không có cách nào khác, không làm gì được, không nhúc nhích được, không cựa quậy được
Phó từ부사
    không có cách nào khác, không làm gì được, không nhúc nhích được, không cựa quậy được
  • Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.
  • 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.
không có giá
Danh từ명사
    không có giá
  • Sự không có giá cả.
  • 값이 없음.
không có giá trị, không đáng giá, không ra gì
Tính từ형용사
    không có giá trị, không đáng giá, không ra gì
  • Không xuất sắc hoặc không tốt đến mức không có giá trị đáng để nhìn.
  • 볼만한 가치가 없을 정도로 훌륭하지 않거나 좋지 않다.
không có gió
Danh từ명사
    không có gió
  • Việc không có gió. Hay trạng thái như thế.
  • 바람이 없음. 또는 그러한 상태.
không có gì khác biệt
Tính từ형용사
    không có gì khác biệt
  • Giống nhau hay tương tự nhau.
  • 서로 같거나 비슷하다.
Proverbs, không có gì là hoàn hảo
    (không có nơi núi đẹp, nước trong và mái đình đẹp), không có gì là hoàn hảo
  • Khó có thể có được mọi thứ một cách hoàn hảo.
  • 모든 것을 완벽하게 갖추고 있기는 어렵다.
Idiomkhông có gì đâu, có gì đâu
    không có gì đâu, có gì đâu
  • Không quan trọng hay không đặc biệt. Hoặc không vất vả.
  • 특별하거나 중요하지 않다. 또는 힘들지 않다.
Idiomkhông có gốc rễ
    không có gốc rễ
  • Căn bản không tốt.
  • 근본이 좋지 않다.
không có, không bao nhiêu
Tính từ형용사
    không có, không bao nhiêu
  • Là trạng thái mà cái nào đó không nhiều.
  • 어떤 것이 많지 않은 상태이다.
không có, không thể
Tính từ형용사
    không có, không thể
  • Việc nào đó không có khả năng.
  • 어떤 일이 가능하지 않다.
không có, không tồn tại
Danh từ명사
    (sự) không có, không tồn tại
  • Việc không có cái nào đó.
  • 어떤 것이 있지 않음.
Động từ동사
    không có, không tồn tại
  • Cái gì đó không có.
  • 어떤 것이 있지 않다.
Tính từ형용사
    không có, không tồn tại
  • Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.
  • 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다.
không có, không ở
Tính từ형용사
    không có, không ở
  • Là trạng thái mà con người hay động vật... không lưu trú hay sống ở nơi nào đó.
  • 사람이나 동물이 어느 곳에 머무르거나 살지 않는 상태이다.
không có khả năng
Tính từ형용사
    không có khả năng
  • Không thể làm việc hay hành động nào đó.
  • 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Idiomkhông có khỉ gì
    không có khỉ gì
  • Không có gì cả.
  • 아무것도 없다.
không có liên quan, không có quan hệ gì, không có can hệ gì
Phó từ부사
    không có liên quan, không có quan hệ gì, không có can hệ gì
  • Không có liên quan gì với nhau.
  • 서로 아무런 관련 없이.
Idiomkhông có lấy một bóng người
    không có lấy một bóng người
  • Người hoàn toàn không xuất hiện.
  • 사람이 전혀 나타나지 않다.
Idiomkhông có lấy một con chuột ló ra
    không có lấy một con chuột ló ra
  • Không có bất cứ thứ gì qua lại và vô cùng yên ắng.
  • 아무것도 다니지 않고 매우 조용하다.
Idiomkhông có lời đáp
    không có lời đáp
  • Không có giải pháp giải quyết về một vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제에 대한 해결 방안이 떠오르지 않다.
Proverbs, Không có lửa làm sao có khói
    (Hai bàn tay phải hợp thì mới tạo nên âm thanh), Không có lửa làm sao có khói
  • Việc xảy ra ẩu đả hay xung đột đều là trách nhiệm của tất cả hai phía.
  • 싸움이나 갈등이 일어나는 것은 두 편 모두에게 책임이 있다.
Proverbs, không có lửa làm sao có khói
    (cái ống khói không đun lửa mà ra khói được sao), không có lửa làm sao có khói
  • Cách nói với nghĩa nếu không có nguyên nhân thì không thể có kết quả.
  • 원인이 없으면 결과가 있을 수 없음을 뜻하는 말.
  • (cái ống khói không đun lửa mà có khói được sao), không có lửa làm sao có khói
  • Cách nói với nghĩa bởi thực tế có việc gì đó nên mới có lời đồn.
  • 실제 어떤 일이 있기 때문에 말이 나옴을 뜻하는 말.
Idiomkhông có mắt nhìn
    không có mắt nhìn
  • Không phán đoán tốt công việc hay tình huống.
  • 일이나 상황을 잘 판단하지 못하다.
Idiomkhông có mặt mũi nào để gặp
    không có mặt mũi nào để gặp
  • Việc gặp gỡ trở nên khó khăn vì trong lòng thấy có lỗi hay thấy xấu hổ.
  • 부끄럽거나 미안한 마음이 들어 만나기가 어려워지다.
không có, một cách nghèo nàn
Phó từ부사
    không có, một cách nghèo nàn
  • Tiền bạc hay tài sản…. không được dư dả và nghèo khó.
  • 돈이나 재산 등이 넉넉하지 못하여 가난하게.
không có ngày nghỉ
Danh từ명사
    không có ngày nghỉ
  • Việc không nghỉ ngơi. Hoặc là việc không có ngày nghỉ.
  • 쉬지 않음. 또는 쉬는 날이 없음.
Idiomkhông có ngày đêm, thâu đêm suốt sáng
    không có ngày đêm, thâu đêm suốt sáng
  • Làm một việc gì đó liên tục không nghỉ, bất kể ngày hay đêm.
  • 어떤 일을 낮이나 밤이나 쉬지 않고 계속하다.
Proverbskhông có người nào chết mà lại không có lí do
    (chẳng có ngôi mộ không có nguyên do) không có người nào chết mà lại không có lí do
  • Ngay cả người gây ra sai lầm lớn thế nào đi nữa thì cũng có thể biện minh và gắn lí do cho điều đó.
  • 아무리 큰 잘못을 저지른 사람도 그것을 변명하고 이유를 붙일 수 있다.
không có năng lực, bất lực
Tính từ형용사
    không có năng lực, bất lực
  • Không có năng lực hay sức mạnh để có làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없다.
Idiomkhông có nước mắt
    không có nước mắt
  • Không khóc.
  • 울지 않고는.
Không có phí
Danh từ명사
    Không có phí
  • Không có phí.
  • 요금이 없음.
không có phúc phận, không phù hợp với thân phận
Tính từ형용사
    không có phúc phận, không phù hợp với thân phận
  • Không phù hợp với thân phận hay vị trí của bản thân.
  • 자기의 신분이나 위치에 알맞지 않다.
không có sức lực, bất lực
Tính từ형용사
    không có sức lực, bất lực
  • Yếu hoặc không có sức.
  • 힘이 약하거나 없다.
không có sức sống
Tính từ형용사
    không có sức sống
  • Không có sinh khí.
  • 기운이 없다.
không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí
Tính từ형용사
    không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí
  • Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.
không có tiền lệ
Danh từ명사
    không có tiền lệ
  • Việc trước đây không có cái đáng để so sánh.
  • 비교할 만한 것이 이전에는 없음.
Tính từ형용사
    không có tiền lệ
  • Không có sự việc đã có trước đây.
  • 이전에 있었던 사례가 없다.
Idiomkhông có triển vọng
    không có triển vọng
  • Ít khả năng tốt đẹp.
  • 잘될 가능성이 적다.
không có tình người
Tính từ형용사
    không có tình người
  • Hết sức nghiêm khắc không có tấm lòng ấm áp động lòng trắc ẩn với người khác, cũng như không quan tâm đến lý do hay hoàn cảnh của sự việc.
  • 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐주는 것도 없이 몹시 엄격하다.
không có tư cách
Danh từ명사
    không có tư cách
  • Việc không có tư cách để làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 할 자격이 없음.
Không có việc gì không làm được
Tính từ형용사
    Không có việc gì không làm được
  • Không có việc gì không làm được.
  • 하지 못하는 일이 없다.
không có việc làm, thất nghiệp
Danh từ명사
    không có việc làm, thất nghiệp
  • Sự không có nghề nghiệp hoặc không có việc làm nhất định.
  • 직업이 없거나 일정한 직업을 가지지 못함.
không có vấn đề, không vấn đề gì
Tính từ형용사
    không có vấn đề, không vấn đề gì
  • Không có việc gì đáng trở thành vấn đề.
  • 문제가 될 만한 일이 없다.
Idiomkhông có vấn đề về sau
    không có vấn đề về sau
  • Không cần phải lo lắng cho hậu quả của việc đã xảy ra trước đó.
  • 어떤 일이 일어난 후에 대해 걱정할 것이 없다.
Idiomkhông có vị cơm
    không có vị cơm
  • Không có tâm trạng đối diện do bực dọc và khó ở.
  • 아니꼽고 언짢아 상대할 마음이 없다.
Idiom, không có ý kiến
    (không nói là đắng hay ngọt), không có ý kiến
  • Không nói ý kiến hay phản ứng nào của bản thân về vấn đề gì đó
  • 어떤 문제에 대하여 자신의 의견을 말하거나 반응하지 않다.
Idiomkhông có ý định, không mong muốn
    không có ý định, không mong muốn
  • Không có suy nghĩ muốn làm hay sở hữu cái gì đó.
  • 무엇을 하거나 가지고 싶은 생각이 없다.
không có điểm dừng, leo thang liên tục
Danh từ명사
    không có điểm dừng, leo thang liên tục
  • (cách nói ẩn dụ) Vật giá… không ngừng tăng lên.
  • (비유적으로) 물건값 등이 끝없이 오르기만 함.
Idiomkhông có đến cả bóng người
    không có đến cả bóng người
  • Không có dấu vết có ai đi qua hay đã sống.
  • 지나가거나 있었던 흔적이 없다.
không có ảnh hưởng gì, bình an vô sự
Tính từ형용사
    không có ảnh hưởng gì, bình an vô sự
  • Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.
  • 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
không công bằng, bất chính, gian lận
Tính từ형용사
    không công bằng, bất chính, gian lận
  • Thiệt hại hay lợi ích nghiêng về phía nào đó nên không đúng đắn.
  • 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않다.
không cảm giác
Tính từ형용사
    không cảm giác
  • Không có cảm xúc hay tình cảm gì cả.
  • 아무런 감정이나 느낌이 없다.
không cảm động
Tính từ형용사
    không cảm động
  • Không có sự cảm động gì cả.
  • 아무런 감동이 없다.
Idiomkhông cần bàn cãi thêm, miễn bàn luận
    không cần bàn cãi thêm, miễn bàn luận
  • Do điều đã nói là chắc chắn nên không cần phải nói gì thêm.
  • 이미 말한 내용이 틀림없으므로 더 말할 필요가 없음을 뜻하는 말.
Idiomkhông cần dài dòng, không cần nhiều lời
    không cần dài dòng, không cần nhiều lời
  • Không cần thiết phải kéo dài nội dung câu chuyện để giải thích.
  • 여러 말로 길게 늘어놓아 설명할 필요가 없다.
không cần gấp, chưa cấp bách, không cấp bách
Tính từ형용사
    không cần gấp, chưa cấp bách, không cấp bách
  • Không cần thiết và cũng không gấp gáp.
  • 필요하지도 않고 급하지도 않다.
Idiomkhông cần hai lời, không còn gì tranh luận
    không cần hai lời, không còn gì tranh luận
  • Quá đương nhiên nên không cần nói thêm.
  • 너무나 당연하여 더 이상 말할 필요가 없다.
không cần thiết
Tính từ형용사
    không cần thiết
  • Không cần thiết.
  • 필요하지 않다.
không cần thiết, không đâu
Phó từ부사
    không cần thiết, không đâu
  • Một cách không có lý do hay giá trị đặc biệt nào.
  • 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.
Tính từ형용사
    không cần thiết, không đâu
  • Không có lý do hay giá trị đặc biệt nào.
  • 특별한 이유나 실속이 없다.
Idiomkhông cựa quậy được, không dám hó hé
    không cựa quậy được, không dám hó hé
  • Bị đè nén bởi sức mạnh nên không thể hiện được khí thế.
  • 힘에 눌려 기를 펴지 못하다.
không do dự, không dao động, không nao núng
Tính từ형용사
    không do dự, không dao động, không nao núng
  • Không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.
Idiomkhông dám ho hen
    không dám ho hen
  • Đè nén nên không thể thể hiện khí thế hay không thể tự do thể hiện tình cảm hay suy nghĩ.
  • 억눌려서 기를 펴지 못하거나 생각이나 감정 등을 자유롭게 표현하지 못하다.
Idiomkhông dám mơ
    không dám mơ
  • Hoàn toàn không nghĩ tới việc làm một điều gì đó vì phán đoán rằng sẽ không thể làm được điều ấy.
  • 할 수 없을 거라고 판단해 무엇을 할 생각을 전혀 안 하다.
Idiomkhông dám mở mắt nhìn
    không dám mở mắt nhìn
  • Không dám nhìn vì quang cảnh trước mắt bi thảm và ghê sợ hoặc rất ngại ngùng.
  • 눈앞의 광경이 비참하고 끔찍하거나 매우 민망하여 차마 볼 수 없다.
Idiomkhông dám ngẩng mặt
    không dám ngẩng mặt
  • Không thể mở mặt trước người khác.
  • 다른 사람 앞에서 기를 펴지 못하다.
Idiomkhông dám nhúng tay vào
    không dám nhúng tay vào
  • Không thể tham gia vào việc nào đó hoặc không thể đụng chạm đến người nào đó.
  • 어떤 일에 관여하지 못 하거나 어떤 사람을 건드리지 못하다.
không dây
Danh từ명사
    không dây
  • Sự phát hoặc nhận tín hiệu vô tuyến hay thông tin thông qua sóng điện mà không liên kết với dây điện.
  • 전선을 연결하지 않고 전파를 통해 통신이나 방송을 보내거나 받음.
không dễ dàng, không suôn sẻ, không thuận lợi
Tính từ형용사
    không dễ dàng, không suôn sẻ, không thuận lợi
  • Việc nào đó phức tạp hoặc vất vả nên không dễ làm.
  • 어떤 일이 복잡하거나 힘들어서 하기가 쉽지 않다.
không dễ, không đơn giản, không vừa, đáng gờm
Tính từ형용사
    không dễ, không đơn giản, không vừa, đáng gờm
  • Một thứ nào đó không dễ xử lí hay lượng nhiều.
  • 어떤 것이 다루기에 쉽지 않거나 양이 많다.
Idiomkhông dời chân được
    không dời chân được
  • Lưu luyến trong lòng, không bỏ đi nhẹ nhàng được.
  • 마음이 놓이지 않아 선뜻 떠날 수가 없다.
không gian
Danh từ명사
    không gian
  • Nơi hay chỗ trống không có gì cả.
  • 아무것도 없는 빈 곳이나 자리.
  • không gian
  • Chỗ trống trải rộng.
  • 널리 펼쳐 있는 빈 곳.
  • không gian
  • Nơi dành riêng để làm một việc gì đó.
  • 어떤 일을 하기 위한 특정한 장소.
Không gian hẹp không cảm giác mát mẻ
Tính từ형용사
    Không gian hẹp không cảm giác mát mẻ (thoải mái)
  • Không có cảm giác thoải mái vì không gian hẹp.
  • 공간이 좁아 시원한 느낌이 없다.
không gian sinh hoạt
    không gian sinh hoạt
  • Nơi sinh hoạt thường nhật.
  • 일상생활을 하는 곳.
không gián đoạn
Tính từ형용사
    không gián đoạn
  • Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn.
  • 꾸준하게 이어져 끊임이 없다.
không giấy phép
Danh từ명사
    không giấy phép
  • Việc không có giấy phép.
  • 면허가 없음.
Danh từ명사
    không giấy phép
  • Sự không nhận được giấy phép hay không có giấy phép.
  • 허가를 받지 않거나 허가가 없음.
không giống ai, không ra gì, lố bịch, lố lăng
Tính từ형용사
    không giống ai, không ra gì, lố bịch, lố lăng
  • Hành động hay điệu bộ trông chướng mắt và không vừa lòng.
  • 하는 짓이나 모양이 보기 싫고 마음에 들지 않게 밉다.

+ Recent posts

TOP