khá xa
Phó từ부사
    khá xa
  • Cự li khá xa.
  • 거리가 꽤 떨어져서.
khâm phục, thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng
Động từ동사
    khâm phục, thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng
  • Rất ngạc nhiên và thán phục.
  • 매우 놀라며 감탄하다.
khẩn cấp
Phụ tố접사
    khẩn cấp
  • Tiền tố thêm nghĩa 'rất gấp' hoặc 'rất nghiêm trọng'.
  • ‘매우 급한’ 또는 ‘매우 심한’의 뜻을 더하는 접두사.
khâu
Động từ동사
    khâu (y tế, vết thương...)
  • May lại bằng kim phần nứt hở của vết thương hay chỗ bị khứa để phẫu thuật.
  • 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이다.
khâu lược, đính tạm
Động từ동사
    khâu lược, đính tạm
  • Khâu thưa thớt sao cho các lớp vải dính lại với nhau khi khâu vá.
  • 바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다.
khâu lại, may lại, vá lại
Động từ동사
    khâu lại, may lại, vá lại
  • May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng.
  • 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.
khâu, may vas
Động từ동사
    khâu, may vas
  • May vá vải,.. bằng kim.
  • 바늘로 옷감 등을 꿰매다.
khâu mép, may mép
Động từ동사
    khâu mép, may mép
  • Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra.
  • 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
khâu vá, may vá
Động từ동사
    khâu vá, may vá
  • Xỏ chỉ vào kim để may hoặc khâu quần áo...
  • 바늘에 실을 꿰어 옷을 만들거나 꿰매다.
khéo léo
Tính từ형용사
    khéo léo
  • Tính cách hay kỹ năng khéo léo.
  • 성격이나 솜씨가 야무지다.
khéo léo, lịch thiệp
Tính từ형용사
    khéo léo, lịch thiệp
  • Khéo léo và lịch lãm.
  • 얌전하고 점잖다.
khéo léo, thông minh
Tính từ형용사
    khéo léo, thông minh
  • Dáng vẻ, tính cách hay hành động... của con người chắc chắn và kín kẽ.
  • 사람의 생김새나 성격, 행동 등이 단단하고 빈틈이 없다.
khéo léo, tinh xảo, tài tình
Tính từ형용사
    khéo léo, tinh xảo, tài tình
  • Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi.
  • 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
khéo léo, tránh nói thẳng
Tính từ형용사
    khéo léo, tránh nói thẳng
  • Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
  • 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
khéo nói, khéo che giấu, dẻo miệng
Động từ동사
    khéo nói, khéo che giấu, dẻo miệng
  • (cách nói thông tục) Hành động hay nói lời phù hợp với diện mạo.
  • (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동을 하다.
Idiomkhéo tay
1. 관용구손이 여물다
    khéo tay
  • Làm việc chặt chẽ và rất chi li.
  • 일하는 것이 빈틈없고 매우 꼼꼼하다.
    khéo tay
  • Làm việc tỉ mỉ và chặt chẽ.
  • 일하는 것이 꼼꼼하고 빈틈이 없다.
Idiomkhéo tay, có bàn tay khéo léo
    khéo tay, có bàn tay khéo léo
  • Làm việc tỉ mỉ và chặt chẽ.
  • 일하는 것이 꼼꼼하고 빈틈이 없다.
Idiomkhéo ăn khéo nói
    khéo ăn khéo nói
  • (cách nói thông tục) Tài ăn nói rất giỏi.
  • (속된 말로) 말솜씨가 아주 좋다.
khép lại
Động từ동사
    khép lại
  • Kết thúc việc nào đó.
  • 어떤 일을 끝맺다.
khép lại, thu dọn
Động từ동사
    khép lại, thu dọn
  • Thôi quan tâm hay quan sát.
  • 관심이나 시선 등을 보내기를 그만두다.
Động từ동사
    khép lại, thu dọn
  • Thôi quan tâm hay quan sát.
  • 관심이나 시선 등을 보내기를 그만두다.
Idiomkhép lời
    khép lời
  • Không nói
  • 말을 하지 않다.
Idiomkhép mắt
    khép mắt
  • Ngủ.
  • 잠을 자다.
khép nép, co rúm, rúm ró
Động từ동사
    khép nép, co rúm, rúm ró
  • Không thể hiện được khí thế mà co cụm.
  • 기를 펴지 못하고 움츠러들다.
khép tội, xem như
Động từ동사
    khép tội, xem như
  • Xem như người không tốt.
  • 좋지 않은 사람으로 취급하다.
khìn khịt, hít hít
Động từ동사
    khìn khịt, hít hít
  • Liên tục phát ra âm thanh tạo nên tiếng thở mạnh ngắt quãng bằng lỗ mũi.
  • 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.
khìn khịt, sụt sịt
Động từ동사
    khìn khịt, sụt sịt
  • Liên tiếp hít nước mũi vào.
  • 콧물을 자꾸 들이마시다.
Động từ동사
    khìn khịt, sụt sịt
  • Liên tiếp hít nước mũi.
  • 콧물을 자꾸 들이마시다.
Phó từ부사
    khìn khịt, sụt sịt
  • Âm thanh liên tiếp hít nước mũi vào. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 콧물을 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    khìn khịt, sụt sịt
  • Liên tiếp hít nước mũi vào.
  • 콧물을 계속 들이마시다.
khí
Danh từ명사
    khí
  • Vật chất ở trạng thái thể khí.
  • 기체 상태인 물질.
khía cạnh, phương diện
Danh từ명사
    khía cạnh, phương diện
  • Mặt hay phương diện nào đó của sự việc.
  • 일의 어떤 측면이나 방면.
khí cao vạn trượng, dương dương tự đắc
Tính từ형용사
    khí cao vạn trượng, dương dương tự đắc
  • Khí thế ghê gớm, ngạo mạn khi việc thuận lợi theo ý mình.
  • 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단하다.
khí cao vạn trượng, sự dương dương tự đắc
Danh từ명사
    khí cao vạn trượng, sự dương dương tự đắc
  • Khí thế ghê gớm ngạo mạn khi việc thuận lợi theo ý mình.
  • 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.
khích
Phó từ부사
    khích
  • Tiếng cười không nhịn được mà phát ra nhẹ nhàng.
  • 웃음을 참지 못하여 가볍게 터져 나오는 웃음소리.
khích lệ, động viên, cổ vũ, khuyến khích
Động từ동사
    khích lệ, động viên, cổ vũ, khuyến khích
  • Động viên tinh thần để tăng thêm dũng khí hay ý chí.
  • 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주다.
khích động
Động từ동사
    khích động
  • Xúi giục người khác, khiến hành động theo hướng mình muốn.
  • 남을 부추겨 원하는 방향으로 행동하게 하다.
khí chất
Danh từ명사
    kki; khí chất
  • (cách nói thông tục) Phẩm chất (tư chất) có thể bộc lộ tài năng của mình trước người khác.
  • (속된 말로) 여러 사람 앞에서 노래나 춤 등의 재주를 보여 줄 수 있는 소질.
khí chất, khí thế
Danh từ명사
    khí chất, khí thế
  • Nguyên khí có sức sống và tươi sáng.
  • 생기 있고 빛나는 기운.
khí chất, tính khí, tính
Danh từ명사
    khí chất, tính khí, tính
  • Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.
  • 개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질.
khí chất độc địa
Danh từ명사
    khí chất độc địa
  • Khí chất rất ác và dữ tợn.
  • 매우 사납고 악한 기운.
khí, cảm giác
Phụ tố접사
    khí, cảm giác
  • Hậu tố thêm nghĩa 'khí thế', 'cảm giác' hay 'thành phần'.
  • ‘기운’ 이나 ‘느낌’ 또는 ‘성분’의 뜻을 더하는 접미사.
khí cốt, khí chất
Danh từ명사
    khí cốt, khí chất
  • Thể lực tráng kiện và khỏe khoắn.
  • 튼튼하고 건장한 체격.
khí huyết
Danh từ명사
    khí huyết
  • Máu và khí lực lưu thông trong cơ thể con người.
  • 사람의 몸 속에 흐르는 기운과 피.
khí Hydro
Danh từ명사
    khí Hydro
  • Nguyên tố thể khí không màu, không mùi, không vị, nhẹ nhất và dễ cháy.
  • 빛깔, 냄새, 맛이 없고 불에 잘 타는 가장 가벼운 기체 원소.
khí hậu
Danh từ명사
    khí hậu
  • Thời tiết mang tính bình quân thể hiện qua nhiều năm ở khu vực nhất định.
  • 일정한 지역에서 여러 해에 걸쳐 나타난 평균적인 날씨.
khí hậu nhiệt đới
    khí hậu nhiệt đới
  • Khí hậu của khu vực nhiệt đới, nơi nóng và mưa nhiều quanh năm.
  • 일 년 내내 몹시 덥고 비가 많이 오는 열대 지방의 기후.
khí hậu đột biến, khí hậu bất thường
    khí hậu đột biến, khí hậu bất thường
  • Hiện tượng thời tiết rất khác với khí tượng thông thường trong vòng 30 năm qua.
  • 보통 지난 30년간의 기상과 아주 다른 날씨 현상.
khí khái
Danh từ명사
    khí khái
  • Tinh thần tươi vui và ý chí mạnh mẽ.
  • 굳은 의지와 씩씩한 정신.
khí khái, nghĩa khí
Danh từ명사
    khí khái, nghĩa khí
  • Thái độ giữ vững niềm tin hay nguyên tắc và không chịu khuất phục.
  • 신념이나 원칙 등을 굽히지 않고 굳게 지키는 태도.
khí lực, khí thế, sức lực
Danh từ명사
    khí lực, khí thế, sức lực
  • Sức mạnh mà sinh vật hoạt động và cử động thân mình.
  • 생물이 몸을 움직이고 활동하는 힘.
khí lạnh
Danh từ명사
    khí lạnh
  • Không khí lạnh hay hơi lạnh.
  • 찬 공기 또는 찬 기운.
Danh từ명사
    khí lạnh
  • Khí âm lạnh lẽo ở trong người.
  • 몸 안에 있는 차가운 음의 기운.
Danh từ명사
    khí lạnh
  • Không khí lạnh.
  • 차가운 기운.
Danh từ명사
    khí lạnh
  • Hơi lạnh.
  • 추운 기운.
khí lực, sức sống
Danh từ명사
    khí lực, sức sống
  • Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.
  • 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘.
khí nhà kính
Danh từ명사
    khí nhà kính
  • Từ chỉ toàn bộ các loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính do ô nhiễm khí quyển trái đất. Các loại khí như Cacbon Điôxit, Mêtan..
  • 지구 대기를 오염시켜 온실 효과를 일으키는 가스를 모두 이르는 말. 이산화 탄소, 메탄 등의 가스를 말한다.
khí phách
Danh từ명사
    khí phách
  • Tinh thần mạnh mẽ và dũng cảm.
  • 씩씩하고 힘찬 정신.
Danh từ명사
    khí phách
  • Tinh thần cứng cỏi và mạnh mẽ thiên bẩm của con người. Hoặc dáng vẻ thể hiện tinh thần đó ra bên ngoài.
  • 사람이 타고난 씩씩하고 굳센 정신. 또는 그것이 겉으로 드러난 모양.
khí phách, dũng khí
Danh từ명사
    khí phách, dũng khí
  • Tinh thần tích cực va gan dạ định làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하고자 하는 적극적이고 씩씩한 마음.
khí phách, khí thế mạnh mẽ
Danh từ명사
    khí phách, khí thế mạnh mẽ
  • Việc có giá trị cao hoặc khí thế mạnh mẽ.
  • 가치가 높거나 기운이 셈.
khí phách, không khí
Danh từ명사
    khí phách, không khí
  • Cảm giác độc đáo mà người hay sự vật nào đó có được.
  • 어떤 사람이나 사물이 가지고 있는 독특한 느낌.
khí probane
Danh từ명사
    khí probane
  • Chất khí không màu, dễ biến thành thể lỏng khi tăng áp lực ở nhiệt độ thường, dùng làm nhiên liệu cho xe ô tô hay dùng trong gia đình.
  • 가정용이나 자동차 등의 연료가 되고, 상온에서 압력을 가하면 쉽게 액체로 변하는 무색의 기체.
khí quản
Danh từ명사
    khí quản
  • Ống lưu thông khí khi thở, từ thanh hầu đến phổi.
  • 후두에서 허파에 이르는, 숨을 쉴 때 공기가 흐르는 관.
Danh từ명사
    khí quản
  • Một cơ quan trong cơ thể trở thành lối để không khí có thể đi qua khi thở.
  • 숨을 쉴 때 공기가 지나다니는 통로가 되는 신체 기관.
Danh từ명사
    khí quản
  • Cơ quan mà không khí đi qua khi thở.
  • 숨 쉴 때 공기가 통하는 기관.
khí, sắc khí
Danh từ명사
    khí, sắc khí
  • Sức mạnh hay bầu không khí tuy không nhìn thấy bằng mắt nhưng cảm nhận được.
  • 눈에 보이지는 않지만 느껴지는 힘이나 분위기.
khí sắc, sắc mặt, sắc diện
Danh từ명사
    khí sắc, sắc mặt, sắc diện
  • Việc thể hiện suy nghĩ hay cảm tình trong lòng ra hành động hay nét mặt.
  • 마음속의 생각이나 감정이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.
khít
Tính từ형용사
    khít
  • Dệt vải hay lưới… rất sát.
  • 천이나 그물 등의 짜임이 촘촘하다.
khí than tổ ong, hơi than tổ ong
Danh từ명사
    khí than tổ ong, hơi than tổ ong
  • Khí có độc, phát sinh khi than tổ ong cháy.
  • 연탄이 탈 때 발생하는 독성이 있는 가스.
khí thiên nhiên, ga thiên nhiên
Danh từ명사
    khí thiên nhiên, ga thiên nhiên
  • Loại khí có dưới lòng đất của khu vực mỏ than hay giếng dầu và có cháy.
  • 유전이나 탄광 지역의 땅 밑에서 나오며 불에 타는 가스.
khí thải
Danh từ명사
    khí thải
  • Khí từ bên trong thoát ra ngoài
  • 안에서 밖으로 나오는 기체.
Danh từ명사
    khí thải
  • Chất khí thoát ra ngoài sau khi nhiên liệu bị đốt cháy trong máy móc như xe hơi.
  • 자동차 등의 기계에서 연료가 연소된 후 밖으로 나오는 기체.
khí thế
Danh từ명사
    khí thế
  • Sinh khí có trong cơ thể.
  • 몸 안에 있는 정신적인 기운.
Danh từ명사
    khí thế
  • Thế lực hay sinh lực lan tỏa mạnh mẽ.
  • 힘차게 뻗치는 기운이나 세력.
  • khí thế
  • Không khí hay thái độ gây ảnh hưởng đến người khác.
  • 남에게 영향을 끼칠 기운이나 태도.
khí thế bừng bừng
Tính từ형용사
    khí thế bừng bừng
  • Có tự tin, đàng hoàng và mạnh mẽ.
  • 자신 있고 당당하며 힘차다.
khí thế hừng hực, khí thế dũng mãnh
Danh từ명사
    khí thế hừng hực, khí thế dũng mãnh
  • Khí thế rất mạnh mẽ và mãnh liệt.
  • 매우 강하고 맹렬한 기세.
khí thế, lòng ham muốn chiến thắng
Danh từ명사
    khí thế, lòng ham muốn chiến thắng
  • Lòng mong muốn giành chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến.
  • 경기나 싸움 등에서 이기고 싶어 하는 마음.
khí thế đằng đằng
Danh từ명사
    khí thế đằng đằng
  • Khí thế không ngừng tiến lên tới mức không thể ngăn chặn được.
  • 막을 수 없을 만큼 거침없이 나아가는 기세.

+ Recent posts

TOP