다.
kháng cự
Động từ동사
    kháng cự
  • Không tuân theo hoàn toàn mà đối đầu rồi cãi lại hoặc phản đối.
  • 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대하다.
khán giả
Danh từ명사
    khán giả (golf)
  • Những người xem trận đấu gôn ở sân gôn.
  • 골프 경기장에서 경기를 구경하는 사람들.
Danh từ명사
    khán giả
  • Người thưởng lãm.
  • 관람을 하는 사람.
khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả
Danh từ명사
    khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả
  • Người xem chương trình truyền hình của ti vi.
  • 텔레비전의 방송 프로그램을 보는 사람.
khán giả, người xem
Danh từ명사
    khán giả, người xem
  • Những người tập trung lại để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.
  • 운동 경기나 공연을 구경하기 위하여 모인 사람들.
khán giả, người xem, quan khách
Danh từ명사
    khán giả, người xem, quan khách
  • Người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.
  • 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람.
kháng nguyên
Danh từ명사
    kháng nguyên
  • Chất có tính chất protein, đi vào trong cơ thể của sinh vật và thúc đẩy sự tạo ra kháng thể.
  • 생물의 몸속에 들어가서 항체를 만들게 하는 물질.
kháng Nhật
Danh từ명사
    (sự) kháng Nhật
  • Việc đối đầu và chống lại sự xâm lược và thống trị của đế quốc Nhật Bản.
  • 일본 제국주의의 침략과 통치에 맞서서 싸움.
kháng thể
Danh từ명사
    kháng thể
  • Chất được tạo ra trong cơ thể nhờ vào sự phản ứng của kháng nguyên.
  • 항원의 자극에 의해 몸속에서 만들어지는 물질.
kháng án, chống án, kháng cáo
Động từ동사
    kháng án, chống án, kháng cáo
  • Không chấp nhận phát quyết và yêu cầu xử lại ở tòa án cấp cao hơn trong tố tụng dân sự hoặc hình sự.
  • 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구하다.
kháng án, kháng cáo
Động từ동사
    kháng án, kháng cáo
  • Không chấp nhận phán quyết sơ thẩm trong tố tụng hình sự hoặc dân dự và yêu cầu xét xử lại.
  • 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구하다.
Động từ동사
    kháng án, kháng cáo (lên tòa án cấp trên)
  • Không theo kết quả xét xử mà yêu cầu xét xử lại ở tòa án cấp trên.
  • 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구하다.
khá nhiều
Tính từ형용사
    khá nhiều
  • Tương đối nhiều.
  • 어지간히 많다.
Phó từ부사
    khá nhiều
  • Một cách tương đối nhiều.
  • 어지간히 많이.
khá nhiều, hoàn toàn
Phó từ부사
    khá nhiều, hoàn toàn
  • Nhiều hơn mức độ thông thường. Hoặc dù gì cũng hoàn toàn không.
  • 보통의 정도보다 훨씬 더. 또는 아무리 해도 전혀.
khánh thành
Động từ동사
    khánh thành (sân bay, cảng)
  • Cảng hoặc sân bay mới được mở ra và bắt đầu thực hiện việc thông thương.
  • 새로 항구나 공항이 열려 업무를 시작하다.
khán phòng, ghế khán giả
Danh từ명사
    khán phòng, ghế khán giả
  • Chỗ hay không gian nơi nhiều người tụ họp.
  • 여러 사람이 모인 공간이나 자리.
Idiomkhán phòng lay động
    khán phòng lay động
  • Bên trong địa điểm nơi sự việc xảy ra rất ồn ào.
  • 일이 벌어지는 장소 안이 매우 시끄럽다.
khán đài
Danh từ명사
    khán đài
  • Chỗ được làm kiểu bậc thang để khán giả có thể xem thi đấu ở sân vận động.
  • 경기장에서 관람객들이 경기를 관람할 수 있도록 계단식으로 만든 자리.
khán đài, khán giả
Danh từ명사
    khán đài, khán giả
  • Chỗ mà nhiều người tập trung. Hoặc nhiều người tập hợp và ngồi xuống.
  • 여러 사람이 모인 자리. 또는 모여 앉은 여러 사람.
khá, rất, lắm
Phó từ부사
    khá, rất, lắm
  • Hơn suy nghĩ rất nhiều.
  • 생각보다 훨씬 더.
khát
Động từ동사
    khát
  • Nước bọt bị giảm đi trong miệng hay cổ họng nên muốn uống nước.
  • 입이나 목구멍에 침이 줄어들어 물이 마시고 싶어지다.
khát cháy
Động từ동사
    khát cháy
  • Môi hay cổ họng khát khô.
  • 입술이나 목구멍이 말라 들다.
khát khao
Động từ동사
    khát khao
  • Mong mỏi và mong muốn điều gì đó một cách khẩn thiết.
  • 무엇을 간절히 바라고 원하다.
khát khao, khao khát
Động từ동사
    khát khao, khao khát
  • Mong mỏi một cách khẩn thiết.
  • 간절히 바라다.
khát khao, mong mỏi, nóng lòng, thèm muốn
Động từ동사
    khát khao, mong mỏi, nóng lòng, thèm muốn
  • Nghĩ đến một cách rất thiết tha và nhớ nhung.
  • 매우 간절히 생각하고 그리워하다.
khát khao, mong nhớ
Động từ동사
    khát khao, mong nhớ
  • Nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바라다.
khát khao, thèm khát, ham muốn
Động từ동사
    khát khao, thèm khát, ham muốn
  • Mong ước hay tham muốn khát khao một đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 간절히 바라거나 탐내다.
khát nước
Tính từ형용사
    khát nước
  • Rất muốn uống nước...
  • 물 등이 몹시 마시고 싶다.
Idiom, khát nước, khô cổ họng
    (cháy cổ), khát nước, khô cổ họng
  • Cảm thấy rất khát nước.
  • 갈증을 심하게 느끼다.
khát vọng
Danh từ명사
    khát vọng
  • Sự mong mỏi một cách khẩn thiết.
  • 간절히 바람.
Danh từ명사
    khát vọng
  • Lòng mong muốn đạt được danh nghĩa và thăng tiến bằng sự lập công.
  • 공을 세워 명예와 출세를 얻으려는 마음.
khát vọng, khao khát, đam mê
Động từ동사
    khát vọng, khao khát, đam mê
  • Mong muốn hay mơ ước điều gì đó một cách mạnh mẽ.
  • 무엇을 강하게 원하거나 바라다.
khát vọng, tham vọng
Danh từ명사
    khát vọng, tham vọng
  • Mong ước hay hy vọng lớn sẽ thực hiện một việc nào đó.
  • 어떤 일을 이루겠다는 큰 희망이나 바람.
khá, tương đối, đáng kể
Phó từ부사
    khá, tương đối, đáng kể
  • Trên mức dự tính hay mong đợi khá nhiều.
  • 예상이나 기대 이상으로 상당히.

+ Recent posts

TOP