Idiomkhông biết giờ giấc
    không biết giờ giấc
  • Vùi đầu vào việc gì đó mà không biết thời gian trôi qua như thế nào.
  • 어떤 일에 몰두하여 시간이 어떻게 지났는지 알지 못하다.
Idiomkhông biết không chừng, nếu đoán không sai thì, rất có thể
    không biết không chừng, nếu đoán không sai thì, rất có thể
  • Không thể nói nhất thiết như thế nhưng gần như chắc chắn.
  • 반드시 그렇다고 말할 수는 없지만 거의 확실히.
không biết, không hiểu biết
Động từ동사
    không biết, không hiểu biết
  • Không có được kiến thức, kĩ năng hay kĩ thuật nào đó.
  • 어떤 지식이나 기능, 기술을 가지고 있지 못하다.
không biết mặt, không quen biết
Động từ동사
    không biết mặt, không quen biết
  • Không biết là ai.
  • 누구인 줄 모르다.
Proverbs, không biết mặt ngang mũi dọc thế nào
    (không biết mũi gắn ở đâu), không biết mặt ngang mũi dọc thế nào
  • Cách nói với ý nghĩa vì là người hoàn toàn không quen biết nên không biết người đó như thế nào.
  • 전혀 모르는 사람이라 어떻게 생겼는지도 모른다.
Idiomkhông biết nhìn vào đâu
    không biết nhìn vào đâu
  • Không biết phải đưa mắt vào đâu vì ngượng ngạo hoặc không biết rõ tình hình công việc đang tiến triển.
  • 일이 돌아가는 형편을 잘 모르거나 어색하여 눈길을 어디에 두어야 할지 모르다.
không biết nữa
Động từ동사
    không biết nữa
  • Suy đoán hoặc cân nhắc và nói về nội dung không chắc chắn.
  • 확실하지 않은 내용을 추측하거나 짐작하여 말하다.
Idiomkhông biết phải làm sao
    không biết phải làm sao
  • Không biết phải làm thế nào về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
2. 관용구하는 수 없이
    không biết phải làm sao
  • Không có phưong pháp hay lí lẽ làm thế nào đó.
  • 어쩔 방법이나 도리가 없이.
không biết phải trái
Tính từ형용사
    không biết phải trái
  • Không có năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.
  • 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없다.
Phó từ부사
    không biết phải trái
  • Không có năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.
  • 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없이.
Idiomkhông biết trời cao đất dày
    không biết trời cao đất dày
  • Không biết số phận mình mà tỏ ra ta đây và hống hách.
  • 자기의 분수를 모르고 잘난 체하고 뽐내다.
Idiomkhông biết trời đất
    không biết trời đất
  • Ngủ rất sâu, không nhận biết được bất cứ cái gì.
  • 매우 깊게 잠이 들어 아무 것도 의식하지 못하다.
Idiom, không biết xấu hổ
    (không có cả gan cả mật), không biết xấu hổ
  • Lép vế với người khác một cách không có lòng tự trọng.
  • 자존심이 없이 남에게 굽히다.
Idiom, không biết đâu mà lần
    (không nắm được đầu mối), không biết đâu mà lần
  • Không biết là việc thành ra thế nào, phải làm thế nào.
  • 어떻게 된 일인지, 어떻게 해야 할지를 모르다.
Idiomkhông biết đầu đuôi
    không biết đầu đuôi
  • Không biết tí gì sự thể hay tình huống trước sau của việc.
  • 일의 앞 뒤 상황이나 속내를 하나도 모르다.
không biết đầu đuôi, không biết sự tình
Động từ동사
    không biết đầu đuôi, không biết sự tình
  • Không thể biết rõ hoàn cảnh, lí do, tình hình… của sự việc.
  • 일의 형편이나 까닭, 사정 등을 잘 알지 못하다.
không biểu đạt tình cảm, không biểu đạt cảm xúc
Danh từ명사
    không biểu đạt tình cảm, không biểu đạt cảm xúc
  • Việc không thể hiện tình cảm trên gương mặt và không biểu lộ tình cảm. Hay là gương mặt như thế.
  • 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없음. 또는 그러한 얼굴.
không bỏ sót, toàn bộ, sạch sành sanh
Phó từ부사
    không bỏ sót, toàn bộ, sạch sành sanh
  • Tất cả không bỏ sót dù chỉ một cái.
  • 하나도 빼지 않고 모두 다.
không bán
Danh từ명사
    (sự) không bán
  • Sự không bán sản phẩm v.v... cho người khác.
  • 사람들에게 상품 등을 팔지 않음.
Động từ동사
    không bán
  • Không bán sản phẩm... cho mọi người.
  • 사람들에게 상품 등을 팔지 않다.
không bắt giam, không giam giữ, cho tại ngoại
Danh từ명사
    (sự) không bắt giam, không giam giữ, cho tại ngoại
  • Việc bị nghi ngờ rằng đã phạm tội nhưng không bắt giam một cách cưỡng chế.
  • 죄를 저질렀다고 의심되지만 강제로 잡아 가두지 않음.
không bị nghi ngờ, không bị tình nghi
Danh từ명사
    không bị nghi ngờ, không bị tình nghi
  • Không có điểm nào đáng nghi ngờ là có tội hay gây ra lỗi lầm.
  • 잘못을 하거나 죄를 지었다고 의심할 만한 점이 없다.
không chiến, cuộc chiến trên không
Danh từ명사
    không chiến, cuộc chiến trên không
  • Cuộc chiến của những chiếc máy bay trên không trung.
  • 전투기끼리 공중에서 벌이는 전투.
không cho phép
Động từ동사
    không cho phép
  • Không cho phép.
  • 허락하지 않다.
Proverbskhông cho được kẻ hành khất thì cũng đừng làm vỡ bát
    không cho được kẻ hành khất thì cũng đừng làm vỡ bát
  • Dù không giúp được thì cũng đừng làm ảnh hưởng đến người khác.
  • 다른 사람을 도와주지는 못해도 방해는 하지 마라.
Idiomkhông cho đụng đến một cọng lông
    không cho đụng đến một cọng lông
  • Làm cho không thể chạm tay vào dù chỉ một chút ít.
  • 조금도 손을 대지 못하게 하다.
không chuyên, nghiệp dư, amatơ
Danh từ명사
    không chuyên, nghiệp dư, amatơ
  • Người thưởng thức những thứ như nghệ thuật, thể thao, công nghệ theo sở thích chứ không phải hoạt động một cách chuyên nghiệp.
  • 예술, 운동, 기술 등을 직업이나 전문으로 하는 것이 아니라 취미로 즐기며 하는 사람.
không chính trực, không ngay thẳng
Tính từ형용사
    không chính trực, không ngay thẳng
  • Suy nghĩ hay hành động không đúng đắn hoặc không ngay thẳng.
  • 마음이나 행동 등이 바르거나 곧지 않다.
không chính xác
Tính từ형용사
    không chính xác
  • Không thể nắm bắt được tiêu chuẩn hay chuẩn mực.
  • 기준이나 표준을 잡을 수가 없다.
Tính từ형용사
    không chính xác
  • Không đúng hoặc không chắc chắn.
  • 바르지 않거나 확실하지 않다.
Động từ동사
    không chính xác
  • Trạng thái tính toán không được rõ ràng.
  • 계산 등을 확실하게 못하는 상태가 되다.
không chính đáng, bất chính
Tính từ형용사
    không chính đáng, bất chính
  • Trái với đạo lí nên không chính đáng.
  • 도리에 어긋나서 정당하지 않다.
không chú ý, bất cẩn, thiếu thận trọng, cẩu thả, sơ suất
Tính từ형용사
    không chú ý, bất cẩn, thiếu thận trọng, cẩu thả, sơ suất
  • Không tập trung tinh thần nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다.
không chắc chắn
Tính từ형용사
    không chắc chắn
  • Không chắc chắn.
  • 확실하지 않다.
không, chẳng
    không, chẳng
  • Cấu trúc thể hiện nghĩa phủ định trạng thái hay hành vi mà từ ngữ phía trước diễn đạt.
  • 앞의 말이 나타내는 행위나 상태를 부정하는 뜻을 나타내는 표현.
    không, chẳng
  • Cấu trúc thể hiện nghĩa phủ định trạng thái hay hành vi mà từ ngữ phía trước diễn đạt.
  • 앞의 말이 나타내는 행위나 상태를 부정하는 뜻을 나타내는 표현.
không chặt, lùng thùng, lỏng lẻo
Động từ동사
    không chặt, lùng thùng, lỏng lẻo
  • Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.
  • 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    không chặt, lùng thùng, lỏng lẻo
  • Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.
  • 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    không chặt, lùng thùng, lỏng lẻo
  • Không vừa chặt mà lỏng lẻo nên liên tục dịch chuyển tới lui.
  • 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이다.
Tính từ형용사
    không chặt, lùng thùng, lỏng lẻo
  • Không vừa chặt mà có cảm giác quá lỏng lẻo.
  • 꼭 맞지 않고 매우 헐거운 듯한 느낌이 있다.
Idiomkhông chỉ có thể, hơn nữa, thêm nữa.
관용구그것도
    không chỉ có thể, hơn nữa, thêm nữa.
  • Không chỉ có việc đó mà còn thêm vào việc ở phía trước. Cách nói khác là '게다가'.
  • 앞에서 말한 것에 더하여 그뿐만 아니라. 게다가.
Idiomkhông chịu nhúc nhắc chân tay
    không chịu nhúc nhắc chân tay
  • Không làm bất cứ việc gì chỉ chơi.
  • 아무 일도 하지 않고 놀고만 있다.
không chối từ được, không tránh khỏi, không né tránh
Động từ동사
    không chối từ được, không tránh khỏi, không né tránh
  • Không từ chối hay ngần ngại.
  • 거절하거나 마다하지 않다.
Idiomkhông chớp mắt
    không chớp mắt
  • Hành động hay đối xử giống như lúc bình thường như thể không có chuyện gì xảy ra.
  • 태도나 눈치 등이 아무렇지도 않은 듯이 보통 때와 같이 행동하거나 대하다.
    không chớp mắt
  • Cảm xúc hoặc thái độ được giữ nguyên, không ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
  • 놀라거나 두려워하지 않고 감정이나 태도가 그대로다.
không chủ tâm, vô tình
Danh từ명사
    không chủ tâm, vô tình
  • Sự không chủ tâm.
  • 의지가 없음.
không cá tính
Định từ관형사
    không cá tính
  • Không có cá tính gì cả.
  • 개성이 전혀 없는.
không còn
Động từ동사
    không còn
  • Con người, sự vật, hiện tượng... trở nên không còn chiếm vị trí hay không gian và không tồn tại ở nơi nào đó nữa.
  • 사람, 사물, 현상 등이 어떤 곳에 자리나 공간을 차지하고 존재하지 않게 되다.
Idiomkhông còn chỗ đứng, mất chỗ đứng
    không còn chỗ đứng, mất chỗ đứng
  • Cơ sở tồn tại bị mất đi.
  • 존재 기반이 없어지다.
    không còn chỗ đứng, mất chỗ đứng
  • Không có chỗ luồn lách.
  • 끼어들 자리가 없다.
không còn cách nào ngoài…., chỉ còn cách, đành
vĩ tố어미
    không còn cách nào ngoài…., chỉ còn cách, đành
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện không còn cách khác ngoài điều đó.
  • (두루낮춤으로) 그것 말고 다른 방법이 없음을 나타내는 종결 어미.
không còn có thể ...hơn
Tính từ bổ trợ보조 형용사
    không còn có thể ...hơn
  • Từ thể hiện hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện đạt đến cực điểm nên không thể duy trì thêm nữa.
  • 앞말이 나타내는 행동이나 상태가 극에 달해 더 이상 유지할 수 없음을 나타내는 말.
Idiomkhông còn gì để nói
    không còn gì để nói
  • Một mức độ hay trạng thái nào đó rất hoàn hảo đến mức không phải nói gì thêm.
  • 그 상태나 정도가 완전하여 더 말할 것이 없다.
không còn hơi nước
Động từ동사
    không còn hơi nước
  • Nước không còn.
  • 물기가 없어지다.
không còn lời nào để nói
Danh từ명사
    không còn lời nào để nói
  • Không có lời lẽ để biện minh.
  • 변명할 말이 없음.
không còn nghi ngờ, không cần thiết
Tính từ형용사
    không còn nghi ngờ, không cần thiết
  • Không cần làm gì thêm nữa. Hoặc không có khả năng hay phương pháp nào khác.
  • 더 어찌할 필요가 없다. 또는 달리 어찌할 방법이나 가능성이 없다.
Không còn đường thoát, phải tiến lên
Danh từ명사
    Không còn đường thoát, phải tiến lên
  • (Cách nói ẩn dụ) Sự nhận thức hay thái độ không thể lùi thêm được nữa trong việc thực hiện việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 있어 더 이상 물러날 수 없다는 각오와 태도.
không có
Phụ tố접사
    không có
  • Tiền tố thêm nghĩa 'hoàn toàn không có cái đó'.
  • ‘그것이 전혀 없음’의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    không có
  • Là trạng thái mà sự việc hay hiện tượng nào đó không tồn tại trong hiện thực.
  • 어떤 사실이나 현상이 현실로 존재하지 않는 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái mà sự việc hay triệu chứng... không xảy ra.
  • 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않은 상태이다.
  • không có (tiền, tài sản…)
  • Tiền bạc hay tài sản…. không được dư dả và nghèo khó.
  • 돈이나 재산 등이 넉넉하지 못하여 가난하다.
  • không có
  • Là trạng thái mà con người, sự vật, hiện tượng... không chiếm vị trí hay không gian và không tồn tại ở nơi nào đó.
  • 사람, 사물, 현상 등이 어떤 곳에 자리나 공간을 차지하고 존재하지 않는 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái không được bao gồm trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위에 포함되지 않는 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái không có đồ vật nào đó hay không có năng lực hay tư cách...
  • 어떤 물건을 가지고 있지 않거나 자격이나 능력 등을 갖추지 않은 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái người có quan hệ nhất định không tồn tại.
  • 일정한 관계를 가지는 사람이 존재하지 않는 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái không phát sinh bất cứ việc gì đối với người nào đó.
  • 어떤 사람에게 아무 일도 생기지 않은 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái không thể được thiết lập bởi lí do hay tính khả thi...
  • 이유나 가능성 등으로 성립될 수 없는 상태이다.
  • không có
  • Là trạng thái không thể phân biệt những thứ như trên dưới, trái phải, chức vụ.
  • 위와 아래, 왼쪽과 오른쪽, 지위 등이 구별될 수 없는 상태이다.
Phó từ부사
    không có
  • Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.
  • 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게.
  • không có
  • Ở trạng thái cái nào đó không nhiều.
  • 어떤 것이 많지 않은 상태로.
  • không có
  • Việc nào đó không có khả năng.
  • 어떤 일이 가능하지 않게.
Proverbs, không có chó bắt mèo ăn cứt
    (Gà thay chim trĩ), không có chó bắt mèo ăn cứt
  • Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.
  • 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.
không có chướng ngại vật
Tính từ형용사
    không có chướng ngại vật
  • Công việc hay hành động không có gì vướng mắc hoặc chắn ngang giữa chừng.
  • 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없다.
ProverbsKhông có chỗ bảo đến nhưng có nhiều chỗ để đi
    Không có chỗ bảo đến nhưng có nhiều chỗ để đi
  • Dù chẳng có ai biết tới hoặc gọi đến thì bản thân cũng đã có quá nhiều việc phải làm hoặc quá nhiều nơi tự phải đến.
  • 자기를 알아주거나 불러 주는 데는 없어도 스스로 가야 할 데나 해야 할 일이 많다.
Idiomkhông có chỗ chen chân, không có chỗ để len chân
    (không có một chỗ nào để đặt chân) không có chỗ chen chân, không có chỗ để len chân
  • Không có không gian đi vào hay ngồi rất chật chội vì quá nhiều người.
  • 사람이 너무 많아서 들어갈 공간이 없거나 앉기가 매우 비좁다.
Idiomkhông có chỗ len chân
    không có chỗ len chân
  • Phức tạp và hỗn loạn.
  • 복잡하고 혼잡스럽다.
Idiom, không có chỗ đứng, không có chỗ cắm dùi
    (không có chỗ đặt chân), không có chỗ đứng, không có chỗ cắm dùi
  • Không có chỗ định cư.
  • 정착할 곳이 없다.
không có chức tước
Danh từ명사
    không có chức tước
  • Sự không có chức tước gì.
  • 벼슬이 없음.
không có con cái
Danh từ명사
    không có con cái
  • Thân không mang thai.
  • 아이를 배지 않은 몸.
không có cách nào khác, không làm gì được,
Tính từ형용사
    không có cách nào khác, không làm gì được,
  • Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.
  • 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없다.

+ Recent posts

TOP