khít khao, sít sao
Tính từ형용사
    khít khao, sít sao
  • Không thoải mái về mặt thời gian.
  • 시간적인 여유가 없다.
khí trời
Danh từ명사
    khí trời
  • Hơi khí xuất hiện trên bầu trời.
  • 하늘에 나타난 낌새.
khít, san sát
Phó từ부사
    khít, san sát
  • Hình ảnh nhiều người chen chúc, quây quần vào chỗ hẹp.
  • 여럿이 좁은 곳에 촘촘히 둘러 있는 모양.
Phó từ부사
    khít, san sát
  • Khoảng cách hẹp đến mức gần như không còn kẽ hở.
  • 틈이 거의 없을 만큼 간격이 좁게.
Tính từ형용사
    khít, san sát
  • Khoảng cách hẹp đến mức gần như không còn kẽ hở.
  • 틈이 거의 없을 만큼 간격이 좁다.
khí tượng
Danh từ명사
    khí tượng
  • Hiện tượng xảy ra trong khí quyển như gió, mưa, mây, tuyết.
  • 바람, 비, 구름, 눈 등의 대기 속에서 일어나는 현상.
khí tượng học
Danh từ명사
    khí tượng học
  • Môn khoa học nghiên cứu một số hiện tượng xảy ra trong khí quyển của trái đất và các hành tinh khác.
  • 지구와 다른 행성들의 대기에서 일어나는 여러 현상을 연구하는 학문.
khí áp kế, phong vũ biểu
Danh từ명사
    khí áp kế, phong vũ biểu
  • Thiết bị đo áp suất của khí quyển.
  • 대기의 압력을 재는 장치.
khí áp thấp, áp thấp
Danh từ명사
    khí áp thấp, áp thấp
  • Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
  • 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
khí áp, áp suất khí quyển
Danh từ명사
    khí áp, áp suất khí quyển
  • Áp lực sinh ra vì độ nặng của không khí.
  • 공기의 무게로 인해 생기는 압력.
khí ôzôn
Danh từ명사
    khí ôzôn
  • Chất khí màu xanh có màu đặc biệt và được dùng làm xà phòng, chất diệt khuẩn v.v...
  • 특유의 냄새가 나며 표백제, 살균제 등으로 쓰는 푸른빛의 기체.
khí đầy hơi, khí gây trướng bụng
Danh từ명사
    khí đầy hơi, khí gây trướng bụng
  • Chất khí sinh ra trong khi thức ăn được tiêu hóa trong bụng.
  • 배 속에서 음식물이 소화되면서 생기는 기체.
khí độc
    khí độc
  • Chất khí có độc tính nên gây hại cho sinh vật.
  • 독성이 있어 생물체에 해를 끼치는 기체.
khò
Động từ동사
    khò
  • (cách nói của trẻ em) Ngủ.
  • (어린아이의 말로) 자다.
khò khè
Động từ동사
    khò khè
  • Trong cổ họng có đờm nên phát ra tiếng kêu theo nhịp thở.
  • 가래가 목구멍에 있어서 숨 쉬는 대로 소리가 나다.
khò khè, khẹt khẹt
Phó từ부사
    khò khè, khẹt khẹt
  • Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.
  • 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
khò khò
Phó từ부사
    khò khò
  • Âm thanh thở mạnh do ngủ sâu. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 깊이 잠들어서 숨을 크게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
khò khò, khì khò
Phó từ부사
    khò khò, khì khò
  • Tiếng thở khi ngủ say. Hoặc hình ảnh đó.
  • 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양.
khò khò, phì phì, ò ò
Phó từ부사
    khò khò, phì phì, ò ò
  • Tiếng ngáy rất ồn.
  • 매우 시끄럽게 코를 고는 소리.
khò khò, phì phì, o o
Phó từ부사
    khò khò, phì phì, o o
  • Tiếng ngáy rất ồn.
  • 매우 시끄럽게 코를 고는 소리.
khóa
Danh từ명사
    khóa
  • Kí hiệu quy định độ cao thấp của âm, ghi ở phần cuối của bên trái của bản nhạc.
  • 악보의 왼쪽 끝에 적어 넣어 음의 높낮이를 정하는 기호.
Động từ동사
    khóa
  • Không cho người khác mở cửa bằng cách dùng dây khóa hay ổ khóa.
  • 문 등을 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채우다.
khóa, chương trình
Danh từ명사
    khóa, chương trình (học, nghiên cứu)
  • Sự nghiên cứu hay học tập liên tục trong suốt khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 지속되는 학업이나 연구.
Idiom, khóa chặt miệng
    (khóa cái khóa ở miệng), khóa chặt miệng
  • Không nói.
  • 말을 하지 않다.
khóa, cài khóa, đóng
Động từ동사
    khóa, cài khóa, đóng
  • Khóa bằng ổ khóa và làm cho không thể mở được cửa hay ngăn kéo...
  • 자물쇠 등으로 잠가서 문이나 서랍 등을 열지 못하게 하다.
khóa học, lớp học
Danh từ명사
    khóa học, lớp học
  • Trình tự hay chương trình giáo dục.
  • 교육 과정이나 절차.
khóa học riêng
Danh từ명사
    khóa học riêng
  • Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ.
  • 주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일.
khóa sol
Danh từ명사
    khóa sol
  • Ký hiệu biểu thị âm cao trong khuông nhạc của bài hát hay bản nhạc.
  • 노래나 음악의 높은 음을 적는 악보임을 나타내는 기호.
khóa trong, khóa trái cửa
Động từ동사
    khóa trong, khóa trái cửa
  • Đóng và khóa cửa hay cửa sổ ở bên trong để không mở được từ bên ngoài.
  • 밖에서 열지 못하도록 안에서 문이나 창문을 닫아 잠그다.
khóa, tắt
Động từ동사
    khóa, tắt
  • Ngưng cung cấp ga, nước hay điện.
  • 물, 가스 등이 나오지 않도록 하다.
khóc
Động từ동사
    khóc
  • Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng.
  • 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다.
khóc, cố khóc
Động từ동사
    khóc, cố khóc
  • Chảy nước mắt. Hay khóc gượng gạo.
  • 눈물을 흘리다. 또는 억지로 울다.
khóc hù hụ
Động từ동사
    khóc hù hụ
  • Đứa trẻ khóc liên tục một cách thảm thiết
  • 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.
Động từ동사
    khóc hù hụ
  • Đứa trẻ khóc liên tục một cách thảm thiết.
  • 아기가 몹시 자지러지게 울다.
khó chịu
Tính từ형용사
    khó chịu
  • Quan hệ... với người khác không thoải mái.
  • 다른 사람과의 관계 등이 편하지 않다.
Động từ동사
    khó chịu
  • Giận hoặc không ưng nên buồn lòng.
  • 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.
khó chịu, bất ổn
Tính từ형용사
    khó chịu, bất ổn
  • Cơ thể hơi không khoẻ.
  • 몸이 조금 건강하지 않다.
khó chịu, bức bối, bực bội
Động từ동사
    khó chịu, bức bối, bực bội
  • Tâm trạng phiền toái vì lo lắng hoặc bận tâm.
  • 근심이나 걱정으로 마음이 괴롭다.
khó chịu, bứt rứt
Tính từ형용사
    khó chịu, bứt rứt
  • Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái.
  • 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다.
khó chịu, bực bội, bứt rứt
Tính từ형용사
    khó chịu, bực bội, bứt rứt
  • Cơ thể hay tâm trạng không thoải mái và bức bối.
  • 몸이나 마음이 편하지 않고 괴롭다.
khó chịu, bực bội, bực mình
Tính từ형용사
    khó chịu, bực bội, bực mình
  • Không hài lòng hoặc tâm trạng không vui.
  • 마음에 들지 않거나 기분이 좋지 않다.
khó chịu, chướng
Tính từ형용사
    khó chịu, chướng
  • Có cảm giác không thoải mái và lạ lùng.
  • 몹시 불편하고 어색한 느낌이 있다.
khó chịu, khó ưa
Tính từ형용사
    khó chịu, khó ưa
  • Vì không hài lòng nên tâm trạng không vui và ghét.
  • 마음에 들지 않아 기분이 나쁘고 싫다.
khó chịu, khó ưa, xấu
Tính từ형용사
    khó chịu, khó ưa, xấu
  • Thời tiết xấu và không thuận lợi.
  • 날씨가 험하고 나쁘다.
khó chịu, không hài lòng, buồn
Tính từ형용사
    khó chịu, không hài lòng, buồn
  • Buồn và không vừa ý.
  • 섭섭하고 마음에 들지 않다.
khó chịu, ậm ọe
Tính từ형용사
    khó chịu, ậm ọe
  • Có cảm giác không thoải mái.
  • 불편하고 어색한 느낌이 있다.
Tính từ형용사
    khó chịu, ậm ọe
  • Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được.
  • 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
khóc la, kêu khóc
Động từ동사
    khóc la, kêu khóc
  • Khóc bằng giọng thật to.
  • 크게 소리를 내며 울다.
khóc oang oang
Động từ동사
    khóc oang oang
  • Trẻ nhỏ nhăn mặt và khóc với khuôn mặt trông đáng ghét.
  • 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 울다.
khó coi
Tính từ형용사
    khó coi
  • Dáng vẻ của người hay sự vật trông không hay.
  • 사람이나 사물의 모습이 보기에 좋지 않다.
khó coi, khó chịu
Tính từ형용사
    khó coi, khó chịu
  • Diện mạo hay phẩm chất của con người trong trạng thái không đạt đến mức bình thường.
  • 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통에 미치지 못하는 상태이다.
khóc sụt sùi, sụt sịt khóc
Động từ동사
    khóc sụt sùi, sụt sịt khóc
  • Liên tiếp hơi hít nước mũi vào và hơi khóc phát ra tiếng hức hức.
  • 콧물을 들이마시며 자꾸 조금씩 흑흑 소리를 내며 울다.
khóc sụt sịt
Động từ동사
    khóc sụt sịt
  • Liên tục khóc thổn thức và hít nước mũi vào.
  • 콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.
Động từ동사
    khóc sụt sịt
  • Liên tiếp khóc thổn thức và hít nước mũi.
  • 콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.
Động từ동사
    khóc sụt sịt
  • Liên tục khóc thổn thức và hít nước mũi vào.
  • 콧물을 들이마시며 계속 흐느껴 울다.
khóc thảm thiết
Động từ동사
    khóc thảm thiết
  • Đứa trẻ khóc liên tục một cách thảm thiết.
  • 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.
khóc than, khóc lóc, khóc thành tiếng
Động từ동사
    khóc than, khóc lóc, khóc thành tiếng
  • Khóc với một âm thanh nhất định lúc tang lễ hay ngày giỗ chạp.
  • 제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 울다.
khóc than, khóc lóc thảm thiết
Động từ동사
    khóc than, khóc lóc thảm thiết
  • Đau buồn và khóc to tiếng.
  • 큰 소리로 슬피 울다.
khóe mắt
Danh từ명사
    khóe mắt
  • Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt.
  • 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ명사
    khóe mắt
  • Phần đuôi của mắt kéo dài về phía tai.
  • 귀 쪽으로 가늘어지는 눈의 끝부분.
khó hiểu
Tính từ형용사
    khó hiểu
  • Hiểu lời nói hay bài viết không dễ.
  • 말이나 글을 이해하기가 쉽지 않다.
khó hiểu, khó giải quyết
Tính từ형용사
    khó hiểu, khó giải quyết
  • Khó hiểu hoặc khó giải quyết.
  • 이해하거나 해결하기 어렵다.
khó hiểu, mơ hồ, lập lờ
Tính từ형용사
    khó hiểu, mơ hồ, lập lờ
  • Có lẽ như vậy và cũng có lẽ không phải nên khó biết được.
  • 그런 것 같기도 하고 아닌 것 같기도 하여 알기가 어렵다.
khói
Danh từ명사
    khói
  • Thể khí xuất hiện khi vật thể cháy.
  • 물체가 불에 탈 때 생겨나는 기체.
khói lửa, ngọn lửa
Danh từ명사
    khói lửa, ngọn lửa
  • Khí phát ra ánh lửa đỏ xuất hiện ở đám lửa cháy.
  • 타는 불에서 일어나는 붉은빛을 띤 기운.
khói đen, khí thải
Danh từ명사
    khói đen, khí thải
  • Khói đen lẫn muội xả ra khi nhiên liệu cháy, là chất ô nhiễm trong không khí.
  • 공기 중의 오염 물질로 연료가 탈 때 나오는 그을음이 섞인 검은 연기.
khó, khó khăn
Tính từ형용사
    khó, khó khăn
  • Làm phức tạp hoặc vất vả.
  • 하기가 복잡하거나 힘이 들다.
  • khó, khó khăn
  • Ít khả năng.
  • 가능성이 적다.
khó khăn
Tính từ형용사
    khó khăn
  • Lâm vào tình cảnh rất khốn khó.
  • 사정이 몹시 어렵고 난처하다.
Tính từ형용사
    khó khăn
  • Không dễ dàng làm một việc gì đó.
  • 어떤 일을 하기가 쉽지 아니하다.
khó khăn, chật vật, phiền lòng
Tính từ형용사
    khó khăn, chật vật, phiền lòng
  • Có phần vất vả hoặc nhọc lòng.
  • 마음이 쓰이거나 수고가 되는 면이 있다.
khó khăn, cực nhọc
Tính từ형용사
    khó khăn, cực nhọc
  • Vì nghèo nên cuộc sống khổ sở.
  • 가난해서 살기가 고생스럽다.
khó khăn, nan giải
Tính từ형용사
    khó khăn, nan giải
  • Nhiều việc khó khăn hoặc nan giải.
  • 곤란한 일이나 고난이 많다.
khó khăn, rắc rối
Tính từ형용사
    khó khăn, rắc rối
  • Khó hay rắc rối trong việc xử lý.
  • 처리하기 어렵거나 난처하다.
khó khăn, thiếu thốn, nghèo nàn
Tính từ형용사
    khó khăn, thiếu thốn, nghèo nàn
  • Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ.
  • 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
khó khăn thiếu thốn, xơ xác
Tính từ형용사
    khó khăn thiếu thốn, xơ xác
  • Không dư dật và vất vả trong sinh hoạt.
  • 생활에 여유가 없고 힘들다.
khó khăn, vất vả
Tính từ형용사
    khó khăn, vất vả
  • Công việc khó khăn đến mức rất mệt mỏi.
  • 일이 무척 피곤할 정도로 힘들다.
khó khăn, đau khổ
Tính từ형용사
    khó khăn, đau khổ
  • Khó khăn, đau đớn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.
  • 몸이나 마음이 괴롭고 아프다.
khóm, cụm, quần thể
Danh từ명사
    khóm, cụm, quần thể
  • Nhóm thực vật cùng sống trong cùng phạm vi.
  • 같은 범위 안에 함께 생활하는 식물의 집단.
Idiomkhó nghe
    khó nghe
  • Tâm trạng không vui vì câu nói nào đó không hợp với suy nghĩ của mình.
  • 어떤 말이 자신의 생각과 맞지 않아서 기분이 좋지 않다.
khó nhọc
Tính từ형용사
    khó nhọc
  • Tiếng thở hay tiếng ho không đều đặn mà mạnh và khó nhọc.
  • 숨이나 기침이 고르지 않고 세거나 심하다.

+ Recent posts

TOP